Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Be subject to là gì? Cấu trúc be subject to trong tiếng Anh

Trang Đoàn Trang Đoàn
17.11.2023

Be subject to là gì? Đây là cấu trúc quen thuộc mà bạn có thể thường bắt gặp ở trong giao tiếp hàng ngày khi ai đó có những trải nghiệm không hay, không như ý. Bài học hôm nay, IELTS Vietop sẽ cung cấp tới bạn những kiến thức bổ ích hơn về be subject to là gì? Cấu trúc be subject to trong tiếng Anh nhé.

1. Be subject to là gì?

Cụm từ be subject to trong tiếng Anh có nghĩa là phải chịu đựng, trải qua điều gì đó gây khó chịu hoặc có thể bị ảnh hưởng một sự vật, sự việc nào đó.

Be subject to là gì
Be subject to là gì

Cách phát âm: /biː ˈsʌbʤɪkt tuː/

E.g:

  • My grandfather has been subject to attacks of depression for over 3 years. (Ông tôi đã phải chịu đựng những sự tấn công của căn bệnh trầm cảm trong hơn 3 năm qua.)
  • The project timeline is subject to change based on client requirements. (Lịch trình dự án có thể thay đổi dựa trên yêu cầu của khách hàng.)

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. To be subject to là gì?

Cụm từ to be subject to được sử dụng để diễn tả việc bị ảnh hưởng, bị áp dụng hoặc bị chi phối bởi một điều gì đó.

E.g:

  • Employees are subject to the company’s code of conduct. (Nhân viên phải tuân thủ quy định đạo đức của công ty.)
  • The project timeline is subject to change. (Lịch trình dự án có thể thay đổi.)

3. Subject to hay subjected to?

Cả subjected to và subject to đều có nghĩa là phải chịu hoặc dưới sự tác động của.

Subject to hay subjected to
Subject to hay subjected to

Trong be subject to, subject đứng ngay sau động từ tobe, nên chắc chắn nó là tính từ subject.

Còn trong be subjected to, subject có thêm -ed, nên nó là động từ subject mà ở thể bị động.

Do đó, sự khác nhau ở đây đơn giản là sự khác nhau về nghĩa giữa tính từ subject và động từ subject.

Eg:

  • Flights are subject to delay because of the fog. (Các chuyến bay có thể bị trì hoãn do màn sương.)
  • Most of Asia was subjected to the rule of the Mongol Empire. (Phần lớn Châu Á đã bị đặt dưới sự cai trị của Đế quốc Mông Cổ.)

Xem thêm:

4. Cấu trúc be subject to trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, cụm từ be subject to được dùng trong những trường hợp chủ thể phải trải qua, chịu đựng một điều gì đó gây khó chịu hoặc có thể bị ảnh hưởng một sự vật, sự việc nào đấy.

Dạng khẳng định: S + be + subject to + Noun/ Noun Phrase

Cấu trúc be subject to trong tiếng Anh
Cấu trúc be subject to trong tiếng Anh

E.g:

  • My flight is subject to delays due to bad weather. (Chuyến bay của tôi có thể bị chậm trễ do thời tiết xấu.)
  • The construction project is subject to government approval. (Dự án xây dựng phải tuân thủ sự chấp thuận của chính phủ.)

Dạng phủ định: S + be  not + subject to + Noun/ Noun Phrase

E.g:

  • He wasn’t subject to a charge for this collision because he was driving in accordance with the regulations. (Anh ấy không phải chịu một khoản phí nào cho vụ va chạm lần này bởi vì anh ấy đã lái xe đúng theo quy định.)
  • This agricultural product will not be subject to high taxes as before. (Mặt hàng nông sản này sẽ không bị đánh thuế cao như trước nữa.)

5. Cấu trúc Be subject to trong tiếng Anh

Cấu trúc Be subject to trong tiếng Anh
Cấu trúc Be subject to trong tiếng Anh

Cấu trúc 1: Subject someone/ something to something

Làm cho ai đó hoặc cái gì đó trải qua một điều khó chịu hoặc đáng lo ngại.

E.g: 

  • The investigation found that they had been subjected to unfair treatment. (Cuộc điều tra cho thấy họ đã bị đối xử bất công.)
  • I didn’t want to subject him to such a long drive! she said. (Tôi không muốn bắt anh ấy phải lái xe một quãng đường dài như vậy! cô nói.)

Cấu trúc 2: Be subject to something

Mang nghĩa chỉ có thể xảy ra nếu có điều gì khác xảy ra.

E.g: 

  • We plan to go on Sunday, subject to your approval. (Chúng tôi dự định đi vào chủ nhật, tùy thuộc vào sự chấp thuận của bạn.)
  • The project will start next month, subject to agreement from my boss. (Dự án sẽ bắt đầu vào tháng tới, tùy thuộc vào sự đồng ý của sếp tôi.)

Mang nghĩa có khả năng trải nghiệm hoặc chịu đựng một cái gì đó.

E.g:

  • Ha Long Bay is subject to heavy fog in summer. (Vịnh Hạ Long có sương mù dày đặc vào mùa hè.)
  • If the plants are growing well, they’ll be less subject to pests. (Nếu cây phát triển tốt thì sẽ ít bị sâu bệnh hơn.)

Mang nghĩa nếu một hành động hoặc sự kiện phụ thuộc vào điều gì đó, nó cần phải có điều gì đó xảy ra trước khi nó có thể diễn ra.

E.g: The agreement is still subject to approval by the League’s 29 teams and the players.(Thỏa thuận vẫn còn phải được sự chấp thuận của 29 đội bóng và các cầu thủ của Liên đoàn.)

Mang nghĩa vâng lệnh, tuân thủ.

E.g: All building firms are subject to tight controls. (Tất cả các công ty xây dựng đều phải chịu sự kiểm soát chặt chẽ.)

Xem thêm:

6. Cấu trúc be + to + verb 

Cấu trúc be + to + verb được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Nó thường được sử dụng để đưa ra lịch trình, kế hoạch hoặc chỉ thị.

E.g:

  • The meeting is to start at 9 AM tomorrow. (Cuộc họp sẽ bắt đầu lúc 9 giờ sáng ngày mai.)
  • She is to give a presentation at the conference next week. (Cô ấy sẽ thuyết trình tại hội nghị vào tuần tới.)

7. Một số cụm từ đồng nghĩa với Be subject to

  • Be prone to: có xu hướng, dễ bị ảnh hưởng bởi

E.g: He is prone to allergies during the spring season. (Anh ấy có xu hướng bị dị ứng trong mùa xuân.)

  • Be susceptible to: dễ bị ảnh hưởng, dễ bị tổn thương bởi

E.g: Older adults are more susceptible to heat stroke. (Người cao tuổi dễ bị tổn thương do sốc nhiệt.)

  • Be liable to: có khả năng, có tiềm năng để xảy ra

E.g: Careless driving makes you liable to accidents. (Lái xe bất cẩn khiến bạn có khả năng gặp tai nạn.)

  • Be exposed to: tiếp xúc với, phải đối mặt với

E.g: Construction workers are often exposed to hazardous materials. (Công nhân xây dựng thường phải tiếp xúc với các vật liệu nguy hiểm.)

  • Be at the mercy of: phụ thuộc vào, trong tình trạng bị kiểm soát bởi

E.g: Small businesses are often at the mercy of economic fluctuations. (Các doanh nghiệp nhỏ thường phụ thuộc vào sự biến động của nền kinh tế.)

  • Be governed by: được quy định bởi, tuân theo

E.g: The company’s policies are governed by strict regulations. (Các chính sách của công ty được quy định bởi các quy định nghiêm ngặt.)

  • Be influenced by: bị ảnh hưởng bởi

E.g: Children’s behavior is often influenced by their surroundings. (Hành vi của trẻ em thường bị ảnh hưởng bởi môi trường xung quanh.)

8. Một số cụm từ cố định đi với Subject to

Một số cụm từ cố định đi với Subject to
Một số cụm từ cố định đi với Subject to
  • Subject to a charge/fee: chịu một khoản phí

E.g: The use of the swimming pool is subject to a daily charge. (Việc sử dụng bể bơi phải chịu một khoản phí hàng ngày.)

  • Subject to a tariff/a tax rate: Chịu một mức thuế

E.g: Imported goods are subject to a tariff based on their value and country of origin. (Hàng hóa nhập khẩu phải chịu một mức thuế quan dựa trên giá trị và quốc gia xuất xứ.)

  • Subject to the company’s regulations: Tuân theo các quy định của công ty

E.g: All employees are subject to the company’s regulations regarding dress code and grooming standards. (Tất cả nhân viên phải tuân thủ các quy định về quy định về trang phục và chuẩn mực trang điểm của công ty.)

  • Subject to damage: dễ bị hư hại

E.g: This product is subject to damage so please be gentle. (Sản phẩm này dễ bị hư hại nên làm ơn nhẹ tay.)

  • Subject to change/variation: có thể bị thay đổi

E.g: Product prices are subject to change according to the market. (Giá sản phẩm có thể thay đổi theo thị trường)

  • Subject to conditions: tùy thuộc vào điều kiện

E.g: The refund is subject to conditions outlined in our return policy. (Việc hoàn tiền phụ thuộc vào điều kiện được nêu trong chính sách đổi trả của chúng tôi.)

  • Subject to contract: phụ thuộc vào hợp đồng

E.g: The terms of the agreement are subject to contract between the parties involved. (Các điều khoản của thỏa thuận phụ thuộc vào hợp đồng giữa các bên liên quan.)

Xem thêm:

9. Bài tập cấu trúc be subject to trong tiếng Anh

Dịch các câu tiếng Việt dưới đây sang tiếng Anh có sử dụng cụm từ be subject to.

  1. Do một số lỗi kỹ thuật nên đường truyền Internet có thể bị gián đoạn.
  2. Nếu bạn lái xe quá tốc độ cho phép thì bạn sẽ bị phạt hành chính.
  3. Giá các loại trái cây có thể thay đổi theo mùa.
  4. Người béo phì có nhiều vấn đề hơn người hút thuốc, nhưng họ không phải chịu các loại thuế như vậy.
  5. Sự kiện có thể thay đổi dựa trên sự có sẵn của địa điểm tổ chức.

Đáp án

  1. Due to some technical errors, the Internet connection may be subject to interruption.
  2. If you drive faster than the speed limit, you will be subject to administrative penalties.
  3. Prices of fruits are subject to change according to the season.
  4. Obese people have more problems than smokers, but they are not subject to such taxes.
  5. The event is subject to change based on the availability of the venue.

IELTS Vietop hy vọng rằng qua bài viết trên đây, bạn học đã hiểu được be subject to là gì và cấu trúc be subject to trong quá trình giao tiếp cũng như học tiếng Anh một cách hiệu quả nhất. Đừng quên để lại comment dưới bài viết này nhé. 

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra