Lớp 9 là giai đoạn cuối cấp quan trọng và cần thiết để ôn tập và rèn luyện hàng ngày chuẩn bị cho thi chuyển cấp các môn, đặc biệt là môn tiếng Anh phần từ vựng. Hiểu được tâm lý đó của học sinh và phụ huynh, bài viết này được mình đã tổng hợp đầy đủ:
- Danh sách đầy đủ 500+ từ vựng tiếng Anh lớp 9 theo chủ đề.
- Tổng hợp ngữ pháp cơ bản trong chương trình.
- Bài tập rèn luyện ngữ pháp và từ vựng.
Nào! Vào bài cùng mình thôi!
1. Danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 9 theo từng chủ đề unit
Tiếng Anh lớp 9 đánh dấu một bước tiến quan trọng trong hành trình học tập ngoại ngữ của các em học sinh. Để chinh phục thành công môn học này, việc nắm vững từ vựng đóng vai trò nền tảng không thể thiếu.
Chính vì vậy, mình đã tổng hợp từ vựng theo các chủ đề dưới đây:
1.1. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 unit 1: Local Environment (Môi trường địa phương)
Từ vựng chủ đề môi trường địa phương gồm:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
A place of interest | /pleɪs ʌv ˈɪntrəst/ | N | Điểm hấp dẫn, được quan tâm |
Artefact | /ɑ:tɪfækt/ | N | Đồ tạo tác |
Artisan | /ɑtɪ:zæn/ | N | Thợ thủ công |
Attraction | /ətrækʃn/ | N | Điểm hấp dẫn |
Authenticity | /ɔ:θentɪsəti/ | N | Tính chân thật |
Birthplace | /bɜ:rples/ | N | Nơi sinh |
Bracelet | /breɪslət/ | N | Vòng tay |
Carve | /kɑ:v/ | V | Chạm khắc |
Cast | /kɑ:st/ | V | Đúc (kim loại) |
Charcoal | /tʃɑ:kəʊl/ | N | Than, chì |
Conical hat | /kɒnɪkl hæt/ | N | Nón lá |
Craft | /krɑ:ft/ | N | Nghề thủ công |
Craftsman | /krɑ:ftsmən/ | N | Thợ làm đồ thủ công |
Drumhead | /drʌmhed/ | N | Mặt trống |
Frame | /freɪm/ | N | Khung |
Great-grandparent | /ɡrātˈɡran(d)ˌper(ə)nt/ | N | Cụ cố |
Handicraft | /hændikrɑ:ft/ | N | Sản phẩm thủ công |
Historical | /hɪˈstɔːrɪkl/ | Adj | Có tính lịch sử |
Knit | /nɪt/ | V | Đan (len) |
Lacquerware | /lækwəweə(r)/ | N | Đồ sơn mài |
Layer | /leɪə(r)/ | N | Lớp |
Loom | /lu:m/ | N | Khung cửi |
Marble sculpture | /mɑːbl skʌlptʃər/ | N | Điêu khắc đá |
Minority ethnic | /maɪˈnɒrəti ˈeθnɪk/ | N | Dân tộc thiểu số |
Mould | /moʊld/ | V | Tạo khuôn |
Numerous | /nju:mərəs/ | Adj | Nhiều, đông đảo, số lượng lớn |
Pottery | /pɒtəri/ | N | Đồ gốm |
Preserve | /prɪˈzɜ:v/ | V | Bảo tồn |
Sculpture | /skʌlptʃə(r)/ | N | Điêu khắc |
Skilful | /skɪlfl/ | Adj | Khéo léo, tài giỏi |
Souvenir | /suːvəˈnɪr/ | N | Đồ lưu niệm |
Stage | /steɪdʒ/ | N | Bước, giai đoạn |
Surface | /sɜ:fɪs/ | N | Bề mặt |
Team-building | /tiːm bɪldɪŋ/ | N | Tinh thần đồng đội |
Thread | /θred/ | N | Sợi, chỉ |
Treat | /tri:t/ | V | Xử lý |
Tug of war | /tʌɡ əv wɔː(r)/ | N | Trò chơi kéo co |
Versatile | /vɜ:sətaɪl/ | Adj | Đa năng, đa tài |
Weave | /wi:v/ | V | Đan, dệt |
Willow | /wɪləʊ/ | N | Cây liễu |
Workshop | /wɜ:kʃɒp/ | N | Công xưởng, xưởng |
Close down | /kləʊz daʊn/ | Phrs | Đóng cửa, ngừng hoạt động |
Deal with | /diːl wɪð/ | Phrs | Giải quyết |
Face up to | /feɪs ʌp tu/ | Phrs | Đối mặt với |
Get on with | /ɡet ɒn wɪð/ | Phrs | Có quan hệ tốt với (ai đó) |
Live on | /lɪv ɒn/ | Phrs | Sống dựa vào |
Look forward to | /lʊk ˈfɔːwəd tu/ | Phrs | Trông mong |
Pass down | /pɑ:s daʊn/ | Phrs | Truyền lại (cho thế hệ sau) |
Set off | /set ɒf/ | Phrs | Khởi hành, bắt đầu chuyến đi |
Set up | /set ʌp/ | Phrs | Thành lập, tạo dựng |
Take over | /teɪk əʊvə/ | Phrs | Tiếp quản, nối nghiệp |
Turn down | /tɜ:n daʊn/ | Phrs | Từ chối |
Xem thêm:
1.2. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 unit 2: City Life (Cuộc sống thành thị)
Unit 2 gồm các từ vựng sau:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Affordable | /əˈfɔːdəbl/ | Adj | Hợp lý, phải chăng |
Asset | /ˈæset/ | N | Tài sản |
Catastrophic | /ˌkætəˈstrɒfɪk/ | Adj | Thảm khốc |
City-state | /ˌsɪt̬.i ˈsteɪt/ | N | Thành bang, thành phố tự trị |
Conduct | /kənˈdʌkt/ | Verb | Thực hiện |
Conflict | /ˈkɒnflɪkt/ | N | Xung đột |
Cosmopolitan | /ˌkɒzməˈpɒlɪtən/ | Adj | Toàn thế giới, quốc tế |
Crowded | /ˈkraʊdɪd/ | Adj | Đông đúc |
Determine | /dɪˈtɜːmɪn/ | Verb | Xác định |
Downtown | /ˌdaʊnˈtaʊn/ | Adj | (Thuộc) trung tâm thành phố |
Drawback | /ˈdrɔː.bæk/ | N | Mặt hạn chế |
Dweller | /ˈdwelə/ | N | Cư dân |
Easy-going | /ˈiːzi-ˈɡəʊɪŋ/ | Adj | Thoải mái |
Fabulous | /ˈfæbjələs/ | Adj | Tuyệt vời |
Factor | /ˈfæktə/ | N | Yếu tố |
Forbidden | /fəˈbɪdn/ | Adj | Bị cấm |
Gallery | /ˈɡæləri/ | N | Phòng trưng bày nghệ thuật |
Hometown | /ˈhoʊm.taʊn/ | N | Quê hương |
Index | /ˈɪndeks/ | N | Chỉ số |
Indicator | /ˈɪndɪkeɪtə/ | N | Chỉ số |
Jet lag | /ˈdʒet læɡ/ | N | Mệt mỏi do lệch múi giờ |
Light rail | /ˈlaɪt ˌreɪl/ | N | Đường sắt nội thành |
Make progress | /meɪkˈprəʊ.ɡres/ | Collocation | Tiến bộ |
Man-made | /ˌmæn ˈmeɪd/ | Adj | Nhân tạo, do con người tạo ra |
Medium-sized | /ˈmiːdiəm-saɪzd/ | Adj | Cỡ vừa, cỡ trung |
Metro | /ˈmetrəʊ/ | N | Tàu điện ngầm |
Metropolitan | /ˌmetrəˈpɒlɪtən/ | Adj | (Thuộc về) đô thị |
Multicultural | /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ | Adj | Đa văn hóa |
Negative | /ˈneɡətɪv/ | Adj | Tiêu cực |
Oceania | /ˌəʊsiˈɑːniə/ | N | Châu Đại Dương |
Packed | /pækt/ | Adj | Chật ních người |
Pavement | /ˈpeɪvmənt/ | N | Vỉa hè |
Recreational | /ˌrekriˈeɪʃənəl/ | Adj | Giải trí |
Reliable | /rɪˈlaɪəbl/ | Adj | Đáng tin cậy |
Resident | /ˈrezɪdənt/ | N | Người cư trú, cư dân |
Skyscraper | /ˈskaɪskreɪpə/ | N | Nhà cao chọc trời |
Smart | /smɑːrt/ | Adj | Đúng mốt, bảnh bao, ăn diện |
Stuck | /stʌk/ | Adj | Mắc kẹt |
Urban | /ˈɜːbən/ | Adj | (Thuộc) đô thị |
Urban sprawl | /ˈɜːbən sprɔːl/ | N | Sự đô thị hóa |
Variety | /vəˈraɪəti/ | N | Sự đa dạng, phong phú |
Wander | /ˈwɒndə/ | Verb | Đi lang thang |
Cheer (sb) up | /tʃɪə(r)/ | Phrs | Làm (ai đó) vui lên |
Grow up | /ɡrəʊ ʌp/ | Phrs | Lớn lên, trưởng thành |
Put on | /ˈpʊt ɒn/ | Phrs | Mặc vào, đeo |
1.3. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 unit 3: Teen stress and pressure (Áp lực và căng thẳng tuổi thiếu niên)
Unit 3 gồm các từ vựng sau:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Adolescence | /ˌædəˈlesns/ | N | Giai đoạn vị thành niên |
Adulthood | /ˈædʌlthʊd/ | N | Giai đoạn trưởng thành |
Astonished | /əˈstɒnɪʃt/ | Adj | Ngạc nhiên |
Book | /bʊk/ | V | Đặt chỗ, đặt lịch |
Breakdown | /ˈbreɪkdaʊn/ | N | Sự sụp đổ |
Calm | /kɑːm/ | Adj | Bình tĩnh |
Cognitive | /ˈkɒɡnətɪv/ | Adj | Kỹ năng tư duy |
Concentrate | /kɒnsntreɪt/ | V | Tập trung |
Confident | /ˈkɒnfɪdənt/ | Adj | Tự tin |
Counselling | /ˈkaʊnsəlɪŋ/ | N | Dịch vụ tư vấn, hướng dẫn |
Delighted | /dɪˈlaɪtɪd/ | Adj | Vui sướng |
Depressed | /dɪˈprest/ | Adj | Tuyệt vọng |
Disappoint | /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ | V | Làm thất vọng |
Doubt | /daʊt/ | V | Nghi ngờ |
Embarrassed | /ɪmˈbærəst/ | Adj | Xấu hổ |
Emergency | /iˈmɜːdʒənsi/ | N | Tình huống khẩn cấp |
Emotional | /ɪˈməʊʃənl/ | Adj | Đầy cảm xúc |
Expectation | /ˌekspekˈteɪʃn/ | N | Sự mong muốn, kì vọng |
Frustrated | /frʌˈstreɪtɪd/ | Adj | Bực bội |
Grade | /ɡreɪd/ | N | Điểm số |
Guidance | /ˈɡaɪdns/ | N | Sự hướng dẫn, chỉ bảo |
Helpline | /ˈhelplaɪn/ | N | Đường dây nóng hỗ trợ |
House-keeping skill | /haʊs-ˈkiːpɪŋ skɪl/ | N | Kỹ năng làm việc nhà |
Independence | /ˌɪndɪˈpendəns/ | N | Sự độc lập |
Informed decision | /ɪnˈfɔːmd dɪˈsɪʒn/ | N | Quyết định có cân nhắc |
Left out | /left aʊt/ | Adj | Cảm thấy bị bỏ rơi, bị cô lập |
Life skill | /laɪf skɪl/ | N | Kỹ năng sống |
Nasty | /ˈnæsti/ | Adj | Ghê tởm, xấu xa, tồi tệ |
Relaxed | /rɪˈlækst/ | Adj | Thư giãn |
Resolve conflict | /rɪˈzɒlv ˈkɒnflɪkt/ | V | Giải quyết xung đột |
Risk taking | /rɪsk teɪkɪŋ/ | N | Liều lĩnh |
Self-aware | /self-əˈweə(r)/ | Adj | Tự nhận thức |
Self-control | /ˌself kənˈtrəʊl/ | N | Sự tự chủ, bình tĩnh |
Self-disciplined | /self-ˈdɪsəplɪnd/ | Adj | Tự rèn luyện |
Stressed | /strest/ | Adj | Căng thẳng |
Suffer | /ˈsʌfə(r)/ | V | Chịu đựng |
Tense | /tens/ | Adj | Căng thẳng |
Toll-free | /ˌtəʊl ˈfriː/ | Adj | Miễn thuế |
Trafficking | /ˈtræfɪkɪŋ/ | N | Sự buôn bán (bất hợp pháp) |
Upset | /ˌʌpˈset/ | Adj | Buồn, thất vọng |
Worried | /ˈwɜːrid/ | Adj | Lo lắng |
Turn down | /tɜːrn daʊn/ | Phr | Từ chối |
Get over | /ɡet ˈoʊvər/ | Phr | Vượt qua |
Put up with | /pʊt ʌp wɪð | Phr | Chịu đựng |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc
1.4. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 unit 4: Life in the past (Cuộc sống trong quá khứ)
Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng unit 4:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Arctic | /ˈɑːktɪk/ | Adj | (Thuộc về) Bắc Cực |
Bare-footed | /beə(r)-fʊtɪd/ | Adj | Chân đất |
Behave | /bɪˈheɪv/ | V | Ngoan, biết cư xử |
Dogsled | /ˈdɒɡsled/ | N | Xe chó kéo |
Domed | /dəʊmd/ | Adj | Hình vòm |
Downtown | /ˌdaʊnˈtaʊn/ | Adv | Vào trung tâm thành phố |
Dye | /daɪ/ | V | Nhuộm |
Eat out | /iːt aʊt/ | V | Ăn ngoài |
Entertain | /ˌentəˈteɪn/ | V | Giải trí |
Event | /ɪˈvent/ | N | Sự kiện |
Face to face | /feɪs tʊ feɪs/ | Adv | Trực diện, mặt đối mặt |
Facility | /fəˈsɪləti/ | N | Phương tiện, thiết bị |
Igloo | /ˈɪɡluː/ | N | Lều tuyết |
Illiterate | /ɪˈlɪtərət/ | Adj | Thất học |
Lifestyle | /ˈlaɪfstaɪl/ | N | Lối sống |
Loudspeaker | /ˌlaʊdˈspiːkə(r)/ | N | Loa |
Occasion | /əˈkeɪʒn/ | N | Dịp |
Post | /pəʊst/ | V | Đăng tải |
Remote | /rɪˈməʊt/ | Adj | Xa xôi, hẻo lánh |
Snack | /snæk/ | N | Đồ ăn vặt |
Street vendor | /striːt ˈvendə(r)/ | N | Người bán hàng rong |
Strict | /strɪkt/ | Adj | Nghiêm khắc |
Time-consuming | /ˈtaɪm kənsuːmɪŋ/ | Adj | Tốn thời gian |
Treat | /triːt/ | V | Cư xử |
Used to | /ˈjuːst tu/ | Modal | Đã từng |
Act out | /ækt aʊt/ | Phr | Đóng vai, diễn |
Die out | /daɪ aʊt/ | Phr | Chết sạch, tuyệt chủng |
Pass on | /pæs ɒn/ | Phr | Truyền đạt, chuyển giao |
1.5. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 unit 5: Wonders of Viet Nam (Những kì quan ở Việt Nam)
Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng unit 5:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Administrative | /ədˈmɪnɪstrətɪv/ | Adj | Thuộc về hoặc liên quan đến việc quản lý; hành chính |
Astounding | /əˈstaʊndɪŋ/ | Adj | Làm sững sờ, làm sửng sốt |
Backdrop | /ˈbækdrɑːp/ | N | Phông nền |
Breathtaking | /ˈbreθteɪkɪŋ/ | Adj | Ngoạn mục |
Cavern | /ˈkævən/ | N | Hang lớn, động |
Citadel | /ˈsɪtədəl/ | N | Thành lũy, thành trì |
Complex | /ˈkɒmpleks/ | N | Khu liên hợp, quần thể |
Conserve | /kənˈsɜːv/ | V | Bảo tồn |
Contestant | /kənˈtestənt/ | N | Thí sinh |
Excited | /ɪkˈsaɪtɪd/ | Adj | Vui mừng, kích thích |
Fortress | /ˈfɔːtrəs/ | N | Pháo đài |
Geological | /ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/ | Adj | (Thuộc) địa chất |
Heritage | /ˈherɪtɪdʒ/ | N | Di sản |
Honour | /ˈɒnə(r)/ | V | Tôn kính |
Limestone | /ˈlaɪmstəʊn/ | N | Đá vôi |
Man-made | /ˌmæn ˈmeɪd/ | Adj | Nhân tạo |
Measure | /ˈmeʒə(r)/ | N | Biện pháp, phương sách |
Monuments | /ˈmɒnjumənts/ | N | Tượng đài |
Palace | /ˈpæləs/ | N | Cung điện |
Paradise | /ˈpærədaɪs/ | N | Thiên đường |
Picturesque | /ˌpɪktʃəˈresk/ | Adj | (Phong cảnh) đẹp, gây ấn tượng mạnh |
Pilgrims | /ˈpɪlɡrɪmz/ | N | Những người hành hương |
Recognition | /ˌrekəɡˈnɪʃn/ | N | Sự công nhận, sự thừa nhận |
Reign | /reɪn/ | N | Triều đại, thời kỳ, nhiệm kỳ |
Religious | /rɪˈlɪdʒəs/ | Adj | Thuộc tôn giáo |
Restore | /rɪˈstɔːr/ | V | Khôi phục, phục hồi |
Rickshaw | /ˈrɪkʃɔː/ | N | Xe xích lô, xe kéo |
Round | /raʊnd/ | N | Hiệp, vòng (trong trò chơi) |
Sculpture | /ˈskʌlptʃə(r)/ | N | Bức tượng (điêu khắc) |
Setting | /ˈsetɪŋ/ | N | Khung cảnh, môi trường |
Severe | /sɪˈvɪə(r)/ | Adj | Khắc nghiệt |
Souvenir | /ˌsuːvəˈnɪə(r)/ | N | Quà lưu niệm |
Spectacular | /spekˈtækjələ(r)/ | Adj | Đẹp mắt, ngoạn mục, hùng vĩ |
Structure | /ˈstrʌktʃə(r)/ | N | Công trình kiến trúc, công trình xây dựng |
Theme | /θiːm/ | N | Chủ đề |
Tomb | /tuːm/ | N | Ngôi mộ |
1.6: Từ vựng tiếng Anh lớp 9 unit 6: Then and now (Việt Nam: Xưa và nay)
Unit 6 gồm các từ vựng sau:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Annoyed | /əˈnɔɪd/ | Adj | Bực mình, khó chịu |
Astonished | /əˈstɒnɪʃt/ | Adj | Kinh ngạc |
Boom | /buːm/ | N | Bùng nổ |
Clanging | /klæŋɪŋ/ | Adj | Tiếng leng keng |
Compartment | /kəmˈpɑːtmənt/ | N | Toa xe |
Cooperative | /kəʊˈɒpərətɪv/ | Adj | Hợp tác |
Dramatically | /drəˈmætɪkli/ | Adv | Một cách đáng kể |
Elevated walkway | /ˈelɪveɪtɪd ˈwɔːkweɪ/ | N | Lối đi dành cho người đi bộ |
Exporter | /ekˈspɔːtə(r)/ | N | Nước xuất khẩu, người xuất khẩu |
Extended family | /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/ | N | Gia đình nhiều thế hệ sống chung |
Flyover | /ˈflaɪəʊvə(r)/ | N | Cầu vượt |
High-rise | /ˈhaɪ raɪz/ | Adj | Cao, nhiều tầng |
Manual | /ˈmænjuəl/ | Adj | Làm bằng tay |
Mud | /mʌd/ | N | Bùn |
Mushroom | /ˈmʌʃrʊm/ | N | Mọc lên như nấm |
Noticeable | /ˈnəʊtɪsəbl/ | Adj | Gây chú ý, đáng chú ý |
Nuclear family | /ˈnjuːkliə(r) ˈfæməli/ | N | Gia đình hạt nhân |
Overhead | /ˌəʊvərˈhed/ | Adj | Ở trên đầu, trên cao |
Pedestrian | /pəˈdestriən/ | N | Người đi bộ |
Photo exhibition | /ˈfəʊtəʊ ˌeksɪˈbɪʃn/ | N | Triển lãm ảnh |
Roof | /ruːf/ | N | Mái nhà |
Rubber | /ˈrʌbə(r)/ | N | Cao su |
Sandals | /ˈsændlz/ | N | Đôi dép |
Skytrain | /skaɪ treɪn/ | N | Tàu trên cao |
Thatched house | /θætʃt haʊs/ | N | Nhà tranh mái lá |
Tiled | /taɪld/ | Adj | Lợp ngói, làm bằng ngói |
Tram | /træm/ | N | Xe điện, tàu điện |
Trench | /trentʃ/ | N | Hào giao thông |
Tunnel | /ˈtʌnl/ | N | Đường hầm, cống ngầm |
Underpass | /ˈʌndəpɑːs/ | N | Đường hầm cho người đi bộ |
1.7. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 unit 7: Recipes and eating habits (Bữa ăn và thói quen ăn uống)
Unit 7 gồm các từ vựng sau:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Allergic | /əˈlɝː.dʒɪk/ | Adj | Dị ứng |
Celery | /ˈsel.ɚ.i/ | N | Cần tây |
Chop | /tʃɒp/ | V | Chặt, thái |
Chunk | /tʃʌŋk/ | V | Khúc gỗ |
Cube | /kjuːb/ | N | Miếng hình lập phương |
Deep-fry | /diːp-fraɪ/ | V | Chiên ngập dầu |
Dip | /dɪp/ | V | Nhúng |
Drain | /dreɪn/ | V | Làm ráo nước |
Garnish | /ˈɡɑːrnɪʃ/ | V | Trang trí (món ăn) |
Grate | /ɡreɪt/ | V | Nạo |
Grill | /ɡrɪl/ | V | Nướng |
Ingredient | /ɪnˈɡriː.di.ənt/ | N | Nguyên liệu |
Marinate | /ˈmærɪneɪt/ | V | Ướp |
Nutritious | /nuːˈtrɪʃ.əs/ | Adj | Bổ dưỡng |
Peel | /piːl/ | V | Lột vỏ, gọt vỏ |
Prawn | /prɑːn/ | N | Tôm |
Purée | /ˈpjʊəreɪ/ | V | Xay nhuyễn |
Roast | /rəʊst/ | V | Quay |
Shallot | /ʃəˈlɒt/ | N | Hành khô |
Simmer | /ˈsɪmə(r)/ | V | Om, kho |
Slice | /slaɪs/ | V | Cắt lát |
Spread | /spred/ | V | Phết |
Sprinkle | /ˈsprɪŋkl/ | V | Rắc |
Starter | /ˈstɑːtə(r)/ | N | Món khai vị |
Starve | /stɑːrv/ | V | Chết đói |
Steam | /stiːm/ | V | Hấp |
Stew | /stjuː/ | V | Hầm |
Stir-fry | /stɜː(r)-fraɪ/ | N, V | Món xào |
Splash | /splæʃ/ | N | Vệt nước |
Soy sauce | /ˌsɔɪ ˈsɔːs/ | N | Nước tương |
Toss | /tɔːs/ | V | Hất, đảo |
Herbal | /ˈhɜːrbl/ | Adj | (Thuộc) cỏ lá, thảo mộc |
Speciality | /ˌspeʃiˈæləti/ | N | Đặc sản |
Lasagne | /ləˈzɑːnjə/ | N | Món mỳ phẳng của Ý với các lớp chồng lên nhau xen kẽ với phô mai, nước sốt, cùng thịt hoặc rau quả. |
Xem thêm:
1.8. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 unit 8: Tourism (Du lịch)
Bảng tổng hợp từ vựng chủ đề du lịch ở dưới đây:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Affordable | /əˈfɔːdəbl/ | Adj | Có thể chi trả được, hợp túi tiền |
Air | /eə(r)/ | V | Phát sóng (đài, vô tuyến) |
Archaeology | /ˌɑːrkiˈɑːlədʒi/ | N | Ngành khảo cổ học |
Boarding pass | /ˈbɔːdɪŋ pɑːs/ | N | Thẻ lên máy bay |
Breathtaking | /ˈbreθteɪkɪŋ/ | Adj | Ấn tượng, hấp dẫn |
Check-in | /tʃek-ɪn/ | N | Việc làm thủ tục lên máy bay |
Checkout | /ˈtʃekaʊt/ | N | Thời điểm rời khỏi khách sạn |
Choice | /tʃɔɪs/ | N | Lựa chọn |
Colossal | /kəˈlɑːsl/ | Adj | Khổng lồ, to lớn |
Confusion | /kənˈfjuːʒn/ | N | Sự hoang mang, bối rối |
Continent | /ˈkɑːntɪnənt/ | N | Lục địa |
Cruise | /kruːz/ | N | Cuộc đi chơi biển bằng tàu thủy |
Cycling | /ˈsaɪklɪŋ/ | N | Việc đạp xe đạp |
Delay | /dɪˈleɪ/ | V | Hoãn lại, trì hoãn |
Departure | /dɪˈpɑːtʃə(r)/ | N | Sự khởi hành |
Excursion | /ɪkˈskɜːrʒn/ | N | Cuộc du ngoạn, chuyến tham quan |
Exotic | /ɪɡˈzɒtɪk/ | Adj | Kì lạ |
Expedition | /ˌekspəˈdɪʃn/ | N | Chuyến thám hiểm |
Explore | /ɪkˈsplɔː(r)/ | V | Thám hiểm |
Fare | /fer/ | N | Tiền vé |
Flight attendant | /flaɪt əˈtendənt/ | N | Tiếp viên hàng không |
Hand luggage | /hænd ˈlʌɡɪdʒ/ | N | Hành lý xách tay |
Hyphen | /ˈhaɪfn/ | N | Dấu gạch ngang |
Imperial | /ɪmˈpɪəriəl/ | Adj | (Thuộc về) hoàng đế |
Inaccessible | /ˌɪnækˈsesəbl/ | Adj | Không thể vào/ không tiếp cận được |
Itinerary | /aɪˈtɪnərəri/ | N | Hành trình, con đường đi, nhật ký đi đường |
Low season | /ləʊ ˈsiːzn/ | N | Mùa thấp điểm |
Luggage | /ˈlʌɡɪdʒ/ | N | Hành lý |
Lush | /lʌʃ/ | Adj | Tươi tốt, xum xuê |
Magnificence | /mæɡˈnɪfɪsns/ | N | Sự nguy nga, lộng lẫy, tráng lệ |
Narrow | /ˈnærəʊ/ | V | Thu hẹp |
Orchid | /ˈɔːkɪd/ | N | Hoa lan |
Package | /ˈpækɪdʒ/ | N | Gói đồ, bưu kiện |
Package tour | /ˈpækɪdʒ tʊə(r)/ | N | Chuyến du lịch trọn gói |
Pamper | /ˈpæmpər/ | V | Nuông chiều, cưng chiều |
Pile-up | /paɪl-ʌp/ | N | Vụ tai nạn do nhiều xe đâm nhau |
Promote | /ˈpɪrəmɪd/ | V | Kim tự tháp |
Pyramid | /raʊnd /trɪp/ | N | Cuộc hành trình, chuyến du lịch khứ hồi |
Round trip | /səˈfɑːri/ | N | Cuộc đi săn, cuộc hành trình (bằng đường bộ nhất là ở Đông và Nam phi) |
Safari | /ˈsaɪtsiːɪŋ/ | N | Ngắm cảnh |
Sight-seeing | /ˌspeʃiˈæləti/ | N | Túi ngủ |
Sleeping bag | /stəˈlæɡmaɪt/ | N | Món đặc sản |
Speciality | /ˈstɪmjuleɪtɪŋ/ | N | Măng đá |
Stalagmite | /ˈstɒpəʊvə(r)/ | N | Thú vị, đầy phấn khích |
Stimulating | /stretʃ/ | Adj | Nơi đỗ lại, nơi tạm dừng |
Stopover | /ˈsʌntæn/ | N | Trải dài |
Stretch | /tæn/ | V | Da rám nắng |
Suntan | /ˈterətɔːri/ | N | Làm rám nắng |
Tan | /ˈtʌtʃdaʊn/ | V | Lãnh thổ, đất đai |
Territory | /ˈtʊərɪzəm/ | N | Sự hạ cánh |
Touchdown | /ˈtʊərɪst/ | N | Du lịch |
Tourism | /ˈveərid/ | N | Khách du lịch |
Tourist | /ˈvɔɪɪdʒ/ | N | Đa dạng |
Varied | /nekst təˈ nʌθɪŋ/ | Adj | Chuyến đi dài ngày, du ngoạn trên biển hoặc trong không gian |
Voyage | /əˈfɔːdəbl/ | N | Gần như không có gì |
Next to nothing | /eə(r)/ | Phr | Có thể chi trả được, hợp túi tiền |
1.9. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 unit 9: English in the world (Tiếng Anh trên thế giới)
Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng unit 9:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Accent | /ˈæksent/ | N | Giọng điệu |
Bilingual | /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/ | Adj | Người sử dụng được hai ngôn ngữ |
Derivative | /dɪˈrɪvətɪv/ | Adj | Phái sinh |
Dialect | /ˈdaɪəlekt/ | N | Tiếng địa phương |
Dominance | /ˈdɒmɪnəns/ | N | Chiếm ưu thế |
Encyclopedia | /ɪnˌsaɪkləˈpiːdiə/ | N | Bách khoa toàn thư |
Establishment | /ɪˈstæblɪʃmənt/ | N | Sự thành lập, thiết lập |
Factor | /ˈfæktə(r)/ | N | Yếu tố, nhân tố |
Flexibility | /ˌfl eksəˈbɪləti/ | N | Tính linh hoạt |
Fluent | /ˈfl uːənt/ | Adj | Trôi chảy |
Global | /ˈɡləʊbl/ | Adj | Toàn cầu |
Imitate | /ˈɪmɪteɪt/ | V | Bắt chước |
Immersion school | /ɪˈmɜːʃn skuːl/ | N | Trường học sử dụng hoàn toàn một ngôn ngữ khác tiếng mẹ đẻ |
Massive | /ˈmæsɪv/ | Adj | To lớn |
Mother language | /ˈmʌðə tʌŋ/ | N | Tiếng mẹ đẻ |
Mother tongue | /ˌmʌðə ˈtʌŋ/ | N | Tiếng mẹ đẻ |
Multinational | /ˈmʌːtiˈnæʃnəl/ | Adj | Đa quốc gia |
Official | /əˈfɪʃl/ | Adj | Thuộc về hành chính, chính thức |
Openness | /ˈəʊpənnəs/ | N | Độ mở |
Operate | /ˈɒpəreɪt/ | V | Đóng vai trò |
Origin | /ˈɔːrɪdʒɪn/ | N | Nguồn gốc |
Punctual | /ˈpʌŋktʃuəl/ | Adj | Đúng giờ |
Rusty | /ˈrʌsti/ | Adj | Giảm đi do lâu không thực hành/ sử dụng |
Simplicity | /ˈrʌsti/ | N | Sự đơn giản |
Variety | /vəˈraɪəti/ | N | Thể loại |
Get by in | /get baɪ ɪn/ | PhrV | Cố gắng sử dụng được một ngôn ngữ với những gì mình có |
Pick up (a language) | /pɪk ʌp/ | PhrV | Học một ngôn ngữ theo cách tự nhiên từ môi trường xung quanh |
1.10. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 unit 10: Space Travel (Du hành không gian)
Unit 10 gồm các từ vựng sau:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Altitude | /ˈæltɪtjuːd/ | N | Viết hoa chữ cái đầu các cụm từ: |
Astronaut | /ˈæstrənɔːt/ | N | Độ cao so với mực nước biển |
Astronomy | /əˈstrɒnəmi/ | N | Phi hành gia |
Attach | /əˈtætʃ/ | V | Thiên văn học |
Comet | /ˈkɒmɪt/ | N | Buộc, gài |
Constellation | /ˌkɒnstəˈleɪʃn/ | N | Sao chổi |
Discovery | /dɪˈskʌvəri/ | N | Chòm sao |
Equatorial | /ˌiːkwəˈtɔːriəl/ | Adj | Chuyến thám hiểm, sự khám phá |
Experiment | /ɪkˈsperɪmənt/ | N | Thuộc xích đạo, gần xích đạo |
Extravehicular | /ˌekstrəvēˈhikyələr/ | Adj | Thí nghiệm, thử nghiệm |
Float | /fləʊt/ | V | Ở ngoài con tàu vũ trụ đang bay |
Galaxy | /ˈɡæləksi/ | N | Trôi lơ lửng (trong không gian) |
Glider | /ˈɡlaɪdər/ | N | Dải ngân hà |
Habitable | /ˈhæbɪtəbl/ | Adj | Tàu lượn |
International Space Station (ISS) | /ˌɪntəˈnæʃnəl speɪs ˈsteɪʃn/ | N | Có đủ điều kiện cho sự sống |
Land | /lænd/ | V | Trạm vũ trụ quốc tế ISS |
Launch | /lɔːntʃ/ | V | Hạ cánh |
Meteorite | /ˈmiːtiəraɪt/ | N | Phóng |
Microgravity | /ˈmaɪ.kroʊˌɡræv.ə.t̬i/ | N | Thiên thạch |
Mission | /ˈmɪʃn/ | N | Tình trạng không trọng lực |
Operate | /ˈɒpəreɪt/ | V | Nhiệm vụ, chuyến đi |
Orbit | /ˈɔːbɪt/ | V, N | Vận hành |
Outer space | /ˌaʊtə ˈspeɪs/ | N | Xoay quanh, đi theo quỹ đạo |
Parabolic flight | /ˌpærəˈbɒlɪk flaɪt/ | N | Ngoài không gian, vũ trụ |
Rinseless | /rɪnsles/ | Adj | Chuyến bay tạo môi trường không trọng lực |
Rocket | /ˈrɒkɪt/ | N | Không cần xả nước |
Satellite | /ˈsætəlaɪt/ | N | Tên lửa |
Scuba diving | /ˈskuːbə daɪvɪŋ/ | N | Tàu lượn siêu tốc |
Solar system | /ˈsəʊlə sɪstəm/ | N | Môn lặn có bình nén khí |
Space tourism | /speɪs ˈtʊərɪzəm/ | N | Hệ Mặt trời |
Spacecraft | /ˈspeɪskrɑːft/ | N | Ngành du lịch vũ trụ |
Spaceline | /ˈspeɪslaɪn/ | N | Tàu vũ trụ |
Spacesuit | /ˈspeɪssuːt/ | N | Hãng hàng không vũ trụ |
Spacewalk | /ˈspeɪswɔːk/ | N | Trang phục du hành vũ trụ |
Telescope | /ˈtelɪskəʊp/ | N | Chuyến đi bộ trong không gian |
Universe | /ˈjuːnɪvɜːs/ | N | Kính thiên văn |
Zero gravity | /ˈzɪərəʊ ˈɡrævəti/ | N | Vũ trụ |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về hệ mặt trời
1.11. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 unit 11: Changing roles in society (Thay đổi vai trò trong xã hội)
Mình đã tổng hợp giúp các em từ vựng unit 11 ở bảng sau:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Advantageous | /ædvənˈteɪʤəs/ | Adj | Có lợi |
Application | /ˌæplɪˈkeɪʃn/ | N | Việc áp dụng, ứng dụng |
Attendance | /əˈtendəns/ | N | Sự tham gia |
Breadwinner | /ˈbredwɪnə(r)/ | N | Trụ cột gia đình |
Burden | /ˈbɜːdn/ | N | Gánh nặng |
Consequently | /ˈkɒnsɪkwəntli/ | Adv | Vì vậy, do đó |
Content | /kənˈtent/ | Adj | Hài lòng |
Cover | /ˈkʌvə(r)/ | V | Bao phủ, đề cập |
Drastically | /ˈdræstɪkli/ | Adv | Mạnh mẽ, trầm trong |
Evaluate | /ɪˈvæljʊeɪt/ | V | Đánh giá |
Externally | /ɪkˈstɜːnəli/ | Adv | Bên ngoài |
Facilitate | /fəˈsɪlɪteɪt/ | V | Tạo điều kiện dễ dàng; điều phối |
Facilitator | /fəˈsɪlɪteɪtə/ | N | Người điều phối |
Financial | /faɪˈnænʃl/ | Adj | (Thuộc về) tài chính |
Forum | /ˈfɔːrəm/ | N | Diễn đàn |
Hands-on | /hændz-ɒn/ | Adj | Thực hành, thực tế, ngay tại chỗ |
Impossible | /ɪmˈpɑːsəbl/ | Adj | Không thể, bất khả thi |
Individually-oriented | /ˌɪndɪˈvɪdʒuəli- ˈɔːrientɪd/ | Adj | Có xu hướng cá nhân |
Internationalisation | /ˌɪn.t̬ɚˌnæʃ.ən.əl.əˈzeɪ.ʃən/ | N | Quốc tế hóa |
Labour force | /ˈleɪbər fɔːrs/ | N | Lực lượng người lao động |
Leave | /liːv/ | N | Nghỉ phép |
Male-dominated | /meɪl-ˈdɒmɪneɪtɪd/ | Adj | Do nam giới áp đảo |
Participate | /pɑːrˈtɪsɪpeɪt/ | V | Tham gia |
Pour | /pɔːr/ | V | Đổ dồn về |
Railway | /ˈreɪlweɪ/ | N | Đường tàu |
Real-life | /rɪəl-laɪf/ | Adj | Cuộc sống thực, có thật |
Responsive (to) | /rɪˈspɒnsɪv/ | Adj | Phản ứng nhanh nhạy |
Role | /rəʊl/ | N | Vai trò |
Sector | /ˈsektə(r)/ | N | Mảng, lĩnh vực |
Sole | /səʊl/ | Adj | Độc nhất |
Tailor | /ˈteɪlə(r)/ | V | Biến đổi theo nhu cầu, tuỳ chỉnh cho phù hợp |
Virtual | /ˈvɜːtʃuəl/ | Adj | Ảo |
Vision | /ˈvɪʒn/ | N | Tầm nhìn |
Witness | /ˈwɪtnɪs/ | V | Chứng kiến |
Xem thêm:
- Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh lớp 10 theo Unit
- Nắm vững 250+ từ vựng tiếng Anh lớp 11 SGK mới theo unit
- Tổng hợp 500+ từ vựng tiếng Anh lớp 12 ôn thi THPTQG
1.12. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 unit 12: My future career (Nghề nghiệp tương lai của tôi)
Mình đã tổng hợp đầy đủ từ vựng của unit 12 dưới bảng đây:
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Academic | /ˌækəˈdemɪk/ | Adj | Thuộc về học thuật |
Approach | /əˈprəʊtʃ/ | N, V | Cách tiếp cận |
Biologist | /baɪˈɒlədʒɪst/ | N | Môn học |
Chef | /ʃef/ | N | Giảng viên |
Customer service | /ˈkʌstəmə(r) ˈsɜːvɪs/ | N | Nghiên cứu |
Event planner | /ɪˈvent ˈplænə(r)/ | N | Luận văn |
Flextime | /ˈfleks.taɪm/ | N | Chương trình học |
Housekeeper | /ˈhaʊskiːpə(r)/ | N | Khóa học |
Leisure | /ˈleʒə(r)/ | N | Tài liệu |
Lodging manager | /ˈlɒdʒɪŋ ˈmænɪdʒə(r/ | N | Thư viện |
Nine-to-five | /ˈnaɪntəˌfaɪv/ | Adj, Adv | Đại học |
On-the-job | /ˌɑːn.ðəˈdʒɑːb/ | Adj, Adv | Trường học |
Opportunity | /ˌɒpəˈtjuːnəti/ | N | Nghề nghiệp |
Overtime | /ˈəʊvətaɪm/ | N | Nhà sinh vật học |
Prestigious | /preˈstiːdʒəs/ | Adj | Đầu bếp |
Promotion | /prəˈməʊʃn/ | N | Dịch vụ khách hàng |
Receptionist | /rɪˈsepʃənɪst/ | N | Người tổ chức sự kiện |
Secondary | /ˈsekəndri/ | Adj | Quản gia |
Sector | /ˈsektə(r)/ | N | Quản lý nhà nghỉ |
Soft skills | /sɔːft skɪlz/ | N | Nhân viên lễ tân |
Subject | /ˈsʌbdʒɪkt/ | N | Giám sát viên |
Supervisor | /ˈsuːpəvaɪzə(r)/ | N | Hướng dẫn viên du lịch |
Tour guide | /tʊr ɡaɪd/ | N | Đặc điểm công việc |
Variety | /vəˈraɪəti/ | N | Hệ thống giờ làm việc linh hoạt |
Vocational | /vəʊˈkeɪʃənl/ | Adj | Công việc lặp lại |
Burn the midnight oil | /bɜːrn ðəˈ ˈmɪdnaɪt ɔɪl/ | Idiom | Kinh nghiệm |
Xem thêm: Từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
3. Bài tập rèn luyện từ vựng tiếng Anh lớp 9
Để học tập môn tiếng Anh có hiệu quả, ngoài học thuộc danh sách từ vựng theo chủ đề, các em phải ôn luyện bằng cách làm các bài tập được phân theo dạng một cách nghiêm túc. Dưới đây, mình đã tổng hợp một vài dạng hay xuất hiện trong đề thi:
- Nối từ với nghĩa đúng.
- Hoàn thành đoạn văn với từ đã cho.
- Hoàn thành các câu sau sử dụng các cụm động từ.
- Chọn đáp án đúng.
Exercise 1: Complete the following passage using the words given
(Bài tập 1: Hoàn thành đoạn văn sau với từ đã cho)
academically | scholarly | exhibition | tradition |
features | show | occasion | symbolic |
Through centuries, one of the most (1) ………. elements of a Vietnamese village has been its gate. However, the image is fast disappearing due to rapid urbanization. One way of keeping the image alive is via photography. A (2) ………. entitled “Old Gates” consisted of nearly 700 photos taken of typical village gates in northern Viet Nam, which opened in Ha Noi on the (3) ………. of the National Cultural Heritage Day. Villages in the north usually have a main gate and one leading to the rice fields alongside minor gates. Many have disappeared forever. Gates differ depending on the typical village (4) ………. A major trading village such as Cu Da in Ha Noi would have a sizable gate while more (5) ………. villages would have their gates engraved and decorated.
Exercise 2: Complete the following sentences using the phrasal verbs below
(Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau sử dụng các cụm động từ dưới đây)
close down | come back | deal with | get up | keep up with |
live on | look through | pass down | set off | turn down |
- My sister is an early bird. She ………. at 7 o’clock every day of the week.
- We will ………. for Tay Ho village at 9 o’clock and arrive at 10 o’clock.
- When I was a student, I ………. small allowances from my parents.
- The government must now ………. the preservation of traditional craft villages.
- The banks have ………. a lot of branches in villages over the last few years.
- Many foreign tourists decided to ………. to Viet Nam for another holiday.
- They offered her a trip to Europe but she ………. it ………..
- He has ………. the report and found nothing interesting.
- Phong walks too fast and it’s really hard to ………. him.
- These traditional stories have been ………. from parents to children over many generations.
Exercise 3: Choose the correct answer
(Bài tập 3: Chọn đáp án đúng)
1. In a traditional family, there were three ……….: Grandparents, parents, and children.
- A. Groups
- B. Teams
- C. Bands
- D. Generations
2. It was very ………. that a couple in the past could have about 5 to 10 children.
- A. Popular
- B. Common
- C. Shared
- D. Obvious
3. Along with our need for love, our most important need is the need for ……….
- A. Appreciation
- B. Value
- C. Importance
- D. Increase
4. The metro will ………. Ben Thanh Market in the central area to the amusement park at Suoi Tien in District 9.
- A. Join
- B. Contact
- C. Connect
- D. Relate
5. Ho Chi Minh City plans to use the state budget funds to build ten more flyovers ……….
- A. Systems
- B. Sets
- C. Methods
- D. Routes
6. It is not ………. for men to wear the traditional costumes in modern life.
- A. Certain
- B. Surprised
- C. Pleased
- D. Convenient
7. It is not ………. for a particular vehicle to exist, to be loved for generations.
- A. Fun
- B. Glad
- C. Relieved
- D. easy
8. Used throughout the 19th century in ………. classrooms, the slate has been used for students to write the answers to the problems.
- A. Most of
- B. Almost
- C. Nearly all
- D. Hardly ever
9. The sound of firecracker was common on previous Tet, but is now prohibited ………. being dangerous and unsafe in production and distribution.
- A. Because
- B. Due to
- C. Despite
- D. for
10. They ………. a five-day tour in Malaysia before they enjoyed the Tet festival last year.
- A. Spend
- B. Spent
- C. Had spent
- D. Would spend
Exercise 4: Match the words with the correct meaning
(Bài tập 4: Nối từ với nghĩa đúng)
A | B |
---|---|
1. Pass down | a. Stop doing business |
2. Live on | b. Have a friendly relationship with somebody |
3. Deal with | c. Transfer from one generation to the next |
4. Close down | d. Reject or refuse something |
5. Face up to | e. Return |
6. Get on with | f. Take action to solve a problem |
7. Come back | g. Have enough money to live |
8. Turn down | h. Accept, deal with |
4. Download tài liệu tiếng Anh lớp 9 PDF
Để học từ vựng tiếng Anh lớp 9 một cách thuận tiện nhất, các em hãy tải file dưới đây để học nhé!
5. Lời kết
Vừa rồi, mình đã tích lũy danh sách 500+ từ vựng tiếng Anh lớp 9 theo chương trình học sách giáo khoa. Trước khi bài viết kết thúc, các bạn cần ghi nhớ một vài điểm sau:
- Nghĩa và cách sử dụng một số cụm động từ như put on, pass down, deal with, etc.
- Ôn tập từ vựng tiếng Anh lớp 9 bằng cách rèn luyện bài tập hàng ngày.
Luyện tập từ vựng lớp 9 đóng vai trò vô cùng quan trọng vì chúng tạo bệ phóng vững chắc giúp các em học tốt tiếng Anh trong những năm học tới. Phương pháp học từ vựng hiệu quả sẽ giúp các em tiếp thu kiến thức nhanh chóng và lâu.
Nếu các em có thắc mắc, hãy bình luận bên dưới để mình và đội ngũ giáo viên của IELTS Vietop giải đáp thắc mắc. Chúc các em học tốt và đạt kết quả cao!
Tài liệu tham khảo:
- Wish: https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/wish – Ngày truy cập: 11-4-2024.
- Space travel: https://dictionary.cambridge.org/vi/topics/travel/space-travel/ – Ngày truy cập: 11-4-2024.
- Apologize: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/apologize?q=Apologize – Ngày truy cập: 11-4-2024.
- Phrasal verb: https://www.grammarly.com/blog/common-phrasal-verbs/ – Ngày truy cập: 11-4-2024.