Admire đi với giới từ gì? Nắm trọn cấu trúc của Admire chỉ với 5 phút

Trang Đoàn Trang Đoàn
27.08.2023

Trong tiếng Anh, bạn thường sử dụng động từ gì khi muốn bày tỏ sự ngưỡng mộ đối với người khác? Có rất nhiều sự lựa chọn khác nhau nhưng từ được nhiều người sử dụng nhất đó chính là Admire. Hãy cùng IELTS Vietop khám phá cấu trúc của động từ này và tìm hiểu xem Admire đi với giới từ gì nhé.

1. Admire là gì?

Admire là gì
Admire là gì

Admire là một ngoại động từ thể hiện hành động tôn trọng, ủng hộ hành động cử chỉ của người khác hoặc cảm thấy người khác rất thu hút và đáng ngưỡng mộ. Nói cách khác, Admire khi được dịch sang tiếng Việt mang ý nghĩa là “cảm phục”, “ngưỡng mộ”…

Eg:

  • I admire her intelligence and determination. (Tôi khâm phục sự sự thông minh và quyết đoán của cô ấy.)
  • We stopped at the top of the hill to admire the scenery. (Chúng tôi dừng chân trên đỉnh ngọn núi và ngưỡng mộ tuyệt cảnh.)

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Các từ loại của Admire

Các từ loại của Admire
Các từ loại của Admire

Tính từ

Admirable (adj): đáng ngưỡng mộ

Eg: They have done admirable work in making sure that all the supplies got through. (Họ đã thực hiện một công việc đáng ngưỡng mộ trong việc đảm bảo rằng tất cả các nguồn cung cấp đều được thông qua.)

Admiring (adj): Ngưỡng mộ

Eg: Lisa was admiring his courage and determination. (Lisa ngưỡng mộ sự dũng cảm và quyết đoán của anh ấy.)

Danh từ

Admiration (n): Sự ngưỡng mộ

Eg: I have great admiration for her as a writer. (Tôi có dành một sự ngưỡng mộ lớn đối với cô ấy như một tác giả.)

Admirer (n): Người ngưỡng mộ

Eg: The celeb is always surrounded by a circle of admirers. (Người nổi tiếng luôn được bao vây bởi một vòng người ngưỡng mộ)

Trạng từ

Admirably (adv): Một cách ngưỡng mộ

Eg: Jack coped admirably with a hard situation. (Jack đối mặt với tình huống khó khăn một cách đáng ngưỡng mộ.)

Ngoài ra, Admire còn có nghĩa mà được người Mỹ hay dùng trong văn nói, đó là khao khát, ao ước…

Eg: I admire the scholarship. (Tôi khao khát có được học bổng.)

Xem thêm:

Jealous là gì? Jealous đi với giới từ gì trong tiếng Anh

Attitude là gì? Attitude đi với giới từ gì?

Fond đi với giới từ gì? Fond of + V gì? Cách dùng chi tiết của Fond

3. Admire + gì? Admire đi với giới từ gì và cấu trúc

Admire + gì Admire đi với giới từ gì và cấu trúc
Admire + gì? Admire đi với giới từ gì và cấu trúc

Để trả lời cho câu hỏi Admire đi với giới từ gì hãy cùng Vietop tìm hiểu cấu trúc của động từ ngày ngay dưới đây nhé.

Admire for

Cấu trúc 1:

S + admire + something/ somebody + for + something.

Ý nghĩa: Cấu trúc này dùng để bày tỏ ai đó ngưỡng một ai đó, cái gì về điều gì

Eg:

  • I admired her for his determination. (Tôi ngưỡng mộ anh ấy vì sự quyết đoán.)
  • People admire her for her optimistic personality. (Mọi người ngưỡng mộ cô ấy bởi tính lạc quan.)

Cấu trúc 2:

S + admire + somebody + for + doing something.

Ý nghĩa: Cấu trúc này dùng để diễn tả ai đó ngưỡng mộ ai khác vì điều gì đó

Eg:

  • The audiences really admire people for being with patients. (Những khán giả khâm phục mọi người vì đã ở lại với nhân.)
  • I really admire her for doing it. (Tôi khâm phục cô ấy vì đã làm điều đó.)

Admire không đi với giới từ

Cấu trúc:

S + admire + something/ somebody.

Ý nghĩa: Cấu trúc này có ý nghĩa là ai đó ngưỡng mộ ai hoặc cái gì

Eg:

  • Actually, I greatly admire and respect my parents. (Thật sự tôi vô cùng ngưỡng mộ và tôn trọng bố mẹ tôi .)
  • I admire everything my mother has done for me. (Tôi ngưỡng mộ mọi thứ mà mẹ đã làm cho tôi.)

Xem thêm:

Independent đi với giới từ gì?

Effect đi với giới từ gì?

Famous + gì? Famous đi với giới từ gì?

4. Các từ, cụm từ đồng nghĩa với Admire

cụm từ đồng nghĩa với Admire
Cụm từ đồng nghĩa với Admire

Look up to

Ý nghĩa: Kính trọng, khâm phục, ngưỡng mộ

Eg: He’s the kind of person that everyone looks up to. = He’s the kind of person that everyone admires. (Anh ấy là kiểu người mà mọi người phải ngước nhìn.)

Respect

Ý nghĩa: Tôn trọng, kính trọng, đánh giá cao

Eg: She has a healthy respect for her rival’s talent. = He has a healthy admiration for her rival’s talent. (Cô ta có sự nể trọng đúng mực đối với tài năng của đối thủ.)

Think highly of

Ý nghĩa: Đánh giá cao, coi trọng

Eg: We all think highly of her work. = We all admire her work. (Chúng tôi đều đánh giá cao công việc của cô ta.)

Hold someone in high esteem

Ý nghĩa: quý trọng, tôn trọng, nể

Eg: She held my teacher in high esteem. = She admires my teacher. (Cô ấy rất kính nể cô giáo tôi.)

Hero-worship

Ý nghĩa: Tôn kính, sùng bái, vô cùng ngưỡng mộ

Eg: As a young boy I hero-worshiped my father. = As a young boy I admired my father. (Khi còn nhỏ tôi vô cùng ngưỡng mộ cha mình.)

Xem thêm:

Absent là gì? Absent đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc với Absent

Worried đi với giới từ gì? Bỏ túi ngay cách dùng Worried đầy đủ và chi tiết

Depend là gì? Depend đi với giới từ gì? Cách sử dụng depend trong tiếng Anh

5. Bài tập admire đi với giới từ gì

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất

1.

  • A. She stood back to admire her handiwork.
  • B. She stood back to admirable her handiwork.
  • C. She stood back to admiration her handiwork.
  • D. She stood back to admiring her handiwork.

2. 

  • A. Others took a less admire view of this behavior.
  • B. Others took a less admirably view of this behavior.
  • C. Others took a less admiring view of this behavior.
  • D. Others took a less admiration view of this behavior.

3. 

  • A. He gained the admiring of thousands of people in the world.
  • B. He gained the admirable of thousands of people in the world.
  • C. He gained the admire of thousands of people in the world.
  • D. He gained the admiration of thousands of people in the world.

4. 

  • A. He soon gained admiring in England and France.
  • B. He soon gained admirable in England and France.
  • C. He soon gained admire in England and France.
  • D. He soon gained admirations in England and France.

5. 

  • A. He gazed in admire at her broad, muscular shoulders.
  • B. He gazed in admiration at her broad, muscular shoulders.
  • C. He gazed in admirably at her broad, muscular shoulders.
  • D. He gazed in admiring at her broad, muscular shoulders

Bài tập 2: Điền giới từ đi với admire thích hợp vào chỗ trống

  1. Everybody held him ________high regard, didn’t they?
  2. We admire him _________ his success in business.
  3. If a country needs good youth it has to look up _________its mothers.
  4. When a rich man appears in really borrowed garb or ordinary clothes people think highly __________ him.
  5. I rather admire him  ___________his determination.

Đáp án

Bài tập 1:

  1. A
  2. C
  3. D
  4. C
  5. B

Bài tập 2:

  1. In
  2. For
  3. To
  4. Of
  5. For

Trên đây Vietop đã giới thiệu tới bạn đọc toàn bộ kiến thức của động từ Admire. Hy vọng qua bài viết trên, bạn đọc đã có câu trả lời cho Admire đi với giới từ gì? Đừng quên ghi chép lại và thường xuyên ôn luyện để không bỏ quên kiến thức nhé.

Luyện thi IELTS

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra