Talk about your favorite music – Speaking sample & vocabulary

Hương Ngọc Hương Ngọc
23.04.2024

Một nhà soạn nhạc lừng danh Ludwig van Beethoven đã từng nói “Âm nhạc là tiếng nói của tâm hồn và ngôn ngữ của trái tim”. Thật vậy, dù có sự khác nhau về thể loại, mỗi người trong chúng ta đều tận hưởng âm nhạc theo cách riêng của mình. Nhưng, bạn đã biết cách diễn đạt sở thích âm nhạc của bản thân bằng tiếng Anh một cách thật ấn tượng chưa?

Nếu chưa thì bài viết này sẽ giúp bạn tham khảo những từ vựng, cấu trúc và mẫu câu để giúp bạn có thể tự tin nói về chủ đề talk about your favorite music trong bài thi IELTS Speaking. Dưới đây là một số bài mẫu cùng audio, mời các bạn xem qua để luyện tập cho phần thi tốt nhất.

Bây giờ, chúng mình bắt đầu thôi nào!

1. Bài mẫu chủ đề Talk about your favorite music

Sau đây là các bài mẫu Speaking sample chủ đề talk about your favorite music, miêu tả về sở thích âm nhạc dưới nhiều thể loại khác nhau.

Bạn có thể tham khảo đa dạng các hướng khai thác chủ đề talk about your favorite music cùng các từ vựng hợp chủ đề, từ đó tập luyện và áp dụng trong bài nói Speaking của mình.

1.1. Bài mẫu 1 – Talk about your favorite music – Pop

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 1 – Talk about your favorite music dưới đây:

Pop music has always been my preferred genre, known for its catchy tunes and infectious beats that dominate the mainstream music scene. Its name, derived from “popular music” has already described its widespread appeal and accessibility to a wide audience.

I first encountered pop music during my early years, as it permeated the airwaves and flooded music charts. Its upbeat melodies and relatable lyrics captured my attention, and since then, pop has remained my go-to choice for music.

What I love most about pop music is its ability to evoke emotions and uplift spirits with its catchy hooks and energetic rhythms. Whether I’m listening to a chart-topping hit on the radio or discovering new tracks on social media platforms like TikTok, pop music never fails to bring a smile to my face and get me moving to the beat.

In essence, pop music serves as a soundtrack to my life, accompanying me through both joyful and challenging moments. Its versatility and broad appeal make it a genre that resonates with people from all walks of life, and I am drawn to its ability to bring people together and create shared experiences through the universal language of music.

Từ vựng ghi điểm:

Preferred
/prɪˈfɝːd/
(adjective). yêu thích hơn, ưu tiên hơn
E.g.: Ice cream is my preferred dessert on hot summer days. (Kem là món tráng miệng ưa thích của tôi trong những ngày hè nóng.)
Accessibility
/əkˌses.əˈbɪl.ə.t̬i/
(noun). khả năng tiếp cận, tiếp xúc
E.g.: Every mass product must ensure high customer accessibility. (Mọi sản phẩm đại trà phải đảm bảo độ tiếp cận khách hàng cao.)
Permeate
/ˈpɜr·miˌeɪt/
(verb). lan truyền, lan tỏa
E.g.: The smell of detergent and bleach permeated the air. (Mùi thuốc tẩy và nước giặt lan tỏa trong không khí.)
Go-to-choice
/ˈɡoʊ.tuː tʃɔɪs/
(noun). lựa chọn được nhắm đến, lựa chọn yêu thích
E.g.: My go-to-choice for comfort food is chicken soup. (Lựa chọn yêu thích của tôi là súp gà.)
Evoke
/ɪˈvoʊk/
(verb). đánh thức, làm bật dậy
E.g.: Coming back to school evokes my childhood memories. (Quay lại trường học đánh thức những ký ức tuổi thở của tôi.)
Uplift
/ˈʌp.lɪft/
(verb). nâng tầm cảm xúc
E.g.: His motivative speech uplift my working spirit. (Bài phát biểu truyền cảm hứng của anh ấy nâng cao tinh thần làm việc của tôi.)
Chart-topping
/tʃɑːrt tɑː.pɪŋ/
(adjective). đầu bảng xếp hạng
E.g.: Taylor’s songs always end up being chart-topping hits. (Những bài hát của Taylor đều trở thành bài hát đầu bảng xếp hạng.)
Versatility
/ˌvɝː.səˈtɪl.ə.t̬i/
(noun). khả năng thay đổi, ứng biến
E.g.: The actors must demonstrate their versatility to get the roles. (Những diễn viên phải thể hiện khả năng thay đổi để có được vai diễn.)
Walk of life
/ˈwɑːk əv ˈlaɪf/
(compound noun). những lối đi cuộc đời, chỉ sự nghiệp hoặc địa vị xã hội
E.g.: People from all walks of life are welcome in this meeting. (Người từ mọi tầng lớp đều được chào đón trong buổi họp này.)

Dịch nghĩa:

Âm nhạc pop luôn là thể loại ưa thích của tôi, nổi tiếng với những giai điệu bắt tai và những nhịp điệu cuốn hút chiếm lĩnh nền âm nhạc chính thống. Tên gọi của nó, bắt nguồn từ “nhạc phổ biến,” đã mô tả rõ sự hấp dẫn và khả năng tiếp cận rộng rãi khán giả của nó.

Tôi lần đầu tiên tiếp xúc với âm nhạc pop khi còn rất trẻ, khi nó tràn ngập trên sóng truyền hình và dẫn đầu các bảng xếp hạng âm nhạc. Những giai điệu sôi động và lời ca gần gũi đã thu hút sự chú ý của tôi, và từ đó, pop đã luôn là lựa chọn hàng đầu của tôi khi nghe nhạc.

Điều tôi yêu thích nhất ở âm nhạc pop là khả năng gợi cảm xúc và làm tinh thần sảng khoái với những giai điệu bắt tai và nhịp điệu năng động. Dù là nghe một bản hit đứng đầu bảng xếp hạng trên radio hay khám phá những bài hát mới trên các nền tảng mạng xã hội như TikTok, âm nhạc pop luôn làm cho tôi mỉm cười và khiến tôi nhún nhảy theo nhịp điệu.

Nói chung, âm nhạc pop đóng vai trò như một bản nhạc nền cho cuộc sống của tôi, đi cùng tôi qua cả những khoảnh khắc vui vẻ lẫn thách thức. Sự đa dạng và thu hút rộng rãi khiến nó trở thành một thể loại âm nhạc phản ánh cảm xúc của người từ mọi tầng lớp xã hội, và tôi bị hấp dẫn bởi khả năng của nó trong việc đoàn kết mọi người và tạo ra những trải nghiệm chung thông qua ngôn ngữ âm nhạc.

1.2. Bài mẫu 2 – Talk about your favorite music – K-Pop

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 2 – Talk about your favorite music dưới đây:

Thanks to my sister’s influence, I was introduced to Korean-language music at a young age, and it has been a part of my life ever since. The diversity and continuous growth of the K-Pop industry ensure that I am constantly immersed in its vibrant melodies and captivating performances.

Moreover, being a part of the K-Pop fandom opens up a world of activities. From attending fan meetings to participating in fan calls, watching reality shows featuring the idols, to tuning in to their live streams, there’s no shortage of ways to connect with fellow fans and show support for our beloved idols. 

One of the shining stars of the K-Pop universe is BTS, a group that has skyrocketed to global fame. It’s remarkable how BTS has united fans from diverse backgrounds under one shared love for their music and message.

While K-Pop is renowned for its energetic, upbeat tracks, I also find solace in the soulful ballad B-sides that many groups offer. It is this versatility that keeps me hooked, as there’s always something new and exciting to discover. Beyond simply enjoying catchy music, K-Pop is also a testament to the power of music to unite people across borders and cultures, creating bonds that transcend language and distance.

Từ vựng ghi điểm:

Ever since
/ˈɛvər ˈsins/
(phrase). kể từ đó
E.g.: His condition has gone worse ever since. (Tình trạng của anh ấy tệ đi kể từ đó.)
Melody
/ˈmel.ə.di/
(noun). giai điệu
E.g.: She can play a few simple melodies after 3 months. (Cô ấy có thể chơi một vài giai điệu đơn giản sau 3 tháng.)
Feature
/ˈfiː.tʃɚ/
(verb). bao gồm, đính kèm một ai hoặc một cái gì đó
E.g.: The movies featuring an influencer always go viral on TikTok. (Những bộ phim có người gây ảnh hưởng đóng luôn nổi trên TikTok.)
Tuning in
/tuːn/
(phrasal verb). bật radio hoặc TV lên
E.g.: Millions of viewers tuned in to see the lottery results. (Hàng ngàn người xem mở TV lên để xem kết quả xổ số.)
Shortage
/ˈʃɔːr.t̬ɪdʒ/
(noun). khoản thiếu hụt, sự thiếu hụt
E.g.: The drought season caused a water shortage. (Mùa hạn hán gây ra sự thiếu hụt nguồn nước.)
Skyrocket
/ˈskaɪˌrɑː.kɪt/
(verb). tăng một cách nhanh chóng
E.g.: Housing prices have skyrocketed in recent months. (Giá nhà đang tăng một cách chóng mặt trong vài tháng gần đây.)
Solace 
/ˈsɑː.lɪs/
(noun). sự giúp đỡ, an ủi
E.g.: The man found solace in his family. (Người đàn ông tìm thấy sự an ủi ở gia đình của anh ấy.)
Soulful
/ˈsoʊl.fəl/
(adjective). cảm xúc sâu lắng, thường là nỗi buồn
E.g.: The soulful performance made the audience tearing up. (Bài hát sâu lắng làm khán giả rơm rớm nước mắt.)
Testament
/ˈtes.tə.mənt/
(noun). bằng chứng, chứng cớ
E.g.: The recording serves as a testament of the case. (Bản ghi âm được đưa ra như một bằng chứng của vụ án.)

Dịch nghĩa:

Nhờ ảnh hưởng của chị gái, tôi đã được giới thiệu với nhạc Hàn từ khi còn rất trẻ, và nó đã trở thành một phần của cuộc sống của tôi từ đó. Sự đa dạng và sự phát triển không ngừng của ngành công nghiệp âm nhạc K-Pop khiến tôi luôn đắm chìm trong những giai điệu sôi động và những màn biểu diễn cuốn hút của nó.

Hơn nữa, việc trở thành một phần của cộng đồng người hâm mộ K-Pop mở ra vô vàn các hoạt động. Từ việc tham dự các buổi gặp gỡ đến tham gia các cuộc gọi video, xem các chương trình thực tế có sự tham gia của các thần tượng, đến việc theo dõi các buổi trực tiếp của họ, không thiếu cách để kết nối với các fan khác và thể hiện sự ủng hộ đối với các thần tượng họ yêu thích.

Một trong những ngôi sao nổi bật của giới K-Pop là BTS, một nhóm nhạc đã trở nên nổi tiếng trên toàn thế giới. Điều đáng chú ý là BTS đã hòa hợp các fan từ các nền văn hóa khác nhau trong một tình yêu chung đối với âm nhạc và thông điệp riêng của họ.

Mặc dù K-Pop nổi tiếng với các bản nhạc năng động và sôi động, nhưng tôi cũng tìm thấy sự an ủi tâm hồn trong những bản ballad sâu lắng của nhiều nhóm. Điều này chính là sự đa dạng đã khiến tôi bị cuốn hút, vì luôn có điều mới và thú vị để khám phá. Hơn nữa, hơn việc chỉ đơn giản là thưởng thức nhạc bắt tai, K-Pop còn là một minh chứng cho sức mạnh của âm nhạc trong việc hòa nhập mọi người xuyên biên giới và văn hóa, tạo ra những mối liên kết vượt qua cả ngôn ngữ và khoảng cách.

1.3. Bài mẫu 3 – Talk about your favorite music – Rock

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 3 – Talk about your favorite music dưới đây:

Unexpectedly but rock and roll is truly my jam, and I owe it all to the Italian rock band Maneskin, whose music captivated me a few years ago when they won the Eurovision competition. Led by their exceptional musical prowess, particularly evident in their original Italian songs, Maneskin quickly became one of my favorite bands. The band gained widespread recognition, especially on platforms like TikTok, with their remastered version of the old song “Beggin’.” However, it’s their original compositions that truly solidified my admiration for them. 

The fusion of rock elements, including electric guitar melodies and powerful drum beats, resonates deeply with me. What sets rock apart is the fact that most rock bands play their own instruments and craft their own songs, a rarity in today’s music industry. It’s refreshing to witness genuine musical talents shine through in their performances.

Watching Maneskin particularly and the rock culture generally continued success, both in terms of chart-topping hits and growing reputation in the music scene, fills me with joy. I am looking forward to seeing more improvements and new masterpieces from this exciting genre of music.

Từ vựng ghi điểm:

Jam
/dʒæm/
(noun). thể hiện sự yêu thích đặc biệt với âm nhạc, đồ ăn, …
E.g.: Vietnamese food is truly my jam. (Đồ ăn Việt Nam thật sự đúng gu của tôi.)
Prowess
/ˈpraʊ.es/
(noun). khả năng, kỹ năng tốt
E.g.: He is always bragging about his athletic prowess. (Anh ấy lúc nào cũng ba hoa về khả năng vận động tốt.)
Remaster
/ˌriːˈmæs.tɚ/
(verb). làm lại một tác phẩm âm nhạc cũ
E.g.: The current music trends is remastering 80s songs. (Thị hiếu hiện tại trong nền công nghiệp âm nhạc là làm lại các bài hát từ thập niên 80.)
Solidify
/səˈlɪd.ə.faɪ/
(verb). làm cô đọng, làm chắc chắn, làm đặc
E.g.: His recent work has solidified his reputation. (Tác phẩm gần đây đã giữ vững danh tiếng của anh ấy.)
Resonate
/ˈrez.ən.eɪt/
(verb). tạo ra rung chấn, rung động
E.g.: The noise of the bell resonated through the church. (Âm thanh của tiếng chuông vang vọng khắp nhà thời.)
Rarity
/ˈrer.ə.t̬i/
(noun). sự khan hiếm, sự hiếm có
E.g.: Diamonds are valuable because of their rarity. (Kim cương đáng giá là bởi sự khan hiếm của nó.)
Genuine
/ˈdʒen.ju.ɪn/
(adjective). thật sự, trung thực
E.g.: She is such a genuine person that she would never lie to anyone. (Cô ấy là một người trung thực tới mức sẽ không bao giờ nói dối với bất kỳ ai.)
Masterpiece
/ˈmæs.tɚ.piːs/
(noun). kiệt tác nghệ thuật
E.g.: Van Gogh’s paintings are recognized as masterpieces. (Những bức tranh của Van Gogh được xem là kiệt tác nghệ thuật.)

Dịch nghĩa:

Có thể bất ngờ nhưng rock and roll thực sự là gu âm nhạc của tôi, và tất cả là nhờ ban nhạc rock từ Ý Maneskin, âm nhạc của họ đã mê hoặc tôi mấy năm trước khi họ giành chiến thắng trong cuộc thi Eurovision. Dẫn dắt bởi tài năng âm nhạc xuất sắc của họ, đặc biệt là trong những bài hát tiếng Ý, Maneskin nhanh chóng trở thành một trong những ban nhạc yêu thích của tôi. Ban nhạc đã nhận được sự công nhận rộng rãi, đặc biệt là trên các nền tảng như TikTok, với phiên bản làm mới của bài hát cũ “Beggin’.” Tuy nhiên, những sáng tác gốc của họ mới thực sự củng cố sự ngưỡng mộ của tôi đối với họ.

Sự kết hợp của các yếu tố rock, bao gồm giai điệu của guitar điện và nhịp trống mạnh mẽ, gợi lên những cảm xúc sâu sắc trong tôi. Điều làm nổi bật rock là thực tế rằng hầu hết các ban nhạc rock đều tự chơi nhạc cụ và sáng tác nhạc riêng, điều hiếm có trong ngành công nghiệp âm nhạc hiện nay. Điều này thực sự mới mẻ khi tôi được chứng kiến tài năng âm nhạc chân thực hiện rõ qua những buổi biểu diễn của họ.

Xem Maneskin nói riêng và văn hóa rock nói chung thành công liên tục, cả về các bản hit đứng đầu bảng hay sự tăng trưởng danh tiếng trong làn sóng âm nhạc, làm tôi tràn đầy niềm vui. Tôi đang mong chờ thêm nhiều cải tiến và tác phẩm mới từ thể loại âm nhạc đầy hứng thú này.

Xem thêm:

1.4. Bài mẫu 4 – Talk about your favorite music – Classical

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 4 – Talk about your favorite music dưới đây:

Well, my taste in music often sets me apart from my peers. While many of my friends are drawn to the catchy tunes of TikTok, I find myself deeply immersed in the world of classical music, partly because of my dedication to playing the piano. One of the pieces I particularly cherish, and would recommend to anyone, is Vivaldi’s “Summer.”

I began learning the piano at the age of six, and by ten, I was delving into classical compositions to enhance my skills. Over time, it became a cherished habit to indulge in classical music during my leisure hours. The allure lies in the myriad emotions that classical melodies can convey – from joy to sorrow, from anger to tranquility. Moreover, each piece carries with it a story, touching upon themes ranging from patriotism to love.

It’s disheartening that I can’t share my passion for classical music with most of my peers, particularly the younger generation. However, I remain hopeful that with the right adaptation of classical pieces into contemporary culture, more people will come to appreciate the timeless artistry that has been passed down through generations for centuries.

Từ vựng ghi điểm:

Set apart from
/ˈsɛt əˈpɑːt frəm/
(phrase) làm ai đó/ cái gì đó khác biệt với
E.g.: The birthmark sets her apart from other children. (Vết bớt làm cô bé khác biệt so với những đứa trẻ khác.)
Dedication
/ˌded.əˈkeɪ.ʃən/
(noun). sự tận tụy, sự chuyên tâm
E.g.: His dedication to his work is impressive and admirable. (Sự tận tụy của anh ấy với công việc rất ấn tượng và đáng ngưỡng mộ.)
Composition
/ˌkɑːm.pəˈzɪʃ.ən/
(noun). phổ nhạc, sáng tác nhạc
E.g.: The concerto is based on his earlier composition. (Buổi hòa tấu dựa trên một sáng tác trước đây của ông ấy.)
Indulge
/ɪnˈdʌldʒ/
(verb). thưởng thức, một cách tự do, tự nguyện
E.g.: I indulge in a glass of wine occasionally. (Tôi thỉnh thoảng thưởng thức một ly rượu vang.)
Allure
/əˈlʊr/
(noun). sự hấp dẫn, sự hứng thú
E.g.: The allure of the stage drew him back to acting. (Sự cuốn hút của sân khấu đã kéo anh ấy trở lại diễn xuất.)
Myriad
/ˈmɪr.i.əd/
(noun). một số lượng lớn của cái gì đó
E.g.: There are myriad ways of causing global warming. (Có vô vàn cách gây ra sự nóng lên toàn cầu.)
Sorrow
/ˈsɔːr.oʊ/
(noun). nỗi buồn, u sầu
E.g.: The sorrow in her eyes touches my soul. (Nỗi buồn trong mắt cô ấy chạm vào linh hồn tôi.)
Tranquility
/træŋˈkwɪl.ə.ti/
(noun). cảm giác thanh thản, yên bình
E.g.: After the war, people can finally live in peace and tranquility. (Sau chiến tranh, cuối cùng thì mọi người có thể sống trong hòa bình và yên bình.)
Patriotism
/ˈpeɪ.tri.ə.tɪ.zəm/
(noun). tình yêu nước, yêu tổ quốc
E.g.: The patriotism runs in the blood of Vietnamese people. (Tình yêu nước chảy trong huyết quản của mọi người Việt.)
Disheartening
/dɪsˈhɑːr.tən.ɪŋ/
(adjective). làm mất đi sự tự tin, hy vọng và năng lượng
E.g.: The fact that our beloved one passed away is disheartening. (Sự thật khi người thân yêu qua đời rất tuyệt vọng.)

Dịch nghĩa:

Sở thích âm nhạc của tôi thường khác biệt so với bạn bè. Trong khi nhiều người bạn của tôi bị cuốn hút bởi những giai điệu bắt tai trên TikTok, tôi lại đắm chìm sâu trong thế giới âm nhạc cổ điển, một phần là do sự chuyên tâm của tôi trong việc chơi piano. Một trong những bản nhạc mà tôi đặc biệt yêu thích và muốn giới thiệu cho bất kỳ ai là “Mùa Hè” của Vivaldi.

Tôi bắt đầu học piano từ khi 6 tuổi, và khi 10 tuổi, tôi đã bắt đầu đào sâu vào các tác phẩm cổ điển để nâng cao kỹ năng của mình. Theo thời gian, việc thưởng thức âm nhạc cổ điển trong những giờ rảnh rỗi trở thành một thói quen quý giá của tôi. Sức hút của nó nằm ở những cảm xúc đa dạng mà những giai điệu cổ điển có thể truyền tải – từ niềm vui đến nỗi buồn, từ sự tức giận đến sự thanh thản. Hơn nữa, mỗi tác phẩm mang theo một câu chuyện, đề cập đến các chủ đề từ lòng yêu nước đến tình yêu.

Đáng tiếc là tôi không thể chia sẻ niềm đam mê với hầu hết bạn bè của mình, đặc biệt là thế hệ trẻ tuổi. Tuy nhiên, tôi vẫn hy vọng rằng với sự chuyển giao đúng đắn của các tác phẩm cổ điển vào văn hóa đương đại, nhiều người sẽ trân trọng nét đẹp nghệ thuật bất hủ đã được truyền lại qua các thế hệ trong nhiều thế kỷ.

1.5. Bài mẫu 5 – Talk about your favorite music – Jazz

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 5 – Talk about your favorite music dưới đây:

When it comes to music, it always amazes me the way jazz sweeps you off your feet, transporting you to a world filled with passion and elegance. Whether it is the sultry notes of a saxophone or the rhythmic beats of a drum, each element of jazz contributes to its irresistible allure.

My introduction to jazz happened quite coincidentally. It was during a late-night live music session at a rooftop bar that I stumbled upon a recording of Miles Davis’ iconic “Kind of Blue” album. From the very first note, I was entranced by the sheer artistry and emotion conveyed through the music, and since then, jazz has held a special place in my heart.

As I delved deeper into the world of jazz, I found myself falling more and more in love with its rich history and diverse styles. From the smooth sounds of traditional jazz to the experimental vibes of fusion, there’s always something new and exciting to explore within the genre. In essence, jazz is not only a genre of music but also a lifestyle, a culture, and a passion that continues to captivate me with its timeless charm and infectious energy. 

Từ vựng ghi điểm:

Sweeps someone off their feet
/swiːps ˈsʌm.wʌn ɒf ðeər ˈfiːt/
(phrasal verb). khiến ai đó có tình cảm với gì đó
E.g.: Her stare immediately sweeps him off his feet. (Ánh nhìn của cô ấy lập tức làm cậu ta rơi vào tình yêu.)
Elegance
/ˈel.ə.ɡəns/
(noun). sự thanh lịch, duyên dáng
E.g.: The true elegance in a lady is hard to find these days. (Sự thanh lịch thực thụ của một quý cô rất khó tìm hiện nay.)
Sultry
/ˈsʌl.tri/
(adjective). hấp dẫn, quyến rũ
E.g.: Tango is known for its sultry dance moves. (Tango được biết đến bởi những bước nhảy quyến rũ.)
Irresistible
/ˌɪr.əˈzɪs.tə.bəl/
(adjective). không thể chối từ
E.g.: He forced me into the deal with his irresistible offer. (Anh ấy ép tôi tham gia vào giao kèo với điều kiện không thể chối từ.)
Coincidentally
/koʊˌɪn.səˈden.t̬əl.i/
(adverb). một cách tình cờ
E.g.: The way they met each other happened coincidentally. (Họ đã gặp nhau theo một cách tình cờ.)
Stumble
/ˈstʌm.bəl/
(verb). đâm vào, chạm trán
E.g.: The child stumbled on a rock and fell down. (Đứa trẻ đâm sầm vào tảng đá và té xuống.)
Artistry
/ˈɑːr.t̬ə.stri/
(noun). nghệ thuật
E.g.: You have to admire the artistry of her novels. (Thủy thủ có những kỹ năng giúp họ định hướng.)
Fusion
/ˈfjuː.ʒən/
(noun). sự kết hợp, sự giao thoa
E.g.: The restaurant’s concept inspired by the fusion between East and Western culture. (Phong cách của nhà hàng đó lấy cảm hứng từ văn hóa Đông và Tây.)
Timeless
/ˈtaɪm.ləs/
(adjective). bất hủ, trường tồn với thời gian
E.g.: Shakespeare’s poems remain timeless. (Những bài thơ của Shakespeare vẫn trường tồn với thời gian.)
Infectious
/ɪnˈfek.ʃəs/
(adjective). truyền nhiễm, lây lan
E.g.: The club has an infectious enthusiasm among members. (Câu lạc bộ có một niềm đam mê lan tỏa giữa cấc thành viên.)

Dịch nghĩa:

Khi nói đến âm nhạc, tôi luôn ngạc nhiên trước cách mà jazz cuốn hút bạn, đưa bạn vào một thế giới đầy cảm xúc và thanh lịch. Dù là những nốt nhạc dịu dàng của saxophone hay nhịp điệu dồn dập của trống, mỗi yếu tố của jazz đều góp phần vào sức hấp dẫn không thể cưỡng lại của nó.

Sự gặp gỡ đầu tiên của tôi với jazz diễn ra một cách tình cờ. Đó là trong một buổi nhạc sống vào ban đêm tại một quán bar trên tầng áp mái. Tôi tình cờ nghe được một bản thu từ album kinh điển “Kind of Blue” của Miles Davis. Từ nốt nhạc đầu tiên, tôi đã bị mê hoặc bởi sự tinh tế và cảm xúc được truyền đạt qua âm nhạc, và từ đó, jazz đã giữ một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi.

Khi tôi khám phá sâu hơn vào thế giới của jazz, tôi càng mê mẩn hơn với lịch sử phong phú và các phong cách đa dạng của nó. Từ những âm thanh mượt mà của jazz truyền thống đến những phong cách thử nghiệm hòa âm mới lạ, luôn có điều gì đó mới mẻ và hấp dẫn để khám phá trong thể loại này. 

Tóm lại, jazz không chỉ là một thể loại âm nhạc mà còn là một lối sống, một văn hóa và một đam mê, tiếp tục thu hút tôi bằng sự quyến rũ vĩnh cửu và năng lượng lan tỏa không ngừng của nó.

1.6. Bài mẫu 6 – Talk about your favorite music – Baroque

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 6 – Talk about your favorite music dưới đây:

Well, my favorite music genre is Baroque. For your information, it is a style of Western art music that flourished from the late 16th to early 18th centuries. Baroque music is characterized by its intricate melodies and rich harmonies.

My acknowledgment of the Baroque genre did not come until my twenties. As an attendee of the Conservatory of Ho Chi Minh City, I first encountered Baroque music during a music appreciation class. My professor played Bach’s “Brandenburg Concertos,” and I was immediately drawn to its complexity and emotional depth.

What I love most about Baroque music is its intricate compositions and elaborate counterpoint. Each piece offers layers of complexity to explore, and the emotional range from joy to melancholy is profound. Additionally, I was amazed by the historical significance of Baroque music. It was a period of innovation and experimentation that laid the groundwork for future musical developments.

Despite the fact that Baroque is a niche genre of music and requires exquisite taste, I am optimistic that with continued exposure and understanding, more listeners will come to embrace the timeless beauty of Baroque music.

Từ vựng ghi điểm:

Harmony
/ˈhɑːr.mə.ni/
(noun). hòa âm, giai điệu hòa vào nhau
E.g.: The harmony in this song is heavenly. (Hòa âm trong ca khúc này nghe như ở thiên đường.)
Acknowledgement
/əkˈnɒlɪdʒmənt/
(noun). sự nhận biết, sự hiểu biết
E.g.: My acknowledgement related medical issues is sufficient for this job. (Sự hiểu biết của tôi về những vấn đề y tế là đủ cho công việc này.)
Conservatory
/kənˈsɝː.və.tɔːr.i/
(noun). nhạc viện, học viện âm nhạc
E.g.: That opera singer graduated from the most renowned Conservatory. (Ca sĩ opera đó tốt nghiệp từ Nhạc viện nổi tiếng nhất.)
Complexity
/kəmˈplek.sə.t̬i/
(noun). sự phức tạp
E.g.: Experts are required to solve the complexity of this problem. (Cần đến chuyên gia để giải quyết sự phức tạp của vấn đề này.)
Intricate
/ˈɪn.trə.kət/
(adjective). phức tạp, gồm nhiều chi tiết nhỏ
E.g.: The watch mechanism is extremely intricate and very difficult to repair. (Thiết kế của đồng hồ rất phức tạp và khó để sửa chữa.)
Piece
/piːs/
(noun). tác phẩm âm nhạc
E.g.: I particularly enjoy Mozart’s pieces. (Tôi đặc biệt yêu thích tác phẩm âm nhạc của Mozart.)
Melancholy
/ˈmel.əŋ.kɑː.li/
(adjective). u sầu, buồn rầu
E.g.: Many artists are inspired by melancholy rainy days. (Nhiều nghệ sĩ được truyền cảm hứng từ những ngày mưa buồn.)
Groundwork
/ˈɡraʊnd.wɝːk/
(noun). nền móng, cơ sở
E.g.: The research could not be conducted without proper groundwork. (Nghiên cứu đã không thể được thực hiện nếu không có cơ sở đàng hoàng.)
Niche
/nɪtʃ/
(adjective). hiếm gặp, phục vụ những sở thích cụ thể
E.g.: This brand serves a niche segment of its own. (Thương hiệu này phục vụ một phân khúc khách hàng hiếm của riêng họ.)
Exquisite
/ɪkˈskwɪz.ɪt/
(adjective). tuyệt phẩm
E.g.: The imported tea from England is truly exquisite.  (Trà nhập khẩu từ Anh đúng là tuyệt phẩm.)

Dịch nghĩa:

Thể loại âm nhạc yêu thích của tôi là Baroque. Đây là một phong cách âm nhạc nghệ thuật phương Tây phát triển từ cuối thế kỷ 16 đến đầu thế kỷ 18. Âm nhạc Baroque được đặc trưng bởi những giai điệu phức tạp và âm hưởng phong phú.

Tôi đã không biết về thể loại nhạc Baroque cho đến khi tôi bước vào tuổi 20. Là một sinh viên của Nhạc viện Thành phố Hồ Chí Minh, tôi lần đầu tiên tiếp xúc với âm nhạc Baroque trong một lớp học thưởng thức âm nhạc. Giáo sư của tôi phát nhạc “Brandenburg Concertos” của Bach, và tôi ngay lập tức bị cuốn hút bởi sự phức tạp và sâu sắc của nó.

Điều tôi yêu thích nhất trong dòng nhạc Baroque là sự phức tạp trong các bản nhạc và sự phong phú trong đối âm. Mỗi tác phẩm mang lại nhiều tầng lớp để khám phá, và cảm xúc trải dài từ niềm vui đến u sầu đọng lại rất sâu sắc. Ngoài ra, tôi kinh ngạc trước ý nghĩa lịch sử của âm nhạc Baroque. Đó là một thời kỳ của sự đổi mới và thử nghiệm, đã mở ra nền móng cho sự phát triển âm nhạc trong tương lai.

Mặc dù thực tế là Baroque là một thể loại nhạc kén người nghe và đòi hỏi sự tinh tế, nhưng tôi lạc quan rằng với sự tiếp xúc và hiểu biết liên tục, nhiều người nghe sẽ biết đến và yêu thích vẻ đẹp vĩnh cửu của dòng nhạc Baroque.

Cùng mình xem thêm những bài mẫu Speaking thú vị khác qua:

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Từ vựng cho chủ đề talk about your favorite music

Dưới đây, hãy cùng mình điểm qua và làm quen với một vài từ vựng và cụm từ thuộc chủ đề talk about your favorite music. Những từ vựng này không chỉ áp dụng được trong bài thi mà cũng rất thường gặp trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày.

Từ vựng chủ đề talk about your favorite music
Từ vựng chủ đề talk about your favorite music

2.1. Từ vựng chủ đề

Sau đây là một số từ vựng thông dụng trong các hội thoại, bài viết liên quan đến chủ đề talk about your favorite music để bạn tham khảo thêm.

Từ vựngPhiên âmLoại từNghĩa của từ
Vocalist/ˈvoʊ.kəl.ɪst/NounCa sĩ, người hát chính
Celebrity/səˈleb.rə.t̬i/NounNgười nổi tiếng
Influencer/ˈɪn.flu.ən.sɚ/NounNgười có sức ảnh hưởng
Choir/ˈkwaɪ.ɚ/NounDàn đồng ca, hòa ca
Improvise/ˈɪm.prə.vaɪz/VerbỨng biến
Lyric/ˈlɪr.ɪk/NounLời nhạc
Sellout/ˈsel.aʊt/AdjectiveHết vé, cháy vé
Audience/ˈɑː.di.əns/NounKhán giả
Chorus/ˈkɔːr.əs/NounĐiệp khúc
Track/træk/NounMột phần của bản thu
Revitalize/ˌriːˈvaɪ.t̬əl.aɪz/VerbMang lại sức sống
Orchestra/ˈɔːr.kə.strə/NounDàn nhạc giao hưởng
Medley/ˈmed.li/NounLiên khúc
Harmonious/hɑːrˈmoʊ.ni.əs/AdjectiveHài hòa, đồng điệu
Instrument/ˈɪn.strə.mənt/NounNhạc cụ
Conductor/kənˈdʌk.tɚ/NounChỉ huy dàn nhạc
Gig/ɡɪɡ/NounMàn trình diễn
Concert/ˈkɑːn.sɚt/NounBuổi hòa nhạc
Passionate/ˈpæʃ.ən.ət/AdjectiveMột cách đam mê
Stage/steɪdʒ/NounSân khấu
Compose/kəmˈpoʊz/VerbSáng tác
Energise/ˈen.ɚ.dʒaɪz/VerbTruyền năng lượng
Applause/əˈplɑːz/NounVỗ tay, tràng pháo tay
Stardom/ˈstɑːr.dəm/NounNgôi sao ca nhạc
Nostalgic/nɑːˈstæl.dʒɪk/AdjectiveHoài niệm
Lullaby/ˈlʌl.ə.baɪ/NounBài hát ru
Nursery rhyme/ˈnɝː.sɚ.i ˌraɪm/NounĐồng dao
Upbeat/ˈʌp.biːt/AdjectiveSôi động
Folk music/foʊk/NounNhạc dân gian
Country music/ˈkʌn.tri/NounNhạc đồng quê
Blue/bluː/NounNhạc buồn

Xem thêm:

2.2. Một số cụm từ chủ đề

Tiếp theo, mình sẽ chia sẻ một vài cụm từ hữu ích để giúp bạn diễn đạt tốt hơn các hoạt động, sự việc chủ đề talk about your favorite music.

  • To take up (a musical instrument): (Bắt đầu học một nhạc cụ) Diễn tả việc sẽ bắt đầu học cách chơi một nhạc cụ nào đó.
  • To read music: (Đọc bản nhạc) Diễn tả việc đọc các nốt trên bản nhạc để tập luyện hoặc chơi nhạc cụ.
  • To play by ear: (Chơi nhạc cụ bằng tai) Diễn tả việc chơi nhạc cụ không cần đọc nốt nhạc mà chơi theo những gì nghe được.
  • Sing along: (Hát theo) Diễn tả việc hát theo, hát cùng với bài nhạc đang phát hoặc nghệ sĩ đang hát.
  • A catchy tune: (Giai điệu bắt tai) Miêu tả một đoạn nhạc ngắn bắt tai, dễ nhớ, mà bạn hay ngâm nga theo.
  • Be out of/ in tune: (Lạc/ đúng điệu) Miêu tả việc hát hoặc chơi nhạc cụ lạc hoặc đúng độ cao của nốt.
  • Be tone deaf: (Mù nhạc) Miêu tả một người không có khả năng cảm thụ âm nhạc, nhận biết nhịp điệu hoặc độ cao nốt.
  • One hit wonder: (Chỉ có một bài nổi) Nói về việc một nghệ sĩ chỉ có duy nhất một bài hát nổi đình đám.

3. Cấu trúc sử dụng cho chủ đề talk about your favorite music

Sau đây, mình sẽ giới thiệu một vài cấu trúc câu có thể được sử dụng để miêu tả chủ đề âm nhạc. Mời bạn cùng tham khảo qua và áp dụng hợp lý vào phần bài nói của mình để thêm phần ấn tượng trong mắt giám khảo.

Cấu trúc cho chủ đề talk about your favorite music
Cấu trúc cho chủ đề talk about your favorite music

3.1. Các cấu trúc câu sử dụng

Dưới đây là một vài cấu trúc đơn giản bạn có thể dễ dàng áp dụng trong phần nói của mình để diễn đạt các ý rành mạch và có tính liên kết hơn.

Mục đíchCấu trúcVí dụ
Thể hiện sự yêu thích với một việc gì đó hơn so với cái còn lạiS + prefer + to V, rather than + VI prefer to enjoy calm music, rather than listen to upbeat music. (Tôi thích nghe nhạc thư giãn, hơn là nghe nhạc sôi động.)
Xác định sự sở hữu trong câu phức.Clause, whose + Noun + V + OMy friend is a rocker, whose radio I borrowed from. (Bạn tôi là một fan nhạc rock, người sở hữu cái radio mà tôi đã mượn.)
Làm quen với, tập quen với một việc gì đóS + be used to/ get used to + V-ing/ NounI got used to my sister playing Kpop all night long. (Tôi đã làm quen với việc em gái bật nhạc Kpop cả đêm.)

3.2. Một số mẫu câu về chủ đề

Tiếp theo, mời bạn tham khảo các mẫu câu với các mục đích khác nhau chủ đề talk about your favorite music để đa dạng hóa cách sử dụng câu từ trong phần thi nói của mình. 

Mục đíchMẫu câu
Giới thiệu ngắn gọn về thể loại nhạc bạn yêu thích, vài tên bài hát hoặc ca sĩ, nhạc sĩ của dòng nhạc đó.– I’m really into K-Pop, especially because of its diversity and vibrant vibes.
– I have a soft spot for folk music, with its heartfelt lyrics and simple yet captivating melodies.
– EDM is my go-to genre for a night out, with its pulsating beats and electrifying energy.
Chia sẻ về trái nghiệm lần đầu bạn tiếp xúc với dòng nhạc đó và điều gì đã làm bạn ấn tượng.– The first time I heard jazz, I was completely blown away by the incredible improvisation and the intricate melodies.
– My initial exposure to rock music was at a live concert, where the energy of the crowd and the raw power of the music left a lasting impression on me.
Chia sẻ về những đặc điểm của thể loại nhạc đó làm bạn yêu thích.– One thing I really admire about jazz is its ability to evoke a wide range of emotions.
– What I find most appealing about jazz is how it can transport you to another world just by listening to it.
– Listening to classical has not only improved my musical skills but also encouraged me to think creatively.
Sử dụng các từ nối dùng để nhấn mạnh các ý quan trọng.In particular, …/ Particularly, …
As a matter of fact, …
Without a doubt, …
Kết thúc, tóm tắt lại ý chính (nếu cần thiết).In brief, …
In short, …
In a word, …
In a nutshell, …

Xem thêm:

4. Download bài mẫu

Bài viết vừa rồi có giúp đỡ bạn tham khảo thêm ý tưởng và học nhiều kiến thức mới không? Nếu có, hãy vào đường link download bên dưới để sở hữu ngay toàn bộ bài mẫu chủ đề talk about your favorite music. Bằng cách này, bạn có thể luyện tập mọi lúc, mọi nơi để chuẩn bị tốt nhất cho một phần thi IELTS thành công!

Bạn đang muốn tìm kiếm những chủ đề Speaking thông dụng, đừng bỏ lỡ những topic sau:

5. Kết luận

Vừa rồi là bài mẫu Speaking chủ đề talk about your favorite music. Tuy là một chủ đề khá gần gũi với đời sống thường ngày, nhưng mà cũng có rất nhiều kiến thức mới để bạn tham khảo để tập luyện cho phần thi của mình. Để thể hiện tốt hơn, các bạn nhớ lưu ý các ý chính sau đây:

  • Bổ sung kiến thức về nhiều thể loại nhạc khác nhau, ngoài 6 thể loại kể trên còn có folk, country, indie, …
  • Khi bàn luận về âm nhạc, có một vài từ vựng về nhạc lý thông dụng mà bạn nên nhớ để áp dụng trong bài nói của mình như: Tempo, chord, verse, …
  • Sử dụng các cụm từ để kết bài, tóm tắt ý chính để kết thúc phần nói trọn vẹn và có tính liên kết cho cả bài.

Hãy bình luận bên dưới nếu bạn gặp phải thắc mắc nào liên quan tới chủ đề talk about your favorite music để chúng mình có thể hỗ trợ bạn!

Ngoài ra, chuyên mục IELTS Speaking sample còn có nhiều chủ đề Speaking thông dụng khác mà các bạn có thể tham khảo ý tưởng hay để áp dụng khi thi IELTS.

Chúc các bạn học tập và luyện thi IELTS tốt!

Tài liệu tham khảo:

  • British Grammar: Prefer: https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/prefer – Truy cập ngày 20.04.2024
  • Types of music: https://dictionary.cambridge.org/topics/music/types-of-music/ – Truy cập ngày 20.04.2024
  • What Are Pronouns? Definitions and Examples: https://www.grammarly.com/blog/pronouns/ – Truy cập ngày 20.04.2024

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra