Describe a time you received positive feedback – IELTS Speaking part 2, 3

IELTS Vietop IELTS Vietop
26.11.2023

Với bài viết dưới đây, IELTS Vietop sẽ cùng các bạn xem qua bài mẫu Describe a time you received positive feedback – IELTS Speaking part 2, IELTS Speaking part 3 để tham khảo một số câu hỏi, từ vựng, ý tưởng cần thiết, giúp bạn đạt điểm cao hơn trong phần IELTS Speaking nhé!

1. Từ vựng chủ đề Describe a time you received positive feedback

Từ vựng chủ đề Describe a time you received positive feedback
Từ vựng chủ đề Describe a time you received positive feedback

1.1. Noun – danh từ

  • Acclaim: sự hoan nghênh
  • Achievement: thành tựu
  • Admiration: sự ngưỡng mộ
  • Adulation: sự nịnh hót
  • Applause: tiếng vỗ tay
  • Appreciation: sự đánh giá cao
  • Approval: sự đồng ý
  • Commendation: sự ca ngợi
  • Compliment: lời khen ngợi
  • Distinction: sự khác biệt
  • Elevation: sự nâng cao
  • Encouragement: sự động viên
  • Endorsement: sự ủng hộ
  • Eulogy: bài ca tụng
  • Felicitation: sự chúc mừng
  • Glory: vinh quang
  • Gratitude: lòng biết ơn
  • Honor: vinh dự
  • Kudos: lời khen
  • Merit: sự xứng đáng
  • Plaudit: lời hoan hô
  • Praise: lời khen
  • Recognition: sự công nhận
  • Success: thành công
  • Testimonial: lời chứng thực
  • Tribute: sự tưởng nhớ
  • Triumph: sự chiến thắng
  • Validation: sự xác nhận
  • Victory: chiến thắng

1.2. Verb – động từ 

  • Acknowledge: thừa nhận
  • Admire: ngưỡng mộ
  • Applaud: hoan nghênh
  • Appreciate: đánh giá cao
  • Celebrate: kỷ niệm, tôn vinh
  • Cheer: cổ vũ
  • Commend: đánh giá cao
  • Compliment: khen ngợi
  • Congratulate: chúc mừng
  • Elevate: nâng cao
  • Embrace: đón nhận
  • Encourage: động viên
  • Extol: khen ngợi
  • Honor: tôn vinh
  • Honor: vinh danh
  • Inspire: truyền cảm hứng
  • Laud: tán dương
  • Praise: khen ngợi
  • Prize: đánh giá cao, trọng dụng
  • Recognize: nhận ra
  • Rejoice: vui mừng
  • Salute: chào mừng
  • Support: ủng hộ
  • Treasure: trân trọng
  • Validate: xác thực

1.3. Adjective – tính từ

  • Admirable: đáng ngưỡng mộ
  • Affirming: khẳng định
  • Appreciable: đáng chú ý
  • Appreciative: biết ơn
  • Boosting: tăng cường
  • Commendable: đáng khen ngợi
  • Complimentary: tặng khen
  • Constructive: xây dựng
  • Empowering: truyền năng lượng
  • Encouraging: động viên
  • Energizing: truyền động lực
  • Exemplary: gương mẫu
  • Fulfilling: thỏa mãn
  • Glowing: rực rỡ
  • Grateful: biết ơn
  • Gratifying: đáng mừng
  • Heartening: động lòng
  • Inspirational: truyền cảm hứng
  • Inspiring: truyền cảm hứng
  • Motivating: động lực
  • Praiseworthy: đáng khen ngợi
  • Reassuring: an ủi
  • Rewarding: đáng đền đáp
  • Satisfying: đáng hài lòng
  • Supportive: ủng hộ
  • Uplifting: tạo cảm giác vui vẻ
  • Validated: đã được xác nhận
  • Validating: xác nhận
  • Valuable: có giá trị

1.4. Adverb – trạng từ

  • Admiringly: ngưỡng mộ
  • Appreciatively: đánh giá cao
  • Appreciatively: biết ơn
  • Cheerfully: vui vẻ
  • Cordially: thân mật
  • Eagerly: háo hức
  • Effortlessly: một cách dễ dàng
  • Effusively: tràn đầy
  • Emphatically: mạnh mẽ
  • Encouragingly: động viên
  • Enthusiastically: hăng hái
  • Euphorically: hạnh phúc
  • Generously: rộng lượng
  • Genuinely: thành thật
  • Gleefully: vui sướng
  • Graciously: nhã nhặn
  • Gratefully: biết ơn
  • Happily: hạnh phúc
  • Heartily: tráng lệ
  • Humbly: khiêm tốn
  • Joyfully: vui mừng
  • Positively: tích cực
  • Professionally: chuyên nghiệp
  • Promptly: nhanh chóng
  • Resoundingly: mãnh liệt
  • Sincerely: chân thành
  • Supportively: ủng hộ
  • Verbally: bằng lời nói
  • Warmly: ấm áp
  • Wholeheartedly: toàn tâm toàn ý

1.5. Idiom & phrase

  • A boost to one’s confidence: sự tăng cường lòng tự tin
  • A confidence builder: người giúp xây dựng lòng tự tin
  • A feather in one’s cap: một thành tựu đáng tự hào
  • A glowing report: báo cáo tán dương
  • A moment of triumph: khoảnh khắc chiến thắng
  • A morale booster: nguồn động lực
  • A morale-lifting moment: thời điểm nâng cao tinh thần
  • A round of applause: tiếng vỗ tay tròn
  • A seal of approval: dấu ấn đồng ý
  • A shining achievement: thành tựu rực rỡ
  • A shot in the arm: sự tiếp thêm động lực
  • A source of pride: nguồn tự hào
  • A standing ovation: sự đứng lên vỗ tay tán thành
  • A standout performance: màn trình diễn nổi bật
  • A testament to one’s abilities: sự chứng minh về khả năng
  • A thumbs-up: sự đồng ý, tán thành
  • A validation of one’s skills: sự xác nhận về kỹ năng
  • Applause from the audience: tiếng vỗ tay từ khán giả
  • Basking in the glory: tận hưởng vinh quang
  • High commendation: sự ca ngợi cao
  • In the spotlight: trong ánh đèn sân khấu
  • On cloud nine: trên cả mây trời
  • Pat on the back: vỗ vai động viên
  • Riding high: đang ở đỉnh cao
  • Singing one’s praises: khen ngợi ai đó
  • The cherry on top: điểm nhấn đặc biệt
  • The icing on the cake: điểm nhấn cuối cùng
  • Walking on air: đi trên không
  • Words of encouragement: lời động viên
  • Words of praise: lời khen ngợi

Xem thêm:

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Bài mẫu Describe a time you received positive feedback – IELTS Speaking part 2

2.1. Đề bài Describe a time you received positive feedback

Describe a time you received positive feedback. You should say:

  • What you did
  • Who gave you the feedback
  • Why he/she gave you the positive feedback
  • And explain how you felt about it.
Bài mẫu Describe a time you received positive feedback - IELTS Speaking part 2
Bài mẫu Describe a time you received positive feedback – IELTS Speaking part 2

Đề bài yêu cầu bạn mô tả thời điểm bạn nhận được một phản hồi tích cực. Trong đó thí sinh sẽ cần trình bày:

  • Bạn đã làm gì
  • Ai đã cho bạn phản hồi
  • Tại sao anh ấy/cô ấy lại đưa ra phản hồi tích cực cho bạn
  • Và giải thích bạn cảm thấy thế nào về nó

2.2. Một số câu mẫu chủ đề Describe a time you received positive feedback

  • During my IELTS Speaking test, I vividly remember a time when the examiner gave me glowing feedback on my fluency and pronunciation. (Trong kỳ thi IELTS Speaking, tôi luôn nhớ đến một lần nhận được phản hồi tích cực từ giám khảo về khả năng lưu loát và phát âm của tôi.)
  • I had a remarkable experience during my IELTS Speaking test when the examiner praised my ability to express complex ideas with clarity and coherence. (Tôi có một trải nghiệm đáng nhớ trong kỳ thi IELTS Speaking khi giám khảo khen ngợi khả năng của tôi trong việc diễn đạt những ý tưởng phức tạp một cách rõ ràng và mạch lạc.)
  • One particular instance stands out in my mind when I received highly positive feedback from the examiner during my IELTS Speaking test, specifically regarding my lexical resource and range of vocabulary. (Có một trường hợp cụ thể ấn tượng khi tôi nhận được phản hồi rất tích cực từ giám khảo về nguồn từ vựng phong phú và đa dạng của tôi trong kỳ thi IELTS Speaking.)
  • There was a moment of pure joy in my IELTS Speaking test when the examiner commended me on my excellent grammatical accuracy and precise word choice. (Có một khoảnh khắc hạnh phúc trong kỳ thi IELTS Speaking khi giám khảo ca ngợi sự chính xác ngữ pháp xuất sắc và lựa chọn từ chính xác của tôi.)
  • I will never forget the elation I felt when the examiner showered me with compliments for my exceptional ability to maintain a natural and engaging conversation in the IELTS Speaking test. (Tôi sẽ không bao giờ quên niềm vui khi giám khảo khen ngợi khả năng của tôi trong việc duy trì một cuộc trò chuyện tự nhiên và hấp dẫn trong kỳ thi IELTS Speaking.)

2.3. Bài mẫu Describe a time you received positive feedback

One memorable instance when I received positive feedback was during a group project in college. We were assigned to create a marketing campaign for a local charity event. As the team leader, I took charge of coordinating tasks, ensuring effective communication, and overseeing the project’s progress.

After the presentation, our professor, who was also a renowned marketing expert, gave me positive feedback. He appreciated my leadership skills, the creativity of our campaign, and the way I managed the team. He commended me for fostering a collaborative atmosphere and praised our innovative ideas that aligned with the charity’s mission.

Receiving such positive feedback from an esteemed professional not only boosted my confidence but also validated the effort and dedication I had put into the project. It made me realize the significance of effective leadership and teamwork. I felt proud of the entire team’s accomplishment and grateful for the recognition bestowed upon us.

  • Instance (n) – Trường hợp
  • Overseeing (v) – Giám sát
  • Innovative (adj) – Đổi mới
  • Validated (v) – Xác nhận
  • Dedication (n) – Sự cống hiến
  • Recognition (n) – Sự công nhận
  • Bestowed (v) – Ban tặng, trao cho

Bản dịch:

Một ví dụ đáng nhớ khi tôi nhận được phản hồi tích cực là trong một dự án nhóm ở trường đại học. Chúng tôi được giao nhiệm vụ tạo một chiến dịch tiếp thị cho một sự kiện từ thiện ở địa phương. Với tư cách là trưởng nhóm, tôi chịu trách nhiệm điều phối các nhiệm vụ, đảm bảo giao tiếp hiệu quả và giám sát tiến độ của dự án.

Sau bài thuyết trình, giáo sư của chúng tôi, đồng thời là một chuyên gia tiếp thị nổi tiếng, đã đưa ra những phản hồi tích cực cho tôi. Anh ấy đánh giá cao kỹ năng lãnh đạo của tôi, tính sáng tạo trong chiến dịch của chúng tôi và cách tôi quản lý nhóm. Anh ấy khen ngợi tôi vì đã thúc đẩy bầu không khí hợp tác và ca ngợi những ý tưởng sáng tạo của chúng tôi phù hợp với sứ mệnh của tổ chức từ thiện.

Nhận được phản hồi tích cực như vậy từ một chuyên gia đáng kính không chỉ nâng cao sự tự tin của tôi mà còn xác nhận nỗ lực và sự cống hiến mà tôi đã bỏ ra cho dự án. Nó khiến tôi nhận ra tầm quan trọng của khả năng lãnh đạo và làm việc nhóm hiệu quả. Tôi cảm thấy tự hào về thành tích của toàn nhóm và biết ơn vì sự công nhận đã dành cho chúng tôi.

Xem thêm:

3. Bài mẫu Describe a time you received positive feedback – IELTS Speaking part 3

Bài mẫu Describe a time you received positive feedback - IELTS Speaking part 3
Bài mẫu Describe a time you received positive feedback – IELTS Speaking part 3

3.1. How will you react when someone pays you a compliment?

When someone pays me a compliment, I typically respond with genuine appreciation and gratitude. I would thank them warmly and sincerely, expressing my gratitude for their kind words. It’s important to acknowledge their compliment and let them know that their words are valued. Also, I might reciprocate the compliment by saying something positive about them in return.

  • Genuine (adj) – thành thật, chân thành
  • Appreciation (n) – sự đánh giá cao, lòng biết ơn
  • Gratitude (n) – lòng biết ơn
  • Sincerely (adv) – chân thành
  • Reciprocate (v) – đáp lại

Bản dịch:

Khi có ai đó khen ngợi tôi, tôi thường trả lời với lòng biết ơn sâu sắc và chân thành. Tôi sẽ cảm ơn họ một cách ấm áp và trân trọng, diễn đạt lòng biết ơn của mình với những lời khen ngợi tốt đẹp. Quan trọng là phải công nhận lời khen của họ và cho họ biết rằng những lời này được đánh giá cao. Ngoài ra, tôi có thể đáp lại bằng cách nói một điều tích cực về họ.

3.2. Why can negative feedback be just as important as positive feedback at work?

I think negative feedback can be just as important as positive feedback, take the workplace for an example: constructive criticism allows us to recognize our weaknesses and take necessary steps to enhance our skills and performance. It also encourages individuals to seek continuous improvement and strive for excellence and creates opportunities for dialogue and teamwork, leading to a more productive and harmonious work environment.

  • Workplace (n) – nơi làm việc
  • Constructive (adj) – xây dựng, mang tính xây dựng
  • Criticism (n) – sự phê bình
  • Enhance (v) – nâng cao, tăng cường
  • Continuous (adj) – liên tục
  • Strive (v) – cố gắng
  • Productive (adj) – hiệu quả
  • Harmonious (adj) – hòa thuận
  • Work environment (noun phrase) – môi trường làm việc

Bản dịch:

Tôi nghĩ phản hồi tiêu cực cũng quan trọng như phản hồi tích cực, lấy nơi làm việc làm ví dụ: lời phê bình mang tính xây dựng cho phép chúng ta nhận ra điểm yếu của mình và thực hiện các bước cần thiết để nâng cao kỹ năng và hiệu suất của mình. Nó cũng khuyến khích các cá nhân tìm kiếm sự cải tiến liên tục và phấn đấu để đạt được sự xuất sắc, đồng thời tạo cơ hội đối thoại và làm việc nhóm, dẫn đến một môi trường làm việc hài hòa và hiệu quả hơn.

3.3. What kind of feedback do people tend to believe, positive or negative feedback?

Well, when it comes to feedback, most people tend to believe in positive feedback more. It’s like a confidence booster, validating their efforts and making them feel good about themselves. On the other hand, negative feedback is often seen as an opportunity for growth and improvement. It challenges individuals to reflect on their weaknesses and make necessary changes. While positive feedback uplifts our spirits, negative feedback carries valuable insights and pushes us to strive for excellence. 

  • Booster (n) – điều tăng cường
  • Validate (v) – xác nhận, chứng thực
  • Efforts (n) – nỗ lực
  • Reflect (v) – suy nghĩ, phản ánh
  • Uplifts (v) – nâng cao
  • Spirits (n) – tinh thần
  • Carries (v) – mang, chứa đựng
  • Valuable (adj) – có giá trị
  • Insights (n) – cái nhìn sâu sắc

Bản dịch:

Chà, khi nói đến phản hồi, hầu hết mọi người có xu hướng tin vào phản hồi tích cực hơn. Nó giống như một sự tăng cường sự tự tin, xác nhận những nỗ lực của họ và khiến họ cảm thấy hài lòng về bản thân. Mặt khác, phản hồi tiêu cực thường được coi là cơ hội để phát triển và cải thiện.

Nó thách thức các cá nhân suy ngẫm về điểm yếu của họ và thực hiện những thay đổi cần thiết. Trong khi những phản hồi tích cực nâng cao tinh thần của chúng ta thì những phản hồi tiêu cực lại mang đến những hiểu biết sâu sắc có giá trị và thúc đẩy chúng ta phấn đấu để đạt được sự xuất sắc.

3.4. Do you think public recognition is important for people nowadays?

Yes, I believe public recognition holds significant importance in today’s society. It serves as a form of validation and appreciation for individuals’ achievements and contributions. Public recognition boosts confidence, motivates further excellence, and fosters a sense of belonging. Besides, it acknowledges one’s efforts and encourages others to strive for success.

  • Public (adj) – công chúng, công cộng
  • Recognition (n) – sự công nhận
  • Validation (n) – sự xác nhận, chứng thực
  • Appreciation (n) – sự đánh giá cao
  • Achievements (n) – thành tựu
  • Sense (n) – sự nhận thức, cảm giác

Bản dịch:

Vâng, tôi tin rằng sự công nhận của công chúng có tầm quan trọng đáng kể trong xã hội ngày nay. Nó phục vụ như một hình thức xác nhận và đánh giá cao những thành tựu và đóng góp của cá nhân. Sự công nhận của công chúng thúc đẩy sự tự tin, thúc đẩy sự xuất sắc hơn nữa và thúc đẩy cảm giác thân thuộc. Bên cạnh đó, nó ghi nhận nỗ lực của một người và khuyến khích người khác phấn đấu để thành công.

3.5. Will you be affected when hearing a number of negative stories?

Hearing a number of negative stories can have an impact on me. It can evoke emotions such as sadness, concern, or even fear. Negative stories can affect my mood and outlook on life. However, it also depends on how I choose to process and respond to such stories. This I believe it is important to maintain a balanced perspective, seek positive and uplifting content, and take proactive steps to address any negative emotions that may arise.

  • Impact (n) – tác động
  • Evoke (v) – gợi lên
  • Outlook (n) – quan điểm, cách nhìn
  • Process (v) – xử lý
  • Perspective (n) – quan điểm
  • Proactive (adj) – chủ động
  • Address (v) – giải quyết
  • Arise (v) – nảy sinh

Bản dịch:

Nghe một số câu chuyện tiêu cực có thể có tác động đến tôi. Nó có thể gợi lên những cảm xúc như buồn bã, lo lắng hoặc thậm chí là sợ hãi. Những câu chuyện tiêu cực có thể ảnh hưởng đến tâm trạng và cách nhìn của tôi về cuộc sống.

Tuy nhiên, điều đó còn phụ thuộc vào cách tôi lựa chọn xử lý và phản hồi những câu chuyện như vậy. Vì vậy, tôi tin rằng điều quan trọng là phải duy trì quan điểm cân bằng, tìm kiếm nội dung tích cực và nâng cao tinh thần, đồng thời thực hiện các bước chủ động để giải quyết mọi cảm xúc tiêu cực có thể phát sinh.

Như vậy, với bài viết trên, IELTS Vietop đã cung cấp đến các bạn các từ vựng, mẫu câu, dạng câu hỏi liên quan tới chủ đề Describe a time you received positive feedback – IELTS Speaking part 2, 3. Hy vọng bài viết đã giúp ích được cho các bạn trong quá trình chuẩn bị cho phần thi IELTS Speaking để đạt được band điểm như ý muốn. Chúc các bạn học tốt!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra