Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Take your time là gì? Phân biệt Take your time và Take it easy

Trang Đoàn Trang Đoàn
26.07.2023

Thành ngữ Take your time khá phổ biến trong tiếng Anh khi ta trấn an một người nào đó rằng họ không cần phải quá vội vã, tuy nhiên đôi khi Take your time lại còn được hiểu với một ý nghĩa khác. Với bài viết hôm nay, mời các bạn cùng IELTS Vietop tìm hiểu Take your time là gì? Cách sử dụng Take your time như thế nào trong tiếng Anh nhé!

1. Take your time là gì?

Theo từ điển Oxford, thành ngữ Take your time /teɪk jʊr taɪm/ có nghĩa là sử dụng thời gian để làm việc gì đó một cách từ từ, không cần vội vàng. To use as much time as you need without hurrying (tạm dịch: dùng thời gian để làm việc gì đó từ từ, không vội.)

Take your time là gì
Take your time là gì

E.g.: Take your time, there’s no rush. (Hãy cứ từ từ, không cần vội)

Ngoài ra, Take your time còn có thể được hiểu khi ta dặn dò ai đó phải cẩn thận hơn khi làm việc.

E.g.: Take your time and make sure you do it right. (Hãy cẩn thận và đảm bảo bạn làm đúng nhé)

Cuối cùng, Take your time đôi khi còn có ý nghĩa là ai đó đã muộn hoặc tốn quá nhiều thời gian để làm việc nào đó.

E.g.: They are so slow, they are really taking their time here. (Họ quá chậm. Họ đang thật sự tốn quá nhiều thời gian ở đây rồi)

Bạn cũng nên lưu ý rằng, như ví dụ ở trên, “take” và “your” không cố định, nghĩa là bạn có thể chia thì của động từ take và thay đổi tính từ sở hữu “your” bằng các tính từ sở hữu khác tùy theo ngữ cảnh của câu.

Xem thêm:

Cấu trúc It takes trong tiếng Anh

Collocation with take trong tiếng Anh

Học cách phát âm bảng chữ cái tiếng Anh

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Cách sử dụng take your time

Cụm từ Take your time có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, điển hình như:

Cách sử dụng Take your time
Cách sử dụng Take your time

Khi ai đó đang làm một công việc gì đó và bạn muốn nói với họ rằng họ không cần phải vội vàng hay gấp rút.

E.g.: Take your time John, there’s no rush. (Hãy cứ từ từ nhé John, không cần vội)

Khi bạn muốn khuyến khích ai đó cẩn thận và chú ý hơn khi làm việc.

E.g.: Take your time and make sure you do it right next time. (Hãy cẩn thận và đảm bảo rằng bạn sẽ làm đúng vào lần tới.)

Khi cho ai đó có thời gian để suy nghĩ hoặc đưa ra quyết định.

E.g.: Take your time, no need to rush into a decision. (Cứ thong thả nhé, không cần phải ra quyết định vội vàng đâu.)

Xem thêm:

Take on là gì? Cách dùng take on trong ngữ cảnh

Take + gì? Take it easy là gì?

Take up là gì? Cách dùng của Take up

3. Một số cụm từ liên quan tới Take your time

  • Be patient: Chịu đựng và chờ đợi một cách kiên nhẫn

E.g.: Please be patient and wait for the right moment. (Xin hãy kiên nhẫn và đợi đến lúc)

  • Don’t rush: Không cần phải vội vàng hoặc gấp rút

E.g.: Don’t rush, take your time to think about it. (Đừng vội, hãy dành thời gian suy nghĩ đi)

  • Slow and steady wins the race: Điềm tĩnh, kiên nhẫn và chú trọng đến từng bước đi là chìa khóa để thành công

E.g.: Remember, slow and steady wins the race. (Nên nhớ, chậm mà chắc nhé.)

  • Rome wasn’t built in a day: “Thành Rome được xây lên không phải trong một ngày đâu.” – ý nghĩa chỉ một việc gì đó cần thời gian và sự kiên nhẫn để hoàn thành.

E.g.: Don’t worry if it’s taking longer than expected, Rome wasn’t built in a day. (Đừng lo lắng nếu mất nhiều thời gian hơn dự kiến, Thành Rome được xây lên không phải trong một ngày đâu.)

Ngoài ra, ta còn có một số cụm từ trái nghĩa với Take your time như:

  • Hurry up: Vội vàng, gấp rút

E.g.: Hurry up, we’re already late! (Mau lên chứ, chúng ta muộn rồi!)

  • Time is running out: Thời gian không còn nhiều, cần phải hoàn thành công việc trong thời gian ngắn.

E.g.: Time is running out, we need to finish this project by the end of the day. (Thời gian không còn nhiều, chúng ta cần hoàn thành dự án này vào cuối ngày.)

  • ASAP (As Soon As Possible): Càng sớm càng tốt, cần phải hoàn thành công việc trong thời gian ngắn.

E.g.: I need that report ASAP, please finish it by the end of the day. (Tôi cần báo cáo đó càng sớm càng tốt, hãy hoàn thành nó vào cuối ngày nhé.)

  • On a deadline: Đang bị giới hạn thời gian để hoàn thành công việc.

E.g.: I’m on a deadline, I need to finish this project by tomorrow. (Tôi đang chạy deadline, tôi cần hoàn thành dự án này trước ngày mai.)

  • In a rush: Đang vội, cần phải hoàn thành công việc trong thời gian ngắn.

E.g.: Sorry, I can’t talk right now, I’m in a rush. (Xin lỗi, tôi không thể nói chuyện bây giờ, tôi đang vội.)

Xem ngay: Các tháng trong tiếng Anh

4. Phân biệt Take your time và Take it easy

Take your time có nghĩa là không cần phải vội vàng hoặc gấp rút trong việc làm một việc gì đó, thường sử dụng để khuyến khích người khác để thư giãn, cẩn thận và không cần phải lo lắng về việc làm gì đó quá nhanh. 

Phân biệt Take your time và Take it easy
Phân biệt Take your time và Take it easy

E.g.: Take your time, there’s no need to rush. It’s more important to get it right than to finish quickly. (Hãy dành thời gian của bạn, không cần phải vội vàng. Làm đúng quan trọng hơn làm nhanh mà.)

Take it easy có nghĩa là bình tĩnh, không nóng vội, thường dùng khi ta khuyên nhủ ai đó đừng vì giận dữ hay vội vã mà quyết định sai lầm.

E.g.: You’d better take it easy until you feel better. (Bạn nên bình tĩnh lại cho tới khi cảm thấy khá hơn đi.)

Trên đây là bài viết giải đáp take your time là gì? Cách sử dụng Take your time trong tiếng Anh. IELTS Vietop hy vọng đã có thể giúp các bạn hiểu rõ hơn về cụm từ này và sử dụng nó một cách thành thạo trong việc học và làm việc bằng tiếng Anh. Chúc các bạn học IELTS thật tốt!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra