Bỏ túi 200+ từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo Unit

Lớp 6 là năm học đầu tiên trong khối trung học cơ sở. Ở lớp này, kiến thức tiếng Anh còn ở mức cơ bản, nhưng đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc xây dựng nền tảng vững chắc cho những năm học tiếp theo. Chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 6 vẫn được thiết kế theo trình tự từ dễ đến khó, từ quen thuộc đến mới mẻ. 

Chính vì vậy, để hỗ trợ các em học thuận lợi hơn trong việc học từ vựng, mình đã tổng hợp:

  • Danh sách các từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo Unit cả hai học kỳ.
  • Gợi ý sách học từ vựng tiếng Anh lớp 6 hiệu quả.
  • Bài tập thực hành từ vựng kèm đáp án chi tiết.

1. Danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo Unit – Học kỳ 1

Trong 6 Unit đầu tiên của chương trình học tiếng Anh, các từ vựng sẽ xoay quanh những chủ đề quen thuộc và gần gũi với cuộc sống hàng ngày của học sinh tiểu học. Các chủ đề bao gồm trường học, gia đình, bạn bè và nhiều chủ đề khác liên quan đến cuộc sống xã hội và cá nhân của các em.

1.1. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 1 chủ đề My new school (Trường của tôi)

Chủ đề trường học trong sách giáo khoa tiếng Anh lớp 6 Unit 1 giúp học sinh ôn tập và mở rộng vốn từ vựng của mình. Các em sẽ được học lại những từ đã biết từ các năm học trước và và cũng sẽ được làm quen với những từ mới.

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 chủ đề My new school
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 chủ đề My new school

Từ vựng các khu vực trong trường học:

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
Boarding schoolN/ˈbɔːrdɪŋ skuːl/Trường nội trú
International schoolN/ˌɪntərˈnæʃənəl skuːl/Trường quốc tế
Secondary schoolN/ˈsɛkənˌdɛri skuːl/Trường cấp hai
PlaygroundN/ˈpleɪˌɡraʊnd/Sân chơi
Swimming poolN/ˈswɪmɪŋ puːl/Bể bơi
GreenhouseN/ˈɡriːnˌhaʊs/Nhà kính
Computer roomN/kəmˈpjutər ruːm/Phòng máy tính
School gardenN/skul ˈɡɑrdən/Vườn trường
LibraryN/ˈlaɪˌbrɛri/Thư viện
CanteenN/kænˈtiːn/Phòng ăn
LaboratoryN/ˈlæbrəˌtɔːri/Phòng thí nghiệm
Parking lotN/ˈpɑrkɪŋ lɔt/Khu đỗ xe

Từ vựng các đồ dùng học tập:

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
School bagN/skuːl bæɡ/Ba-lô, cặp sách
SubjectN/ˈsʌbʤɪkt/Môn học
Pencil sharpenerN/ˈpɛnsəl ˈʃɑrpənər/Gọt bút chì
CompassN/ˈkʌmpəs/Com-pa
CalculatorN/ˈkælkjəˌleɪtər/Máy tính bỏ túi
RubberN/ˈrʌbər/Cục tẩy
Pencil caseN/ˈpɛnsəl keɪs/Hộp bút
NotebookN/ˈnoʊtˌbʊk/Quyển vở
RulerN/ˈruːlər/Thước kẻ
TextbookN/ˈtɛkstˌbʊk/Sách giáo khoa
LunchboxN/lʌnʧ bɑks/Hộp cơm

Từ vựng các hoạt động thường xuyên diễn ra trong trường học:

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
Wear uniformsV/wɛr ˈjunəˌfɔrmz/Mặc đồng phục
Put onV/pʊt ɔn/Mặc lên, thay đồ
SmartAdj/smɑrt/Bảnh bao, lịch sự, thông minh
Do homeworkV/du ˈhoʊmˌwɜrk/Làm bài tập về nhà
Do exerciseV/du ˈɛksərˌsaɪz/Tập thể dục
Join (in)V/ʤɔɪn (ɪn)/Tham gia (vào)
Art clubN/ɑ:rt klʌb/Câu lạc bộ nghệ thuật
FavoriteAdj/ˈfeɪvərɪt/Yêu thích
InterestingAdj/ˈɪntrəstɪŋ/Thú vị
Have lunchV/hæv lʌnʧ/Ăn trưa
CycleV/ˈsaɪkəl/Đạp xe
Do paintingsV/du ˈpeɪntɪŋz/Vẽ tranh

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về Trường học

1.2. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 2 chủ đề My house (Nhà của tôi)

Từ vựng các loại nhà ở:

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
Country houseN/ˈkʌntri haʊs/Nhà miền quê
City houseN/ˈsɪti haʊs/Nhà thành phố
Town houseN/taʊn haʊs/Nhà thị trấn, nhà liền kề
FlatN/flæt/Căn hộ
ApartmentN/əˈpɑrtmənt/Căn hộ
VillaN/ˈvɪlə/Biệt thự
Stilt houseN/stɪlt haʊs/Nhà sàn

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chủ đề Nhà cửa

Từ vựng các loại phòng trong nhà:

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
HallN/hɔ:l/Sảnh, hành lang
KitchenN/ˈkɪʧən/Bếp
BedroomN/ˈbɛˌdrum/Phòng ngủ
BathroomN/ˈbæˌθrum/Phòng tắm
Living roomN/ˈlɪvɪŋ rum/Phòng khách
Department storeN/dɪˈpɑrtmənt stɔ:r/Cửa hàng bách hóa
GarageN/ɡəˈrɑʒ/Gara để xe
Dining roomN/ˈdaɪnɪŋ rum/Phòng ăn
AtticN/ˈætɪk/Gác xép
BasementN/ˈbeɪsmənt/Tầng hầm

Xem thêm:

Từ vựng các loại đồ dùng trong nhà:

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
LampN/læmp/Đèn ngủ, đèn bàn
CupboardN/ˈkʌbərd/Tủ đồ
DishwasherN/ˈdɪˌʃwɑʃər/Máy rửa bát
Chest of drawersN/ʧɛst ʌv drɔrz/Tủ có ngăn kéo
ToiletN/ˈtɔɪlət/Bồn vệ sinh
SinkN/sɪŋk/Bồn rửa mặt/bát
FridgeN/frɪʤ/Tủ lạnh
SofaN/ˈsoʊfə/Ghế sô-pha
ShowerN/ˈʃoʊər/Vòi sen
TelevisionN/ˈtɛləˌvɪʒən/Tivi
BowlN/boʊl/Bát
ChopsticksN/ˈʧɑpˌstɪks/Đôi đũa
WardrobeN/ˈwɔrˌdroʊb/Tủ quần áo
CookerN/ˈkʊkər/Nồi cơm điện
ShelfN/ʃɛlf/Kệ, giá
MicrowaveN/ˈmaɪkrəˌweɪv/Lò vi sóng
Air-conditionerN/ɛr-kənˈdɪʃənər/Điều hòa
StoveN/stoʊv/Bếp gas
OnPrep/ɔn/Trên (có tiếp xúc với bề mặt)
BehindPrep/bɪˈhaɪnd/Đằng sau
UnderPrep/ˈʌndər/Ngay dưới (tiếp xúc bề mặt hoặc khoảng không rất nhỏ)
Next toPrep/nɛkst tu/Bên cạnh (không có khoảng trống)
In front ofPrep/ɪn frʌnt ʌv/Ở đằng trước
BetweenPrep/bɪˈtwiːn/Ở giữa (hai đối tượng)
In the middle ofPrep/ɪn ðə ˈmɪdəl ʌv/Ở giữa

1.3. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 3 chủ đề My friends (Bạn của tôi)

Dưới đây mình đã tổng hợp danh sách từ vựng chủ đề My friends:

từ vựng tiếng Anh lớp 6
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 3 chủ đề My friends

Từ vựng các bộ phận cơ thể người:

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
ArmN/ɑːrm/Cánh tay
CheekN/tʃiːk/Má (trên khuôn mặt)
ChestN/tʃest/Ngực
EarN/ɪr/Tai
ElbowN/ˈelbəʊ/Khuỷu tay
EyeN/aɪ/Mắt
FingerN/ˈfɪŋɡər/Ngón tay
FootN/fʊt/Bàn chân
HairN/her/Tóc
HandN/hænd/Bàn tay
HeadN/hed/Cái đầu, phần đầu
HeelN/hiːl/Gót chân
KneeN/niː/Đầu gối
LegN/leɡ/Cái chân
LipN/lɪp/Môi
MouthN/maʊθ/Mồm, miệng
NeckN/nek/Cái cổ
NoseN/nəʊz/Mũi
ShoulderN/ˈʃəʊldər/Vai, bờ vai
WaistN/weɪst/Phần thắt lưng, eo

Từ vựng những đặc điểm bề ngoài:

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
AppearanceN/əˈpɪrəns/Ngoại hình
Have glassesV/hæv ˈɡlæsəz/Đeo kính
FatAdj/fæt/Mập
ThinAdj/θɪn/Gầy
SlimAdj/slɪm/Mảnh khảnh
Have long black hairV/hæv lɔŋ blæk hɛr/Có mái tóc đen dài
BlondeN, Adj/blɑnd/Màu bạch kim
CurlyAdj/ˈkɜrli/Xoăn
BaldAdj/bɔld/Hói
StraightAdj/streɪt/Thẳng
WavyAdj/ˈweɪvi/Gợn sóng
FringeN/frɪnʤ/Tóc mái ngang trán
PonytailN/ˈpoʊniˌteɪl/Tóc cột đuôi gà

Từ vựng miêu tả tính cách:

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
Hard-workingAdj/hɑrd-ˈwɜrkɪŋ/Chăm chỉ
ConfidentAdj/ˈkɑnfədənt/Tự tin
FunnyAdj/ˈfʌni/Vui tính
CaringAdj/ˈkɛrɪŋ/Biết quan tâm, chu đáo
ActiveAdj/ˈæktɪv/Tích cực, chủ động
CarefulAdj/ˈkɛrfəl/Cẩn thận
CleverAdj/ˈklɛvər/Thông minh, lanh lợi
ShyAdj/ʃaɪ/Ngại ngùng
KindAdj/kaɪnd/Tốt bụng
CreativeAdj/kriˈeɪtɪv/Sáng tạo
FriendlyAdj/frɛndli/Thân thiện
Learn quickly and easilyV/lɜrn ˈkwɪkli ænd ˈizəli/Học nhanh và dễ dàng
HelpN, V/hɛlp/Sự giúp đỡ, giúp đỡ
Have new ideasV/hæv nu: aɪˈdiəz/Có ý tưởng mới
SportyAdj/ˈspɔrti/Yêu thể thao
ShareN, V/ʃɛr/Sự chia sẻ, chia sẻ
TalkativeAdj/ˈtɔkətɪv/Nói nhiều
StrictAdj/strɪkt/Nghiêm khắc
LazyAdj/ˈleɪzi/Lười biếng
PoliteAdj/pəˈlaɪt/Lịch sự, lễ phép

1.4. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 4 chủ đề My neighbourhood (Nơi tôi sống)

Nơi các em sống có những địa điểm nào đẹp? Hãy cùng học thêm nhiều từ vựng dưới đây để giới thiệu cho các bạn khác về nơi em sống nhé.

Từ vựng các địa điểm nhân tạo:

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
Railway stationN/ˈreɪlˌweɪ ˈsteɪʃən/Nhà ga
CinemaN/ˈsɪnəmə/Rạp phim
TempleN/ˈtɛmpəl/Đền
CaféN/kæfˈeɪ/Quán cà phê
SquareN/skwɛr/Quảng trường
Art galleryN/ɑ:rt ˈɡæləri/Phòng triển lãm nghệ thuật
CathedralN/kəˈθidrəl/Nhà thờ lớn
BuildingN/ˈbɪldɪŋ/Tòa nhà
MuseumN/mjuˈziəm/Bảo tàng
WorkshopN/ˈwɜrkˌʃɑp/Xưởng
FactoryN/ˈfæktəri/Nhà máy
MemorialN/məˈmɔriəl/Đài tưởng niệm
TheatreN/ˈθiətər/Nhà hát

Từ vựng miêu tả địa điểm:

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
BeautifulAdj/ˈbjutəfəl/Đẹp
NoisyAdj/ˈnɔɪzi/Ồn ào
QuietAdj/ˈkwaɪət/Yên tĩnh
BusyAdj/ˈbɪzi/Bận rộn, náo nhiệt
CrowdedAdj/ˈkraʊdɪd/Đông đúc
ModernAdj/ˈmɑdərn/Hiện đại
BoringAdj/ˈbɔ:rɪŋ/Nhàm chán
PeacefulAdj/ˈpi:sfəl/Yên bình
ExcitingAdj/ɪkˈsaɪtɪŋ/Thú vị
ExpensiveAdj/ɪkˈspɛnsɪv/Đắt đỏ
ConvenientAdj/kənˈvinjənt/Tiện lợi
FantasticAdj/fænˈtæstɪk/Tuyệt vời
DeliciousAdj/dɪˈlɪʃəs/Ngon (đồ ăn)
Sandy beachN/ˈsændi ˈbiːtʃ/Bãi biển đầy cát
Dirty airN/ˈdɜ:rti ɛr/Không khí bụi bẩn
Heavy trafficN/ˈhɛvi ˈtræfɪk/Nhiều xe cộ
AncientAdj/ˈeɪnʧənt/Cổ kính
UniqueAdj/juˈnik/Độc đáo
PollutedAdj/pəˈlutɪd/Bị ô nhiễm
HistoricAdj/hɪˈstɔ:rɪk/Đầy tính lịch sử
SpaciousAdj/ˈspeɪʃəs/Rộng rãi
Cross the roadPhr V/krɔs ðə roʊd/Sang đường
Turn leftPhr V/tɜrn lɛft/Rẽ trái
Turn rightPhr V/tɜrn raɪt/Rẽ phải
To be lost/ get lostPhr V/tu bi lɔst/, /ɡɛt lɔst/Bị lạc đường
Go straightPhr V/ɡoʊ streɪt/Đi thẳng

1.5. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 5 chủ đề Natural wonders of VietNam (Kỳ quan thiên nhiên Việt Nam)

Việt Nam có rất nhiều cảnh đẹp thiên nhiên như Vịnh Hạ Long, Đồi cát Mũi Né, … Các em mở rộng thêm từ vựng dưới đây để có thể tự tin giới thiệu với du khách nước ngoài về Việt Nam mình nhé.

Unit 5: Natural wonders of VietNam
Unit 5: Natural wonders of VietNam

Từ vựng các địa điểm tự nhiên:

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
SceneryN/ˈsinəri/Phong cảnh, cảnh quan
IslandN/ˈaɪlənd/Đảo
Natural wondersN/ˈnæʧərəl ˈwʌndərz/Kỳ quan thiên nhiên
DesertN/ˈdɛzɜrt/Sa mạc
WaterfallN/ˈwɑːt̬ɚfɑːl/Thác nước
LandscapesN/ˈlændˌskeɪps/Phong cảnh
MountN/maʊnt/Đồi, núi
Ha Long bayN/Ha Long beɪ/Vịnh Hạ Long
Mui Ne Sand DunesN/Mui Ne sænd dunz/Đồi cát Mũi Né
CaveN/keɪv/Hang động
RockN/rɑk/Đá
ForestN/ˈfɔ:rɪst/Rừng
RiverN/ˈrɪvər/Sông
VillageN/ˈvɪlɪʤ/Làng
ValleyN/ˈvæli/Thung lũng

Từ vựng miêu tả cảnh quan/ thiên nhiên:

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
AmazingAdj/əˈmeɪzɪŋ/Tuyệt vời
WonderfulAdj/ˈwʌndərfəl/Phi thường
LargeAdj/lɑ:rʤ/Rộng lớn
Man-madeAdj/mæn-meɪd/Nhân tạo
DryAdj/draɪ/Hanh khô
Cold and rainyAdj/koʊld ænd ˈreɪni/Lạnh và mưa nhiều
GorgeousAdj/ˈɡɔː.dʒəs/Rực rỡ, tráng lệ
MagnificentAdj/mæɡˈnɪf.ɪ.sənt/Nguy nga, lộng lẫy
BreathtakingAdj/ˈbreθˌteɪ.kɪŋ/Hấp dẫn, ngoạn mục đến ngột thở
IntoxicateV/ɪnˈtɒk.sɪ.keɪt/Làm say sưa
IdyllicAdj/ɪˈdɪl.ɪk/Bình dị
StunningAdj/ˈstʌn.ɪŋ/Lộng lẫy; gây ấn tượng sâu sắc
WonderfulAdj/ˈwʌn.də.fəl/Tuyệt vời
AncientAdj/ˈeɪn.ʃənt/Cổ kính
AttractiveAdj/əˈtræk.tɪv/Thu hút
BustlingAdj/ˈbʌs.lɪŋ/Đông đúc, náo nhiệt
ContemporaryAdj/kənˈtem.pər.ər.i/Hiện đại
PicturesqueAdj/ˌpɪk.tʃərˈesk/Đẹp như tranh vẽ
TouristyAdj/ˈtʊə.rɪ.sti/Thu hút du khách
UninterestingAdj/ʌnˈɪntrəstɪŋ/Không thú vị
NoisyAdj/ˈnɔɪz/Ồn ào
CrowdedAdj/ˈkraʊ.dɪd/Đông đúc

1.6. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 6 chủ đề Our Tet holiday (Kỳ nghỉ Tết của chúng ta)

Tết là một ngày lễ lớn và quan trọng tại Việt Nam. Dưới đây mình đã tổng hợp một số từ vựng liên quan trong ngày Tết:

Từ vựng món ăn, đồ vật trong ngày Tết:

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
Special foodN/ˈspɛʃəl fu:d/Món ăn đặc biệt
Peach flowerN/piʧ ˈflaʊər/Cành đào
Banh chung and banh tetNBánh chưng và bánh tét
Lucky moneyN/ˈlʌki ˈmʌni/Lì xì
Spring rollN/sprɪŋ roʊl/Nem
SausageN/ˈsɔsɪʤ/Lạp xưởng
Kumquat treeN/ˈkʌmkwɑt tri/Cây quất
CalendarN/ˈkæləndər/Cuốn lịch
PresentN/ˈprɛzənt/Món quà
Sticky riceN/ˈstɪki raɪs/Xôi

Từ vựng các hoạt động diễn ra trong ngày Tết:

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
CelebrateV/ˈsɛləˌbreɪt/Ăn mừng
Clean houseV/klin haʊs/Dọn nhà
DecorateV/ˈdɛkəˌreɪt/Trang trí
Family gatheringsV/ˈfæməli ˈɡæðərɪŋz/Tụ họp gia đình
Get lucky moneyV/ɡɛt ˈlʌki ˈmʌni/Nhận tiền lì xì
ShoppingN/ˈʃɑ:pɪŋ/Mua sắm
Make a wishV/meɪk ə wɪʃ/Ước
Watch fireworksV/wɑʧ ˈfaɪrˌwɜrks/Xem pháo hoa
Visit relativesV/ˈvɪzɪt ˈrɛlətɪvz/Thăm họ hàng
Have funV/hæv fʌn/(Có) niềm vui, thư giãn
Behave wellV/bɪˈheɪv wɛl/Cư xử ngoan ngoãn
Go to the pagodaV/ɡoʊ tu ðə pəˈɡoʊdə/Đi chùa

Xem thêm: 999+ tên tiếng Anh cho nữ hay, ý nghĩa nhất không thể bỏ qua 2024

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp 6 – Học kỳ 2

Ở 6 Unit cuối cùng, các em sẽ học thêm một vài chủ đề từ vựng tiếng Anh mới như: Television, sports and games, … Trong học kỳ này, các chủ đề tiếng Anh tập trung khai thác những khía cạnh mới của đời sống, do đó số lượng từ vựng sẽ tăng dần. 

2.1. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 7 chủ đề Television (Truyền hình)

Các em đã biết cách sử dụng tiếng Anh để miêu tả một nhân vật hoặc một truyền hình yêu thích với các bạn cùng trang lứa chưa? Hãy cùng mình ngó qua một số từ vựng thuộc chủ đề này nhé!

Unit 7: Television
Unit 7: Television

Từ vựng tên các chương trình truyền hình phổ biến trên tivi:

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
The Voice KidsN/ðə vɔɪs kɪdz/Giọng hát nhí
The Lion KingN/ðə ˈlaɪən kɪŋ/Vua Sư Tử
Tom and JerryN/tɑ:m ænd ˈʤɛri/Mèo Tom và Chuột Jerry
English in a MinuteN/ˈɪŋɡlɪʃ ɪn ə ˈmɪnɪt/Tiếng Anh trong 1 phút

Từ vựng thể loại truyền hình:

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
ProgramN/ˈproʊˌɡræm/Chương trình
Talent showN/ˈtælənt ʃoʊ/Chương trình tìm kiếm tài năng
Animated filmsN/ˈænəˌmeɪtɪd fɪlmz/Phim hình động
CartoonN/kɑ:rˈtu:n/Phim hoạt hình
Educational programN/ˌɛʤjuˈkeɪʃənəl ˈproʊˌɡræm/Chương trình giáo dục
ComedyN/ˈkɑmədi/Phim hài, hài kịch
Game showN/ɡeɪm ʃoʊ/Trò chơi truyền hình
ChannelN/ˈʧænəl/Kênh
ClipN/klɪp/Đoạn phim
EducateV/ˈɛʤjuˌkeɪt/Giáo dục
(TV) guideN(ˈtiˈvi) /ɡaɪd/Hướng dẫn sử dụng tivi
Weather forecastN/ˈwɛðər ˈfɔ:rˌkæst/Dự báo thời tiết
National televisionN/ˈnæʃnəl ˈtɛləˌvɪʒən/Truyền hình quốc gia
NewsN/nu:z/Tin tức
RemoteN/rɪˈmoʊt/Điều khiển

Từ vựng liên quan đến các nhân vật:

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
CharacterN/ˈker.ək.tɚ/Nhân vật
MouseN/maʊs/Con chuột
FunnyAdj/ˈfʌni/Hài hước
PopularAdj/ˈpɑpjələr/Nổi tiếng, phổ biến
CuteAdj/kjut/Dễ thương
LiveAdj/laɪv/Trực tiếp (phát sóng)
BoringAdj/ˈbɔ:rɪŋ/Nhàm chán
CleverAdj/ˈklɛvər/Thông minh, lanh lợi
EnjoyV/ɛnˈʤɔɪ/Thích
ColourfulAdj/ˈkʌlɚfəl/Nhiều màu sắc
Compete inPhr V/kəmˈpit ɪn/Cạnh tranh trong
IntelligentAdj/ɪnˈtɛləʤənt/Thông minh, sáng dạ
DolphinN/ˈdɑlfən/Cá heo
NaturalAdj/ˈnæʧərəl/(Thuộc) tự nhiên
ViewerN/ˈvjuər/Người xem
MC (Master of ceremonies)N/ˌemˈsiː/Người dẫn chương trình
WeathermanN/ˈwɛðərˌmæn/Người dẫn chương trình dự báo thời tiết
NewscasterN/ˈnuːzkæstɚ/Người đọc tin tức mới

2.2. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 8 chủ đề Sports and games (Thể thao và trò chơi)

Có bao nhiêu môn thể thao các em biết? Để chơi chúng, các em cần những dụng cụ gì? Hãy cùng tìm hiểu về chủ đề Thể thao và trò chơi trong Unit 8!

Từ vựng các môn thể thao:

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
ChessN/ʧɛs/Cờ vua
CyclingN/ˈsaɪklɪŋ/Đạp xe
AerobicsN/əˈroʊbɪks/Thể dục nhịp điệu
Table tennisN/ˈteɪbəl ˈtɛnɪs/Bóng bàn
SwimmingN/ˈswɪmɪŋ/Bơi lội
VolleyballN/ˈvɑliˌbɔ:l/Bóng chuyền
Do karatePhr/du kəˈrɑti/Tập võ karate
MarathonN/ˈmɛrəˌθɑn/Chạy ma-ra-thon
BadmintonN/ˈbædˌmɪntən/Cầu lông
Ball gamesN/bɔ:l ɡeɪmz/Trò chơi với trái bóng
GolfN/ɡɔ:lf/Đánh gôn
ShootV/ʃu:t/Bắn
BaseballN/ˈbeɪsˈbɔ:l/Bóng chày
SkiingN/ˈski:ɪŋ/Trượt tuyết

Từ vựng chỉ dụng cụ tập thể thao:

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
BallN/bɔ:l/Quả bóng
BoatN/boʊt/Tàu, thuyền
RacketN/ˈrækɪt/Cái vợt
GogglesN/ˈɡɑɡəlz/Kính bơi
Sport shoesN/spɔrt ʃu:z/Giày thể thao
EquipmentN/ɪˈkwɪpmənt/Thiết bị
GymN/ʤɪm/Phòng tập
SkateboardN/ˈskeɪtˌbɔrd/Ván trượt
SkisN/skiː/Ván trượt tuyết
ShuttlecockN/ˈʃʌt̬.əl.kɑːk/Quả cầu lông
CompetitionN/ˌkɑmpəˈtɪʃən/Sự cạnh tranh
ContestN, V/ˈkɑntɛst/Cuộc thi
MatchN/mæʧ/Trận đấu
TournamentN/ˈtʊrnəmənt/Giải đấu
ChampionN/ˈʧæmpiən/Nhà vô địch
CongratulationN/kənˌɡræʧəˈleɪʃən/Lời chúc mừng
CongratulationsV/kənˌɡræʧəˈleɪʃənz/Chúc mừng (giao tiếp)
WinnerN/ˈwɪnər/Người thắng cuộc
Take part inPhr V/teɪk pɑrt ɪn/Tham gia vào
Take placePhr V/teɪk pleɪs/Tổ chức
GoalN/ɡoʊl/Mục tiêu
National heroN/ˈnæʃənəl ˈhɪroʊ/Anh hùng quốc gia
Gold medalN/ɡoʊld ˈmɛdəl/Huy chương vàng
StadiumN/ˈsteɪdiəm/Sân vận động
SportyAdj/ˈspɔ:rti:/Khỏe mạnh, dáng thể thao

2.3. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 9 chủ đề Cities of the world (Những thành phố trên thế giới)

Ở Unit 9, các em sẽ học được cách dùng từ vựng để nói về đất nước, thủ đô của các quốc gia trên thế giới và miêu tả những địa danh. Cùng khám phá nhé!

Unit 9: Cities of the world
Unit 9: Cities of the world

Từ vựng đất nước và thủ đô thế giới:

Từ vựng về quốc giaPhiên âmNghĩa
Japan/dʒəˈpæn/Nhật
India/ˈɪn.di.ə/Ấn Độ
Australia/ɑːˈstreɪl.jə/Úc
France /fræns/ Pháp
Italy /ˈɪt̬.əl.i/ Ý
England /ˈɪŋ.ɡlənd/ Anh
Germany /ˈdʒɝː.mə.ni/ Đức
Thailand /ˈtaɪ.lænd/ Thái Lan
Russia /ˈrʌʃ.ə/ Nga
Korea /kəˈriː.ə/ Hàn Quốc
China /ˈtʃaɪ.nə/ Trung Quốc
America /əˈmer.ɪ.kə/ Mỹ
Greece /ɡriːs/ Hy Lạp
Belgium /ˈbel.dʒəm/ Bỉ

Xem thêm: Tên các nước trên thế giới bằng tiếng Anh

Từ vựng về thủ đôPhiên âm
Tokyo/ˈtoʊ.ki.oʊ/
New Delhi/nuːˈdel.i/
Sydney/ˈsɪd.ni/
Paris/ˈper.ɪs/
Rome/roʊm/
London/ˈlʌn.dən/
Berlin/bɝːˈlɪn/
Bangkok/bæŋˈkɑːk/
Moscow/ˈmɑː.skaʊ/
Seoul/soʊl/
Beijing/ˌbeɪˈdʒɪŋ/
Washington D.C/ˈwɑː.ʃɪŋ.tən/
Athens/ˈæθ.ənz/
Brussels/ˈbrʌs.əlz /

Từ vựng tên các địa danh:

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
Big BenN/bɪɡ bɛn/Tên tháp đồng hồ ở Anh
River ThamesN/ˈrɪvər tɛmz/Sông Thames, Anh
Times SquareN/taɪmz skwɛr/Quảng trường ở Mỹ
Eiffel TowerN/ˈaɪfəl ˈtaʊər/Tháp Eiffel
Sydney Opera HouseN/ˈsɪdni ˈɑprə haʊs/Nhà hát Opera, thành phố Sydney
MerlionN/ˈmɜːrˌlaɪən/Sư tử biển
Disneyland ParkN/ˈdɪzniˌlænd pɑ:rk/Công viên Disneyland
Golden Gate BridgeN/ˈɡoʊldən ɡeɪt brɪʤ/Cầu Cổng Vàng, Mỹ
Royal PalaceN/ˈrɔɪəl ˈpæləs/Cung điện Hoàng Gia
LandmarksN/ˈlændˌmɑrks/Địa danh

Từ vựng miêu tả thành phố/ địa danh thế giới:

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
ExcitingAdj/ɪkˈsaɪtɪŋ/Thích thú (khi làm gì đó)
InterestingAdj/ˈɪntrɪstɪŋ/Thú vị
BeautifulAdj/ˈbjutəfəl/Đẹp
CleanAdj/kli:n/Sạch sẽ
WeatherN/ˈwɛðər/Thời tiết
RainN, V/reɪn/Mưa
RainyAdj/ˈreɪni/Mưa nhiều
SunnyAdj/ˈsʌni/Nắng nhiều
CrowdedAdj/ˈkraʊdɪd/Đông đúc
FriendlyAdj/ˈfrɛndli/Thân thiện
TastyAdj/ˈteɪsti/Ngon (đồ ăn)
HelpfulAdj/ˈhɛlpfəl/Hữu ích
DeliciousAdj/dɪˈlɪʃəs/Rất ngon
StallN/stɔ:l/Quầy hàng
Street foodN/stri:t fu:d/Đồ ăn đường phố
PalaceN/ˈpæləs/Cung điện
Floating marketN/ˈfloʊtɪŋ ˈmɑ:rkɪt/Chợ nổi
Famous forAdj/ˈfeɪməs fɔr/Nổi tiếng (vì)
VisitorN/ˈvɪzɪtər/Người tham quan
PerfectAdj/ˈpɜrˌfɪkt/Hoàn hảo
LandscapesN/ˈlændˌskeɪps/Phong cảnh
TowerN/ˈtaʊər/Tháp
River bankN/ˈrɪvər bæŋk/Bờ sông
PostcardN/ˈpoʊstˌkɑrd/Bưu thiếp
Night marketN/naɪt ˈmɑːr.kɪt/Chợ đêm
HelmetN/ˈhɛlmət/Mũ bảo hiểm
City mapN/ˈsɪti mæp/Bản đồ thành phố
RentV/rɛnt/Thuê
ShellN/ʃɛl/Vỏ ốc, vỏ hến
FantasticAdj/fænˈtæstɪk/Rất tốt, rất tuyệt vời
AmazingAdj/əˈmeɪzɪŋ/Tuyệt vời, kinh ngạc
LocalAdj/ˈloʊkəl/(Thuộc) địa phương

2.4. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 10 chủ đề Our houses in the future (Những ngôi nhà của chúng ta trong tương lai)

Các em có tò mò trong tương lai bản thân sẽ ở tại những ngôi nhà nào không? Nào hãy cùng mình khám phá một số từ vựng để kích thích tính tưởng tượng của các em nhé!

Từ vựng thiết bị nhà cửa:

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
ApplianceN/əˈplaɪəns/Thiết bị
Smart TVsN/smɑrt ˈti:ˈvi:z/Tivi thông minh
Electric cookerN/ɪˈlɛktrɪk ˈkʊkər/Bếp điện
Washing machineN/ˈwɑʃɪŋ məˈʃin/Máy giặt
FridgeN/frɪʤ/Tủ lạnh
ComputerN/kəmˈpjutər/Máy tính
DishwasherN/ˈdɪˌʃwɑʃər/Máy rửa bát
Wireless TVN/ˈwaɪrlɪs ˈti:ˈvi:/Truyền hình không dây
Electric fanN/ɪˈlɛktrɪk fæn/Quạt điện
Smart clockN/smɑrt klɑk/Đồng hồ thông minh
RobotsN/ˈroʊˌbɑts/Người máy
HelicopterN/ˈhɛlɪˌkɑptər/Trực thăng
Super carN/ˈsupər kɑr/Siêu xe hơi
Solar energyN/ˈsoʊlər ˈɛnərʤi/Năng lượng mặt trời

Từ vựng thiết bị điện trong nhà:

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
Receive and send emailsV/rɪˈsiv ænd sɛnd iˈmeɪlz/Nhận và gửi thư điện tử
Keep food freshV/kip fuːd frɛʃ/Giữ đồ ăn tươi ngon
Cook riceV/kʊk raɪs/Nấu cơm
Wash and dry dishesV/wɑʃ ænd draɪ ˈdɪʃəz/Rửa và sấy bát
Wash and dry clothesV/wɑʃ ænd draɪ kloʊðz/Rửa và sấy quần áo
Look afterV/lʊk ˈæftər/Chăm nom
Buy food from the supermarketV/baɪ fuːd frɑːm ðə ˈsupərˌmɑːrkɪt/Mua đồ ăn trong siêu thị
Feed the dogs and catsV/fid ðə dɔːɡz ænd kæts/Cho chó và mèo ăn

Từ vựng địa điểm của căn nhà:

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
LocationN/loʊˈkeɪʃən/Địa điểm
SpaceN/speɪs/Vũ trụ, không gian
On the mountainLoc/ɔn ðə ˈmaʊntən/Trên núi
OceanN/ˈoʊʃən/Đại dương
OutsideAdv/ˈaʊtˈsaɪd/Ở bên ngoài
On an islandLoc/ɔn ən ˈaɪlənd/Trên đảo

2.5. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 11 chủ đề Our greener world (Thế giới xanh của chúng ta)

Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng Unit 11:

từ vựng tiếng Anh lớp 6
Unit 11: Our greener world

Từ vựng mang nghĩa giúp môi trường thêm xanh tươi:

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
Plant trees and flowersV/plænt triz ænd ˈflaʊərz/Trồng cây và hoa
Pick up rubbishV/pɪk ʌp ˈrʌbɪʃ/Nhặt rác
CycleV/ˈsaɪkəl/Đạp xe
WalkV/wɑ:k/Đi bộ
Use reusable bagsV/ju:z riˈuzəbəl bæɡz/Dùng túi tái chế
Write articleV/raɪt ˈɑrtəkəl/Viết báo
Give old clothes to those in needV/ɡɪv oʊld kloʊðz tu ðoʊz ɪn ni:d/Tặng quần áo cũ cho ai cần
Turn off the fanV/tɜrn ɔf ðə fæn/Tắt quạt
ExchangeV/ɪksˈʧeɪnʤ/Trao đổi
Old itemsN/oʊld ˈaɪtəmz/Đồ cũ
Recycling binsN/riˈsaɪkəlɪŋ bɪnz/Thùng rác tái chế
CharityN/ˈʧɛrɪti/Tổ chức từ thiện
EncourageV/ɪnˈkɜrəʤ/Khuyến khích
FairN/fɛr/Hội chợ
To be in needV/toʊb ɪn ni:d/Cần (gì đó)
ContainerN/kənˈteɪnər/Đồ chứa
Go greenV/ɡoʊ ɡri:n/Sống xanh, sống thân thiện với môi trường
Instead of/ɪnˈstɛd ʌv/Thay vì
TipN/tɪp/Mẹo
WrapV/ræp/Gói
Natural materialN/ˈnæʧərəl məˈtɪriəl/Chất liệu tự nhiên

Từ vựng mang nghĩa làm ô nhiễm môi trường:

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
RubbishN/ˈrʌbɪʃ/Rác thải
NoiseN/nɔɪz/Tiếng ồn
Plastic bottleN/ˈplæstɪk ˈbɑtəl/Chai nhựa
Plastic bagN/ˈplæstɪk bæɡ/Túi nhựa
ClothesN/kloʊðz/Quần áo
GlassN/ɡlæs/Thủy tinh, kính
PaperN/ˈpeɪpər/Giấy
Air conditionerN/ɛr kənˈdɪʃənər/Điều hòa
DeforestationN/dɪˌfɔrɪˈsteɪʃən/Nạn phá rừng
ChemicalN/ˈkɛmɪkəl/Chất hóa học

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về Môi trường

2.6. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 12 chủ đề Robots (Rô bốt)

Từ vựng tên các loại rô-bốt bằng tiếng Anh:

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
RobotN/ˈroʊˌbɑt/Robot
AndroidN/ˈændrɔɪd/Người máy
CyborgN/ˈsaɪˌbɔrg/Người máy kết hợp cơ thể máy và thân thể con người
DroneN/droʊn/Máy bay không người lái
Home robotN/hoʊm ˈroʊˌbɑ:t/Người máy giúp việc
Teacher robotN/ˈtiʧər ˈroʊˌbɑ:t/Người máy dạy học
Doctor robotN/ˈdɑktər ˈroʊˌbɑ:t/Người máy bác sĩ

Từ vựng chức năng của rô-bốt:

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
Do the houseworkV/du ðə ˈhaʊˌswɜrk/Làm việc nhà
Do the dishesV/du ðə ˈdɪʃəz/Rửa bát
Iron clothesV/ˈaɪərn kloʊðz/Là quần áo
Put toys awayV/pʊt tɔɪz əˈweɪ/Cất đồ chơi
Make mealsV/meɪk milz/Nấu ăn
Move heavy thingsV/muv ˈhɛvi θɪŋz/Di chuyển vật nặng
Repair broken machinesV/rɪˈpɛr ˈbroʊkən məˈʃinz/Sửa máy móc
Help sick peopleV/hɛlp sɪk ˈpipəl/Giúp người bệnh
Do things like humansV/du θɪŋz laɪk ˈhjumənz/Làm việc giống con người
Pick fruitV/pɪk fru:t/Chọn hoa quả
Water plantsV/ˈwɔtər plænts/Tưới cây
Work as a guardV/wɜrk æz ə ɡɑrd/Làm bảo vệ
Help children to studyV/hɛlp ˈʧɪldrən tu ˈstʌdi/Giúp trẻ học
Cut the grassV/kʌt ðə ɡræs/Cắt cỏ
Make coffeeV/meɪk ˈkɔ:fi/Pha cà phê

Xem thêm các chủ đề từ vựng khác:

3. Sách học từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp 6

Các em có thể tham khảo và học thêm nhiều chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 6 từ các bộ sách giáo khoa khác nhau do Nhà xuất bản Giáo dục phát hành như:

  • SGK Tiếng Anh 6 Explore English (Bộ Cánh diều).
  • SGK Tiếng Anh 6 – tập 1 + 2 (Bộ Kết nối tri thức với cuộc sống).
  • SGK Tiếng Anh 6 Friends Plus (Bộ Chân trời sáng tạo).
  • SGK Tiếng Anh 6: Right-on!.
  • SGK Tiếng Anh 6 i-Learn Smart World.
  • SGK Tiếng Anh 6 MacMillan Motivate.
  • SGK Tiếng Anh 6 Bloggers – Smart.

Xem thêm: 12 cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả chinh phục mọi bài thi

4. Download danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo chủ đề cho bé

Để ôn luyện và thực hành một cách hiệu quả, các bé lớp 6 có thể click chuột vào đường link bên dưới để tải trọn bộ tài liệu từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo chương trình học trên lớp nhé! Tải về và học ngay nào!

5. Bài tập tiếng anh lớp 6 kèm đáp án chi tiết

Để mở rộng vốn từ vựng và củng cố kiến thức về từ vựng tiếng Anh đã được học trong lớp, các em hãy hoàn thành các bài tập sau đây:

  • Đặt câu hỏi cho câu trả lời.
  • Chọn câu trả lời ở cột B sao cho phù hợp với câu hỏi ở cột A.
  • Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
  • Sắp xếp các từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.

Exercise 1: Ask questions for answers

(Bài tập 1: Đặt câu hỏi cho câu trả lời)

1. => ………………………………………………………………?

– I’m fine, thank you.

2. => ………………………………………………………………?

– I’m ten.

3. => ………………………………………………………………?

– I’m twelve years old.

4. => ………………………………………………………………?

– We are fine, thank you.

5. => ………………………………………………………………?

– Yes, this is Minh.

1. How are you?

2. How old are you?

3. How old are you?

4. How are you?

5. Is this Minh?

Exercise 2: Choose the answer in column B that matches the question in column A

(Bài tập 2: Chọn câu trả lời ở cột B sao cho phù hợp với câu hỏi ở cột A)

AB
1. Who’s this?
2. What’s her name?
3. Is your house big?
4. Is Mr Tan an engineer or a doctor?
5. How are you?
6. Where do you live?
7. How many students are there in your class?
8. What does your mother do?
9. Which grade are you in?
10. What time does Lan go to school?
a. She goes to school at 6.30.
b. Fine, thank you.
c. It’s Lan.
d. Her name’s Thu.
e. We live on Tran Phu street.
f. She is a nurse.
g. I’m in Grade 6.
h. There are 30.
i. He is an engineer.
j. Yes, it is.
1. c2. d3. j4. i5. b
6. e7. h8. f9. g10. A

Exercise 3: Fill the right words in the blank

(Bài tập 3: Điền từ thích hợp vào chỗ trống)

  1. Nam ………. soccer every day.
  2. She ……… to school ……… the morning.
  3. We ……… English on Monday.
  4. There ……… forty students in my class.
  5. Thu ……… up at five o’clock.
  6. She ……… her teeth after breakfast.
  7. My Mom ……… up at five o’clock.
  8. I live ……… a village.
  9. My class is ……… the second floor.
  10. Which class is he ………?
1. plays2. goes/ in3. have4. are5. gets
6. brushes7. gets8. in9. on10. in

Exercise 4: Fill the right words in the blank

(Bài tập 4: Điền từ thích hợp vào chỗ trống)

1. is/ my/ this/ school.

=> …………………………………………………………………………………………….

2. Thu’s/ is/ small/ house?

=> …………………………………………………………………………………………….

3. students/ are/ there/ hundred/ nine/ school/ in/ the.

=> …………………………………………………………………………………………….

4. book/ is/ there/ desk/ on/ the/ a.

=> …………………………………………………………………………………………….

5. on/ the/ is/ classroom/ my/ second/ floor.

=> …………………………………………………………………………………………….

6. housework/ do/ you/ the/ do/ day/ every?

=> …………………………………………………………………………………………….

7. from/ I/ past/ eleven/ seven/ to/ quarter/ classes/ have/ a.

=> …………………………………………………………………………………………….

8. o’clock/ at/ go/ I/ to/ bed/ ten.

=> …………………………………………………………………………………………….

9. Tuesday/ have/ we/ history/ on.

=> …………………………………………………………………………………………….

10. Friday/ on/ does/ Lan/ math/ have?

=> …………………………………………………………………………………………….

1. This is my school.

2. Is Thu’s house small?

3. There are nine hundred students in the school.

4. There is a book on the desk. 

5. My classroom is on the second floor. 

6. Do you do the housework every day? 

7. I have classes from seven to a quarter past eleven. 

8. I go to bed at ten o’clock. 

9. We have history on Tuesday.

10. Does Lan have math on Friday?

6. Lời kết

Vừa rồi, mình đã tổng hợp hơn 200+ từ vựng tiếng Anh từ lớp 6 cơ bản đến nâng cao, tương ứng với 12 Unit trong chương trình sách giáo khoa mới của lớp 6. Trước khi kết thúc, mình xin chia sẻ một vài cách giúp các em vượt qua phần từ vựng nhé:

  • Lập kế hoạch học tập từ vựng khoa học.
  • Sử dụng các tài liệu học tập chất lượng.
  • Tạo ra môi trường học thoải mái và thực hành thường xuyên.

Các em hãy để lại bình luận phía dưới nếu có thắc mắc, các thầy cô tại IELTS Vietop sẽ hỗ trợ các em một cách nhanh nhất. Chúc các em học tốt và hẹn gặp lại tại các bài viết của chuyên mục IELTS Vocabulary.

Tài liệu tham khảo:

Environment: https://www.englishclub.com/glossaries/environment-vocab.php – Ngày truy cập: 12-05-2024.

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Nhận lộ trình học

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h