Also nghĩa là gì? Cấu trúc Also trong tiếng Anh

Trang Đoàn Trang Đoàn
14.09.2023

Also là một từ rất hay được sử dụng trong tiếng Anh, tuy nhiên một số người học vẫn còn tình trạng sử dụng từ này chưa đúng ngữ cảnh hoặc gặp phải vấn đề “lạm dụng” quá nhiều. Với bài viết dưới đây, IELTS Vietop mời các bạn cùng hệ thống lại kiến thức về định nghĩa Also nghĩa là gì và cách sử dụng cấu trúc Also trong tiếng Anh nhé!

1. Also nghĩa là gì trong tiếng Anh

Also /ˈôlsō/ trong tiếng Anh có nghĩa là cũng, chỉ sự bổ sung hoặc mở rộng ý kiến, thông tin, hoặc hành động. Nó thường được đặt ở vị trí trước động từ hoặc sau động từ to be trong câu để thêm vào cái gì đó trong danh sách, hoặc để đưa ra một ý kiến hoặc thông tin bổ sung.

Also nghĩa là gì trong tiếng Anh
Also nghĩa là gì trong tiếng Anh
  • Bổ sung thông tin

E.g: I enjoy playing tennis. Also, I like swimming and cycling.
(Tôi thích chơi tennis. Hơn nữa, tôi cũng thích bơi lội và đạp xe.)

  • Đưa ra ý kiến bổ sung

E.g.: I think it’s a great idea. Also, it would save us a lot of money. (Tôi nghĩ đó là một ý tưởng tuyệt vời. Ngoài ra, nó cũng sẽ tiết kiệm cho chúng ta rất nhiều tiền.)

  • Kết hợp với từ “not” để đưa ra một ý kiến trái ngược

E.g: I don’t like coffee. Also, I’m not a fan of tea. (Tôi không thích cà phê. Hơn nữa, tôi cũng không thích trà.)

  • Đưa ra ví dụ

E.g: He speaks French fluently. Also, he can communicate in Spanish and Italian. (Anh ấy nói tiếng Pháp trôi chảy. Ngoài ra, anh ấy cũng có thể giao tiếp bằng tiếng Tây Ban Nha và tiếng Ý.)

  • Đưa ra một điểm tương tự

E.g: She loves reading. Also, she enjoys writing short stories. (Cô ấy thích đọc. Ngoài ra, cô ấy cũng thích viết truyện ngắn.)

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Cấu trúc Also trong tiếng Anh

Cấu trúc also thường được đặt trước động từ hoặc sau be trong câu. Bạn có thể ghi chú một số cấu trúc also phổ biến như:

Cấu trúc Also trong tiếng Anh
Cấu trúc Also trong tiếng Anh
  • Also + động từ

E.g: She loves to sing, and she also dances. (Cô ấy thích hát, và cô ấy cũng nhảy múa.)

E.g: I enjoy cooking. Also, I like baking. (Tôi thích nấu ăn. Hơn nữa, tôi cũng thích làm bánh.)

E.g: He speaks French fluently. Also, he has a good command of German. (Anh ấy nói tiếng Pháp trôi chảy. Ngoài ra, anh ấy cũng thông thạo tiếng Đức.)

E.g: She not only sings beautifully but also plays the piano skillfully. (Cô ấy không chỉ hát đẹp mà còn chơi piano thành thạo.)

  • Also + mệnh đề

E.g: I’m going to the store. Also, I need to pick up some milk. (Tôi sẽ đi đến cửa hàng. Ngoài ra, tôi cũng cần mua một ít sữa.)

3. Cách sử dụng Also trong tiếng Anh

Như ta đã biết also trong tiếng Anh thường được sử dụng để bổ sung, mở rộng hoặc đưa ra thông tin bổ sung liên quan đến ý kiến, hành động hoặc thông tin đã được đề cập trước đó.

Cách sử dụng Also trong tiếng Anh
Cách sử dụng Also trong tiếng Anh

Một số cách sử dụng also trong câu:

E.g: I like to swim. Also, I enjoy playing tennis. (Tôi thích bơi. Hơn nữa, tôi thích chơi tennis.)

  • Đặt also ở đầu câu để nhấn mạnh

E.g: Also, I need to finish my report by tomorrow. (Hơn nữa, tôi cần hoàn thành báo cáo của mình vào ngày mai.)

  • Đặt also trước động từ để bổ sung

E.g.: She speaks French fluently and also knows Spanish. (Cô ấy nói tiếng Pháp trôi chảy và cũng biết tiếng Tây Ban Nha.)

  • Đặt also trước trạng từ để bổ sung

E.g: He not only sings well but also dances gracefully. (Anh ấy không chỉ hát hay mà còn nhảy múa duyên dáng.)

  • Đặt also trước cụm danh từ để bổ sung

E.g: I bought apples, bananas, and also some oranges. (Tôi đã mua táo, chuối và cũng một số quả cam.)

  • Sử dụng also trong câu phủ định

E.g.: She doesn’t like coffee, and also she doesn’t drink tea. (Cô ấy không thích cà phê và cũng không uống trà.)

  • Đặt also trong mệnh đề phụ để bổ sung thông tin

E.g.: I will go to the supermarket, and also I will stop by the post office. (Tôi sẽ đi đến siêu thị và cũng ghé qua bưu điện.)

Xem thêm:

4. Phân biệt cách dùng also, as well và too 

Mặc dù các từ also, as well và too đều được dùng để biểu thị ý nghĩa “cũng” hay “thêm vào đó” trong câu, tuy nhiên cách sử dụng của chúng lại có chút khác nhau mà bạn nên lưu ý bên dưới:

Phân biệt cách dùng also, as well và too 
Phân biệt cách dùng also, as well và too 

Also thường được đặt trước động từ hoặc sau động từ to be (am, is, are, was, were), được sử dụng để thêm một thông tin mới vào câu, nhấn mạnh sự tương tự hay tương đồng với ý trước đó.

E.g: She enjoys reading, and she also likes watching movies. (Cô ấy thích đọc sách và cũng thích xem phim.)

As well thường được đặt ở cuối câu và có thể được sử dụng với động từ hoặc danh từ. Nó cũng biểu thị ý nghĩa tương tự như “also”, chỉ ra sự tương đồng hoặc bổ sung thông tin.

E.g: He plays the guitar, and he sings as well. (Anh ấy chơi đàn guitar và cũng hát.)

Too thường được đặt cuối câu và được sử dụng để diễn đạt sự tương tự, sự đồng ý hoặc sự tham gia vào một hành động. Từ này thường được sử dụng trong câu ngắn hoặc đáp lại câu trước đó.

E.g: I love ice cream. – Me too! (Tôi thích kem. – Tôi cũng thích!)

Để tránh làm câu bị lặp từ, trùng nghĩa thì bạn chú ý không để ba từ này xuất hiện cùng trong một câu nhé!

5. Đồng nghĩa với also trong tiếng Anh

Các cụm từ có ý nghĩa tương tự also và được sử dụng để bổ sung thông tin, mở rộng ý kiến hoặc đưa ra điểm tương tự trong cuộc đối thoại. Ta có thể kể đến như: 

  • Additionally: Spare parts will be offered additionally for free with your orders. (Phụ tùng thay thế sẽ được cung cấp cho miễn phí vận cùng với đơn đặt hàng.)
  • Moreover: Moreover, they further attend several events together. (Sau đó, họ còn tham gia một số sự kiện cùng nhau.)
  • Furthermore: Furthermore, they both need to keep their pride in control. (Cả hai bên cần phải giữ cảm xúc của họ trong tầm kiểm soát.)
  • In addition: In addition, four current Board Members are eligible for re-appointment. (Theo đó, 4 thành viên HĐQT hiện tại được tái đề cử.)
  • Besides: Besides, improving your joint function is also important. (Cùng với đó, việc cải thiện chức năng khớp của bạn cũng rất quan trọng.)

Xem thêm:

6. Trái nghĩa với Also trong tiếng Anh

Các cụm từ có ý nghĩa trái ngược với also và được sử dụng để diễn đạt ý kiến, thông tin hoặc điểm khác biệt so với những gì đã được đề cập trước đó trong cuộc trò chuyện hoặc văn bản như là:

  • Instead: Instead, give them time to adjust to the new schedule. ( Vì thế, hãy cho trẻ thời gian để thích nghi với lịch trình mới.)
  • However: However, if it doesn’t feel good, do it. (Tuy nhiên, Nếu bạn không cảm thấy tốt,  không làm điều đó.)
  • Nevertheless: This is a little late, but nevertheless, I’m going to post about it.( Dù có  chút chậm trễ nhưng tôi sẽ đăng nó lên.)
  • On the other hand: On the other hand, I have a balanced life. ( Nhưng với mặt khác, tôi có một cuộc sống cân bằng.)
  • In contrast: In contrast to having shame is to have no shame. (Ngược lại với sự xấu hổ là sự không xấu hổ.)

7. Lưu ý khi sử dụng also trong tiếng Anh

Khi sử dụng từ also trong tiếng Anh, có một số lưu ý quan trọng sau đây mà bạn cần nhớ:

Lưu ý khi sử dụng also trong tiếng Anh
Lưu ý khi sử dụng also trong tiếng Anh
  • Vị trí của also: Also thường được đặt trước động từ hoặc sau “be” trong câu. Nó có thể được đặt ở đầu câu hoặc giữa các thành phần câu để nhấn mạnh thông tin bổ sung.
  • Dấu câu: Khi also được sử dụng để bổ sung thông tin trong câu, ta cần đặt dấu phẩy trước also nếu nó đứng ở giữa câu hoặc sau một dấu chấm câu.
  • Tránh việc lặp lại: Khi sử dụng also trong một loạt các mệnh đề hoặc câu, hãy cố gắng tránh lặp lại nó quá nhiều. Thay vào đó, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa khác hoặc tái cấu trúc câu (paraphrase) để câu không bị sự nhàm chán.
  • Kiểm soát ý nghĩa của từ: Bạn cần đảm bảo rằng sự sử dụng also trong câu không làm cho ý nghĩa trở nên không rõ ràng hoặc mâu thuẫn với các phần khác của câu. Hãy chắc chắn rằng also đang bổ sung ý kiến hoặc thông tin thích hợp và không gây hiểu lầm trong câu nhé.

8. Bài tập cấu trúc Also

Fill in the blank with “also”, “as well” or “too”

  1. I enjoy swimming, and I _____ like playing basketball.
  2. She speaks Spanish fluently, and she speaks Italian _____.
  3. They went to the park, and they visited the zoo _____.
  4. He is a talented actor, and he sings in a band _____.
  5. We went to the movies, and we _____ watched a play.
  6. She loves painting, and she enjoys sculpting _____.
  7. He works as a teacher, and he _____ coaches a soccer team.
  8. They traveled to Europe, and they visited France _____.
  9. She is a skilled pianist, and she plays the violin _____.
  10. I enjoy reading mystery novels, and I _____ like science fiction.

Đáp án

  1. Also 
  2. Also 
  3. Too/as well
  4. Too/as well
  5. Also 
  6. Too/as well
  7. Also 
  8. Too/as well
  9. Too/as well
  10. Also 

Với những thông tin cung cấp trong bài viết trên, IELTS Vietop hy vọng đã giúp các bạn nắm chắc được also nghĩa là gì và cách sử dụng cấu trúc Also trong tiếng Anh như thế nào thì phù hợp. Chúc các bạn học tốt và đừng quên tham khảo những bài viết khác trong chuyên mục IELTS Grammar của IELTS Vietop nhé!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra