Thế giới đã và đang bước vào thời kỳ Cách mạng Công nghệ 4.0, khi mà robot và trí tuệ nhân tạo không còn xa lạ gì với giới trẻ ngày nay. Thật vậy, khi chủ đề robot cũng rất được ưa chuộng và hay xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking part 1, 2 và 3.
Bạn sẽ trả lời như thế nào khi được hỏi về công nghệ tương lai, cụ thể hơn là robot, khi mà chúng ta không có nhiều cơ hội để tiếp xúc hoặc tìm hiểu sâu về nó? Nếu vậy thì hôm nay, hãy cùng mình điểm qua IELTS Speaking part 1, 2 và 3 với chủ đề Robot để tham khảo và nắm vững những từ vựng, cấu trc câu và đặc biệt là các triển khai ý tưởng với đề bài này.
Còn chần chờ gì nữa, chúng ta bắt đầu thôi nào!
1. Bài mẫu topic robot – IELTS Speaking part 1
Sau đây, chúng ta sẽ cùng đi vào phần đầu tiên của IELTS Speaking với những câu hỏi ngắn gọn giúp bạn đào sâu hơn vào chủ đề. Trong phần này, các bạn nhớ lưu ý các keywords của câu hỏi để chúng ta có thể trả lời thẳng vào vấn đề và không bị lòng vòng.
Mời bạn cùng nghe audio bài mẫu IELTS Speaking part 1 – Topic robot:
1.1. Are robots important?
Certainly! The world is stepping into the Fourth Industrial Revolution, where the future of technology is driven by data and artificial intelligence. Needless to say, robots will play a crucial role in our future across all fields, including manufacturing, medical, and even hospitality sectors.
Từ vựng ghi điểm:
Step into something /step ˈɪn.tuː/ | (phrasal verb). đang tiến vào, bước vào E.g.: He stepped into an official position as soon as he graduated. (Anh ấy bước vào vị trí chính thức ngay khi tốt nghiệp.) |
Artificial Intelligence /ˌɑːr.t̬ə.fɪʃ.əl ɪnˈtel.ə.dʒəns/ | (noun). trí tuệ nhân tạo E.g.: Researchers have built many artificial intelligence models for different uses. (Các nhà nghiên cứu đã xây nhiều mô hình trí tuệ nhân tạo cho các tác dụng khác nhau.) |
Needless to say /ˈniːd.ləs tuː seɪ/ | (idiom). không cần nói gì hơn, như kỳ vọng E.g.: Needless to say, she quit her job as soon as she married. (Như kỳ vọng, cô ấy bỏ việc ngay khi kết hôn.) |
Dịch nghĩa: Robot có quan trọng không?
Chắc chắn rồi! Thế giới đang bước vào Cuộc cách mạng Công nghiệp Thứ Tư, nơi tương lai của công nghệ được thúc đẩy bởi dữ liệu và trí tuệ nhân tạo. Không cần phải nói thêm, robot được dự định sẽ đóng một vai trò quan trọng trong tương lai của chúng ta ở mọi lĩnh vực, bao gồm sản xuất, y tế, và thậm chí là ngành du lịch.
1.2. Are you interested in robots?
I find the robots fascinating, especially how they can be programmed to perform a wide range of tasks. From assisting in household chores to performing complex surgeries, the potential applications of robots are endless. In fact, given that robots are integral to our future, I find this field incredibly exciting to follow and study.
Từ vựng ghi điểm:
Program /ˈproʊ.ɡræm/ | (verb). lập trình E.g.: The game is programmed to identify cheater. (Trò chơi được lập trình để phát hiện gian lận.) |
Surgery /kənˈstreɪnt/ | (noun). phẫu thuật E.g.: The doctor supervises robots when performing surgery. (Các bác sĩ giám sát rô-bốt trong quá trình làm phẫu thuật.) |
Application /ˌæp.ləˈkeɪ.ʃən/ | (noun). cách sử dụng, cách áp dụng E.g.: This tool can have up to 3 different applications. (Dụng cụ này có thể có tới 3 cách sử dụng khác nhau.) |
Integral /ˈɪn.t̬ə.ɡrəl/ | (adjective). quan trọng, có sức ảnh hưởng E.g.: The leader is an integral part of the team. (Đội trưởng là một phần quan trọng của đội.) |
Dịch nghĩa: Bạn có hứng thú với robot không?
Tôi thấy rằng robot rất hấp dẫn, đặc biệt là cách chúng có thể được lập trình để thực hiện một loạt các nhiệm vụ. Từ việc hỗ trợ trong làm việc nhà đến thực hiện các ca phẫu thuật phức tạp, các ứng dụng tiềm năng của robot là vô tận. Thật ra, biết rằng robot đóng vai trò quan trọng với tương lai của chúng ta, tôi cảm thấy lĩnh vực này rất hứng thú để theo đuổi và học hỏi.
1.3. Would you like to use a car driven by a robot?
Maybe in the future, as I do have concerns about software bugs. However, autonomous vehicles offer many benefits, such as increased safety, reduced traffic congestion, and hands-free driving. Indeed, the idea of relaxing or focusing on other tasks while the car navigates itself is very appealing.
Từ vựng ghi điểm:
Software bug /ˈsɑːft.wer bʌɡ/ | (noun). lỗi phần mềm E.g.: He has been fixing some software bugs for hours. (Anh ấy đã sửa vài lỗi phần mềm trong hàng giờ.) |
Congestion /kənˈdʒes.tʃən/ | (noun). ùn tắc, ứ đọng E.g.: The mall sets up more elevators to avoid congestion. (Trung tâm thương mại đặt thêm nhiều thang máy để tránh ùn tắc.) |
Hands-free /ˈhænd ˌfriː/ | (adjective). rảnh tay E.g.: He switched the machine into hands-free mode. (Anh ấy đổi máy sang chế độ rảnh tay.) |
Navigate /ˈnæv.ə.ɡeɪt/ | (verb). điều hướng, lái E.g.: It is difficult to navigate a ship in the ocean. (Rất khó để điều hướng con tàu trên đại dương.) |
Dịch nghĩa: Bạn có muốn sử dụng một chiếc xe lái bởi robot không?
Có thể trong tương lai, vì tôi có lo ngại về lỗi phần mềm. Tuy nhiên, xe tự lái mang lại nhiều lợi ích, chẳng hạn như tăng cường an toàn, giảm ùn tắc giao thông và chế độ lái xe rảnh tay. Thật vậy, tưởng tượng việc được thư giãn hoặc tập trung vào các việc khác trong khi xe tự lái thật sự rất hấp dẫn.
Xem thêm:
- Mách bạn cách trả lời IELTS Speaking Part 1 hiệu quả
- 6 Cách kéo dài câu trả lời trong IELTS Speaking Part 1
- Các lỗi thường gặp trong bài thi IELTS Speaking bạn nên chú ý
1.4. Do you like robots to work at your home?
Absolutely! Robots have proven to be a great assistant in AI-driven households, where most facilities can be automated or controlled through voice commands. The integration of robotics and artificial intelligence allows for a seamless and efficient living experience, enhancing comfort in daily life. I can’t wait until one day I am able to afford such convenience in my own home as well.
Từ vựng ghi điểm:
Automate /ˈɑː.t̬ə.meɪ.t̬ɪd/ | (adjective). tự động E.g.: The plane can be put into automated mode. (Máy bay có để được đặt ở chế độ lái tự động.) |
Command /kəˈmænd/ | (noun). mệnh lệnh E.g.: He hated being in the army because he had to obey commands. (Anh ấy ghét ở trong quân đội vì phải tuân theo mệnh lệnh.) |
Integration /ˌɪn.t̬əˈɡreɪ.ʃən/ | (noun). sự hội nhập, sự kết hợp E.g.: The integration of technology into daily tasks is highly encouraged. (Sự kết hợp của công nghệ vào nhiệm vụ hàng ngày là rất được khuyến khích.) |
Robotics /roʊˈbɑː.t̬ɪks/ | (noun). ngành robot học, khoa học robot E.g.: The field of robotics has seen many exciting developments in the last decade. (Lĩnh vực robot đã chứng kiến nhiều sự phát triển thú vị trong thập niên vừa qua.) |
Dịch nghĩa: Bạn có thích robot làm việc tại nhà bạn không?
Chắc chắn rồi! Robot đã được chứng minh là một trợ lý tuyệt vời trong các hộ gia đình được điều khiển bởi AI, nơi hầu hết các tiện nghi có thể được tự động hóa hoặc điều khiển thông qua lệnh thoại. Sự tích hợp giữa robot và trí tuệ nhân tạo cho phép mang lại trải nghiệm sống trơn tru và hiệu quả, tăng sự thoải mái trong cuộc sống hàng ngày. Tôi rất mong một ngày nào đó có thể đủ khả năng để tận hưởng sự tiện lợi này trong chính ngôi nhà của mình.
1.5. Have you ever watched a movie about robots?
Of course! Epic movie icons like E.T., The Terminator, or Wall-E have been on my list forever. Even today, the topic of a future where humanity‘s role is questioned by the existence of robots remains a compelling subject for scriptwriters and directors. They continue to explore it, as it never becomes outdated!
Personally, watching these movies has deepened my understanding and curiosity about the evolving relationship between humans and robots.
Từ vựng ghi điểm:
On my list /ɑːn maɪ lɪst/ | (phrase). trong danh sách của tôi E.g.: This family restaurant has been on my list for years. (Quán ăn gia đình này đã là quán ruột của tôi nhiều năm.) |
Humanity /hjuːˈmæn.ə.t̬i/ | (noun). nhân loại E.g.: The origin of humanity remains a mystery. (Nguồn gốc của nhân loại vẫn là một bí ẩn.) |
Outdated /ˌaʊtˈdeɪ.t̬ɪd/ | (adjective). lỗi thời, quá hạn sử dụng E.g.: This brand’s clothes have become outdated. (Quần áo ở nhãn hiệu này đã trở nên lỗi thời.) |
Curiosity /ˌkjʊr.iˈɑː.sə.t̬i/ | (noun). sự tò mò, mong muốn tìm hiểu E.g.: Children are filled with curiosity about the world. (Trẻ em có đầy sự tò mò về thế giới.) |
Dịch nghĩa: Bạn đã bao giờ xem một bộ phim về robot chưa?
Tất nhiên rồi! Các biểu tượng điện ảnh kinh điển như E.T., The Terminator, hoặc Wall-E đã là phim ruột của tôi từ lâu. Ngay cả ngày nay, chủ đề về một tương lai khi vai trò của con người bị đặt dấu hỏi bởi sự tồn tại của robot vẫn là một chủ đề hấp dẫn đối với các nhà viết kịch và đạo diễn. Họ tiếp tục khám phá nó, vì nó không bao giờ trở nên lỗi thời!
Cá nhân tôi, việc xem những bộ phim này đã làm sâu sắc hơn sự hiểu biết và sự tò mò của tôi về mối quan hệ giữa con người và robot.
1.6. Do you know something about robots?
Of course, I do know a bit about robots. Essentially, robots are machines designed to perform tasks automatically or with minimal human intervention. They come in various shapes and sizes, from small robotic arms to large sophisticated systems. For instance, there are drones used for filming and delivery, and service robots that can deliver food, clean, and greet customers. Robots can vary widely in their forms and functions, but ultimately, they all serve the same purpose – to assist humans and make our tasks easier.
Từ vựng ghi điểm:
Essentially /ɪˈsen.ʃəl.i/ | (adverb). chủ yếu là, điểm chính là E.g.: Their new album is essentially a collection of their greatest hits. (Album mới chủ yếu là một bộ sưu tập các ca khúc nổi tiếng nhất của họ.) |
Intervention /ˌɪn.t̬ɚˈven.ʃən/ | (noun). sự can thiệp, sự tác động E.g.: The disease requires medical professionals’ intervention. (Dịch bệnh cần sự can thiệp của những chuyên gia y tế.) |
Sophisticated /səˈfɪs.tə.keɪ.t̬ɪd/ | (adjective). phức tạp, cầu kỳ E.g.: The data requires a sophisticated computer system to analyze. (Dữ liệu này yêu cầu một bộ máy tính tinh vi để xử lý.) |
For instance /fɔːr ˈɪn.stəns/ | (idiom). ví dụ như E.g.: Successful women must work hard, for instance, Hillary Clinton. (Phụ nữ thành công phải làm việc chăm chỉ, ví dụ như là, Hillary Clinton.) |
Dịch nghĩa: Bạn biết gì về robot?
Đương nhiên, tôi biết một chút về robot. Về cơ bản, robot là những máy móc được thiết kế để thực hiện các nhiệm vụ tự động hoặc với sự can thiệp ít nhất của con người. Chúng có đủ hình dạng và kích thước, từ các cánh tay robot nhỏ đến các hệ thống lớn phức tạp. Ví dụ như là, drone được sử dụng để quay phim và giao hàng, và các robot dịch vụ có thể giao thức ăn, dọn dẹp, và chào đón khách hàng. Robot có thể rất khác nhau về hình dạng và chức năng của chúng, nhưng cuối cùng, chúng đều phục vụ một mục đích – hỗ trợ con người và làm cho công việc của chúng ta dễ dàng hơn.
Xem thêm:
- Cách trả lời dạng Types of Questions in IELTS Speaking Part 1
- Cách trả lời dạng Yes/ No Questions – IELTS Speaking Part 1, 3
- Top 60 chủ đề IELTS Speaking Part 1 thông dụng nhất
1.7. Do you use robots in daily life?
Absolutely, in fact, I believe this type of robot has become commonplace in many households. This vacuum cleaner robot is truly a lifesaver for a busy individual living in a large house like mine. I can control it remotely via a smartphone app, allowing me to set it to clean my floors even when I go out. It efficiently removes dust and dirt from the floors, though it has some limitations in reaching tiny corners and cleaning furniture surfaces. Nonetheless, thanks to this robot, my home maintains a decent level of cleanliness on a daily basis.
Từ vựng ghi điểm:
Commonplace /ˈkɑː.mən.pleɪs/ | (adjective). quen thuộc, xảy ra thường xuyên E.g.: Buying expensive cars has been commonplace in this neighborhood. (Việc mua những chiếc xe hơi sang trọng đã trở nên quen thuộc trong khu dân cư này.) |
Vacuum cleaner /ˈvæk.juːm ˌkliː.nɚ/ | (noun). máy hút bụi E.g.: Cleaning the floor by hand is much more thorough than using a vacuum cleaner. (Dọn nhà bằng tay sạch hơn nhiều so với dùng máy hút bụi.) |
Lifesaver /ˈlaɪfˌseɪ.vɚ/ | (noun). cứu tinh, người cứu cánh E.g.: By giving some water, he was a lifesaver to me. (Bằng việc cho một ít nước, anh ấy là cứu tinh với tôi.) |
Limitation /ˌlɪm.əˈteɪ.ʃən/ | (noun). điểm hạn chế, giới hạn E.g.: This newly released product still has some limitations. (Sản phẩm mới ra này vẫn còn một vài hạn chế.) |
On a daily basis /ɑːn ˈdeɪ.li ˈbeɪ.sɪs/ | (idiom). hàng ngày E.g.: I practice piano on a daily basis. (Tôi tập đàn dương cầm hàng ngày.) |
Dịch nghĩa: Bạn có sử dụng robot trong cuộc sống thường ngày không?
Chắc chắn rồi, thực tế là tôi tin rằng loại robot này đã trở nên phổ biến trong nhiều hộ gia đình. Robot hút bụi này thực sự là cứu tinh cho một người bận rộn sống trong một căn nhà lớn như tôi. Tôi có thể điều khiển nó từ xa qua ứng dụng trên điện thoại, cho phép tôi điều khiển nó nó làm sạch sàn nhà ngay cả khi tôi ra ngoài. Nó loại bỏ bụi và bẩn trên sàn một cách hiệu quả, mặc dù nó có một số hạn chế trong việc tiếp cận các góc nhỏ và làm sạch bề mặt đồ nội thất. Tuy nhiên, nhờ có robot này, ngôi nhà của tôi luôn được giữ sạch sẽ ở mức độ hài lòng mỗi ngày.
1.8. Have you ever learned anything about robots?
Not quite, actually, since my major is not computer science. In fact, I focus more on how artificial intelligence in general, and robots specifically, would impact my field of work, particularly in terms of the nature of the tasks and how they could be performed more efficiently. However, I find robotics to be a fascinating and emerging topic that is garnering increasing interest. More and more people are keen to learn about it and its potential applications.
Từ vựng ghi điểm:
Not quite /nɑːt kwaɪt/ | (idiom). không hẳn, không thực sự E.g.: She is not quite being charmed by him. (Cô ấy không thực sự bị hấp dẫn bởi anh ấy.) |
Emerging /ɪˈmɝː.dʒɪŋ/ | (adjective). mới nổi, hiện lên E.g.: The emerging issues need to be solved by the government. (Vấn đề mới nổi cần được giải quyết bởi chính quyền.) |
Garner /ˈɡärnər/ | (verb). thu hút, thu gom E.g.: She garnered too much attention at school. (Cô ấy thu hút quá nhiều sự chú ý ở trường.) |
Dịch nghĩa: Bạn đã bao giờ học gì về robot không?
Không hẳn vậy, nhất là khi chuyên ngành của tôi không phải là khoa học máy tính. Thực tế, tôi tập trung nhiều hơn vào cách trí tuệ nhân tạo nói chung và robot nói riêng sẽ ảnh hưởng đến lĩnh vực công việc của tôi, đặc biệt là về bản chất của các nhiệm vụ và cách chúng có thể được thực hiện hiệu quả hơn. Tuy nhiên, tôi thấy robot là một chủ đề thú vị và đang nổi lên, thu hút ngày càng nhiều sự quan tâm. Ngày càng có nhiều người muốn tìm hiểu về các khả năng ứng dụng của nó.
1.9. Would you like to buy a robot?
For a bargain price or if I somehow become affluent, then yes! However, considering my current financial situation and personal needs, purchasing a robot is an unimaginable and unachievable expense. Moreover, unless I am a factory owner or a laboratory student, I see no practical reason to invest in a robot.
Từ vựng ghi điểm:
Bargain /ˈbɑːr.ɡɪn/ | (adjective). hời, mức giá hời E.g.: Buying a bundle is such a bargain deal. (Mua theo lô đúng là một sự trao đổi hời.) |
Affluent /ˈæf.lu.ənt/ | (adjective). giàu có E.g.: The manor on the hill belonged to an affluent family. (Biệt thự trên đồi thuộc về một gia đình giàu có.) |
Unimaginable /ˌʌn.ɪˈmædʒ.ɪ.nə.bəl/ | (adjective). không thể tưởng tượng E.g.: He experienced unimaginable loss after his wife left. (Anh ấy trải qua mất mát không tưởng sau khi vợ anh ấy ra đi.) |
Dịch nghĩa: Bạn có muốn mua một con robot không?
Với một mức giá hời hoặc nếu tôi bằng một cách nào đó trở nên giàu có, thì có thể! Tuy nhiên, xem xét tình hình tài chính hiện tại và nhu cầu cá nhân của tôi, việc mua một robot là một chi phí không thể tưởng tượng và không thể đạt được. Hơn nữa, trừ khi tôi là chủ nhà máy hoặc sinh viên làm việc trong phòng thí nghiệm, tôi không thấy có lý do thực tế nào để đầu tư vào một robot.
Xem thêm:
- Bài mẫu topic Technology IELTS Speaking Part 1, 2, 3
- Talk about an invention – Bài mẫu IELTS Speaking part 1, 2, 3
- Talk about invention smartphones – Speaking sample & vocabulary
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2. Bài mẫu topic robot – IELTS Speaking part 2
Dưới đây, hãy cùng tham khảo hai đề bài tiêu biểu cho phần IELTS Speaking part 2 chủ đề Robot. Trong phần này, các bạn đặc biệt ghi nhớ cách triển khai ý cho sát với mỗi câu hỏi gợi ý của đề bài để cho ra phần nói chi tiết và mạch lạc.
2.1. Bài mẫu 1 – Describe a product or application which is based on artificial intelligence
Take note ý tưởng:
Cue cards | Answers |
What it is? | – Chat GPT, an artificial intelligence application that generates answers to any of your questions. |
What is it used for? | – Advanced search tools: Collect and summarize information from the internet. – Generate ideas for reference: Whether it is content, image or coding. – Entertainment: Casual and natural conversation. |
How it is used? | – Type in the chat box and send it. – Be as detailed as possible. – Give a clear instruction. |
What do you think of it? | – Advanced search tools: Collect and summarize information from the internet. – Generate ideas for reference: Whether it is content, image, or coding. – Entertainment: Casual and natural conversation. |
Bài mẫu:
Mời bạn cùng nghe podcast bài mẫu 1 – Topic robot dưới đây:
Lately, there is one notable product based on artificial intelligence called ChatGPT, an AI application designed to generate answers to a wide range of questions. This powerful tool utilizes advanced natural language processing to understand and respond to user queries in a conversational manner.
With its unlimited knowledge of the internet, ChatGPT can be used for several purposes. Firstly, it serves as an advanced search tool, capable of collecting and summarizing information from the internet, making it easier to find relevant data quickly. Secondly, it can generate ideas for various types of topics, whether it’s written material, images, or coding. This makes it a valuable resource for writers, designers, and programmers looking for inspiration or assistance. Additionally, ChatGPT can be used for entertainment purposes, engaging users in casual and natural conversations, providing fun facts, jokes, or even storytelling.
To use Chat GPT, you simply type your query into the chat box and send it. The more detailed and clear your instructions, the better the response you will receive. This ease of use makes it accessible to people of all ages and technical skill levels.
In my opinion, ChatGPT is an impressively useful tool for both study and work. It can save a significant amount of time and effort by providing quick answers and generating creative ideas. However, there are concerns regarding plagiarism and the uniqueness of content produced by AI. It’s important for users to critically evaluate and, if necessary, modify the generated content to ensure it meets their specific needs and maintains originality.
Từ vựng ghi điểm:
Utilize /ˈjuː.t̬əl.aɪz/ | (verb). tối ưu hóa, sử dụng triệt để E.g.: The smart students utilize the free access to limited references. (Những học sinh thông minh sử dụng triệt để quyền sử dụng miễn phí nguồn tham khảo giới hạn.) |
Process /ˈprɑː.ses/ | (verb). xử lý E.g.: I need more time to process all of this information. (Tôi cần thêm thời gian để xử lý hết đống thông tin này.) |
Query /ˈkwɪr.i/ | (noun). câu hỏi, sự thắc mắc E.g.: If you have any queries, please raise your hand. (Nếu các bạn còn có bất kỳ thắc mắc nào, xin hãy giơ tay.) |
Relevant /ˈrel.ə.vənt/ | (adjective). liên quan E.g.: The information you gathered must be relevant with the topic. (Thông tin thu thập được phải liên quan tới chủ đề.) |
Inspiration /ˌɪn.spəˈreɪ.ʃən/ | (noun). nguồn cảm hứng E.g.: Van Gogh’s paintings are the inspiration for my work. (Những bức họa của Van Gogh là nguồn cảm hứng cho tác phẩm của tôi.) |
Accessible /əkˈses.ə.bəl/ | (adjective). dễ sử dụng, dễ thâm nhập E.g.: Make sure all the doors are accessible for disabilities. (Đảm bảo rằng tất cả cánh cửa đều có thể sử dụng bởi người khuyết tật.) |
Plagiarism /ˈpleɪ.dʒɚ.ɪ.zəm/ | (noun). đạo văn, đạo nhái E.g.: Plagiarism is highly unacceptable for submitted documents in university. (Đạo văn là không thể chấp nhận được với các tài liệu được nộp cho trường đại học.) |
Critically /ˈkridək(ə)lē/ | (adverb). một cách đa chiều, quan trọng E.g.: Any problem should be analyzed and solved critically. (Mỗi vấn đề đều nên được phân tích và xử lý đa chiều.) |
Originality /əˌrɪdʒ.ənˈæl.ə.t̬i/ | (noun). độ độc nhất, sự đặc biệt E.g.: The originality in the writing style is one of the critiques to evaluate novelists. (Sự độc đáo trong phong cách viết là một trong những tiêu chuẩn đánh giá các nhà văn.) |
Bài dịch:
Gần đây, có một sản phẩm đáng chú ý dựa trên trí tuệ nhân tạo gọi là ChatGPT, một ứng dụng AI được thiết kế để tạo ra câu trả lời cho nhiều câu hỏi khác nhau. Công cụ hữu dụng này sử dụng xử lý ngôn ngữ tự nhiên tiên tiến để hiểu và phản hồi các câu hỏi của người dùng như một cuộc trò chuyện.
Với kiến thức không giới hạn từ internet, ChatGPT có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau. Trước tiên, nó phục vụ như một công cụ tìm kiếm nâng cao, có khả năng thu thập và tóm tắt thông tin từ internet, giúp dễ dàng tìm thấy dữ liệu liên quan một cách nhanh chóng. Thứ hai, nó có thể tạo ra ý tưởng cho các loại chủ đề khác nhau, cho dù đó là tài liệu viết, hình ảnh hay mã lập trình. Điều này khiến nó trở thành một tài nguyên quý giá cho các nhà văn, nhà thiết kế và lập trình viên đang tìm kiếm cảm hứng hoặc sự hỗ trợ. Ngoài ra, ChatGPT còn có thể được sử dụng cho mục đích giải trí, tương tác với người dùng trong các cuộc trò chuyện xã giao và tự nhiên, cung cấp thông tin về các sự thật thú vị, chuyện cười hoặc thậm chí kể chuyện.
Để sử dụng ChatGPT, bạn chỉ cần nhập câu hỏi vào hộp chat và gửi đi. Hướng dẫn của bạn càng chi tiết và rõ ràng, bạn sẽ nhận được câu trả lời càng sát đáng. Việc trở nên dễ sử dụng khiến nó dễ tiếp cận đối với mọi lứa tuổi và trình độ kỹ thuật.
Theo ý kiến của tôi, ChatGPT là một công cụ vô cùng hữu ích cho cả học tập và làm việc. Nó có thể tiết kiệm một lượng lớn thời gian và công sức bằng cách cung cấp câu trả lời nhanh chóng và tạo ra các ý tưởng sáng tạo. Tuy nhiên, có những lo ngại về việc đạo văn và tính độc nhất của nội dung do AI tạo ra. Người dùng cần phải đánh giá một cách đa chiều và, nếu cần thiết, chỉnh sửa nội dung được tạo ra để đảm bảo nó đáp ứng nhu cầu cụ thể của họ và giữ được tính nguyên bản.
Xem thêm: Describe an invention that you think is useful to humans – IELTS Speaking part 2, 3
2.2. Bài mẫu 2 – Describe how a robot would make your daily life easier
Take note ý tưởng:
Cue cards | Answers |
What it is? | – Personal assistant robot. – AI-powered humanoid device with personalization. |
What is it used for? | – Managing daily schedules: Organize calendars, set reminders. – Entertaining: Play music, recommend movies, casual communication. – Interactive: Tell stories, report news and weather. |
How it is used? | – Voice commands. – Inductive feature: Touchscreen, temperature sensor. |
What do you think of it? | – Convenience, helpful, better time management. – Exorbitant for purchase and maintain. |
Bài mẫu:
Talking about a robot could simplify my daily routine, I would think of a personal assistant robot. This AI-powered humanoid device, tailored to my personal needs, would revolutionize my everyday life.
This robotic personal assistant would be used for managing daily schedules, such as organizing my calendar and setting reminders. Additionally, for entertaining purposes, it could play music, recommend movies, and have casual communication with me. The robot would also be interactive, capable of telling stories and reporting on the news and weather.
In terms of using the robot, I would find it simple and intuitive. I could interact with it through voice commands, making it easy to communicate my needs. It would also feature inductive capabilities like a touchscreen interface and temperature sensors, enhancing its functionality and adaptability.
As all the details I mentioned above, this personal assistant robot would be incredibly convenient and helpful, significantly improving my time management. However, I do acknowledge that the cost of purchasing and maintaining such an advanced device might be exorbitant. Despite this, the benefits it would bring to my daily life make it a worthwhile investment.
Từ vựng ghi điểm:
Simplify /ˈsɪm.plə.faɪ/ | (verb). làm cho đơn giản, dễ dàng E.g.: He can simplify this problem for us in a minute. (Anh ấy có thể làm đơn giản hóa vấn đề này cho chúng tôi trong vòng một phút.) |
Humanoid /ˈhjuː.mə.nɔɪd/ | (adjective). có tính người, đặc điểm con người E.g.: Humanoid robots are often identified as female. (Robot hình người thường được nhận dạng là nữ.) |
Interactive /ˌɪn.t̬ɚˈræk.tɪv/ | (noun). thiết bị cảm ứng E.g.: The security device has a heat sensor that can detect people. (Thiết bị bảo vệ có máy cảm biến nhiệt có thể phát hiện người.) |
Intuitive /ɪnˈtuː.ɪ.t̬ɪv/ | (adjective). trực quan, dễ sử dụng E.g.: I find these books quite intuitive and learnt them very quickly. (Tôi thấy những cuốn sách này khá dễ hiểu và tôi có thể học thuộc nó nhanh chóng.) |
Inductive /ɪnˈdʌk.tɪv/ | (adjective). cảm ứng E.g.: The inductive feature of this device is truly great. (Khả năng cảm ứng của thiết bị này thực sự tuyệt vời.) |
Interface /ˈɪn.t̬ɚ.feɪs/ | (noun). giao diện E.g.: The Iphone’s interface is stunning and accessible. (Giao diện của Iphone đẹp và dễ xài.) |
Sensor /ˈsen.sɚ/ | (noun). thiết bị cảm ứng E.g.: The security device has a heat sensor which can detect people. (Thiết bị bảo vệ có máy cảm biến nhiệt có thể phát hiện người.) |
Exorbitant /eɡˈzːɔr.bə.t̬ənt/ | (adjective). đắt đỏ E.g.: Fine dining can be exorbitant to normal people. (Bữa tối sang trọng có thể đắt đỏ với người bình thường.) |
Worthwhile /ˌwɝːθˈwaɪl/ | (adjective). xứng đáng E.g.: All the waiting time was worthwhile as she appeared. (Tất cả thời gian chờ đợi đều xứng đáng khi cô ấy xuất hiện.) |
Bài dịch:
Mời bạn cùng nghe podcast bài mẫu 2 – Topic robot dưới đây:
Nói về một robot có thể đơn giản hóa cuộc sống hàng ngày của tôi, tôi sẽ nghĩ đến một robot trợ lý cá nhân. Thiết bị hình người trang bị trí tuệ nhân tạo này, được tùy chỉnh theo nhu cầu cá nhân của tôi, sẽ thay đổi hoàn toàn cuộc sống hàng ngày của tôi.
Robot trợ lý cá nhân này sẽ được sử dụng để quản lý lịch trình hàng ngày, như sắp xếp lịch làm việc và đặt nhắc nhở. Ngoài ra, cho mục đích giải trí, nó cũng có thể phát nhạc, đề xuất phim và trò chuyện xã giao với tôi. Robot cũng có thể tương tác, có khả năng kể chuyện và báo cáo tin tức và thời tiết.
Về cách sử dụng robot, tôi thấy nó sẽ đơn giản và trực quan. Tôi có thể tương tác thông qua các lệnh thoại, giúp dễ dàng truyền đạt nhu cầu của mình. Nó cũng sẽ có các khả năng cảm ứng như giao diện màn hình cảm ứng và cảm biến nhiệt độ, nâng cao tính năng và khả năng thích ứng.
Với tất cả các chi tiết tôi đã đề cập ở trên, robot trợ lý cá nhân này sẽ vô cùng tiện lợi và hữu ích, cải thiện đáng kể việc quản lý thời gian của tôi. Tuy nhiên, tôi cũng nhận thấy rằng chi phí để mua và duy trì một thiết bị tiên tiến như vậy có thể rất đắt đỏ. Mặc dù vậy, những lợi ích mà nó mang lại cho cuộc sống hàng ngày của tôi khiến đây trở thành một khoản đầu tư đáng giá.
Xem thêm: Describe an electronic device – Bài mẫu IELTS Speaking part 2, 3
3. Bài mẫu topic robot – IELTS Speaking part 3
Sau đây, chúng ta cùng đi tới IELTS Speaking part 3 với chủ đề Robot, khi mà những câu hỏi sẽ có phần mở rộng và yêu cầu ta phải nói nhiều ý và chi tiết hơn so với part 1. Cùng mình điểm qua bài nói và các từ vựng quan trọng thuộc chủ đề này để gây ấn tượng sâu sắc với phần thi nói cuối cùng.
Mời bạn cùng nghe audio bài mẫu IELTS Speaking part 3 – Topic robot:
3.1. How does artificial intelligence affect our lives?
Hundreds of patients undergo complex surgeries performed by medical robots every day. Thousands of products are manufactured daily by robotic systems. Little did we realize, that robots have been gradually but significantly transforming our society day by day. As technological advancements continue, I can confidently predict that this transformation will persist and ultimately robots will become an inseparable aspect of our lives.
Từ vựng ghi điểm:
Undergo /ˌʌn.dɚˈɡoʊ/ | (verb). trải qua E.g.: She underwent an operation last Saturday. (Cô ấy đã trải qua một cuộc phẫu thuật vào thứ 7 vừa rồi.) |
Little did someone know/ realize /ˈlɪt̬.əl dɪd noʊ/ ˈriː.ə.laɪz/ | (idiom). ai đó không biết rằng, liệu ai đó có biết E.g.: Little did she know, that day would change her life completely. (Cô ấy nào biết rằng, ngày hôm ấy đã thay đổi hoàn toàn cuộc đời cô.) |
Gradually /ˈɡrædʒ.u.ə.li/ | (adverb). dần dần E.g.: Facial features will change gradually over time. (Đường nét khuôn mặt sẽ thay đổi dần dần qua thời gian.) |
Inseparable /ɪnˈsep.rə.bəl/ | (adjective). không thể tách rời, gắn liền E.g.: My husband has been an inseparable part of my life. (Chồng tôi đã trở thành một phần gắn liền với cuộc đời tôi.) |
Dịch nghĩa: Trí tuệ nhân tạo đã ảnh hưởng đến cuộc sống của chúng ta như nào?
Hàng trăm bệnh nhân trải qua các ca phẫu thuật phức tạp được thực hiện bởi robot y tế mỗi ngày. Hàng nghìn sản phẩm được sản xuất hàng ngày bởi các hệ thống chạy bởi robot. Ít ai nhận ra rằng, robot đã thay đổi xã hội của chúng ta từng ngày, một cách chậm rãi nhưng đáng kể. Khi các tiến bộ công nghệ tiếp tục phát triển, tôi có thể tự tin dự đoán rằng sự thay đổi này sẽ tiếp diễn và cuối cùng, robot sẽ trở thành một phần không thể tách rời trong cuộc sống của chúng ta.
3.2. Will artificial intelligence have emotions in the future?
It’s difficult to predict, but I would venture to say that while artificial intelligence might eventually be able to simulate emotions, it’s unlikely to happen in the near future. Emotions are often considered a unique aspect of human cognition, yet given the rapid advancements in technology that have already surpassed the expectations of humans from centuries ago. Therefore, it’s plausible to imagine that in the next thousand years, we could develop something phenomenal and unexpected, such as artificial intelligence endowed with genuine emotions.
Từ vựng ghi điểm:
Simulate /ˈsɪm.jə.leɪt/ | (verb). mô phỏng, tái hiện lại, làm giả E.g.: Plastic is often used to simulate food used for decoration. (Nhựa dùng để mô phỏng đồ ăn dùng để trang trí.) |
Cognition /kɒɡˈnɪʃ.ən/ | (noun). nhận thức, ý thức E.g.: Adults have higher levels of cognition than children. (Người lớn có mức độ nhận thức cao hơn so với trẻ em.) |
Plausible /ˈplɑː.zə.bəl/ | (adjective). có thể xảy ra, khả năng cao là sự thật E.g.: He has a plausible explanation for his action. (Anh ấy có một lời giải thích đáng tin cho hành động của anh ấy.) |
Phenomenal /fəˈnɑː.mə.nəl/ | (adjective). ngoạn ngục, phi thường E.g.: The magician performs a phenomenal show. (Ảo thuật gia trình diễn một màn ngoạn ngục.) |
Endow /ɪnˈdaʊ/ | (verb). cung cấp, ban tặng E.g.: My daughter is endowed with music talent. (Con gái tôi được ban tặng với tài năng âm nhạc.) |
Dịch nghĩa: Trong tương lai, liệu trí tuệ nhân tạo có thể có cảm xúc không?
Thật khó để dự đoán, nhưng tôi mạo muội cho rằng trong khi trí tuệ nhân tạo có thể cuối cùng cũng sẽ mô phỏng được cảm xúc, điều này khó có thể xảy ra trong tương lai gần. Cảm xúc thường được coi là một khía cạnh độc đáo của nhận thức con người, tuy nhiên, với sự tiến bộ nhanh chóng của công nghệ, chúng ta đã vượt qua mong đợi của con người từ nhiều thế kỷ trước. Do đó, có thể tưởng tượng rằng trong một nghìn năm tới, chúng ta có thể phát triển một điều gì đó phi thường và không thể biết trước, chẳng hạn như trí tuệ nhân tạo có được cảm xúc thực sự.
3.3. Would robots change our society significantly?
Robots are expected to bring about significant physical changes in our society, particularly in terms of technology and manufacturing. However, it’s crucial to ensure that they do not adversely affect our cultural or emotional aspects. While robots may provide ample resources to support human livelihoods, there are concerns about the potential human workforce replacement and ethical dilemmas. If not managed properly, these challenges could lead to societal upheaval, which contradicts the original purpose of creating robots – to simplify human life. Therefore, I believe that while change is inevitable with the development of robots, whether these changes have positive or negative effects on our society remains an unpredictable question.
Từ vựng ghi điểm:
Ample /ˈæm.pəl/ | (verb). dư thừa, quá đủ E.g.: You will have ample opportunity to ask questions after the talk. (Bạn sẽ có rất nhiều cơ hội để đặt câu hỏi sau buổi trò chuyện.) |
Livelihood /ˈlaɪv.li.hʊd/ | (noun). kế sinh nhai E.g.: His livelihood depends entirely on this store. (Kế sinh nhai của anh ấy phụ thuộc hoàn toàn vào cửa tiệm này.) |
Dilemma /dɪˈlem.ə/ | (noun). tình thế tiến thoái lưỡng nan E.g.: She is facing the dilemma between her lover and her family. (Cô ấy đang phải đối mặt với tình thế tiến thoái lưỡng nan giữa người yêu và gia đình.) |
Upheaval /ʌpˈhiː.vəl/ | (noun). sự thay đổi lớn với nhiều thách thức E.g.: The upheaval of moving to another city can be a major concern. (Việc thay đổi tới một thành phố khác có thể là một vấn đề lớn.) |
Contradict /ˌkɑːn.trəˈdɪkt/ | (verb). mâu thuẫn với, đi ngược lại E.g.: My lifestyle contradicts my mother’s beliefs. (Lối sống của tôi đi ngược lại so với quan điểm của mẹ tôi.) |
Inevitable /ˌɪnˈev.ə.t̬ə.bəl/ | (adjective). không thể tránh khỏi E.g.: The consequences of your actions are inevitable. (Hậu quả của những hành động bạn làm là không thể tránh khỏi.) |
Dịch nghĩa: Liệu robot có thay đổi xã hội của chúng ta một cách đáng kể không?
Robot được kỳ vọng sẽ mang lại những thay đổi vật chất đáng kể trong xã hội của chúng ta, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ và sản xuất. Tuy nhiên, điều quan trọng là đảm bảo rằng chúng không gây ảnh hưởng tiêu cực đến các yếu tố văn hóa hoặc cảm xúc của chúng ta. Mặc dù robot có thể cung cấp nguồn lực đầy đủ để hỗ trợ sinh kế của con người, nhưng vẫn có những lo ngại về việc chúng sẽ thay thế sức lao động của con người và các vấn đề đạo đức. Nếu không được quản lý một cách hợp lý, những thách thức này có thể dẫn đến sự hỗn loạn trong xã hội, điều đó trái với mục đích ban đầu của việc tạo ra robot – để đơn giản hóa cuộc sống con người. Do đó, tôi tin rằng trong khi sự thay đổi là không thể tránh khỏi với sự phát triển của robot, liệu những thay đổi này có tác động tích cực hay tiêu cực đối với xã hội của chúng ta vẫn là một câu hỏi không thể dự đoán được.
Xem thêm:
- Các dạng câu hỏi trong IELTS Speaking Part 3 thường gặp
- Cách xử lý các tình huống khó trong IELTS Speaking Part 3
- Các chủ đề Speaking IELTS Part 3 thường gặp
3.4. Will robots replace human beings in the workplace completely?
Partly, yes, but completely is highly impossible! At least we still need someone to develop and maintain these robots to ensure they function properly, don’t we? However, it’s true that the proliferation of robots could pose challenges for humans in the workplace, especially for those with lower levels of skills and education. On the other hand, this situation can serve as a powerful impetus for people to become more competitive, pursue self-development, and acquire more knowledge. Ultimately, robots not only offer humans enhanced accuracy and productivity in their work but also serve as catalysts for human growth and advancement.
Từ vựng ghi điểm:
At least /æt liːst/ | (idiom). ít nhất E.g.: There must be at least a cookie left for us. (Ở đó phải còn ít nhất một cái bánh quy cho chúng tôi chứ.) |
Proliferation /prəˈlɪf.ə.reɪt/ | (noun). sự sinh sôi, tăng lên về số lượng E.g.: The proliferation of small businesses is quite noticeable lately. (Sự gia tăng của các doanh nghiệp nhỏ khá đáng chú ý gần đây.) |
Impetus /ˈɪm.pə.t̬əs/ | (noun). nguồn động lực, sự thúc đẩy E.g.: The impetus for crimes is hopefully to fade away. (Sự thúc đẩy của các tội ác hy vọng sẽ dần tan biến.) |
Ultimately /ˈʌl.tə.mət.li/ | (adverb). cuối cùng thì, kết quả là E.g.: Everything will ultimately be alright. (Mọi thứ cuối cùng rồi cũng sẽ ổn thôi.) |
Catalyst /ˈkæt̬.əl.ɪst/ | (noun). tấm gương, hình mẫu gây nên ảnh hưởng lớn E.g.: The accident served as a catalyst for traffic safety. (Vụ tai nạn như một tấm gương cho an toàn giao thông.) |
Dịch nghĩa: Liệu robot có thay thế con người trong công việc hoàn toàn không?
Một phần, đúng vậy, nhưng hoàn toàn thì khó có thể xảy ra! Ít nhất thì chúng ta vẫn cần con người để phát triển và bảo trì các robot này để đảm bảo chúng hoạt động đúng cách, phải không? Tuy nhiên, đúng là sự gia tăng của robot có thể gây ra những thách thức cho con người trong nơi làm việc, đặc biệt là đối với những người có trình độ kỹ năng và học vấn thấp. Mặt khác, tình huống này có thể là động lực mạnh mẽ để mọi người trở nên cạnh tranh hơn, theo đuổi sự phát triển bản thân và tích lũy thêm kiến thức. Sau cùng thì, robot không chỉ cung cấp cho con người độ chính xác và năng suất cao hơn trong công việc mà còn là chất xúc tác cho sự phát triển và tiến bộ của con người.
3.5. In what ways do robots contribute to solving environmental issues?
Robots have the potential to significantly contribute to addressing environmental issues in several ways. Firstly, they can be employed in tasks that are hazardous to human health, such as cleaning up pollution or handling toxic materials. For example, underwater robots can help clean ocean floors or remove debris, reducing the impact of pollution on marine ecosystems. Additionally, robots can assist in monitoring and managing natural resources more efficiently. They can be equipped with sensors and cameras to collect data on air and water quality, deforestation, or wildlife populations, enabling better decision-making for conservation efforts. Overall, by automating tasks and providing valuable data insights, robots have the potential to play a crucial role in mitigating environmental challenges and promoting sustainability.
Từ vựng ghi điểm:
Hazardous /ˈhæz.ɚ.dəs/ | (adjective). độc hại, nguy hiểm E.g.: Hazardous waste must be properly disposed of. (Chất thải độc hại cần được xử lý đàng hoàng.) |
Debris /dəˈbriː/ | (noun). mảnh vỡ, mảnh vụn E.g.: The debris from the broken mirror is lying all around the floor. (Mảnh vỡ từ gương vỡ đang nằm khắp trên sàn.) |
Ecosystem /ˈe.koʊˌsɪs.təm/ | (noun). hệ sinh thái E.g.: The ecosystem is endangered by pollution. (Hệ sinh thái đang bị đe dọa bởi ô nhiễm.) |
Deforestation /diːˌfɔːr.əˈsteɪ.ʃən/ | (noun). nạn phá rừng, nạn mất diện tích phủ xanh E.g.: Deforestation is destroying large areas of tropical rain forest. (Nạn phá rừng đã hủy diệt một khu vực lớn của rừng mưa nhiệt đới.) |
Conservation /ˌkɑːn.sɚˈveɪ.ʃən/ | (noun). sự bảo tồn, sự gìn giữ E.g.: The conservation of the ancient pottery is incredibly good. (Sự bảo tồn của chiếc bình cổ này thật sự rất tốt.) |
Mitigate /ˈmɪt̬.ə.ɡeɪt/ | (verb). làm dịu nhẹ, làm thuyên giảm E.g.: That medicine has mitigated the patient’s condition. (Loại thuốc đó đã làm thuyên giảm tình trạng của bệnh nhân.) |
Dịch nghĩa: Bằng cách nào robot có thể giúp xử lý các vấn đề môi trường?
Robot có tiềm năng đóng góp đáng kể trong việc giải quyết các vấn đề môi trường theo nhiều cách khác nhau. Thứ nhất, chúng có thể được sử dụng thể thực hiện các nhiệm vụ nguy hiểm cho sức khỏe của con người, như làm sạch ô nhiễm hoặc xử lý vật liệu độc hại. Ví dụ, robot dưới nước có thể giúp làm sạch đáy đại dương hoặc loại bỏ mảnh vụn, giảm thiểu tác động của ô nhiễm lên hệ sinh thái biển. Ngoài ra, robot còn có thể hỗ trợ trong việc giám sát và quản lý tài nguyên tự nhiên một cách hiệu quả hơn. Chúng có thể được trang bị cảm biến và camera để thu thập dữ liệu về chất lượng không khí và nước, tình trạng phá rừng hoặc quần thể động vật hoang dã, từ đó tạo điều kiện cho việc ra quyết định tốt hơn trong các nỗ lực bảo tồn. Nhìn chung, bằng cách tự động hóa nhiệm vụ và cung cấp thông tin quý giá, robot có tiềm năng đóng một vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu các thách thức môi trường và thúc đẩy sự bền vững.
3.6. How do you envision the role of robots in education?
Have you heard about the STEM education model? It integrates theoretical and practical learning focused on technology with the help of robots. In this approach, students not only learn about technology but also engage with robots and other advanced tools. They even get hands-on experience building robots from scratch, from coding to assembly. This method has shown remarkable effectiveness in transferring complex knowledge to students and has been widely adopted by many universities and high schools. Moreover, robots can be a great assistant for teachers to prepare their learning guides and evaluate their students. In essence, robots serve as an excellent entry point for technology education, igniting students’ interest and facilitating their learning journey.
Từ vựng ghi điểm:
From scratch /frʌm skrætʃ/ | (idiom). từ đầu, từ nguyên liệu cơ bản E.g.: This organic cake is made from scratch. (Chiếc bánh hữu cơ này được làm từ những nguyên liệu cơ bản.) |
Assembly /əˈsem.bli/ | (noun). lắp ráp, gắn kết mọi thứ với nhau E.g.: Full assembly instructions are provided in the guideline book. (Toàn bộ hướng dẫn lắp ráp có trong cuốn sách hướng dẫn.) |
In essence /ɪnˈes.əns/ | (phrase). quan trọng nhất là, nói túm lại E.g.: In essence, the whole family has gathered together. (Quan trọng nhất là, cả gia đình đều tụ họp với nhau.) |
Entry point /ˈen.tri pɔɪnt/ | (noun). điểm bắt đầu E.g.: My entry point at the corporate is the intern position. (Điểm bắt đầu của tôi tại tập đoàn là tại vị trí thực tập sinh.) |
Ignite /ɪɡˈnaɪt/ | (adjective). thắp sáng, thắp lên E.g.: Their first stare ignites a heartfelt feeling for each other. (Ánh nhìn đầu tiên của họ đã thắp lên một cảm giác chân thật dành cho nhau.) |
Dịch nghĩa: Bạn hình dung vai trò của robot trong giáo dục như thế nào?
Bạn đã nghe về mô hình giáo dục STEM chưa? Nó kết hợp việc học lý thuyết và thực hành tập trung vào công nghệ với sự trợ giúp của robot. Trong phương pháp này, học sinh không chỉ học về công nghệ mà còn tương tác với robot và các công cụ tiên tiến khác. Họ còn có cơ hội trải nghiệm thực tế trong việc xây dựng robot từ những bước đầu tiên, từ việc lập trình đến lắp ráp. Phương pháp này đã chứng tỏ tính hiệu quả đáng kinh ngạc trong việc truyền đạt kiến thức phức tạp cho học sinh và đã được nhiều trường đại học và trung học phổ thông áp dụng rộng rãi. Hơn nữa, robot cũng có thể là một trợ thủ tuyệt vời cho giáo viên trong việc chuẩn bị tài liệu học và đánh giá học sinh của họ. Nói một cách đơn giản, robot đóng vai trò như một điểm khởi đầu xuất sắc cho việc giáo dục về công nghệ, thúc đẩy sự quan tâm của học sinh và hỗ trợ hành trình học tập của họ.
Xem thêm các chủ đề khác:
- Topic helping others – Bài mẫu IELTS Speaking part 1, 2, 3
- Topic dreams – Bài mẫu IELTS Speaking part 1, 2, 3
- Topic fishing – Bài mẫu IELTS Speaking part 1
4. Download bài mẫu
“Có công mài sắt, có ngày nên kim”, đề bài này không thể ngày một ngày hai mà có thể thành thục được. Vì vậy, truy cập ngay vào đường link bên dưới để sở hữu tài liệu học tập quý giá và đừng quên ôn luyện thường xuyên để chuẩn bị cho một phần thi thành công rực rỡ.
5. Kết luận
Vừa rồi là bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2 và 3 với topic robot, một chủ đề rất thiết thực trong xã hội hiện nay. Để giúp bạn thể hiện tốt hơn với phần thi, mình xin chia sẻ một vài lưu ý nho nhỏ như sau:
- Vì là chủ đề về tương lai nên bạn không nên quá áp lực về tính khả thi hay thực tiễn mà hãy thoải mái trình bày những ý tưởng sáng tạo của bạn ở những câu hỏi phù hợp.
- Để tăng độ tự nhiên cho phần nói của mình, bạn có thể dùng một vài thành ngữ hoặc cách biểu đạt để mở đầu hoặc kết thúc bài nói như “little did I know”, “
- Part 3 là phần giúp bạn thể hiện được vốn từ vựng nâng cao của mình hiệu quả nhất với những câu hỏi mở, vì vậy đừng quên thủ sẵn một vài từ vựng ấn tượng như “proliferation”, “augmentation”, “scalability”, …
Nếu bạn còn thắc mắc vào về chủ đề Robot này, hãy bình luận ngay bên dưới để đội ngũ IELTS Vietop có thể hỗ trợ bạn nhanh chóng.
Đừng quên ghé thăm chuyên mục IELTS Speaking Sample để tìm hiểu thêm về các chủ đề Speaking thông dụng và hữu ích khác.
Chúc các bạn học tập tốt!
Tài liệu tham khảo:
- Computer concept: https://dictionary.cambridge.org/topics/technology/computer-concepts/ – Truy cập ngày 27.05.2024
- Collocation with technology: https://dictionary.cambridge.org/collocation/english/technology – Truy cập ngày 27.05.2024
- AI terms: https://www.coursera.org/articles/ai-terms – Truy cập ngày 27.05.2024