Vpp là gì trong thì tiếng Anh? Dấu hiệu và cách dùng participle past chi tiết

Trang Đoàn Trang Đoàn
04.10.2023

Các bạn học có thể thường thấy Vpp xuất hiện ở trong công thức của các thì trong tiếng Anh nhưng lại không biết ý nghĩa của nó là gì? Vậy bài viết dưới đây, IELTS Vietop sẽ hướng dẫn và cung cấp các kiến thức ngữ pháp về Vpp để giúp bạn học có thể hiểu được Vpp là gì trong thì tiếng Anh nhé.

1. Vpp là gì trong thì tiếng Anh

Vpp hay còn được gọi là V3, đây là viết tắt của từ verb in past participle nghĩa là động từ ở quá khứ phân từ. Động từ quá khứ phân từ thường được sử dụng trong các thì hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành, quá khứ hoàn thành tiếp diễn và một số cấu trúc khác.

Vpp là gì trong thì tiếng Anh
Vpp là gì trong thì tiếng Anh

Quá khứ phân từ là dạng đặc biệt của động từ ở trong tiếng Anh. Thường được viết dưới dạng động từ ở cột 3 trong bảng động từ bất quy tắc hoặc động từ có quy tắc thêm đuôi ed.

E.g:

  • Begin -> began -> begun (Vpp)
  • Sing -> sang -> sung (Vpp)
  • Talk -> talked -> talked (Vpp)
  • Go -> went -> gone (Vpp)

Các thuật ngữ ngữ pháp tiếng Anh được viết tắt thông dụng:

Thuật ngữ tiếng AnhTên tiếng ViệtHình thức viết tắt tương ứng
SubjectChủ từS        
VerbĐộng từV     
ObjectTúc từO        
AdjectiveTính từAdj    
AdverbTrạng từAdv    
PrepositionGiới từPrep   
Verb IngĐộng từ thêm “-ing”V-ing 
Verb in past participleĐộng từ ở Quá khứ phân từV-pp / V3 
Modal verbĐộng từ khiếm khuyếtVkk 
NounDanh từN   

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Dấu hiệu nhận biết quá khứ phân từ Vpp trong tiếng Anh

Dưới đây là một vài cách nhận biết dạng Vpp ở trong câu tiếng Anh:

Dấu hiệu nhận biết quá khứ phân từ Vpp trong tiếng Anh
Dấu hiệu nhận biết quá khứ phân từ Vpp trong tiếng Anh
  • Cấu trúc và ngữ cảnh: Quá khứ phân từ sẽ thường đi kèm với các động từ là have, has hoặc had trong thì quá khứ hoàn thành, hiện tại hoàn thành và tương lai hoàn thành
  • Thời gian: Một số trường hợp câu đã xác định thời gian cụ thể như last week, yesterday, in 2021,…) diễn tả hành động đã hoàn thành ở trong quá khứ.
  • Các từ nhận biết trong câu: Never/ ever, already/ just/yet, recently/ lately, up to now, up to this moment, up to present, until now, until this time, so far, already/ just/ yet.

Xem thêm:

3. Cách thành lập quá khứ phân từ (participle past)

3.1. Thêm ed đối với động từ có quy tắc

Đối với động từ có quy tắc, quá khứ phân từ được thành lập bằng cách thêm đuôi ed vào động từ nguyên thể.

E.g: cooked, talked, wanted,…

Động từ có quy tắcCách chuyển sang quá khứ phân từVí dụ
Kết thúc với “e” Thêm “-d”use -> used
smile -> smiled
Kết thúc với “c” Thêm “k” trước khi thêm “-ed”traffic -> trafficked
Kết thúc bằng “phụ âm + y”Đổi “y” thành “i” và thêm “-ed”cry -> criedcopy -> copied
Kết thúc với “nguyên âm + y”Thêm “-ed” stay -> stayed
Có 1 âm tiết, kết thúc bằng “nguyên âm + phụ âm”Gấp đôi phụ âm và thêm “-ed”stop -> stoppedrub -> rubbed
Có nhiều âm tiết với trọng âm ở âm tiết cuối, kết thúc bằng “nguyên âm + phụ âm”Gấp đôi phụ âm và thêm “-ed”prefer -> preferred

3.2. Quá khứ phân từ trong bảng động từ bất quy tắc

Một số động từ bất quy tắc thông dụng như sau:

Động từ nguyên thểQuá khứQuá khứ phân từNghĩa
Awakeawokeawokenthức dậy
Bewas/ werebeenthì, là, bị, ở
Becomebecamebecometrở thành, trở nên
Begin beganbegunbắt đầu
Buy boughtboughtmua
Catchcaughtcaughtbắt, chụp
Choosechosechosenchọn
Do diddonelàm
Findfoundfoundtìm kiếm
Knowknewknown biết

4. Cách dùng Vpp trong tiếng Anh

Dạng quá khứ phân từ (Vpp) của động từ thường được sử dụng trong nhiều thì và cấu trúc khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là một số thì, cấu trúc mà dạng Vpp thường được sử dụng:

Cách dùng Vpp trong tiếng Anh
Cách dùng Vpp trong tiếng Anh

4.1. Vpp với vai trò là động từ khuyết thiếu

Động từ Vpp thường được sử dụng trong câu bị động với vai trò là các động từ khuyết thiếu như become, get, seem,…

E.g: 

  • The cake got eaten quickly at the party. (Cái bánh bị ăn hết nhanh chóng tại buổi tiệc.)
  • The book became popular after the movie adaptation. (Cuốn sách trở nên phổ biến sau khi được chuyển thể thành phim.)

4.2. Vpp trong thì quá khứ hoàn thành

Dùng để diễn tả hành động hoặc sự kiện xảy ra trước thời điểm cụ thể ở trong quá khứ.

Cấu trúc: S + had + Vpp + (O)

E.g:

  • She had already finished her homework before her friends called her to go out. (Cô ấy đã đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi bạn của cô ấy gọi cô ấy ra ngoài.)
  • By the time they arrived at the cinema, the movie had already started. (Đến lúc họ đến rạp chiếu phim, bộ phim đã đã bắt đầu rồi.)

4.3. Vpp trong thì hiện tại hoàn thành

Dùng để liên kết quá khứ với hiện tại và thường ám chỉ hành động đã xảy ra mà không cần chỉ định thời điểm cụ thể.

Cấu trúc: S + have/ has + Vpp + (O)

E.g:

  • I have just finished reading that book. (Tôi vừa mới đọc xong cuốn sách đó.)
  • She has already eaten lunch today. (Cô ấy đã ăn trưa rồi hôm nay.)

4.4. Vpp trong câu bị động

Trong cấu trúc câu bị động, động từ V3 được dùng để biểu thị đối tượng của hành động, chủ thể thực hiện hành động không được đề cập hoặc không quan trọng trong ngữ cảnh.

Cấu trúc: S + was/ were + Vpp + (by + O)

E.g:

  • The meal was cooked by the chef. (Bữa ăn được nấu bởi đầu bếp)
  • The car was repaired yesterday. (Chiếc xe đã được sửa chữa ngày hôm qua)

4.5. Vpp trong tương lai hoàn thành

Diễn tả hành động, tình trạng sẽ hoàn thành trước 1 thời điểm cụ thể ở trong tương lai. Dạng quá khứ phân từ thường xuất hiện sau will have hoặc shall have.

Cấu trúc: S + will/ shall + have + Vpp + (O)

E.g:

  • By the end of next year, I will have completed my master’s degree. (Vào cuối năm tới, tôi sẽ đã hoàn thành chương trình thạc sĩ của mình.)
  • She will have visited five different countries by the time she turns 30. (Cô ấy sẽ đã đã thăm năm quốc gia khác nhau vào thời điểm cô ấy tròn 30 tuổi.)

4.6. Vpp trong câu điều kiện loại 3

Diễn tả điều kiện không thể xảy ra trong quá khứ và kết quả tương ứng nếu điều kiện đó xảy ra.

Cấu trúc: If + S + had + V3, S + would/ could/ might + have + V3 + (O)

E.g:

  • If he had studied harder, he would have passed the exam. (Nếu anh ấy đã học chăm chỉ hơn, anh ấy đã đã đỗ kỳ thi.)
  • She would have bought the car if she had saved enough money. (Cô ấy đã đã mua chiếc xe nếu cô ấy đã tiết kiệm đủ tiền.

4.7. Đóng vai trò là tính từ trong câu

Động từ này còn được sử dụng như 1 tính từ để miêu tả danh từ trong câu. Cụ thể, tính từ quá khứ phân từ nói về cảm giác, cảm nhận và cảm xúc của một người gây ra bởi một sự vật, sự việc nào đó.

E.g:

  • I’m interested in this cake. (Tôi thích chiếc bánh này.)
  • My father is tired of his work. (Bố tôi mệt mỏi với công việc của ông.)

4.8. Vpp sử dụng trong mệnh đề quan hệ rút gọn

Dạng động từ này được sử dụng trong mệnh đề quan hệ rút gọn khi mệnh đề ở thể bị động.

E.g: The shoes which were sold yesterday are my favorite. (Đôi giày được bán đi vào hôm qua là đôi giày yêu thích của tôi.) -> The shoes sold yesterday are my favorite.

Xem thêm:

5. Những lỗi sai thường gặp khi sử dụng Vpp trong tiếng Anh

Khi sử dụng động từ dạng quá khứ phân từ (V3), đặc biệt trong cấu trúc bị động, bạn học tiếng Anh hay mắc phải một số lỗi thường gặp. Dưới đây là một số lỗi phổ biến và cách tránh chúng:

Những lỗi sai thường gặp khi sử dụng Vpp trong tiếng Anh
Những lỗi sai thường gặp khi sử dụng Vpp trong tiếng Anh

5.1. Sử dụng sai dạng quá khứ phân từ của động từ bất quy tắc

Động từ bất quy tắc thường có các dạng quá khứ phân từ khác nhau. Cần nhớ đúng dạng của từng động từ.

E.g:

  • He had wrote a letter to his mother. (Sai)
  • He had written a letter to his mother. (Đúng)

5.2. Không sử dụng dạng V3 khi cần thiết

Một số bạn học có thể quên sử dụng dạng quá khứ phân từ trong cấu trúc bị động.

E.g:

  • The book is publish last month. (Sai)
  • The book was published last month. (Đúng)

5.3. Sử dụng sai thì trong tiếng Anh

Cần phải đảm bảo rằng sử dụng động từ V3 ở trong các thì phù hợp. Chẳng hạn, không nên sử dụng V3 trong thì hiện tại đơn (Present Simple).

E.g:

  • She will be visit by her friend tomorrow. (Sai)
  • She will be visited by her friend tomorrow. (Đúng)

5.4. Sử dụng dạng V3 không cần thiết

Đôi khi người viết sử dụng dạng V3 mà không cần thiết, khi không có yêu cầu về thời gian hoặc cấu trúc câu.

E.g:

  • The sky is become dark. (Sai)
  • The sky is getting dark. (Đúng)

6. Quy tắc chung của Vpp trong câu tiếng Anh

  • Chia động từ thường về dạng quá khứ (past simple). Ví dụ: eat -> ate, play -> played.
  • Thêm have hoặc has vào trước động từ quá khứ. Dạng have dùng khi chủ ngữ trong câu là I, you, we, they. Dạng has dùng trong trường hợp chủ ngữ là he, she, it. 

E.g: I have eaten, he has played.

  • Động từ be cũng tuân theo quy tắc này. 

E.g: I’m gone, she is finished.

  • Chú ý động từ bất quy tắc (irregular verbs). Những động từ này không tuân theo quy tắc chung và có dạng quá khứ riêng. Ví dụ: go -> went, see -> saw.

E.g: She has finished her homework. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà.)

7. Cách sử dụng động từ dạng quá khứ phân từ chính xác trong tiếng Anh

Bước 1: Nhận ra các động từ được tạo thành quá khứ phân từ

Quá khứ phân từ được tạo ra bằng cách thêm hậu tố ed vào động từ nguyên thể (trường hợp động từ có quy tắc). Một số động từ phổ biến như walked, jumped, talked, asked, played, worked,… Một số động từ bất quy tắc như eaten, broken, drunk, grown…

Bước 2: Áp dụng động từ phân từ ở quá khứ trong câu

Sau khi xác định các động từ phân từ, bạn có thể sử dụng nó ở trong câu tiếng Anh. Để sử dụng động từ phân từ quá khứ trong câu bạn cần phải chú ý tới cách chia thì. Động từ quá khứ phân từ được sử dụng trong thì quá khứ đơn và câu bị động.

Bước 3: Ghi nhớ các hình thức không quy tắc của động từ phân từ

Để sử dụng động từ quá khứ phân từ đúng cách, bạn cần phải ghi nhớ các dạng bất quy tắc của động từ. Trong tiếng Anh, có những động từ bất quy tắc mà phân từ của chúng không hình thành bằng cách thêm đuôi ed. 

Chằng hạn như, go->gone, eat->eaten, drink->drunk, break->broken…Do đó, chúng ta cần phải học các động từ này để sử dụng đúng cách. Hơn nữa hãy luyện tập sử dụng chúng thường xuyên để làm quen, ghi nhớ và cải thiện ngôn ngữ của mình.

8. Bài tập Vpp là gì trong thì tiếng Anh

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

  1. She likes the film so much. It’s really (amazed/ amazing ).
  2. It’s really (terrifying/ terrified) experience. We will never forget it.
  3. My brother reads a (fascinated/ fascinating ) book. It made him (surprised/ surprising) at the immigrants.
  4. People easily (embarrassed/ embarrassing) when we can’t express ourself well in USA.
  5. During the first few years, many immigrants feel (hindering/ hindered) by their slow economic advancement.
  6. My sister felt (disappointed/ disappointing) very when her visa to England was denied.
  7. We used to go (fishing/ fished) together when we were 16 years old.
  8. Many baseball players from the US (excited/ excited) when they are selected to play for their National team.
  9. (Got/ Getting) stuck in traffic, I knew I would be fined for being late for work.
  10. (Made/ Making) in China, the car was sold at a low price.

Bài tập 2: Đổi các câu sau sang cấu trúc bị động bằng cách sử dụng dạng V3 thích hợp

  1. They are building a new school in the neighborhood.
  2. She ate all the cookies.
  3. The teacher explains the lesson to the students.
  4. They have cleaned the entire house.
  5. The company will release a new product next month.

Bài tập 3: Điền dạng quá khứ phân từ đúng vào chỗ trống trong câu

  1. The movie was (watch) by millions of people.
  2. The letter has been (send) to the recipient.
  3. The artwork was (paint) by a famous artist.
  4. The cake had already been (eat) when I arrived.
  5. The song was (sing) beautifully by the choir.

Đáp án

Bài tập 1:

  1. Amazing
  2. Terrifying
  3. Fascinating
  4. Embarrassed
  5. Hindered
  6. Disappointed
  7. Fishing
  8. Excited
  9. Getting
  10. Made

Bài tập 2:

  1. A new school is being built in the neighborhood.
  2. All the cookies were eaten by her.
  3. The lesson is explained to the students by the teacher.
  4. The entire house has been cleaned by them.
  5. A new product will be released next month by the company.

Bài tập 3:

  1. The movie was watched by millions of people.
  2. The letter has been sent to the recipient.
  3. The artwork was painted by a famous artist.
  4. The cake had already been eaten when I arrived.
  5. The song was sung beautifully by the choir.

Bài viết trên đây IELTS Vietop đã giúp bạn tổng hợp kiến thức chi tiết đầy đủ nhất về Vpp như khái niệm Vpp là gì trong thì tiếng Anh, cách dùng và bài tập rèn luyện. Nếu bạn muốn học thêm được nhiều chủ đề tiếng Anh bổ ích khác nữa, đừng quên theo dõi và cập nhật các bài học của Vietop mỗi ngày nhé.

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra