Impression đi với giới từ gì? 6 dạng chính của Impression kèm giới từ

Trang Đoàn Trang Đoàn
31.03.2023

Bạn bối rối không biết giới từ nào đi với từ impression? Đừng lo lắng, trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu impression đi với giới từ gì và 6 dạng chính của Impression kèm giới từ. Mời các bạn cùng IELTS Vietop tham khảo qua nhé!

Impression là gì?

Impression /ɪmˈpreʃ.ən/ (ấn tượng) là một danh từ đếm được và có 2 cách kiểu (theo Oxford English Dictionary).

E.g.:

  • An idea or opinion formed about something. (Một ý tưởng hoặc quan điểm hình thành về một cái gì đó.)
  • I got the impression from him that he wasn’t interested in the job. (Tôi có ấn tượng từ anh ấy rằng anh ấy không hứng thú với công việc.)
  • I had the impression of him being dishonest. (Tôi có ấn tượng về việc anh ta không trung thực.)
  • The effect or influence that something has on someone or something. (Hiệu ứng hoặc ảnh hưởng mà một cái gì đó lên một ai đó hoặc một cái gì đó.)
  • His speech left a lasting impression on me. (Bài phát biểu của anh ấy đã để lại ấn tượng lâu dài với tôi.)
  • She gave me the impression that she wasn’t happy with the decision. (Cô ấy cho tôi ấn tượng rằng cô ấy không hài lòng với quyết định này.)

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Impression đi với giới từ gì? 6 dạng chính của Impression kèm giới từ

Khi sử dụng Impression, bạn sẽ cần dùng giới từ phù hợp để truyền đạt ý tưởng một cách chính xác và rõ ràng nhất. Phần dưới sẽ cho các bạn biết impression đi với giới từ gì và 6 dạng chính của impression.

Trả lời: Impression đi với giới từ of, from, about, on, wtih, at,… cùng tìm hiểu chi tiết ngay bên dưới nhé!

Impression đi với giới từ gì 6 dạng chính của Impression kèm giới từ
Impression đi với giới từ gì 6 dạng chính của Impression kèm giới từ

1. Impression of

Công dụng: Diễn tả cảm nhận về một đối tượng nào đó dựa trên trải nghiệm, quan sát hoặc tương tác cụ thể.

E.g.:

  • My impression of the city is that it’s very lively and multicultural. (Ấn tượng của tôi về thành phố là nó rất sống động và đa văn hóa.)
  • Her impression of the movie was that it was quite boring. (Ấn tượng của cô về bộ phim là nó khá nhàm chán.)

Ngoài ra, impression of có thể được dùng để mô tả đánh giá sơ bộ về một tình huống, con người hoặc sự vật.

E.g.:

  • My impression of the job interview was that it went well. (Ấn tượng của tôi về buổi phỏng vấn xin việc là nó diễn ra tốt đẹp.)
  • His impression of the new employee was that she was very capable. (Ấn tượng của anh ấy về nhân viên mới là cô ấy rất có năng lực.)
  • Our impression of the restaurant was that it was overpriced. (Ấn tượng của chúng tôi về nhà hàng là nó quá đắt đỏ.)

2. Impression from

Công dụng: Mô tả cách ai đó nhận thức hoặc hiểu điều gì đó hoặc ai đó dựa trên trải nghiệm, quan sát hoặc tương tác cụ thể. 

E.g.:

  • The impression from the interview was that the candidate was very qualified for the job. (Ấn tượng từ cuộc phỏng vấn là ứng viên rất có năng lực cho công việc.)
  • She got the impression from the restaurant that it was very expensive. (Cô ấy có ấn tượng từ nhà hàng rằng nó rất đắt tiền.)

Impression from cũng có thể mô tả đến nguồn gốc của một ấn tượng.

E.g.:

  • The impression from the book was that it was very well-researched and informative. (Ấn tượng từ cuốn sách là nó được nghiên cứu rất tốt và nhiều thông tin.)
  • The impression from the music was that it was very soothing and relaxing. (Ấn tượng từ âm nhạc là nó rất nhẹ nhàng và thư giãn.)

3. Impression about

Công dụng: Diễn tả những suy nghĩ, cảm xúc hoặc nhận thức tổng thể của ai đó về một cái gì đó dựa trên kinh nghiệm hoặc quan sát của họ.

E.g.:

  • Her impression about the party was that it was poorly organized and not very fun. (Ấn tượng của cô ấy về bữa tiệc là nó được tổ chức sơ sài và không mấy vui vẻ.)
  • I have a positive impression about the new employee; she seems very dedicated and hard-working. (Tôi có ấn tượng tích cực về nhân viên mới; cô ấy có vẻ rất tận tụy và chăm chỉ.)

Impression about cũng có thể được dùng để mô tả nhận thức chung về một cái gì đó hoặc một ai đó.

E.g.: The article gave me the impression about the author that he was very knowledgeable about the subject. (Bài báo đã cho tôi ấn tượng về tác giả rằng ông ấy rất am hiểu về chủ đề này.)

Ngoài ra, “impression about” có thể được dùng để mô tả đánh giá sơ bộ về một tình huống, con người hoặc sự vật.

E.g.: Her impression about the new product was that it was very innovative and could be a big success. (Ấn tượng của cô ấy về sản phẩm mới là nó rất đổi mới và có thể thành công rực rỡ.)

4. Impression on

Công dụng: Diễn tả ảnh hưởng của ai đó hoặc cái gì đó đối với người khác, hoặc đối với một tình huống hoặc sự kiện. Nó đề cập đến tác động của một cái gì đó đối với suy nghĩ, cảm xúc hoặc hành động của một người.

E.g.:

  • The teacher’s words left a lasting impression on the students. (Lời nói của thầy/cô đã để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng học sinh.)
  • The accident made a deep impression on him, and he became much more cautious while driving. (Vụ tai nạn đã gây ấn tượng sâu sắc với anh ấy, và anh ấy trở nên thận trọng hơn nhiều khi lái xe.)

5. Impression with

Công dụng: Mô tả ảnh hưởng của ai đó hoặc cái gì đó đối với người khác, hoặc đối với một tình huống hoặc sự kiện. Nó đề cập đến tác động mà một cái gì đó đã có đối với suy nghĩ, cảm xúc hoặc hành động của một người.

E.g.:

  • The speaker made a strong impression with the audience during her presentation. (Diễn giả đã gây ấn tượng mạnh với khán giả trong phần trình bày của mình.)
  • The product made a positive impression with the customers, and sales increased as a result. (Sản phẩm đã tạo ấn tượng tích cực với khách hàng và kết quả là doanh số bán hàng tăng lên.)

Bên cạnh đó, “impression with” thường được dùng để mô tả một trải nghiệm tích cực hoặc đáng nhớ giúp nâng cao nhận thức hoặc hiểu biết của ai đó về điều gì đó.

E.g.: The tour guide made a great impression with the tourists, and many of them complimented her on her knowledge and enthusiasm. (Cô hướng dẫn viên đã gây ấn tượng tốt với du khách, nhiều người khen cô có kiến thức và nhiệt tình.)

6. Impression at

Công dụng: Được sử dụng để mô tả cách ai đó nhận thức hoặc hiểu điều gì đó hoặc ai đó dựa trên trải nghiệm hoặc tương tác cụ thể tại một địa điểm hoặc sự kiện cụ thể. 

E.g.:

  • My impression at the conference was that it was very well-organized and informative. (Ấn tượng của tôi tại hội nghị là nó được tổ chức rất tốt và cung cấp nhiều thông tin.)
  • I got a positive impression at the interview because the interviewer was very friendly and professional. (Tôi có ấn tượng tích cực tại buổi phỏng vấn vì người phỏng vấn rất thân thiện và chuyên nghiệp.)

Ngoài ra “impression at” cũng có thể được sử dụng để mô tả nguồn gốc của một ấn tượng.

E.g.:

  • The impression at the concert was that it was very energetic and entertaining. (Ấn tượng về buổi hòa nhạc là nó tràn đầy năng lượng và thú vị. – buổi hòa nhạc là nguồn gốc của sự ấn tượng đó)
  • “Impression at” còn có thể được dùng để mô tả đánh giá sơ bộ về một tình huống, con người hoặc sự vật dựa trên một địa điểm hoặc sự kiện cụ thể.

E.g.: My impression at the job fair was that there were a lot of opportunities in my field. (Ấn tượng của tôi về ngày hội việc làm là ở đó có rất nhiều cơ hội cho ngành của tôi.)

Bài tập impress đi với giới từ gì

Bài tập cấu trúc Spend trong tiếng Anh
Bài tập impress đi với giới từ gì

Fill in the blank with the correct preposition

  1. The article gave me the impression ______ the author that he was very knowledgeable about the subject.
  2. The conversation had a strong impression ______  him, and he realized that he needed to reevaluate his priorities.
  3. Her impression ______ the store was that the prices were very high.
  4. The singer’s performance made a lasting impression ______ the audience, who left feeling inspired and uplifted.
  5. I formed a positive impression ______ meeting her; she seemed very intelligent and thoughtful.
  6. My impression ______ the job interview was that it went well.
  7. Our impression ______ the movie was that it was very well-made and entertaining.
  8. Our impression ______ at the party was that it was very crowded and noisy.
  9. The product made a positive impression ______ the customers, and sales increased as a result.
  10. My impression ______ the new teacher is very positive. She is very friendly.

Đáp án

  1. The article gave me the impression about the author that he was very knowledgeable about the subject.
  2. The conversation had a strong impression on him, and he realized that he needed to reevaluate his priorities.
  3. Her impression at the store was that the prices were very high.
  4. The singer’s performance made a lasting impression with the audience, who left feeling inspired and uplifted.
  5. I formed a positive impression from meeting her; she seemed very intelligent and thoughtful.
  6. My impression of the job interview was that it went well.
  7. Our impression about the movie was that it was very well-made and entertaining.
  8. Our impression at the party was that it was very crowded and noisy.
  9. The product made a positive impression with the customers, and sales increased as a result.
  10. My impression of the new teacher is very positive. She is very friendly.

Hy vọng sau khi đọc bài viết trên, các bạn đã nắm được lý thuyết về impression đi với giới từ gì và 6 dạng chính của Impression kèm giới từ để có thể ứng dụng chúng tốt hơn trong học tập và làm việc bằng tiếng Anh. IELTS Vietop chúc các bạn học tốt và hẹn các bạn ở những bài viết sau!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra