Ô nhiễm không khí là sự hiện diện của các chất độc hại trong bầu khí quyển, gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe con người và môi trường. Đây là một vấn đề toàn cầu đang ngày càng đáng báo động, đặc biệt là ở các thành phố lớn.
Vì vậy, ô nhiễm không khí là một chủ đề thú vị và hay xuất hiện trong bài thi Speaking. Làm thế nào để bài nói mới lạ, sáng tạo và ấn tượng về một vấn đề quen thuộc? Mình sẽ cung cấp cho bạn những bài mẫu hấp dẫn về chủ đề talk about air pollution cùng hướng dẫn chi tiết về cách phát triển ý, từ vựng và ngữ pháp.
Cùng mình chinh phục 6.5+ IELTS Speaking khi gặp chủ đề talk about air pollution trong bài viết này!
1. Bài mẫu chủ đề talk about air pollution
Dưới đây là 6 bài mẫu chi tiết về ô nhiễm không khí, được xây dựng với cấu trúc logic và sử dụng từ vựng phong phú, chuyên sâu. Chúng ta sẽ khám phá nguyên nhân gây ra ô nhiễm không khí, hậu quả đối với sức khỏe và môi trường, cùng các biện pháp giảm thiểu tác động tiêu cực.
1.1. Bài mẫu 1 – Talk about air pollution
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 1 – Talk about air pollution dưới đây:
Air pollution has really been getting on my nerves lately. It seems like every time I step outside, I can feel a film of grime coating my lungs. It’s especially bad on days with stagnant air, when the pollutants just hang around, making it difficult to breathe.
This whole situation is quite alarming. We all know that air pollution is a serious issue, but it can be easy to forget the true impact it has on our health. It’s linked to all sorts of nasty things like respiratory problems, heart disease, and even cancer. It’s crazy to think that the very air we need to survive is slowly wreaking havoc on our bodies.
On a more positive note, there are things we can do to combat this issue. Investing in renewable energy sources and curbing our reliance on fossil fuels is a crucial first step. Personally, I’m trying to do my part by using public transportation more often and reducing my overall carbon footprint. It’s not always easy, but I believe every little bit counts.
Từ vựng ghi điểm:
Grime /ɡraɪm/ | (noun). bụi bẩn E.g.: The grime on the windows is from years of air pollution. (Bụi bẩn trên cửa sổ là do nhiều năm ô nhiễm không khí.) |
Stagnant air /ˈstæɡ.nənt ˈɛər/ | (noun). không khí ứ đọng E.g.: Stagnant air in urban areas can exacerbate asthma symptoms. (Không khí ứ đọng ở các khu vực đô thị có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng hen suyễn.) |
Respiratory /rɪˈspɪrətɔːri/ | (adjective). thuộc về hô hấp E.g.: Respiratory diseases are often linked to high levels of air pollution. (Bệnh hô hấp thường liên quan đến mức độ ô nhiễm không khí cao.) |
Wreak havoc /riːk ˈhævək/ | (verb). gây ra tai hại E.g.: Industrial emissions wreak havoc on the local ecosystem. (Khí thải công nghiệp gây tai hại cho hệ sinh thái địa phương.) |
Curb /kɜːrb/ | (verb). kiềm chế, hạn chế E.g.: Legislation needs to curb air pollution to improve urban living conditions. (Pháp luật cần hạn chế ô nhiễm không khí để cải thiện điều kiện sống đô thị.) |
Carbon footprint /ˈkɑːrbən ˈfʊtprɪnt/ | (noun). dấu chân carbon E.g.: Reducing your carbon footprint can significantly decrease air pollution. (Giảm dấu chân carbon của bạn có thể giảm đáng kể ô nhiễm không khí.) |
Dịch nghĩa:
Gần đây vấn đề ô nhiễm không khí thực sự khiến tôi bực mình. Cứ bước chân ra ngoài, cảm giác như có một lớp màng bụi bẩn bám vào phổi. Tình hình đặc biệt tồi tệ vào những ngày không khí đọng lại, khi các chất ô nhiễm lơ lửng xung quanh, khiến việc hít thở trở nên khó khăn.
Cả tình hình này khá là nguy hiểm. Ai cũng biết ô nhiễm không khí là vấn đề nghiêm trọng, nhưng đôi khi chúng ta dễ dàng quên đi tác động thực sự của nó đối với sức khỏe. Nó liên quan đến đủ thứ bệnh tật khó chịu như các vấn đề về đường hô hấp, tim mạch, thậm chí là ung thư. Thật điên rồ khi nghĩ rằng chính không khí, thứ cần thiết để chúng ta tồn tại, lại đang dần dần phá hoại cơ thể chúng ta.
Tuy nhiên, theo hướng tích cực hơn, vẫn có những việc chúng ta có thể làm để chống lại vấn đề này. Đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo và giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch là bước khởi đầu quan trọng. Cá nhân tôi đang cố gắng đóng góp bằng cách sử dụng phương tiện công cộng thường xuyên hơn và giảm thiểu lượng khí thải carbon tổng thể. Nó không phải lúc nào cũng dễ dàng, nhưng tôi tin rằng mọi nỗ lực nhỏ đều có giá trị.
1.2. Bài mẫu 2 – Talk about air pollution
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 2 – Talk about air pollution dưới đây:
Living in Vietnam, battling air pollution feels like a daily struggle. The air quality here can be abysmal, especially in major cities like Hanoi and Ho Chi Minh City. On bad days, the smog is so thick you can barely see across the street. It’s disheartening to think that something as basic as breathing clean air can be such a privilege.
The main culprits behind this issue seem to be the exponential growth of vehicles and industrial emissions. There are just too many cars and motorbikes on the roads, and factories often lack proper pollution control measures. It’s a vicious cycle, as the poor air quality discourages people from cycling or walking, leading to even more reliance on vehicles.
Personally, I try to avoid rush hour traffic whenever possible. I also wear a mask when I go outside, especially on days with high pollution levels. It’s not a perfect solution, but it’s something. There’s a growing movement here to promote sustainable practices and stricter emission regulations. Hopefully, with some concerted effort, we can start to see a tangible improvement in Vietnam’s air quality.
Từ vựng ghi điểm:
Abysmal /əˈbɪz.məl/ | (adjective). cực tệ E.g.: The abysmal air quality in the city causes numerous health issues. (Chất lượng không khí cực tệ trong thành phố gây ra nhiều vấn đề sức khỏe.) |
Disheartening /dɪsˈhɑːr.tən.ɪŋ/ | (adjective). làm nản lòng E.g.: It’s disheartening to see little improvement in air quality. (Thật làm nản lòng khi thấy không khí ít được cải thiện.) |
Privilege /ˈprɪv.ɪ.lɪdʒ/ | (noun). đặc quyền E.g.: Living in an area with clean air is a privilege many do not enjoy. (Sống trong khu vực có không khí sạch là đặc quyền mà nhiều người không có được.) |
Exponential /ek.spəˈnen.ʃəl/ | (adjective). tăng trưởng theo cấp số nhân E.g.: The city has seen an exponential increase in air pollution over the last decade. (Thành phố đã chứng kiến sự gia tăng theo cấp số nhân về ô nhiễm không khí trong thập kỷ qua.) |
Pollution control measure /pəˈluː.ʃən kənˈtrəʊl ˈmɛʒər/ | (noun). biện pháp kiểm soát ô nhiễm E.g.: The government implemented several pollution control measures to combat smog. (Chính phủ đã thực hiện nhiều biện pháp kiểm soát ô nhiễm để chống lại khói bụi.) |
Vicious /ˈvɪʃ.əs/ | (adjective). độc ác, khắc nghiệt E.g.: The vicious cycle of pollution worsens global warming. (Vòng tròn lẩn quẩn của ô nhiễm làm trầm trọng thêm sự nóng lên toàn cầu.) |
Sustainable practice /səˈsteɪnəbl ˈpræk.tɪs/ | (noun). thực hành bền vững E.g.: Adopting sustainable practices can significantly reduce air pollution. (Áp dụng các thực hành bền vững có thể giảm đáng kể ô nhiễm không khí.) |
Emission regulation /ɪˈmɪʃ.ən rɛɡ.jʊˈleɪ.ʃən/ | (noun). quy định về khí thải E.g.: Stricter emission regulations are needed to ensure cleaner air. (Cần có quy định khí thải nghiêm ngặt hơn để đảm bảo không khí sạch hơn.) |
Concerted /kənˈsɜːr.tɪd/ | (adjective). phối hợp, chung sức E.g.: Concerted efforts from all countries are essential to tackle air pollution. (Nỗ lực phối hợp từ tất cả các quốc gia là cần thiết để giải quyết ô nhiễm không khí.) |
Tangible /ˈtæn.dʒə.bl̩/ | (adjective). hữu hình, có thể nhận thấy được E.g.: The benefits of reducing air pollution are tangible and can be seen in improved public health. (Lợi ích của việc giảm ô nhiễm không khí là hữu hình và có thể thấy được qua sức khỏe cộng đồng được cải thiện.) |
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
Dịch nghĩa:
Sống ở Việt Nam, việc chống chọi với ô nhiễm không khí hệt như một cuộc chiến hàng ngày. Chất lượng không khí ở đây có thể tồi tệ, đặc biệt là ở các thành phố lớn như Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh. Vào những ngày thời tiết xấu, sương mù dày đặc đến mức bạn gần như không thể nhìn thấy sang phía bên kia đường. Thật nản lòng khi nghĩ rằng một điều cơ bản như hít thở không khí trong lành lại trở thành một đặc quyền.
Nguyên nhân chính dẫn đến vấn đề này dường như là sự gia tăng vượt bậc của phương tiện giao thông và khí thải công nghiệp. Đường phố có quá nhiều ô tô và xe máy, các nhà máy thường thiếu các biện pháp kiểm soát ô nhiễm phù hợp. Đây là một vòng luẩn quẩn chết người, vì chất lượng không khí kém khiến mọi người không muốn đi xe đạp hoặc đi bộ, dẫn đến việc phụ thuộc nhiều hơn vào phương tiện cá nhân.
Cá nhân tôi cố gắng tránh giờ cao điểm giao thông bất cứ khi nào có thể. Tôi cũng đeo khẩu trang khi ra ngoài, đặc biệt là những ngày ô nhiễm cao. Nó không phải là giải pháp hoàn hảo, nhưng cũng là một cách tạm thời. Đang có một phong trào ngày càng lớn mạnh ở đây nhằm thúc đẩy các thực tiễn bền vững và các quy định về khí thải nghiêm ngặt hơn. Hy vọng rằng, với những nỗ lực phối hợp, chúng ta có thể bắt đầu thấy sự cải thiện rõ rệt về chất lượng không khí của Việt Nam.
1.3. Bài mẫu 3 – Talk about air pollution
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 3 – Talk about air pollution dưới đây:
Air pollution is a real thorn in the side of modern life. It seems like no matter where you go these days, the air is filled with pollutants. It’s especially concerning for me because I love spending time outdoors, but lately, it feels like I can’t take a deep breath without coughing.
There are several key factors that contribute to this issue. One major culprit is the rampant use of fossil fuels. Burning coal, oil, and gas releases harmful pollutants like greenhouse gasses and particulate matter into the atmosphere. Another big problem is the industrial sector. Many factories lack proper emission control measures, spewing out pollutants that contribute to smog and acid rain.
Personally, I’m worried about the long-term effects of air pollution on our health and the environment. It’s linked to a variety of respiratory illnesses, and it’s also a major driver of climate change. We can’t afford to keep ignoring this problem. It’s time to start investing in cleaner energy sources and holding industries accountable for their emissions.
Từ vựng ghi điểm:
Thorn /θɔːrn/ | (noun). gai, vấn đề khó khăn E.g.: Air pollution is a thorn in the side for urban developers. (Ô nhiễm không khí là vấn đề khó khăn đối với các nhà phát triển đô thị.) |
Rampant /ˈræm.pənt/ | (adjective). tràn lan, không kiểm soát E.g.: Rampant industrial growth often leads to increased air pollution. (Sự phát triển công nghiệp tràn lan thường dẫn đến tăng ô nhiễm không khí.) |
Greenhouse gas /ˈɡriːnhaʊs ɡæs/ | (noun). khí nhà kính E.g.: Reducing greenhouse gas emissions is crucial for lowering global warming. (Giảm khí thải nhà kính là rất quan trọng để giảm nhiệt độ toàn cầu.) |
Particulate matter /pɑːrˈtɪkjʊlət ˈmætər/ | (noun). chất hạt mịn E.g.: Particulate matter levels are alarmingly high in the city’s air. (Mức chất hạt mịn trong không khí thành phố đang ở mức báo động.) |
Accountable /əˈkaʊn.tə.bl/ | (adjective). có trách nhiệm, phải chịu trách nhiệm E.g.: Governments must be accountable for implementing effective pollution controls. (Chính phủ phải chịu trách nhiệm trong việc thực hiện các biện pháp kiểm soát ô nhiễm hiệu quả.) |
Dịch nghĩa:
Ô nhiễm không khí thực sự là một vấn đề khó khăn của cuộc sống hiện đại. Có vẻ như bất kể bạn đi đến đâu ngày nay, không khí đều đầy rẫy các chất ô nhiễm. Điều đó đặc biệt đáng lo ngại đối với tôi vì tôi thích dành thời gian ở ngoài trời, nhưng gần đây, cảm giác như tôi không thể hít thở sâu mà không bị ho.
Có một vài yếu tố chính góp phần vào vấn đề này. Thủ phạm chính là việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch tràn lan. Đốt than, dầu mỏ và khí gas thải ra các chất ô nhiễm độc hại như khí nhà kính và các hạt vật chất lơ lửng vào bầu khí quyển. Một vấn đề lớn khác là lĩnh vực công nghiệp. Nhiều nhà máy thiếu các biện pháp kiểm soát khí thải phù hợp, thải ra các chất ô nhiễm góp phần hình thành sương mù và mưa acid.
Cá nhân tôi lo lắng về những tác động lâu dài của ô nhiễm không khí đối với sức khỏe và môi trường của chúng ta. Nó liên quan đến nhiều bệnh về đường hô hấp và cũng là một yếu tố chính thúc đẩy biến đổi khí hậu. Chúng ta không thể tiếp tục phớt lờ vấn đề này. Đã đến lúc bắt đầu đầu tư vào các nguồn năng lượng sạch hơn và buộc các ngành công nghiệp chịu trách nhiệm về lượng khí thải của họ.
Xem thêm các bài mẫu về chủ đề môi trường:
- Talk about one kind of pollution – Speaking sample & vocabulary
- Talk about water pollution – Speaking sample & vocabulary
- Bài mẫu topic Environment IELTS Speaking Part 1, 2, 3
1.4. Bài mẫu 4 – Talk about air pollution
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 4 – Talk about air pollution dưới đây:
Air pollution is a crippling issue that casts a long shadow over our lives. The health effects are particularly alarming. Walking down a polluted street, you can literally feel it wreaking havoc on your lungs. It can trigger asthma attacks, worsen respiratory problems, and even increase the risk of heart disease. It’s scary to think that simply breathing the air can be so detrimental to our health.
The environment isn’t spared either. Air pollution is a major contributor to acid rain, which damages ecosystems and forests. It also plays a key role in climate change, leading to rising temperatures and more extreme weather events. The impact is truly far-reaching, affecting everything from delicate coral reefs to agricultural yields.
Personally, I find it incredibly disheartening. We all deserve to live in a healthy environment, and air pollution is taking that away from us. There’s an urgent need for action. We need to transition to cleaner energy sources and hold industries accountable for their emissions. It’s a collective responsibility, and each of us has a role to play in creating a cleaner future.
Từ vựng ghi điểm:
Crippling /ˈkrɪp.lɪŋ/ | (adjective). làm suy yếu nghiêm trọng E.g.: Crippling pollution levels have halted outdoor activities. (Mức ô nhiễm nghiêm trọng đã làm dừng các hoạt động ngoài trời.) |
Asthma attack /ˈæz.mə əˈtæk/ | (noun). cơn hen suyễn E.g.: Asthma attacks increase significantly during periods of high air pollution. (Các cơn hen suyễn tăng đáng kể trong những thời kỳ ô nhiễm không khí cao.) |
Detrimental /de.trɪˈmen.təl/ | (adjective). có hại, gây tổn hại E.g.: Detrimental air pollutants can cause irreversible damage to health. (Các chất gây ô nhiễm không khí có hại có thể gây ra những tổn hại không thể phục hồi cho sức khỏe.) |
Coral reef /ˈkɔːr.əl riːf/ | (noun). rặng san hô E.g.: Coral reefs suffer from pollution that alters their marine environment. (Các rặng san hô bị ảnh hưởng bởi ô nhiễm làm thay đổi môi trường biển của chúng.) |
Agricultural yield /æɡ.rɪˈkʌl.tʃər.əl ˈjiːld/ | (noun). năng suất nông nghiệp E.g.: Agricultural yield can be severely affected by air pollution, reducing crop quality. (Năng suất nông nghiệp có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi ô nhiễm không khí, làm giảm chất lượng mùa màng.) |
Dịch nghĩa:
Ô nhiễm không khí là một vấn đề nghiêm trọng đang phủ bóng đen lên cuộc sống của chúng ta. Tác động đến sức khỏe đặc biệt đáng báo động. Đi bộ trên một con phố đầy ô nhiễm, bạn có thể thực sự cảm thấy nó phá hoại phổi của mình. Nó có thể gây ra các cơn hen suyễn, làm trầm trọng các vấn đề về đường hô hấp và thậm chí làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Thật đáng sợ khi nghĩ rằng việc đơn giản là hít thở không khí lại có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của chúng ta nhiều đến vậy.
Môi trường cũng không tránh khỏi. Ô nhiễm không khí là một trong những nguyên nhân chính gây ra mưa acid, làm hỏng hệ sinh thái và rừng. Nó cũng đóng một vai trò quan trọng trong biến đổi khí hậu, dẫn đến nhiệt độ tăng cao và các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt hơn. Tác động của nó thực sự rộng khắp, ảnh hưởng đến mọi thứ, từ các rạn san hô mong manh đến năng suất nông nghiệp.
Cá nhân tôi cảm thấy vô cùng nản lòng. Tất cả chúng ta đều xứng đáng được sống trong một môi trường trong lành, và ô nhiễm không khí đang tước đi điều đó. Cần phải có hành động cấp thiết. Chúng ta cần chuyển đổi sang các nguồn năng lượng sạch hơn và buộc các ngành công nghiệp chịu trách nhiệm về lượng khí thải của họ. Đó là một trách nhiệm tập thể, và mỗi người chúng ta đều có vai trò trong việc tạo ra một tương lai sạch hơn.
1.5. Bài mẫu 5 – Talk about air pollution
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 5 – Talk about air pollution dưới đây:
Air pollution feels like an ever-present chokehold on our city life. The haze hangs heavy in the air, turning even the most vibrant sunrise into a dull muted scene. It’s disheartening to think that a clear blue sky has become a rare sight.
The health impacts are concerning, to say the least. It’s not uncommon to see people wearing masks even on sunny days, just to filter out the harmful pollutants. These pollutants can exacerbate respiratory problems, leading to coughing, wheezing, and even difficult breathing. It’s especially worrying for children and the elderly, whose lungs are more vulnerable.
The environment suffers too. Air pollution disrupts ecosystems, hindering plant growth and harming wildlife. Acid rain, caused by pollutants mixing with rainwater, damages buildings and forests. The impact on visibility also affects tourism and outdoor activities. It’s a domino effect – dirty air harms not just our health, but the very fabric of our world.
I believe it’s time to take a stand. We can’t simply accept this as the new normal. Supporting sustainable practices, using public transportation, and even planting trees are all ways we can contribute to a cleaner future. The responsibility doesn’t lie solely with industries and governments – each of us has a role to play in clearing the air, both literally and figuratively.
Từ vựng ghi điểm:
Dull /dʌl/ | (adjective). u ám, không sáng E.g.: The skyline looks dull due to the heavy smog. (Chân trời trông u ám do khói bụi dày đặc.) |
Exacerbate /ɪɡˈzæs.ər.beɪt/ | (verb). làm trầm trọng thêm E.g.: Car emissions exacerbate urban air pollution. (Khí thải từ xe hơi làm trầm trọng thêm ô nhiễm không khí đô thị.) |
Wheeze /wiːz/ | (verb). thở khò khè E.g.: High pollution levels make residents wheeze more frequently. (Mức độ ô nhiễm cao khiến cư dân thở khò khè thường xuyên hơn.) |
Vulnerable /ˈvʌl.nər.ə.bl/ | (adjective). dễ bị tổn thương E.g.: Children and the elderly are particularly vulnerable to air pollution. (Trẻ em và người già đặc biệt dễ bị tổn thương bởi ô nhiễm không khí.) |
Domino effect /ˈdɒm.ɪ.nəʊ ɪˈfekt/ | (noun). hiệu ứng dây chuyền E.g.: The domino effect of air pollution on health and the environment is alarming. (Hiệu ứng dây chuyền của ô nhiễm không khí đối với sức khỏe và môi trường là đáng báo động.) |
Literally and figuratively /ˈlɪt.ər.əl.i ænd fɪɡ.jəˈræt.ɪv.li/ | (adverb). một cách đen và nghĩa bóng E.g.: The city is choking, both literally and figuratively, on its air pollution. (Thành phố đang bị ngạt thở, cả nghĩa đen và bóng, bởi ô nhiễm không khí.) |
Dịch nghĩa:
Ô nhiễm không khí hệt như một sự bóp nghẹt luôn hiện hữu trong cuộc sống đô thị của chúng ta. Màn sương mù dày đặc bao phủ bầu trời, biến cả bình minh rực rỡ nhất thành một khung cảnh u ám, tẻ nhạt. Thật nản lòng khi nghĩ rằng bầu trời xanh trong vắt lại trở thành thứ hiếm hoi.
Tác động đến sức khỏe thì đáng quan ngại, đấy là nói nhẹ nhàng nhất. Cảnh tượng mọi người đeo khẩu trang ngay cả những ngày nắng to để lọc các chất ô nhiễm độc hại không còn xa lạ. Những chất ô nhiễm này có thể làm trầm trọng các vấn đề về đường hô hấp, dẫn đến ho, khó thở và thở khò khè. Điều này đặc biệt đáng lo ngại đối với trẻ em và người già, những người có phổi yếu hơn.
Môi trường cũng không tránh khỏi bị tàn phá. Ô nhiễm không khí làm gián đoạn hệ sinh thái, cản trở sự phát triển của thực vật và gây hại cho động vật hoang dã. Mưa acid, do các chất ô nhiễm hòa lẫn với nước mưa, gây hư hại cho các tòa nhà và rừng. Tác động đến tầm nhìn cũng ảnh hưởng đến du lịch và các hoạt động ngoài trời. Đó là một hiệu ứng domino – không khí ô nhiễm không chỉ gây hại cho sức khỏe mà còn cả cho chính cấu trúc thế giới của chúng ta.
Cá nhân tôi tin rằng đã đến lúc phải hành động. Chúng ta không thể đơn giản chấp nhận đây là điều bình thường mới. Ủng hộ các thực tiễn bền vững, sử dụng phương tiện giao thông công cộng và thậm chí trồng cây xanh đều là những cách chúng ta có thể góp phần tạo nên một tương lai sạch hơn. Trách nhiệm không chỉ nằm ở các ngành công nghiệp và chính phủ – mỗi người chúng ta đều có vai trò trong việc làm sạch không khí, cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.
1.6. Bài mẫu 6 – Talk about air pollution
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 6 – Talk about air pollution dưới đây:
Air pollution feels like a never-ending battle, but I’m determined not to throw in the towel. It’s a problem that weighs heavily on my mind, especially when I see the smog hanging over the city skyline. But instead of feeling helpless, I try to focus on the positive steps we can take to make a difference.
There are a multitude of ways to curb our reliance on fossil fuels. Personally, I’ve been making a conscious effort to walk or cycle for short errands instead of automatically reaching for my car keys. Public transportation is a great option, and it helps to congest the roads less. Even small changes in our daily routines can have a cumulative effect.
Looking at the bigger picture, I believe investing in renewable energy sources is crucial. Solar panels, and wind turbines – these technologies offer a cleaner and more sustainable way to power our lives. Of course, it’s not just about individual actions; governments and industries also need to be held accountable. Implementing stricter regulations on emissions and promoting environmentally friendly practices are essential steps.
It won’t be easy, but I’m optimistic that change is possible. The more people who become aware of the issue and take action, the bigger the impact we can have. We all deserve to breathe clean air, and it’s up to us to fight for a healthier planet for ourselves and future generations.
Từ vựng ghi điểm:
Throw in the towel /θroʊ ɪn ðə ˈtaʊəl/ | (idiom). bỏ cuộc, từ bỏ E.g.: The city should not throw in the towel on fighting air pollution. (Thành phố không nên từ bỏ cuộc chiến chống ô nhiễm không khí.) |
Conscious /ˈkɒn.ʃəs/ | (adjective). ý thức, nhận thức E.g.: More citizens are becoming conscious of the air quality issues. (Nhiều công dân đang trở nên ý thức hơn về các vấn đề chất lượng không khí.) |
Short errands /ʃɔːt ˈer.əndz/ | (phrase). chuyến đi ngắn E.g.: People often use cars for short errands, adding to urban air pollution. (Mọi người thường sử dụng ô tô cho những chuyến đi ngắn, góp phần làm tăng ô nhiễm không khí đô thị.) |
Congest /kənˈdʒest/ | (verb). làm tắc nghẽn E.g.: The congested streets contribute significantly to air pollution. (Những con đường tắc nghẽn góp phần đáng kể vào ô nhiễm không khí.) |
Cumulative /ˈkjuː.mjʊ.lə.tɪv/ | (adjective). tích lũy E.g.: The cumulative effects of air pollution are detrimental to public health. (Các tác động tích lũy của ô nhiễm không khí có hại cho sức khỏe cộng đồng.) |
Wind turbine /wɪnd ˈtɜː.baɪn/ | (noun). tuabin gió E.g.: Wind turbines contribute to reducing reliance on fossil fuels, thus decreasing air pollution. (Các tuabin gió góp phần giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, từ đó giảm ô nhiễm không khí.) |
Dịch nghĩa:
Cảm giác như cuộc chiến chống lại ô nhiễm không khí không bao giờ có hồi kết, nhưng tôi quyết tâm không bỏ cuộc. Đó là một vấn đề khiến tôi trăn trở, đặc biệt là khi nhìn thấy sương mù bao phủ đường chân trời của thành phố. Nhưng thay vì cảm thấy bất lực, tôi cố gắng tập trung vào những bước tích cực mà chúng ta có thể thực hiện để tạo ra sự khác biệt.
Có rất nhiều cách để giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch. Cá nhân tôi đã cố gắng đi bộ hoặc đạp xe cho các công việc vặt vãnh thay vì tự động lấy chìa khóa xe. Phương tiện giao thông công cộng cũng là một lựa chọn tuyệt vời, và nó giúp giảm bớt tình trạng ùn tắc đường sá. Ngay cả những thay đổi nhỏ trong thói quen hàng ngày của chúng ta cũng có thể mang lại hiệu quả tích lũy.
Nhìn vào bức tranh toàn cảnh, tôi tin rằng việc đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo là rất quan trọng. Tấm pin mặt trời, tuabin gió – những công nghệ này cung cấp một cách thức sạch hơn và bền vững hơn để cung cấp năng lượng cho cuộc sống của chúng ta. Tất nhiên, đó không chỉ là về các hành động cá nhân; các chính phủ và ngành công nghiệp cũng cần phải chịu trách nhiệm. Việc thực hiện các quy định nghiêm ngặt hơn về khí thải và thúc đẩy các hoạt động thân thiện với môi trường là những bước thiết yếu.
Sẽ không dễ dàng, nhưng tôi lạc quan rằng thay đổi là có thể. Càng có nhiều người nhận thức được vấn đề và hành động thì tác động của chúng ta càng lớn. Tất cả chúng ta đều xứng đáng được hít thở không khí trong lành, và chính chúng ta phải đấu tranh cho một hành tinh khỏe mạnh hơn cho bản thân và thế hệ tương lai.
Từ những vấn đề ô nhiễm trên, nếu được yêu cầu trình bày cách bảo vệ môi trường trong phần thi Speaking bạn đã có ý tưởng triển khai? Cùng tham khảo thêm các bài mẫu sau:
- Talk about how to save energy – Speaking sample & vocabulary
- Bài mẫu Talk about how to protect the environment hữu ích nhất
- Talk about ways to live green – Speaking sample & vocabulary
2. Từ vựng cho chủ đề talk about air pollution
Để chinh phục chủ đề ô nhiễm không khí, việc trau dồi vốn từ là điều không thể thiếu. Danh sách từ vựng dưới đây sẽ là kim chỉ nam dẫn dắt bạn mô tả và phân tích vấn đề một cách sâu sắc và toàn diện.
2.1. Từ vựng chủ đề
Danh sách từ vựng về ô nhiễm không khí sẽ giúp bạn diễn đạt vấn đề một cách chính xác, rõ ràng và dễ hiểu, đồng thời thể hiện sự hiểu biết sâu sắc của bạn về chủ đề này.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
Emissions | /ɪˈmɪʃənz/ | Noun | Khí thải |
Particulates | /pɑːrˈtɪkjʊləts/ | Noun | Hạt mịn |
Smog | /smɒɡ/ | Noun | Khói bụi |
Acid rain | /ˈæsɪd reɪn/ | Noun | Mưa axit |
Contaminants | /kənˈtæmɪnənts/ | Noun | Chất ô nhiễm |
Carbon dioxide | /ˈkɑːrbən daɪˈɒksaɪd/ | Noun | Khí carbon dioxide |
Greenhouse gases | /ˈɡriːnhaʊs ɡæsɪz/ | Noun | Khí nhà kính |
Sustainable | /səˈsteɪnəbəl/ | Adjective | Bền vững |
Renewable | /rɪˈnjuːəbl/ | Adjective | Tái tạo |
Filter | /ˈfɪltər/ | Noun | Bộ lọc |
Exhaust | /ɪɡˈzɔːst/ | Noun | Khí thải (xe cộ) |
Fumes | /fjuːmz/ | Noun | Khí độc, khói độc |
Industrial | /ɪnˈdʌstrɪəl/ | Adjective | Công nghiệp |
Respiratory | /rɪˈspɪrətɔːri/ | Adjective | Thuộc về hô hấp |
Hazardous | /ˈhæzərdəs/ | Adjective | Nguy hiểm |
Ventilation | /ˌventɪˈleɪʃn/ | Noun | Thông gió |
Deplete | /dɪˈpliːt/ | Verb | Cạn kiệt, làm suy yếu |
Mitigate | /ˈmɪtɪɡeɪt/ | Verb | Giảm nhẹ |
Xem thêm:
- 199+ Từ vựng tiếng Anh về Môi trường bạn cần biết
- Học 199+ từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề – “Bỏ túi” 8.0 Speaking
2.2. Một số cụm từ chủ đề
Làm chủ những cụm từ tiếng Anh hay là bí quyết giúp bạn chinh phục band điểm cao trong phần thi IELTS Speaking.
- Deteriorating air quality: Chất lượng không khí đang suy giảm.
- Mitigate environmental impacts: Giảm nhẹ tác động môi trường.
- Exacerbate respiratory issues: Làm trầm trọng thêm các vấn đề hô hấp.
- Implement stringent regulations: Thực hiện các quy định nghiêm ngặt.
- Sustainable urban planning: Quy hoạch đô thị bền vững.
- Industrial emissions control: Kiểm soát khí thải công nghiệp.
- Enhance air quality monitoring: Tăng cường giám sát chất lượng không khí.
- Promote renewable energy sources: Thúc đẩy nguồn năng lượng tái tạo.
- Reduce carbon footprint: Giảm dấu chân carbon.
- Address the root causes of pollution: Đối phó với nguyên nhân gốc rễ của ô nhiễm.
Xem thêm: 55+ idioms for IELTS Speaking 7.0
3. Cấu trúc và mẫu câu sử dụng cho chủ đề talk about air pollution
Để đưa ra những lập luận chặt chẽ và thuyết phục, bạn cần trau dồi khả năng sử dụng các cấu trúc và mẫu câu về chủ đề một cách linh hoạt. Phần này sẽ trang bị cho bạn những kiến thức ngữ pháp cần thiết để tự tin trình bày bài nói.
Cấu trúc cho chủ đề talk about air pollution.
3.1. Cấu trúc chủ đề talk about air pollution
Bạn sẽ trình bày ý kiến khoa học bằng cách sử dụng cấu trúc câu phù hợp. Dưới đây là một số cấu trúc câu hiệu quả thường được sử dụng khi thảo luận về ô nhiễm không khí:
Mục đích | Cấu trúc | Ví dụ |
Đưa ra nguyên nhân | As a result of + noun/ noun phrase | As a result of the excessive use of fossil fuels, greenhouse gas emissions have been rising at an alarming rate. (Hậu quả của việc sử dụng quá mức nhiên liệu hóa thạch, lượng khí thải nhà kính đã tăng lên với tốc độ đáng báo động.) |
Phân tích hậu quả | Not only + S1 + V, but also + S2 + V | Not only does air pollution pose serious health risks, but it also has a significant negative impact on the environment. (Ô nhiễm không khí không chỉ gây ra những nguy cơ sức khỏe nghiêm trọng mà còn có tác động tiêu cực đáng kể đến môi trường.) |
Đưa ra giải pháp | In order to + V, S + V | In order to reduce air pollution, we need to invest in renewable energy sources and promote sustainable transportation. (Để giảm thiểu ô nhiễm không khí, chúng ta cần đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo và thúc đẩy giao thông bền vững.) |
3.2. Mẫu câu chủ đề talk about air pollution
Hãy biến bài nói về ô nhiễm không khí của bạn trở nên sinh động và truyền cảm hứng bằng cách sử dụng những mẫu câu ấn tượng sau đây!
Mục đích | Mẫu câu |
Định nghĩa ô nhiễm không khí | Air pollution refers to the contamination of the air with harmful substances, including dust, gases, and fumes. |
Liệt kê các nguyên nhân chính gây ô nhiễm không khí | The primary causes of air pollution include the burning of fossil fuels, industrial emissions, and deforestation. |
Mô tả tác động của ô nhiễm không khí | Air pollution has a devastating impact on both human health and the environment. |
Sử dụng các ví dụ cụ thể để minh họa cho các luận điểm về ô nhiễm không khí | For instance, studies have shown that exposure to air pollution can lead to respiratory illnesses, heart disease, and even cancer. |
Phân tích mối liên hệ giữa ô nhiễm không khí và biến đổi khí hậu | Air pollution plays a significant role in exacerbating climate change by trapping heat in the atmosphere. |
Đề xuất các giải pháp để giảm thiểu ô nhiễm không khí | Tackling air pollution requires a multifaceted approach, including transitioning to renewable energy sources, implementing stricter emission standards, and promoting sustainable practices. |
Kêu gọi hành động chung để bảo vệ môi trường | Addressing air pollution is a collective responsibility, and we must all work together to safeguard our planet for future generations. |
Bày tỏ sự tin tưởng vào khả năng giải quyết vấn đề ô nhiễm không khí | With concerted efforts and innovative solutions, we can overcome the challenge of air pollution and create a cleaner, healthier future for all. |
Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tham khảo thêm những chủ đề đa dạng khác trong Speaking:
- Talk about your hobby listen to music – Speaking sample & vocabulary
- Talk about Hoi An ancient town – Speaking sample & vocabulary
- Talk about your work life balance – Speaking sample & vocabulary
4. Download
Ôn luyện bất cứ nơi đâu, sẵn sàng mọi kiến thức ngữ pháp và từ vựng về chủ đề talk about air pollution. Tải miễn phí ngay để luyện tập diễn đạt trôi chảy, tự tin và thuyết phục trong bài thi. Cùng chinh phục điểm cao IELTS Speaking với bài đọc talk about air pollution ngay hôm nay!
5. Kết bài
Talk about air pollution là một chủ đề quan trọng và ngày càng thu hút sự quan tâm trong các kỳ thi Speaking. Hy vọng những kiến thức và kỹ năng được chia sẻ trong bài viết này sẽ giúp bạn tự tin thảo luận về vấn đề này một cách hiệu quả.
Khi nói về ô nhiễm không khí, điều cần thiết là phải tránh đưa ra những thông tin sai lệch hoặc thiếu căn cứ khoa học. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ nghĩa của các từ ngữ liên quan đến chủ đề này trước khi sử dụng.
Để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi IELTS Speaking sắp tới, hãy dành thời gian khám phá thêm các bài mẫu ở những chủ để khác tại chuyên mục IELTS Speaking sample mới nhất của IELTS Vietop bạn nhé!
Tài liệu tham khảo:
- Air pollution: https://www.who.int/health-topics/air-pollution – Truy cập ngày 04-05-2024.
- Air pollution facts, causes and the effects of pollutants in the air: https://www.nrdc.org/stories/air-pollution-everything-you-need-know – Truy cập ngày 04-05-2024.