Talk about children’s pastimes in the past – Speaking sample & vocabulary 

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Hoàng Anh Tuấn - IELTS 8.5 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Talk about children’s pastimes in the past có lẽ là chủ đề mà rất nhiều bạn cảm thấy khá dễ dàng để trả lời. Tuy nhiên, việc lựa chọn trò chơi nào thuở nhỏ để trình bày thì vẫn còn khá khó đúng không?

Đừng quá lo lắng! Để có thể trả lời câu hỏi này, bạn chỉ cần nhớ về những trò chơi tuổi thơ, để bản thân cảm thấy thoải mái và sử dụng vốn từ vựng miêu tả những trò chơi ấy sao cho rõ ràng và chi tiết.

Trong bài viết dưới đây, mình sẽ cung cấp cho bạn những “bí kíp” để trả lời câu hỏi tự nhiên nhất:

  • Cung cấp các bài mẫu kèm theo file âm thanh để bạn có thể luyện nghe và thực hành.
  • Tập trung vào các từ vựng và cụm từ quan trọng liên quan đến chủ đề talk about children’s pastimes in the past.
  • Giới thiệu các cấu trúc ngữ pháp cần thiết trong quá khứ để giúp bạn tự tin hơn khi trả lời.

Hãy cùng mình học tiếp nhé!

1. Bài mẫu chủ đề Talk about children’s pastimes in the past

Talk about children’s pastimes in the past không phải là chủ đề khó nếu như bạn biết những “bí kíp” về cách lên ý tưởng, sử dụng từ “đắt giá’ và những cấu trúc ngữ pháp tự nhiên nhất.

Hãy tham khảo 6 bài mẫu về 6 trò chơi: Mèo đuổi chuột, rồng rắn lên mây, ô ăn quan, kéo co, chơi chuyền (banh đũa), nhảy dây dưới đây để tham khảo và có những ý tưởng của riêng mình nhé!

1.1. Bài mẫu 1 – Talk about children’s pastimes in the past – Cat Chases Mouse

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 1 – Talk about children’s pastimes in the past.

Well, in the past, children used to engage in various pastimes that were quite different from what we see today. One of the popular activities back then was a game called ‘Cat Chases Mouse’ It was a simple yet incredibly fun game that brought kids together in the neighborhood.

You see, the game was quite straightforward. There would be one child role as the ‘cat’ and another as the ‘mouse.’ The rest of us would form a circle, creating the boundaries for the game. The mouse would then make an effort to move quickly and with agility around the circle to avoid being caught by the cat.

I remember playing this game with my friends after school or during the weekends. It was a time when we didn’t have smartphones or video games, so we relied on these kinds of activities to entertain ourselves. It was all about running around, laughing, and having a great time together.

What I find interesting about ‘Cat Chases Mouse’ is that it encourages physical activity and social interaction among us kids. We weren’t just sitting indoors staring at screens; we were actively moving and engaging with each other face-to-face. It’s something that seems to be missing in today’s world, with technology taking over so much of our free time. And who knows, maybe there’s still room for these kinds of games to make a comeback in today’s society.

Từ vựng ghi điểm:

Agility  
/əˈdʒɪl.ə.ti/
(noun). sự linh hoạt
E.g.: He has the agility of a mountain goat. (Anh ấy có sự nhanh nhẹn của một con dê núi.)
Face-to-face
/ˈfeɪs tə ˈfeɪs/
(adjective). trực tiếp, mặt đối mặt
E.g.: The game encouraged face-to-face interaction among children, fostering social bonds. (Trò chơi khuyến khích sự tương tác trực tiếp giữa trẻ em, tăng cường các mối quan hệ xã hội.)
Straightforward
/ˌstreɪtˈfɔː.wərd/
(adjective). dễ hiểu
E.g.: The instructions for assembling the furniture were straightforward. (Các hướng dẫn để lắp ráp đồ đạc rất dễ hiểu.)
Boundaries
/ˈbaʊn.dər.i/
(noun). ranh giới
E.g.: The river forms the natural boundaries between the two countries. (Dòng sông tạo ra ranh giới tự nhiên giữa hai quốc gia.)
Taking over
/ˈteɪ.kɪŋ ˈoʊ.vər/
(phrase). tiếp quản
E.g.: The new company is taking over the old one next month. (Công ty mới sẽ tiếp quản công ty cũ vào tháng tới.)

Dịch nghĩa:

Chà, trước đây, trẻ em thường tham gia vào nhiều trò tiêu khiển khác hẳn với những gì chúng ta thấy ngày nay. Một trong những hoạt động phổ biến hồi đó là trò chơi có tên ‘Mèo đuổi Chuột’. Đó là một trò chơi đơn giản nhưng cực kỳ thú vị đã gắn kết những đứa trẻ trong khu phố lại với nhau.

Bạn thấy đấy, trò chơi khá đơn giản. Sẽ có một đứa trẻ được chỉ định là ‘mèo’ và đứa trẻ khác là ‘chuột’. Những người còn lại chúng tôi sẽ tạo thành một vòng tròn, tạo ranh giới cho trò chơi. Sau đó, con chuột sẽ cố gắng di chuyển nhanh chóng và linh hoạt xung quanh vòng tròn để tránh con mèo bắt được.

Tôi nhớ đã chơi trò chơi này với bạn bè sau giờ học hoặc vào cuối tuần. Đó là thời kỳ chúng ta không có điện thoại thông minh hay trò chơi điện tử, vì vậy chúng ta dựa vào những hoạt động này để giải trí. Đó là tất cả về việc chạy xung quanh, cười và có khoảng thời gian tuyệt vời bên nhau.

Điều tôi thấy thú vị về trò chơi Mèo đuổi Chuột là nó khuyến khích trẻ em chúng tôi hoạt động thể chất và tương tác xã hội. Chúng tôi không chỉ ngồi trong nhà nhìn chằm chằm vào màn hình; chúng tôi đã tích cực di chuyển và giao tiếp trực tiếp với nhau. Đó là thứ dường như đang thiếu trong thế giới ngày nay, khi công nghệ đang chiếm lĩnh quá nhiều thời gian rảnh rỗi của chúng ta. Và ai biết được, có lẽ vẫn còn chỗ cho những trò chơi kiểu này quay trở lại trong xã hội ngày nay.

1.2. Bài mẫu 2 – Talk about children’s pastimes in the past – The dragon and snake climbing into the clouds

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 2 – Talk about children’s pastimes in the past.

In the past, I engaged in a variety of imaginative and physically demanding activities that were frequently mythology and folklore-inspired. One popular activity was the dragon and snake climbing into the clouds.

Dragon snakes in the clouds are derived from the ritual of praying for rain, an important part of the lives of agricultural residents. In the game, a group of people will form “dragons” and “snakes” by holding hands and stretching into a long row. The leader of the group will play the role of “dragon,”  and the person at the end of the group will be the “snake”. The two ends of the crew will try to rotate around each other to form the shape of a dragon winding up the clouds. 

The “dragon” player initiates the game by moving and pulling the “snake” group along with them. The “dragon’s” mission is to move swiftly and nimbly to unsettle and split the “snake” group. In the meantime, to avoid breaking, the “snake” player strives to keep things stable and form bonds with one another.

The game Snake Dragon in the Clouds has a rich cultural significance in addition to being entertaining. It stands for the hopes and expectations of farmers in their quest for rain, which is crucial to guaranteeing a bountiful crop.

Overall, dragon and snake climbing into the clouds was a beloved pastime that not only entertained but also fostered their physical and imaginative development.

Từ vựng ghi điểm:

Mythology 
/mɪˈθɒl.ə.dʒi/
(noun). thần thoại
E.g.: She’s fascinated by the stories of classical mythology. (Cô ấy bị mê hoặc bởi những câu chuyện thần thoại cổ điển.)
Folklore-inspired 
/ˈfoʊkˌlɔr ɪnˈspaɪərd/
(adjective). mang tính dân gian
E.g.: Her books are often based on folklore- inspired and fairy-tales. (Sách của cô thường dựa trên tính dân gian và truyện cổ tích.)
Rotate
/ˈroʊ.teɪt
/
(verb). quay tròn
E.g.: The Earth rotates on its axis once every 24 hours. (Trái đất quay tròn quanh trục của nó một lần mỗi 24 giờ.)
Initiates
/ɪˈnɪʃ.i.eɪts/
(verb). bắt đầu
E.g.: The company initiates a new project every year. (Công ty bắt đầu một dự án mới mỗi năm.)
Nimbly
/ˈnɪm.bli/
(adverb). linh hoạt
E.g.: The cat moved nimbly across the narrow ledge. (Con mèo di chuyển linh hoạt trên mép hẹp.)
Quest
/kwest/
(noun). cuộc hành trình
E.g.: The knight went on a quest to find the holy grail. (Hiệp sĩ đi tìm kiếm chén thánh.)
guaranteeing
/ˌɡer.ənˈtiː.ɪŋ/
(verb). đảm bảo, bảo hành
E.g.: The warranty guarantees the product against defects for one year. (Bảo hành đảm bảo sản phẩm không có lỗi trong một năm.)
bountiful
/ˈbaʊn.tɪ.fəl/
(adjective). bội thu
E.g.: The farmer had a bountiful harvest this year. (Năm nay nông dân có một mùa màng bội thu.)

Dịch nghĩa:

Trước đây, tôi đã tham gia nhiều hoạt động đòi hỏi trí tưởng tượng và thể chất đa dạng, thường lấy cảm hứng từ thần thoại và văn hóa dân gian. Một hoạt động phổ biến là trò chơi Rồng rắn lên mây.

Rồng rắn lên mây có nguồn gốc từ nghi lễ cầu mưa, một phần quan trọng trong đời sống của cư dân nông nghiệp. Trong trò chơi, một nhóm người sẽ tạo thành “rồng” và “rắn” bằng cách nắm tay nhau và duỗi thành một hàng dài. Người đứng đầu nhóm sẽ đóng vai “rồng”, còn người đứng cuối nhóm sẽ là “con rắn”. Hai đầu của hàng sẽ cố gắng xoay quanh nhau để tạo thành hình con rồng uốn lượn trên mây.

Người chơi “rồng” bắt đầu trò chơi bằng cách di chuyển và kéo nhóm “rắn” đi cùng. Nhiệm vụ của “rồng” là di chuyển nhanh nhẹn, linh hoạt để gây bất ổn và chia rẽ đàn “rắn”. Trong khi đó, để tránh bị “vỡ” hàng dài, người chơi “rắn” cố gắng giữ mọi thứ ổn định và hình thành mối liên kết với nhau.

Trò chơi Rồng rắn lên mây ngoài tính chất giải trí còn có ý nghĩa văn hóa phong phú. Nó tượng trưng cho niềm hy vọng và mong đợi của người nông dân trong việc tìm kiếm mưa, điều quan trọng để đảm bảo một vụ mùa bội thu.

Nhìn chung, Rồng rắn lên mây là trò chơi được yêu thích không chỉ để giải trí mà còn giúp các em phát triển thể chất và trí tưởng tượng.

1.3. Bài mẫu 3 – Talk about children’s pastimes in the past – Mandarin Square Capturing

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 3 – Talk about children’s pastimes in the past.

If my memory serves me right, when I was a child, we used to engage in some really interesting pastimes. One of the games I particularly enjoyed playing was called “Mandarin Square Capturing” It was quite a unique game that we played outdoors with buddies.

Mandarin square capturing is a folk game that helps children practice perseverance and exercise their brains but is also very fun and brings excitement to children. The game table is a rectangle, divided into 10 boxes. square, each side has five symmetrical squares, called civil squares. On both sides, 2 semicircular squares are facing outwards, called quan squares. Playing pieces include two types of mandarin and civil, determined by size. Each Mandarin box has 1 Mandarin, and each side has 25 people, divided equally among 5 people boxes. Each mandarin is equal to 5 people, which is applied in the conversion method to calculate points after the end of the play. To win the game, players must distribute the pebbles around one pebble per square and attempt to gather as many as they can.

Looking back, I realize how much that game fueled our imagination and taught us the importance of cooperation and creativity. It’s a cherished memory from my childhood that I’ll always hold dear.

Từ vựng ghi điểm:

Semicircular  
/sem.iˈsɜː.kjə.lər/
(adjective). bán nguyệt
E.g.: The chairs were placed in a semicircular arrangement. (Những chiếc ghế được sắp xếp theo hình bán nguyệt.)
Pebble
/ˈpeb.əl/
(noun). viên sỏi
E.g.: This part of the coast has pebble beaches. (Phần bờ biển này có những bãi biển đầy sỏi.)
Perseverance
/ˌpɜːr.səˈvɪər.əns/
(noun). kiên trì
E.g.: His perseverance in the face of adversity is admirable. (Sự kiên trì của anh ấy giữa những khó khăn là đáng ngưỡng mộ.)
Fueled
/fjuːld/
(verb). thúc đẩy
E.g.: Her passion for art fueled her creativity. (Niềm đam mê của cô ấy về nghệ thuật đã thúc đẩy sự sáng tạo của cô ấy.)
Cherished
/ˈtʃer.ɪʃt/
(adjective). quý báu
E.g.: She kept the cherished memories of her childhood close to her heart. (Cô ấy giữ những kỷ niệm quý báu của tuổi thơ gần với trái tim của mình.)

Dịch nghĩa:

Nếu trí nhớ của tôi không nhầm thì khi tôi còn nhỏ, chúng tôi thường tham gia vào một số trò tiêu khiển thực sự thú vị. Một trong những trò chơi tôi đặc biệt thích chơi có tên là “Ô ăn quan”. Đó là một trò chơi khá độc đáo mà chúng tôi chơi ngoài trời với bạn bè.  

“Ô ăn quan” là trò chơi dân gian giúp trẻ rèn luyện tính kiên trì, rèn luyện trí não nhưng cũng rất vui nhộn và mang lại hứng thú cho trẻ. Bàn trò chơi có dạng hình chữ nhật, được chia thành 10 ô hình vuông, mỗi cạnh có năm hình vuông đối xứng, gọi là hình vuông dân sự. Hai bên có 2 hình bán nguyệt hướng ra ngoài gọi là ô quan. Quân cờ gồm có hai loại “quan” và “dân sự”, được xác định theo kích thước. Mỗi ô quan có 1 quan và mỗi bên có 25 người, chia đều cho 5 ô “dân”. Mỗi quan tương ứng với 5 người, được áp dụng trong cách quy đổi để tính điểm sau khi kết thúc vở kịch. Để giành chiến thắng trong trò chơi, người chơi phải phân phát các viên sỏi xung quanh một viên sỏi trên mỗi ô vuông và cố gắng thu thập càng nhiều càng tốt.  

Nhìn lại, tôi nhận ra trò chơi đó đã khơi dậy trí tưởng tượng của chúng tôi và dạy chúng tôi tầm quan trọng của sự hợp tác và sáng tạo đến mức nào. Đó là một kỷ niệm đáng nhớ từ thời thơ ấu mà tôi sẽ luôn trân trọng.

Xem thêm:

1.4. Bài mẫu 4 – Talk about children’s pastimes in the past – Tug of war

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 4 – Talk about children’s pastimes in the past.

In Vietnam, tug of war is a folk game that is practiced at many traditional festivals and community events. And it’s also on the top of my list when it comes to my childhood pastimes.

There are an equal number of participants from each of the two teams in the tug of war. With the red rope/ red flag in the center, each member is holding the same rope. Every team assigns standing positions to its members. The two teams use their might to draw the rope towards themselves when the referee gives a signal. The first to pull the red string in favor of their side wins. There are three rounds in a tug of war, and the team that wins two is declared the winner. You can also add two more lines to make a difference; if the tug of war crosses the next level, you win.

One tip to win this game is that the squad’s settings determine whether this game will be won or lost. You can freely arrange the squad to maximize strength based on the individual physical strengths of each member. Maintain a safe distance to prevent colliding and kicking each other at the same moment.

Từ vựng ghi điểm:

Declare
/dɪˈkleər/
(verb). nhận định, tuyên bố
E.g.: They declared their support for the proposal. (Họ tuyên bố ủng hộ đề xuất.)
Collide
/kəˈlaɪd/
(verb). va chạm
E.g.: The two vans collided at the crossroads. (Hai xe tải va chạm nhau ở ngã tư.)
Assign
/əˈsaɪn/
(verb). giao việc
E.g.: The teacher will assign homework to the students. (Giáo viên sẽ giao bài tập về nhà cho học sinh.)
Maximize
/ˈmæk.sɪ.maɪz/
(verb). tối đa hóa
E.g.: The goal is to maximize profits while minimizing costs. (Mục tiêu là tối đa hóa lợi nhuận trong khi giảm thiểu chi phí.)

Dịch nghĩa:

Ở Việt Nam, kéo co là trò chơi dân gian được thực hiện ở nhiều lễ hội truyền thống, sự kiện cộng đồng. Và nó cũng đứng đầu danh sách của tôi khi nói đến những trò tiêu khiển thời thơ ấu.

Số lượng người tham gia trò chơi kéo co của mỗi đội bằng nhau. Với sợi dây đỏ/ cờ đỏ ở giữa, mỗi thành viên đều cầm một đầu sợi dây giống nhau. Mỗi đội phân công vị trí đứng cho các thành viên của mình. Hai đội dùng sức kéo sợi dây về phía mình khi trọng tài ra hiệu. Bên nào kéo sợi dây đỏ đầu tiên có lợi cho bên mình sẽ thắng. Một trò chơi kéo co có ba hiệp, đội nào thắng hai hiệp được tuyên bố là đội chiến thắng. Bạn cũng có thể thêm hai lượt chơi nữa để tạo sự khác biệt; nếu trò kéo co vượt qua cấp độ tiếp theo, bạn sẽ thắng.

Một mẹo để giành chiến thắng trong trò chơi này là việc thiết lập đội hình sẽ quyết định trận đấu này sẽ thắng hay thua. Bạn có thể thoải mái sắp xếp đội hình để phát huy tối đa sức mạnh dựa trên thể lực riêng của từng thành viên. Giữ khoảng cách an toàn để tránh va chạm, đá nhau cùng một lúc.

1.5. Bài mẫu 5 – Talk about children’s pastimes in the past – Bamboo jacks

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 5 – Talk about children’s pastimes in the past.

I want to talk about a beloved childhood pastime today called bamboo jacks. This age-old game was not only entertaining but also a subtly instructive tool that improved our motor abilities and strengthened our bonds with friends.

This game is usually played in small groups of three to five on a level surface, which is typically a playground or backyard. The setup consisted of 10 perfectly sanded bamboo sticks that resembled tiny chopsticks and a little leather ball that measured between three and five centimeters in diameter. Before starting the game, each player would arrange their sticks in a predefined order.

The essence of bamboo jacks lies in their elegant simplicity. The objective was straightforward: To toss the ball and deftly snatch up the sticks in a prescribed sequence. Each player took turns, striving for precision and speed.

The game fostered a sense of togetherness in addition to physical exertion. Laughter and good-natured teasing erupted as the ball soared and sticks were gathered. 

Looking back, bamboo jacks represent the enduring appeal of childhood activities. Its enduring appeal is found in the ties and memories it forges, not in its intricacy. It continues to be a treasured memory from many childhoods, demonstrating the importance of small joys.

Từ vựng ghi điểm:

Erupt 
/ɪˈrʌpt/
(verb). tuôn trào
E.g.: Since the volcano last erupted, many houses have been built in a dangerous position on its slopes. (Kể từ khi núi lửa phun trào lần cuối, nhiều ngôi nhà đã được xây dựng ở vị trí nguy hiểm trên sườn núi.)
Intricacy
/ˈɪn.trɪ.kə.si/
(noun). sự phức tạp
E.g.: I enjoyed the film, but I couldn’t follow all the intricacies of the plot. (Tôi rất thích bộ phim, nhưng tôi không thể theo dõi hết những tình tiết phức tạp của cốt truyện.)
Age- old game
/eɪdʒ-oʊld ɡeɪm/
(noun phrase). trò chơi cổ truyền
E.g.: Chess is an age-old game that has been enjoyed by people for centuries. (Cờ vua là một trò chơi cổ truyền đã được người ta thưởng thức trong nhiều thế kỷ.)
Beloved
/bɪˈlʌvɪd/
(adjective). trân trọng
E.g.: The old man cherished his beloved dog. (Ông già trân trọng con chó mà ông yêu quý.)
Subtly instructive tool
/ˈsʌtli ɪnˈstrʌktɪv tuːl/
(noun phrase). bộ công cụ nhẹ nhàng
E.g.: The novel served as a subtly instructive tool for understanding human nature. (Bộ tiểu thuyết là một công cụ mặc dù nhẹ nhàng nhưng lại hướng dẫn giúp hiểu về bản chất con người.)
Predefined
/priːdɪˈfaɪnd/
(adjective). định nghĩa
E.g.: The predefined settings on the computer program couldn’t be altered. (Các cài đặt được định nghĩa trước trên chương trình máy tính không thể thay đổi.)
Snatch up
/snætʃ ʌp/
(verb phrase). nhanh chóng để làm gì đó
E.g.: The shoppers eagerly snatched up the discounted items. (Người mua sắm háo hức nhanh chóng mua sắm các mặt hàng giảm giá.)
Prescribed sequence
/prɪˈskraɪbd ˈsiːkwəns/
(noun phrase). trình tự đã quy định
E.g.: The recipe must be followed in the prescribed sequence to achieve the desired dish. (Công thức phải được thực hiện theo trình tự đã quy định để có được món ăn mong muốn.)
Fostered
/ˈfɒstəd/
(verb). tạo điều kiện
E.g.: The supportive environment fostered creativity among the students. (Môi trường ủng hộ đã tạo điều kiện cho sự sáng tạo trong số các sinh viên.)
Sense of togetherness
/sɛns ʌv tʊˈɡɛðənɪs/
(noun phrase). cảm giác đoàn kết
E.g.: Volunteering together often fosters a sense of togetherness among colleagues. (Việc tình nguyện cùng nhau thường tạo ra một cảm giác đoàn kết trong số đồng nghiệp.)
Enduring
/ɪnˈdjʊərɪŋ/
(adjective). bền vững
E.g.: Their enduring friendship has lasted for decades. (Tình bạn bền vững của họ đã tồn tại suốt hàng thập kỷ.)
Intricacy
/ˈɪntrɪkəsi/
(noun). phức tạp
E.g.: The intricacy of the design impressed even the most discerning critics. (Sự phức tạp của thiết kế đã làm ấn tượng ngay cả với những nhà phê bình khó tính nhất.)

Dịch nghĩa:

Tôi muốn nói về một trò tiêu khiển yêu thích của tuổi thơ ngày nay được gọi là chơi chuyền thẻ tre. Trò chơi lâu đời này không chỉ mang tính giải trí mà còn là một công cụ mang tính hướng dẫn tinh tế giúp cải thiện khả năng vận động của chúng ta và củng cố mối quan hệ với bạn bè.

Trò chơi này thường được chơi theo nhóm nhỏ từ ba đến năm người trên một bề mặt bằng phẳng, thường là sân chơi hoặc sân sau. Bộ sản phẩm bao gồm 10 thanh tre được chà nhám hoàn hảo trông giống như những chiếc đũa nhỏ và một quả bóng da nhỏ có đường kính từ 3 đến 5 cm. Trước khi bắt đầu trò chơi, mỗi người chơi sẽ sắp xếp gậy của mình theo thứ tự đã xác định trước.

Bản chất của chơi chuyền thẻ tre nằm ở sự đơn giản thanh lịch của nó. Mục tiêu rất đơn giản: Ném bóng và khéo léo giật thẻ tre theo trình tự quy định. Mỗi người chơi lần lượt cố gắng đạt được độ chính xác và tốc độ.Trò chơi nuôi dưỡng cảm giác đoàn kết bên cạnh việc rèn luyện thể chất. Những tiếng cười và những trò đùa vui vẻ nổ ra khi quả bóng bay lên và những cây gậy được tập hợp lại.

Nhìn lại, chơi chuyền thẻ tre tượng trưng cho sức hấp dẫn bền bỉ của những hoạt động tuổi thơ. Sức hấp dẫn lâu dài của nó được tìm thấy ở những mối ràng buộc và ký ức mà nó rèn giũa chứ không phải ở sự phức tạp của nó. Nó vẫn luôn là kỷ niệm quý giá đối với tuổi thơ, thể hiện tầm quan trọng của những niềm vui nhỏ bé. 

1.6. Bài mẫu 6 – Talk about children’s pastimes in the past – Jumping rope

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 6 – Talk about children’s pastimes in the past.

Today, I’m excited to share with you a beloved childhood activity that once captivated the hearts of many youngsters – jumping rope. Far more than just a mere game, it served as a stimulating test of both physical prowess and cognitive agility. 

Back in the day, all you needed was a long piece of rope. Two people would hold each end and start swinging it around in a circle. Then, one by one, members of the team would take turns jumping into the spinning rope. The challenge was to see how many successful jumps the team could achieve without anyone getting tangled up in the rope.

I remember the excitement and adrenaline rush as we counted each successful jump. It wasn’t just about physical agility; it required teamwork and coordination. If someone did get tangled, it meant the end of that round, but it also spurred us on to do better next time.

The team that managed to complete the most jumps emerged victorious, and there was a great sense of pride in achieving that feat. It wasn’t just about winning; it was about the camaraderie and shared accomplishment.

Jumping rope was more than just a pastime; it was a way for us to bond with friends, stay active, and challenge ourselves. It’s a nostalgic memory that brings a smile to my face whenever I think about it.

Từ vựng ghi điểm:

Tangled
/ˈtæŋ.ɡəld/
(adjective). rối
E.g.: She ran a hand through her tangled hair. (Cô đưa tay vuốt mái tóc rối của mình.)
Camaraderie
/ˌkæm.əˈrɑː.dər.i/
(noun). tình bạn thân thiết
E.g.: When you’ve been climbing alone for hours, there’s a tremendous sense of camaraderie when you meet another climber. (Khi bạn leo núi một mình trong nhiều giờ, bạn sẽ có cảm giác thân thiết vô cùng khi gặp một người leo núi khác.)
Captivated
/ˈkæp.tə.veɪ.tɪd/
(adjective). bị mê hoặc, bị cuốn hút
E.g.: She was captivated by the beauty of the sunset. (Cô ấy bị mê hoặc bởi vẻ đẹp của hoàng hôn.)
Mere
/mɪər/
(adjective). chỉ là, đơn thuần là
E.g.: It’s not just a mere coincidence that they met again. (Đó không chỉ là một sự trùng hợp đơn thuần mà họ gặp lại nhau.)
Emerged victorious
/ɪˈmɜːdʒd vɪkˈtɔː.ri.əs/
(phrase). nổi lên chiến thắng, giành chiến thắng
E.g.: After a fierce battle, they emerged victorious. (Sau một trận chiến gay gắt, họ giành được chiến thắng.)
Sense of pride
/sɛns ʌv praɪd/
(phrase). cảm giác tự hào
E.g.: Winning the competition gave her a great sense of pride. (Việc giành chiến thắng trong cuộc thi mang lại cho cô ấy một cảm giác tự hào lớn.)
Nostalgic memory
/nɒˈstældʒɪk ˈmɛməri/
(phrase). ký ức hoài niệm
E.g.: Looking at the old photos brought back nostalgic memories of childhood. (Nhìn vào những bức ảnh cũ làm tái hiện lại ký ức hoài niệm về tuổi thơ.)

Dịch nghĩa:

Hôm nay, tôi rất vui được chia sẻ một hoạt động tuổi thơ yêu thích đã từng làm say đắm trái tim của nhiều bạn trẻ – nhảy dây. Không chỉ là một trò chơi đơn thuần, nó còn là một bài kiểm tra kích thích cả sức mạnh thể chất và sự nhanh nhẹn trong nhận thức.

Tất cả những gì bạn cần là một sợi dây dài. Hai người sẽ giữ mỗi đầu và bắt đầu xoay nó theo vòng tròn. Sau đó, lần lượt các thành viên trong đội sẽ lần lượt nhảy vào sợi dây quay. Thử thách là xem đội có thể thực hiện được bao nhiêu lần nhảy thành công mà không có ai bị vướng vào dây.

Tôi nhớ cảm giác phấn khích và adrenaline dâng trào khi chúng tôi đếm từng bước nhảy thành công. Đó không chỉ là sự nhanh nhẹn về thể chất; nó đòi hỏi tinh thần đồng đội và phối hợp. Nếu ai đó vướng vào, điều đó có nghĩa là vòng đấu đó kết thúc, nhưng nó cũng thúc đẩy chúng tôi phải làm tốt hơn vào lần sau.

Đội nào thực hiện được nhiều lần nhảy nhất sẽ giành chiến thắng và họ vô cùng tự hào khi đạt được thành tích đó. Đó không chỉ là chiến thắng; đó là về tình bạn thân thiết và thành tựu chung.

Nhảy dây không chỉ là một trò tiêu khiển; đó là cách để chúng tôi gắn kết với bạn bè, luôn năng động và thử thách bản thân. Đó là một kỷ niệm hoài niệm khiến tôi mỉm cười mỗi khi nghĩ về nó.

Xem thêm:

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Từ vựng cho chủ đề talk about children’s pastimes in the past

Hãy cùng làm phong phú vốn từ của bạn về chủ đề talk about children’s pastimes in the past với những từ vựng và cụm từ “ghi điểm” dưới đây nhé!

Từ vựng chủ đề talk about children's pastimes in the past
Từ vựng chủ đề talk about children’s pastimes in the past

2.1. Từ vựng chủ đề 

Từ vựngPhiên âmTừ loạiNghĩa của từ
Ubiquitous/juːˈbɪkwɪtəs/AdjectivePhổ biến; có mặt khắp nơi
Idyllic/ˌaɪˈdɪlɪk/AdjectiveThanh bình; đẹp như trong tranh
Ebullient /ɪˈbʌliənt/ AdjectiveSôi nổi; hăng hái
Epoch /ˈiːpɒk/NounThời kỳ; thời đại
Quintessential/ˌkwɪntɪˈsɛnʃəl/ AdjectiveĐiển hình; cơ bản nhất
Authentic/ɔːˈθɛntɪk/AdjectiveĐích thực; chân thật
Bag jumping /bæɡ/ /dʒʌm.pɪŋ/NounNhảy bao bố
Bamboo dancing/bæmˈbuː/ /dɑːns/NounNhảy sạp
Blind man’s buff/ˌblaɪnd.mænz ˈbʌf/NounBịt mắt bắt dê
Cock fighting/ˈkɒk ˌfaɪ.tɪŋ/NounChọi gà
Mud banger/mʌd ˈbæŋ.ər/NounPháo đất
Rice cooking competition/raɪs ˈkʊk.ɪŋ ˌkɒm.pɪˈtɪʃ.ən/NounCuộc thi thổi cơm
Stilt walking/stɪlt ˈwɔː.kɪŋ/NounĐi cà kheo
Wrestling/ˈres.lɪŋ/NounĐấu vật
Throwing cotton ball game/ˈθrəʊ.ɪŋ ˈkɒt.ən ˌbɔːl ɡeɪm/NounNém còn

2.2. Một số cụm từ chủ đề

  • Encouraging outdoor play and physical activity to promote healthy development: Khuyến khích trò chơi ngoài trời và hoạt động thể chất để thúc đẩy sự phát triển khỏe mạnh.
  • Fostering creativity through traditional games: Nuôi dưỡng sự sáng tạo qua trò chơi truyền thống.
  • Emphasizing the importance of face-to-face social interactions for emotional intelligence: Nhấn mạnh sự quan trọng của giao tiếp xã hội trực tiếp để phát triển trí tuệ cảm xúc.
  • Cultivating patience and perseverance through challenging puzzles and brainteasers: Trồng trọt kiên nhẫn và sự kiên trì qua các câu đố và bài toán khó.
  • Nurturing a sense of community and teamwork through group activities and sports: Nuôi dưỡng tinh thần cộng đồng và lòng đoàn kết qua các hoạt động nhóm và thể thao.
  • Promoting cultural appreciation and understanding through storytelling and traditional rituals: Khuyến khích sự hiểu biết và đánh giá văn hóa thông qua kể chuyện và các nghi lễ truyền thống.
  • Celebrating diversity through multicultural games: Tôn vinh sự đa dạng và tính bao dung qua các trò chơi đa văn hóa và các lễ hội.

3. Cấu trúc sử dụng cho chủ đề talk about children’s pastimes in the past

Tuy đây là chủ đề không khó, nhưng việc sự dụng cấu trúc ngữ pháp ra sao thì vẫn còn nhiều bạn bỡ ngỡ. Cùng mình tham khảo 3 cấu trúc ngữ pháp phổ biến dưới đây để diễn đạt bài nói của bạn tự nhiên nhất nhé!

Cấu trúc chủ đề talk about children's pastimes in the past
Cấu trúc chủ đề talk about children’s pastimes in the past

3.1. Cấu trúc 

3.1.1. Cấu trúc Wish 

Cấu trúc: S + wish + (that) + S + V-ed/ had V3/ could

E.g.: I wish children today could experience the joy of outdoor games and imaginative play like we did when we were young. (Tôi ước trẻ em ngày nay có thể trải nghiệm niềm vui từ các trò chơi ngoài trời và hoạt động sáng tạo như chúng tôi đã từng có khi còn nhỏ.)

3.1.2. Cấu trúc Used to

Cấu trúc: S + used to + V 

E.g.: We used to go camping in the mountains every summer when we lived closer to nature. (Chúng tôi đã từng đi cắm trại trong núi mỗi mùa hè khi còn sống gần với thiên nhiên.)

3.1.3. Cấu trúc Remember + V-ing

Cấu trúc: S + remember + V-ing/ noun

E.g.: I remember playing bamboo jacks with my sister in the backyard. How idyllic was it. (Tôi nhớ chơi chuyền thẻ tre với chị gái ở sân sau. Nó thật yên bình làm sao.)

Xem thêm các chủ đề Speaking thú vị khác:

3.2. Mẫu câu

Mục đíchMẫu câu
Giới thiệuIn the past, children used to spend their free time …
When I was a child, I often …
Back in those days, kids would …
During my childhood, one popular activity was …
Frequency, we used to …
We would often …
It was common to …
Most children would …
I remember …
One fond memory is …
I used to look forward to
It was a special time when …
Cách chơiTo play, one person would … while the others …
The game of … involved and trying to … was a popular game where the objective was to … required at least two people to hold the rope while others …
The game of … involved a lot of coordination and skill in … was a classic game where the goal was to …
Cảm nhậnPlaying … always made me feel excited because
I remember feeling a rush of excitement when we …
The anticipation of … made us feel excited about …
I felt joyful every time we engaged in … because …
The simple pleasure of … filled us with joy as we …… helped us feel connected because …
We felt connected as a group when we engaged in … together, especially when …

4. Download bài mẫu

Nếu bạn muốn download toàn bộ bài viết để luyện tập và note những ý tưởng của riêng mình về chủ đề talk about children’s pastimes in the past, hãy nhấp vào đường liên kết ở bên dưới để tải xuống nhé!

Xem thêm bài mẫu Speaking:

5. Kết bài

Vậy là bạn đã đọc xong 6 bài mẫu về chủ đề talk about children’s pastimes in the past rồi đấy! Bây giờ, hãy cùng mình nhìn lại một số “chiến lược” nhằm nâng cao sự tự tin của bạn khi trả lời về chủ đề này: 

  • Để bắt đầu, hãy giới thiệu chủ đề và sau đó chuyển sang thảo luận các khía cạnh như: Luật chơi, cách chiến thắng, hoặc cách chơi của những trò chơi ấy trong quá khứ. 
  • Hãy cân nhắc sử dụng các từ vựng như: Idyllic, ubiquitous, ebullient, epoch, … hoặc cụm từ như: Nurturing a sense of community and teamwork through group activities and sports, promoting cultural appreciation and understanding through storytelling and traditional rituals, etc. Sử dụng những từ vựng có tác động “mạnh” như mình liệt kê sẽ để lại ấn tượng với giám khảo. 
  • Đừng lo lắng quá mức về việc phải sử dụng các cấu trúc câu quá phức tạp. Thay vào đó, hãy tập trung truyền đạt suy nghĩ của bạn một cách trôi chảy và tự nhiên nhất.

Nếu bạn còn nhớ những trò chơi thú vị nào khác hãy comment bên dưới bài viết để chia sẻ cùng mọi người bạn nhé!

Chúc các bạn luyện thi IELTS hiệu quả! Tham khảo thêm chuyên mục IELTS Speaking sample để có thêm ý tưởng cho nhiều chủ đề Speaking hơn nhé!

Tài liệu tham khảo:

  • English for Conversations about CHILDHOOD – Questions, Answers, Vocabulary: https://dansrealenglish.com/talk-about-childhood-english-examples/ – Truy cập ngày 07.04.2024
  • IELTS SPEAKING TOPIC: CHILDHOOD: https://ted-ielts.com/ielts-speaking-topic-childhood/ – Truy cập ngày 07.04.2024

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Nhận lộ trình học

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h