Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Proud là gì? Proud đi với giới từ gì trong tiếng Anh

Trang Đoàn Trang Đoàn
05.10.2023

Proud là từ dùng để thể hiện sự tự hào trong tiếng Anh. Tuy nhiên, khi kết hợp với các cụm từ khác, proud đi với giới từ gì? Có những cụm từ nào liên quan đến proud? Cùng IELTS Vietop theo dõi ngay bài viết dưới đây để được bật mí nhé!

1. Proud là gì?

Trong tiếng Anh, proud /praʊd/ có nghĩa là tự hào.

Proud là gì
Proud là gì

Proud dùng để thể hiện cảm xúc tích cực thường liên quan đến tự tin và hạnh phúc về một thành tựu, khả năng, tính cách, hoặc một điều gì đó mà người ta cảm thấy họ có lý do để tự hào về nó. 

Eg:

  • She felt proud of her art exhibition’s success. (Cô ấy tự hào về sự thành công của triển lãm nghệ thuật của mình.)
  • He’s proud of his daughter for graduating with honors. (Anh ấy tự hào về con gái vì tốt nghiệp loại giỏi.)
  • They were proud of their teamwork that led to victory. (Họ tự hào về sự hợp tác của họ đã dẫn đến chiến thắng.)

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Proud đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, proud đi với giới từ of, to.

Proud đi với giới từ gì
Proud đi với giới từ gì

2.1. Proud of + gì? Proud of

Cấu trúc: S + be + proud of + something/ somebody

Ý nghĩa: Tự hào về ai hay về việc gì.

Eg:

  • She is proud of her daughter’s accomplishments in school. (Cô ấy tự hào về thành tích của con gái trong trường học.)
  • They are proud of their team’s hard work and dedication. (Họ tự hào về sự chăm chỉ và tận tâm của đội ngũ của họ.)
  • I am proud of you for standing up for what you believe in. (Tôi tự hào về bạn vì bạn đứng lên bảo vệ những gì bạn tin tưởng.)

2.2. Proud to

Cấu trúc: S + be + proud to + be/ have/ do something

Ý nghĩa: Tự hào là cái gì hoặc tự hào khi được làm gì đó.

Eg:

  • She is proud to be a part of such a talented team. (Cô ấy tự hào khi được là một phần của một đội ngũ tài năng như vậy.)
  • He was proud to have served in the military and defend his country. (Anh ấy tự hào vì đã phục vụ trong quân đội và bảo vệ quê hương của mình.)
  • They are proud to do their part in reducing environmental pollution. (Họ tự hào khi thực hiện phần của họ trong việc giảm ô nhiễm môi trường.)

3. Các từ loại với gốc proud

  • Proud: Cảm thấy tự hào, kiêu hãnh
  • Proudly: Một cách tự hào, tự tin
  • Progress: Tính chất của việc tự hào, kiêu hãnh
  • Unproud: Không tự hào, không kiêu hãnh
  • Proudful: Đầy tự hào, có lòng tự hào

Xem thêm:

4. Các cụm từ liên quan đến proud

Các cụm từ liên quan đến proud
Các cụm từ liên quan đến proud

4.1. Các cụm từ thường gặp với proud

Feel proud: cảm thấy hãnh diện, tự hào

Eg: She felt proud when her son graduated with honors. (Cô ấy cảm thấy hãnh diện khi con trai cô tốt nghiệp loại giỏi.)

Make proud: làm cho ai đấy thấy tự hào

Eg: His achievements in the competition made his family proud. (Thành tích của anh ấy trong cuộc thi làm cho gia đình anh ấy tự hào.)

Burst with pride: nổ tung lên vì sự tự hào

Eg: When she received the award, she burst with pride. (Khi cô nhận được giải thưởng, cô nổ tung lên vì tự hào.)

Swell with pride: đầy niềm kiêu hãnh, tự hào

Eg: Watching their children graduate from college, their hearts swelled with pride. (Nhìn con cái tốt nghiệp đại học, trái tim của họ đầy niềm kiêu hãnh.)

Parental pride: tự hào của bậc cha mẹ

Eg: Their parental pride was evident as they watched their child perform on stage. (Tự hào của bậc cha mẹ hiển nhiên khi họ xem con cái biểu diễn trên sân khấu.)

Pride and joy: tự hào và niềm vui

Eg: Her children are her pride and joy. (Con cái cô ấy là nguồn tự hào và niềm vui của cô.)

Justifiably proud: tự hào theo một cách đáng được

Eg: He is justifiably proud of his scholarship. (Anh ấy tự hào theo một cách đáng được về học bổng của mình.)

Immensely proud: vô cùng tự hào

Eg: She was immensely proud of her team’s victory. (Cô ấy vô cùng tự hào về chiến thắng của đội của mình.)

4.2. Các từ đồng nghĩa với proud 

Arrogant: tự cao, kiêu căng (nhưng lưu ý rằng từ này thường mang nghĩa tiêu cực).

Eg: His arrogant attitude made it difficult for others to work with him. (Thái độ tự cao của anh ấy làm cho người khác khó làm việc với anh ấy.)

Confident: tự tin, chắc chắn.

Eg: She felt confident in her ability to tackle any challenge that came her way. (Cô ấy cảm thấy tự tin vào khả năng của mình để đối phó với bất kỳ thách thức nào.)

Satisfied: hài lòng.

Eg: After completing the project on time, he was satisfied with the results. (Sau khi hoàn thành dự án đúng hạn, anh ấy hài lòng với kết quả.)

Content: hạnh phúc, thoải mái.

Eg: She lived a simple life and was content with what she had. (Cô ấy sống cuộc sống đơn giản và hạnh phúc với những gì mình có.)

Esteem: sự kính trọng, tôn trọng.

Eg: The community held him in high esteem for his selfless contributions. (Cộng đồng kính trọng anh ấy vì những đóng góp không vụ lợi của anh ấy.)

Self-assured: tự tin.

Eg: Even in challenging situations, he remained self-assured and composed. (Ngay cả trong tình huống khó khăn, anh ấy vẫn tự tin và điềm đạm.)

Triumphant: chiến thắng, đạt được mục tiêu.

Eg: Their team felt triumphant after winning the championship. (Đội của họ cảm thấy chiến thắng sau khi giành chiến thắng trong giải vô địch.)

Happy: hạnh phúc, vui vẻ.

Eg: She was happy to spend quality time with her family on the weekend. (Cô ấy hạnh phúc khi dành thời gian chất lượng cùng gia đình vào cuối tuần.)

Joyful: vui vẻ, đầy niềm vui.

Eg: The news of their engagement brought joyful tears to their parents eyes. (Thông tin về cuộc đính hôn của họ làm cho mắt của cha mẹ họ ướt đẫy niềm vui.)

Fulfilled: thỏa mãn, hoàn thành.

Eg: After achieving his lifelong dream of traveling the world, he felt fulfilled. (Sau khi đạt được giấc mơ suốt đời của mình về việc du lịch khắp thế giới, anh ấy cảm thấy thỏa mãn.)

Xem thêm:

4.3. Các từ trái nghĩa với proud 

Ashamed: xấu hổ, đáng xấu hổ.

Eg: She felt ashamed of her behavior at the party last night. (Cô ấy cảm thấy xấu hổ về hành vi của mình tại bữa tiệc tối qua.)

Embarrassed: ngượng ngùng, xấu hổ.

Eg: He was embarrassed when he realized he had forgotten his lines during the performance. (Anh ấy ngượng ngùng khi nhận ra anh ấy đã quên phần diễn đọc trong buổi biểu diễn.)

Humble: khiêm tốn, khiêm nhường.

Eg: Despite his success, he remained humble and treated everyone with respect. (Dù đã thành công, anh ấy vẫn khiêm tốn và đối xử với mọi người với sự tôn trọng.)

Modest: giản dị, khiêm tốn.

Eg: She is a talented artist, but she’s very modest about her skills. (Cô ấy là một nghệ sĩ tài năng, nhưng cô ấy rất khiêm tốn về khả năng của mình.)

Dishonored: mất danh dự, mất lòng tự trọng.

Eg: His actions in the scandal left him dishonored in the eyes of the public. (Hành động của anh ấy trong vụ bê bối khiến anh ấy mất danh dự trong mắt công chúng.)

Unworthy: không xứng đáng, không đáng tự hào.

Eg: She felt unworthy of the award because she believed others deserved it more. (Cô ấy cảm thấy không xứng đáng với giải thưởng vì cô ấy tin rằng người khác xứng đáng hơn.)

Shameful: đáng xấu hổ, đáng ngượng ngùng.

Eg: His behavior at the meeting was so shameful that he was asked to leave. (Hành vi của anh ấy trong cuộc họp quá đáng xấu hổ đến mức anh ấy bị yêu cầu rời đi.)

Inferior: kém, thấp hơn về phẩm chất hoặc giá trị.

Eg: He often felt inferior to his more accomplished colleagues. (Anh ấy thường cảm thấy thấp hơn so với những người đồng nghiệp đã thành đạt hơn.)

Disgraced: bị xem là mất danh dự, xấu hổ.

Eg: After the scandal broke, he was disgraced and lost his job. (Sau khi vụ bê bối bùng nổ, anh ấy bị xem là mất danh dự và mất công việc.)

Regretful: hối tiếc, ân hận.

Eg: She was regretful for not speaking up when she had the chance to do so. (Cô ấy hối tiếc vì không nói lên khi cô ấy có cơ hội làm như vậy.)

4.4. Các thành ngữ của proud trong tiếng Anh

  • (As) proud as a peacock: vô cùng kiêu căng, ngạo mạn, không coi ai ra gì
  • (As) proud/pleased as punch : vô cùng hài lòng, hạnh phúc
  • Do someone proud: tiếp đãi nồng hậu hoặc khiến ai tự hào về bạn
  • Burst with pride: tự hào đến mức không thể kìm lại được.
  • Swelling with pride: tràn đầy sự tự hào.
  • Pride and joy: điều mà bạn tự hào và yêu quý nhất.
  • Pride comes before a fall: câu chuyện cảnh báo rằng sự kiêng nhẫn thường đi đôi với thất bại.
  • Pride oneself on: tự hào về điều gì, đặc điểm gì đó.
  • Take pride in: tự hào về điều gì đó.
  • Wounded pride: tự hào bị tổn thương, tình thần tự hào bị tổn thương.
  • Ego trip: hành trình của bản ngã, tự định giá bản thân một cách quá mức.
  • Pride parade: cuộc diễu hành tự hào, thường là sự kiện để ủng hộ và tôn vinh cộng đồng LGBT.

Như vậy, qua bài viết trên đây, IELTS Vietop đã giúp bạn tổng hợp các kiến thức quan trọng liên quan đến động từ proud, giải đáp thắc mắc proud đi với giới từ gì và mở rộng thêm nhiều từ vựng khác. Hy vọng những chia sẻ này có thể giúp bạn ứng dụng tốt cấu trúc này vào giao tiếp hàng ngày.

Ngoài ra, tại IELTS Vietop cũng đang có rất nhiều các khóa học IELTS, giúp bạn cải thiện các kỹ năng nghe – nói – đọc – viết một cách nhanh chóng và hiệu quả. Dù bạn là học sinh, sinh viên, người đi làm hay thậm chí mất gốc đều có thể theo học với nhiều lộ trình khác nhau. Nếu bạn cũng đang có nhu cầu, hãy tham khảo và liên hệ với Vietop để được giải đáp thắc mắc nhé!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra