Tổng hợp tên các nước trên thế giới bằng tiếng Anh đầy đủ nhất

Trang Đoàn Trang Đoàn
30.03.2023

Ở bài viết dưới đây, mời các bạn cùng IELTS Vietop tham khảo qua phần tổng hợp tên các nước trên thế giới bằng tiếng Anh đầy đủ nhất cùng một số từ loại liên quan nhé!

Có bao nhiêu quốc gia trên thế giới?

Tính đến năm 2023, trên thế giới hiện tại có 195 quốc gia (được công nhận). Tổng số này bao gồm 193 quốc gia là quốc gia thành viên của Liên Hợp Quốc và 2 quốc gia không phải là quan sát viên: Thành quốc Vatican và Nhà nước Palestine.

Có bao nhiêu quốc gia trên thế giới
Có bao nhiêu quốc gia trên thế giới

Những quốc gia không bao gồm trong tổng số 195 quốc gia này là:

  • Taiwan (Đài Loan) – Liên Hợp Quốc coi nó là đại diện của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
  • Quần đảo Cook và Niue (The Cook Islands and Niue), cả hai quốc gia có liên kết tự do với New Zealand, là thành viên của một số cơ quan chuyên môn của Liên Hợp Quốc và đã được công nhận “năng lực xây dựng hiệp ước đầy đủ” (full treaty-making capacity), nhưng không phải là quốc gia thành viên cũng như quốc gia quan sát viên không phải là thành viên.
  • Vùng phụ thuộc (hay lãnh thổ phụ thuộc) và Vùng chủ quyền đặc biệt (lãnh thổ tự trị)
  • Các quốc gia khác được Liên hợp quốc công nhận là không tự trị.

Sau đây, mời các bạn đến với phần tổng hợp tên các quốc gia trên thế giới bằng tiếng Anh.

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Tổng hợp tên các nước trên thế giới bằng tiếng Anh đầy đủ nhất

Tổng hợp tên các nước trên thế giới bằng tiếng Anh đầy đủ nhất
Tổng hợp tên các nước trên thế giới bằng tiếng Anh đầy đủ nhất

Các quốc gia khu vực châu Á

Các quốc gia Đông Nam Á

Quốc giaTính từQuốc tịchNgười dân
Brunei nước BruneiBruneian thuộc BruneiBruneian quốc tịch BruneiBruneian người Brunei
Cambodia nước Cam-pu-chiaCambodian thuộc Cam-pu-chiaCambodian quốc tịch Cam-pu-chiaCambodian người Cam-pu-chia
Indonesia nước IndonesiaIndonesian thuộc IndonesiaIndonesian quốc tịch IndonesiaIndonesian người Indonesia
Laos nước LàoLaotian/ Lao thuộc LàoLaotian/ Lao quốc tịch LàoLaotian/ Lao người Lào
Malaysia nước MalaysiaMalaysian thuộc MalaysiaMalaysian quốc tịch MalaysiaMalaysian người Malaysia
Myanmar nước Myanmar/Miến ĐiệnBurmese thuộc Myanmar/Miến ĐiệnBurmese quốc tịch Myanmar/ Miến ĐiệnBurmese người Myanmar/ Miến Điện
Philippines nước PhilippinesFilipino thuộc về PhilippinesFilipino quốc tịch PhilippinesFilipino người Philippines
Singapore nước SingaporeSingaporean thuộc SingaporeSingaporean quốc tịch SingaporeSingaporean người Singapore
Thailand nước Thái LanThai thuộc Thái LanThai quốc tịch Thái LanThai người Thái Lan
East Timor nước Đông TimoTimorese thuộc Đông TimoTimorese quốc tịch Đông TimoTimorese người Đông Timo
Vietnam nước Việt NamVietnamese thuộc Việt NamVietnamese quốc tịch Việt NamVietnamese người Việt Nam

Các quốc gia Đông Á

Quốc giaTính từQuốc tịchNgười dân
China nước Trung QuốcChinese thuộc Trung QuốcChinese quốc tịch Trung QuốcChinese người Trung Quốc
Japan nước NhậtJapanese thuộc Nhật BảnJapanese quốc tịch NhậtJapanese người Nhật
Mongolia nước Mông CổMongolian thuộc Mông CổMongolian quốc tịch Mông CổMongolian/ Mongol người Mông Cổ
North Korea nước Triều TiênNorth Korean thuộc Triều TiênNorth Korean quốc tịch Triều TiênNorth Korean người Triều Tiên
South Korea nước Hàn QuốcSouth Korean thuộc Hàn QuốcSouth Korean quốc tịch Hàn QuốcSouth Korean người Hàn Quốc
Taiwan nước Đài LoanTaiwanese thuộc Đài LoanTaiwanese quốc tịch Đài LoanTaiwanese người Đài Loan

Các quốc gia Tây Á

Quốc giaTính từQuốc tịchNgười dân
Georgia nước GeorgiaGeorgian thuộc GeorgiaGeorgian quốc tịch GeorgiaGeorgian người Georgia
Iran nước IranIranian/ Persian thuộc Iran/ thuộc Ba TưIranian quốc tịch IranIranian người Iran
Iraq nước IraqIraqi thuộc IraqIraqi quốc tịch IraqIraqi người Iraq
Israel nước IsraelIsraeli thuộc IsraelIsraeli quốc tịch IsraelIsraelingười Israel
Jordan nước JordanJordanian thuộc JordanJordanian quốc tịch JordanJordanian người Jordan
Kuwait nước KuwaitKuwaiti thuộc KuwaitKuwaiti quốc tịch KuwaitKuwaiti người Kuwait
Lebanon nước LebanonLebanese thuộc LebanonLebanese quốc tịch LebanonLebanese người Lebanon
Palestinian Territories Lãnh thổ PalestinPalestinian thuộc PalestinPalestinian quốc tịch PalestinPalestinian người Palestin
Saudi Arabia nước Ả-rập SaudiSaudi Arabian thuộc Ả-rập SaudiSaudi Arabian quốc tịch Ả-rập SaudiSaudi Arabian người Ả-rập Saudi
Syria nước SyriaSyrian thuộc SyriaSyrian quốc tịch SyriaSyrian người Syria
Turkey nước Thổ Nhĩ KỳTurkish thuộc Thổ Nhĩ KỳTurkish quốc tịch Thổ Nhĩ KỳTurk người Thổ Nhĩ Kỳ
Yemen nước YemenYemeni/ Yemenite thuộc YemenYemeni/ Yemenite quốc tịch YemenYemeni / Yemenite người Yemen

Xem ngay: Khóa học IELTS Cấp tốc – Cam kết tăng ít nhất 0.5 – 1.0 band score SAU 1 THÁNG HỌC

Các quốc gia Nam và Trung Á

NướcTính từQuốc tịchNgười dân
Afghanistan nước AfghanistanAfghan/ Afghani thuộc AfghanistanAfghan/ Afghani quốc tịch AfghanistanAfghan/ Afghani người Afghanistan
Bangladesh nước BangladeshBangladeshi thuộc BangladeshBangladeshi quốc tịch BangladeshBangladeshi người Bangladesh
Bhutan nước BhutanBhutanese thuộc BhutanBhutanese quốc tịch BhutanBhutanese người Bhutan
India nước Ấn ĐộIndian thuộc Ấn ĐộIndian quốc tịch Ấn ĐộIndian người Ấn Độ
Kazakhstan nước KazakhstanKazakh/ Kazakhstani thuộc KazakhstanKazakh/ Kazakhstani quốc tịch KazakhstanKazakh/ Kazakhstani người Kazakhstan
Nepal nước NepalNepalese/ Nepali thuộc NepalNepales/ Nepali quốc tịch NepalNepalese/ Nepali người Nepal
Pakistan nước PakistanPakistani thuộc PakistanPakistani quốc tịch PakistanPakistani người Pakistan
Sri Lanka nước Sri LankaSri Lankan thuộc Sri LankaSri Lankan quốc tịch Sri LankaSri Lankan người Sri Lanka

Các quốc gia khu vực châu Âu

Các quốc gia Bắc Âu

Quốc giaTính từQuốc tịchNgười dân
Denmark nước Đan MạchDanish thuộc Đan MạchDanish quốc tịch Đan MạchDane người Đan Mạch
Estonia nước EstoniaEstonian thuộc EstoniaEstonian quốc tịch EstoniaEstonian người Estonia
Finland nước Phần LanFinnish thuộc Phần LanFinnish quốc tịch Phần LanFinn người Phần Lan
Iceland nước IcelandIcelandic thuộc IcelandIcelandic quốc tịch IcelandIcelander người Iceland
Ireland nước IrelandIrish thuộc IrelandIrish quốc tịch IrelandIrishman/ Irishwoman đàn ông Ireland/ phụ nữ Ireland
Latvia nước LatviaLatvian thuộc LatviaLatvian quốc tịch LatviaLatvian người Latvia
Lithuania nước LithuaniaLithuanian thuộc LithuaniaLithuanian quốc tịch LithuaniaLithuanian người Lithuania
Norway nước Na UyNorwegian thuộc Na UyNorwegian quốc tịch Na UyNorwegian người Na Uy
Scotland nước ScotlandScottish thuộc ScotlandBritish/ Scottish quốc tịch ScotlandScot/ Scotsman/ Scotswoman người Scotland/ đàn ông Scotland/ phụ nữ Scotland
Sweden nước Thụy ĐiểnSwedish thuộc Thụy ĐiểnSwedish quốc tịch Thụy ĐiểnSwede người Thụy Điển

Xem thêm: Bảng chữ cái tiếng Anh

Các quốc gia Nam Âu

Quốc giaTính từQuốc tịchNgười dân
Albania nước AlbaniaAlbanian thuộc AlbaniaAlbanian quốc tịch AlbaniaAlbanian người Albania
Croatia nước CroatiaCroatian thuộc CroatiaCroatian quốc tịch CroatiaCroatian người Croatia
Cyprus nước CyprusCypriot thuộc CyprusCypriot quốc tịch CyprusCypriot người Cyprus
Greece nước Hy LạpGreek thuộc Hy LạpGreek quốc tịch Hy LạpGreek người Hy Lạp
Italy nước ÝItalian thuộc ÝItalian quốc tịch ÝItalian người Ý
Portugal nước Bồ Đào NhaPortuguese thuộc Bồ Đào NhaPortuguese quốc tịch Bồ Đào NhaPortuguese người Bồ Đào Nha
Serbia nước SerbiaSerbian thuộc SerbiaSerbian quốc tịch SerbiaSerbian người Serbia
Slovenia nước SloveniaSlovenian/ Slovene thuộc SloveniaSlovenian/ Slovene quốc tịch SloveniaSlovenian/ Slovene người Slovenia
Spain nước Tây Ban NhaSpanish thuộc Tây Ban NhaSpanish quốc tịch Tây Ban NhaSpaniard người Tây Ban Nha

Các quốc gia Tây Âu

Quốc giaTính từQuốc tịchNgười dân
England nước AnhEnglish thuộc nước AnhBritish/ English quốc tịch AnhEnglishman/ Englishwoman đàn ông Anh / phụ nữ Anh
United Kingdom Vương Quốc Anh và Bắc IrelandBritish thuộc Vương quốc AnhBritish quốc tịch AnhBriton người Anh
Wales nước WalesWelsh thuộc WalesBritish/ Welsh quốc tịch WalesWelshman/ Welshwoman đàn ông Wales/ phụ nữ Wales
Northern Ireland nước Bắc IrelandNorthern Irish thuộc Bắc IrelandBritish/ Northern Irish quốc tịch Bắc IrelandNorthern Irishman/ Northern Irishwoman đàn ông Bắc Ireland/ phụ nữ Bắc Ireland
Austria nước ÁoAustrian thuộc ÁoAustrian quốc tịch ÁoAustrian người Áo
Belgium nước BỉBelgian thuộc BỉBelgian quốc tịch BỉBelgian người Bỉ
France nước PhápFrench thuộc PhápFrench quốc tịch PhápFrenchman/ Frenchwoman đàn ông Pháp/ phụ nữ Pháp
Germanynước ĐứcGerman thuộc ĐứcGerman quốc tịch ĐứcGerman người Đức
Netherlandsnước Hà LanDutch thuộc về Hà LanDutchquốc tịch Hà LanDutchman/ Dutchwoman đàn ông Hà Lan/ phụ nữ Hà Lan
Switzerlandnước Thụy SĩSwiss thuộc Thụy SĩSwiss quốc tịch Thụy SĩSwiss người Thụy Sĩ

Xem ngay:

Từ vựng tiếng Anh về Đồ ăn – Thức uống

Tên các ngày lễ bằng tiếng Anh ở Việt Nam và trên thế giới

Hướng dẫn giới thiệu về Việt Nam bằng tiếng Anh

Các quốc gia Đông Âu

NướcTính từQuốc tịchNgười dân
Belarus nước BelarusBelarusian thuộc BelarusBelarusian quốc tịch BelarusBelarusian người Belarus
Bulgaria nước BulgariaBulgarian thuộc BulgariaBulgarian quốc tịch BulgariaBulgarian người Bulgaria
Czech Republic nước Cộng hòa SécCzech thuộc SécCzech quốc tịch SécCzech người Séc
Hungary nước HungaryHungarian thuộc HungaryHungarian quốc tịch HungaryHungarian người Hungary
Poland nước Ba LanPolish thuộc Ba LanPolish quốc tịch Ba LanPole người Ba Lan
Romania nước RomaniaRomanian thuộc RomaniaRomanian quốc tịch RomaniaRomanian người Romania
Russia nước NgaRussian thuộc NgaRussian quốc tịch NgaRussian người Nga
Serbia nước Serbia Serbian thuộc Serbia Serbian quốc tịch Serbia Serbian người Serbia 
Slovakia nước SlovakiaSlovak/ Slovakian thuộc SlovakiaSlovak/ Slovakian quốc tịch SlovakiaSlovak/ Slovakian người Slovakia
Ukraine nước UkraineUkrainian thuộc UkraineUkrainian quốc tịch UkraineUkrainian người Ukraine

Các quốc gia khu vực châu Phi

Các quốc gia Bắc và Tây Phi

Quốc giaTính từQuốc tịchNgười dân
Algeria nước AlgeriaAlgerian thuộc AlgeriaAlgerian quốc tịch AlgeriaAlgerian người Algeria
Egypt nước Ai-cậpEgyptian thuộc Ai CậpEgyptian quốc tịch Ai CậpEgyptian người Ai Cập
Ghana nước GhanaGhanaian thuộc GhanaGhanaian quốc tịch GhanaGhanaian người Ghana
Ivory Coast nước Bờ biển NgàIvorian thuộc Bờ biển NgàIvorian quốc tịch Bờ biển NgàIvorian người Bờ biển Ngà
Libya nước LibyaLibyan thuộc LibyanLibyan quốc tịch LibyaLibyan người Libya
Morocco nước MoroccoMoroccan thuộc MoroccoMoroccan quốc tịch MoroccoMoroccan người Morocco
Nigeria nước NigeriaNigerian thuộc NigeriaNigerian quốc tịch NigeriaNigerian người Nigeria
Tunisia nước TunisiaTunisian thuộc TunisiaTunisian quốc tịch TunisiaTunisian người Tunisia

Các quốc gia Đông Phi

Quốc giaTính từQuốc tịchNgười dân
Ethiopia nước EthiopiaEthiopian thuộc EthiopiaEthiopian quốc tịch EthiopiaEthiopian người Ethiopia
Kenya nước KenyaKenyan thuộc KenyaKenyan quốc tịch KenyaKenyan người Kenya
Somalia nước SomaliaSomali/ Somalian thuộc SomaliaSomali/ Somalian quốc tịch SomaliaSomali/ Somalian người Somalia
Sudan nước SudanSudanese thuộc SudanSudanese quốc tịch SudanSudanese người Sudan
Tanzania nước TazaniaTanzanian thuộc TazaniaTanzanian quốc tịch TazaniaTanzanian người Tazania
Uganda nước UgandaUgandan thuộc UgandaUgandan quốc tịch UgandaUgandan người Uganda

Các quốc gia Nam và Trung Phi

Quốc giaTính từQuốc tịchNgười dân
Angola nước AngolaAngolan thuộc AngolaAngolan quốc tịch AngolaAngolan người Angola
Botswana nước BotswanaBotswanan thuộc BotswanaBotswanan quốc tịch BotswanaBotswanan người Botswana
Democratic Republic of the Congonước Cộng hòa Dân chủ CongoCongolese thuộc CongoCongolese quốc tịch CongoCongolese người Congo
Madagascar nước MadagascarMadagascan thuộc MadagascaMalagasy quốc tịch MadagascaMalagasy người Malagasy
Mozambique nước MozambiqueMozambican thuộc MozambiqueMozambican quốc tịch MozabiqueMozambican người Mozambique
Namibia nước NamibiaNamibian thuộc NamibiaNamibian quốc tịch NamibiaNamibian người Namibia
South Africanước Nam PhiSouth Africanthuộc Nam PhiSouth Africanquốc tịch Nam PhiSouth African người Nam Phi
Zambia nước ZambiaZambian thuộc ZambiaZambian quốc tịch ZambiaZambian người Zambia
Zimbabwe nước ZimbabweZimbabwean thuộc ZimbabweZimbabwean quốc tịch ZimbabweZimbabwean người Zimbabwe

Các quốc gia khu vực Bắc Mỹ

NướcTính từQuốc tịchNgười dân
Canada nước CanadaCanadian thuộc CanadaCanadian quốc tịch CanadaCanadian người Canada
Mexico nước MexicoMexican thuộc về MexicoMexican quốc tịch MexicoMexican người Mexico
United States nước MỹAmerican thuộc MỹAmerican quốc tịch MỹAmerican người Mỹ

Các quốc gia khu vực Trung Mỹ và Carribean

Quốc giaTính từQuốc tịchNgười dân
Cuba nước CubaCuban thuộc CubaCuban quốc tịch CubaCuban người Cuba
Guatemala nước GuatemalaGuatemalan thuộc GuatemalaGuatemalan quốc tịch GuatemalaGuatemalan người Guatemala
Jamaica nước JamaicaJamaican thuộc JamaicaJamaican quốc tịch JamaicaJamaican người Jamaica

Xem ngay: Khóa học IELTS Online – Online trực tuyến cùng chuyên gia IELTS 8.5

Các quốc gia khu vực Nam Mỹ

Quốc giaTính từQuốc tịchNgười dân
Argentina nước ArgentinaArgentine / Argentinian thuộc ArgentinaArgentine/ Argentinian quốc tịch ArgentinaArgentine/ Argentinian người Argentina
Bolivia nước BoliviaBolivian thuộc BoliviaBolivian quốc tịch BoliviaBolivian người Bolivia
Brazil nước BrazilBrazilian thuộc BrazilBrazilian quốc tịch BrazilBrazilian người Brazil
Chile nước ChileChilean thuộc ChileChilean quốc tịch ChileChilean người Chile
Colombia nước ColombiaColombian thuộc ColombiaColombian quốc tịch ColombiaColombian người Colombia
Ecuador nước EcuadorEcuadorian thuộc EcuadorEcuadorian quốc tịch EcuadorEcuadorian người Ecuador
Paraguay nước ParaguayParaguayan thuộc ParaguayParaguayan quốc tịch ParaguayParaguayan người Paraguay
Peru nước PeruPeruvian thuộc PeruPeruvian quốc tịch PeruPeruvian người Peru
Uruguay nước UruguayUruguayan thuộc UruguayUruguayan quốc tịch UruguayUruguayan người Uruguay
Venezuela nước VenezuelaVenezuelan thuộc VenezuelaVenezuelan quốc tịch VenezuelaVenezuelan người Venezuela

Các quốc gia khu vực châu Úc – Thái Bình Dương

Quốc giaTính từQuốc tịchNgười dân
Australia nước AustraliaAustralian thuộc AustraliaAustralian quốc tịch AustraliaAustralian người Australia
Fiji nước FijiFijian thuộc FijiFijian quốc tịch FijiFijian người Fiji
New Caledonia nước New CaledoniaNew Caledonian thuộc New CaledoniaNew Caledonian quốc tịch New CaledoniaNew Caledonian người New Caledonia
New Zealand nước New ZealandNew Zealand thuộc New ZealandNew Zealand quốc tịch New ZealandNew Zealander người New Zealand

Trên đây là danh sách tổng hợp tên các nước trên thế giới bằng tiếng Anh, trên thế giới hiện tại vẫn còn rất nhiều quốc gia nhỏ lẻ và chưa có tên trong danh sách công nhận của Liên Hiệp Quốc, do đó danh sách trên chỉ tổng hợp lại tên những quốc gia phổ biến nhất.

IELTS Vietop hy vọng bài viết này đã đem lại cho bạn những kiến thức bổ ích về tên tiếng Anh của các quốc gia trên thế giới cũng như kiến thức địa lý. Chúc các bạn học tốt và hẹn các bạn ở những bài viết sau!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra