Ngữ pháp là nền tảng cơ bản để học tốt bất kể ngoại ngữ nào, trong đó có tiếng Anh. Bên cạnh tổng hợp lý thuyết thì luyện tập bài tập ngữ pháp tiếng Anh cũng là khâu quan trọng giúp bạn ghi nhớ kiến thức tốt hơn và nắm chắc hơn. Trong bài viết này, IELTS Vietop sẽ gửi đến bạn lý thuyết và các dạng bài tập ngữ pháp tiếng Anh tổng hợp cực hay. Cùng theo dõi nhé!
1. Các mấu chốt ngữ pháp tiếng Anh cơ bản
1.1. Tenses: Các thì trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, ta chia 12 thì ra làm 3 mốc là: Past (quá khứ), Present (hiện tại) và Future (tương lai), trong mỗi mốc sẽ có 4 dạng thì là:
- Simple (Đơn)
- Continuous (Tiếp diễn)
- Perfect (Hoàn thành)
- Hoàn thành tiếp diễn (Perfect Continuous)
Ngoài ra với mốc Future (tương lai), ta còn có 1 thì nhỏ bổ sung là thì tương lai gần (Near Future).
Thì | Cấu trúc | Ví dụ |
Hiện tại đơn | Tobe: S + am/is/are (not) + O Verb: S + Vs/es + O | I am a good studentShe plays badminton well |
Hiện tại tiếp diễn | S + am/is/are + V-ing + O | He is playing tennis |
Hiện tại hoàn thành | S + has/have + Vpp + O | My mom has cooked dinner already |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | S + has/have + been + V-ing + O | I have been studying English for 2 years |
Quá khứ đơn | Tobe: S + was/were (not) + OVerb: S + Ved/p2 + O | He was sick yesterdayTom booked a room in this hotel |
Quá khứ tiếp diễn | S + was/were + V-ing + O | My friends were talking when I came there |
Quá khứ hoàn thành | S + had (not) + Vpp + O | She had seen this film before |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | S + had + been + V-ing + O | He had been living in Tokyo for 10 years |
Tương lai đơn | S + will + Vo + O | My mother will give me some money |
Tương lai tiếp diễn | S + will be + V-ing + O | Lina will be having dinner with me at this time tomorrow |
Tương lai hoàn thành | S + will + have + Vpp + O | He will have watched this film |
Tương lai gần | S + be + going to + Vo + O | I am going to have a meeting next week |
1.2. Dạng thức của động từ
1.2.1. Gerund: V-ing
Những động từ sau được theo sau bởi “V-ing”
Admit, avoid, delay, enjoy, excuse, consider, deny, finish, imagine, forgive, keep, mind, miss, postpone, practice, resist, risk, propose, detest, dread, resent, pardon, fancy…
E.g:
- He admitted taking the money.
- Would you consider selling the property?
- He kept complaining.
- He didn’t want to risk getting wet.
V + giới từ
Apologize to sb for, accuse sb of, insist on, feel like, congratulate sb on, suspect sb of, look forward to, dream of, succeed in, object to, approve/ disapprove of…
Gerund verb cũng theo sau những cụm từ như:
- It’s no use/ It’s no good + V-ing
- There’s no point (in) + V-ing
- It’s (not) worth + V-ing
- Have difficulty (in) + V-ing
- It’s a waste of time/ money + V-ing
- Spend/ waste time/ money + V-ing
- Be/ get used to + V-ing
- Be/ get accustomed to + V-ing
- Do/ Would you mind + V-ing
- Be busy + V-ing
- What about + V-ing? How about + V-ing?
- Go + V-ing (go shopping, go swimming…)
1.2.2. To Verb Infinitive : To Vo
Những động từ sau được theo sau trực tiếp bởi to-Vo:
Agree, appear, arrange, attempt, ask, decide, determine, fail, endeavor, happen, hope, learn, manage, offer, plan, prepare, promise, prove, refuse, seem, tend, threaten, volunteer, expect, want, …
E.g:
- She agreed to pay $50. (Cô ấy đã đồng ý trả 50 đô la.)
- Two men failed to return from the expedition. (Hai người đàn ông đã không thể trở về từ cuộc thám hiểm.)
- The remnants refused to leave. (Những người còn sót lại từ chối rời đi.)
- She volunteered to help the disabled. (Cô ấy tình nguyện giúp đỡ người tàn tật.)
- He learnt to look after himself. (Anh ấy học cách tự chăm sóc mình.)
Verb + How/ What/ When/ Where/ Which/ Why + To V
Những động từ sử dụng công thức này là: Ask, decide, discover, find out, forget, know, learn, remember, see, show, think, understand, want to know, wonder…
E.g:
- He discovered how to open the safe. (Anh ấy đã phát hiện ra làm thế nào để mở két sắt.)
- I found out where to buy cheap fruit. (Tôi đã tìm ra nơi mua hoa quả rẻ.)
- She couldn’t know what to say. (Cô ấy không thể nghĩ ra điều gì để nói.)
- I showed her which button to press. (Tôi chỉ cho cô ấy phải ấn nút nào.)
Verb + Object + to V
Những động từ theo công thức này là: Advise, allow, enable, encourage, forbid, force, hear, instruct, invite, order, permit, persuade, request, remind, train, urge, want, tempt…
E.g:
- These glasses will enable you to see in the dark. (Cái kính này sẽ cho phép bạn nhìn trong bóng tối.)
- She encouraged me to try again. (Cô ấy khuyến khích tôi thử lại lần nữa.)
- They forbade her to leave the house. (Họ cấm cô ấy rời khỏi nhà.)
- They persuaded us to go with them. (Họ đã thuyết phục chúng tôi đi với họ.)
Xem thêm: Bảng chữ cái tiếng Anh
1.3. Modal verbs: Động từ khuyết thiếu
Trong câu, động từ khuyết thiếu có vị trí theo cấu trúc như sau:
- (+) S + modal verb + V (nguyên thể)
- (-) S + modal verb + not + V (nguyên thể)
- (?) Modal verb + S + V (nguyên thể)?
E.g:
- They can speak Vietnamese fluently.
- You mustn’t park here.
Các động từ khuyết thiếu thường gặp: can, could, may might, must, have to, need, should, ought to,…
1.4. Type of words: Các loại từ
- Nouns: Danh từ
- Pronouns: Đại từ
- Verbs: Động từ – Physical verbs
- Adjective: Tính từ
- Adverb: Trạng từ
- Prepositions: Giới từ
- Conjunctions: Liên từ
- Interjections: Thán từ
- Articles: Mạo từ
1.5. Comparison: So sánh
1.5.1. Equal Comparison: So sánh ngang bằng
- Khẳng định (positive): S + V + as + adj/adv + as + N/pronoun
- Phủ định (negative): S + V + not + so/as + adj/adv + N/Pronoun
E.g: She is as beautiful as her sister
1.5.2. Comparative: So sánh hơn
- Tính từ ngắn (Short Adj): S + V + adj/adv + er + than + N/pronoun
- Tính từ dài (Long Adj): S + V + more + adj/adv + than + N/pronoun
E.g:
- He is taller than his father.
- She speaks English more fluently than her friend.
1.5.3. Superlative: So sánh nhất
- Tính từ ngắn (Short adj): S + V + the + adj/adv + est + N/pronoun
- Tính từ dài (Long adj): S + V + the most + adj/adv + N/pronoun.
E.g:
- She is the most beautiful girl I have ever seen.
- This is the longest river in the world.
1.5.4. Double Comparative: So sánh kép
Short adjective-er and Short adjective-er
- More and more + Long adjective (Ngày càng)
- The + short adj./ adv.- er + S + V, the + short adj./ adv. – er + S + V
- The more + long adj./ adv. + S + V, the more + long adj./ adv. + S + V
- The + short adj./ adv.- er + S + V, the more + long adj./ adv. + S + V
- The more + long adj./ adv. + S + V, the + short adj./ adv. – er + S + V
E.g:
- His sister is more and more beautiful.
- The older he gets, the more thoughtful he is.
1.6. Passive voice: Câu bị động
Bảng chuyển đổi công thức câu bị động từ câu chủ động của các thì:
Thì (Tense) | Chủ động (Active) | Bị động (Passive voice) |
Hiện tại đơn | S + V(s/es) + O | S + am/is/are + V3/ed |
Hiện tại tiếp diễn | S + am/is/are + V-ing + O | S + am/is/are + being + V3/ed |
Hiện tại hoàn thành | S + have/has + P2 + O | S + have/has + been + V3/ed |
Hiện tại hoàn thànhtiếp diễn | S + have/has + been + V-ing + O | S + have/ has been being + V3/ed |
Quá khứ đơn | S + V(ed/Ps) + O | S + was/were + V3/ed |
Quá khứ tiếp diễn | S + was/were + V-ing + O | S + was/were + being + V3/ed |
Quá khứ hoàn thành | S + had + P2 + O | S + had + been + V3/ed |
Quá khứ hoàn thànhtiếp diễn | S + hadn’t + been + V-ing + O | S + had been being + V3/ed |
Tương lai đơn | S + will + V-infi + O | S + will + be + V3/ed |
Tương lai hoàn thành | S + will + have + P2 + O | S + will + have + been + V3/ed |
Tương lai gần | S + am/is/are going to + V-infi + O | S + am/is/are going to + be + V3/ed |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | S + will + have + been + V-ing + O | S + will have been being + V3/ed |
Động từ khuyết thiếu | S + ĐTKT + V-inf + O | S + ĐTKT + be + V3/ed |
1.7. Reported speech: Câu gián tiếp
Với phần ngữ pháp câu gián tiếp, các bạn cần nắm được cách chuyển đổi ngôi kể, chuyển đổi thời gian, động từ và các thành phần khác trong câu.
Để nắm rõ hơn cách chuyển từ câu trực tiếp về gián tiếp, mời bạn tham khảo bài viết của IELTS Vietop nhé.
1.8. Conditional sentences: Câu điều kiện
- Câu điều kiện loại 0: If + S + V(s/es) + O, S + V(s/es) + O
- Câu điều kiện loại 1: If + S + V(s/es) + O, S + will/ can/ may…+ Vo + O
- Câu điều kiện loại 2: If + S + Ved + O, S + would/ could + Vo + O
- Câu điều kiện loại 3: If + S + had + Vpp + O, S + would/ could + have + Vpp + O
1.9. Wish/ If only: Câu điều ước
- Câu điều ước ở hiện tại: S + wish(es) + (that) + S + V-ed
- Câu điều ước ở tương lai: S + wish(es) + (that) + S + would/could + V
- Câu điều ước ở quá khứ: S + wish(es) + (that) + S + had + V3
1.10. Subject – Verb agreement: sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ
Trong quá trình làm bài tập, việc xác định cách chia động từ như thế nào đôi khi còn phụ thuộc vào sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong câu.
Có rất nhiều quy tắc để bạn chia động từ dựa vào sự hòa hợp với chủ ngữ, mời bạn tham khảo ở bài viết này của IELTS Vietop để nắm chắc hơn nhé!
Xem ngay: Sự hoà hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject – Verb agreement)
1.11. Word formation: Cấu tạo từ
Với dạng bài ngữ pháp này, điều quan trọng là bạn phải xác định được tại vị trí trống cần điền một danh từ, động từ, tính từ hay trạng từ.
Để nắm được các quy tắc thành lập danh từ, động từ, tính từ, trạng từ và vị trí của các từ loại trong câu, bạn không nên bỏ qua bài viết này của IELTS Vietop rất đầy đủ và chi tiết nhé!
Xem ngay: Word Form là gì? Cách làm word form hiệu quả
1.12. Inversion: Đảo ngữ
Cấu trúc đảo ngữ (Inversion) là trường hợp các phó từ không đứng ở vị trí bình thường của nó mà được đảo lên đứng ở đầu câu, nhằm nhấn mạnh vào hành động của chủ ngữ. Trong trường hợp đó, ngữ pháp sẽ thay đổi, phó từ đứng đầu câu, sau đó là trợ động từ rồi mới đến chủ ngữ và động từ chính.
Có nhiều các cấu trúc đảo ngữ khác nhau. Sau đây mời bạn tham khảo bài viết đầy đủ những cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh thông dụng nhất trong văn nói và văn viết mà IELTS Vietop đã tổng hợp nhé!
1.13. Collocations: Sự kết hợp từ
Collocation là một nhóm từ được kết nối với nhau theo đúng thứ tự và luôn xuất hiện cùng nhau khi nói về một thông tin nào đó. Cách kết hợp từ này sẽ tạo sự tự nhiên trong cách sử dụng ngôn ngữ như người bản xứ.
Việc nắm được các cụm từ này sẽ giúp ích rất nhiều trong quá trình làm bài tập và nâng cao khả năng tiếng Anh cũng như vốn từ vựng của bản thân. IELTS Vietop mời bạn tham khảo bài viết về collocations sau để nắm rõ hơn nhé!
Xem ngay: Collocations là gì? Cách sử dụng hiệu quả Collacations trong IELTS
1.14. Tag question: Câu hỏi đuôi
Câu hỏi Đuôi (Tag Question) là một dạng câu hỏi Yes-No ngắn, được đặt ở sau một mệnh đề trần thuật và được phân cách với mệnh đề trần thuật bằng một dấu phẩy.
Quy tắc: Nếu mệnh đề trần thuật ở dạng phủ định thì câu hỏi đuôi sẽ ở dạng khẳng định và ngược lại.
Để nắm rõ hơn về cách sử dụng và thành lập câu hỏi đuôi, bạn tham khảo thêm bài viết này của IELTS Vietop rất đầy đủ và chi tiết nhé!
Xem ngay: Cấu trúc câu hỏi đuôi trong tiếng Anh: Lý thuyết và bài tập
2. Tổng hợp bài tập ngữ pháp tiếng Anh kèm đáp án
Exercise 1: Chọn đáp án phù hợp trong các câu sau
1. I _____ anything about the night of the accident.
- A. don’t remember
- B. I‘m not remembering
- C. wasn’t remembering
2. After we broke up, she sold the ring that I _____ her for her birthday.
- A. give
- B. was giving
- C. had given
3. We _____ our website.
- A. recently renewed
- B. are recently renewing
- C. have recently renewed
4. We took off our clothes and _____ into the river.
- A. were jumping
- B. had jumped
- C. jumped
5. A: You look fitter! – B: Yes, I _____ at the gym for the last few months.
- A. I‘m working out
- B. ‘ve been working out
- C. work out
6. I’m pretty sure printed books _____ one day.
- A. are disappearing
- B. are going to disappear
- C. will disappear
7. Look at the traffic. We _____ late.
- A. are going to be
- B. will be
- C. are being
8. ____ your room yet?
- A. Have you tidied up
- B. Did you tidy
- C. Do you tidy up
9. I looked in the rearview mirror and saw that someone _____ us.
- A. followed
- B. was following
- C. had followed
10. I’m unemployed and I _____ for a job. Tomorrow I have my third interview.
- A. I‘m looking
- B. I‘ve looked
- C. look
Đáp án:
- A
- C
- C
- C
- B
- C
- A
- A
- B
- A
Exercise 2: Điền các từ vào câu sao cho phù hợp
answer apply be forget listen live
make read try use write lose
1. He tried to avoid answering my question.
2. Could you please stop …. so much noise.
3. I enjoy …. to music.
4. I considered …. for the job but in the end I decided against it.
5. Have you finished …. the newspaper yet?
6. We need to change our routine. We can’t go on …. like this.
7. I don’t mind you …. the phone as long as you pay for all your calls.
8. My memory is getting worse. I keep …. things.
9. I’ve put off …. the letter so many times. I really must do it today.
10. What a stupid thing to do! Can you imagine anybody …. so stupid?
11. I’ve given up …. to lose weight – it’s impossible.
12. If you invest your money on the stock market you risk …. it.
Đáp án:
2. Making
3. Listening
4. Applying
5. Reading
6. Living
7. Using
8. Forgetting
9. Writing
10. Being
11. Trying
12. Losing
Exercise 3: Chia động từ ở dạng câu điều kiện sao cho phù hợp
1. They would be offended if I didn’t go to their party. (not/go)
2. If you took more, you would feel better. (feel)
3. If they offered me the job, I think I …. it. (take)
4. A lot of people would be out of work if the car factory ….(close down)
5. If I sold my car I …. much money for it. (not/get)
6. What would happen if somebody …. that red button? (press)
7. I don’t think there’s any chance that Grey and Emma will get married. I’d be absolutely astonished if they ….. (do)
8. Liz gave me this ring. She …. (be) very upset if I lost it.
9. Dave and Kate are expecting us. They would be very disappointed if we ….. (not/come)
10. Would Steve mind if I …. his bike without asking him? (borrow)
Đáp án:
3. ‘d better/ would take
4. Closed down
5. Wouldn’t get
6. Pressed
7. Did
8. ‘d be/ would be
9. Didn’t come
10. Borrowed
Exercise 4: Hoàn thành các câu sau sử dụng động từ ở dạng bị động
cause damage hold invite makeovertake show surround translate write |
1. Many accidents are caused by dangerous driving.
2. Cheese …. from milk.
3. The roof of the building …. in a storm a few days ago.
4. You …. to the wedding. Why didn’t you go.
5. A cinema is a place where films …….
6. In the United States elections for president …. every four years.
7. Originally the book …. in Spanish and a few years ago it …. into English.
8. Although we were driving quite fast we …. by a lot of other cars.
9. You can’t see the house from the road. It …. by trees.
Đáp án:
2. Is made
3. Was damaged
4. Were invited
5. Are shown
6. Are held
7. Was written
8. Were overtaken
9. Is surrounded
Exercise 5: Chuyển các câu sau sang câu tường thuật
1. “If the weather is fine, I will go on a picnic with my friends,” she said.
………………………………………………………………………………………………………………….
2. “What would you do if you had three days off ?” I asked him.
……………………………………………………………………………………………………………………..
3. “I would have come to see you if I had known your address, Jim” she said.
…………………………………………………………………………………………………………………..
4. “I’m sure she will help you if you ask her,” he told me.
………………………………………………………………………………………………………………………
5. “If Today were Sunday, we wouldn’t go to school.” They said to me.
………………………………………………………………………………………………………………………
6. She said to me, “If I were you, I wouldn’t tell her about this.”
……………………………………………………………………………………………………………………….
7. “There would not be enough seats if a lot of guests came,” they said.
…………………………………………………………………………………………………………………..
8. “You will be surprised if you meet him.” Peter said to Linda.
………………………………………………………………………………………………………………………
9.The boy said : “I won’t be strong if I don’t swim everyday.”
…………………………………………………………………………………………………………………
10. “What would you do if you saw a snake ?” Nam asked Nga.
…………………………………………………………………………………………………………………………
Đáp án:
1. She said if the weather was fine, she would go on a picnic with her friends.
2. I asked him what he would do if he had (had) three days off.
3. She told Jim that she would have come if she had known his address.
4. He told me that he was sure she would help if I asked her.
5. They told me if that day were Sunday, they wouldn’t go to school
6. She told me that if she were me, she wouldn’t tell her about that
7. They said that there wouldn’t be enough seats if a lot of guests came.
8. Peter told Linda that she would be surprised if she met him.
9. The boy said that he would not be strong if he did not swim everyday.
10. Nam asked Nga what she would do if she saw a snake.
Xem thêm các bài tập khác:
Bài tập so sánh bằng trong tiếng Anh
Trên đây là tổng hợp các dạng ngữ pháp cơ bản nhất trong tiếng Anh và bài tập ngữ pháp tiếng Anh đi kèm để các bạn luyện tập. IELTS Vietop hy vọng bạn tổng hợp đầy đủ kiến thức cần nhớ về ngữ pháp và chúc bạn ôn tập thật tốt nhé!