Delay nghĩa là gì? Delay + gì? Cấu trúc delay trong tiếng Anh

Trang Đoàn Trang Đoàn
14.11.2023

Bạn có từng tự hỏi về một khái niệm gọi là delay trong nhiều tình huống khác nhau? Trong thế giới công nghệ, kinh doanh, và thậm chí trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, delay đang trở thành một yếu tố quan trọng đối với sự thành công và hiệu suất. Bài viết này Vietop sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ khóa delay nghĩa là gì, và tại sao nó lại có tầm quan trọng lớn trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

1. Delay nghĩa là gì?

Trong tiếng Anh, delay nghĩa là sự trì hoãn, sự chậm trễ.

Delay nghĩa là gì
Delay nghĩa là gì

Cụ thể:

1.1. Danh từ

Delay (sự chậm trễ): Sự trì hoãn hoặc sự chậm trễ trong việc thực hiện một nhiệm vụ, công việc hoặc sự kiện nào đó. Sự chậm trễ này có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm nguyên nhân kỹ thuật, vấn đề xã hội, hoặc quyết định cá nhân.

1.2. Động từ

Delay (động từ chậm trễ): Hành động trì hoãn hoặc chậm trễ việc thực hiện một công việc, nhiệm vụ hoặc sự kiện nào đó. Khi bạn delay điều gì đó, bạn đang lùi lại thời gian hoặc trì hoãn việc thực hiện điều đó so với kế hoạch ban đầu.

1.3. Nguồn gốc

Từ delay có nguồn gốc từ tiếng Latinh cổ đại delāyāre, có nghĩa là làm chậm lại hoặc trì hoãn. Từ này đã được nhập vào tiếng Anh thông qua tiếng Pháp cổ đại vào thế kỷ 14.

Cụm từ delay không phải là một cụm từ cố định trong tiếng Anh. Tuy nhiên, cụm từ có thể liên quan đến delay có thể là:

Time delay (chậm trễ thời gian): Sự chậm trễ giữa hai sự kiện hoặc hai điểm thời gian.

Signal delay (chậm trễ tín hiệu): Sự trì hoãn trong việc truyền tải tín hiệu từ một điểm đến điểm khác, thường xảy ra trong các hệ thống truyền thông hoặc mạng máy tính.

Những ví dụ có sử dụng delay:

  • There was a delay in the train schedule due to a technical issue. (Có sự chậm trễ trong lịch trình tàu hỏa do vấn đề kỹ thuật.)
  • Please excuse the delay in my response; I was caught up in a meeting. (Xin lỗi vì sự trì hoãn trong việc trả lời của tôi; tôi đã bận trong một cuộc họp.)
  • The flight was delayed because of bad weather conditions. (Chuyến bay bị trễ do điều kiện thời tiết xấu.)
  • We cannot afford any further delay in this project; we need to meet the deadline. (Chúng ta không thể chấp nhận bất kỳ sự trì hoãn nào nữa trong dự án này; chúng ta cần hoàn thành đúng thời hạn.)
  • The delay in delivering the product to the customer resulted in dissatisfaction. (Sự trễ trong việc giao sản phẩm cho khách hàng dẫn đến sự không hài lòng.)
  • The traffic jam caused a significant delay in our commute this morning. (Ùn tắc giao thông gây ra một sự chậm trễ đáng kể trong hành trình đi làm sáng nay.)
  • The delay in processing visa applications is causing frustration among travelers. (Sự trễ trong việc xử lý đơn xin visa đang gây sự tức giận trong số những người du lịch.)
  • The train conductor apologized for the unexpected delay and inconvenience. (Người điều khiển tàu hỏa xin lỗi vì sự chậm trễ không mong đợi và sự bất tiện.)
  • The construction project experienced a delay due to a shortage of materials. (Dự án xây dựng bị trì hoãn do thiếu vật liệu.)
  • The delay in resolving the technical issue led to financial losses for the company. (Sự trễ trong việc giải quyết vấn đề kỹ thuật đã dẫn đến thiệt hại tài chính cho công ty.)

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Những nghĩa khác của delay trong tiếng Anh

Sau đây là một vài nghĩa thông dụng khác của delay.

Những nghĩa khác của delay trong tiếng Anh
Những nghĩa khác của delay trong tiếng Anh

2.1. Delay (n.)

Sự trì hoãn hoặc chậm trễ.

E.g. The delay in the project’s completion was due to unforeseen complications. (Sự trì hoãn trong việc hoàn thành dự án là do các vấn đề không thể dự đoán.)

Khoảng thời gian mất để đạt được điểm đến hoặc hoàn thành một nhiệm vụ.

E.g. There was a significant delay in our flight, so we missed our connecting flight. (Chuyến bay của chúng tôi bị chậm trễ đáng kể, nên chúng tôi đã lỡ chuyến bay kết nối.)

Sự trễ hẹn, không đến đúng giờ.

E.g. The delay in her arrival at the meeting annoyed the other participants. (Sự trễ hẹn trong việc cô đến cuộc họp làm phiền những người tham gia khác.)

Sự hoãn lại hoặc giới hạn sự phát sóng trong truyền hình hoặc phát thanh.

E.g. There is a 10-second delay on the live broadcast to allow for censorship. (Có một sự hoãn lại 10 giây trong truyền hình trực tiếp để cho phép kiểm duyệt.)

Sự chậm trễ trong sự phát triển hoặc tiến bộ.

E.g. The delay in technology adoption could hinder the growth of the industry. (Sự chậm trễ trong việc áp dụng công nghệ có thể ngăn cản sự phát triển của ngành công nghiệp.)

Sự trì hoãn tác động đến sự tiến triển hoặc hoàn thành của một quá trình.

E.g. The delay in the construction project resulted in additional costs. (Sự trì hoãn trong dự án xây dựng dẫn đến chi phí bổ sung.)

2.2. Delay (v.)

Sử dụng công cụ hoặc thiết bị để tạo ra hiệu ứng âm thanh trễ.

E.g. The guitarist decided to delay the sound of his guitar for a unique effect. (Người chơi đàn guitar quyết định trễ âm thanh của cây đàn để tạo ra hiệu ứng độc đáo.)

Dùng để chỉ việc lùi lại thời gian hoặc trì hoãn một sự kiện, hành động.

E.g. They had to delay the meeting by an hour to accommodate everyone’s schedules. (Họ phải lùi lại cuộc họp một giờ để phù hợp với lịch trình của mọi người.)

Xem thêm:

3. Delay + gì? Delay đi với giới từ gì? Cấu trúc delay trong tiếng Anh 

Cấu trúc delay trong tiếng Anh 
Cấu trúc delay trong tiếng Anh 

3.1. Delay + noun

Trong cấu trúc này, delay đi với một danh từ để chỉ đối tượng bị trì hoãn.

E.g.

  • To delay a meeting (hoãn lại một cuộc họp)
  • To delay a flight (hoãn lại chuyến bay)
  • To delay a project (hoãn lại dự án)

3.2. Delay + prepositional phrase

Trong cấu trúc này, delay đi với một cụm giới từ để chỉ thời gian hoặc lý do của sự trì hoãn. E.g.

  • To delay something for a week (hoãn lại một việc gì đó trong một tuần)
  • To delay something due to bad weather (hoãn lại một việc gì đó do thời tiết xấu)
  • To delay something because of a technical problem (hoãn lại một việc gì đó do vấn đề kỹ thuật)

3.3. Cấu trúc chung

  • To delay something (hoãn lại một việc gì đó)
  • To be delayed (bị trì hoãn)

E.g.

  • The flight was delayed by two hours. (Chuyến bay bị trì hoãn hai giờ.)
  • The meeting has been delayed until next week. (Cuộc họp đã bị hoãn lại đến tuần sau.)
  • The project has been delayed due to lack of funding. (Dự án đã bị trì hoãn do thiếu kinh phí.)

Ngoài ra, delay cũng có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ sự trì hoãn.

E.g.

  • The delay caused a lot of inconvenience. (Sự trì hoãn gây ra rất nhiều bất tiện.)
  • The company apologized for the delay. (Công ty đã xin lỗi vì sự chậm trễ.)

4. Những cụm từ thông dụng với delay trong tiếng Anh

Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với delay và ý nghĩa của chúng:

Những cụm từ thông dụng với delay trong tiếng Anh
Những cụm từ thông dụng với delay trong tiếng Anh

Time delay: Sự chậm trễ thời gian.

E.g. The time delay in the system caused synchronization issues. (Sự chậm trễ thời gian trong hệ thống gây ra vấn đề về đồng bộ hóa.)

Delay tactics: Chiến thuật trì hoãn.

E.g. He used delay tactics to postpone the decision until he had more information. (Anh ấy đã sử dụng chiến thuật trì hoãn để lùi lại quyết định cho đến khi có thêm thông tin.)

Delays and setbacks: Sự chậm trễ và rủi ro.

E.g. Despite delays and setbacks, they managed to complete the project on time. (Bất chấp sự chậm trễ và rủi ro, họ đã hoàn thành dự án đúng thời hạn.)

In the event of a delay: Trong trường hợp có sự chậm trễ.

E.g. In the event of a delay, please inform us immediately. (Trong trường hợp có sự chậm trễ, vui lòng thông báo cho chúng tôi ngay lập tức.)

Layover delay: Sự chậm trễ do thời gian chờ kết hợp.

E.g. Our layover delay in Chicago added three hours to our travel time. (Sự chậm trễ do thời gian chờ kết hợp ở Chicago làm tăng thời gian du lịch của chúng tôi thêm ba giờ.)

Signal delay: Sự chậm trễ tín hiệu.

E.g. The signal delay in the internet connection made online gaming impossible. (Sự chậm trễ tín hiệu trong kết nối internet làm cho việc chơi game trực tuyến trở nên không thể.)

Delay of game: Sự trễ trong trò chơi (thường trong thể thao).

E.g. The player received a penalty for a delay of game. (Người chơi bị phạt vì sự trễ trong trò chơi.)

Delay the inevitable: Trì hoãn sự không thể tránh khỏi.

E.g. Trying to delay the inevitable won’t solve the problem in the long run. (Cố gắng trì hoãn sự không thể tránh khỏi sẽ không giải quyết vấn đề trong tương lai.)

Delay gratification: Trì hoãn sự thỏa mãn.

E.g. Learning to delay gratification is an important aspect of financial planning. (Học cách trì hoãn sự thỏa mãn là một phần quan trọng của kế hoạch tài chính.)

A delay on the horizon: Sự chậm trễ sắp xảy ra.

E.g. There’s a delay on the horizon for the construction project due to budget constraints. (Có sự chậm trễ sắp xảy ra đối với dự án xây dựng do hạn chế về ngân sách.)

Delays are par for the course: Sự chậm trễ là điều thường gặp.

E.g. In the construction industry, delays are par for the course due to unforeseen challenges. (Trong ngành xây dựng, sự chậm trễ là điều thường gặp do những thách thức không thể dự đoán.)

A delay in the works: Sự chậm trễ trong quá trình tiến hành.

E.g. There has been a delay in the works because of the weather conditions. (Có sự chậm trễ trong quá trình tiến hành do điều kiện thời tiết.)

Delays hit the bottom line: Sự chậm trễ ảnh hưởng đến lợi nhuận.

E.g. Production delays can hit the bottom line of a company, resulting in financial losses. (Sự chậm trễ trong sản xuất có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận của một công ty, dẫn đến thiệt hại tài chính.)

To delay the inevitable reckoning: Trì hoãn cuộc thanh toán không thể tránh khỏi.

E.g. Postponing the debt payment will only delay the inevitable reckoning with creditors. (Trì hoãn việc trả nợ chỉ làm trì hoãn cuộc thanh toán không thể tránh khỏi với các chủ nợ.)

The delay threw a wrench in the works: Sự chậm trễ gây ra khó khăn.

E.g. The unexpected delay threw a wrench in the works of the project, causing frustration among the team. (Sự chậm trễ không mong đợi đã gây khó khăn cho dự án, làm phát sinh sự tức giận trong nhóm.)

To delay the onset of something: Trì hoãn sự xuất hiện của điều gì đó.

E.g. Regular exercise can help delay the onset of certain health issues. (Tập thể dục thường xuyên có thể giúp trì hoãn sự xuất hiện của một số vấn đề về sức khỏe.)

A delay in the pipeline: Sự chậm trễ trong quy trình.

E.g. There’s a delay in the pipeline for product delivery due to a supply chain disruption. (Có sự chậm trễ trong quy trình giao hàng sản phẩm do sự cản trở trong chuỗi cung ứng.)

To delay the start of something: Trì hoãn sự bắt đầu của điều gì đó.

E.g. They had to delay the start of the event due to technical difficulties. (Họ phải trì hoãn sự bắt đầu của sự kiện do vấn đề kỹ thuật.)

The delay is a necessary evil: Sự chậm trễ là một điều cần thiết.

E.g. While frustrating, the delay is a necessary evil to ensure safety measures are in place. (Mặc dù làm tức giận, sự chậm trễ là một điều cần thiết để đảm bảo có biện pháp an toàn đúng cách.)

Xem thêm:

5. Từ đồng nghĩa với delay là gì?

Tiếng Anh có rất nhiều từ đồng nghĩa với các từ và cụm từ khác nhau, và delay cũng không ngoại lệ. Từ đồng nghĩa là những từ hoặc cụm từ có nghĩa giống hoặc tương tự như từ gốc. 

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến cho delay cùng với định nghĩa và ví dụ sử dụng của chúng.

Từ đồng nghĩa với delay là gì
Từ đồng nghĩa với delay là gì

Postpone: Trì hoãn.

E.g. The meeting has been postponed to next week. (Cuộc họp đã được trì hoãn đến tuần sau.)

Defer: Hoãn lại.

E.g. They decided to defer the decision until they had more information. (Họ quyết định hoãn lại quyết định cho đến khi có thêm thông tin.)

Procrastinate: Trì hoãn, trì trệ.

E.g. Stop procrastinating and start working on your assignment. (Hãy ngừng trì hoãn và bắt đầu làm bài tập của bạn.)

Hold off: Trì hoãn hoặc ngăn chặn sự tiến triển của điều gì đó.

E.g. They decided to hold off on the project until they secured more funding. (Họ quyết định trì hoãn dự án cho đến khi họ đảm bảo được thêm nguồn tài trợ.)

Reschedule: Lên lịch lại, thay đổi lịch trình.

E.g. The flight was canceled, and they had to reschedule for the next available one. (Chuyến bay bị hủy và họ phải đặt lại lịch cho chuyến tiếp theo có sẵn.)

Put off: Hoãn lại, lùi lại.

E.g. They had to put off the wedding due to unforeseen circumstances. (Họ phải hoãn lễ cưới do những tình huống không thể dự đoán.)

Hold up: Làm chậm lại hoặc gây chậm trễ.

E.g. Traffic accidents can hold up traffic for hours. (Tai nạn giao thông có thể làm chậm lại giao thông trong nhiều giờ.)

Deferral: Sự trì hoãn hoặc lùi lại.

E.g. The deferral of the project’s launch disappointed many stakeholders. (Sự trì hoãn việc ra mắt dự án làm thất vọng nhiều bên liên quan.)

Put on the back burner: Trì hoãn hoặc bỏ qua một công việc hoặc dự án trong một thời gian.

E.g. They had to put the expansion plans on the back burner due to financial constraints. (Họ phải trì hoãn kế hoạch mở rộng do hạn chế về tài chính.)

Adjourn: Tạm dừng hoặc hoãn cuộc họp hoặc phiên tòa.

E.g. The judge decided to adjourn the court session until the next day. (Thẩm phán quyết định tạm dừng phiên tòa cho đến ngày hôm sau.)

6. Phân biệt delay và late trong tiếng Anh

Giải thíchPhân tích
DelayTrì hoãn, chậm trễCó nghĩa là sự chậm trễ so với thời gian dự kiến.
Delay thường được sử dụng để mô tả sự chậm trễ của một sự kiện hoặc hoạt động. Ví dụ: chuyến bay bị hoãn, dự án bị trì hoãn, cuộc họp bị hoãn, v.v.
LateMuộnCó nghĩa là sự chậm trễ so với thời gian hiện tại.
Late thường được sử dụng để mô tả sự chậm trễ của một người hoặc vật. Ví dụ: tôi bị muộn, chuyến tàu bị muộn, v.v.
  • Khi chúng ta nói: The train is delayed, chúng ta đang ám chỉ rằng tàu bị trễ so với thời gian dự kiến.
  • Khi chúng ta nói: He is late for the meeting, chúng ta đang nói rằng anh ấy đến muộn so với thời gian bắt đầu của cuộc họp.
  • Delay và late có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong một số trường hợp.

E.g.

  • The flight was late because of bad weather.
  • The flight was delayed because of bad weather.

→ Trong trường hợp này, có thể sử dụng late hoặc delayed đều được, vì cả hai đều có nghĩa là chuyến bay đến muộn do thời tiết xấu.

Tuy nhiên, trong một số trường hợp, việc sử dụng delay hoặc late sẽ khác nhau về nghĩa.

E.g.

  • The meeting is at 10:00 AM. I’m late.
  • The meeting is at 10:00 AM. The meeting is delayed.

→ Trong trường hợp đầu tiên, late có nghĩa là tôi đến muộn so với thời gian hiện tại, tức là sau 10:00 AM. Trong trường hợp thứ hai, delayed có nghĩa là cuộc họp đến muộn so với thời gian dự kiến, tức là sau 10:00 AM.

Trong một thế giới ngày càng nhanh chóng và đầy thách thức, hiểu rõ khái niệm delay có thể giúp chúng ta đưa ra những quyết định thông minh và tối ưu hóa công việc của mình. Sự chậm trễ có thể ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của cuộc sống, từ dự án công việc đến trải nghiệm người dùng trên mạng. Vietop hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan về khái niệm delay nghĩa là gì và cách nó ảnh hưởng đến thế giới xung quanh chúng ta. 

Bạn có thể tham khảo thêm nhiều từ vựng hay cho bài thi IELTS của mình tại chuyên mục IELTS Vocabulary nhé!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra