Là người học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã nghe đến danh từ, động từ rest. Bên cạnh đó, động từ Take cũng đóng vai trò rất lớn trong hệ thống cụm động từ trong tiếng Anh. Khi kết hợp chúng với nhau ta được cụm từ Take a rest khá phổ biến. Trong bài viết dưới đây, IELTS Vietop sẽ tổng hợp lại cho bạn Take a rest là gì, những cấu trúc với take a rest và phân biệt nó với Get some rest nhé!
1. Định nghĩa Take a rest là gì?
1.1. Rest là gì?
Rest phát âm là /rest/, là một danh từ trong tiếng Anh, với nghĩa là khoảng thời gian nghỉ ngơi, thời gian thư giãn, hay sự nghỉ ngơi, sự thư giãn. Ta sử dụng danh từ này trong nhiều trường hợp, ví dụ:
- I think you need a rest after this class. (Tôi nghĩ là bạn cần nghỉ ngơi sau buổi học này.)
- A long night sleep will be a good rest for you after a long exhausting day. (Một giấc ngủ đêm dài sẽ là một quãng nghỉ ngơi tốt sau ngày dài mệt mỏi.)
1.2. Take a rest là gì?
Khi danh từ rest kết hợp với động từ take, ta được một cụm từ. Và take a rest nghĩa là nghỉ ngơi, thư giãn.
Eg:
- I usually take a short test after lunch. (Tôi thường xuyên nghỉ ngơi một chút sau bữa trưa.)
- When my mother was taking a rest, my father came home. (Khi mẹ tôi đang nghỉ ngơi thì bố tôi về.)
1.3. Các từ đồng nghĩa với Take a rest
Bên cạnh việc sử dụng cụm từ take a rest để mô tả việc nghỉ ngơi, thư giãn, bạn có thể sử dụng các động từ sau:
- Relax (v): nghỉ ngơi, thư giãn
- Let one’s hair down (idm): nằm nghỉ ngơi, xả hơi, thư giãn
- …
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2. Các cấu trúc take a rest trong tiếng Anh
2.1. Cấu trúc Take a rest thì hiện tại
Take a rest thường được sử dụng với thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn và hiện tại hoàn thành. Cấu trúc như sau:
- Hiện tại đơn: S + take/ takes a rest + …
E.g: I always take a rest after lunch. (Tôi thường xuyên nghỉ ngơi sau bữa trưa.)
- Hiện tại hoàn thành: S + have/ has taken a rest + …
E.g: She has just taken a rest for 15 minutes. (Cô ấy mới chỉ nghỉ ngơi được khoảng 15 phút)
- Hiện tại tiếp diễn: S + am/ is/ are + taking a rest + …
E.g: Be quiet! My mother is taking a rest, she had to work all night. (Trật tự, mẹ tôi đang nghỉ ngơi, bà ấy phải làm việc cả đêm rồi.)
2.2. Cấu trúc Take a rest thì quá khứ
Tương tự như thì hiện tại, các cấu trúc Take a rest ở thì quá khứ cũng chỉ ở quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn và quá khứ hoàn thành. Cấu trúc như sau:
- Quá khứ đơn: S + took a rest + …
- Quá khứ tiếp diễn: S + was/ were + take a rest + ……..
- Quá khứ hoàn thành: S + had + taken a rest + ………
E.g:
- Last night, I took a rest after finishing the housework. (Đêm qua, tôi đã đi nghỉ sau khi làm việc nhà xong.)
- My mother was taking a rest when I came home. (Lúc tôi đến thì mẹ tôi đang nghỉ ngơi.)
- She had taken a rest before I came. (Cô ấy đã đi nghỉ ngơi trước khi tôi đến.)
2.3. Cấu trúc Take a rest thì tương lai
Đối với take a rest trong tương lai, ta thường sử dụng tương lai đơn là nhiều nhất.
Cấu trúc: S + will + take a rest +…
E.g: She will take a rest after finishing homework. (Cô ấy sẽ đi nghỉ sau khi làm xong bài tập về nhà.)
Xem thêm:
- Take a walk là gì? Phân biệt take a walk và go for a walk trong tiếng Anh
- Take effect là gì? Cấu trúc và cách dùng Take effect trong tiếng Anh
- Take a seat là gì? Phân biệt take a seat và sit down
2.4. Cấu trúc Take a rest thể phủ định
Những ví dụ và cấu trúc trên đây, IELTS Vietop mới chỉ hướng dẫn bạn về cấu trúc take a rest là gì ở thể khẳng định. Với thể phủ định, ta sẽ có cấu trúc như sau:
S + trợ động từ + not + take a rest.
Đối với các thì hoàn thành, ta vẫn giữ take ở dạng phân từ 2, là taken.
E.g: I haven’t taken a rest since yesterday. (Tôi chưa được nghỉ chút nào từ hôm qua.)
2.5. Câu nghi vấn với Take a rest
Tương tự như đối với câu nghi vấn của cấu trúc Take a rest, ta sẽ cần thêm một trợ động từ. Cấu trúc như sau:
Trợ động từ + S + take a rest + …?
Và đối với các thì hoàn thành, ta cũng giữ take ở dạng phân từ 2.
E.g: Do you want to take a short rest after lunch? (Bạn có muốn nghỉ ngơi một chút sau bữa trưa không?)
2.6. Câu bị động với Take a rest
Bên cạnh việc thắc mắc take a rest là gì, có rất nhiều bạn thắc mắc rằng cấu trúc này chuyển sang bị động như thế nào. Câu trả lời là cấu trúc này không có dạng bị động, bởi bản thân take a rest là một cụm từ không có tân ngữ.
Bản thân Take a rest mang nghĩa bằng với một nội động từ, không cần tân ngữ đi theo, nên ta không thể chuyển cấu trúc này sang câu bị động được.
3. Phân biệt take a rest và get some rest
Danh từ rest có thể được sử dụng với hai động từ khác nhau là take và get. Vậy get some rest, take a rest là gì, khác nhau như thế nào?
Về cơ bản, hai cụm từ này đều có nghĩa là nghỉ ngơi, thư giãn, và không có nhiều sự khác biệt khi sử dụng. Tuy nhiên, điểm khác biệt thường nằm trong ngữ cảnh khi sử dụng.
Take a rest thường được dùng khi ai đó nói muốn nghỉ ngơi sau khi đã hoàn thành xong một nhiệm vụ hay công việc gì đó, hoặc là khoảng nghỉ giữa hai giai đoạn của công việc, sử việc.
E.g: We should take a rest in the middle of this lesson. (Chúng ta nên nghỉ ngơi giữa buổi học này.)
Khác với take a rest, get some rest thường được dùng khi ai đó cần nghỉ ngơi để nạp lại năng lượng sau khi đã kiệt sức, hoặc trông họ đã rất mệt mỏi.
E.g: I was exhausted after a day working. I have to get some rest. (Tôi đã kiệt sức sau một ngày làm việc. Tôi phải nghỉ ngơi.)
4. Các cụm từ đi với take thường gặp
Cụm từ với Take | Nghĩa |
Take/ have a bath | Tắm |
Take a bow | Cúi chào |
Take a break/rest | Nghỉ ngơi |
Take a call | Nhận cuộc gọi |
Take a look | Nhìn |
Take a nap | Nằm nghỉ |
Take a photo/ photograph | Chụp ảnh |
Take a pity on someone | Giúp ai đó vì bản thân cảm thấy thương hại với họ |
Take a stroll = Go for a stroll | Đi dạo |
Take a taxi/bus/train/plane | Đi xe/tàu hoả/máy bay |
Take advantage of = make use of | Lợi dụng, tận dụng |
Take an hour/a month/… to… | Mất 1 giờ/1 tháng/… để làm gì |
Take an interest in | Trở nên quan tâm, thích thú, tò mò |
Take place | Diễn ra |
Take the plunge | Làm điều gì đó khó khăn |
Take a dim view of | Tiêu cực, thể hiện sự không tán thành hoặc không ủng hộ |
Take it easy | Thư giãn, bình tĩnh |
Take your time | Làm việc gì đó từ từ, không vội |
Take charge of | Chỉ việc đứng ra lãnh đạo, quản lý, hoặc kiểm soát một tình huống để đạt được mục tiêu nhất định |
Take turns | Thay phiên |
Trên đây là những thông tin mà IELTS Vietop đã tổng hợp cho bạn về take a rest là gì, những cấu trúc với take a rest cũng như phân biệt nó với get some rest. Hy vọng với bài viết này, bạn sẽ có thêm cho mình kiến thức và có thể dễ dàng áp dụng. Nếu còn băn khoăn về các kiến thức khác, đừng ngại ngần để lại comment cũng như tham khảo các bài viết khác của Vietop nhé!