Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Angry là gì? Angry đi với giới từ gì? Tìm hiểu các từ đồng nghĩa với Angry

Trang Đoàn Trang Đoàn
13.07.2023

Angry là một trong số những từ có nhiều cấu trúc đi kèm và cách sử dụng đa dạng, vì thế có thể gây khó khăn cho người học tiếng Anh. Với bài viết dưới đây, IELTS Vietop sẽ cùng các bạn trả lời câu hỏi Angry đi với giới từ gì? Tìm hiểu từ đồng nghĩa với Angry để làm phong phú hơn kiến thức tiếng Anh của mình bạn nhé!

1. Angry là gì?

Trước khi tìm hiểu về giới từ hay từ đồng nghĩa với Angry. Ta cần phải biết Angry có nghĩa là gì. Theo từ điển Oxford, angry /ˈæŋɡri/ là một tính từ, với nghĩa “having strong feelings about something that you dislike very much or about an unfair situation” (tạm dịch: có cảm xúc mạnh mẽ về điều gì đó mà bạn không thích lắm hoặc về một tình huống không công bằng)

Angry la gi scaled
Angry là gì

Theo tiếng Việt, ta có thể hiểu angry /ˈæŋɡri/ có nghĩa là tức giận.

E.g.:

  • Her behaviour really made me angry. (Hành vi của cô ấy thực sự khiến tôi tức giận.)
  • Please don’t be angry with me. It wasn’t my fault. (Xin đừng giận tôi. Đó không phải là lỗi của tôi.)

Ngoài ra, angry còn mang một nghĩa nữa là “đau, viêm tấy” – chỉ những trạng thái đau bởi những vết thương trên cơ thể.

E.g.: His leg has an angry sore. (Chân của cậu ấy có một vết viêm rất đau.)

Xem thêm:

Bảng chữ cái tiếng Anh và cách phát âm chuẩn Audio

Thì hiện tại đơn (Simple Present): Công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết

Thì quá khứ tiếp diễn: Định nghĩa, công thức và cách dùng

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Angry đi với giới từ gì?

Angry đi với giới từ gì
Angry đi với giới từ gì

Angry at

Angry at chỉ sự tức giận về một hành động cụ thể hoặc một tình huống cụ thể mà người khác đã gây ra.

E.g.:

  • She’s angry at her boss for not giving her a raise. (Cô ấy tức giận với sếp vì không tăng lương cho cô ấy.)
  • He was angry at himself for forgetting his keys. (Anh ta tức giận với chính mình vì quên chìa khóa.)

Angry with

Angry with thường được sử dụng để chỉ sự tức giận về một người nào đó do họ đã làm hoặc nói một điều gì đó mà bạn không hài lòng.

E.g.:

  • I’m angry with you for lying to me. (Tôi tức giận với bạn vì nói dối tôi.)
  • She was angry with her sister for borrowing her dress without asking. (Cô ấy tức giận với em gái vì mượn chiếc váy của cô ấy mà không hỏi ý kiến.)

Angry about

Angry about chỉ sự tức giận về:

  • Một vấn đề hoặc tình huống chung, thay vì chỉ một người cụ thể. 

E.g.: I’m angry about the way the government is handling the situation.

  • Cũng có thể được sử dụng để chỉ sự tức giận về một việc gì đó mà bạn cảm thấy không công bằng hoặc không đúng đắn.

E.g.: He’s angry about the way his project was handled. (Anh ta tức giận về cách xử lý dự án của mình.)

  • Angry about cũng có thể được sử dụng để chỉ sự tức giận với một người cụ thể nếu ngữ cảnh cho phép.

E.g.: She’s still angry about the rude comment her friend made. (Cô ấy vẫn còn tức giận về lời bình luận thô lỗ của bạn cô ấy.)

Angry for 

Angry for thường được sử dụng để chỉ sự tức giận về một sự việc hoặc tình huống mà bạn cảm thấy bị tổn thương hoặc bất công, thay vì chỉ một người cụ thể. 

E.g.: I’m angry for losing my phone on the train. (Tôi tức giận vì để mất điện thoại trên chuyến tàu.)

I’m angry for what my friend did to me. (Tôi tức giận vì những gì bạn tôi đã làm với tôi.)

Xem thêm:

Surprised đi với giới từ gì

Tired đi với giới từ gì

Independent đi với giới từ gì

3. Các từ đồng nghĩa với Angry

Ngoài angry, bạn cũng có thể sử dụng từ đồng nghĩa sau:

Các từ đồng nghĩa với Angry
Các từ đồng nghĩa với Angry
  • Furious: cực kỳ tức giận, giận dữ
  • Mad: tức giận, giận dữ
  • Upset: buồn phiền, bực mình, tức giận
  • Irritated: bực bội, cáu kỉnh, nổi cáu
  • Enraged: nổi điên lên, tức giận đến mức không kiềm được
  • Incensed: rất tức giận, thịnh nộ
  • Fuming: phát điên vì tức giận, tức giận đến mức phát hỏa
  • Outraged: tức giận vì bị xúc phạm hoặc bất công
  • Livid: tức giận đến mức da mặt tái nhợt
  • Seething: tức giận đến mức bốc hơi, nổi trận lôi đình

Mỗi từ trên đây đều có những nghĩa và cách sử dụng khác nhau, và không phải lúc nào cũng có thể thay thế cho nhau một cách hoàn toàn.

Xem thêm: Cách phát âm đuôi ed trong tiếng Anh chuẩn

4. Tìm hiểu cụm từ đồng nghĩa với Angry

  • Lose one’s temper: mất bình tĩnh, mất kiểm soát

E.g.: She lost her temper when he kept interrupting her. (Cô ấy đã mất bình tĩnh khi anh ta liên tục ngắt lời cô.)

  • Blow one’s top: nổi giận, phát điên

E.g.: He blew his top when he found out they had cancelled his flight. (Anh ta nổi giận khi biết rằng họ đã hủy chuyến bay của anh ta.)

  • See red: nổi giận, phát điên

E.g.: I saw red when I found out he had been lying to me. (Tôi phát điên khi phát hiện ra rằng anh ta đã nói dối tôi.)

  • Fly off the handle: nổi giận, phát điên

E.g.: She flew off the handle when she saw the mess in the kitchen. (Cô ấy nổi giận khi thấy bừa bộn trong nhà bếp.)

  • Hit the roof: nổi giận, phát điên

E.g.: My dad hit the roof when he saw what I did to his car. (Cha tôi phát điên khi thấy tôi làm gì đó với chiếc xe của ông ấy.)

  • Have a fit: tức giận, phát cuồng

E.g.: He had a fit when he found out she had spent all their savings. (Anh ta tức giận khi biết rằng cô ấy đã tiêu hết toàn bộ tiết kiệm của họ.)

  • Go ballistic: tức giận, phát cuồng

E.g.: The boss went ballistic when he found out they had missed the deadline. (Sếp phát cuồng khi biết rằng họ đã bỏ lỡ thời hạn.)

Tuy nhiên, bạn nên nhớ rằng các cụm từ này thường được sử dụng trong văn nói hoặc giao tiếp hàng ngày, và không phù hợp với mọi tình huống hoặc ngữ cảnh.

Xem thêm:

Who Whom Whose Là Gì

Pleased đi với giới từ gì

Discuss đi với giới từ gì

5. Bài tập angry đi với giới từ gì?

Bài tập angry đi với giới từ gì
Bài tập angry đi với giới từ gì

Fill in the blank with the suitable preposition (with/at/about/of) that go with Angry

  1. He’s angry _____ the way his friend treated him.
  2. She’s angry _____ herself _____ forgetting her keys.
  3. I’m angry _____ the situation, not at anyone in particular.
  4. He’s angry _____ the lack of progress on the project.
  5. She’s angry _____ her sister _____ not returning her phone calls.
  6. Are you angry _____ me _____ something I said?
  7. He’s always angry _____ something, it seems.
  8. She’s angry _____ her boss _____ giving her too much work to do.
  9. I’m angry _____ you _____ not taking my feelings into consideration.
  10. He’s angry _____ the government _____ not doing enough to help the poor.

Đáp án

  1. At 
  2. With – for
  3. About 
  4. With 
  5. At – for
  6. With – about
  7. About 
  8. At – for
  9. With – for
  10. With – for

Trên đây là bài viết trả lời câu hỏi Angry đi với giới từ gì? Tìm hiểu từ đồng nghĩa với Angry. IELTS Vietop hy vọng đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc và cách sử dụng từ Angry để ứng dụng từ này tốt hơn trong tiếng Anh học tập và làm việc. Chúc các bạn học tốt!

Luyện thi IELTS

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra