Confident là gì? Confident đi với giới từ gì?

Trang Đoàn Trang Đoàn
11.08.2023

Confident là một từ vô cùng thông dụng ở trong tiếng Anh, được xuất hiện nhiều ở trong giao tiếp cũng như trong các bài thi. Nhưng confident đi với giới từ gì không phải ai cũng biết? Hãy cùng IELTS Vietop tìm hiểu kỹ hơn về kiến thức này thông qua bài vết dưới đây nhé!

1. Confident là gì?

Confident là gì
Confident là gì

Cách phát âm: UK  /ˈkɒn.fɪ.dənt/ US  /ˈkɑːn.fə.dənt/

Tính từ

Ý nghĩa: Tự tin; Being certain of your abilities or having trust in people, plans, or the future: chắc chắn về 1 khả năng nào đó của bạn hoặc bạn sẽ tin tưởng vào con người, kế hoạch hoặc điều gì đó ở trong tương lai.

Eg:

  • Be a bit more confident in yourself! (Tự tin hơn một chút vào bản thân!)
  • I’m confident of her skills as a manager. (Tôi tự tin về kỹ năng của cô ấy với tư cách là một người quản lý.)

Danh từ

Ý nghĩa: Sự nói riêng, sự giãi bày tâm sự

Eg:

  • She has the confidence to walk into a room of strangers and immediately start a conversation. (Anh ấy có đủ tự tin để bước vào một căn phòng toàn người lạ và ngay lập tức bắt chuyện.)
  • I have confidence in my abilities to succeed. (Tôi tự tin vào khả năng của mình để thành công.)

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Confident đi với giới từ gì?

Confident khi được sử dụng như một tính từ sẽ có thể kết hợp linh hoạt với những giới từ như about, in, of.

Confident đi với giới từ gì
Confident đi với giới từ gì

Confident about

Eg:

  • We are confident about the future. (Chúng tôi tự tin về tương lai.)
  • They don’t sound confident about the future of the industry. (Họ có vẻ không tự tin về tương lai của ngành.)

Confident of

Eg:

  • I’m fully confident of winning the title prize. (Tôi hoàn toàn tự tin sẽ giành được giải thưởng.)
  • At the end of the day, it will be a team effort and I’d still confident of the team. (Vào cuối ngày, đó sẽ là một nỗ lực của cả đội và tôi vẫn tin tưởng vào đội).

Confident in

Eg:

  • He wasn’t very confident in her new hair. (Anh ấy không tự tin lắm trong với mái tóc mới của mình.)
  • I’m very confident in my English skills. (Tôi rất tự tin vào khả năng tiếng Anh của mình.)

Xem thêm:

Annoyed đi với giới từ gì? Tất tần tật cách sử dụng tính từ Annoyed

Familiar là gì? Familiar đi với giới từ gì? Các giới từ theo sau Familiar

Important + gì? Important đi với giới từ gì? Phân biệt important to và important for

3. Cách dùng cấu trúc Confident

Cách dùng cấu trúc Confident
Cách dùng cấu trúc Confident

Confident in

Cấu trúc:

Confident in + possessive pronoun (đại từ sở hữu) + ability to

Eg: The manager was confident in her choice for the new project lead. (Người quản lý tự tin vào sự lựa chọn của cô ấy cho vị trí trưởng dự án mới.)

Confident about

Cấu trúc:

Confident about (+ pronoun (đại từ)) + gerund (danh động từ)

Eg: The athlete was confident about her chances of breaking the world record. (Vận động viên tự tin về cơ hội phá kỷ lục thế giới của chính bản thân mình.)

Confident of

Cấu trúc:

Confident of (+ possessive pronoun (đại từ sở hữu)) +gerund(danh động từ) (+ noun(danh từ))

Eg: My sister studied diligently and felt confident of acing the exam. (Em gái tôi đã học tập chăm chỉ và cảm thấy tự tin đạt điểm cao trong kỳ thi.)

Xem thêm:

Experience là gì? Experience đi với giới từ gì trong tiếng Anh

Contribute là gì? Contribute đi với giới từ gì? Cách sử dụng contribute

Protect là gì? Protect đi với giới từ gì? Cách sử dụng protect

4. Cách sử dụng Confident trong tiếng Anh

  • Confident in + possessive pronoun + “ability to…” = “I think I/he/they etc. can [do that]”
  • Confident of (+ possessive pronoun) + gerund (e.g. “being able to + infinitive”, “winning”) (+ noun) = “I’m sure that I can/ will [do that]”, or with a pronoun “I’m sure that he/they etc. can/will [do that]”
  • Confident about (+ pronoun) + gerund (e.g. “going”, “driving” + place, etc.) = “I’m not worried about (him/they etc.) [doing that]”
  • Confident that + subject + will/ would (usually) + verb + object = “I’m sure that subj. will [do that to] obj.”

5. Confident thường đi kèm với những từ loại gì?

Động từ

Confident thường đi kèm với một vài động từ như sau: Look, Seem, Sound, Grow, Get, Become, Appear…

Eg: Linh got more confident as she’s gotten older. (Linh cảm thấy tự tin hơn khi cô ấy trưởng thành.

Remain/ Make sb

Eg: Going to university has made her more confident. (Vào đại học đã khiến cho cô ấy trở nên tự tin hơn.)

Trạng từ

Confident hay đi kèm với những trạng từ phổ biến như sau: Fully, Perfectly, Calmly, Quietly, Totally, Increasingly, Pretty, Quite, Absolutely, Completely,….

Eg: She came out of the interview feeling quietly confident. (Cô ấy bước ra khỏi cuộc phỏng vấn với cảm giác tự tin.)

Cautiously, socially

Eg: You get young people who appear to be socially confident, but inside they are a bundle of neuroses. (Bạn có được những người trẻ tuổi có vẻ ngoài tự tin về mặt xã hội, nhưng bên trong họ lại là những người tăng động.)

6. Từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa của Confident

Từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa của Confident
Từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa của Confident

Hãy cùng tìm hiểu một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa phổ biến của Confident nhé:

Từ đồng nghĩa

  • Self-possessed: Tự tin
  • Convinced: Thuyết phục
  • Courageous: Can đảm
  • Fearless: Không sợ hãi
  • Hopeful: Hy vọng
  • Positive: Tích cực
  • Satisfied: Thỏa mãn
  • Depending on: Phụ thuộc vào
  • Expectant: Mong đợi
  • Expecting: Mong đợi

Từ trái nghĩa

  • Uncertain: Không chắc chắn
  • Unsure: Không chắc chắn

Xem thêm:

Demand đi với giới từ gì? Cấu trúc và giới từ của demand

Take a nap là gì? Phân biệt take a nap và go to bed trong tiếng Anh

Take a seat là gì? Phân biệt take a seat và sit down

7. Bài tập confident đi với giới từ gì

Điền giới từ thích hợp vào ô trống

  1. Dalziel was confident ______ his chances to secure the promotion.
  2. Felix was confident ______ her decision to pursue higher education.
  3. Tom felt confident ______ the outcome of the negotiation.
  4. The coach was confident ______ the team’s strategy for the upcoming match.
  5. They were confident ______ their success after months of hard work.
  6. She was confident ______ her decision to pursue a career in medicine.
  7. John was confident ______ his team’s ability to win the championship.
  8. They were confident ______ their success after months of hard work.
  9. She was confident ______ her friend’s support in times of need.
  10. They were confident ______ the accuracy of their findings based on extensive testing.

Đáp án

  1. Of
  2. About
  3. About
  4. In
  5. Of
  6. About
  7. In
  8. Of
  9. Of
  10. In

Qua bài viết trên đây, chắc hẳn bạn học đã nắm được kiến thức Confident đi với giới từ gì rồi đúng không nào? Để học thêm được nhiều kiến thức ngữ pháp hay và bổ ích khác nữa hãy truy cập IELTS Grammar của Vietop nhé!

Luyện thi IELTS

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra