Banner back to school 3

Talk about water pollution – Speaking sample & vocabulary

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Hoàng Anh Tuấn - IELTS 8.5 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Chúng ta được ban tặng một nguồn tài nguyên vô cùng quý giá đó chính là nước sạch. Tuy nhiên, tài sản quý báu này đang bị ô nhiễm ngày càng nặng nề do sự phát triển không kiểm soát và việc xử lý không đúng cách của chất thải. Việc ô nhiễm nước và thiếu nước sạch đe dọa sự sống của con người và các sinh vật khác trên Trái đất.

Trong bài thi Speaking, chủ đề talk about water pollution không chỉ là một cơ hội để thể hiện sự nhạy bén và kiến thức về môi trường, mà còn là dịp để chúng ta thảo luận và đề xuất các giải pháp hữu ích để giải quyết vấn đề này.

Để có một bài nói trôi chảy và đạt điểm cao, cùng mình tìm hiểu về cách thức chia sẻ chủ đề ô nhiễm nước qua các bài mẫu kèm theo file audio và các từ vựng ghi điểm có liên quan đến chủ đề water pollution để bạn có thể luyện nghe và thực hành nhé.

Cùng mình tìm hiểu ngay nào!

1. Bài mẫu Speaking: Talk about water pollution

Talk about water pollution là chủ đề giúp bạn phát triển khả năng diễn đạt và lập luận về ô nhiễm nước. Bên dưới là các bài mẫu Speaking về ô nhiễm môi trường nước, sẽ mang đến cho bạn thêm nhiều ý tưởng, từ vựng và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến chủ đề. 

Vậy ý tưởng triển khai là gì? Cùng mình take note ý tưởng qua các bài mẫu sau:

1.1. Bài mẫu 1 – Talk about water pollution 

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 1 – Talk about water pollution dưới đây:

Water, a fundamental element of our ecosystem, is under threat from pollution. This pervasive issue arises when harmful substances infiltrate water bodies, leading to detrimental impacts on both human life and the environment. The primary culprits behind water pollution are the direct discharge of industrial and human waste into surface waters and oil spills.

Since the beginning of industrialization, factories have been major contributors to water pollution. They release a cocktail of toxic chemicals such as metallic sulfides and cyanides into rivers, lakes, and oceans, wreaking havoc on aquatic ecosystems. Even when these wastes are buried, they can still seep into the soil, contaminating groundwater and perpetuating the cycle of pollution.

Human waste also plays a significant role in water pollution. Pathogenic bacteria found in sewage can contaminate water sources, posing serious health risks to communities that rely on them. Additionally, oil spills in marine environments pose a grave threat to oceanic life and coastal economies.

In essence, water pollution stems from various sources, including industrial effluents, human waste, and oil spills. Its consequences are far-reaching, affecting both the environment and the livelihoods of countless species, including humans.

Từ vựng ghi điểm:

Ecosystem
/ˈiː.koʊˌsɪs.təm/
(noun). hệ sinh thái
E.g.: Pollution can have disastrous effects on the delicately balanced ecosystem. (Ô nhiễm có thể có tác động tai hại đến hệ sinh thái cân bằng mong manh.)
Harmful substance
/’hɑːmfəl ‘sʌbstəns/
(noun phrase). chất độc hại
E.g.: Green environment doesn’t contain the harmful substance. (Môi trường xanh không chứa chất độc hại.)
Infiltrate 
/ˈɪn.fɪl.treɪt/
(verb). xâm nhập
E.g.: This is because a soil’s ability to infiltrate water can change greatly depending on how the soil is treated. (Điều này là do khả năng thấm nước của đất có thể thay đổi rất nhiều tùy thuộc vào cách xử lý đất.)
Detrimental 
/ˌdet.rəˈmen.t̬əl/
(adjective). có hại
E.g.: These chemicals have a detrimental effect on the environment. (Những hóa chất này có tác động bất lợi đến môi trường.)
Oil spill
/ˈɔɪl ˌspɪl/
(noun). vụ tràn dầu
E.g.: The risks of oil spill in both areas are increased by sea conditions and the presence of sea ice and icebergs. (Nguy cơ tràn dầu ở cả hai khu vực ngày càng tăng do điều kiện biển và sự hiện diện của băng biển và tảng băng trôi.)
Industrialization
/ɪnˌdʌs.tri.ə.ləˈzeɪ.ʃən/
(noun). công nghiệp hóa
E.g.: China is at a stage of accelerated organization and industrialization. (Trung Quốc hiện đang ở trong giai đoạn tăng cường tổ chức và công nghiệp hoá. )
Metallic sulfide
/mi’tælik ˈsʌl.faɪd/
(idiom). sự hối hả và nhộn nhịp
E.g.: Metallic sulfides may be contributed to contamination. (Sunfua kim loại có thể góp phần gây ô nhiễm.)
Pathogenic bacteria
/ˌpæθ.əˈdʒen.ɪk bækˈtɪr.i.ə/
(noun phrase). vi khuẩn gây bệnh
E.g.: Antibiotics kill off the pathogenic bacteria which cause illness and infection. (Thuốc kháng sinh tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh và nhiễm trùng.)
Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Dịch nghĩa:

Nước, một yếu tố cơ bản trong hệ sinh thái của chúng ta, đang bị đe dọa do ô nhiễm. Vấn đề phổ biến này phát sinh khi các chất độc hại xâm nhập vào các vùng nước, gây ra những tác động bất lợi cho cả đời sống con người và môi trường. Thủ phạm chính gây ô nhiễm nguồn nước là việc xả trực tiếp chất thải công nghiệp và chất thải của con người vào nguồn nước mặt và sự cố tràn dầu.

Kể từ khi bắt đầu công nghiệp hóa, các nhà máy đã là tác nhân chính gây ô nhiễm nguồn nước. Chúng thải ra một loạt các hóa chất độc hại như sunfua kim loại và xyanua vào sông, hồ và đại dương, tàn phá hệ sinh thái dưới nước. Ngay cả khi những chất thải này được chôn cất, chúng vẫn có thể thấm vào đất, làm ô nhiễm nguồn nước ngầm và kéo dài chu kỳ ô nhiễm.

Chất thải của con người cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc gây ô nhiễm nguồn nước. Vi khuẩn gây bệnh được tìm thấy trong nước thải có thể làm ô nhiễm nguồn nước, gây ra những rủi ro nghiêm trọng về sức khỏe cho cộng đồng sống dựa vào chúng. Ngoài ra, sự cố tràn dầu trong môi trường biển còn gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đối với đời sống đại dương và nền kinh tế ven biển.

Về bản chất, ô nhiễm nước bắt nguồn từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm nước thải công nghiệp, chất thải của con người và sự cố tràn dầu. Hậu quả của nó rất sâu rộng, ảnh hưởng đến cả môi trường và sinh kế của vô số loài, bao gồm cả con người.

1.2. Bài mẫu 2 – Talk about water pollution 

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 2 – Talk about your your water pollution dưới đây:

The world’s oceans, vast and seemingly boundless, are not immune to the scourge of pollution. Sea water pollution, primarily caused by human activities, poses a grave threat to marine ecosystems and the myriad species that inhabit them. From industrial runoff to plastic waste, the sources of contamination are diverse and widespread.

Industrial activities along coastlines contribute significantly to seawater pollution. Chemical pollutants from factories find their way into marine environments, disrupting ecological balances and endangering marine life. Oil spills, a recurring environmental disaster, leave a lasting imprint on ocean ecosystems, suffocating marine organisms and devastating coastal communities.

In addition to industrial pollutants, plastic waste has emerged as a ubiquitous pollutant in marine environments. Single-use plastics, discarded irresponsibly, accumulate in oceans, endangering marine creatures through ingestion and entanglement.

Addressing seawater pollution requires concerted efforts on multiple fronts, from stringent regulations on industrial discharge to widespread adoption of sustainable waste management practices. Only through collective action can we safeguard the health and vitality of our oceans for future generations.

Từ vựng ghi điểm:

Scourge 
/skɝːdʒ/
(noun). tai họa
E.g.: It’s like a scourge on humanity and it’s happening right now. (Nó giống như một tai họa đối với nhân loại và nó đang xảy ra ngay bây giờ.)
Industrial runoff
/lʌʃ ‘griːnəri/
(noun phrase). nước thải công nghiệp
E.g.: Toxic chemical contamination is one of the biggest hidden dangers of industrial runoff. (Ô nhiễm hóa chất độc hại là một trong những mối nguy hiểm tiềm ẩn lớn nhất của dòng chảy công nghiệp.)
Chemical pollutant
/ˈkem.ɪ.kəl pəˈluː.t̬ənt/
(noun phrase). chất ô nhiễm hóa học
E.g.: However it is not effective in removing chemical pollutants. (Tuy nhiên nó không hiệu quả trong việc loại bỏ các chất ô nhiễm hóa học.)
Ecological balance
/ˌiːkə’lɒdʒikl ‘bæləns/
(noun phrase).  cân bằng sinh thái
E.g.: The danger that threatens the ecological balance of the Earth has long ceased to be a myth. (Mối nguy hiểm đe dọa sự cân bằng sinh thái của Trái đất từ lâu đã không còn là chuyện hoang đường.)
Suffocate
/ˈsʌf.ə.keɪt/
(verb). làm ngạt thở
E.g.: Turtles are getting entangled and suffocated in plastic rubbish. (Rùa đang bị vướng và chết ngạt trong rác thải nhựa.)
Devastate
/ˈdev.ə.steɪt/
(verb). tàn phá
E.g.:  These series of earthquakes can devastate entire countries or geographical regions. (Những loạt trận động đất có thể phá hủy toàn bộ quốc gia  hay khu vực địa lý.)
Single-use
/ˌsɪŋ.ɡəlˈjuːs/
(adjective). dùng một lần
E.g.: Awareness of environmental damage from single-use bags is growing. (Nhận thức về thiệt hại môi trường từ túi sử dụng một lần đang ngày càng tăng.)

Dịch nghĩa:

Các đại dương trên thế giới, rộng lớn và dường như vô tận, cũng không tránh khỏi tai họa ô nhiễm. Ô nhiễm nước biển, chủ yếu do hoạt động của con người gây ra, gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đối với hệ sinh thái biển và vô số loài sinh sống ở đó. Từ nước thải công nghiệp đến rác thải nhựa, nguồn ô nhiễm rất đa dạng và phổ biến.

Các hoạt động công nghiệp dọc bờ biển góp phần đáng kể vào việc gây ô nhiễm nước biển. Các chất ô nhiễm hóa học từ các nhà máy xâm nhập vào môi trường biển, phá vỡ sự cân bằng sinh thái và gây nguy hiểm cho sinh vật biển. Tràn dầu, một thảm họa môi trường tái diễn, để lại dấu ấn lâu dài đối với hệ sinh thái đại dương, làm các sinh vật biển bị ngạt thở và tàn phá các cộng đồng ven biển.

Ngoài các chất gây ô nhiễm công nghiệp, rác thải nhựa còn nổi lên như một chất gây ô nhiễm phổ biến trong môi trường biển. Nhựa sử dụng một lần, bị vứt bỏ một cách vô trách nhiệm, tích tụ trong đại dương, gây nguy hiểm cho các sinh vật biển thông qua việc nuốt phải và vướng vào.

Giải quyết ô nhiễm nước biển đòi hỏi nỗ lực phối hợp trên nhiều mặt, từ các quy định nghiêm ngặt về xả thải công nghiệp đến áp dụng rộng rãi các biện pháp quản lý chất thải bền vững. Chỉ thông qua hành động tập thể, chúng ta mới có thể bảo vệ sức khỏe và sức sống của đại dương cho các thế hệ tương lai.

Khoá học IELTS 1 kèm 1 – Cá nhân hoá lộ trình học, giúp bạn rút ngắn thời gian đạt điểm IELTS mục tiêu

1.3. Bài mẫu 3 – Talk about water pollution 

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 3 – Talk about water pollution dưới đây:

Beneath the Earth’s surface lies a hidden reservoir of water critical for sustaining life: Groundwater. However, this invaluable resource is under threat from pollution, jeopardizing health. Groundwater pollution, often stemming from human activities, presents a complex and pressing environmental challenge.

Agricultural practices, including the use of fertilizers and pesticides, are major contributors to groundwater pollution. Chemicals from these substances can leach into the soil, eventually contaminating groundwater supplies and rendering them unfit for consumption. Similarly, improper disposal of industrial waste can lead to the infiltration of toxic substances into underground aquifers, posing serious health risks to nearby communities.

Moreover, urbanization exacerbates groundwater pollution through the discharge of untreated sewage and stormwater runoff. Aging infrastructure and inadequate wastewater treatment facilities further compound the problem, allowing pollutants to seep into groundwater sources unchecked.

Mitigating groundwater pollution requires a multifaceted approach that encompasses stricter regulations on agricultural and industrial practices, investment in infrastructure upgrades, and community education on sustainable water management. By safeguarding our groundwater resources, we can ensure a sustainable future for generations to come.

Từ vựng ghi điểm:

Jeopardize
/ˈdʒep.ɚ.daɪz/
(verb). gây nguy hiểm
E.g.: This decision jeopardizes the security and future of all of Europe. (Quyết định này gây nguy hiểm cho an ninh và tương lai của toàn châu Âu.)
Fertilizers and pesticides
/’f3ːtəlaizəz ænd ‘pestisaidz/
(noun). phân bón và thuốc trừ sâu
E.g.: If you work in the agriculture field or are a home gardener, fertilizers and pesticides can cause irritant contact dermatitis.  (Nếu bạn làm việc trong lĩnh vực nông nghiệp hoặc là người làm vườn tại nhà, phân bón và thuốc trừ sâu có thể gây viêm da tiếp xúc kích ứng.)
Contaminate
/kən’tæmineit/
(verb). làm ô nhiễm
E.g.: The food which had been contaminated was destroyed. (Thực phẩm bị ô nhiễm đã bị tiêu hủy.)
Underground aquifer
/ˈʌn.dɚ.ɡraʊnd ˈɑːkwə.fɚ/
(noun). tầng nước ngầm
E.g.: It is possible that water lost during the delivery and on the field could help recharge underground aquifers. (Có thể lượng nước bị mất trong quá trình vận chuyển và trên đồng ruộng có thể giúp bổ sung lại các tầng chứa nước ngầm.)
Exacerbate
/ɪɡˈzæs.ə.beɪt/
(verb). làm trầm trọng thêm
E.g.: This attack will exacerbate the already tense relations between the two communities. (Cuộc tấn công này sẽ làm trầm trọng thêm mối quan hệ vốn đã căng thẳng giữa hai cộng đồng.)
Sewage 
/ˈsuː.ɪdʒ/
(noun). nước thải
E.g.: Some cities in the world do not have proper facilities for the disposal of sewage. (Một số thành phố trên thế giới không có cơ sở thích hợp để xử lý nước thải.)
Multifaceted 
/ˌmʌl.tiˈfæs.ɪ.t̬ɪd/
(adjective). nhiều mặt
E.g.: It’s a multifaceted business, offering a range of services. (Đó là một doanh nghiệp đa ngành, cung cấp nhiều loại dịch vụ.)
Stricter regulation
/striktər ˌregjʊ’leiʃn/
(noun). quy định nghiêm ngặt
E.g.: To comply stricter regulation of exhaust emissions, most gasoline-powered vehicles starting with the 1975  model year must be equipped with catalytic converters. (Để tuân thủ quy định chặt chẽ hơn về khí thải, hầu hết các xe chạy bằng xăng bắt đầu từ đời xe 1975 đều phải được trang bị bộ chuyển đổi xúc tác.)

Dịch nghĩa:

Bên dưới bề mặt Trái đất là một nguồn nước ẩn chứa rất quan trọng để duy trì sự sống: Nước ngầm. Tuy nhiên, nguồn tài nguyên vô giá này đang bị đe dọa bởi tình trạng ô nhiễm, gây nguy hiểm cho sức khỏe. Ô nhiễm nước ngầm, thường xuất phát từ các hoạt động của con người, là một thách thức môi trường phức tạp và cấp bách.

Các hoạt động nông nghiệp, bao gồm cả việc sử dụng phân bón và thuốc trừ sâu, là tác nhân chính gây ô nhiễm nước ngầm. Hóa chất từ những chất này có thể thấm vào đất, cuối cùng làm ô nhiễm nguồn nước ngầm và khiến chúng không còn phù hợp để tiêu thụ. Tương tự, việc xử lý chất thải công nghiệp không đúng cách có thể dẫn đến sự xâm nhập của các chất độc hại vào tầng ngậm nước dưới lòng đất, gây ra những rủi ro nghiêm trọng về sức khỏe cho cộng đồng xung quanh.

Hơn nữa, quá trình đô thị hóa làm trầm trọng thêm tình trạng ô nhiễm nước ngầm thông qua việc xả nước thải chưa qua xử lý và nước mưa chảy tràn. Cơ sở hạ tầng cũ kỹ và cơ sở xử lý nước thải không đầy đủ càng làm vấn đề trở nên phức tạp hơn, khiến các chất ô nhiễm thấm vào nguồn nước ngầm mà không được kiểm soát.

Giảm thiểu ô nhiễm nước ngầm đòi hỏi một cách tiếp cận nhiều mặt, bao gồm các quy định chặt chẽ hơn về hoạt động nông nghiệp và công nghiệp, đầu tư nâng cấp cơ sở hạ tầng và giáo dục cộng đồng về quản lý nước bền vững. Bằng cách bảo vệ nguồn nước ngầm, chúng ta có thể đảm bảo một tương lai bền vững cho các thế hệ mai sau.

Xem thêm:

1.4. Bài mẫu 4 – Talk about water pollution 

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 4 – Talk about water pollution dưới đây:

Water pollution takes a heavy toll on human life, posing significant risks to public health and well-being. From contaminated drinking water to the spread of waterborne diseases, the consequences of pollution are felt acutely by communities around the world. 

Access to clean water is a fundamental human right, yet millions of people lack access to safe drinking water due to pollution. Contaminants such as heavy metals, pesticides, and pathogens can lead to a myriad of health problems, including gastrointestinal illnesses, neurological disorders, and even cancer. Children, the elderly, and marginalized communities are particularly susceptible to the adverse effects of polluted water sources.

Furthermore, water pollution has far-reaching environmental impacts, disrupting ecosystems and diminishing biodiversity. Aquatic habitats are degraded, threatening the survival of countless species and undermining the ecosystem services on which humans rely. 

Addressing the impact of water pollution on human life requires a comprehensive approach that prioritizes environmental stewardship, public health initiatives, and equitable access to clean water resources. By working together to mitigate pollution and safeguard our waterways, we can ensure a healthier, more sustainable future for all.

Từ vựng ghi điểm:

Heavy toll
/hevi təʊl/
(noun phrase). thiệt hại nặng nề
E.g.: Civil wars have taken a heavy toll on the economies of several countries in the region. (Nội chiến đã gây thiệt hại nặng nề cho nền kinh tế của một số quốc gia trong khu vực.)
Waterborne 
/ˈwɑː.t ̬ɚ.bɔːrn/
(adjective). đường nước
E.g.: The disease, causing extreme stomach upsets, is caused by a waterborne parasite. (Căn bệnh gây khó chịu ở dạ dày này là do một loại ký sinh trùng lây qua đường nước gây ra.)
Fundamental 
/ˌfʌn.dəˈmen.t̬əl/
(adjective). cơ bản
E.g.: We need to make fundamental changes to the way in which we treat our environment. (Chúng ta cần thực hiện những thay đổi cơ bản trong cách chúng ta đối xử với môi trường.)
Gastrointestinal 
/ˌɡæs.troʊ.ɪnˈtes.tən.əl/
(adjective). đường tiêu hóa
E.g.: Each gastrointestinal virus has a season when it is most active. (Mỗi loại virus đường tiêu hóa có một mùa hoạt động mạnh nhất.)
Neurological 
/ˌnjʊə.rəˈlɒdʒ.ɪ.kəl/
(adjective). thần kinh
E.g.: Genetics plays a role in memory loss, especially in serious neurological conditions. (Di truyền đóng một vai trò trong việc mất trí nhớ, đặc biệt là trong tình trạng thần kinh nghiêm trọng.)
Diminish
/dɪˈmɪn.ɪʃ/
(verb). làm suy giảm
E.g.:  There are plenty of home remedies that can diminish the symptoms. (Có rất nhiều biện pháp khắc phục tại nhà có thể làm giảm các triệu chứng.)
Stewardship
/’stjuːədʃip/
(noun). quản lý
E.g.: Citizens can demand better environmental stewardship from their leaders at local. (Người dân có thể yêu cầu lãnh đạo địa phương quản lý môi trường tốt hơn.)

Dịch nghĩa:

Ô nhiễm nước gây thiệt hại nặng nề cho cuộc sống con người, gây ra những rủi ro đáng kể cho sức khỏe và hạnh phúc cộng đồng. Từ nước uống bị ô nhiễm đến sự lây lan của các bệnh lây truyền qua đường nước, hậu quả của ô nhiễm được cộng đồng trên toàn thế giới cảm nhận sâu sắc.

Tiếp cận nước sạch là quyền cơ bản của con người, tuy nhiên hàng triệu người không được tiếp cận với nước uống an toàn do ô nhiễm. Các chất ô nhiễm như kim loại nặng, thuốc trừ sâu và mầm bệnh có thể dẫn đến vô số vấn đề sức khỏe, bao gồm các bệnh về đường tiêu hóa, rối loạn thần kinh và thậm chí là ung thư. Trẻ em, người già và các cộng đồng bị thiệt thòi đặc biệt dễ bị tổn thương trước những tác động tiêu cực của nguồn nước bị ô nhiễm.

Hơn nữa, ô nhiễm nước có tác động sâu rộng đến môi trường, phá vỡ hệ sinh thái và làm giảm đa dạng sinh học. Môi trường sống dưới nước bị suy thoái, đe dọa sự tồn tại của vô số loài và làm suy yếu các dịch vụ hệ sinh thái mà con người dựa vào.

Giải quyết tác động của ô nhiễm nước đối với đời sống con người đòi hỏi một cách tiếp cận toàn diện, ưu tiên quản lý môi trường, các sáng kiến ​​y tế công cộng và tiếp cận công bằng với tài nguyên nước sạch. Bằng cách hợp tác cùng nhau để giảm thiểu ô nhiễm và bảo vệ đường thủy, chúng ta có thể đảm bảo một tương lai lành mạnh hơn, bền vững hơn cho tất cả mọi người.

1.5. Bài mẫu 5 – Talk about water pollution 

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 5 – Talk about water pollution dưới đây:

Water pollution not only harms human life but also inflicts severe damage to the environment, disrupting delicate ecosystems and endangering biodiversity. From contaminated rivers to marine dead zones, the environmental consequences of pollution are far-reaching and profound.

One of the most visible impacts of water pollution is the degradation of aquatic habitats. Pollutants such as industrial chemicals and agricultural runoff can wreak havoc on freshwater ecosystems, leading to declines in fish populations, loss of biodiversity, and habitat destruction. Similarly, marine environments are threatened by pollution, with oil spills and plastic waste posing significant risks to oceanic ecosystems.

Moreover, water pollution can have cascading effects throughout the food chain, compromising the health of entire ecosystems. Contaminants accumulate in the tissues of aquatic organisms, leading to bioaccumulation and biomagnification as toxins are passed up the food chain. 

Addressing the environmental impacts of water pollution, by protecting and restoring our waterways, we can safeguard the health of the environment and ensure a more sustainable future for generations to come.

Từ vựng ghi điểm:

Endanger
/ɪnˈdeɪn.dʒər/
(verb). gây nguy hiểm
E.g.: It will endanger our chance to participate in the tournament. (Nó sẽ gây nguy hiểm cho cơ hội tham gia giải đấu của chúng tôi.)
Marine dead zone
/mə’riːn ded zəʊn/
(noun). vùng biển chết
E.g.: World’s largest marine dead zone may reach UAE’s shores. (Vùng biển chết lớn nhất thế giới có thể chạm tới bờ biển của UAE.)
Degradation 
/ˌdeɡ.rəˈdeɪ.ʃən/
(noun). sự suy thoái
E.g.: Soil degradation is slowly turning a third of the world into desert. (Suy thoái đất đang dần biến một phần ba thế giới trở thành sa mạc.)
Wreak havoc
/riːk ‘hævək/
(verb). tàn phá
E.g.: These nitrites, if not properly disposed of can wreak havoc on a fish tank. (Những chất nitrit này, nếu không được xử lý đúng cách có thể gây ra sự tàn phá trên một bể cá.)
Cascade
/kæsˈkeɪd/
(verb). xếp tầng
E.g.: You can enable cascading updates only between tables with a one-to-many relationship. (Bạn chỉ có thể bật xếp tầng cập nhật giữa các bảng với mối quan hệ một chiều.)
Bioaccumulation 
/baɪ.oʊ-əˌkjuːmjəˈleɪʃn/
(noun). sự tích lũy sinh học
E.g.: Bioaccumulation occurs in plants treated with water containing triclocarban. (Tích lũy sinh học xảy ra ở thực vật được  xử lý bằng nước có chứa triclocarban.)
Biomagnification 
/baɪ.oʊ-ˌmæɡ.nə.fəˈkeɪ.ʃən/
(verb). ngưng tụ sinh học
E.g.: Another critical concern of mining to the environment is biomagnification. (Một mối quan tâm quan trọng khác của khai thác đối với môi trường là ngưng tụ sinh học. )

Dịch nghĩa:

Ô nhiễm nước không chỉ gây hại cho cuộc sống con người mà còn gây thiệt hại nghiêm trọng cho môi trường, phá vỡ hệ sinh thái mỏng manh và gây nguy hiểm cho đa dạng sinh học. Từ những con sông bị ô nhiễm đến những vùng biển chết, hậu quả của ô nhiễm môi trường là rất sâu rộng.

Một trong những tác động dễ thấy nhất của ô nhiễm nước là sự suy thoái môi trường sống dưới nước. Các chất ô nhiễm như hóa chất công nghiệp và dòng chảy nông nghiệp có thể tàn phá hệ sinh thái nước ngọt, dẫn đến suy giảm quần thể cá, mất đa dạng sinh học và phá hủy môi trường sống. Tương tự, môi trường biển đang bị đe dọa bởi tình trạng ô nhiễm, với sự cố tràn dầu và rác thải nhựa gây ra những rủi ro đáng kể cho hệ sinh thái đại dương.

Hơn nữa, ô nhiễm nước có thể có tác động lan rộng trong toàn bộ chuỗi thức ăn, ảnh hưởng đến sức khỏe của toàn bộ hệ sinh thái. Các chất ô nhiễm tích tụ trong các mô của sinh vật thủy sinh, dẫn đến tích lũy sinh học và ngưng tụ sinh học khi chất độc được truyền qua chuỗi thức ăn.

Giải quyết các tác động môi trường của ô nhiễm nước, bằng cách bảo vệ và khôi phục các tuyến đường thủy, chúng ta có thể bảo vệ sức khỏe của môi trường và đảm bảo một tương lai bền vững hơn cho các thế hệ mai sau.

1.6. Bài mẫu 6 – Talk about water pollution

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 6 – Talk about water pollution dưới đây:

Amidst the daunting challenges posed by water pollution, there are countless individuals, organizations, and initiatives working tirelessly to combat this pervasive problem. A wide range of activities are making a tangible difference in improving water quality and protecting aquatic ecosystems.

One of the most effective ways to address water pollution is through community engagement and education. By raising awareness about the causes and consequences of pollution, individuals can take action to reduce their own environmental footprint. Community clean-up events and educational workshops are just a few examples of activities that empower individuals to make a positive impact on water pollution.

Furthermore, technological innovations are playing an increasingly important role in addressing water pollution. Advances in wastewater treatment technologies, pollution monitoring systems, and sustainable agriculture practices are helping to mitigate the sources of pollution and minimize its impacts on water quality. 

Additionally, green infrastructure solutions such as rain gardens and permeable pavement are proving effective at reducing stormwater runoff and preventing pollution.

Từ vựng ghi điểm:

Tangible 
/’tændʒəbl/
(adjective). hữu hình
E.g.: There are tangible ways that company culture can positively impact marketing efforts. (Có nhiều cách hữu hình mà văn hóa công ty có thể tác động tích cực đến các nỗ lực tiếp thị.)
Be situated
/biː ‘sitʃʊeitid/
(verb). tọa lạc
E.g.: The stadium will be situated at the heart of a 1 million sqm complex which will  also include a hospital, a mall and a park. (Có nhiều cách hữu hình mà văn hóa công ty có thể tác động tích cực đến các nỗ lực tiếp thị.)
Environmental footprint
/inˌvaiərən’mentl ‘fʊtprint/
(noun phrase). dấu ấn môi trường
E.g.: Every organization should work towards a zero environmental footprint by conserving, restoring, and replacing the natural resources used in its operations. (Mọi tổ chức nên nỗ lực hướng tới việc không để lại dấu chân môi trường bằng cách bảo tồn, khôi phục và thay thế các tài nguyên thiên nhiên được sử dụng trong hoạt động của mình.)
Clean-up
/kliːn-ʌp/
(phrasal verb). dọn dẹp, làm sạch
E.g.: The clean-up should proceed as quickly as possible. (Việc làm sạch nên tiến hành càng nhanh càng tốt. )
Empower 
/-ˈpaʊr/
(verb). trao quyền
E.g.: The first step in empowering the poorest sections of society is making sure they vote. (Bước đầu tiên trong việc trao quyền cho những bộ phận nghèo nhất trong xã hội là đảm bảo họ được bầu cử.)
Mitigate
/’mitigeit/
(verb). giảm thiểu
E.g.: Ultrasound and regular hormone checks mitigate risks throughout the process. (Siêu âm và kiểm tra hormone thường xuyên sẽ giảm thiểu rủi ro trong suốt quá trình.)
Permeable pavement
/ˈpɝː.mi.ə.bəl ˈpeɪv.mənt/
(noun). vỉa hè thấm nước
E.g.: This city includes not only the river, lake, pond water, including green, garden, permeable pavement like city facilities. (Thành phố này không chỉ bao gồm sông, hồ, ao mà còn có cây xanh, sân vườn, vỉa hè thấm nước như các tiện ích của thành phố.)

Dịch nghĩa:

Giữa những thách thức khó khăn do ô nhiễm nước gây ra, có vô số cá nhân, tổ chức và sáng kiến đang làm việc không mệt mỏi để chống lại vấn đề phổ biến này. Một loạt các hoạt động đang tạo ra sự khác biệt rõ rệt trong việc cải thiện chất lượng nước và bảo vệ hệ sinh thái thủy sinh.

Một trong những cách hiệu quả nhất để giải quyết ô nhiễm nước là thông qua sự tham gia và giáo dục của cộng đồng. Bằng cách nâng cao nhận thức về nguyên nhân và hậu quả của ô nhiễm, các cá nhân có thể hành động để giảm dấu chân môi trường của chính mình. Các sự kiện làm sạch cộng đồng và hội thảo giáo dục chỉ là một vài ví dụ về các hoạt động trao quyền cho các cá nhân để tạo ra tác động tích cực đến ô nhiễm nước.

Hơn nữa, đổi mới công nghệ đang đóng một vai trò ngày càng quan trọng trong việc giải quyết ô nhiễm nước. Những tiến bộ trong công nghệ xử lý nước thải, hệ thống giám sát ô nhiễm và thực hành nông nghiệp bền vững đang giúp giảm thiểu các nguồn gây ô nhiễm và tác động của nó đến chất lượng nước.

Ngoài ra, các giải pháp cơ sở hạ tầng xanh như cơ sở lưu giữ sinh học và vỉa hè thấm nước đang tỏ ra hiệu quả trong việc giảm nước mưa chảy tràn và ngăn ngừa ô nhiễm.

Xem thêm các bài viết về chủ đề môi trường:

2. Từ vựng cho chủ đề talk about water pollution

Tiếp theo, cùng mình xem qua các từ vựng và cấu trúc câu “ăn điểm” về chủ đề talk about water pollution.

Từ vựng chủ đề talk about water pollution
Từ vựng chủ đề talk about water pollution

2.1. Từ vựng chủ đề

Dưới đây sẽ là một số từ vựng đơn giản giúp bạn tự tin hơn khi phải gặp chủ đề này.

Từ vựngPhiên âmLoại từNghĩa của từ
Livestock farming/’laivstɒk ‘fɑːmiŋ/NounChăn nuôi nông nghiệp
Odour/ˈoʊ.dɚ/NounMùi khó chịu
Domestic waste/də’mestik weist/Noun phraseNước thải sinh hỏa
Pharmaceutical/ˌfɑːr.məˈsuː.t̬ɪ.kəl/AdjectiveLiên quan đến dược phẩm
Leakage/ˈliː.kɪdʒ/NounSự rò rỉ
Runoff/ˈrʌn.ɑːf/NounNước chảy trên bề mặt mặt đất
Algae bloom/’ældʒiː bluːm/NounSự nảy nở. sinh nở của tảo ở các khu vực nước
Photosynthesis/ˌfoʊ.t̬oʊˈsɪn.θə.sɪs/NounSự quang hợp
Toxicity level /tɒk’sisiti ‘levl/NounMức độ độc hại
Contaminant/kənˈtæm.ə.nənt/NounChất làm ô nhiễm, làm bẩn
Reproductive problem/ˌriːprə’dʌktiv ‘prɒbləm/AdjectiveCó hại
Suffocate/ˈsʌf.ə.keɪt/VerbLàm ngạt thở
Cholera/’kɒlərə/NounBệnh dịch tả
Irrigation water/ˌiri’geiʃn ‘wɔːtər/NounNước tưới tiêu
Exacerbate/ɪɡˈzæs.ə.beɪt/VerbLàm trầm trọng thêm
Oxidation/ˌɒksid’eiʃn/NounSự khử oxi hóa
Heavy toll/hevi təʊl/Noun phraseThiệt hại nặng nề
Stewardship/’stjuːədʃip/NounQuản lý
Respiration/ˌrespə’reiʃn/NounSự hô hấp
Wastewater treatment facilities/weɪstˌwɔt̬·ər ˈtriːt.mənt fə’silitiz/Noun phraseCơ sở vật chất cho việc xử lý nước thải

Xem thêm: 199+ Từ vựng tiếng Anh về Môi trường bạn cần biết

2.2. Một số cụm từ chủ đề

Mình sẽ đề xuất cho bạn một số cụm từ, idiom thông dụng để bạn “ghi điểm” với giám khảo trong bài thi Speaking nhé.

  • Dumping of chemical waste from factories and industries: Chất thải hoá học từ nhà máy và các khu công nghiệp
  • Domestic wastewater: Nước thải sinh hoạt từ các hộ gia đình
  • Oil spill from shipping ships, vessels: Tràn dầu từ tàu, thuyền vận chuyển
  • Chemicals used for agricultural activities: Hoá chất sử dụng cho các hoạt động nông nghiệp
  • Damage to the ecosystem: Làm tổn thương hệ sinh thái
  • Marrying natural landscape: Làm mất cảnh quan thiên nhiên
  • Contamination of the food chain: Đầu độc chuỗi thức ăn
  • Stricter laws and regulation: Ban hành luật và quy định chặt chẽ hơn
  • Organizing oil-spill clean-up: Tổ chức dọn dẹp vết dầu
  • Forestation: Trồng cây gây rừng

3. Cấu trúc sử dụng cho chủ đề talk about water pollution

Dưới đây sẽ là một số cấu trúc câu hay mà các bạn có thể tham khảo và áp dụng cho bài nói về chủ đề talk about your water pollution.

Cấu trúc cho chủ đề talk about water pollution
Cấu trúc cho chủ đề talk about water pollution

3.1. Các cấu trúc sử dụng

Trong bảng sau là một số cấu trúc câu giúp bạn có thể “thăng hạng” bài nói của mình. 

Mục đíchCấu trúcVí dụ
Đưa ra các biện pháp ngăn ngừa ô nhiễm nướcS + have some measures to prevent + O We must have some measures to prevent environmental pollution. (Chúng ta phải có một số biện pháp để ngăn ngừa ô nhiễm môi trường.) 
Đề cập hành động nên làm để bảo vệ môi trường.S+ should be + responsible for + OIndividuals should be responsible and raise awareness for the protection of the environment. (Các cá nhân phải có trách nhiệm và nâng cao ý thức bảo vệ môi trường.)
Liệt kê nguyên nhân chủ yếu dẫn đến ô nhiễm nước.S + be/ V + the result of + somethingWater pollution is mostly the result of oil spills and industrial or human waste disposal. (Ô nhiễm nước chủ yếu là kết quả của sự cố tràn dầu và xử lý chất thải công nghiệp hoặc con người.)

3.2. Mẫu câu chủ đề talk about water pollution

Sau đây là những mẫu câu thông dụng mình đã chuẩn chị cho chủ đề talk about water pollution, cùng tham khảo thêm bạn nhé.

Mục đíchMẫu câu
Đề cập đến một trong những lý do ô nhiễm nước.Since the beginning of industrialization, factories have been major contributors to water pollution.
Đưa ra giải pháp để chung tay bảo vệ nguồn nước sạch.Only through collective action can we safeguard the health and vitality of our oceans for future generations.
Đề cập đến hậu quả trầm trọng của sự tràn dầu.Oil spills, a recurring environmental disaster, leave a lasting imprint on ocean ecosystems, suffocating marine organisms and devastating coastal communities.
Nói về một trong những nguồn nước quan trọng khác bị ô nhiễm.Agricultural land is another major source of water pollution, including chemicals like pesticides, fertilizers, and herbicides.
Đưa ra hướng giải quyết cho thực trạng này.Addressing sea water pollution requires concerted efforts on multiple fronts, from stringent regulations on industrial discharge to widespread adoption of sustainable waste management practices.
Kết thúc, tóm tắt bài nói (nếu cần thiết).So, I think that …
To recap, I would like to say …
In a word, …
To sum up, …
To recapitulate, …

4. Download bài mẫu

Dưới đây là toàn bộ nội dung bài nói chủ đề talk about water pollution. Bạn có thể tải file PDF dễ dàng để luyện tập tại nhà và trình bày bài nói một cách trôi chảy và tự nhiên, gây ấn tượng với các giám khảo khó tính. Nhấn vào liên kết bên dưới để tải ngay!

5. Kết bài

Phía trên là bài mẫu Speaking chủ đề talk about water pollution. Hãy cùng mình tổng kết lại một số “bí kíp” giúp bạn tự tin hơn khi gặp chủ đề này:

  • Hãy mô tả về lý do tại sao bạn quan tâm đến vấn đề ô nhiễm nước, có thể là vì tầm quan trọng của nước trong cuộc sống hàng ngày, ảnh hưởng đến sức khỏe con người và môi trường, hoặc những biện pháp cần được thực hiện để giảm thiểu ô nhiễm nước.
  • Ngoài ra, để nâng cao sự phong phú và phức tạp của câu trả lời, bạn có thể sử dụng các cấu trúc câu phức như câu điều kiện, câu so sánh, và câu liên hợp.

Nếu bạn còn thắc mắc gì về cách trình bày cho chủ đề tương tự, đừng ngần ngại để lại câu hỏi bên dưới phần bình luận, đội ngũ biên tập của IELTS Vietop sẽ giúp bạn giải đáp. 

Chúc các bạn luyện thi IELTS tốt và đạt điểm cao!

Tài liệu tham khảo:

  • Water pollution: https://www.oxfordreference.com/display/10.1093/oi/authority.20110803121301579  – Truy cập ngày 24.04.2024
  • Oil spills: https://www.noaa.gov/education/resource-collections/ocean-coasts/oil-spills – Truy cập ngày 24.04.2024
  • High levels of toxic chemicals found in Cambridgeshire water supply: https://www.theguardian.com/environment/2022/feb/08/high-levels-of-toxic-chemicals-found-in-cambridgeshire-drinking-water  – Truy cập ngày 24.04.2024
  • Ngữ pháp tiếng Anh: Tìm hiểu về câu điều kiện: https://oxford.edu.vn/goc-tieng-anh/hoc-tieng-anh-cung-oxford/ngu-phap-tieng-anh-tim-hieu-ve-cau-dieu-kien-615.html – Truy cập ngày 25.04.2024
Banner launching Moore

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của IELTS Vietop sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Popup back to school 3
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên