Meet là động từ dùng để chỉ sự gặp gỡ. Tuy nhiên, bạn đã biết chính xác cách sử dụng động từ này trong quá khứ chưa? Bạn đã bao giờ thắc mắc V2, V3 của meet là gì chưa? Nếu có thì hãy xem ngay bài viết dưới đây của IELTS Vietop để được giải đáp tất tần tật thắc mắc nhé!
1. Meet nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, meet có nghĩa là gặp gỡ.
Meet được dùng để nói đến việc gặp gỡ hoặc họp mặt với ai đó trong một thời gian và nơi cụ thể. Tuy nhiên, tùy vào từng ngữ cảnh mà meet còn có nhiều nghĩa khác nhau.
Meet có nghĩa là gặp gỡ, hội ngộ.
Eg:
- I’m looking forward to meeting my old friends from college at the reunion. (Tôi đang mong đợi được gặp gỡ bạn bè cũ từ trường đại học tại buổi họp mặt.)
- They finally met face to face after months of chatting online. (Họ cuối cùng đã gặp nhau trực diện sau nhiều tháng trò chuyện trực tuyến.)
Meet có nghĩa là đáp ứng yêu cầu, tiêu chuẩn.
Eg:
- His skills and qualifications meet the high standards of the company. (Kỹ năng và trình độ của anh ấy đáp ứng tiêu chuẩn cao của công ty.)
- The product must meet all safety regulations before it can be sold. (Sản phẩm phải đáp ứng tất cả các quy định về an toàn trước khi có thể bán.)
Meet có nghĩa là xảy ra hoặc trùng hợp.
Eg:
- Their interests and passions meet in their shared love for art. (Sở thích và đam mê của họ trùng hợp trong tình yêu chung đối với nghệ thuật.)
- The project’s timeline should meet the deadline set by the client. (Lịch trình dự án phải đáp ứng thời hạn mà khách hàng đã đặt ra.)
Meet có nghĩa là đối mặt, đối đầu.
Eg:
- The two rival teams will meet on the battlefield for the final showdown. (Hai đội đối thủ sẽ đối đầu trên chiến trường trong trận đấu cuối cùng.)
- She was nervous about meeting her fears and challenges head-on. (Cô ấy lo lắng khi đối mặt trực diện với nỗi sợ hãi và thách thức của mình.)
Meet có nghĩa là thanh toán hóa đơn.
Eg:
- I’ll meet you at the café, and I’ll meet the coffee tab. (Tôi sẽ gặp bạn tại quán cà phê và tôi sẽ thanh toán hóa đơn cà phê.)
- He generously offered to meet the dinner bill for the whole group. (Anh ấy tử tế đề nghị thanh toán hóa đơn bữa tối cho cả nhóm.)
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2. Quá khứ của meet? V1, V2 và V3 của meet là gì?
Vì meet là một động từ bất quy tắc nên V3 của meet là met.
Cụ thể các dạng của meet trong quá khứ như sau:
Nguyên thể – Infinitive (V1) | Meet |
Quá khứ đơn – Simple Past (V2) | Met |
Quá khứ phân từ – Past Participle (V3) | Met |
Phân từ hiện tại – Present Participle | Meeting |
Ngôi thứ 3 số ít – 3rd Person Singular | Meets |
Eg:
- I want to meet my friends for dinner tonight. (Tôi muốn gặp bạn bè của mình để ăn tối tối nay.)
- She met her future husband at a party last year. (Cô ấy đã gặp chồng tương lai của mình tại một buổi tiệc vào năm ngoái.)
- They had already met each other before the conference. (Họ đã gặp nhau trước khi hội nghị diễn ra.)
- I saw them meeting in the park this morning. (Tôi thấy họ đang gặp nhau ở công viên sáng nay.)
- He meets with his supervisor every Monday to discuss the project. (Anh ấy họp với người giám sát của mình vào mỗi thứ Hai để thảo luận về dự án.)
3. Cách chia động từ với meet
3.1. Cách chia Meet theo dạng thức
Các dạng thức | Cách chia |
To_V Nguyên thể có “to” | to meet |
Bare_V Nguyên thể | meet |
Gerund Danh động từ | meeting |
Past Participle Phân từ II | met |
Eg:
- I want to meet my favorite author at the book signing event. (Tôi muốn gặp gỡ tác giả yêu thích của tôi tại sự kiện ký tặng sách.)
- Let’s meet at the park at 2 PM. (Hãy gặp nhau tại công viên lúc 2 giờ chiều.)
- The meeting with the board of directors lasted for three hours. (Cuộc họp với ban giám đốc kéo dài ba giờ.)
- She met her childhood friend after many years. (Cô ấy gặp gỡ bạn thơ sau nhiều năm.)
3.2. Cách chia động từ Meet trong 13 thì tiếng Anh
Thì | I | You | He/ she/ it | We | You | They |
Hiện tại đơn | meet | meet | meets | meet | meet | meet |
Hiện tại tiếp diễn | am meeting | are meeting | is meeting | are meeting | are meeting | are meeting |
Hiện tại hoàn thành | have met | have met | has met | have met | have met | have met |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been meeting | have been meeting | has been meeting | have been meeting | have been meeting | have been meeting |
Quá khứ đơn | met | met | met | met | met | met |
Quá khứ tiếp diễn | was meeting | were meeting | was meeting | were meeting | were meeting | were meeting |
Quá khứ hoàn thành | had met | had met | had met | had met | had met | had met |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | had been meeting | had been meeting | had been meeting | had been meeting | had been meeting | had been meeting |
Tương lai đơn | will meet | will meet | will meet | will meet | will meet | will meet |
Tương lai gần | am going to meet | are going to meet | is going to meet | are going to meet | are going to meet | are going to meet |
Tương lai tiếp diễn | will be meeting | will be meeting | will be meeting | will be meeting | will be meeting | will be meeting |
Tương lai hoàn thành | will have met | will have met | will have met | will have met | will have met | will have met |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | will have been meeting | will have been meeting | will have been meeting | will have been meeting | will have been meeting | will have been meeting |
3.3. Cách chia động từ Meet trong cấu trúc câu đặc biệt
I | You | He/ she/ it | We | You | They | |
Câu điều kiện loại 2 – MĐ chính | would meet | would meet | would meet | would meet | would meet | would meet |
Câu ĐK loại 2 Biến thế của MĐ chính | would be meeting | would be meeting | would be meeting | would be meeting | would be meeting | would be meeting |
Câu điều kiện loại 3 – MĐ chính | would have met | would have met | would have met | would have met | would have met | would have met |
Câu ĐK loại 3 Biến thế của MĐ chính | would have been meeting | would have been meeting | would have been meeting | would have been meeting | would have been meeting | would have been meeting |
Câu giả định – HT | meet | meet | meet | meet | meet | meet |
Câu giả định – QK | met | met | met | met | met | met |
Câu giả định – QKHT | had met | had met | had met | had met | had met | had met |
Câu giả định – TL | should meet | should meet | should meet | should meet | should meet | should meet |
Câu mệnh lệnh | meet | let’s meet | meet |
4. Các cụm từ liên quan đến meet
4.1. Phrasal verbs với meet
Meet up: Gặp mặt
Eg: We should meet up for coffee sometime this week. (Chúng ta nên gặp mặt để uống cà phê vào một lúc nào đó trong tuần này.)
Meet someone halfway: Thỏa thuận với ai đó để đạt được kết quả
Eg: We should meet up for coffee sometime this week. (Chúng ta nên gặp mặt để uống cà phê vào một lúc nào đó trong tuần này.)
Meet with success/ failure: Gặp thành công/ gặp phải thất bại
Eg: Despite many challenges, the project met with great success. (Mặc dù có nhiều khó khăn, dự án đã đối mặt với một sự thành công lớn.)
Meet a deadline: Hoàn thành một công việc hoặc dự án đúng thời hạn.
Eg: The team worked tirelessly to meet the deadline for the project submission. (Đội ngũ làm việc không ngừng nghỉ để đáp ứng thời hạn nộp dự án.)
4.2. Meet đi với giới từ gì?
To meet up: gặp mặt
Eg: I’ll meet up with you at the restaurant at 7 PM. (Tôi sẽ gặp bạn tại nhà hàng lúc 7 giờ tối.)
To meet off: để gặp gỡ
Eg: Let’s meet off at the entrance of the museum. (Hãy gặp nhau ở cửa vào bảo tàng.)
To meet on: gặp nhau trên
Eg: We’ll meet on the rooftop for the party. (Chúng ta sẽ gặp nhau trên sân thượng cho buổi tiệc.)
4.3. Các thành ngữ với meet
Make ends meet: Đảm bảo có đủ tiền để sống.
Eg: It’s difficult to make ends meet with such high living expenses. (Khó khăn để có đủ tiền tiêu khi phải trả nhiều chi phí sinh hoạt.)
Meet a challenge/ goal: Đối mặt với một thách thức hoặc đạt được một mục tiêu.
Eg: She worked hard to meet the challenge of climbing the highest mountain. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để đối mặt với thách thức leo núi cao nhất.)
Meet a deadline: Hoàn thành công việc trước hạn chót.
Eg: The team worked tirelessly to meet the deadline for the project. (Nhóm làm việc không ngừng nghỉ để hoàn thành dự án đúng thời hạn.)
Meet a need/ demand/ requirement: Đáp ứng nhu cầu, yêu cầu, hoặc đòi hỏi của ai đó hoặc cái gì đó.
Eg: This product is designed to meet the needs of busy professionals. (Sản phẩm này được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của những người chuyên nghiệp bận rộn.)
Meet cute: Khi hai người gặp nhau trong tình huống ngộ nghĩnh hoặc đáng yêu.
Eg: In many romantic comedies, the main characters meet cute in some amusing way. (Trong nhiều bộ phim hài tình cảm, nhân vật chính thường gặp nhau một cách dễ thương trong một cảnh vui nhộn.)
Meet (someone) halfway: Điều chỉnh hoặc thỏa thuận với ai đó để đạt được sự đồng thuận hoặc thoả hiệp.
Eg: They couldn’t agree on a price, so they decided to meet halfway. (Họ không thể đồng ý về giá cả, nên họ quyết định thoả hiệp ở một điểm giữa đường.)
Meet somebody’s eyes/ gaze/ look…: Nhìn thẳng vào mắt hoặc ánh mắt của ai đó.
Eg: She met his gaze and smiled warmly. (Cô ấy nhìn thẳng vào ánh mắt của anh và mỉm cười ấm áp.)
Meet someone’s end: Kết thúc cuộc đời hoặc sự tồn tại của ai đó, thường thông qua cái chết hoặc sự chấm dứt.
Eg: Unfortunately, he met his end in a tragic accident. (Thật không may, anh ấy đã kết thúc cuộc đời trong một tai nạn bi thảm.)
Meet someone’s expectations: Đáp ứng hoặc làm cho người khác hài lòng hoặc thỏa mãn về một điều gì đó.
Eg: The restaurant always strives to meet its customers’ expectations by providing high-quality food and service. (Nhà hàng luôn cố gắng đáp ứng kỳ vọng của khách hàng bằng cách cung cấp thực phẩm và dịch vụ chất lượng cao.)
There is more to (somebody/something) than meets the eye: Có nhiều điều hơn ngoài những gì có thể thấy bề ngoài.
Eg: Don’t judge her just by her appearance; there is more to her than meets the eye. (Đừng đánh giá cô ấy chỉ dựa vào vẻ bề ngoài; có nhiều điều hơn về cô ấy mà bạn không thể thấy.)
Where the rubber meets the road: Thời điểm hoặc địa điểm quan trọng, thường là khi sự thử thách thực sự bắt đầu.
Eg: We’ve done all the planning; now it’s time to see where the rubber meets the road and put our plans into action. (Chúng ta đã lên kế hoạch tất cả; bây giờ là lúc xem xét thời điểm quan trọng và đặt kế hoạch của chúng ta vào thực hiện.)
Xem thêm:
5. Bài tập V3 của meet
Bài tập 1: Chọn từ dạng đúng của động từ meet
1. I am looking forward to _______ you at the party tonight.
- a) meet
- b) meeting
- c) met
2. He has never _______ anyone who could solve the math problem faster than him.
- a) met
- b) meeting
- c) meet
3. We _______ in front of the museum at 10 a.m. tomorrow.
- a) meet
- b) met
- c) meeting
4. She was surprised to _______ her old friend on the train to Paris.
- a) meeting
- b) meet
- c) met
5. They _______ each other when they were studying abroad in Australia.
- a) met
- b) meet
- c) meeting
6. I have already _______ the new team leader and I think she is great.
- a) meet
- b) met
- c) meeting
7. When are you planning to _______ with your boss to discuss the new project?
- a) meet
- b) met
- c) meeting
8. I’m sorry I can’t _______ you halfway because of my busy schedule.
- a) meet
- b) met
- c) meeting
9. The famous author will _______ his fans and sign books at the bookstore next week.
- a) meet
- b) met
- c) meeting
10. She had never _______ such a rude and disrespectful person before.
- a) met
- b) meeting
- c) meet
Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau đây bằng cách điền đúng dạng của động từ meet và quá khứ của meet
- We have a ____________ with the boss at 3 pm today.
- She has never ____________ anyone quite like him before.
- My grandparents ____________ during the war and got married soon after.
- I’m really looking forward to ____________ your family at the party tomorrow.
- He’s been trying to ____________ with his old school friend for years.
- We’re ____________ up tomorrow morning for breakfast before work.
- The two teams will ____________ on the field at noon for the championship game.
- I’m sorry I can’t ____________ you halfway on this issue.
- The CEO ____________ with investors regularly to discuss the company’s performance.
- She ____________ the criteria for the job and was hired on the spot.
Đáp án bài tập 1
- B
- A
- A
- B
- A
- B
- A
- A
- A
- A
Đáp án bài tập 2
- Meeting
- Met
- Met
- Meeting
- Meet up
- Meeting up
- Meet
- Meet
- Meets
- Met
Như vậy, bài viết trên đây đã tổng hợp các kiến thức liên quan đến V3 của meet, mở rộng các cụm từ thường gặp đi với meet. Hy vọng những chia sẻ trên đây của bài viết có thể giúp bạn hiểu và vận dụng tốt những cấu trúc này vào thực tế hàng ngày nhé.
Đừng quên IELTS Vietop cũng đang có rất nhiều chương trình ưu đãi cho các khóa học IELTS ở mọi cấp bậc khác nhau, từ học sinh, sinh viên đến người đi làm hay kể cả người mất gốc. Nếu bạn cũng đang quan tâm thì hãy tham khảo và liên hệ với Vietop ngay khi có bất kỳ thắc mắc nào nhé!