Describe a contest competition you would like to participate in IELTS Speaking part 2, 3

IELTS Vietop IELTS Vietop
25.09.2023

Nằm ở nhóm chủ đề Describe an event (miêu tả sự kiện): đề Describe a contest competition you would like to participate in được đánh giá ở mức độ khá khó về vấn đề tìm ý tưởng. Với bài viết dưới đây, IELTS Vietop sẽ gợi ý một vài câu trả lời mẫu cho đề Describe a contest competition you would like to participate in IELTS Speaking part 2, 3 nhé!

1. Từ vựng chủ đề Describe a contest competition you would like to participate in

Từ vựng chủ đề Describe a contest competition you would like to participate in
Từ vựng chủ đề Describe a contest competition you would like to participate in

1.1. Noun – danh từ

  • Competitor – Người cạnh tranh
  • Rival – Đối thủ
  • Contestant – Thí sinh
  • Championship – Giải vô địch
  • Tournament – Giải đấu
  • Challenge – Thách thức
  • Victory – Chiến thắng
  • Defeat – Thất bại
  • Prize – Giải thưởng
  • Trophy – Cúp
  • Ambition – Hoài bão
  • Performance – Hiệu suất
  • Skill – Kỹ năng
  • Strategy – Chiến lược
  • Pressure – Áp lực
  • Stamina – Sức bền
  • Sportsmanship – Tinh thần thể thao
  • Adversary – Đối thủ
  • Medal – Huy chương
  • Record – Kỷ lục

1.2. Verb – động từ

  • Compete – Cạnh tranh
  • Challenge – Thách thức
  • Win – Chiến thắng
  • Lose – Thua
  • Participate – Tham gia
  • Excel – Xuất sắc
  • Strive – Phấn đấu
  • Pursue – Theo đuổi
  • Achieve – Đạt được
  • Defend – Bảo vệ, phòng thủ
  • Outperform – Vượt trội hơn
  • Train – Huấn luyện
  • Prepare – Chuẩn bị
  • Overcome – Vượt qua
  • Focus – Tập trung
  • Succeed – Thành công
  • Conquer – Chinh phục
  • Practice – Luyện tập
  • Improve – Cải thiện
  • Struggle – Đấu tranh, gặp khó khăn khi làm gì đó

1.3. Adjective – tính từ

  • Competitive – Cạnh tranh
  • Fierce – Mãnh liệt
  • Skilled – Tài giỏi
  • Determined – Quyết định
  • Ambitious – Tham vọng
  • Talented – Tài năng
  • Strong – Mạnh mẽ
  • Resilient – Kiên cường
  • Agile – Nhanh nhẹn
  • Competitive – Cạnh tranh (đồng nghĩa: rivalrous)
  • Tenacious – Kiên trì
  • Committed – Cam kết
  • Disciplined – Kỷ luật
  • Strategic – Chiến lược
  • Formidable – Khó nhằn
  • Persistent – Kiên nhẫn
  • Confident – Tự tin
  • Ambitious – Tham vọng
  • Driven – Có động lực
  • Skilled – Tài năng

1.4. Adverb – trạng từ

  • Competitively – Một cách cạnh tranh
  • Intensely – Một cách mãnh liệt
  • Skillfully – Một cách tài giỏi
  • Determinedly – Một cách quyết định
  • Ambitiously – Một cách tham vọng
  • Efficiently – Một cách hiệu quả
  • Effectively – Một cách hiệu quả
  • Strategically – Một cách chiến lược
  • Relentlessly – Một cách không ngừng
  • Steadily – Một cách kiên định
  • Diligently – Một cách siêng năng
  • Competently – Một cách thành thạo
  • Vigorously – Một cách mạnh mẽ
  • Resolutely – Một cách kiên quyết
  • Consistently – Một cách nhất quán
  • Bravely – Một cách dũng cảm
  • Fearlessly – Một cách không sợ hãi
  • Persistently – Một cách kiên nhẫn
  • Confidently – Một cách tự tin
  • Relentlessly – Một cách không ngừng nghỉ

1.5. Idiom & phrase

  • Neck and neck – Cạnh tranh sát sao (idiom)
  • Level playing field – Sân chơi công bằng (idiom)
  • Come out on top – Chiến thắng, vượt lên trên (idiom)
  • Give it your all – Cố gắng hết sức (phrase)
  • Play hardball – Chơi mạnh mẽ, không khoan nhượng (idiom)
  • Stay one step ahead – Giữ được một bước dẫn trước (phrase)
  • Fight tooth and nail – Chiến đấu ác liệt (idiom)
  • Keep your eye on the prize – Giữ mục tiêu rõ ràng (phrase)
  • Play second fiddle – Đứng sau, không quan trọng (idiom)
  • Play for keeps – Chơi để thắng cuộc (idiom)
  • Push the envelope – Vượt quá giới hạn (idiom)
  • Get the upper hand – Giành ưu thế (phrase)
  • Cutthroat competition – Cạnh tranh khốc liệt (phrase)
  • Run a tight ship – Quản lý chặt chẽ (idiom)
  • Have the edge – Có lợi thế (phrase)
  • Go the extra mile – Nỗ lực hơn (phrase)
  • Beat someone to the punch – Vượt qua ai đó (idiom)
  • Win by a landslide – Chiến thắng n overwhelming (idiom)
  • Have a fighting chance – Có cơ hội chiến thắng (phrase)

Xem thêm:

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Bài mẫu Describe a contest competition you would like to participate in IELTS Speaking part 2

Describe a contest/competition you would like to participate in.

You should say:

  • What the contest/ competition is about
  • Where the contest/ competition will take place
  • When it will be held
  • And explain why you would like to participate.

Đề bài yêu cầu thí sinh miêu tả một cuộc thi mà bạn muốn tham gia, với các gợi ý sau:

  • Cuộc thi/cuộc thi nói về điều gì (chủ đề của cuộc thi)
  • Nơi cuộc thi / cuộc thi sẽ diễn ra
  • Khi nào cuộc thi sẽ được tổ chức
  • Giải thích tại sao bạn muốn tham gia cuộc thi
Bài mẫu Describe a contest competition you would like to participate in IELTS Speaking part 2
Bài mẫu Describe a contest competition you would like to participate in IELTS Speaking part 2

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của IELTS Vietop nhé:

Như vậy, dựa trên gợi ý, ta sẽ có bài mẫu như sau:

The contest I would love to participate in is an international photography competition called “Capture the Moment.” It is a prestigious event that showcases the talents of photographers from around the world. The competition aims to celebrate the art of capturing captivating moments through the lens.

This contest takes place annually in a different city to provide a diverse backdrop for photographers to explore. This year, it will be held in the vibrant city of Paris, France. Stunning architecture, rich history, and romantic ambience will make it an ideal location for capturing breathtaking images.

The competition will be held in early spring, allowing participants to make the most of the city’s pleasant weather and blooming landscapes. The event spans over a week, providing ample time for photographers to navigate the city and find their perfect shots.

I would love to join this contest for several reasons. Photography is my passion, and being able to showcase my skills on an international platform would be a dream come true. Moreover, I believe that interacting with fellow photographers from different cultures and learning from their perspectives would be a valuable experience. 

Participating in “Capture the Moment” would allow me to challenge myself, grow as a photographer, and create lasting memories in the enchanting city of Paris.

  • Prestigious (adj): danh tiếng, uy tín
  • Showcases (v): trưng bày, trình diễn
  • Captivating (adj): quyến rũ, hấp dẫn
  • Lens (n): ống kính
  • Diverse (adj): đa dạng
  • Backdrop (n): nền tảng, hậu trường
  • Stunning (adj): đẹp đến mê hồn
  • Breathtaking (adj): hấp dẫn đến ngỡ ngàng
  • Blooming (adj): cảnh đẹp rực rỡ
  • Ample (adj): đầy đủ, dư dả
  • Navigate (v): điều hướng, di chuyển, khám phá
  • International platform (phrase): nền tảng quốc tế
  • Perspectives (n): quan điểm
  • Challenge (v/n): thách thức
  • Memories (n): kỷ niệm
  • Enchanting (adj): quyến rũ, mê hoặc

Bản dịch: 

Cuộc thi mà tôi muốn tham gia là một cuộc thi nhiếp ảnh quốc tế có tên là “Chụp lại khoảnh khắc”. Đây là một sự kiện uy tín giới thiệu tài năng của các nhiếp ảnh gia từ khắp nơi trên thế giới. Cuộc thi nhằm tôn vinh nghệ thuật ghi lại những khoảnh khắc quyến rũ qua ống kính.

Cuộc thi này diễn ra hàng năm ở một thành phố khác để cung cấp bối cảnh đa dạng cho các nhiếp ảnh gia khám phá. Năm nay, sự kiện sẽ được tổ chức tại thành phố sôi động Paris, Pháp. Kiến trúc tuyệt đẹp, bề dày lịch sử và bầu không khí lãng mạn sẽ khiến nơi đây trở thành một địa điểm lý tưởng để ghi lại những bức ảnh ngoạn mục.

Cuộc thi sẽ được tổ chức vào đầu mùa xuân, người tham gia có thể tận dụng tối đa thời tiết dễ chịu và cảnh quan xinh đẹp của thành phố. Sự kiện kéo dài hơn một tuần, mang lại nhiều thời gian cho các nhiếp ảnh gia dạo quanh thành phố và tìm ra những bức ảnh hoàn hảo của họ.

Tôi rất thích tham gia cuộc thi này vì nhiều lý do. Nhiếp ảnh là niềm đam mê của tôi và có thể thể hiện các kỹ năng của mình trên một nền tảng quốc tế sẽ là một giấc mơ trở thành sự thật. Hơn nữa, tương tác với các nhiếp ảnh gia đồng nghiệp từ các nền văn hóa khác nhau và học hỏi từ quan điểm của họ sẽ là một trải nghiệm quý giá.

Tham gia “Chụp lại khoảnh khắc” sẽ cho phép tôi thử thách bản thân, phát triển với tư cách là một nhiếp ảnh gia và tạo ra những kỷ niệm lâu dài tại thành phố Paris đầy mê hoặc.

Xem thêm:

3. Bài mẫu Describe a contest competition you would like to participate in IELTS Speaking part 3

Bài mẫu Describe a contest competition you would like to participate in IELTS Speaking part 3
Bài mẫu Describe a contest competition you would like to participate in IELTS Speaking part 3

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 3 của IELTS Vietop nhé:

3.1. What kind of activities/competitions do people like to take part in?

I think people enjoy participating in various activities and competitions, such as sports competitions, artistic contests, academic quizzes, cooking competitions, talent shows, gaming tournaments, entrepreneurial challenges, and charity events. Engaging in these events allows individuals to showcase their abilities, express their creativity, and contribute to their communities.

  • Participating (v): tham gia
  • Various (adj): đa dạng
  • Academic quizzes (phrase): cuộc thi kiến thức
  • Talent shows (phrase): chương trình tài năng
  • Gaming tournaments (phrase): giải đấu game
  • Entrepreneurial challenges (phrase): thách thức khởi nghiệp
  • Charity events (phrase): sự kiện từ thiện
  • Engaging (v): tham gia
  • Showcase (v): trưng bày, thể hiện
  • Express (v): diễn đạt, thể hiện
  • Creativity (n): sáng tạo
  • Contribute (v): đóng góp
  • Communities (n): cộng đồng

Bản dịch: Tôi nghĩ mọi người thích tham gia vào các hoạt động và cuộc thi khác nhau, chẳng hạn như thi đấu thể thao, thi nghệ thuật, đố vui học thuật, thi nấu ăn, biểu diễn tài năng, giải đấu trò chơi, thử thách kinh doanh và các sự kiện từ thiện. Tham gia vào các sự kiện này cho phép các cá nhân thể hiện khả năng của mình, thể hiện sự sáng tạo và đóng góp cho cộng đồng của họ.

3.2. What contests are commonly seen on TV programs?

Based on my experience, contests commonly seen on TV programs are singing competitions, talent shows, quiz shows, dance-offs, cooking battles, and game shows. However, I am not very fond of watching TV, especially such competitions.

  • Commonly (adv): thông thường, thường xuyên
  • Singing competitions (phrase): cuộc thi hát
  • Dance-offs (n): cuộc thi nhảy
  • Cooking battles (phrase): cuộc thi nấu ăn
  • Game shows (phrase): trò chơi trên truyền hình
  • Fond (adj): thích, ưa thích
  • Especially (adv): đặc biệt là
  • Competitions (n): cuộc thi

Bản dịch: Theo kinh nghiệm của tôi, các cuộc thi thường thấy trên các chương trình truyền hình là cuộc thi hát, chương trình tài năng, chương trình đố vui, khiêu vũ, cuộc chiến nấu ăn và chương trình trò chơi. Tuy nhiên, tôi không thích xem TV lắm, đặc biệt là những cuộc thi như vậy.

3.3. Why are competition shows popular?

I think there will be various reasons. Competition shows provide entertainment and excitement for viewers who enjoy the thrill of competition. They often showcase exceptional talent, allowing audiences to witness outstanding performances and could also offer a platform for individuals to pursue their dreams and gain recognition. But for me, I won’t find it interesting to watch those shows.

  • Provide (v): cung cấp
  • Entertainment (n): giải trí
  • Excitement (n): sự hồi hộp
  • Thrill (n): sự hồi hộp, sự kích thích
  • Exceptional (adj): xuất sắc, đặc biệt
  • Witness (v): chứng kiến
  • Outstanding (adj): nổi bật, xuất sắc
  • Platform (n): nền tảng, sân chơi
  • Pursue (v): theo đuổi
  • Gain (v): đạt được, giành được
  • Recognition (n): sự công nhận
  • Interesting (adj): thú vị, hấp dẫn

Bản dịch: Tôi nghĩ sẽ có nhiều lý do khác nhau. Các chương trình thi đấu mang đến sự giải trí và phấn khích cho những người xem thích cảm giác hồi hộp của cuộc thi. Họ thường thể hiện tài năng đặc biệt, cho phép khán giả chứng kiến những màn trình diễn xuất sắc và cũng có thể cung cấp nền tảng cho các cá nhân theo đuổi ước mơ và được công nhận. Nhưng đối với tôi, tôi sẽ không thấy thú vị khi xem những chương trình đó.

3.4. What kinds of industries need competition? Why?

I’d say that competition is indeed essential for the majority of industries since it acts as a driving force, compelling businesses to continuously innovate, improve their products or services, and meet customer demands. So without competition, both individuals and companies tend to become complacent, resulting in a decline in the quality of their output

  • Essential (adj): cần thiết, quan trọng
  • Majority (n): phần lớn, đa số
  • Act (v): hành động, đóng vai trò
  • Driving force (n phrase): động lực
  • Compelling (adj): thuyết phục, thúc đẩy
  • Innovate (v): đổi mới, sáng tạo
  • Improve (v): cải thiện
  • Meet (v): đáp ứng
  • Customer demands (phrase): nhu cầu của khách hàng
  • Tend to (v phrase): có xu hướng
  • Complacent (adj): tự mãn, tự hài lòng
  • Output (n): sản phẩm, kết quả sản xuất

Bản dịch: Tôi muốn nói rằng cạnh tranh thực sự cần thiết cho phần lớn các ngành công nghiệp vì nó đóng vai trò là động lực, buộc các doanh nghiệp phải liên tục đổi mới, cải tiến sản phẩm hoặc dịch vụ và đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Vì vậy, nếu không có cạnh tranh, cả cá nhân và công ty đều có xu hướng trở nên tự mãn, dẫn đến chất lượng đầu ra của họ giảm sút.

Luyện tập IELTS Speaking với bài mẫu IELTS Speaking part 2IELTS Speaking part 3 nhé!

3.5. Do you think it is necessary to encourage people to compete with others in companies?

Yes. Competition can drive individuals to perform at their best, fostering innovation, productivity, and professional growth, thus promoting a sense of accountability and pushing employees to continuously improve their skills. However, I think it is important to strike a balance, as excessive competition can lead to a toxic work environment and hinder collaboration.

  • Drive (v): thúc đẩy
  • Perform (v): thực hiện, biểu diễn
  • Fostering (v): thúc đẩy, nuôi dưỡng
  • Productivity (n): năng suất, hiệu suất
  • Professional growth (n phrase): sự phát triển chuyên môn
  • Promoting (v): thúc đẩy, khuyến khích
  • Sense (n): ý thức, cảm giác
  • Accountability (n): trách nhiệm, sự chịu trách nhiệm
  • Strike a balance (idiom): đạt được sự cân bằng
  • Excessive (adj): quá mức, quá đáng
  • Toxic (adj): độc hại, độc tố
  • Work environment (n phrase): môi trường làm việc
  • Hinder (v): cản trở, ngăn cản
  • Collaboration (n): sự cộng tác, hợp tác

Bản dịch: Đúng. Cạnh tranh có thể thúc đẩy các cá nhân thể hiện tốt nhất, thúc đẩy sự đổi mới, năng suất và sự phát triển chuyên nghiệp, do đó thúc đẩy ý thức trách nhiệm và thúc đẩy nhân viên liên tục cải thiện kỹ năng của họ. Tuy nhiên, tôi nghĩ điều quan trọng là phải đạt được sự cân bằng, vì sự cạnh tranh quá mức có thể dẫn đến một môi trường làm việc độc hại và cản trở sự hợp tác.

Trên đây là bài viết câu trả lời mẫu cho đề Describe a contest competition you would like to participate in IELTS Speaking part 2, 3. IELTS Vietop hy vọng đã có thể giúp các bạn tham khảo được những ý tưởng và từ vựng hay để chuẩn bị tốt hơn cho phần thi IELTS Speaking của mình. Chúc các bạn học tốt!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra