Talk about your favorite clothes – Bài mẫu IELTS Speaking

IELTS Vietop IELTS Vietop
06.10.2023

Chủ đề Clothing – trang phục hoàn toàn không hiếm gặp ở phần thi IELTS Speaking. Tuy nhiên vẫn còn làm không ít thí sinh bối rối vì có quá nhiều lựa chọn và chi tiết để “thể hiện” khả năng tiếng Anh gây ấn tượng với giám khảo. Với bài viết dưới đây từ IELTS Vietop, mời các bạn đến với Bài mẫu chủ đề: Talk about your favorite clothes với những từ vựng, cấu trúc hữu ích nhất nhé!

1. Favorite clothes là gì trong tiếng Anh?

Trong tiếng Anh, favourite/ favourite clothes có nghĩa là trang phục ưa thích. 

E.g.:

  • These jeans are my favourite clothes. (Những chiếc quần jeans này là quần áo yêu thích của tôi.)
  • I always feel confident when I wear my favourite clothes. (Tôi luôn cảm thấy tự tin khi mặc quần áo yêu thích của mình.)

Vì thế chủ đề Talk about your favourite clothes trong phần IELTS Speaking sẽ yêu cầu bạn nói về món quần áo mà mình thích nhất.

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Từ vựng chủ đề Talk about your favorite clothes

Trước khi đến với cấu trúc, dưới đây IELTS Vietop tổng hợp một số từ vựng mà bạn có thể sẽ cần với chủ đề Talk about your favorite clothes, các từ vựng bên dưới đều có liên quan tới Clothing (quần áo) và Fashion (thời trang).

Từ vựng tiếng Anh về Thời trang
Từ vựng tiếng Anh về Thời trang

2.1. Danh từ chủ đề Talk about your favorite clothes

  • Apparel: hàng may mặc
  • Garment: áo quần
  • Attire: trang phục
  • Wardrobe: tủ đồ
  • Textile: vải
  • Fabric: chất liệu
  • Seam: đường may
  • Stitch: đường chỉ
  • Button: nút
  • Zipper: khóa kéo
  • Collar: cổ áo
  • Sleeve: tay áo
  • Pocket: túi
  • Hem: lượn
  • Lining: lớp lót
  • Cuff: bít tay
  • Neckline: cổ áo
  • Waistband: dây lưng
  • Pleat: nếp gấp
  • Fastener: cơ chốt, khóa
  • Blazer: áo khoác lớp
  • Trench coat: áo mưa dài
  • Cardigan: áo len khoác
  • Turtleneck: áo cổ lọ
  • Dress shirt: áo sơ mi
  • Jumpsuit: đồ bộ liền
  • Maxi dress: váy dài
  • Chinos: quần kaki
  • Trousers: quần tây
  • Culottes: quần ống rộng
  • Pencil skirt: váy bút chì
  • Denim jacket: áo khoác jeans
  • Hoodie: áo nón
  • Sweatshirt: áo len thể thao
  • Silk blouse: áo blouse lụa
  • Camisole: áo lót nữ
  • Peplum top: áo kiểu xòe dưới
  • Crop top: áo crop top
  • Jumper: áo len dài tay
  • Parka: áo khoác dày
  • Anorak: áo khoác dù
  • Tuxedo: áo cưới nam
  • Waistcoat: áo gile nam
  • Kimono: áo dài truyền thống Nhật Bản
  • Sarong: khăn choàng dài
  • Toga: áo áo choàng cổ điển
  • Poncho: áo choàng
  • Bandana: khăn quàng cổ
  • Fedora: mũ nón
  • Bowler hat: mũ tròn
  • Bohemian style: phong cách Bohemian
  • Minimalist style: phong cách tối giản
  • Vintage style: phong cách cổ điển
  • Streetwear: thời trang đường phố
  • Preppy style: phong cách trẻ trung
  • Glamorous style: phong cách quyến rũ 
  • Edgy style: phong cách cá tính
  • Classic style: phong cách cổ điển
  • Casual style: phong cách thường ngày
  • Sporty style: phong cách thể thao
  • Retro style: phong cách hoài cổ
  • Chic style: phong cách thanh lịch
  • Eclectic style: phong cách hỗn hợp
  • Punk style: phong cách Punk
  • High fashion: thời trang cao cấp
  • Boho-chic style: phong cách Boho-chic
  • Avant-garde style: phong cách tiên phong
  • Grunge style: phong cách Grunge
  • Romantic style: phong cách lãng mạn
  • Urban style: phong cách đô thị

2.2. Động từ chủ đề Talk about your favourite clothes

  • Accessorize: kết hợp phụ kiện
  • Alter: điều chỉnh
  • Button up: cài nút
  • Coordinate: phối đồ
  • Drape: đan, phối
  • Dress: mặc
  • Embellish: trang trí
  • Fasten: kẹp, cài
  • Fold: gấp lại
  • Hang: treo
  • Iron: ủi
  • Layer: lớp lớp
  • Layer: phối lớp
  • Mend: sửa chữa
  • Mix and match: kết hợp
  • Patch: dán vá
  • Personalize: cá nhân hóa
  • Remove: tách ra
  • Style: tạo kiểu
  • Tailor: may sửa
  • Try on: thử
  • Tuck in: nhét vào
  • Unbutton: mở nút
  • Undress: cởi
  • Unfasten: mở, tháo
  • Unfold: mở ra
  • Untuck: rút ra
  • Unzip: mở khóa
  • Wear: đội/mặc
  • Zip up: kéo khóa

Xem thêm:

2.3. Tính từ chủ đề Talk about your favourite clothes

  • Bohemian: Bohemian
  • Bold: táo bạo
  • Casual: thường ngày
  • Chic: thanh lịch
  • Classy: quý phái
  • Cozy: ấm áp
  • Crisp: sạch sẽ
  • Dapper: lịch thiệp
  • Eclectic: hỗn hợp
  • Edgy: cá tính
  • Effortless: dễ dàng
  • Elegant: thanh nhã
  • Exquisite: tinh xảo
  • Fashionable: thời trang
  • Flattering: làm đẹp
  • Flowy: bay bổng
  • Formal: trang trọng
  • Glamorous: quyến rũ
  • Playful: vui nhộn
  • Retro: hoài cổ
  • Sleek: mượt mà
  • Sophisticated: tinh tế
  • Striking: nổi bật
  • Stylish: sành điệu
  • Tailored: được may đo
  • Trendy: thịnh hành
  • Unique: độc đáo
  • Versatile: đa năng
  • Vibrant: sống động
  • Vintage: cổ điển

2.4. Trạng từ chủ đề Talk about your favourite clothes

  • Boldly: táo bạo
  • Carefully: cẩn thận
  • Casually: bình thường
  • Comfortably: thoải mái
  • Confidently: tự tin
  • Creatively: sáng tạo
  • Delicately: tinh tế
  • Dramatically: ấn tượng
  • Effortlessly: dễ dàng
  • Elegantly: thanh lịch
  • Expressively: biểu cảm
  • Exquisitely: tinh xảo
  • Fashionably: thời trang
  • Flawlessly: hoàn hảo
  • Gracefully: duyên dáng
  • Perfectly: hoàn hảo
  • Playfully: vui nhộn
  • Seamlessly: liền mạch
  • Stylishly: sành điệu
  • Stylistically: phong cách
  • Uniquely: độc đáo

2.5. Idioms & phrases chủ đề Talk about your favourite clothes

  • A chip off the old block: Giống hệt bố/mẹ
  • A feather in one’s cap: Thành tựu, thành công
  • A stitch in time saves nine: Một mũi chỉ kịp thời tiết kiệm cả trăm mũi sau này, chỉ việc nếu bạn giải quyết 1 vấn đề từ đầu thì sẽ tiết kiệm được nhiều công sức sau này.
  • A wolf in sheep’s clothing: Sói đội lốt cừu
  • All dressed up and nowhere to go: Ăn mặc đẹp cho một dịp được dự đoán trước nhưng sau đó lại không diễn ra
  • All sewn up: Đã xong, hoàn tất
  • Blow one’s top: Nổi giận, mất hết kiên nhẫn
  • Clothes make the man: Người ta trông bạn như thế nào phụ thuộc vào cách bạn mặc
  • Coat of arms: Huy hiệu, biểu tượng
  • Dress code: Quy định về trang phục
  • Dress for success: Mặc đẹp để thành công
  • Dress to kill: Mặc để gây ấn tượng
  • Fit like a glove: Vừa vặn như găng tay
  • Hang up one’s hat: Định cư, ổn định
  • Have a card up one’s sleeve: Có một kế hoạch bí mật
  • Have something up one’s sleeve: Có một mánh khóe trong tay
  • In someone’s shoes: Ở trong tình huống của ai đó
  • In stitches: Cười nghiêng ngả
  • Kick up one’s heels: Vui chơi thoải mái
  • Off the rack: Hàng may sẵn
  • Old hat: Quá quen thuộc, cũ rích
  • On a shoestring budget: Với nguồn tài chính hạn hẹp
  • On pins and needles: Lo lắng, hồi hộp
  • Out of fashion: Lỗi thời
  • Put on the map: Đưa lên bản đồ, nổi tiếng
  • Sweating bullets: Lo lắng căng thẳng
  • The shoe is on the other foot: Hoàn cảnh đã đảo ngược
  • Threadbare: Mòn xơ cả chỉ, xác xơ
  • Tighten one’s belt: Cắn răng chịu đựng
  • Wear one’s heart on one’s sleeve: Thể hiện cảm xúc một cách rõ ràng

3. Cấu trúc câu chủ đề Talk about your favorite clothes – IELTS Speaking

Để nói về một món quần áo yêu thích, ta có thể dùng một số mẫu câu phổ biến như dưới đây:

  • My favourite clothes are [specific clothing item] because [reason].

Quần áo yêu thích của tôi là […] vì […].

  • I really like [specific clothing item] because it is [adjective].

Tôi thực sự thích […] vì nó là […].

  • I like [specific clothing item], and I often wear it because [reason].

Tôi thích […] và tôi thường mặc nó vì […].

  • [Specific clothing item] is not only [adjective], but it is also [adjective].

[…] không chỉ là […] mà còn là […].

  • I prefer [specific clothing item] over [another clothing item] because [reason].

Tôi thích […] hơn […] vì […].

  • [Specific clothing item] is more [adjective] than [another clothing item] because [reason].

[…] có nhiều […] hơn [mặt hàng quần áo khác] vì […].

  • When I wear [specific clothing item], I feel [adjective] and [adjective].

Khi tôi mặc […], tôi cảm thấy […] và […].

  • The [colour/pattern] of my favourite clothing item adds a touch of [adjective] to my overall look.

[Màu sắc/kiểu dáng] của món đồ quần áo yêu thích của tôi tạo thêm nét […] cho vẻ bề ngoài của tôi.

Xem thêm:

4. Bố cục bài Talk about your favorite clothes – IELTS Speaking

Một bài nói Talk about your favourite clothes – IELTS Speaking có thể có bố cục cơ bản như sau:

Bố cục bài Talk about your favorite clothes – IELTS Speaking
Bố cục bài Talk about your favorite clothes – IELTS Speaking

4.1. Introduction – mở đầu

Đề cập đến tầm quan trọng của quần áo và phong cách cá nhân, sau đó đi vào chủ đề: Today, I would like to talk about my favourite clothes, which is…

4.2. Body – thân bài

Description of favourite clothing item – mô tả món quần áo yêu thích

  • Mô tả món đồ bạn thích nhất: một chiếc váy, quần jeans hoặc áo sơ mi.
  • Mô tả màu sắc, kiểu dáng,… của nó.
  • Giải thích lý do tại sao bạn thích món quần áo này, ta có thể đề cập đến các yếu tố như sự thoải mái, tính linh hoạt hoặc giá trị khác của nó.

Occasions for wearing the favourite clothes – những dịp mặc bộ quần áo yêu thích

  • Nói  về những dịp hoặc sự kiện mà bạn thích mặc món đồ này hơn.
  • Giải thích tại sao nó phù hợp cho những dịp đó.
  • Chia sẻ những khoảnh khắc đáng nhớ khi mặc món đồ này.

Personal style and expression through clothing – phong cách cá nhân qua trang phục

  • Nói về cách quần áo yêu thích phản ánh phong cách cá nhân của bạn.
  • Nói về việc lựa chọn quần áo có thể tác động như thế nào đến sự tự tin và hình ảnh của một người.

4.3. Conclusion – kết bài

Tóm tắt và nhấn mạnh / nhắc lại sự yêu thích của bạn đối với bộ quần áo.

5. Một số lưu ý khi làm bài Talk about your favourite clothes

Dưới đây là một số lưu ý quan trọng từ Vietop để bạn thực hiện bài nói IELTS của mình một cách hiệu quả để có thể đạt được điểm số mong muốn:

5.1. Sử dụng ngôn ngữ phù hợp

Việc sử dụng ngôn ngữ và cấu trúc ngữ pháp phù hợp với IELTS Speaking để thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh đa dạng sẽ giúp bạn gây ấn tượng với giám khảo. Hãy cố gắng sử dụng các từ đồng nghĩa, cấu trúc câu khác nhau và idioms/ phrases thích hợp để trình bày ý kiến của bạn một cách sáng tạo. Tuy nhiên bạn cũng nên nhớ rằng ta không cần phải dùng những từ quá “đao to búa lớn” vì sẽ dễ làm bài nói mất tự nhiên.

5.2. Kết hợp ví dụ cá nhân

Ngoài việc mô tả chi tiết về món quần áo yêu thích, hãy chia sẻ những kỷ niệm đáng nhớ liên quan đến chủ đề. Từ kinh nghiệm cá nhân, bạn hãy lựa chọn những câu chuyện phù hợp để minh họa thêm về sự quan trọng của món quần áo trong cuộc sống của mình nhé.

5.3. Sắp xếp ý kiến một cách logic

Bố cục bài nói cần được sắp xếp một cách logic và có mục tiêu rõ ràng. Mỗi đoạn bài nói cần có một ý chính và sau đó các ý phụ hoặc ví dụ để bổ sung cho ý chính trên.

Một dàn ý cơ bản chủ đề Talk about your favourite clothes như sau:

  1. Giới thiệu món quần áo yêu thích của bạn.
  2. Mô tả chi tiết về món quần áo đó.
  3. Đưa ra lý do tại sao bạn lại thích món quần áo đó.
  4. Đề cập tới cảm giác của bạn khi mặc nó.
  5. Chia sẻ về những trải nghiệm cá nhân liên quan đến chủ đề.
  6. Kết thúc bài nói một cách tổng quát về món quần áo đó và thể hiện niềm yêu thích của bạn với nó một lần nữa.

Xem thêm:

6. Bài mẫu chủ đề: Talk about your favorite clothes

Bài mẫu chủ đề Talk about your favorite clothes
Bài mẫu chủ đề Talk about your favorite clothes

Bài mẫu 1 – Blazer

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của IELTS Vietop nhé:

One of my favourite clothing items is a sleek black blazer. This piece of clothing is an essential part of my wardrobe. The blazer’s tailored fit and elegant design make it suitable for both formal and casual occasions. It adds a touch of sophistication and professionalism to any outfit.

I particularly adore the high-quality fabric and impeccable craftsmanship of this blazer. It is made from a luxurious blend of wool and silk, providing comfort and durability. The structured shoulders and slim lapels enhance my figure and give me a polished appearance.

I often pair this blazer with a crisp white shirt and tailored trousers for a professional look. On more casual days, I dress it down with a pair of jeans and a simple blouse. It effortlessly elevates any ensemble and boosts my confidence.

The black blazer is a wardrobe staple that never fails to make me feel stylish. It’s a cherished clothing item in my collection. I take great care of it by dry cleaning it regularly and storing it in a garment bag to maintain its pristine condition.

  • Sleek (adj): thanh lịch
  • Essential (adj): cần thiết
  • Tailored fit (noun phrase): dáng vừa vặn
  • Elegant (adj): lịch sự
  • Sophistication (n): sự tinh tế
  • Professionalism (n): chuyên nghiệp
  • Impeccable (adj): hoàn hảo
  • Craftsmanship (n): sự khéo léo
  • Durability (n): tính bền bỉ
  • Slim lapels (noun phrase): cổ áo nhỏ gọn
  • Polished appearance (noun phrase): diện mạo lịch sự
  • Ensemble (n): trang phục tổng thể
  • Pristine condition (noun phrase): tình trạng hoàn hảo

Bản dịch

Một trong những món đồ yêu thích của tôi là chiếc áo blazer đen bóng. Món quần áo này là một phần thiết yếu trong tủ quần áo của tôi. Thiết kế vừa vặn và thanh lịch của blazer khiến nó phù hợp cho cả những dịp trang trọng và bình thường. Nó mang lại sự tinh tế và chuyên nghiệp cho bất kỳ bộ trang phục nào đi cùng.

Tôi đặc biệt yêu thích loại vải chất lượng cao và tay nghề hoàn hảo của chiếc áo blazer này. Nó được làm từ sự pha trộn sang trọng giữa len và lụa, mang lại sự thoải mái và độ bền. Bờ vai có cấu trúc và ve áo mỏng tôn lên vóc dáng của tôi và mang lại cho tôi vẻ ngoài lịch sự.

Tôi thường kết hợp chiếc blazer này với áo sơ mi trắng sắc nét và quần tây được thiết kế riêng để có vẻ ngoài chuyên nghiệp. Vào những ngày bình thường hơn, tôi mặc nó với một chiếc quần jean và áo sơ mi đơn giản. Nó dễ dàng nâng cao bất kỳ bộ quần áo nào và tăng cường sự tự tin của tôi.

Blazer đen là món đồ không thể thiếu trong tủ đồ của tôi và không bao giờ thất bại trong việc khiến tôi cảm thấy sành điệu và tự tin. Đó là một món đồ quần áo được yêu thích trong bộ sưu tập của tôi. Tôi rất giữ gìn nó bằng cách giặt khô thường xuyên và cất vào túi đựng quần áo để duy trì tình trạng như mới.

Bài mẫu 2 – Jeans

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của IELTS Vietop nhé:

One of my favourite clothing items is a classic pair of jeans. I bought it 2 years ago and until now it’s still my go-to choice for any casual occasion.

The jeans are made from high-quality denim fabric, which ensures their longevity. The dark wash and slim fit give them a sleek and stylish appearance. I love how they hug my curves and flatter my figure. I think what sets these jeans apart is their timeless design. They feature a classic five-pocket style with subtle stitching details.

The button fly and belt loops add a touch of functionality. Whether I pair them with a simple t-shirt or dress them up with a blouse and heels, they always make me feel confident and fashionable.

I have created countless memories wearing these jeans. From casual outings with friends to weekend getaways, they have been my reliable piece of clothing. Combining comfort, style, and versatility, it’s always a fashion staple I can rely on.

  • Classic (adj): cổ điển
  • High-quality (adj): chất lượng cao
  • Denim fabric (n phrase): vải denim
  • Longevity (n): tuổi thọ
  • Dark wash (n phrase): màu sắc xanh đậm
  • Slim fit (n phrase): dáng ôm
  • Sleek (adj): thanh lịch
  • Flatter (v): làm đẹp lên
  • Timeless design (n phrase): thiết kế bền vững
  • Stitching details (n phrase): chi tiết khâu
  • Button fly (n phrase): khóa nút
  • Belt loops (n phrase): lỗ đeo thắt lưng
  • Reliable (adj): đáng tin cậy
  • Staple (n): món đồ cố định/trụ cột

Bản dịch

Một trong những món đồ yêu thích của tôi là một chiếc quần jean cổ điển. Tôi đã mua nó cách đây 2 năm và cho đến bây giờ nó vẫn là lựa chọn hàng đầu của tôi cho bất kỳ dịp thông thường nào.

Quần jeans được làm từ vải denim chất lượng cao, đảm bảo độ bền lâu dài. Màu tối và kiểu dáng ôm vừa vặn mang lại cho họ vẻ ngoài bóng bẩy và phong cách. Tôi thích cách nó ôm lấy những đường cong và tôn lên vóc dáng của tôi. Tôi nghĩ điều làm nên sự khác biệt của những chiếc quần jean này là thiết kế vượt thời gian của chúng.

Chúng có kiểu dáng năm túi cổ điển với các chi tiết đường khâu tinh tế. Các nút bấm và vòng dây đai bổ sung thêm chức năng. Dù tôi kết hợp chúng với một chiếc áo phông đơn giản hay mặc cùng áo sơ mi và giày cao gót, chúng luôn khiến tôi cảm thấy tự tin và thời trang.

Tôi đã tạo ra vô số kỷ niệm khi mặc những chiếc quần jean này. Từ những chuyến đi chơi bình thường với bạn bè cho đến những chuyến đi nghỉ cuối tuần, chúng đều là trang phục đáng tin cậy của tôi. Kết hợp sự thoải mái, phong cách và tính linh hoạt, nó luôn là món đồ thời trang mà tôi có thể tin dùng.

Bài mẫu 3 – Dress

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của IELTS Vietop nhé:

An exquisite red dress is one of my favourite pieces of clothing. This dress is very dear to my heart and is ideal for formal events.

The dress has a luxurious appearance because it is made of high-quality fabric. Everyone’s attention is drawn to the striking red colour, which also adds a touch of sophistication. It has a feminine silhouette thanks to the fitted bodice and full skirt.

A delicate and feminine touch is added by the intricate lace work on the neckline and sleeves. Additionally, the dress has a subdued V-neckline that draws attention to my collarbones and gives it a hint of allure. Its elegance, by the way, has stood the test of time. 

I adore wearing this dress to both festive and special occasions. It gives me a swaggering, confident feeling. It is truly enchanting to watch as it moves with each step and gracefully envelops my body.

  • Exquisite (adj): tinh xảo
  • Dear (adj): quý giá
  • Ideal (adj): lý tưởng
  • Striking (adj): nổi bật
  • Sophistication (n): sự tinh tế
  • Feminine (adj): nữ tính
  • Silhouette (n): hình dáng
  • Fitted bodice (n phrase): phần thân váy ôm sát
  • Intricate (adj): tinh xảo
  • Lace work (n phrase): ren
  • Neckline (n): viền cổ áo
  • Sleeves (n): tay áo
  • Subdued (adj): nhã nhặn
  • V-neckline (n): cổ áo hình V
  • Draw attention to (v phrase): thu hút sự chú ý đến
  • Collarbones (n): xương quai xanh
  • Allure (n): sức hấp dẫn
  • Stand the test of time (idiom): vượt qua thử thách của thời gian
  • Adore (v): yêu mến
  • Swaggering (adj): tự tin, vênh vang
  • Enchanting (adj): quyến rũ, mê hoặc
  • Moves with each step (v phrase): di chuyển cùng từng bước chân
  • Gracefully (adv): duyên dáng
  • Envelop (v): bao bọc

Xem thêm:

Bài mẫu 4 – Hat

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của IELTS Vietop nhé:

One of my favourite clothing accessories is a hat – which is a birthday gift from my aunt. 

The hat has a luxurious feel since it is made of high-quality materials like wool felt. It offers both style and sun protection thanks to its wide brim and structured crown. Its timeless black colour makes it adaptable and appropriate for a variety of settings. This hat also stands out due to its classic style. It exudes elegance and gives my overall appearance a dash of mystery. A simple ribbon band that is attached to the hat gives it a stylish yet understated finishing touch.

I love wearing this hat during the summer months when I’m out and about. It not only shields me from the sun’s rays but also elevates my outfit. Whether I’m strolling through the city or attending a garden party, this hat always receives compliments and adds a touch of flair to my appearance.

Taking care of this hat is crucial to maintain its shape and quality. I store it in a hat box and avoid exposing it to extreme weather conditions. Periodically, I dust it off and reshape the brim to keep it looking its best.

  • Wool felt (n phrase): vải nhung
  • Wide brim (n phrase): nón có viền rộng
  • Structured crown (n phrase): đỉnh nón chắc chắn
  • Stand out (phrasal v): nổi bật
  • Exude (v): tỏa ra
  • Elegance (n): sự thanh lịch
  • Dash (n): chút
  • Understated (adj): giản dị
  • Finishing touch (n phrase): chi tiết hoàn thiện
  • Shield (v): bảo vệ
  • Elevate (v): nâng cao
  • Stroll (v): đi dạo
  • Flair (n): sự phong cách đặc biệt
  • Store (v): lưu trữ
  • Periodically (adv): định kỳ
  • Dust off (phrasal v): lau chùi
  • Reshape (v): định hình lại

Bản dịch

Một trong những phụ kiện quần áo yêu thích của tôi là chiếc mũ – đó là món quà sinh nhật của dì tôi.

Chiếc mũ mang lại cảm giác sang trọng vì được làm từ chất liệu cao cấp như nỉ len. Nó mang lại cả phong cách và khả năng chống nắng nhờ vành rộng và vương miện có cấu trúc. Màu đen vượt thời gian của nó làm cho nó có thể thích ứng và phù hợp với nhiều cài đặt khác nhau. Chiếc mũ này còn nổi bật nhờ phong cách cổ điển.

Nó toát lên vẻ sang trọng và mang lại cho tổng thể diện mạo của tôi một chút bí ẩn. Một dải ruy băng đơn giản được gắn vào chiếc mũ mang lại nét hoàn thiện đầy phong cách nhưng không kém phần tinh tế.

Tôi thích đội chiếc mũ này trong những tháng hè khi tôi ra ngoài. Nó không chỉ che chắn cho tôi khỏi tia nắng mà còn tôn lên trang phục của tôi. Dù tôi đang dạo phố hay tham dự một bữa tiệc ngoài vườn, chiếc mũ này luôn nhận được những lời khen ngợi và tạo thêm nét tinh tế cho vẻ ngoài của tôi.

Việc chăm sóc chiếc mũ này là rất quan trọng để duy trì hình dạng và chất lượng của nó. Tôi cất nó trong hộp đựng mũ và tránh để nó tiếp xúc với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Định kỳ, tôi phủi bụi và định hình lại vành mũ để giữ cho nó trông đẹp nhất.

Bài mẫu 5 – Áo dài

Bài mẫu chủ đề Talk about your favorite clothes
Bài mẫu chủ đề Talk about your favorite clothes

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của IELTS Vietop nhé:

One of my favourite traditional garments is the áo dài, a long dress which holds a special place in my heart, as it represents the elegance and grace of Vietnamese culture.

The áo dài is a form-fitting dress that accentuates the beauty of the wearer. It typically consists of a long-sleeved tunic that reaches down to the ankles, paired with wide-legged pants known as “đáy” or a long skirt if you’re wearing a modernised áo dài. The dress is often made from silk or other luxurious fabrics, adorned with intricate embroidery and delicate patterns

I adore the áo dài for its timeless appeal and versatility. It can be worn on various occasions, from formal events to casual outings. For me, my áo dài has an elegant red colour that always makes me feel a sense of pride and connection to my Vietnamese heritage.

Despite being traditional clothes, áo dài allows me to express my personal style through the choice of colours, patterns, and accessories. I enjoy experimenting with different combinations to create a unique and fashionable look. It is a symbol of Vietnamese tradition and a beautiful representation of our rich heritage.

  • Elegance (n): sự thanh lịch, uyển chuyển
  • Grace (n): sự duyên dáng, nhã nhặn
  • Form-fitting (adj): vừa vặn, ôm sát
  • Accentuates (v): làm nổi bật, làm lên tầm vóc
  • Wide-legged (adj): có đáy rộng
  • Adorned (adj): được trang trí, được tô điểm
  • Intricate embroidery (n phrase): thêu hoa mĩ miều, tinh tế
  • Delicate patterns (n phrase): hoa văn tinh tế, tinh xảo
  • Representation (n): sự đại diện, sự tiêu biểu
  • Rich heritage (n phrase): di sản phong phú, giàu có

Bản dịch

Một trong những trang phục truyền thống yêu thích của tôi là áo dài, một chiếc áo dài giữ một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi vì nó tượng trưng cho sự sang trọng và duyên dáng của văn hóa Việt Nam.

Áo dài là trang phục ôm sát tôn lên vẻ đẹp của người mặc. Nó thường bao gồm một chiếc áo tay dài, với vạt dài đến mắt cá chân, kết hợp với quần ống rộng được gọi là “đáy” hoặc váy dài đối với áo dài cách tân. Chiếc áo thường được làm từ lụa hoặc các loại vải sang trọng khác, được trang trí bằng những đường thêu tinh xảo và hoa văn tinh xảo.

Tôi yêu thích áo dài vì sự hấp dẫn vượt thời gian và tính linh hoạt của nó. Nó có thể được mặc trong nhiều dịp khác nhau, từ những sự kiện trang trọng đến những buổi đi chơi thông thường. Phần tôi, chiếc áo dài của tôi có màu đỏ trang nhã luôn tạo cho tôi cảm giác tự hào và gắn kết với di sản Việt Nam của mình.

Mặc dù là trang phục truyền thống nhưng áo dài giúp tôi thể hiện phong cách cá nhân thông qua việc lựa chọn màu sắc, hoa văn và phụ kiện. Tôi thích thử nghiệm nhiều cách kết hợp khác nhau để tạo ra một vẻ ngoài độc đáo và thời trang. Nó là biểu tượng của truyền thống Việt Nam và là đại diện đẹp đẽ cho di sản phong phú của chúng tôi.

Trên đây là bài viết của IELTS Vietop về phần bài mẫu chủ đề: Talk about your favorite clothes. Với những từ vựng, cấu trúc và ý tưởng từ bài viết trên, Vietop hy vọng đã giúp ích cho các bạn trong việc chuẩn bị tốt cho phần thi IELTS Speaking của mình. Ngoài bài viết trên, mời các bạn tham khảo các bài viết học thuật khác vô cùng bổ ích tại thư viện Tự học IELTS của Vietop nhé!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra