Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Capable đi với giới từ gì? Cách dùng capable trong tiếng Anh chi tiết

Trang Đoàn Trang Đoàn
19.07.2023

Là một người học tiếng Anh, chắc hẳn nhiều bạn đã từng tự hỏi Capable đi với giới từ gì? Và cách dùng của Capable chi tiết trong tiếng Anh như thế nào? Hôm nay, Vietop sẽ giúp bạn giải đáp Capable đi với giới từ gì và cách dùng Capable trong tiếng Anh đầy đủ và chi tiết nhé!

1. Capable là gì?

Capable tính từ, có nghĩa là có khả năng, có thể, có năng lực, dùng để diễn tả khả năng, năng lực làm được việc gì đó.

Capable là gì
Capable là gì

E.g: She is capable of speaking Chinese well. (Cô ấy có khả năng nói tiếng Trung tốt.)

Vì capable là một tính từ nên đi sau capable thường là một danh từ và bổ nghĩa cho danh từ đó, dùng để chỉ một đối tượng có năng lực hoặc tài giỏi trong việc gì đó.

E.g: He is a capable pianist. (Anh ấy là một người chơi piano tài năng.)

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Capable đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh capable đi với giới từ of, in.

Capable đi với giới từ gì
Capable đi với giới từ gì
Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
S + to be + capable + of something/doing something Cấu trúc phổ biến nhất, dùng để chỉ ra một đối tượng có khả năng, năng lực làm một việc gì đó.He is capable of multitasking. (Anh ấy có khả năng làm nhiều việc cùng một lúc.)
S + to be + capable + in + somethingCấu trúc này ít được sử dụng, dùng để chỉ năng lực của một người trong lĩnh vực nào đó.She is very capable in art. (Cô ấy rất có năng lực trong hội họa.)

Xem thêm:

Sometimes là thì gì

Go on là gì

Similar đi với giới từ gì

3. Từ đồng nghĩa với Capable

Từ vựngVí dụ
AbleI am able to knit well. (Tôi có thể đan len tốt.)
AccomplishedHe is accomplished in cars. (Anh ấy rất có năng lực về xe cộ.)
CanI can speak Japanese. (Tôi có thể nói tiếng Nhật.)
CompetentI have to accept that he is competent at his job. (Tôi phải chấp nhận rằng anh ấy rất có năng lực trong công việc.)
EffectiveShe’s an effective doctor. (Cô ấy là một bác sĩ tài giỏi.)
EfficientHe is an efficient manager who can organize everything smoothly. (Anh ấy là một quản lý tài năng, người có thể điều hành mọi thứ trơn tru.)
ExpertMy mother is an expert at cooking. (Mẹ tôi là một chuyên gia trong nấu ăn.)
FitShe fits that job greatly with her qualifications. (Cô ấy vô cùng phù hợp với công việc đó với khả năng của cô ấy.)
GiftedShe is a gifted musician. (Cô ấy là một nhạc sĩ tài ba.)
GoodI’m not really good at driving a car. (Tôi không thực sự giỏi trong việc lái xe.)
LicensedHe is a licensed pilot. (Anh ấy là phi công đã được cấp phép.)
ProficientThat girl is proficient in 3 languages. (Cô ấy thành thạo 3 ngôn ngữ.)
ProperThis is her first proper job. (Đây là công việc thích hợp đầu tiên của cô ấy.)
QualifiedDo you think you are qualified for this job? (Bạn có nghĩ rằng bạn có đủ điều kiện cho công việc này?)
ResourcefulHe’s a very resourceful boss. (Anh ấy là một ông chủ rất tháo vát.)
SkilledMy father is very skilled at fixing things. (Bố tôi rất lão luyện trong việc sửa chữa đồ vật.)
SuitedShe seems to be suited to that job greatly with her qualifications. (Cô ấy có vẻ rất phù hợp với công việc đó với trình độ của mình.)
SusceptibleI am not very susceptible to flattery. (Tôi không dễ bị nịnh hót lắm.)
TalentedHe is a talented violinist. (Anh ấy là một người chơi violin tài năng.)

Xem thêm:

Match là gì

Lay off là gì

Particles là gì

4. Từ trái nghĩa với Capable

Từ vựngVí dụ
ImpotentI feel so impotent when I cannot do anything to help you. (Tôi cảm thấy thật bất lực khi không thể làm gì để giúp bạn.)
IncapableShe is incapable of speaking English. (Cô ấy không có khả năng nói tiếng Anh.)
IncompetentI don’t like my teacher because he is an incompetent teacher. (Tôi không thích giáo viên của tôi bởi vì ông là một giáo viên bất tài.)
IneptShe is always inept at sports. (Cô ấy luôn không giỏi thể thao.)
UnableI am unable to run fast. (Tôi không thể chạy nhanh được.)
UnskilledThey are unskilled workers. (Họ là lao động phổ thông.)
UnskillfulHe is unskillful at painting. (Anh ấy không giỏi tô màu.)

5. Sự khác nhau giữa Capable và Able

Sự khác nhau giữa Capable và Able
Sự khác nhau giữa Capable và Able
CapableAble
Có kiến thức, trình độ và kỹ năng để thực hiện một việc làm nào đó.
E.g: He has learned English for 10 years. Now, he is capable of speaking English with native speakers.(Anh ấy đã học tiếng Anh được 10 năm. Bây giờ, anh ấy có khả năng nói tiếng Anh với người bản xứ.)
Có kiến thức, kỹ năng để làm việc gì đó hoặc việc đó có đủ khả thi để thực hiện.
E.g: The housing price has just dropped, so we are able to buy a new house. (Giá nhà vừa giảm, vì vậy chúng tôi có thể mua một ngôi nhà mới.)
Nếu động từ to be ở thì quá khứ, chủ ngữ của câu đã thực sự thực hiện hành động đó.
E.g: She was able to come early. (Cô ấy có thể đã đến sớm.)
Chủ ngữ được đề cập có khả năng cảm nhận hoặc hành động cụ thể đối với việc gì đó.
E.g: She is capable of sympathy.(Cô ấy có khả năng cảm thông.)
Không được sử dụng trong trường hợp này.
Diễn tả một hành động mà một vật có thể làm.
E.g: This motorbike is capable of operating at a speed of 100km/h.(Chiếc môtô này có khả năng vận hành với tốc độ 100km/h.)
Chỉ khả năng của người hơn là vật.

E.g: She is able to ride a motorbike at a speed of 100km/h.(Cô ấy có thể đi xe máy với tốc độ 100km/h.)
Chỉ một người có năng lực.
E.g: He is a capable doctor. (Anh ấy là một bác sĩ có năng lực)
Không dùng trong trường hợp này.
NOT: He is an able doctor.

Xem ngay: Khóa học IELTS Cấp tốc – Cam kết tăng ít nhất 0.5 – 1.0 band score SAU 1 THÁNG HỌC

6. Bài tập capable đi với giới từ gì

Tập làm quen các dạng bài cơ bản trong IELTS Listening
Bài tập capable đi với giới từ gì

Bài 1: Find and correct mistakes in each sentence

  1. He is incapable to finish the homework.
  2. She is can of playing the saxophone so well.
  3. They are able students.
  4. She is capable of run for 2 hours.
  5. He is a good computer programmer, he is capable of information technology.

Bài 2: Choose the correct answer

  1. They are capable (of/at/for) working as a perfect team.
  2. This factory is (able to/able of/capable of) manufacturing 500 tons of beer per year.
  3. Lisa is a/an (able/capable/unable) dancer.
  4. He can do everything on his own, he is a/an (capable/incapable/able) person.
  5. She is (capable/able/incapable) to run fast.

Xem ngay: Cách phát âm ed trong tiếng Anh chuẩn nhất

Đáp án

Bài 1: Find and correct mistakes in each sentence

  1. To finish -> of finishing
  2. Can -> Capable
  3. Able -> Capable
  4. Run -> Running
  5. Of -> In

Bài 2: Choose the correct answer

  1. Of
  2. Capable of
  3. Capable
  4. Capable
  5. Able

Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã biết capable đi với giới từ gì và có cái nhìn rõ hơn về cách dùng của cấu trúc capable trong tiếng Anh. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm chuyên mục IELTS Grammar tại Vietop nhé. Vietop chúc bạn chinh phục tiếng Anh thành công!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra