Busy đi với giới từ gì? Giải đáp busy to v hay ving?

Trang Đoàn Trang Đoàn
22.07.2023

Là một người học tiếng Anh, chắc hẳn nhiều bạn đã từng tự hỏi busy đi với giới từ gì? Và cách dùng của busy như thế nào? Hôm nay, Vietop sẽ giúp bạn giải đáp busy đi với giới từ gì và cách dùng busy đầy đủ và chi tiết nhé!

1. Busy có nghĩa là gì?

Busy là một tính từ chỉ trạng thái bận rộn, đang làm việc chăm chỉ hoặc dành hết sự tập trung vào một việc nào đó. 

Busy có nghĩa là gì
Busy có nghĩa là gì

E.g: She is busy practicing speaking English for the test. (Cô ấy đang bận rộn luyện nói tiếng Anh cho kỳ thi.)

Busy còn được sử dụng như một lý do cho việc không rảnh rỗi hay không sẵn sàng để làm gì đó.

E.g: I’m sorry, but I’m too busy right now. (Xin lỗi, nhưng bây giờ tôi bận mất rồi.)

Ngoài ra, busy còn dùng để miêu tả một địa điểm đông người hoặc có nhiều hoạt động diễn ra sôi nổi, náo nhiệt.

E.g: My house is near a busy market. (Nhà tôi gần một khu chợ đông đúc.)

Busy có thể được sử dụng cho trạng thái máy bận, không tiện bắt máy.

E.g: She tried to call him, but the line was busy. (Cô ấy cố gắng gọi điện cho anh ấy nhưng đường truyền kết nối bận.)

Bên cạnh nghĩa tính từ, busy còn được sử dụng như một động từ trong cấu trúc Busy yourself để thể hiện hành động làm thời gian trôi qua bằng việc gì đó.

E.g: He busied himself with a lot of work. (Anh ấy đang đắm chìm vào công việc.)

Xem thêm:

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Busy đi với giới từ gì?

Đối với cả hai trường hợp động từ và tính từ, busy đều được sử dụng với giới từ with mang nghĩa là ai đó bận rộn làm gì đó.

Busy đi với giới từ gì
Busy đi với giới từ gì

Cấu trúc:

Be busy with something Busy oneself with something

E.g: 

  • I am busy with a lot of homework. (Tôi đang bận rộn với đống bài tập về nhà.)
  • She busied herself with the tests. (Cô ấy đang bận rộn với đống bài kiểm tra.)

Xem ngay: Cách phát âm đuôi ed trong tiếng Anh chuẩn nhất

3. Busy to v hay ving

Với vai trò là một tính từ, đứng sau busy là một động từ mang đuôi -ing. Chúng ta có cấu trúc: Busy V-ing, nghĩa là bận làm việc gì đó.

Busy to v hay ving
Busy to v hay ving

E.g: My father is busy fixing the lamp. (Bố tôi đang bận sửa đèn ngủ.)

4. Cách dùng của Busy

Cụm từCách dùngVí dụ
Busy signalTín hiệu bận trong điện thoại, thông báo đầu dây bên kia đang bậnShe tried to call him, but only received the busy signal. (Cô ấy cố gắng gọi điện cho anh ấy nhưng chỉ nhận được đầu dây bận.)
A busy toneÂm thanh điện tử nhận được khi gọi đến điện thoại khác, thông báo người ở đầu dây bên kia đang trong một cuộc gọi khácShe tried to call him, but she kept on getting the busy tone.(Cô ấy cố gắng gọi điện cho anh ấy nhưng liên tục nhận được âm thanh báo bận.)
Be (as) busy as a beeRất bận rộn, đang phải làm nhiều việcI’m as busy as a bee with a lot of homework now.(Bây giờ tôi rất bận với đống bài tập về nhà.)
Lead a busy lifeDiễn tả một cuộc sống bận rộnI don’t need to lead a busy life.(Tôi không cần sống một cuộc sống bận rộn.)

Xem thêm:

5. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Busy

5.1. Từ đồng nghĩa

TừCách dùngVí dụ
Tied upĐang bận rộn làm việc gì đó không tiện nói chuyện hoặc làm việc khácMy father is tied up now, but I will tell him to call you later. (Bố tôi đang bận bây giờ, nhưng tôi sẽ nói với ông ấy gọi điện cho bạn sau.)
UnavailableĐang bận rộn với việc gì đó, không thể nói chuyện hoặc gặp gỡ aiThe manager is unavailable. Can you leave a message?
(Người quản lý không tiện lúc này. Bạn có thể để lại thư không?)
EngagedKhông thể làm gì vì đã có kế hoạch trước đó, thường dùng để chỉ các kế hoạch xã hội thay vì kế hoạch công việcShe can’t come to the party. She is engaged elsewhere. (Cô ấy không thể đến bữa tiệc. Cô ấy bận nơi khác rồi.)

5.2. Từ trái nghĩa

TừCách dùngVí dụ
FreeĐang rảnh rỗiI often go for a walk when I’m free. (Tôi thường đi dạo khi tôi rảnh.)
AvailableRảnhA: Can you come to the party this weekend.? B: Yes, I’m available. (A: Bạn có thể đến bữa tiệc cuối tuần này không? B: Có, tôi rảnh mà.)

5.3. Cụm thành ngữ đồng nghĩa với Busy

  1. Up to your ears/eyeballs/eyes/neck: bận ngập đầu ngập cổ

Eg: I’m too tired. I’m up to my neck in work! (Tôi mệt quá. Tôi bận ngập cổ với công việc.)

  1. Have your hands full: bận đến nỗi không có thời gian làm việc khác

Eg: She had her hands full with her exercises, so she couldn’t go to the party. (Cô ấy bận làm bài tập nên không thể đến bữa tiệc.)

  1. Have a lot on your plate = Have enough on your plate

Eg: I see Lisa has enough on her plate, so I think you shouldn’t give her more tasks. (Tôi thấy Lisa bận đủ việc rồi, nên tôi nghĩ bạn không nên giao việc cô ấy thêm nữa.)

Xem thêm:

6. Bài tập busy đi với giới từ gì – cấu trúc Busy

Bài tập vận dụng trạng từ liên kết
Bài tập busy đi với giới từ gì – cấu trúc Busy

Bài 1: Choose the correct answer

  1. Which preposition is frequently used to describe someone’s work or activity after “busy”?
    a) in
    b) on
    c) with
    d) at
  2. Which of the following is grammatically correct?
    a) I’m busy to complete my assignment.
    b) She’s busy to practice speaking Chinese.
    c) He’s too busy to have an appointment.
    d) They’re busy to prepare for the party.
  3. Which sentence is correct?
    a) Mary’s busy in the phone.
    b) He’s busy at present.
    c) They’re busy on a report.
    d) We’re busy to clean the house.
  4. Which preposition is frequently used to describe a location following “busy”?
    a) in
    b) on
    c) with
    d) at
  5. Which sentence is correct?
    a) He’s busy with preparing the meals.
    b) She’s busy at the meeting.
    c) They’re busy on a project.
    d) We’re busy in the cinema.

Bài 2: Choose the correct answer

  1. They are busy (prepare/to prepare/preparing) for the birthday party.
  2. I tried to call him, but the line is (stuck/busy/off).
  3. David was too busy with his work (to take/take/taking) care of his family.
  4. I’m up to my (leg/neck/hand) right now.
  5. Could we meet next weekend? I’m busy as a (bee/dog/cat) now.

Xem ngay: Khóa học IELTS Cấp tốc – Cam kết tăng ít nhất 0.5 – 1.0 band score SAU 1 THÁNG HỌC

Đáp án

Bài 1: Which preposition is frequently used to describe someone’s work or activity after “busy”?

  1. C
  2. C
  3. B
  4. D
  5. B

Bài 2: Choose the correct answer

  1. Preparing
  2. Busy
  3. To take
  4. Neck
  5. Bee

Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã biết busy đi với giới từ gì và có cái nhìn rõ hơn về cách dùng của cấu trúc busy trong tiếng Anh. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm chuyên mục IELTS Grammar tại Vietop nhé. Vietop chúc bạn chinh phục tiếng Anh thành công!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra