400+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế [Update 2024]

Cố vấn học thuật

GV. Lê Duy Anh - IELTS 8.5 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Ngành kinh tế hiện nay là một lĩnh vực cực kỳ quan trọng và phổ biến trên toàn thế giới. Để thành công trong lĩnh vực này, ngoài việc nắm vững các nguyên lý kinh tế, việc sử dụng tiếng Anh chuyên ngành là một yếu tố then chốt giúp bạn dễ dàng tiếp cận thông tin, nghiên cứu, và giao tiếp hiệu quả trong môi trường quốc tế.

Chính vì vậy, mình đã tổng hợp một danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế để giúp các bạn mở rộng vốn từ của mình, gồm:

  • Từ vựng cơ bản và chuyên sâu về các khái niệm kinh tế.
  • Thuật ngữ và mẫu câu phổ biến dành cho các tình huống kinh tế thường gặp.
  • Đoạn hội thoại cơ bản sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế và các dạng bài tập thực hành.

Nào, vào bài với mình nhé!

Nội dung quan trọng
– Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế vĩ mô: Inflation (Lạm phát), unemployment rate (tỷ lệ thất nghiệp), interest rate (lãi suất), …
– Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế vi mô: Perfect competition (Cạnh tranh hoàn hảo), monopoly (độc quyền), …
– Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế quốc tế: Trade balance (Cân đối thương mại), exchange rate (tỷ giá hối đoái), …
– Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế tài chính: Stock market (Thị trường chứng khoán), bond (trái phiếu), …
– Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế môi trường: Pollution (Ô nhiễm), natural resource (tài nguyên thiên nhiên), …

1. Ngành kinh tế tiếng Anh là gì?

Phiên âm: Economics /ˌek.əˈnɑː.mɪks/.

Đây là một lĩnh vực khoa học xã hội nghiên cứu về cách thức phân bổ tài nguyên khan hiếm, quá trình sản xuất, phân phối và tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ. 

Kinh tế học không chỉ tập trung vào việc hiểu rõ các hoạt động kinh tế của cá nhân, doanh nghiệp và chính phủ mà còn phân tích tác động của các chính sách kinh tế đến xã hội. 

Ngành này chia thành hai nhánh chính: kinh tế vi mô (microeconomics) và kinh tế vĩ mô (macroeconomics). Kinh tế vi mô nghiên cứu hành vi và quyết định của từng cá nhân và doanh nghiệp, trong khi kinh tế vĩ mô tập trung vào các vấn đề lớn như tăng trưởng kinh tế, lạm phát và thất nghiệp. 

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế

Nắm vững từ vựng chuyên ngành kinh tế không chỉ giúp người học hiểu rõ hơn về các bài giảng và tài liệu học tập, mà còn tăng cường khả năng giao tiếp và phân tích các vấn đề kinh tế trong bối cảnh toàn cầu. Dưới đây là một số từ vựng quan trọng trong các lĩnh vực cụ thể của kinh tế.

2.1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế vĩ mô

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế vĩ mô rất đa dạng, bao gồm các thuật ngữ liên quan đến các khái niệm và lý thuyết quan trọng trong lĩnh vực này. Hiểu biết về các từ vựng chuyên ngành giúp người học dễ dàng nắm bắt các khái niệm và phân tích các vấn đề kinh tế toàn cầu. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế vĩ mô.

tiếng Anh chuyên ngành kinh tế
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế vĩ mô
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
Aggregate demandN/ˈæɡ.rɪ.ɡət dɪˈmænd/Tổng cầu
Aggregate supplyN/ˈæɡ.rɪ.ɡət səˈplaɪ/Tổng cung
Business cycleN/ˈbɪz.nɪs ˈsaɪ.kəl/Chu kỳ kinh doanh
Central bankN/ˈsɛn.trəl bæŋk/Ngân hàng trung ương
Consumer price indexN/kənˈsjuː.mər praɪs ˈɪn.dɛks/Chỉ số giá tiêu dùng
DeflationN/dɪˈfleɪ.ʃən/Giảm phát
Economic growthN/ˌiː.kəˈnɒm.ɪk ɡrəʊθ/Tăng trưởng kinh tế
Fiscal policyN/ˈfɪs.kəl ˈpɒl.ə.si/Chính sách tài khóa
Gross domestic productN/ɡroʊs dəˈmɛs.tɪk ˈprɒd.ʌkt/Tổng sản phẩm quốc nội
InflationN/ɪnˈfleɪ.ʃən/Lạm phát
Interest rateN/ˈɪn.trəst reɪt/Lãi suất
Labor marketN/ˈleɪ.bər ˈmɑːr.kɪt/Thị trường lao động
MacroeconomicsN/ˌmæk.roʊˌiː.kəˈnɒm.ɪks/Kinh tế vĩ mô
Monetary policyN/ˈmʌn.ɪ.tər.i ˈpɒl.ə.si/Chính sách tiền tệ
National incomeN/ˈnæʃ.nəl ˈɪn.kʌm/Thu nhập quốc dân
Nominal GDPN/ˈnɒm.ɪ.nəl ˌdʒiː.diːˈpiː/GDP danh nghĩa
Output gapN/ˈaʊt.pʊt ɡæp/Khoảng cách sản lượng
Phillips curveN/ˈfɪl.ɪps kɜːrv/Đường cong Phillips
ProductivityN/ˌprɒd.ʌkˈtɪv.ɪ.ti/Năng suất
Purchasing powerN/ˈpɜː.tʃəs.ɪŋ ˈpaʊər/Sức mua
Real GDPN/rɪəl ˌdʒiː.diːˈpiː/GDP thực tế
RecessionN/rɪˈsɛʃ.ən/Suy thoái
Savings rateN/ˈseɪ.vɪŋz reɪt/Tỷ lệ tiết kiệm
StagflationN/ˌstæɡˈfleɪ.ʃən/Tình trạng lạm phát đình trệ
Supply-side economicsN/səˈplaɪ.saɪd ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/Kinh tế học phía cung
Trade balanceN/treɪd ˈbæl.əns/Cán cân thương mại
Unemployment rateN/ˌʌn.ɪmˈplɔɪ.mənt reɪt/Tỷ lệ thất nghiệp
Wage inflationN/weɪdʒ ɪnˈfleɪ.ʃən/Lạm phát tiền lương
Wealth effectN/wɛlθ ɪˈfɛkt/Hiệu ứng giàu có
Yield curveN/jiːld kɜːrv/Đường cong lợi tức
Exchange rateN/ɪksˈʧeɪndʒ reɪt/Tỷ giá hối đoái
Fiscal deficitN/ˈfɪs.kəl ˈdɛf.ɪ.sɪt/Thâm hụt tài khóa
Foreign exchange marketN/ˈfɔːr.ɪn ɪksˈʧeɪndʒ ˈmɑːr.kɪt/Thị trường ngoại hối
Interest rate policyN/ˈɪn.trəst reɪt ˈpɒl.ə.si/Chính sách lãi suất
Marginal propensity to consumeN/ˈmɑːr.dʒɪn.əl prəˈpɛn.sɪ.ti tuː kənˈsjuːm/Xu hướng tiêu dùng cận biên
Marginal propensity to saveN/ˈmɑːr.dʒɪn.əl prəˈpɛn.sɪ.ti tuː seɪv/Xu hướng tiết kiệm cận biên
Multiplier effectN/ˈmʌl.tɪˌplaɪ.ər ɪˈfɛkt/Hiệu ứng nhân tố
Open market operationsN/ˈoʊ.pən ˈmɑːr.kɪt ˌɒp.əˈreɪ.ʃənz/Nghiệp vụ thị trường mở
Potential outputN/pəˈtɛn.ʃəl ˈaʊt.pʊt/Sản lượng tiềm năng
Price stabilityN/praɪs stəˈbɪl.ɪ.ti/Ổn định giá cả
Public debtN/ˈpʌb.lɪk dɛt/Nợ công
Structural unemploymentN/ˈstrʌk.tʃər.əl ˌʌn.ɪmˈplɔɪ.mənt/Thất nghiệp cơ cấu
Supply shockN/səˈplaɪ ʃɑːk/Cú sốc cung
Tax burdenN/tæks ˈbɜːr.dən/Gánh nặng thuế
Transfer paymentsN/ˈtræns.fər ˈpeɪ.mənts/Chuyển nhượng thanh toán
Treasury bondN/ˈtrɛʒ.ər.i bɑːnd/Trái phiếu kho bạc
Velocity of moneyN/vəˈlɒs.ɪ.ti əv ˈmʌn.i/Tốc độ lưu thông tiền tệ
Wage-price spiralN/weɪdʒ praɪs ˈspaɪr.əl/Vòng xoáy tiền lương-giá cả
Wealth distributionN/wɛlθ ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən/Phân phối của cải

2.2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế vi mô

Kinh tế vi mô được gọi là Microeconomics là một môn học phổ biến không kém. Đây là môn học nghiên cứu hành vi và quyết định của từng cá nhân và doanh nghiệp.

tiếng Anh chuyên ngành kinh tế
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế vi mô
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
Average costN/ˈævərɪdʒ kɒst/Chi phí bình quân
Average revenueN/ˈævərɪdʒ ˈrɛvənjuː/Doanh thu bình quân
Barriers to entryN/ˈbæriərz tuː ˈɛntri/Rào cản gia nhập thị trường
Budget constraintN/ˈbʌdʒɪt kənˈstreɪnt/Hạn chế ngân sách
CapitalN/ˈkæpɪtl/Vốn
Competitive marketN/kəmˈpɛtɪtɪv ˈmɑːrkɪt/Thị trường cạnh tranh
Complementary goodsN/ˌkɒmplɪˈmɛntəri ɡʊdz/Hàng hóa bổ sung
Consumer surplusN/kənˈsjuːmər ˈsɜːpləs/Thặng dư tiêu dùng
Cost-benefit analysisN/kɒst-ˈbɛnɪfɪt əˈnælɪsɪs/Phân tích chi phí-lợi ích
Demand curveN/dɪˈmɑːnd kɜːrv/Đường cầu
Diminishing returnsN/dɪˈmɪnɪʃɪŋ rɪˈtɜːrnz/Lợi tức giảm dần
ElasticityN/ɪˌlæstɪˈsɪti/Độ co giãn
Equilibrium priceN/ˌiːkwɪˈlɪbriəm praɪs/Giá cân bằng
Fixed costsN/fɪkst kɒsts/Chi phí cố định
Income effectN/ˈɪnkʌm ɪˈfɛkt/Hiệu ứng thu nhập
Indifference curveN/ɪnˈdɪfrəns kɜːrv/Đường bàng quan
Inferior goodsN/ɪnˈfɪəriər ɡʊdz/Hàng hóa cấp thấp
Marginal costN/ˈmɑːrdʒɪnəl kɒst/Chi phí cận biên
Marginal revenueN/ˈmɑːrdʒɪnəl ˈrɛvənjuː/Doanh thu cận biên
Market equilibriumN/ˈmɑːrkɪt ˌiːkwɪˈlɪbriəm/Cân bằng thị trường
Market failureN/ˈmɑːrkɪt ˈfeɪljər/Thất bại thị trường
MonopolyN/məˈnɒpəli/Độc quyền
Normal goodsN/ˈnɔːrməl ɡʊdz/Hàng hóa thông thường
Opportunity costN/ˌɒpərˈtjuːnɪti kɒst/Chi phí cơ hội
Perfect competitionN/ˈpɜːrfɪkt ˌkɒmpəˈtɪʃən/Cạnh tranh hoàn hảo
Price discriminationN/praɪs dɪˌskrɪmɪˈneɪʃən/Phân biệt giá
Price elasticityN/praɪs ɪˌlæstɪˈsɪti/Độ co giãn của giá
Producer surplusN/prəˈdjuːsər ˈsɜːpləs/Thặng dư sản xuất
Production functionN/prəˈdʌkʃən ˈfʌŋkʃən/Hàm sản xuất
Profit maximizationN/ˈprɒfɪt ˌmæksɪmaɪˈzeɪʃən/Tối đa hóa lợi nhuận
ScarcityN/ˈskeəsɪti/Khan hiếm
Shut down pointN/ʃʌt daʊn pɔɪnt/Điểm ngừng hoạt động
SubstitutesN/ˈsʌbstɪtjuːts/Hàng hóa thay thế
Supply curveN/səˈplaɪ kɜːrv/Đường cung
Total costN/ˈtəʊtl kɒst/Tổng chi phí
Total revenueN/ˈtəʊtl ˈrɛvənjuː/Tổng doanh thu
Trade-offN/ˈtreɪdɒf/Sự đánh đổi
UtilityN/juːˈtɪlɪti/Lợi ích
Variable costsN/ˈvɛərɪəbl kɒsts/Chi phí biến đổi
Welfare economicsN/ˈwɛlfɛər ˌiːkəˈnɒmɪks/Kinh tế học phúc lợi
Marginal utilityN/ˈmɑːrdʒɪnəl juːˈtɪlɪti/Lợi ích cận biên
Economies of scaleN/ɪˈkɒnəmiz əv skeɪl/Kinh tế theo quy mô
Diseconomies of scaleN/dɪsɪˈkɒnəmiz əv skeɪl/Bất lợi theo quy mô
Deadweight lossN/ˈdɛdweɪt lɒs/Tổn thất vô ích
Factor marketN/ˈfæktər ˈmɑːrkɪt/Thị trường yếu tố sản xuất
Imperfect competitionN/ɪmˈpɜːrfɪkt ˌkɒmpəˈtɪʃən/Cạnh tranh không hoàn hảo
Marginal cost pricingN/ˈmɑːrdʒɪnəl kɒst ˈpraɪsɪŋ/Định giá theo chi phí cận biên
Sunk costN/sʌŋk kɒst/Chi phí chìm

2.3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế quốc tế

Kinh tế quốc tế là môn học nghiên cứu các vấn đề liên quan đến thương mại giữa các quốc gia, dòng vốn quốc tế, và các chính sách ảnh hưởng đến quan hệ kinh tế toàn cầu. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế quốc tế.

tiếng Anh chuyên ngành kinh tế
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế quốc tế
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
Absolute advantageN/ˈæbsəluːt ədˈvɑːntɪdʒ/Lợi thế tuyệt đối
Balance of paymentsN/ˈbæləns əv ˈpeɪmənts/Cán cân thanh toán
Balance of tradeN/ˈbæləns əv treɪd/Cán cân thương mại
Capital accountN/ˈkæpɪtl əˈkaʊnt/Tài khoản vốn
Comparative advantageN/kəmˈpærətɪv ədˈvɑːntɪdʒ/Lợi thế so sánh
Currency depreciationN/ˈkʌrənsi dɪˌpriːʃiˈeɪʃən/Sự mất giá của tiền tệ
Currency appreciationN/ˈkʌrənsi əˌpriːʃiˈeɪʃən/Sự tăng giá của tiền tệ
Current accountN/ˈkʌrənt əˈkaʊnt/Tài khoản vãng lai
DumpingN/ˈdʌmpɪŋ/Bán phá giá
Economic integrationN/ˌiːkəˈnɒmɪk ˌɪntɪˈɡreɪʃən/Hội nhập kinh tế
Exchange rateN/ɪksˈʧeɪndʒ reɪt/Tỷ giá hối đoái
ExportN/ˈɛkspɔːrt/Xuất khẩu
Foreign direct investmentN/ˈfɒrən dəˈraɪkt ɪnˈvɛstmənt/Đầu tư trực tiếp nước ngoài
Free tradeN/friː treɪd/Thương mại tự do
GlobalizationN/ˌɡloʊbələˈzeɪʃən/Toàn cầu hóa
ImportN/ˈɪmpɔːrt/Nhập khẩu
International tradeN/ˌɪntərˈnæʃənəl treɪd/Thương mại quốc tế
Multinational corporationN/ˌmʌltiˈnæʃənəl ˌkɔːrpəˈreɪʃən/Tập đoàn đa quốc gia
OutsourcingN/ˈaʊtsɔːrsɪŋ/Thuê ngoài
ProtectionismN/prəˈtɛkʃənɪzəm/Chủ nghĩa bảo hộ
QuotaN/ˈkwəʊtə/Hạn ngạch
TariffN/ˈtærɪf/Thuế quan
Trade deficitN/treɪd ˈdɛfɪsɪt/Thâm hụt thương mại
Trade surplusN/treɪd ˈsɜːrpləs/Thặng dư thương mại
Trade barrierN/treɪd ˈbæriər/Rào cản thương mại
Terms of tradeN/tɜːrmz əv treɪd/Điều kiện thương mại
World Trade OrganizationN/wɜːrld treɪd ˌɔːrgənɪˈzeɪʃən/Tổ chức Thương mại Thế giới
Exchange controlsN/ɪksˈʧeɪndʒ kənˈtrəʊlz/Kiểm soát hối đoái
Foreign exchange marketN/ˈfɔːrɪn ɪksˈʧeɪndʒ ˈmɑːrkɪt/Thị trường ngoại hối
International Monetary FundN/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈmʌnɪtəri fʌnd/Quỹ Tiền tệ Quốc tế
Balance of tradeN/ˈbæləns əv treɪd/Cán cân thương mại
Export subsidyN/ˈɛkspɔːrt ˈsʌbsɪdi/Trợ cấp xuất khẩu
Trade liberalizationN/treɪd ˌlɪbərəlaɪˈzeɪʃən/Tự do hóa thương mại
Import quotaN/ˈɪmpɔːrt ˈkwəʊtə/Hạn ngạch nhập khẩu
Capital flowsN/ˈkæpɪtl fləʊz/Dòng vốn
Foreign exchange reservesN/ˈfɔːrɪn ɪksˈʧeɪndʒ rɪˈzɜːrvz/Dự trữ ngoại hối
Trade embargoN/treɪd ɪmˈbɑːrɡoʊ/Lệnh cấm vận thương mại
Preferential trade agreementN/ˌprefərˈenʃəl treɪd əˈɡriːmənt/Hiệp định thương mại ưu đãi
Cross-border investmentN/krɒs-ˈbɔːrdər ɪnˈvɛstmənt/Đầu tư xuyên biên giới
Economic sanctionsN/ˌiːkəˈnɒmɪk ˈsæŋkʃənz/Cấm vận kinh tế
Global supply chainN/ˌɡloʊbəl səˈplaɪ ʧeɪn/Chuỗi cung ứng toàn cầu
Trade policyN/treɪd ˈpɒləsi/Chính sách thương mại
World BankN/wɜːrld bæŋk/Ngân hàng Thế giới
Current account deficitN/ˈkʌrənt əˈkaʊnt ˈdɛfɪsɪt/Thâm hụt tài khoản vãng lai
Economic globalizationN/ˌiːkəˈnɒmɪk ˌɡloʊbəlaɪˈzeɪʃən/Toàn cầu hóa kinh tế
Export-orientedAdj/ˈɛkspɔːrt ˈɔːriənˌteɪtɪd/Hướng về xuất khẩu
Trade facilitationN/treɪd fəˌsɪlɪˈteɪʃən/Tạo thuận lợi thương mại

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh thương mại

2.4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế tài chính

Kinh tế tài chính nghiên cứu các vấn đề liên quan đến việc quản lý tiền tệ, tài sản, và các nguồn lực tài chính. Dưới đây là một số từ vựng quan trọng trong kinh tế tài chính.

tiếng Anh chuyên ngành kinh tế
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế tài chính
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
AssetN/ˈæsɪt/Tài sản
Balance sheetN/ˈbæləns ʃiːt/Bảng cân đối kế toán
BankruptcyN/ˈbæŋkrʌptsi/Phá sản
BondN/bɒnd/Trái phiếu
Capital gainN/ˈkæpɪtl ɡeɪn/Lợi nhuận vốn
Cash flowN/kæʃ fləʊ/Dòng tiền
CollateralN/kəˈlætərəl/Tài sản thế chấp
CreditN/ˈkrɛdɪt/Tín dụng
DebtN/dɛt/Nợ
DividendN/ˈdɪvɪˌdɛnd/Cổ tức
EquityN/ˈɛkwɪti/Vốn chủ sở hữu
Financial statementN/faɪˈnænʃl ˈsteɪtmənt/Báo cáo tài chính
Fixed assetN/fɪkst ˈæsɪt/Tài sản cố định
Hedge fundN/hɛdʒ fʌnd/Quỹ phòng hộ
Interest rateN/ˈɪntrəst reɪt/Lãi suất
InvestmentN/ɪnˈvɛstmənt/Đầu tư
LiabilityN/ˌlaɪəˈbɪlɪti/Nợ phải trả
LiquidityN/lɪˈkwɪdɪti/Thanh khoản
MortgageN/ˈmɔːrɡɪdʒ/Thế chấp
Mutual fundN/ˈmjuːtjʊəl fʌnd/Quỹ tương hỗ
Net incomeN/nɛt ˈɪnkʌm/Thu nhập ròng
PortfolioN/pɔːrtˈfəʊlioʊ/Danh mục đầu tư
Profit marginN/ˈprɒfɪt ˈmɑːrdʒɪn/Biên lợi nhuận
Return on investmentN/rɪˈtɜːrn ɒn ɪnˈvɛstmənt/Lợi nhuận đầu tư
Risk managementN/rɪsk ˈmænɪdʒmənt/Quản lý rủi ro
SecuritiesN/sɪˈkjʊərɪtiz/Chứng khoán
StockN/stɒk/Cổ phiếu
Stock exchangeN/stɒk ɪksˈʧeɪndʒ/Sàn giao dịch chứng khoán
ValuationN/ˌvæljuˈeɪʃən/Định giá
Working capitalN/ˈwɜːrkɪŋ ˈkæpɪtl/Vốn lưu động
YieldN/jiːld/Lợi suất
AmortizationN/əˌmɔːrtaɪˈzeɪʃən/Khấu hao
ArbitrageN/ˈɑːrbɪˌtrɑːʒ/Kinh doanh chênh lệch giá
Capital expenditureN/ˈkæpɪtl ɪkˈspɛndɪʧər/Chi phí vốn
Compound interestN/ˌkɒmpaʊnd ˈɪntrəst/Lãi kép
DepreciationN/dɪˌpriːʃiˈeɪʃən/Khấu hao
DerivativeN/dɪˈrɪvətɪv/Chứng khoán phái sinh
LeverageN/ˈlɛvrɪdʒ/Đòn bẩy
Market capitalizationN/ˈmɑːrkɪt ˌkæpɪtəlaɪˈzeɪʃən/Vốn hóa thị trường
Over-the-counterAdj/ˈoʊvər ði ˈkaʊntər/Giao dịch qua quầy
Private equityN/ˈpraɪvɪt ˈɛkwɪti/Vốn cổ phần tư nhân
Real estate investment trustN/rɪəl ɪˈsteɪt ɪnˈvɛstmənt trʌst/Quỹ tín thác đầu tư bất động sản
Return on equityN/rɪˈtɜːrn ɒn ˈɛkwɪti/Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Treasury bondN/ˈtrɛʒəri bɒnd/Trái phiếu kho bạc
Venture capitalN/ˈvɛnʧər ˈkæpɪtl/Vốn đầu tư mạo hiểm
Wealth managementN/wɛlθ ˈmænɪdʒmənt/Quản lý tài sản

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Tài chính ngân hàng

2.5. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế môi trường

Kinh tế môi trường là một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng, tập trung vào mối quan hệ giữa các hoạt động kinh tế và môi trường tự nhiên. Lĩnh vực này xem xét cách thức mà hoạt động kinh tế ảnh hưởng đến môi trường, từ đó đề xuất các giải pháp để quản lý tài nguyên hiệu quả, giảm thiểu ô nhiễm, và thúc đẩy phát triển bền vững.

tiếng Anh chuyên ngành kinh tế
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế môi trường
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
Climate changeN/ˈklaɪmət ʧeɪndʒ/Biến đổi khí hậu
ConservationN/ˌkɒnsəˈveɪʃən/Bảo tồn
Ecosystem servicesN/ˈiːkəʊˌsɪstəm ˈsɜːvɪsɪz/Dịch vụ hệ sinh thái
Emissions tradingN/ɪˈmɪʃənz ˈtreɪdɪŋ/Mua bán phát thải
Environmental impactN/ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˈɪmpækt/Tác động môi trường
Greenhouse effectN/ˈɡriːnhaʊs ɪˈfɛkt/Hiệu ứng nhà kính
Natural capitalN/ˈnæʧrəl ˈkæpɪtl/Vốn tự nhiên
PollutionN/pəˈluːʃən/Ô nhiễm
Renewable energyN/rɪˈnjuːəbl ˈɛnərdʒi/Năng lượng tái tạo
Resource depletionN/rɪˈsɔːrs dɪˈpliːʃən/Suy giảm tài nguyên
Sustainable developmentN/səˈsteɪnəbl dɪˈvɛləpmənt/Phát triển bền vững
BiodiversityN/ˌbaɪoʊdaɪˈvɜːrsɪti/Đa dạng sinh học
Carbon offsetN/ˈkɑːrbən ˈɔːfsɛt/Bù đắp carbon
Circular economyN/ˈsɜːrkjʊlər iˈkɒnəmi/Kinh tế tuần hoàn
Environmental policyN/ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˈpɒlɪsi/Chính sách môi trường
Green economyN/ɡriːn iˈkɒnəmi/Kinh tế xanh
Habitat conservationN/ˈhæbɪtæt ˌkɒnsəˈveɪʃən/Bảo tồn môi trường sống
Lifecycle assessmentN/ˈlaɪfˌsaɪkl əˈsɛsmənt/Đánh giá vòng đời
Nonrenewable resourceN/ˌnɒnrɪˈnjuːəbl rɪˈsɔːrs/Tài nguyên không tái tạo
ReforestationN/ˌriːˌfɒrɪˈsteɪʃən/Tái trồng rừng
SustainabilityN/səˌsteɪnəˈbɪləti/Sự bền vững
Waste managementN/weɪst ˈmænɪdʒmənt/Quản lý chất thải
Water footprintN/ˈwɔːtər ˈfʊtˌprɪnt/Dấu chân nước
Carbon taxN/ˈkɑːrbən tæks/Thuế carbon
Climate mitigationN/ˈklaɪmət ˌmɪtɪˈɡeɪʃən/Giảm thiểu biến đổi khí hậu
Environmental economicsN/ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˌiːkəˈnɒmɪks/Kinh tế môi trường
Fossil fuelsN/ˈfɒsɪl fjuːlz/Nhiên liệu hóa thạch
Green technologyN/ɡriːn tɛkˈnɒlədʒi/Công nghệ xanh
Land degradationN/lænd ˌdɛɡrəˈdeɪʃən/Suy thoái đất
Low-carbon economyN/ləʊ ˈkɑːrbən iˈkɒnəmi/Kinh tế cacbon thấp
Marine conservationN/məˈriːn ˌkɒnsəˈveɪʃən/Bảo tồn biển
Natural resourcesN/ˈnæʧrəl rɪˈsɔːrsɪz/Tài nguyên thiên nhiên
Organic farmingN/ɔːrˈɡænɪk ˈfɑːrmɪŋ/Nông nghiệp hữu cơ
Pollution controlN/pəˈluːʃən kənˈtroʊl/Kiểm soát ô nhiễm
Renewable resourcesN/rɪˈnjuːəbl rɪˈsɔːrsɪz/Tài nguyên tái tạo
Sustainable agricultureN/səˈsteɪnəbl ˈæɡrɪˌkʌlʧər/Nông nghiệp bền vững
Zero emissionsN/ˈzɪərəʊ ɪˈmɪʃənz/Không phát thải

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về môi trường

3. Thuật ngữ và viết tắt trong tiếng Anh chuyên ngành kinh tế

Dưới đây là bảng cung cấp một số thuật ngữ và từ viết tắt quan trọng trong kinh tế, giúp các bạn dễ dàng tra cứu và nắm bắt các khái niệm cơ bản trong lĩnh vực này.

tiếng Anh chuyên ngành kinh tế
Thuật ngữ và viết tắt trong tiếng Anh chuyên ngành kinh tế
Thuật ngữLoại từPhiên âmNghĩa
GDPN/ˌdʒiː.diːˈpiː/Tổng sản phẩm quốc nội
CPIN/ˌsiː.piːˈaɪ/Chỉ số giá tiêu dùng
ROIN/ˌɑːr.oʊˈaɪ/Lợi nhuận trên đầu tư
NPVN/ˌɛn.piːˈviː/Giá trị hiện tại ròng
IRRN/ˌaɪ.ɑːrˈɑːr/Tỷ suất hoàn vốn nội bộ
FDIN/ˌɛf.diːˈaɪ/Đầu tư trực tiếp nước ngoài
P/E ratioN/piːˈiː ˈreɪʃiəʊ/Tỷ lệ giá trên lợi nhuận
EPSN/ˌiː.piːˈɛs/Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu
M&AN/ˌɛm.əndˈeɪ/Mua bán và sáp nhập
WTON/ˌdʌbəljuː.tiːˈoʊ/Tổ chức Thương mại Thế giới
IMFN/ˌaɪ.ɛmˈɛf/Quỹ Tiền tệ Quốc tế
ECBN/ˌiː.siːˈbiː/Ngân hàng Trung ương Châu Âu
QEN/ˌkjuːˈiː/Nới lỏng định lượng
PPPN/ˌpiː.piːˈpiː/Sức mua tương đương
VATN/ˌviː.eɪˈtiː/Thuế giá trị gia tăng
S&P 500N/ˌɛs.ənˈpiː ˈfaɪvˌhʌndrəd/Chỉ số S&P 500
NASDAQN/ˈnæz.dæk/Thị trường chứng khoán NASDAQ
Dow JonesN/ˌdaʊ ˈdʒoʊnz/Chỉ số Dow Jones
ForexN/ˈfɔːrˌɛks/Thị trường ngoại hối
LIBORN/ˈlaɪˌbɔːr/Lãi suất liên ngân hàng London
IPON/ˌaɪ.piːˈoʊ/Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng
ESGN/ˌiː.ɛsˈdʒiː/Môi trường, xã hội và quản trị
TPPN/ˌtiː.piːˈpiː/Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương
USDN/ˌjuː.ɛsˈdiː/Đô la Mỹ
EURN/ˌjʊəˈrɒ/Euro
GBPN/ˌdʒiː.biːˈpiː/Bảng Anh
JPYN/ˌdʒeɪ.piːˈwaɪ/Yên Nhật
CNYN/ˌsiːɛnˈwaɪ/Nhân dân tệ Trung Quốc
WTON/ˌdʌbəljuː.tiːˈoʊ/Tổ chức Thương mại Thế giới
UNCTADN/ˈʌŋktæd/Hội nghị Liên Hiệp Quốc về Thương mại và Phát triển
OPECN/ˈoʊpɛk/Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ
ASEANN/ˈɑːsiːæn/Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
BRICSN/ˈbrɪks/Các nước BRICS (Brazil, Russia, India, China, South Africa)
G7N/dʒiːˈsɛvən/Nhóm các nước công nghiệp phát triển G7
G20N/dʒiːˈtwɛnti/Nhóm 20 nền kinh tế lớn

Xem thêm:

4. Download bộ từ vựng tiếng Anh ngành kinh tế PDF

Các bạn có thể tải trọn bộ tài liệu từ vựng tiếng Anh ngành kinh tế theo nhiều lĩnh vực khác nhau tại đây!

5. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ vựng chuyên ngành kinh tế

Dưới đây là danh sách các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ vựng chuyên ngành kinh tế để giúp các bạn mở rộng vốn từ của mình.

Mẫu câuNghĩa tiếng Việt
The economy is growing at a steady pace.Nền kinh tế đang phát triển với tốc độ ổn định.
Inflation has a significant impact on the purchasing power of consumers.Lạm phát có ảnh hưởng đáng kể đến sức mua của người tiêu dùng.
The Gross Domestic Product (GDP) increased by 3% this year.Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) đã tăng 3% trong năm nay.
Supply and demand dynamics determine the market price.Cung và cầu quyết định giá cả thị trường.
The central bank has implemented new monetary policies.Ngân hàng trung ương đã thực hiện các chính sách tiền tệ mới.
Fiscal policy involves government spending and tax collection.Chính sách tài khóa liên quan đến chi tiêu và thu thuế của chính phủ.
Interest rates are expected to rise next quarter.Lãi suất dự kiến sẽ tăng vào quý tới.
The unemployment rate has dropped to its lowest level in a decade.Tỷ lệ thất nghiệp đã giảm xuống mức thấp nhất trong thập kỷ qua.
Investment in renewable energy is on the rise.Đầu tư vào năng lượng tái tạo đang gia tăng.
Capital flows between countries affect the exchange rate.Dòng vốn giữa các quốc gia ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái.

Xem thêm: Self-study 1000+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho mọi tình huống

6. Những nguồn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế

Mình sẽ gợi ý cho bạn một vài nguồn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế uy tín, chất lượng:

Sách và giáo trình:

  • Sách “Check your English vocabulary for banking and finance” được viết bởi John Marks.
  • Sách “Business Partner” của các tác giả Margaret O’Keeffe, Iwonna Dubicka, Marjorie Rosenberg.
  • Sách “ Giáo trình tiếng Anh thương mại Market Leader” – Nhà xuất bản  Financial Times.

Website và ứng dụng học từ vựng:

  • Coursera: Nơi cung cấp hàng loạt khóa học miễn phí hoặc có phí, nội dung chất lượng từ các trường đại học, chuyên gia hàng đầu về lĩnh vực kinh tế.
  • The Economist: Đây là trang web cập nhập các tin tức và các vấn đề quốc tế về thương mại toàn cầu, giáo dục và kinh tế cho các độc giả nắm bắt tình hình toàn cầu.
  • Quizlet: Đây là trang web cho người học có thể tạo flashcard tiện lợi với mặt trước là từ tiếng Anh, mặt sau là nghĩa của từ. Bên cạnh đó, người học có thể dùng các chế độ học để ôn tập và dùng chế độ tạo đề kiểm tra để giúp nhớ từ vựng lâu hơn.

7. Bài tập luyện tập từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế

Để bạn có thể thực hành từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế vào thực tiễn, mình đã tổng hợp cho bạn các dạng bài tập sau:

  • Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh.
  • Điền từ vào chỗ trống phù hợp.

Exercise 1: Arrange words to complete the sentences

(Bài tập 1: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh)

1. economy / growing/ at/ steady/ the/ pace/ is/ a.

=> …………………………………………………………………………………………….

2. inflation/ consumers/ purchasing/ of/ power/ reduces.

=> …………………………………………………………………………………………….

3. last/ 3%/ increased/ by/ GDP/ the/ quarter.

=> …………………………………………………………………………………………….

4. supply/ and/ determine/ demand/ price/ market/ the.

=> …………………………………………………………………………………………….

5. policy/ central/ new/ the/ implemented/ bank/ monetary/ has/ a.

=> …………………………………………………………………………………………….

1. The economy is growing at a steady pace. (Nền kinh tế đang phát triển với tốc độ ổn định.)

2. Inflation reduces the purchasing power of consumers. (Lạm phát làm giảm sức mua của người tiêu dùng.)

3. The GDP increased by 3% last quarter. (GDP tăng 3% trong quý vừa qua.)

4. Supply and demand determine the market price. (Cung cầu quyết định giá thị trường.)

5. The central bank has implemented a new monetary policy. (Ngân hàng trung ương đã áp dụng chính sách tiền tệ mới.)

Exercise 2: Fill in the available words in the appropriate blanks

(Bài tập 2: Điền từ có sẵn vào chỗ trống phù hợp)

inflationGDPfiscal policyinvestmentinterest rate

1. The government implemented a new ………. to control the budget deficit.

2. The country’s ………. grew by 4% in the last quarter.

3. The central bank decided to lower the ………. to stimulate economic growth.

4. High ………. can reduce the purchasing power of consumers.

5. Foreign ………. has increased significantly this year.

1. fiscal policy2 GDP3. interest rate4. inflation5. investment

8. Lời kết

Chúng ta có thể nhận thấy sự quan trọng vô cùng của việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế. Đây không chỉ là vấn đề ngôn ngữ mà còn là cầu nối quan trọng để hiểu sâu hơn và giao tiếp hiệu quả trong các lĩnh vực tài chính, thương mại và chính sách. 

Hãy để lại câu hỏi bên dưới nếu bạn có vấn đề cần giải đáp, đội ngũ IELTS Vietop sẽ trả lời bạn trong thời gian sớm nhất. Bạn có thể tham khảo thêm nhiều chủ đề hay ho tại IELTS Vocabulary.

Chúc bạn học tốt!

Tài liệu tham khảo:

Economics: https://dictionary.cambridge.org/topics/finance/economics/ – Ngày truy cập: 13-06-2024.

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Nhận lộ trình học

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h