Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Talk about extended family – Bài mẫu IELTS Speaking

IELTS Vietop IELTS Vietop
26.10.2023

Talk about extended family là dạng đề bài không còn quá xa lạ đối với các bạn đang ôn luyện thi IELTS nữa. Tuy nhiên, để có thể làm tốt chủ đề này, thí sinh cần nắm chắc từ vựng và cấu trúc về chủ đề Family (Gia đình). Hôm nay, IELTS Vietop sẽ cung cấp cho bạn bài mẫu IELTS Speaking: Talk about extended family.

1. Từ vựng Talk about extended family

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Gia đình
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Gia đình
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Adopted daughter/ Foster daughterəˈdɒptɪd ˈdɔːtə/ˈfɒstə ˈdɔːtəCon gái nuôi
Adopted son/ Foster sonəˈdɒptɪd sʌn/ˈfɒstə sʌnCon trai nuôi
Adoptive childəˈdɒptɪv ʧaɪldCon nuôi
Adoptive parentsəˈdɒptɪv ˈpeərəntsBố mẹ nuôi (về mặt pháp lý)
AuntɑːntCô/dì
Brother (Bro)ˈbrʌðə (brəʊ)Anh/em trai
Brother-in-lawˈbrʌðərɪnlɔːAnh rể/Em rể
Child (Singular)Children (Plural)ʧaɪld/ˈʧɪldrənTrẻ con
Close relativeskləʊs ˈrɛlətɪvzHọ hàng gần
CousinˈkʌznAnh chị em họ
DaughterˈdɔːtəCon gái
Daughter-in-lawˈdɔːtərɪnlɔːCon dâu
Distance relativesˈdɪstəns ˈrɛlətɪvzHọ hàng xa
Elder/ Older Brotherˈɛldə/ˈəʊldə ˈbrʌðəAnh trai
Elder/ Older sisterˈɛldə/ˈəʊldə ˈsɪstəChị gái
Ex-husbandɛks-ˈhʌzbəndChồng cũ
Ex-wifeɛks-waɪfVợ cũ
Family membersˈfæmɪli ˈmɛmbəzThành viên trong gia đình
Father (Daddy/Dad/Papa)ˈfɑːðə (ˈdædi/dæd/pəˈpɑː)Bố
Father-in-lawˈfɑːðərɪnlɔːBố chồng/bố vợ
First cousinfɜːst ˈkʌznAnh (chị) con bác, em con chú họ; anh (chị, em) con cô con cậu họ. (có chung ông bà)
FolksfəʊksBố mẹ
Foster fatherˈfɒstə ˈfɑːðəBố nuôi
Foster motherˈfɒstə ˈmʌðəMẹ nuôi
Foster parentsˈfɒstə ˈpeərəntsBố mẹ nuôi (không đi kèm với các ràng buộc về pháp lý)
Grandchild (singular)Grandchildren (plural)ˈgrænʧaɪld/ˈgrænʧɪldrənCháu
GranddaughterˈgrænˌdɔːtəCháu gái
Grandfather (Grandpa)ˈgrændˌfɑːðə (ˈgrænpɑː)Ông
Grandmother (Grandma/Granny)ˈgrænˌmʌðə (ˈgrænmɑː/ˈgræni)
GrandparentsˈgrænˌpeərəntsÔng bà
GrandsonˈgrænsʌnCháu trai
Great-grandchild (singular)Great-grandchildren (plural)ˈgreɪtˈgrændʧaɪld/greɪt-ˈgrænʧɪldrənChắt
Great-grandfatherˈgreɪtˈgrændˌfɑːðəÔng cố
Great-grandmothergreɪt-ˈgrænˌmʌðəBà cố
Half-brotherˈhɑːfˌbrʌðəAnh/em trai cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha
Half-sisterˈhɑːfˈsɪstəChị/em gái cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha
HusbandˈhʌzbəndChồng
Mother (Mommy/Mom/Mama/Mummy/Mum)ˈmʌðə (ˈmɒmi/mɒm/məˈmɑː/ˈmʌmi/mʌm)Mẹ
Mother-in-lawˈmʌðərɪnlɔːMẹ chồng/mẹ vợ
Nephewˈnɛvju(ː)Cháu trai (của cậu/dì/cô/chú…)
Next of kinnɛkst ɒv kɪnNgười có quan hệ huyết thống gần nhất với người đã khuất
NieceniːsCháu gái (của cậu/dì/cô/chú…)
OffspringˈɒfsprɪŋCon cái
ParentsˈpeərəntsBố mẹ
Second cousinˈsɛkənd ˈkʌznAnh (chị) con bác, em con chú họ; anh (chị, em) con cô con cậu họ.(có chung ông bà cố với chúng ta)
SiblingˈsɪblɪŋAnh chị em ruột
Sister (Sis)ˈsɪstə (siːz)Chị/em gái
Sister-in-lawˈsɪstərɪnlɔːChị dâu/Em dâu
SonsʌnCon trai
Son-in-lawˈsʌnɪnlɔːCon rể
SpousespaʊzVợ chồng
Step brotherstɛp ˈbrʌðəCon trai riêng của cha dượng/mẹ kế
Step sisterstɛp ˈsɪstəCon gái riêng của cha dượng/mẹ kế
StepfatherˈstɛpˌfɑːðəCha dượng
StepmotherˈstɛpˌmʌðəMẹ kế
Twin brothertwɪn ˈbrʌðəAnh em sinh đôi
Twin sistertwɪn ˈsɪstəChị em sinh đôi
TwinstwɪnzSinh đôi
UncleˈʌŋklCậu/chú/bác
WifewaɪfVợ
Younger/Little Brotherˈjʌŋə/ˈlɪtl ˈbrʌðəEm trai
Younger/Little sisterˈjʌŋə/ˈlɪtl ˈsɪstəEm gái

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Thành ngữ Talk about extended family

  • Flesh and blood: Cùng chung máu mủ ruột thịt
  • Chip off the old block: Con cái giống cha mẹ
  • Like two peas in the same pot: Giống y hệt nhau
  • Like father, like son: Cha nào, con nấy
  • When the blood sheds, the heart aches: Máu chảy ruột mềm
  • Blood is thicker than water: Một giọt máu đào hơn ao nước lã
  • Men make houses, women make homes: Đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm
  • Break one’s neck: Nai lưng ra làm
  • Bring home the bacon: Kiếm tiền nuôi tổ ấm
  • The apple doesn’t fall far from the tree: Con nhà tông không giống lông cũng giống cánh
  • The apple of one’s eyes: Đáng yêu trong mắt ai đó

Xem thêm:

3. Bố cục và dàn ý Talk about extended family

Stt chất bằng tiếng Anh chủ đề gia đình
Bố cục và dàn ý Talk about extended family

3.1. Giới thiệu tổng quan về Extended Family 

  • The term “extended family” describes a particular arrangement of parents, children, and other relatives like grandparents, aunts, uncles, and cousins.
  • In an extended family, several generations of family members reside in the same home or close by, frequently sharing resources and chores.
  • This type of family unit is prevalent across many cultures and can offer its members social, emotional, and material support.
  • Although connections between members of an extended family might vary greatly, they frequently contain a deep sense of connection and shared history.

Dịch:

  • Thuật ngữ “đại gia đình” mô tả sự sắp xếp cụ thể của cha mẹ, con cái và những người thân khác như ông bà, cô dì, chú bác và anh chị em họ hàng.
  • Trong một gia đình mở rộng, nhiều thế hệ thành viên trong gia đình sống cùng một nhà hoặc gần nhau, thường xuyên chia sẻ tài nguyên và công việc nhà.
  • Kiểu đơn vị gia đình này phổ biến ở nhiều nền văn hóa và có thể cung cấp cho các thành viên sự hỗ trợ về mặt xã hội, tình cảm và vật chất.
  • Mặc dù mối liên hệ giữa các thành viên trong một đại gia đình có thể khác nhau rất nhiều, nhưng chúng thường chứa đựng cảm giác sâu sắc về mối liên hệ và lịch sử chung.

3.2. Giới thiệu đặc điểm của Extended Family

  • Community living situation: To support and care for one another, extended families frequently live in one home in close quarters.
  • Shared responsibilities: To make better use of available resources, members of extended families frequently divide up the work of caring for children, elderly relatives, and doing domestic duties.
  • Preservation of cultural traditions: Passing down cultural traditions and values from one generation to the next can be accomplished in large part through extended families.
  • Complex decision-making and communication: Extended families can have more complicated communication and decision-making processes since there are more family members involved and a wider range of thoughts and viewpoints.
  • Strong sense of belonging: Extended families can give people a strong sense of support, a sense of history, and a sense of identity.

Dịch:

  • Hoàn cảnh sống cộng đồng: Để hỗ trợ và chăm sóc lẫn nhau, các đại gia đình thường sống trong một ngôi nhà ở những khu vực gần nhau.
  • Chia sẻ trách nhiệm: Để tận dụng tốt hơn các nguồn lực sẵn có, các thành viên trong đại gia đình thường xuyên phân chia công việc chăm sóc con cái, người thân già và làm các công việc nội trợ.
  • Bảo tồn truyền thống văn hóa: Việc truyền lại các truyền thống và giá trị văn hóa từ thế hệ này sang thế hệ khác có thể được thực hiện phần lớn thông qua các đại gia đình.
  • Ra quyết định và giao tiếp phức tạp: Các gia đình mở rộng có thể có quá trình giao tiếp và ra quyết định phức tạp hơn vì có nhiều thành viên trong gia đình tham gia hơn cũng như có nhiều suy nghĩ và quan điểm khác nhau.
  • Cảm giác thân thuộc mạnh mẽ: Gia đình mở rộng có thể mang lại cho mọi người cảm giác được hỗ trợ mạnh mẽ, cảm giác về lịch sử và cảm giác về bản sắc.

3.3. Giới thiệu một số quốc gia xuất hiện nhiều Extended Family

Some areas, like Asia, Africa, and Latin America, have a higher prevalence of extended families than others:

  • Asia: Vietnam, Thailand, Philippines, India, China, Korea, Japan.
  • Africa: Kenya, Tanzania, Uganda, Ethiopia, Nigeria, Ghana.
  • Latin America: Mexico, Brazil, Argentina, Colombia, and Peru.

Dịch: Một số khu vực như Châu Á, Châu Phi và Châu Mỹ Latinh có tỷ lệ đại gia đình cao hơn các khu vực khác: 

  • Châu Á: Việt Nam, Thái Lan, Philippines, Ấn Độ, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản.
  • Châu Phi: Kenya, Tanzania, Uganda, Ethiopia, Nigeria, Ghana.
  • Châu Mỹ Latinh: Mexico, Brazil, Argentina, Colombia và Peru.

3.4. Giới thiệu nét khác biệt về văn hóa Extended Family các nước

3.4.1. Kích cỡ

  • Extended families can have several generations and a sizable number of individuals in some cultures, such as in various regions of Africa and Asia.
  • Other cultures, like those in the United States and Europe, have smaller extended families that might simply consist of grandparents or aunts and uncles.

Dịch:

  • Các gia đình mở rộng có thể có nhiều thế hệ và số lượng cá nhân khá lớn ở một số nền văn hóa, chẳng hạn như ở các khu vực khác nhau ở Châu Phi và Châu Á.
  • Các nền văn hóa khác, như ở Hoa Kỳ và Châu Âu, có những đại gia đình nhỏ hơn, có thể chỉ bao gồm ông bà hoặc cô dì chú bác.

3.4.2. Trách nhiệm và vai trò

Women may play a larger role in decision-making and caregiving in some cultures, while men may be expected to handle more of these duties in others.

Dịch: Phụ nữ có thể đóng vai trò lớn hơn trong việc ra quyết định và chăm sóc ở một số nền văn hóa, trong khi ở một số nền văn hóa khác, nam giới có thể phải đảm nhận nhiều nhiệm vụ này hơn.

3.4.3. Sắp xếp chỗ sống

  • Cohabitate in a single home or complex
  • Despite having separate homes, they are close by one another.

Dịch:

  • Sống chung trong một ngôi nhà hoặc khu phức hợp
  • Dù có nhà riêng nhưng họ vẫn ở gần nhau.

3.4.4. Văn hóa và truyền thống

In some cultures, extended families frequently participate in religious or cultural rituals together, whereas in others, family members may place a higher focus on autonomy and independence.

Dịch: Ở một số nền văn hóa, các đại gia đình thường xuyên tham gia các nghi lễ tôn giáo hoặc văn hóa cùng nhau, trong khi ở những nền văn hóa khác, các thành viên trong gia đình có thể tập trung cao hơn vào quyền tự chủ và độc lập.

Xem thêm:

3.5. Giới thiệu ưu điểm và nhược điểm của Extended Family

3.5.1. Ưu điểm

  • Increased emotional support and care, since extended family members can provide one another a sense of belonging, stability, and comfort. 
  • Sharing of obligations, which can assist lower the financial load on individual family members and improve efficiency in managing household tasks.
  • Strengthened family bonds, as extended families frequently spend more time together and engage in joint activities, which can boost social cohesion and family solidarity. 
  • Preservation and transmission of cultural values, traditions, and knowledge from one generation to the next.
  • Financial assistance for child and elder care.

Dịch:

  • Tăng cường hỗ trợ và chăm sóc về mặt tinh thần vì các thành viên trong đại gia đình có thể mang lại cho nhau cảm giác thân thuộc, ổn định và thoải mái.
  • Chia sẻ nghĩa vụ, có thể giúp giảm bớt gánh nặng tài chính cho từng thành viên trong gia đình và nâng cao hiệu quả trong việc quản lý các công việc gia đình.
  • Tăng cường mối quan hệ gia đình, vì các đại gia đình thường xuyên dành nhiều thời gian hơn cho nhau và tham gia vào các hoạt động chung, điều này có thể thúc đẩy sự gắn kết xã hội và đoàn kết gia đình.
  • Bảo tồn và truyền tải các giá trị văn hóa, truyền thống và kiến thức từ thế hệ này sang thế hệ khác.
  • Hỗ trợ tài chính cho việc chăm sóc trẻ em và người già.

3.5.2. Nhược điểm

  • Power struggles can arise inside the family, especially between generations.
  • Handling money and shared assets can be challenging, especially if the extended family cannot agree on how to spend these resources.
  • Family disputes and conflict can result from disparities in views and values.
  • Over-reliance within the extended family can occasionally compromise the independence and liberty of individual members.
  • Making and carrying out choices in extended families may be challenging, especially if there is disagreement among the members.

Dịch:

  • Tranh giành quyền lực có thể nảy sinh trong gia đình, đặc biệt là giữa các thế hệ.
  • Xử lý tiền và tài sản chung có thể là một thách thức, đặc biệt nếu đại gia đình không thể thống nhất về cách chi tiêu những nguồn lực này.
  • Tranh chấp và xung đột trong gia đình có thể xuất phát từ sự khác biệt về quan điểm và giá trị.
  • Sự phụ thuộc quá mức vào đại gia đình đôi khi có thể làm tổn hại đến sự độc lập và tự do của từng thành viên.
  • Việc đưa ra và thực hiện các lựa chọn trong đại gia đình có thể là một thách thức, đặc biệt nếu có sự bất đồng giữa các thành viên.

3.6. Giới thiệu vai trò của Extended Family trong việc chăm sóc trẻ em và người cao tuổi

3.6.1. Chăm sóc người cao tuổi

  • Providing assistance and care for older family members who might need help with daily responsibilities.
  • Dividing the cost of eldercare, including medical costs and other costs
  • Providing older family members with company and emotional support
  • Letting senior family members live out their remaining years in the security and comfort of their own home.

Dịch:

  • Cung cấp sự hỗ trợ và chăm sóc cho các thành viên lớn tuổi trong gia đình, những người có thể cần giúp đỡ trong các trách nhiệm hàng ngày.
  • Chia chi phí chăm sóc người cao tuổi, bao gồm chi phí y tế và các chi phí khác.
  • Cung cấp cho các thành viên lớn tuổi trong gia đình sự hỗ trợ về mặt tinh thần và bầu bạn.
  • Để các thành viên cấp cao trong gia đình sống những năm còn lại trong sự an toàn và thoải mái tại chính ngôi nhà của họ.

3.6.2. Chăm sóc trẻ em

  • Supplying more assistance and tools to help parents raise their children.
  • Dividing up the chores associated with child care, such as pick-up and drop-off, cooking, and cleaning.
  • Providing youngsters with direction and emotional support.
  • Transferring to the younger generation cultural practices and values.

Dịch:

  • Cung cấp thêm sự hỗ trợ và công cụ giúp cha mẹ nuôi dạy con cái.
  • Phân chia các công việc liên quan đến việc chăm sóc trẻ như đưa đón, nấu ăn và dọn dẹp.
  • Cung cấp cho thanh thiếu niên sự định hướng và hỗ trợ về mặt cảm xúc.
  • Truyền tải các giá trị và tập quán văn hóa cho thế hệ trẻ.

3.7. Giới thiệu tác động của hiện đại hóa lên Extended Family

  • Extended families are now living farther apart as a result of increased urbanization and migration, making it harder to support childcare and eldercare needs.
  • Extended families may become less significant as a result of the increase of individualism in contemporary society, which has eroded the traditional emphasis on family responsibilities and interdependence.
  • Social welfare programs like childcare subsidies and retirement benefits may lessen the need for extended families to care for their young and elderly relatives.
  • Smartphones and video calls, among other technological developments, have made it simpler for extended families to stay in touch despite geographical differences.
  • Extended families may find it difficult to organize caregiving tasks and keep in touch on a regular basis due to modern lifestyles like dual-income homes and longer work hours.
  • Younger generations may prioritize personal goals over family responsibilities due to pressure to pursue educational and professional possibilities, which could further erode the extended family system.
  • Some claim that modernisation is to blame for the loss of traditional social support networks and the dissolution of extended families, which has resulted in social isolation and loneliness for some people.

Dịch:

  • Các gia đình lớn hiện đang sống xa nhau hơn do quá trình đô thị hóa và di cư ngày càng tăng, khiến việc hỗ trợ các nhu cầu chăm sóc trẻ em và chăm sóc người già trở nên khó khăn hơn.
  • Gia đình mở rộng có thể trở nên ít quan trọng hơn do sự gia tăng của chủ nghĩa cá nhân trong xã hội đương đại, điều này đã làm xói mòn sự nhấn mạnh truyền thống về trách nhiệm gia đình và sự phụ thuộc lẫn nhau.
  • Các chương trình phúc lợi xã hội như trợ cấp chăm sóc trẻ em và trợ cấp hưu trí có thể làm giảm nhu cầu của các đại gia đình trong việc chăm sóc người thân trẻ và người già của họ.
  • Điện thoại thông minh và cuộc gọi video, cùng với những phát triển công nghệ khác, đã giúp các đại gia đình giữ liên lạc dễ dàng hơn bất chấp sự khác biệt về địa lý.
  • Các gia đình đông thế hệ có thể gặp khó khăn trong việc tổ chức các công việc chăm sóc và giữ liên lạc thường xuyên do lối sống hiện đại như những ngôi nhà có thu nhập kép và thời gian làm việc dài hơn.
  • Thế hệ trẻ có thể ưu tiên các mục tiêu cá nhân hơn trách nhiệm gia đình do áp lực theo đuổi khả năng học tập và nghề nghiệp, điều này có thể làm xói mòn thêm hệ thống đại gia đình.
  • Một số người cho rằng hiện đại hóa là nguyên nhân dẫn đến sự mất mát của mạng lưới hỗ trợ xã hội truyền thống và sự tan rã của các đại gia đình, dẫn đến sự cô lập và cô đơn trong xã hội đối với một số người.

3.8. Giới thiệu cách Extended Family thể hiện tình cảm và tạo cảm giác an toàn cho các thành viên của họ

  • Recurring gatherings: gặp mặt định kỳ
  • Demonstrating one another’s concern and support: thể hiện sự quan tâm và hỗ trợ của nhau
  • Dividing up the work: chia công việc
  • Supplying aid (both monetary and emotional): cung cấp viện trợ (cả tiền tệ và tinh thần)
  • Transferring family values and traditions: chuyển giao các giá trị và truyền thống gia đình.

3.9. Giới thiệu cách để tăng sự kết nối trong Extended Family

  • Plan frequent family get-togethers: By allocating time for family members to reunite and spend quality time together, you may deepen family ties and forge lifelong memories.
  • Encourage open communication: Strong relationships are built on the foundation of open and honest communication. Make an effort to actively listen and demonstrate empathy while encouraging family members to communicate their views and feelings to one another.
  • Share family customs: Whether it’s preparing a special meal or commemorating holidays in a particular way, sharing family traditions can help strengthen a sense of community and connection within the family.
  • Participate in each other’s life: Attend significant events, lend a hand when needed, or just keep in touch frequently to show your support and interest in one another’s lives.
  • Embrace diversity and individuality: Extended families frequently contain individuals of various ages, origins, and lifestyles. A family climate that is more tolerant and inclusive can be achieved by embracing these differences.

Dịch:

  • Lên kế hoạch cho những cuộc gặp gỡ gia đình thường xuyên: Bằng cách phân bổ thời gian để các thành viên trong gia đình đoàn tụ và dành thời gian quý giá bên nhau, bạn có thể làm sâu sắc thêm mối quan hệ gia đình và tạo nên những kỷ niệm suốt đời.
  • Khuyến khích giao tiếp cởi mở: Các mối quan hệ bền chặt được xây dựng trên nền tảng giao tiếp cởi mở và trung thực. Hãy cố gắng tích cực lắng nghe và thể hiện sự đồng cảm đồng thời khuyến khích các thành viên trong gia đình truyền đạt quan điểm và cảm xúc của họ cho nhau.
  • Chia sẻ phong tục gia đình: Cho dù đó là việc chuẩn bị một bữa ăn đặc biệt hay kỷ niệm những ngày lễ theo một cách cụ thể, việc chia sẻ truyền thống gia đình có thể giúp củng cố ý thức cộng đồng và sự kết nối trong gia đình.
  • Tham gia vào cuộc sống của nhau: Tham dự các sự kiện quan trọng, giúp đỡ khi cần thiết hoặc chỉ giữ liên lạc thường xuyên để thể hiện sự ủng hộ và quan tâm đến cuộc sống của nhau.
  • Chấp nhận sự đa dạng và cá tính: Các gia đình mở rộng thường bao gồm các cá nhân ở nhiều lứa tuổi, nguồn gốc và lối sống khác nhau. Có thể đạt được một bầu không khí gia đình khoan dung và hòa nhập hơn bằng cách chấp nhận những khác biệt này.

Xem thêm:

4. Bài mẫu IELTS Speaking: Talk about extended family

Bài mẫu IELTS Speaking Talk about extended family
Bài mẫu IELTS Speaking Talk about extended family

4.1. Bài mẫu 1 – Talk about extended family

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 1 của IELTS Vietop nhé:

An extended family is a family unit that consists of grandparents, aunts, uncles, cousins, and other relatives that live together or nearby in addition to parents and kids. Many cultures around the world have this kind of family structure, which can affect family members in both positive and negative ways.

The sense of support and belonging that an extended family can offer is among its most important advantages. People are more likely to have access to emotional and practical help when they need it when there are more family members nearby. Additionally, extended families frequently place a great focus on upholding cultural norms and family traditions, which can support people in feeling more strongly connected to themselves and their purpose in life.

Extensive families can, however, also provide difficulties. For instance, when there are more individuals residing together, family disputes may occur more frequently. Additionally, there may be disagreements among family members on how children should be raised, which may cause conflict. The requirements of several generations may also be difficult for extended families to balance, such as when looking after elderly and young children at the same time.

Despite these difficulties, a lot of people discover that their extended families are a great source of comfort and company. Fostering open communication and wholesome relationships within the family is crucial for getting the most out of these interactions. This can entail engaging in enjoyable activities, eating meals together, and spending quality time together. By doing this, extended families can forge stronger ties and forge a sense of cohesion that will withstand the test of time.

  • Upholding (v): duy trì
  • Residing (v): sinh sống
  • Family disputes (n): tranh chấp gia đình
  • Fostering (v): bồi dưỡng
  • Entail (v): đòi hỏi

Dịch: Gia đình mở rộng là một đơn vị gia đình bao gồm ông bà, cô dì, chú bác, anh chị em họ và những người thân khác sống cùng nhau hoặc gần đó ngoài cha mẹ và con cái. Nhiều nền văn hóa trên thế giới có kiểu cấu trúc gia đình này, điều này có thể ảnh hưởng đến các thành viên trong gia đình theo cả cách tích cực và tiêu cực.

Cảm giác được hỗ trợ và thuộc về mà một đại gia đình có thể mang lại là một trong những lợi thế quan trọng nhất của nó. Mọi người có nhiều khả năng tiếp cận được sự giúp đỡ về mặt tinh thần và thiết thực hơn khi họ cần khi có nhiều thành viên gia đình ở bên cạnh hơn. Ngoài ra, các gia đình mở rộng thường tập trung nhiều vào việc duy trì các chuẩn mực văn hóa và truyền thống gia đình, điều này có thể hỗ trợ mọi người cảm thấy gắn kết chặt chẽ hơn với bản thân và mục đích sống của họ.

Tuy nhiên, những gia đình đông đúc cũng có thể gây khó khăn. Chẳng hạn, khi có nhiều người cùng chung sống thì tranh chấp gia đình có thể xảy ra thường xuyên hơn. Ngoài ra, có thể có những bất đồng giữa các thành viên trong gia đình về cách nuôi dạy con cái, điều này có thể gây ra xung đột. Yêu cầu của nhiều thế hệ cũng có thể gây khó khăn cho các đại gia đình trong việc cân bằng, chẳng hạn như khi chăm sóc người già và trẻ nhỏ cùng một lúc.

Bất chấp những khó khăn này, nhiều người nhận ra rằng đại gia đình của họ là nguồn an ủi và bầu bạn tuyệt vời. Thúc đẩy sự giao tiếp cởi mở và các mối quan hệ lành mạnh trong gia đình là rất quan trọng để tận dụng tối đa những tương tác này. Điều này có thể đòi hỏi phải tham gia vào các hoạt động thú vị, dùng bữa cùng nhau và dành thời gian chất lượng cùng nhau. Bằng cách này, các đại gia đình có thể tạo dựng mối quan hệ bền chặt hơn và tạo nên cảm giác gắn kết bền vững trước thử thách của thời gian.

4.2. Bài mẫu 2 – Talk about extended family

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 1 của IELTS Vietop nhé:

Individuals or nuclear families are increasingly choosing to live alone rather than with their extended relatives in modern society. However, I believe that having a large family can have a lot of benefits.

On the one hand, nuclear families might offer advantages like increased parental attention and lower family costs. Less family members means parents can devote more time to educating and mentoring their kids, which can be beneficial for their growth. In addition, parents might have more money to spend on things like healthcare and education if they have fewer children to support.

On the other hand, large families can also have a lot of benefits. As an illustration, assistance is always available when needed. Other family members might offer support and assistance while dealing with a financial strain or another trying circumstance.

Living with extended family members also gives you the chance to strengthen your bonds and spend more time together. Extended families may occasionally pool their resources to support one another financially, which can ease the financial load on each person.

In conclusion, while nuclear families can have some advantages, I think that for many people, living with an extended family can be a preferable choice. Living in a big family can provide support and a strong feeling of community, which can be beneficial and make people feel more at ease and secure in their daily life.

  • Devote more time to (v): dành nhiều thời gian hơn cho
  • Illustration (n): ví dụ minh họa
  • A financial strain (n): căng thẳng tài chính
  • Strengthen your bonds (v): tăng cường kết nối của bạn với
  • Pool their resources (v): tập hợp nguồn lực của họ
  • Ease the financial load on (v): giảm bớt gánh nặng tài chính cho

Dịch: Các cá nhân hoặc gia đình hạt nhân ngày càng lựa chọn sống một mình thay vì sống cùng họ hàng trong xã hội hiện đại. Tuy nhiên, tôi tin rằng việc có một gia đình lớn có thể mang lại rất nhiều lợi ích.

Một mặt, gia đình hạt nhân có thể mang lại những lợi ích như tăng cường sự quan tâm của cha mẹ và giảm chi phí gia đình. Ít thành viên trong gia đình hơn có nghĩa là cha mẹ có thể dành nhiều thời gian hơn để giáo dục và hướng dẫn con cái, điều này có thể mang lại lợi ích cho sự phát triển của chúng. Ngoài ra, cha mẹ có thể có nhiều tiền hơn để chi cho những thứ như chăm sóc sức khỏe và giáo dục nếu họ có ít con hơn để nuôi.

Mặt khác, những gia đình đông con cũng có thể có rất nhiều lợi ích. Như một minh họa, sự hỗ trợ luôn sẵn sàng khi cần thiết. Các thành viên khác trong gia đình có thể đưa ra sự hỗ trợ và trợ giúp khi đối mặt với tình trạng căng thẳng về tài chính hoặc một hoàn cảnh khó khăn khác.

Sống với các thành viên trong đại gia đình cũng mang đến cho bạn cơ hội củng cố mối quan hệ và dành nhiều thời gian hơn cho nhau. Các gia đình mở rộng đôi khi có thể tập hợp các nguồn lực của họ để hỗ trợ lẫn nhau về mặt tài chính, điều này có thể giảm bớt gánh nặng tài chính cho mỗi người.

Tóm lại, mặc dù gia đình hạt nhân có thể có một số lợi thế nhưng tôi nghĩ rằng đối với nhiều người, sống với một đại gia đình có thể là lựa chọn thích hợp hơn. Sống trong một gia đình lớn có thể mang lại sự hỗ trợ và cảm giác cộng đồng mạnh mẽ, điều này có thể mang lại lợi ích và khiến mọi người cảm thấy thoải mái và an toàn hơn trong cuộc sống hàng ngày.

4.3. Bài mẫu 3 – Talk about extended family

Talk about extended family
Talk about extended family

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 1 của IELTS Vietop nhé:

Many civilizations all around the world have long valued living in extended families as a traditional arrangement. It describes a family arrangement when grandparents, parents, kids, and occasionally even aunts, uncles, and cousins reside under the same roof or close by.

The fact that extended families offer their members a solid support network is one of their most important benefits. While the parents are at work, the grandparents can help with child care or with domestic chores. Additionally, they provide emotional support through trying times like diseases or financial difficulties. Living together as an extended family makes eldercare simpler and is customary in many cultures where adult children are expected to care for their aging parents.

Living with an extended family fosters a sense of community and belonging, which is another benefit. There are always people to chat to, spend time with, and celebrate significant milestones when so many family members are living together. Children have a strong sense of familial identity as they grow up and are supported by a network of adults.

Living with an extended family, however, has its share of difficulties. When various generations hold divergent views on how to rear children, handle finances, or make decisions, conflicts may result. Due to the overwhelming nature of living in close quarters with so many people, there may also be problems with privacy and personal space.

In conclusion, extended families continue to play a significant role in many societies, despite the fact that they have advantages and disadvantages. Living with an extended family can be a fulfilling and gratifying experience for people who value a strong support network and a sense of community.

  • Eldercare (n): chăm sóc người già
  • Customary (adj): thuộc về phong tục
  • Milestones (n): cột mốc quan trọng
  • Familial identity (n): danh tính gia đình
  • Divergent (adj): khác nhau
  • Rear (v): nuôi dạy
  • Overwhelming (adj): quá tải

Dịch: Nhiều nền văn minh trên khắp thế giới từ lâu đã coi trọng việc sống trong các đại gia đình như một sự sắp xếp truyền thống. Nó mô tả sự sắp xếp của gia đình khi ông bà, cha mẹ, con cái và đôi khi thậm chí cả cô, chú, anh chị em họ hàng sống chung dưới một mái nhà hoặc gần nhau.

Việc các gia đình mở rộng cung cấp cho các thành viên của họ một mạng lưới hỗ trợ vững chắc là một trong những lợi ích quan trọng nhất của họ. Trong khi cha mẹ đi làm, ông bà có thể giúp chăm sóc con cái hoặc làm việc nhà.

Ngoài ra, họ còn hỗ trợ về mặt tinh thần trong những thời điểm khó khăn như bệnh tật hoặc khó khăn tài chính. Sống cùng nhau như một đại gia đình khiến việc chăm sóc người già trở nên đơn giản hơn và là thông lệ ở nhiều nền văn hóa nơi con cái trưởng thành phải chăm sóc cha mẹ già.

Sống với một đại gia đình nuôi dưỡng ý thức cộng đồng và thuộc về, đó là một lợi ích khác. Luôn có người để trò chuyện, dành thời gian và kỷ niệm những cột mốc quan trọng khi có rất nhiều thành viên trong gia đình cùng chung sống. Trẻ em có ý thức mạnh mẽ về bản sắc gia đình khi chúng lớn lên và được hỗ trợ bởi mạng lưới người lớn.

Tuy nhiên, việc sống với một đại gia đình cũng có những khó khăn nhất định. Khi các thế hệ khác nhau có quan điểm khác nhau về cách nuôi dạy con cái, xử lý tài chính hoặc đưa ra quyết định thì xung đột có thể xảy ra. Do tính chất quá tải của việc sống trong những khu vực chật hẹp với rất nhiều người, cũng có thể có vấn đề về quyền riêng tư và không gian cá nhân.

Tóm lại, các gia đình mở rộng tiếp tục đóng một vai trò quan trọng trong nhiều xã hội, mặc dù thực tế là họ có những thuận lợi và bất lợi. Sống với một đại gia đình có thể là một trải nghiệm trọn vẹn và hài lòng đối với những người coi trọng mạng lưới hỗ trợ mạnh mẽ và ý thức cộng đồng.

Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có thêm vốn từ vựng cũng như cấu trúc sử dụng cho dạng đề bài Talk about extended family. Bên cạnh về chủ đề Talk about extended family – Bài mẫu IELTS Speaking, bạn cũng có thể tham khảo thêm một số chủ đề khác thường hay gặp trong IELTS Speaking Part 1, IELTS Speaking Part 2, IELTS Speaking Part 3 ở IELTS Vietop. Chúc bạn chinh phục IELTS thành công!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra