In front of là gì? Cấu trúc In front of trong tiếng Anh

Trang Đoàn Trang Đoàn
13.09.2023

Là một trong những giới từ chỉ nơi chốn phổ biến, hẳn In front of cũng đã xuất hiện nhiều lần trong đối thoại đời sống hằng ngày bằng tiếng Anh của chúng ta. Với bài viết dưới đây, IELTS Vietop sẽ cùng các bạn xem lại định nghĩa In front of là gì? Tìm hiểu cách sử dụng In front of trong tiếng Anh để có thể bổ sung kiến thức ngoại ngữ hữu ích cho công việc và học tập bạn nhé!

1. In front of là gì trong tiếng Anh

1.1. Giới từ nơi chốn trong tiếng Anh

Giới từ nơi chốn trong tiếng Anh (prepositions of place) được sử dụng để chỉ vị trí hoặc chỉ dẫn về vị trí của một đối tượng trong không gian nào đó. Dưới đây là một số giới từ nơi chốn thông dụng mà ta có thể gặp:

  • In (trong): The cat is in the box. (Con mèo đang ở trong hộp.)
  • On (trên): The book is on the table. (Cuốn sách đang ở trên bàn.)
  • At (ở): We are at the park. (Chúng tôi đang ở công viên.)
  • Under (dưới): The keys are under the mat. (Các chìa khóa đang dưới chiếu.)
  • Behind (sau): The car is parked behind the building. (Chiếc xe đỗ phía sau tòa nhà.)
  • Beside (bên cạnh): The lamp is beside the bed. (Cái đèn đang bên cạnh giường.)
  • Between (giữa): The restaurant is between the bank and the supermarket. (Nhà hàng nằm giữa ngân hàng và siêu thị.)
  • Near (gần): The bus stop is near the school. (Trạm xe buýt gần trường học.)
  • Above (phía trên): The birds are flying above the clouds. (Những con chim đang bay phía trên mây.)
  • Below (phía dưới): The fish are swimming below the surface of the water. (Những con cá đang bơi phía dưới mặt nước.)

1.2. In là gì trong tiếng Anh

In là một giới từ trong tiếng Anh và có nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể trong câu.

  • Chỉ vị trí không gian

E.g.: The book is in the bag. (Cuốn sách ở trong cặp.)

  • Chỉ nơi chốn, địa điểm

E.g.: She is in the office. (Cô ấy đang ở trong văn phòng.)

  • Chỉ thời gian

E.g.: We have a meeting in the afternoon. (Chúng ta có một cuộc họp vào buổi chiều.)

  • Chỉ tình trạng hoặc trạng thái

E.g.: He is in good health. (Anh ấy đang trong tình trạng sức khỏe tốt.)

  • Chỉ phạm vi hoặc giới hạn

E.g.: This is a popular trend in fashion. (Đây là một xu hướng phổ biến trong thời trang.)

  • Chỉ sự tham gia hoặc tham gia vào một hoạt động

E.g.: She participates in sports activities. (Cô ấy tham gia vào các hoạt động thể thao.)

  • Chỉ sự chứa đựng hoặc có thành phần

E.g.: The drink is served in a glass. (Nước uống được phục vụ trong ly.)

  • Chỉ phương tiện, công cụ, hoặc phương pháp

E.g.: I traveled to work in a car. (Tôi đi làm bằng ô tô.)

1.3. Front là gì trong tiếng Anh

Front là một danh từ và một giới từ trong tiếng Anh cách sử dụng của front phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể trong câu.

Danh từ front:

  • Mặt trước: The front of the building is beautifully decorated. (Mặt trước của tòa nhà được trang trí đẹp.)
  • Vị trí dẫn đầu hoặc quan trọng: He is at the front of the line. (Anh ta đứng ở đầu hàng.)

Giới từ front:

  • Ở phía trước của: The playground is in front of the school. (Sân chơi ở phía trước trường học.)
  • Đối diện với: The cafe is across the street in front of the park. (Quán cà phê nằm ở phía đối diện đường trước công viên.)

Ngoài ra, front cũng có thể được sử dụng trong các thành ngữ hoặc cụm từ như on the front (ở mặt trước), at the front desk (ở bàn tiếp tân), front and center (ở trung tâm, ở vị trí quan trọng).

1.4. Of là gì trong tiếng Anh

Of cũng là một giới từ trong tiếng Anh, nó có thể được dùng để chỉ:

  • Sở hữu hoặc quan hệ

E.g.: The book of John (cuốn sách của John), the color of the sky (Màu sắc của bầu trời).

  • Nguồn gốc hoặc xuất xứ

E.g.: A cup of coffee (Một ly cà phê), a citizen of France (Một công dân Pháp).

  • Thành phần hoặc chi tiết

E.g.: A piece of cake (một miếng bánh), a bottle of water (một chai nước).

  • Thời gian hoặc khoảng thời gian

E.g.: The month of December (tháng mười hai), a period of five years (một khoảng thời gian năm năm).

  • Mục đích hoặc mục tiêu

E.g.: A book of recipes (một cuốn sách về công thức nấu ăn), a map of the city (một bản đồ thành phố).

  • Phạm vi hoặc tập hợp

E.g.: A group of students (một nhóm học sinh), a collection of paintings (một bộ sưu tập tranh).

  • Tính chất hoặc đặc điểm

E.g.: A man of courage (một người đàn ông dũng cảm), a woman of intelligence (một phụ nữ thông minh).

1.5. In front of là gì trong tiếng Anh

In front of là một cụm giới từ, được sử dụng để nói về vị trí hoặc địa điểm mà một đối tượng, sự việc hoặc người nào đó đặt ở phía trước của một cái gì đó khác.

In front of là gì trong tiếng Anh
In front of là gì trong tiếng Anh

E.g.:  

  • The car is parked in front of the house. (Xe ô tô đậu ở phía trước ngôi nhà.)
  • She stood in front of the mirror, checking her appearance. (Cô ấy đứng trước gương, kiểm tra diện mạo của mình.)
  • The children were playing in front of the school. (Những đứa trẻ đang chơi trước trường học.)
  • There was a long line in front of the ticket counter. (Có một hàng dài ở phía trước quầy vé.)
  • The statue is located in front of the museum. (Tượng đài được đặt ở phía trước bảo tàng.) 

Xem thêm:

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Cấu trúc in front of trong tiếng Anh

Cấu trúc in front of trong tiếng Anh
Cấu trúc in front of trong tiếng Anh

Cấu trúc in front of trong tiếng Anh có thể được sử dụng như sau:

In front of + danh từ

Eg:

  • There is a tree in front of the house. (Có một cái cây ở phía trước ngôi nhà.)
  • She stood in front of the mirror. (Cô ấy đứng trước gương.)

In front of + đại từ

Eg:

  • The car is parked in front of it. (Chiếc xe đậu ở phía trước nó.)
  • He sat in front of me during the meeting. (Anh ta ngồi phía trước tôi trong cuộc họp.)

In front of + động từ định giới (phrasal verbs)

Eg:

  • They lined up in front of the stage. (Họ xếp hàng ở phía trước sân khấu.)
  • The kids were playing in front of the house. (Những đứa trẻ đang chơi trước ngôi nhà.)

In front of + giới từ

Eg:

  • He placed the flowers in front of the vase. (Anh ấy đặt hoa phía trước bình hoa.)
  • The sign is hanging in front of the building. (Biển hiệu treo phía trước tòa nhà.)

3. Cách dùng in front of trong tiếng Anh

Như ta đã biết cụm từ in front of được sử dụng để diễn tả vị trí hoặc địa điểm của một đối tượng, sự việc hoặc người nào đó đặt ở phía trước một cái gì đó khác. Dưới đây là một số cách sử dụng in front of phổ biến trong tiếng Anh:

Cách dùng in front of trong tiếng Anh
Cách dùng in front of trong tiếng Anh

Diễn tả vị trí

Eg:

  • I’m standing in front of the building. (Tôi đang đứng phía trước tòa nhà.)
  • The car is parked in front of the house. (Xe ô tô đậu phía trước ngôi nhà.)

Diễn tả hành động

Eg:

  • She waved at me in front of everyone. (Cô ấy vẫy tay với tôi trước mặt mọi người.)
  • He knelt down in front of her and proposed. (Anh ta quỳ gối trước cô ấy và cầu hôn.)

Diễn tả nhìn thấy hoặc quan sát

Eg:

  • I saw a beautiful sunset in front of the beach. (Tôi nhìn thấy một hoàng hôn đẹp trước bãi biển.)
  • She watched the concert in front of the stage. (Cô ấy xem buổi hòa nhạc trước sân khấu.)

Diễn tả vị trí đối mặt

Eg:

  • The hotel room has a balcony in front of the ocean. (Phòng khách sạn có ban công đối diện biển.)
  • They sat in front of each other at the table. (Họ ngồi đối diện nhau trên bàn.)

Xem thêm:

4. Từ đồng nghĩa với in front of trong tiếng Anh

  • Ahead of: He was walking ahead of the group. (Anh ta đang đi phía trước nhóm.)
  • Before: She arrived before me. (Cô ấy đã đến trước tôi.)
  • Facing: They were sitting facing each other. (Họ ngồi đối diện nhau.)
  • Across from: The store is across from the bank. (Cửa hàng đối diện ngân hàng.)
  • Opposite: The store is opposite from the bank. (Cửa hàng đối diện ngân hàng.)

5. Trái nghĩa với in front of trong tiếng Anh

Các từ trái nghĩa với in front of trong tiếng Anh diễn tả vị trí hoặc địa điểm nằm phía sau hoặc xa hơn so với một đối tượng, sự việc hoặc người nào đó, ví dụ như:

  • Behind:  Bree said behind me. ( Bree nói từ sau lưng tôi.) 
  • At the back of: The playground is at the back of the school. (Sân chơi nằm phía sau trường học.)
  • Inside: They were waiting inside the building. (Họ đang chờ bên trong tòa nhà.)
  • In the distance from: The mountains are in the distance from here. (Núi nằm xa đây.)
  • Away from: She moved away from the crowd. (Cô ấy đi xa khỏi đám đông.)

Hy vọng với bài viết trên từ IELTS Vietop, các bạn đã có thể nắm được nghĩa cụm giới từ In front of là gì? Tìm hiểu cách sử dụng In front of trong tiếng Anh sẽ giúp ích được cho người học rất nhiều trong việc ứng dụng tiếng Anh vào đời sống học tập và làm việc. IELTS Vietop chúc các bạn học tốt và hẹn các bạn ở những bài viết sau nhé!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra