V trong tiếng Anh là gì? Tất tần tật về động từ trong tiếng Anh

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Trong tiếng Anh, các loại từ thường được viết tắt bằng các chữ cái. Vậy V trong tiếng Anh là gì? Nó đại diện cho loại từ nào và cách sử dụng loại từ đó ra sao? Hãy cùng IELTS Vietop tham khảo ngay bài viết dưới đây để được giải đáp thắc mắc nhé!

1. V trong tiếng Anh là gì?

V trong tiếng Anh là viết tắt của Verb – động từ. Đây là những từ dùng để hành động, tình trạng hoặc quá trình của một người hoặc một sự vật. Có 2 loại đội từ là nội động từ và ngoại động từ.

V trong tiếng Anh là gì
V trong tiếng Anh là gì

Eg:

  • Động từ chỉ hành động: run (chạy), eat (ăn), dance (nhảy múa).
  • Động từ chỉ tình trạng: be (là), seem (dường như), feel (cảm thấy).
  • Động từ chỉ quá trình: study (học), grow (phát triển), evolve (tiến hóa).
Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Phân loại V trong tiếng Anh

 Phân loại V trong tiếng Anh
Phân loại V trong tiếng Anh

2.1. Phân loại V theo vai trò

Động từ to be

Động từ to be là các động từ dùng để chỉ trạng thái, tính chất, hoặc tình trạng của một người, vật, hoặc sự vật. To be được sử dụng để diễn tả ngôi, thời gian, tính chất và tình trạng của chủ thể trong câu.

Các động từ tobe: 

  • V1: Am/is/are/
  • V2: Was/were
  • V3: Been

Eg:

  • I am a student. (Tôi là một học sinh.)
  • Last year, I was a student. (Năm ngoái, tôi là học sinh.)
  • She had already been to that museum. (Cô ấy đã từng đến bảo tàng đó rồi.)

Động từ thường (Action verbs)

Động từ thường là những từ loại dùng để diễn tả những hành động thông thường.

Eg:

  • I like to read novels before bedtime. (Tôi thích đọc tiểu thuyết trước giờ đi ngủ.)
  • He likes to run in the park every morning. (Anh ấy thích chạy trong công viên mỗi buổi sáng.)
  • We often swim in the pool during the summer. (Chúng tôi thường bơi trong bể bơi vào mùa hè.)

Trợ động từ (Auxiliary verbs)

Trợ động từ là những động từ đi kèm với các động từ chính trong câu để tạo ra các cấu trúc câu như thể bị động (passive voice), câu nghi vấn, câu phủ định… Các trợ động từ thông dụng trong tiếng Anh là do và have.

Eg:

  • She does not like coffee. (Cô ấy không thích cà phê.)
  • Do you like ice cream? (Bạn thích kem không?)
  • Have they arrived yet? (Họ đã đến chưa?)

Động từ trong tiếng Anh – Động từ khuyết thiếu (Modal verbs)

Động từ khuyết thiếu là một loại động từ thường dùng để bổ nghĩa để bày tỏ sự chắc chắn, khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ, dự định… 

Một số động từ khiếm khuyết phổ biến trong tiếng Anh gồm: need, should, shall, ought to, can, could, may, might, must, have to.

Eg:

  • I can swim. (Tôi biết bơi.)
  • You ought to apologize for your behavior. (Bạn nên xin lỗi về cách cư xử của bạn.)
  • When I was younger, I could run very fast. (Khi tôi còn trẻ, tôi có thể chạy rất nhanh.)

Xem thêm:

2.2. Phân loại V theo đặc điểm

Động từ thể chất (Physical verbs)

Động từ thể chất là loại động từ dùng để mô tả các hành động nhất định, cụ thể nào đó của người hoặc sự vật. Đó có thể là các chuyển động của bộ phận cơ thể con người, việc sử dụng công cụ nào đó để tạo ra một hành động khác.

Eg:

  • She loves to run in the park every morning. (Cô ấy thích chạy trong công viên mỗi sáng.)
  • The cat tried to jump onto the roof. (Con mèo cố gắng nhảy lên mái nhà.)
  • The children love to climb trees in the forest. (Các em nhỏ thích leo cây trong rừng.)

Động từ chỉ trạng thái (Stative verbs)

Động từ chỉ trạng thái là các loại động từ dùng để biểu đạt trạng thái, hoạt động của một người hoặc sự vật, sự kiện nào đó. 

Eg:

  • She loves her family. (Cô ấy yêu gia đình.)
  • They own a beautiful house. (Họ sở hữu một căn nhà đẹp.)
  • I believe in miracles. (Tôi tin vào những điều kỳ diệu.)

Động từ chỉ hoạt động nhận thức (Mentals verbs)

Động từ chỉ hoạt động nhận thức là các động từ dùng để chỉ hoạt động nhận thức của con người về sự vật, hiện tượng bằng các giác quan như nhìn, suy nghĩ, biết…

Eg:

  • Can you hear the birds singing? (Bạn có nghe thấy tiếng chim hót không?)
  • I can’t remember her name. (Tôi không thể nhớ tên cô ấy.)
  • She sees a beautiful sunset. (Cô ấy nhìn thấy một bình minh đẹp.)

2.3. Nội động từ và ngoại động từ

Nội động từ (Intransitive verbs)

Nội động từ là những từ tác động trực tiếp ở người nói hoặc người thực hiện hành động đó. Nội động từ không được dùng trong câu bị động.

Cấu trúc: S (chủ ngữ) + V (nội động từ).

Eg:

  • The birds sing. (Những con chim hót.)
  • He laughs. (Anh ấy cười.)
  • She sleeps. (Cô ấy ngủ.)

Ngoại động từ (Transitive verbs)

Ngoại động từ là những từ dùng để chỉ hành động hoạt động trên một người, sự vật hoặc sự vật. Theo sau ngoại động từ sẽ là một danh từ hoặc một tân ngữ.

Cấu trúc: S (chủ ngữ) +  V (ngoại động từ) + N/O (danh từ/tân ngữ).

Eg:

  • She eats an apple. (Cô ấy ăn một quả táo.)
  • He reads a book. (Anh ấy đọc một cuốn sách.)
  • They built a house. (Họ xây dựng một ngôi nhà.)

3. Dấu hiệu nhận biết động từ V trong câu

Các động từ thường có những dấu hiệu sau:

  • Tiền tố – en : enlarge, enrich, encourage 
  • Các hậu tố của động từ :
    • Ate: locate, translate, considerate 
    • Fy: satisfy, classify, beautify 
    • Ize, ise: realize, socialize, modernize 
    • En: widen, broaden, enlarge 

4. Các quy tắc với động từ V trong tiếng Anh

Các quy tắc với động từ V trong tiếng Anh
Các quy tắc với động từ V trong tiếng Anh

4.1. Quy tắc thêm ed

Đuôi ed được thêm vào động từ khi nó ở dạng quá khứ và là các động từ có quy tắc.

Quy tắc thêm ed:

  • Thêm trực tiếp đuôi ed vào sau động từ nguyên mẫu.
  • Đối với các động từ có tận cùng là âm “e” thì chỉ cần thêm “d”.
  • Đối với các động từ có tận cùng là âm “y” thì  chuyển “y” thành “i” và thêm đuôi ed.
  • Đối với các động từ kết thúc bằng một nguyên âm và một phụ âm thì gấp đôi phụ âm cuối và thêm ed.
  • Đối với những động từ có trọng âm rơi vào âm thứ nhất và kết thúc bằng phụ âm thì gấp đôi phụ âm cuối và thêm ed.

4.2. Quy tắc thêm Ving

Đuôi ing được thêm vào động từ khi nó ở dạng tiếp diễn.

Quy tắc thêm đuôi ing:

  • Thêm trực tiếp đuôi ing vào cuối động từ nguyên mẫu.
  • Khi động từ có tận cùng là “e” thì bỏ “e” và thêm đuôi “ing”.
  • Khi động từ có tận cùng là “ie” thì đổi thành “y” và thêm “ing”.
  • Khi động từ kết thúc bằng một nguyên âm và một phụ âm thì gấp đôi phụ âm cuối và thêm đuôi “ing”.
  • Khi động từ kết thúc bằng âm “L” và có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất thì gấp đôi phụ âm cuối sau đó thêm đuôi “ing”.

5. Lưu ý khi sử dụng V trong câu

Động từ là một phần không thể thiếu trong câu. Vì vậy, khi sử dụng động từ, bạn cần lưu ý những điều sau:

  • Khi câu có hai động từ trở lên thì một động từ chia theo thì còn những động từ còn lại sẽ được chia theo dạng.
  • Trong một câu luôn phải có động từ.
  • Khi sử dụng trợ động từ đi kèm thì động từ chính sẽ ở dạng nguyên mẫu
  • Khi dùng động từ khiếm khuyết sẽ không dùng thêm trợ động từ.

Xem thêm:

6. Bài tập động từ trong tiếng Anh

Bài tập động từ trong tiếng Anh
Bài tập động từ trong tiếng Anh

Bài tập 1: Điền dạng đúng của động từ trong câu sau

  1. She ___________ (sing) beautifully last night at the concert.
  2. We ___________ (study) English for three hours yesterday.
  3. They ___________ (play) soccer in the park when it started raining.
  4. I usually ___________ (read) a book before bedtime.
  5. He ___________ (work) at that company for five years now.
  6. My friend and I ___________ (go) to the movies every Friday.
  7. The sun ___________ (shine) brightly in the sky this morning.
  8. I ___________ (have) a delicious dinner at the new restaurant downtown.
  9. They ___________ (visit) their grandparents last weekend.
  10. She ___________ (write) a letter to her pen pal right now.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

1. The house ____________ by a famous architect.

  • A. was designed
  • B. is designed
  • C. has designed
  • D. designing

2. _________ the book ___________ by you yet?

  • A. did/ read
  • B. was/ read
  • C. has/ read
  • D. will/ read

3. English __________ in many countries around the world.

  • A. speaks
  • B. is spoken
  • C. spoke
  • D. has spoken

4. ___________ the cake ___________ by your sister?

  • A. did/ bake
  • B. was/ bake
  • C. has/ baked
  • D. will/ bake

5. The car ____________ by my father last year.

  • A. is bought
  • B. was bought
  • C. bought
  • D. has bought

6. _________ the letter ____________ by him yet?

  • A. did/ write
  • B. was/ write
  • C. has/ written
  • D. will/ write

7. Spanish ___________ in many countries of South America.

  • A. speaks
  • B. is spoken
  • C. spoke
  • D. has spoken

8. ___________ the computer ___________ by your brother?

  • A. did/ fix
  • B. was/ fix
  • C. has/ fixed
  • D. will/ fix

9. The tree ____________ by the storm last night.

  • A. is knocked down
  • B. was knocked down
  • C. knocked down
  • D. has knocked down

10. _________ the news ___________ by anyone yet?

  • A. did/ hear
  • B. was/ hear
  • C. has/ heard
  • D. will/ hear

Đáp án bài tập 1

  1. Sang
  2. Studied
  3. Were playing
  4. Read
  5. Has worked
  6. Go
  7. Is shining
  8. Had
  9. Visited
  10. Is writing

Đáp án bài tập 2

  1. A. was designed
  2. C. Has/ read
  3. B. is spoken
  4. C. Has/ baked
  5. B. was bought
  6. C. Has/ written
  7. B. is spoken
  8. C. Has/ fixed
  9. B. was knocked down
  10. C. Has/ heard

Như vậy qua bài viết trên đây, bạn đã được giải đáp thắc mắc V trong tiếng Anh là gì và cách sử dụng các động từ. Có rất nhiều loại động từ khác nhau, mỗi động từ sẽ giữ một vai trò và nhiệm vụ riêng. Vì vậy, bạn cần phải nắm chắc các kiến thức cơ bản này để sử dụng chúng vào đúng tình huống phù hợp.

Bên cạnh đó, tại IELTS Vietop cũng đang có rất nhiều khóa học IELTS dành cho người mới bắt đầu và người đi làm muốn cải thiện các kỹ năng tiếng Anh. Nếu bạn cũng có nhu cầu tìm hiểu thì tham khảo ngay và liên hệ với Vietop nếu có bất kỳ thắc mắc nào nhé!

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Nhận lộ trình học

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h