Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Talk about your collection – Speaking sample & vocabulary

Hương Ngọc Hương Ngọc
08.05.2024

Sưu tầm là một sở thích thú vị và ý nghĩa mà nhiều người yêu thích. Từ những món đồ nhỏ xinh như tem, đồng xu, hình ảnh cho đến những vật phẩm giá trị như tranh, sách quý, mỗi bộ sưu tập đều thể hiện cá tính, đam mê và câu chuyện riêng của người sở hữu.

Talk about your collection là một chủ đề hấp dẫn trong bài thi Speaking. Để trình bày tốt về bộ sưu tập của mình, bạn cần chuẩn bị kỹ lưỡng về mặt từ vựng, cũng như biết cách tổ chức ý tưởng một cách logic, rõ ràng và mạch lạc.

Trong bài viết này, mình sẽ hướng dẫn bạn cách chinh phục chủ đề này thông qua:

  • Bài mẫu kèm audio để bạn thực hành kỹ năng nghe và học cách diễn đạt tự nhiên, lưu loát.
  • Từ vựng và cụm từ chuyên biệt liên quan đến chủ đề sưu tầm và bộ sưu tập.
  • Gợi ý các cấu trúc câu giúp bài nói của bạn thêm sinh động, phong phú và hấp dẫn.

Bắt đầu khám phá thế giới của những người đam mê sưu tầm cùng mình ngay nhé!

1. Bài mẫu chủ đề talk about your collection

Talk about your collection là chủ đề Speaking thú vị, cho phép bạn chia sẻ về đam mê sưu tầm của mình. Hãy cùng lắng nghe những bài mẫu sau đây, nơi ẩn chứa vô vàn cảm hứng và ngôn từ tinh tế, sẽ giúp bạn tô điểm cho câu chuyện về bộ sưu tập của mình một cách ấn tượng và thể hiện được cá tính riêng cho bài nói của mình.

1.1. Bài mẫu 1 – Talk about your collection – Books

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 1 – Talk about your collection dưới đây:

As an avid reader, I have always been passionate about collecting books. My collection started when I was a teenager, and it has grown steadily over the years. 

I take great pride in my book collection, which includes a wide range of genres, from classic literature and contemporary fiction to non-fiction works on history, science, and philosophy. I love the feeling of holding a physical book in my hands, and I enjoy the process of searching for rare or unique editions to add to my collection. 

Many of my friends and family members have commented on the impressive size of my book collection, and some have even joked that my home resembles a library. However, they also recognize the value I place on reading and learning, and they often borrow books from my collection or ask for recommendations. 

Collecting books has brought me immense joy and satisfaction over the years, and I believe it has contributed to my personal growth and intellectual development. Looking through my collection, I am reminded of the many worlds I have explored and the ideas that have shaped my thinking. I plan to continue growing my book collection in the future, and I hope to pass it down to future generations as a treasured family heirloom.

Từ vựng ghi điểm:

Avid
/ˈæv.ɪd/
(adjective). mê mẩn, say mê
E.g.: As an avid collector, she is always on the lookout for unique items to add to her collection. (Là một nhà sưu tầm say mê, cô ấy luôn tìm kiếm những món đồ độc đáo để bổ sung vào bộ sưu tập của mình.)
Passionate
/ˈpæʃ.ən.ət/
(adjective). đam mê, nhiệt tình
E.g.: The passionate collector spent countless hours researching and acquiring rare stamps. (Nhà sưu tầm đầy đam mê đã dành vô số giờ để nghiên cứu và sưu tầm những con tem hiếm.)
Steadily
/ˈsted.ɪ.li/
(adverb). đều đặn, ổn định
E.g.: Over the years, she steadily built her collection of vintage postcards. (Qua nhiều năm, cô ấy đã đều đặn xây dựng bộ sưu tập bưu thiếp cổ của mình.)
Literature
/ˈlɪt.ər.ə.tʃər/
(noun). văn học
E.g.: The collector’s love for literature led him to amass an impressive collection of rare books. (Tình yêu văn học đã thôi thúc người sưu tầm tích lũy một bộ sưu tập ấn tượng gồm những cuốn sách hiếm.)
Contemporary
/kənˈtem.pər.ər.i/
(adjective). đương đại
E.g.: The art collector focused on acquiring contemporary pieces from emerging artists. (Nhà sưu tầm nghệ thuật tập trung vào việc sưu tầm các tác phẩm đương đại từ các nghệ sĩ mới nổi.)
Fiction
/ˈfɪk.ʃən/
(noun). hư cấu, viễn tưởng
E.g.: Her collection of science fiction novels spans several decades. (Bộ sưu tập tiểu thuyết khoa học viễn tưởng của cô ấy trải dài qua nhiều thập kỷ.)
Resemble
/rɪˈzem.bəl/
(verb). giống, trông giống
E.g.: The collector’s figurines resemble characters from popular comic books. (Các mô hình của nhà sưu tầm trông giống các nhân vật từ những cuốn truyện tranh nổi tiếng.)
Immense
/ɪˈmens/
(adjective). to lớn, rộng lớn
E.g.: The collector’s immense assortment of vintage toys filled an entire room. (Bộ sưu tập đồ chơi cổ rộng lớn của nhà sưu tầm lấp đầy cả một căn phòng.)
Heirloom
/ˈeə.luːm/
(noun). vật gia truyền
E.g.: The antique vase was a family heirloom, passed down through generations. (Chiếc bình cổ là một vật gia truyền, được truyền qua nhiều thế hệ.)

Dịch nghĩa:

Là một độc giả say mê, tôi luôn đam mê sưu tầm sách. Bộ sưu tập của tôi bắt đầu từ khi tôi còn là một thiếu niên, và nó đã tăng trưởng đều đặn qua nhiều năm. 

Tôi rất tự hào về bộ sưu tập sách của mình, bao gồm nhiều thể loại đa dạng, từ văn học cổ điển và tiểu thuyết đương đại đến các tác phẩm phi hư cấu về lịch sử, khoa học và triết học. Tôi yêu thích cảm giác cầm một cuốn sách thực trên tay, và tôi thích quá trình tìm kiếm những ấn bản quý hiếm hoặc độc đáo để bổ sung vào bộ sưu tập. 

Nhiều bạn bè và người thân của tôi đã nhận xét về quy mô ấn tượng của bộ sưu tập sách, và một số người thậm chí còn nói đùa rằng nhà tôi giống như một thư viện. Tuy nhiên, họ cũng nhận ra giá trị mà tôi đặt vào việc đọc sách và học tập, và họ thường mượn sách từ bộ sưu tập của tôi hoặc hỏi xin các đề xuất. 

Sưu tầm sách đã mang lại cho tôi niềm vui và sự thỏa mãn to lớn trong nhiều năm qua, và tôi tin rằng nó đã góp phần vào sự phát triển cá nhân và trí tuệ của tôi. Khi xem qua bộ sưu tập, tôi nhớ lại những thế giới mà mình đã khám phá và những ý tưởng đã định hình tư duy của tôi. Tôi dự định tiếp tục phát triển bộ sưu tập sách của mình trong tương lai, và tôi hy vọng sẽ truyền lại cho các thế hệ sau như một gia tài quý giá của gia đình.

Xem thêm: Talk about your favorite book – Speaking sample & vocabulary

1.2. Bài mẫu 2 – Talk about your collection – Stuffed animals

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 2 – Talk about your collection dưới đây:

I have been collecting stuffed animals since I was a little girl, and my collection has become quite extensive over the years. 

It all started with a cute teddy bear my grandmother gave me for my fifth birthday, and from then on, I was hooked. Whenever I travel or attend events, I always keep an eye out for unique or rare stuffed animals to add to my collection. I now have over a hundred stuffed animals of various sizes, colors, and species, from classic teddy bears to exotic creatures like sloths and narwhals

My friends and family are often amazed by the sheer number of stuffed animals I have, and some even tease me about my “childish” hobby. However, they also recognize the sentimental value that each stuffed animal holds for me, and they appreciate the joy and comfort that my collection brings me. 

Collecting stuffed animals has been a source of great happiness and emotional support throughout my life. Whenever I feel stressed or down, I find solace in cuddling with one of my soft, plush friends. Each stuffed animal in my collection has its own story and memories attached to it, and looking at them reminds me of the special moments and people in my life. 

I plan to continue collecting stuffed animals for as long as I can, and I hope to one day pass on my collection to my own children, so they can experience the same love and comfort that these adorable creatures have brought me.

Từ vựng ghi điểm:

Stuffed animal
/stʌft ˈæn.ɪ.məl/
(noun). thú nhồi bông
E.g.: Her collection of stuffed animals included a variety of cute and cuddly creatures. (Bộ sưu tập thú nhồi bông của cô ấy bao gồm nhiều loài động vật dễ thương và ấm áp.)
Exotic creature
/ɪɡˈzɒt.ɪk ˈkriː.tʃər/
(noun). sinh vật kỳ lạ
E.g.: Her fascination with exotic creatures led her to acquire a preserved specimen of a rare insect. (Sự mê hoặc của cô ấy đối với các sinh vật kỳ lạ đã khiến cô sưu tầm một mẫu vật được bảo quản của một loài côn trùng hiếm.)
Sloths
/sloʊθs/
(noun). lười
E.g.: The collector had a special affinity for sloths and had several plush toys resembling the slow-moving creatures. (Nhà sưu tầm có một tình cảm đặc biệt với loài lười và có vài món đồ chơi bông trông giống như những sinh vật chuyển động chậm chạp này.)
Narwhal
/ˈnɑː.wəl/
(noun). kỳ lân biển
E.g.: The collector’s prized possession was a carefully crafted replica of a narwhal tusk. (Tài sản quý giá của nhà sưu tầm là một bản sao chế tác tỉ mỉ của ngà kỳ lân biển.)
Sheer
/ʃɪər/
(adjective). tuyệt đối, thuần túy
E.g.: The collector found sheer joy in the act of discovering and acquiring new items. (Nhà sưu tầm tìm thấy niềm vui tuyệt đối trong hành động khám phá và sưu tầm những món đồ mới.)
Solace
/ˈsɒl.ɪs/
(noun). an ủi, khuây khỏa
E.g.: The collector found solace in tending to their meticulously organized collection during times of stress. (Nhà sưu tầm tìm thấy sự an ủi khi chăm sóc bộ sưu tập được sắp xếp cẩn thận của họ trong những lúc căng thẳng.)
Cuddle
/ˈkʌd.əl/
(verb). ôm, ôm ấp
E.g.: I loved to cuddle with their favorite stuffed animals after a long day. (Tôi thích ôm ấp những con thú nhồi bông yêu thích của mình sau một ngày dài.)
Adorable
/əˈdɔː.rə.bəl/
(adjective). đáng yêu
E.g.: Her shelves were filled with adorable figurines from various animated movies. (Các kệ của cô ấy chứa đầy những mô hình đáng yêu từ nhiều bộ phim hoạt hình khác nhau.)

Dịch nghĩa:

Tôi đã sưu tầm thú nhồi bông từ khi còn là một cô bé, và bộ sưu tập của tôi đã trở nên khá rộng lớn qua nhiều năm. 

Tất cả bắt đầu với một chú gấu bông dễ thương mà bà tôi tặng tôi vào sinh nhật lần thứ năm, và từ đó, tôi đã bị cuốn hút. Bất cứ khi nào đi du lịch hay tham dự sự kiện, tôi luôn để mắt tìm kiếm những chú thú nhồi bông độc đáo hoặc quý hiếm để bổ sung vào bộ sưu tập. Giờ đây, tôi có hơn một trăm con thú nhồi bông với đủ kích cỡ, màu sắc và loài, từ những chú gấu bông cổ điển đến những sinh vật kỳ lạ như lười và kỳ lân biển. 

Bạn bè và gia đình tôi thường ngạc nhiên trước số lượng thú nhồi bông mà tôi sở hữu, và một số người thậm chí trêu chọc tôi về sở thích “trẻ con” này. Tuy nhiên, họ cũng nhận ra giá trị tình cảm mà mỗi chú thú nhồi bông mang lại cho tôi, và họ trân trọng niềm vui và sự an ủi mà bộ sưu tập này đem lại cho tôi. 

Sưu tầm thú nhồi bông đã là một nguồn hạnh phúc và hỗ trợ tinh thần lớn lao trong suốt cuộc đời tôi. Bất cứ khi nào cảm thấy căng thẳng hay buồn chán, tôi tìm thấy sự an ủi khi nâng niu, ôm ấp một trong những người bạn mềm mại, bông xù của mình. Mỗi chú thú nhồi bông trong bộ sưu tập đều mang trong mình câu chuyện và ký ức riêng, và nhìn chúng khiến tôi nhớ về những khoảnh khắc và con người đặc biệt trong cuộc đời mình. 

Tôi dự định sẽ tiếp tục sưu tầm thú nhồi bông chừng nào còn có thể, và tôi hy vọng một ngày nào đó sẽ trao lại bộ sưu tập của mình cho con cái của tôi, để chúng có thể trải nghiệm tình yêu thương và sự an ủi mà những thú bông đáng yêu này đã mang lại cho tôi.

1.3. Bài mẫu 3 – Talk about your collection – Sneakers

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 3 – Talk about your collection dưới đây:

Sneakers have always been my passion, and over the years, I have built up an impressive collection of rare and unique sneakers from all over the world. 

It all started when I was a teenager and saved up my allowance to buy my first pair of limited-edition Air Jordans. The feeling of unboxing those sneakers and wearing them for the first time was indescribable, and from that moment on, I was hooked on collecting. I now have over 200 pairs of sneakers in my collection, ranging from vintage classics to the latest collaborations and exclusive drops. I have sneakers from brands like Nike, Adidas, Vans, and New Balance, each with its own story and significance. 

My friends and fellow sneakerheads are always impressed by my collection, and we often bond over our shared love for sneaker culture. We attend sneaker conventions together, trade tips on how to score the latest releases, and even organize our sneaker-themed events. However, some people outside the sneaker community might view my hobby as frivolous or materialistic. They might not understand the value and meaning that sneakers hold for collectors like myself. 

For me, collecting sneakers is not just about owning rare or expensive items – It’s about the history, the design, and the cultural significance behind each pair. Sneakers have played a significant role in fashion, music, and sports, and collecting them allows me to be a part of that legacy

When I look at my collection, I feel a sense of pride and accomplishment, knowing that I have curated a unique and valuable assortment of sneakers that reflects my personal style and passion. And who knows, maybe one day I’ll even open my own sneaker store or museum to share my love for sneakers with the world.

Từ vựng ghi điểm:

Rare
/reər/

(adjective). hiếm
E.g.: The collector was always on the hunt for rare, limited-edition items to add to their collection. (Nhà sưu tầm luôn săn lùng những món đồ hiếm, phiên bản giới hạn để bổ sung vào bộ sưu tập của mình.)
Unique
/juːˈniːk/
(adjective). độc đáo
E.g.: Each piece in the collector’s assortment was unique, with its own story and history. (Mỗi món đồ trong bộ sưu tập của nhà sưu tầm đều độc đáo, mang câu chuyện và lịch sử riêng.)
Allowance
/əˈlaʊ.əns/
(noun). tiền tiêu vặt, khoản phụ cấp
E.g.: As a child, I saved up my allowance to purchase new items for my growing collection. (Khi còn nhỏ, tôi đã tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình để mua những món đồ mới cho bộ sưu tập đang phát triển của mình.)
Unboxing
/ʌnˈbɒk.sɪŋ/
(noun). mở hộp, khui hộp
E.g.: The collector’s favorite part of acquiring a new item was the unboxing process, carefully revealing the contents within. (Phần yêu thích nhất của nhà sưu tầm khi sưu tầm một món đồ mới là quá trình mở hộp, cẩn thận khám phá nội dung bên trong.)
Indescribable
/ˌɪn.dɪˈskraɪ.bə.bəl/
(adjective). không thể tả
E.g.: The collector’s joy upon finding a long-sought-after piece was indescribable. (Niềm vui của nhà sưu tầm khi tìm thấy một món đồ đã tìm kiếm từ lâu là không thể tả.)
Was hooked on
/wəz hʊkt ɒn/
(phrasal verb). nghiện, mê mẩn
E.g.: After attending a local collectors’ convention, she was hooked on the idea of starting her own collection. (Sau khi tham dự một hội chợ sưu tầm địa phương, cô ấy đã mê mẩn với ý tưởng bắt đầu bộ sưu tập của riêng mình.)
Exclusive
/ɪkˈskluː.sɪv/
(adjective). độc quyền
E.g.: The collector managed to obtain an exclusive, limited-run figurine from their favorite artist. (Nhà sưu tầm đã xoay sở để có được một mô hình độc quyền, phiên bản giới hạn từ nghệ sĩ yêu thích của họ.)
Sneakerhead
/ˈsniː.kər.hed/
(noun). người đam mê giày thể thao
E.g.: As a devoted sneakerhead, he had an impressive array of rare and coveted sneakers. (Là một sneakerhead cống hiến, anh ấy có một bộ sưu tập ấn tượng gồm những đôi giày thể thao hiếm và được khao khát.)
Sneaker-themed
/ˈsniː.kər θiːmd/
(adjective). lấy chủ đề giày thể thao
E.g.: The collector’s room was filled with sneaker-themed accessories, from posters to display cases. (Căn phòng của nhà sưu tầm chứa đầy những phụ kiện lấy chủ đề giày thể thao, từ áp phích cho đến tủ trưng bày.)
Frivolous
/ˈfrɪv.əl.əs/
(adjective). phù phiếm
E.g.: Some people considered the collector’s hobby frivolous, but to them, it held deep personal meaning. (Một số người cho rằng sở thích của nhà sưu tầm là phù phiếm, nhưng đối với họ, nó mang ý nghĩa cá nhân sâu sắc.)
Materialistic
/məˌtɪə.riˈæl.ɪ.stɪk/
(adjective). chủ nghĩa duy vật
E.g.: The collector’s passion was often misunderstood as materialistic, but it was more about the joy of curation and preservation. (Niềm đam mê của nhà sưu tầm thường bị hiểu lầm là chủ nghĩa duy vật, nhưng nó thiên về niềm vui của việc chọn lọc và bảo quản hơn.)
Legacy
/ˈleɡ.ə.si/
(noun). di sản
E.g.: The collector hoped to leave a legacy by eventually donating their collection to a museum. (Nhà sưu tầm hy vọng sẽ để lại một di sản bằng cách quyên góp bộ sưu tập của mình cho một bảo tàng.)

Dịch nghĩa:

Giày thể thao luôn là niềm đam mê của tôi, và qua nhiều năm, tôi đã xây dựng một bộ sưu tập ấn tượng gồm những đôi giày hiếm và độc đáo từ khắp nơi trên thế giới. 

Tất cả bắt đầu khi tôi còn là một thiếu niên và tiết kiệm tiền tiêu vặt để mua đôi Air Jordan phiên bản giới hạn đầu tiên. Cảm giác mở hộp đôi giày đó và đi chúng lần đầu tiên thật khó tả, và từ giây phút ấy, tôi đã bị cuốn hút bởi sưu tầm. Giờ đây, tôi có hơn 200 đôi giày trong bộ sưu tập, từ những mẫu cổ điển vintage đến những bản collab mới nhất và những mẫu giày phát hành giới hạn. Tôi có giày từ các thương hiệu như Nike, Adidas, Vans và New Balance, mỗi đôi đều mang trong mình câu chuyện và ý nghĩa riêng. 

Bạn bè và những người đam mê giày thể thao như tôi luôn ấn tượng với bộ sưu tập của tôi, và chúng tôi thường gắn kết bởi tình yêu chung với văn hóa sneaker. Chúng tôi cùng nhau tham dự các hội chợ giày, trao đổi bí quyết để sở hữu những mẫu giày mới nhất, và thậm chí tổ chức những sự kiện theo chủ đề sneaker của riêng mình. Tuy nhiên, một số người ngoài cộng đồng sneaker có thể coi sở thích của tôi là hời hợt hoặc vật chất. Họ có thể không hiểu được giá trị và ý nghĩa mà giày thể thao mang lại cho những người sưu tầm như tôi. 

Đối với tôi, sưu tầm giày không chỉ là sở hữu những món đồ hiếm hoặc đắt tiền mà còn là về lịch sử, thiết kế và ý nghĩa văn hóa đằng sau mỗi đôi giày. Giày thể thao đã đóng một vai trò quan trọng trong thời trang, âm nhạc và thể thao, và sưu tầm chúng cho phép tôi trở thành một phần của di sản đó. 

Khi nhìn vào bộ sưu tập của mình, tôi cảm thấy tự hào và thành công, vì biết rằng mình đã tạo ra một bộ sưu tập giày độc đáo và có giá trị, phản ánh phong cách và đam mê cá nhân của tôi. Và biết đâu, có thể một ngày nào đó tôi sẽ mở cửa hàng hoặc bảo tàng giày của riêng mình để chia sẻ tình yêu với sneaker cho cả thế giới.

Xem thêm các bài Speaking về chủ đề sở thích:

1.4. Bài mẫu 4 – Talk about your collection -Stamps

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 4 – Talk about your collection dưới đây:

Stamp collecting has been a beloved hobby of mine for over a decade now. It all began when I stumbled upon my grandfather’s old stamp album in the attic, filled with beautiful and intriguing stamps from all around the world. I was immediately captivated by the tiny works of art, each with its own story and cultural significance. From that day on, I became determined to build my own stamp collection and learn as much as I could about this fascinating hobby. 

I started by collecting stamps from my own mail and asking friends and family to save their stamps for me. As my collection grew, I began attending stamp shows and joining philatelic societies to connect with other collectors and expand my knowledge. 

I now have a diverse collection of stamps from over 100 countries, spanning various time periods and themes. My collection includes rare and valuable stamps, such as the iconic Penny Black from Great Britain, as well as more common stamps that hold personal meaning to me. 

I take great pride in organizing and displaying my stamps in albums, and I enjoy researching the history and context behind each one. While some people might dismiss stamp collecting as a boring or old-fashioned hobby, I find it to be a rich and rewarding pursuit. Not only does it provide a window into different cultures and historical events, but it also fosters a sense of curiosity, patience, and attention to detail. 

Moreover, the philatelic community is incredibly welcoming and supportive, and I have made many wonderful friends through our shared passion for stamps. 

In the future, I plan to continue growing and refining my collection, with a particular focus on stamps from my favorite historical periods and geographic regions. I also hope to share my love of stamp collecting with others, perhaps by exhibiting my collection or giving talks to young people about the joys and benefits of this timeless hobby. 

Từ vựng ghi điểm:

Stamp
/stæmp/
(noun). con tem
E.g.: The collector carefully added the new stamp to their meticulously organized album. (Nhà sưu tầm cẩn thận thêm con tem mới vào cuốn album được sắp xếp cẩn thận của mình.)
Stumble
/ˈstʌm.bəl/
(verb). tình cờ gặp, vô tình thấy
E.g.: The collector stumbled upon a rare stamp at a local flea market, sparking their interest in philately. (Nhà sưu tầm tình cờ gặp một con tem hiếm tại một khu chợ trời địa phương, khơi dậy sự quan tâm của họ đến tem.)
Intriguing
/ɪnˈtriːɡ.ɪŋ/
(adjective). hấp dẫn, lôi cuốn
E.g.: The intriguing history behind each stamp made the hobby even more engaging for the collector. (Lịch sử hấp dẫn đằng sau mỗi con tem khiến sở thích này thêm cuốn hút đối với nhà sưu tầm.)
Captivate
/ˈkæp.tɪ.veɪt/
(verb). mê hoặc, quyến rũ
E.g.: The intricate designs and vibrant colors of the stamps captivated the collector’s imagination. (Những hoa văn tinh xảo và màu sắc rực rỡ của các con tem đã mê hoặc trí tưởng tượng của nhà sưu tầm.)
Fascinating
/ˈfæs.ɪ.neɪ.tɪŋ/
(adjective). hấp dẫn, lôi cuốn
E.g.: The collector found the history and cultural significance behind each stamp fascinating. (Nhà sưu tầm thấy lịch sử và ý nghĩa văn hóa đằng sau mỗi con tem rất hấp dẫn.)
Philatelic
/ˌfɪl.əˈtel.ɪk/
(adjective). liên quan đến tem
E.g.: The collector attended philatelic exhibitions to connect with fellow enthusiasts and expand their knowledge. (Nhà sưu tầm tham dự các triển lãm tem để kết nối với những người đam mê khác và mở rộng kiến thức của mình.)

Dịch nghĩa:

Sưu tập tem đã là một sở thích yêu thích của tôi trong hơn một thập kỷ qua. Tất cả bắt đầu khi tôi tình cờ tìm thấy cuốn album tem cũ của ông tôi trên gác mái, chứa đầy những con tem đẹp và hấp dẫn từ khắp nơi trên thế giới. Tôi lập tức bị cuốn hút bởi những tác phẩm nghệ thuật nhỏ bé, mỗi cái đều mang trong mình câu chuyện và ý nghĩa văn hóa riêng. Kể từ ngày đó, tôi quyết tâm xây dựng bộ sưu tập tem của riêng mình và tìm hiểu càng nhiều càng tốt về sở thích hấp dẫn này. 

Tôi bắt đầu bằng cách sưu tầm tem từ thư của chính mình và nhờ bạn bè, người thân giữ tem của họ lại cho tôi. Khi bộ sưu tập của tôi lớn dần, tôi bắt đầu tham dự các buổi triển lãm tem và gia nhập các hội tem để kết nối với những nhà sưu tập khác và mở rộng kiến thức của mình. 

Giờ đây, tôi có một bộ sưu tập đa dạng gồm tem từ hơn 100 quốc gia, trải dài qua nhiều giai đoạn và chủ đề khác nhau. Bộ sưu tập của tôi bao gồm những con tem quý hiếm và có giá trị, như con tem Penny Black biểu tượng của Vương quốc Anh, cũng như những con tem phổ biến hơn nhưng mang ý nghĩa cá nhân với tôi. 

Tôi rất tự hào khi sắp xếp và trưng bày tem trong các album, và tôi thích tìm hiểu về lịch sử và bối cảnh đằng sau mỗi con tem. Trong khi một số người có thể coi sưu tập tem là một sở thích nhàm chán hoặc lỗi thời, tôi thấy đó là một sự theo đuổi phong phú và bổ ích. Nó không chỉ mở ra một cửa sổ để khám phá các nền văn hóa và sự kiện lịch sử khác nhau, mà còn nuôi dưỡng sự tò mò, kiên nhẫn và chú ý đến chi tiết. 

Hơn nữa, cộng đồng những người sưu tập tem vô cùng thân thiện và hỗ trợ lẫn nhau, và tôi đã có nhiều người bạn tuyệt vời nhờ niềm đam mê chung với tem. 

Nhìn về tương lai, tôi dự định sẽ tiếp tục phát triển và tinh chỉnh bộ sưu tập của mình, với trọng tâm đặc biệt là những con tem từ các thời kỳ lịch sử và khu vực địa lý yêu thích của tôi. Tôi cũng hy vọng sẽ chia sẻ tình yêu với sưu tập tem cho những người khác, có thể bằng cách trưng bày bộ sưu tập hoặc nói chuyện với các bạn trẻ về niềm vui và lợi ích của sở thích không bao giờ lỗi thời này. 

1.5. Bài mẫu 5 – Talk about your collection – Coins

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 5 – Talk about your collection dưới đây:

Coin collecting has been a passion of mine for as long as I can remember. It all started when I was a young boy and my father gave me a shiny silver dollar from his collection. I was instantly fascinated by the intricate designs and the weight of the coin in my hand. From that moment on, I was hooked on collecting coins from different countries and eras. 

Over the years, I have amassed a substantial collection of coins, ranging from ancient Roman denarii to modern-day commemorative issues. I have coins from over 50 countries, each with its own unique history and cultural significance. Some of my most prized possessions include a rare 1804 silver dollar and a complete set of Chinese Panda coins. I have acquired my coins through various means, such as attending coin shows, participating in online auctions, and even traveling abroad to search for elusive specimens

I take great pride in researching the origins and stories behind each coin, and I enjoy sharing my knowledge with fellow collectors and history buffs

For me, coin collecting is more than just a hobby – It is a way to connect with the past and appreciate the artistry and craftsmanship that goes into each coin. Holding a centuries-old coin in my hand gives me a tangible link to the people and events of bygone eras. It is a humbling and awe-inspiring experience. 

Of course, not everyone understands the appeal of coin collecting. Some people might see it as a pointless or expensive pursuit. But for those who share my passion, there is a deep sense of camaraderie and shared curiosity about the world. I have made many lasting friendships through coin collecting, and I cherish the opportunity to learn from and exchange ideas with other enthusiasts. 

As I look to the future, I plan to continue expanding my collection and sharing my love of coins with others. I dream of one day opening a small exhibit to showcase my collection and educate people about the fascinating world of numismatics

Từ vựng ghi điểm:

Commemorative
/kəˈmem.ər.ə.tɪv/
(adjective). kỷ niệm
E.g.: The collector prized their commemorative stamps, which marked significant historical events. (Nhà sưu tầm rất quý những con tem kỷ niệm, đánh dấu những sự kiện lịch sử quan trọng.)
Specimen
/ˈspes.ɪ.mən/
(noun). mẫu vật
E.g.: The collector’s album contained pristine specimens of rare stamps from around the world. (Album của nhà sưu tầm chứa những mẫu vật tem hiếm nguyên vẹn từ khắp nơi trên thế giới.)
Fellow
/ˈfel.əʊ/
(adjective). đồng nghiệp, người cùng chí hướng
E.g.: The collector enjoyed discussing their passion with fellow philatelists at stamp club meetings. (Nhà sưu tầm thích thảo luận về niềm đam mê của mình với những người cùng chí hướng tại các cuộc họp câu lạc bộ tem.)
History buff
/ˈhɪs.tər.i bʌf/
(noun). người đam mê lịch sử
E.g.: As a history buff, the collector appreciated the historical context behind each stamp in their collection. (Là một người đam mê lịch sử, nhà sưu tầm đánh giá cao bối cảnh lịch sử đằng sau mỗi con tem trong bộ sưu tập của mình.)
Artistry
/ˈɑː.tɪ.stri/
(noun). nghệ thuật, kỹ xảo
E.g.: The collector admired the artistry and craftsmanship that went into designing and producing each stamp. (Nhà sưu tầm ngưỡng mộ nghệ thuật và kỹ xảo được đưa vào việc thiết kế và sản xuất mỗi con tem.)
Craftsmanship
/ˈkrɑːfts.mən.ʃɪp/
(noun). tay nghề, kỹ thuật
E.g.: The intricate details and fine craftsmanship of the stamps were a testament to the skill of the artists and engravers. (Các chi tiết phức tạp và tay nghề tinh xảo của những con tem là minh chứng cho kỹ năng của các nghệ sĩ và thợ khắc.)
Centuries-old
/ˈsen.tʃər.iz oʊld/
(adjective). có từ nhiều thế kỷ
E.g.: The collector’s oldest stamp was a centuries-old specimen from the early days of postal history. (Con tem cổ nhất của nhà sưu tầm là một mẫu vật có từ nhiều thế kỷ từ những ngày đầu của lịch sử bưu chính.)
Camaraderie
/ˌkæm.əˈrɑː.dər.i/
(noun). tình đồng chí, tình bạn
E.g.: The collector enjoyed the camaraderie and shared passion among fellow philatelists at stamp exhibitions. (Nhà sưu tầm thích tình đồng chí và niềm đam mê chung giữa những người cùng sở thích tại các triển lãm tem.)
Numismatic
/ˌnuː.mɪzˈmæt.ɪk/
(adjective). liên quan đến tiền xu
E.g.: In addition to stamps, the collector also had a numismatic collection of rare coins. (Ngoài tem, nhà sưu tầm còn có một bộ sưu tập tiền xu hiếm.)

Dịch nghĩa:

Sưu tầm tiền xu đã là một niềm đam mê của tôi từ khi tôi còn nhớ. Tất cả bắt đầu khi tôi còn là một cậu bé và cha tôi tặng tôi một đồng bạc sáng bóng từ bộ sưu tập của ông. Tôi lập tức bị mê hoặc bởi những hoa văn tinh xảo và sức nặng của đồng xu trên tay. Kể từ khoảnh khắc đó, tôi đã bị cuốn hút bởi việc sưu tầm tiền xu từ các quốc gia và thời đại khác nhau. 

Qua nhiều năm, tôi đã tích lũy được một bộ sưu tập tiền xu đáng kể, từ những đồng denarius La Mã cổ đại cho đến những đồng xu kỷ niệm thời hiện đại. Tôi có tiền xu từ hơn 50 quốc gia, mỗi quốc gia đều có lịch sử và ý nghĩa văn hóa riêng. Một số tài sản quý giá nhất của tôi bao gồm một đồng bạc hiếm từ năm 1804 và một bộ đầy đủ những đồng xu Gấu trúc Trung Quốc. Tôi đã có được những đồng xu của mình thông qua nhiều cách khác nhau, chẳng hạn như tham dự các buổi triển lãm tiền xu, tham gia đấu giá trực tuyến, và thậm chí đi ra nước ngoài để tìm kiếm những mẫu tiền hiếm. 

Tôi rất tự hào khi nghiên cứu về nguồn gốc và câu chuyện đằng sau mỗi đồng xu, và tôi thích chia sẻ kiến thức của mình với những người sưu tầm khác và những người đam mê lịch sử. 

Đối với tôi, sưu tập tiền xu không chỉ là một sở thích mà còn là một cách để kết nối với quá khứ và trân trọng nghệ thuật cùng sự khéo léo được đặt vào mỗi đồng xu. Cầm trên tay một đồng xu nhiều thế kỷ tuổi cho tôi một mối liên kết hữu hình với con người và sự kiện của những thời đại đã qua. Đó là một trải nghiệm khiêm nhường và đầy cảm hứng.

Tất nhiên, không phải ai cũng hiểu được sự hấp dẫn của việc sưu tập tiền xu. Một số người có thể coi đó là một sự theo đuổi vô nghĩa hoặc tốn kém. Nhưng đối với những người có chung niềm đam mê với tôi, chúng tôi chia sẻ tình bạn sâu sắc và sự tò mò chung về thế giới. Tôi đã có nhiều tình bạn lâu dài thông qua việc sưu tập tiền xu, và tôi trân trọng cơ hội được học hỏi và trao đổi ý tưởng với những người cùng đam mê khác. 

Nhìn về tương lai, tôi dự định sẽ tiếp tục mở rộng bộ sưu tập của mình và chia sẻ tình yêu với tiền xu cho những người khác. Tôi mơ ước một ngày nào đó sẽ mở một triển lãm nhỏ để trưng bày bộ sưu tập của mình và giáo dục mọi người về thế giới tuyệt vời của ngành nghiên cứu tiền xu.

1.6. Bài mẫu 6 – Talk about your collection – Handbags

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 6 – Talk about your collection dưới đây:

As a fashion enthusiast, I have always been drawn to collecting unique and stylish handbags. My collection started when I was a teenager, and I would save up my allowance to buy the latest trendy bags. 

Over the years, my collection has grown to include a wide range of styles, from vintage designer clutches to modern, minimalist totes and everything in between. I love the thrill of hunting for rare and coveted pieces, whether it’s scouring thrift stores and consignment shops or stalking online auctions and resale sites.

One of my favorite parts of collecting handbags is the story behind each piece. I love learning about the history and cultural significance of different fashion eras and designers. When I carry a vintage Hermès Kelly bag or a classic Chanel 2.55 flap bag, I feel like I’m carrying a piece of history with me. It’s a way to express my style while also paying homage to the artistry and craftsmanship of the past.

Of course, my handbag collection is more than just a hobby – It’s a reflection of who I am and what I value. I take great pride in curating a collection that is both stylish and meaningful. Each handbag is carefully chosen for its quality, uniqueness, and personal significance. I enjoy sharing my collection with others, whether it’s through social media posts or styling them with my outfits for various occasions.

While some people might view handbag collecting as meaningless and wasted money, I see it as a form of self-expression and creativity. A well-chosen handbag can elevate an outfit and make a statement about the wearer’s personality and taste. By collecting and carrying bags that I love, I am able to express my individuality and confidence in a way that feels authentic and empowering.

Từ vựng ghi điểm:

Minimalist
/ˈmɪn.ɪ.məl.ɪst/
(adjective). tối giản
E.g.: The collector’s minimalist approach to curating their collection focused on quality over quantity. (Cách tiếp cận tối giản của nhà sưu tầm trong việc biên tập bộ sưu tập của họ tập trung vào chất lượng hơn số lượng.)
Tote
/toʊt/
(verb). mang, xách
E.g.: The collector would tote their album to stamp club meetings to share their latest acquisitions. (Nhà sưu tầm sẽ mang theo album của mình đến các cuộc họp câu lạc bộ tem để chia sẻ những món đồ mới nhất của họ.)
Thrill
/θrɪl/
(noun). cảm giác hồi hộp, thích thú
E.g.: The thrill of the hunt for rare stamps kept the collector passionate about their hobby. (Cảm giác hồi hộp khi săn tìm những con tem hiếm giúp nhà sưu tầm duy trì niềm đam mê với sở thích của mình.)
Coveted
/ˈkʌv.ə.tɪd/
(adjective). được thèm muốn, được khao khát
E.g.: I finally acquired the coveted stamp that had eluded them for years. (Tôi cuối cùng đã có được con tem tôi khao khát đã lẩn trốn trong nhiều năm.)
Scouring
/ˈskaʊə.rɪŋ/
(verb). tìm kiếm kỹ lưỡng
E.g.: The collector spent hours scouring online auctions and stamp dealers for specific items on their wish list. (Nhà sưu tầm đã dành hàng giờ tìm kiếm kỹ lưỡng các phiên đấu giá trực tuyến và các nhà buôn tem để tìm những mặt hàng cụ thể trong danh sách mong muốn của họ.)
Thrift
/θrɪft/
(noun). sự tiết kiệm
E.g.: The collector’s thrift and patience allowed them to build an impressive collection over time without breaking the bank. (Sự tiết kiệm và kiên nhẫn của nhà sưu tầm đã cho phép họ xây dựng một bộ sưu tập ấn tượng theo thời gian mà không phá sản.)
Consignment
/kənˈsaɪn.mənt/
(noun). hàng ký gửi, hàng gửi bán
E.g.: The collector discovered a rare stamp in a consignment lot at a local auction house. (Nhà sưu tầm đã phát hiện ra một con tem hiếm trong một lô hàng ký gửi tại một nhà đấu giá địa phương.)
Stalking
/ˈstɔː.kɪŋ/
(verb). theo dõi, rình rập
E.g.: The collector had been stalking online forums for months, waiting for the perfect stamp to be listed for sale. (Nhà sưu tầm đã theo dõi các diễn đàn trực tuyến trong nhiều tháng, chờ đợi con tem hoàn hảo được đăng bán.)
Homage
/ˈhɒm.ɪdʒ/
(noun). sự tôn kính, lời tán dương
E.g.: The collector’s meticulously curated album was a homage to the rich history and artistry of philately. (Album được biên soạn cẩn thận của nhà sưu tầm là một sự tôn kính đối với lịch sử phong phú và nghệ thuật của tem.)
Curate
/kjʊəˈreɪt/
(verb). biên tập, chọn lọc
E.g.: The collector took great pride in curating their collection, carefully selecting each stamp for its significance and beauty. (Nhà sưu tầm rất tự hào khi biên tập bộ sưu tập của mình, cẩn thận lựa chọn từng con tem vì ý nghĩa và vẻ đẹp của nó.)

Dịch nghĩa:

Là một người đam mê thời trang, tôi luôn bị thu hút bởi việc sưu tập những chiếc túi xách độc đáo và phong cách. Bộ sưu tập của tôi bắt đầu khi tôi còn là một thiếu niên và tôi sẽ tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình để mua những chiếc túi hợp thời trang mới nhất. 

Qua nhiều năm, bộ sưu tập của tôi đã phát triển với nhiều kiểu dáng khác nhau, từ những chiếc ví thiết kế cổ điển cho đến những chiếc túi xách hiện đại, tối giản và mọi thứ trung hòa. Tôi thích cảm giác hồi hộp khi săn lùng những món đồ quý hiếm và được thèm muốn, cho dù đó là lùng sục các cửa hàng tiết kiệm và cửa hàng ký gửi hay theo dõi các trang đấu giá và bán lại trực tuyến.

Một trong những phần yêu thích của tôi khi sưu tập túi xách là câu chuyện đằng sau mỗi chiếc túi. Tôi thích tìm hiểu về lịch sử và ý nghĩa văn hóa của các thời đại và nhà thiết kế thời trang khác nhau. Khi tôi mang một chiếc túi Hermès Kelly cổ điển hoặc một chiếc túi nắp gập Chanel 2.55 cổ điển, tôi có cảm giác như mình đang mang theo một mảnh lịch sử bên mình. Đó là một cách để thể hiện phong cách của tôi đồng thời bày tỏ lòng tôn kính đối với tính nghệ thuật và sự khéo léo của lịch sử.

Tất nhiên, bộ sưu tập túi xách của tôi không chỉ là một sở thích mà nó còn phản ánh tôi là ai và tôi coi trọng điều gì. Tôi rất tự hào khi tuyển chọn một bộ sưu tập vừa phong cách vừa ý nghĩa. Mỗi chiếc túi xách đều được lựa chọn cẩn thận vì chất lượng, tính độc đáo và ý nghĩa cá nhân. Tôi thích chia sẻ bộ sưu tập của mình với người khác, cho dù đó là thông qua các bài đăng trên mạng xã hội hay phối hợp chúng với trang phục của tôi trong nhiều dịp khác nhau.

Trong khi một số người có thể coi việc sưu tập túi xách là việc vô nghĩa và lãng phí tiền bạc thì tôi lại coi đó là một hình thức thể hiện bản thân và sáng tạo. Một chiếc túi xách được lựa chọn tốt có thể nâng tầm bộ trang phục và thể hiện cá tính cũng như sở thích của người mặc. Bằng cách sưu tầm và mang theo những chiếc túi mà tôi yêu thích, tôi có thể thể hiện cá tính và sự tự tin của mình theo cách chân thực và đầy sức mạnh.

Xem thêm:

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Từ vựng cho chủ đề talk about your collection

Sau đây là một số từ vựng và mẫu câu liên quan về chủ đề này giúp bạn có thể nói một cách trôi chảy và tự tin hơn.

Từ vựng chủ đề talk about your collection
Từ vựng chủ đề talk about your collection

2.1. Từ vựng chủ đề

Hãy cùng lặn sâu vào kho tàng từ vựng đa dạng và phong phú sau đây để tô điểm cho câu chuyện về bộ sưu tập của mình thêm rực rỡ. Nắm chắc được kho từ vựng này, bạn sẽ thể hiện được niềm đam mê sưu tầm và chia sẻ về bộ sưu tập đặc biệt của bản thân một cách thật tự tin và cuốn hút.

Từ vựngPhiên âmLoại từNghĩa của từ
Collection/kəˈlɛk.ʃən/NounBộ sưu tập
Collectibles/kəˈlɛk.tə.bəlz/NounĐồ sưu tầm
Hobby/ˈhɒb.i/NounSở thích
Limited edition/ˈlɪm.ɪ.tɪd ɪˈdɪʃ.ən/NounPhiên bản giới hạn
Rarity/ˈreə.rɪ.ti/NounSự hiếm
Authenticity/ɔːˈθɛn.tɪ.sɪ.ti/NounTính xác thực
Vintage/ˈvɪn.tɪdʒ/AdjectiveCổ điển, vintage
Preserve/prɪˈzɜːv/VerbBảo tồn
Exhibit/ɪɡˈzɪb.ɪt/VerbTrưng bày
Catalog/ˈkæt.ə.lɒg/VerbLập danh mục
Acquisition/ˌæk.wɪˈzɪʃ.ən/NounSự thu thập, mua vào
Theme/θiːm/NounChủ đề
Condition/kənˈdɪʃ.ən/NounĐiều kiện, tình trạng
Memorabilia/məˌmɒr.əˈbɪl.i.ə/NounVật kỷ niệm
Bid/bɪd/VerbĐấu giá
Valuable/ˈvæl.ju.ə.bəl/AdjectiveCó giá trị
Restoration/ˌrɛs.təˈreɪ.ʃən/NounSự phục chế
Authentication/ɔːˌθɛn.tɪˈkeɪ.ʃən/NounSự xác thực
Collector/kəˈlɛk.tər/NounNgười sưu tầm

2.2. Một số cụm từ chủ đề

Với những cụm từ chủ đề đắt giá sau đây, bạn sẽ dễ dàng thể hiện niềm đam mê sưu tầm, khiến người nghe phải trầm trồ trước câu chuyện về bộ sưu tập độc đáo và đầy ý nghĩa của bạn.

  • Cultivate a selective collection: Xây dựng bộ sưu tập chọn lọc.
  • Explore rare and unique items: Khám phá những vật phẩm hiếm và độc đáo.
  • Share your passion with the community: Chia sẻ đam mê của bạn với cộng đồng.
  • Preserve history through collectibles: Bảo tồn lịch sử qua đồ sưu tầm.
  • Discover the stories behind each item: Khám phá câu chuyện đằng sau mỗi món đồ.
  • Attend auctions and exhibitions: Tham gia đấu giá và triển lãm.
  • Value the craftsmanship in each piece: Trân trọng sự tinh xảo trong từng sản phẩm.
  • Showcase your collection with pride: Trưng bày bộ sưu tập của bạn một cách tự hào.
  • Connect with fellow collectors: Kết nối với những người sưu tầm khác.
  • Seek sustainable ways to expand: Tìm kiếm cách thức bền vững để mở rộng bộ sưu tập.
  • Employ proper care and maintenance: Áp dụng cách chăm sóc và bảo dưỡng đúng đắn.
  • Analyze the investment value of collectibles: Phân tích giá trị đầu tư của các đồ sưu tầm.
  • Engage in the digital archiving of items: Tham gia vào việc lưu trữ số hóa các vật phẩm.
  • Celebrate the cultural significance of your collection: Tôn vinh ý nghĩa văn hóa của bộ sưu tập của bạn.
  • Inspire others to start collecting: Truyền cảm hứng cho người khác bắt đầu sưu tập.

Xem thêm: 199+ idioms thông dụng giúp bạn không “out” khi giao tiếp tiếng Anh

3. Cấu trúc sử dụng cho chủ đề talk about your collection

Dưới đây là các cấu trúc thường sử dụng đối với chủ đề này. Cùng mình tìm hiểu nhé!

Cấu trúc sử dụng cho chủ đề talk about your collection
Cấu trúc sử dụng cho chủ đề talk about your collection

3.1. Cấu trúc 

Cùng mình khám phá những cấu trúc vàng sau đây, chúng sẽ là nền tảng vững chắc giúp bạn dễ dàng sắp xếp ý tưởng và truyền tải thông điệp một cách rõ ràng, mạch lạc, tạo nên một bài nói đầy ấn tượng, chinh phục người nghe.

3.1.1. Cấu trúc dùng “As a…” với thì hiện tại hoàn thành

Cấu trúc: As a + (noun indicating role/ status) + subject + (have/ has) + V3 + (object/ complement).

E.g.: As a collector of vintage records, I have amassed over a hundred pieces from the 1960s and 1970s. (Là một người sưu tập đĩa nhạc cổ, tôi đã sưu tầm được hơn một trăm tác phẩm từ những năm 1960 và 1970.)

3.1.1. Cấu trúc dùng “Not only… but also”

Cấu trúc: Not only + (do/ does) + subject + V0 + (object/ complement) + but + subject + also + (additional information).

E.g.: Not only does my collection include stamps from every continent, but it also features rare first-day covers that I’ve acquired over the years. (Bộ sưu tập của tôi không chỉ bao gồm tem từ mọi châu lục mà còn có những tấm bìa hiếm hoi về ngày đầu tiên mà tôi đã mua được trong nhiều năm.)

3.1.1. Cấu trúc dùng “While”

Cấu trúc: While + subject + V3, subject + (V0/ V-ing) + (object/ complement).

E.g.: While I have invested a significant amount of time and effort into building my comic book collection, I find immense joy in every new addition. (Khi tôi đã bỏ ra nhiều thời gian và công sức để xây dựng bộ sưu tập truyện tranh của mình, tôi cảm thấy vô cùng vui sướng với mỗi cuốn mới được thêm vào.)

3.2. Mẫu câu

Hãy cùng khám phá kho tàng mẫu câu phong phú và độc đáo sau đây, nơi mà mỗi câu chữ đều mang trong mình sức mạnh kỳ diệu, giúp bạn vẽ nên bức tranh sống động về bộ sưu tập yêu quý của mình. 

Mục đíchMẫu câu
Chào hỏi• Hello, let’s dive into discussing our hobby collections.
• Hi there, I’d be delighted to share insights about my collecting hobby.
• Good morning! Are you ready to explore the fascinating world of collections?
Bản thân• A key part of my collection involves seeking out rare and vintage items.
• I dedicate time each weekend to cataloging and preserving my collectibles.
• My passion for collecting started in childhood, and it’s grown ever since.
Cách sưu tầm của bạn• In my city, there are several swap meets and auctions I attend regularly.
• I’m proud of how my collection reflects my interests and personal history.
• Online forums and communities have been invaluable for expanding my collection.
• I make a point of researching and authenticating items before adding them.

Xem thêm những bài mẫu Speaking khác khi nói về sở thích:

4. Download

Bạn đã chuẩn bị sẵn sàng để gây ấn tượng với câu chuyện về bộ sưu tập của mình chưa? Hãy click vào link dưới đây để sở hữu ngay trọn bộ tài liệu ôn tập đỉnh cao, bao gồm những bài mẫu hay và độc đáo về chủ đề talk about your collection.

5. Kết bài

Trên đây là bài mẫu Speaking về chủ đề talk about your collection. Để nắm vững và làm chủ chủ đề này một cách nhanh chóng, mình xin chia sẻ với các bạn một vài tips sau:

  • Hãy kể về những điều thú vị mà bộ sưu tập mang lại cho bạn, từ việc thỏa mãn đam mê, rèn luyện sự kiên nhẫn và tỉ mỉ, đến kết nối với những người cùng sở thích.
  • Sử dụng vốn từ vựng phong phú liên quan đến sưu tầm như: Rarity, authenticity, collectibles, … để ghi điểm tối đa với giám khảo.
  • Áp dụng các cấu trúc câu nâng cao như câu điều kiện, câu nhấn mạnh, cấu trúc đảo ngữ, … để gây ấn tượng mạnh mẽ.
  • Hiểu sâu hơn về chủ đề bằng cách phân tích kỹ về tầm quan trọng của việc sưu tầm, tương lai, dự định và những khó khăn, thử thách khi theo đuổi niềm đam mê này.

Nếu có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình luyện thi IELTS, bạn có thể đặt câu hỏi cho mình ở phần bình luận, mình luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn nhiệt tình.

Cuối cùng, đừng quên khám phá những bài mẫu xịn xò ở chuyên mục IELTS Speaking sample về các chủ đề khác nữa bạn nhé!

Chúc các bạn học tập hiệu quả và sớm đạt điểm cao trong kỳ thi sắp tới!

Tài liệu tham khảo:

  • Cambridge Dictionary – Truy cập ngày 04.05.2024
  • Parallelism With Not Only But Also: https://www.grammarly.com/blog/parallelism-with-not-only-but-also/ – Truy cập ngày 04.05.2024

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra