Sổ tay từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng mới nhất 2024

Xây dựng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo dựng và phát triển các công trình xã hội như nhà ở, cơ sở hạ tầng, công nghiệp và thương mại. Ngành xây dựng yêu cầu sự kỹ năng, kiến thức chuyên môn và tinh thần cầu tiến để thực hiện các dự án từ khâu thiết kế, quản lý dự án đến việc thi công và hoàn thiện công trình.

Chính vì vậy, việc bổ sung từ vựng chuyên ngành sẽ giúp bạn Xây dựng nền tảng từ vựng vững chắc, cung cấp cho bạn khả năng giao tiếp và hiểu rõ hơn về các khía cạnh quan trọng trong ngành Xây dựng.

Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn về các chủ đề từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng theo chủ đề, các thuật ngữ, cụm từ và mẫu câu giao tiếp. Một số tài liệu tham khảo khác cũng sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng của mình.

Cùng mình học ngay thôi nào!

Nội dung quan trọng
– Tổng hợp danh sách từ vựng ngành Xây dựng: Từ vựng về các vị trí trong ngành Xây dựng, từ vựng về các công việc cụ thể trong ngành Xây dựng, từ vựng về công trình Xây dựng, từ vựng chuyên ngành Xây dựng dân dụng cho người đi làm, từ vựng về các dụng cụ máy móc, từ vựng về vật liệu Xây dựng.
– Thuật ngữ tiếng Anh ngành Xây dựng.
– Các cụm từ tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng.
– Mẫu câu giao tiếp với tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng.
– Một số tài liệu tiếng Anh trong ngành Xây dựng.

1. Tổng hợp danh sách từ vựng chuyên ngành Xây dựng

Dưới đây là các chủ đề từ vựng về Xây dựng thông dụng. Cùng tham khảo nhé!

1.1. Từ vựng tiếng Anh về các vị trí trong ngành Xây dựng

Một trong những chủ đề cơ bản nhất chính là các vị trí trong ngành Xây dựng, không chỉ là nghề nghiệp, chức danh mà còn phần nào thể hiện công việc mà họ đang đảm nhận. Khám phá cùng nhau nào!

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành xây dựng
Từ vựng tiếng Anh về các vị trí trong ngành Xây dựng
Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
ArchitectNoun/ˈɑːrkɪtekt/Kiến trúc sư
EngineerNoun/ˌɛndʒɪˈnɪr/Kỹ sư
ContractorNoun/ˈkɒntræktər/Nhà thầu
Project managerNoun/ˈprɒdʒɛkt ˈmænɪdʒər/Quản lý dự án
ForemanNoun/ˈfɔːrmən/Quản lý công trình
SurveyorNoun/sərˈveɪər/Kỹ sư địa chất
ElectricianNoun/ɪˌlɛkˈtrɪʃən/Thợ điện
PlumberNoun/ˈplʌmər/Thợ ống nước
CarpenterNoun/ˈkɑːrpəntər/Thợ mộc
MasonNoun/ˈmeɪsn/Thợ xây tường
WelderNoun/ˈwɛldər/Thợ hàn
Concrete workerNoun/ˈkɒŋkrit ˈwɜːrkər/Công nhân làm việc với bê tông
SteelworkerNoun/stiːlˈwɜːrkər/Công nhân làm việc với thép
Crane operatorNoun/kreɪn ˈɒpəreɪtər/Người vận hành cần cẩu

1.2. Từ vựng tiếng Anh về các công việc cụ thể trong ngành Xây dựng

Các hành động, công việc, công đoạn trong ngành Xây dựng sẽ được liệt kê đầy đủ ngay trong bảng dưới đây:

Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
DemolishVerb/dɪˈmɑːlɪʃ/Phá huỷ, phá dỡ
ConstructVerb/kənˈstrʌkt/Xây dựng
InstallVerb/ɪnˈstɔːl/Lắp đặt
WeldVerb/wɛld/Hàn
PaintVerb/peɪnt/Sơn, trát
PourVerb/pɔːr/Đổ (bê tông, xi măng)
LevelVerb/ˈlɛvəl/San phẳng, làm phẳng
MeasureVerb/ˈmɛʒər/Đo lường
LayVerb/leɪ/Lắp đặt, đặt
AssembleVerb/əˈsɛmbəl/Lắp ráp
ReinforceVerb/ˌriːɪnˈfɔːrs/Cường lực, gia cố
DigVerb/dɪɡ/Đào bới
RemoveVerb/rɪˈmuːv/Loại bỏ
SuspendVerb/səˈspɛnd/Treo lơ lửng
ErectVerb/ɪˈrɛkt/Dựng lên, xây dựng
DemolitionNoun/ˌdɛməˈlɪʃən/Sự phá huỷ, sự phá dỡ
ConstructionNoun/kənˈstrʌkʃən/Sự xây dựng
InstallationNoun/ˌɪnstəˈleɪʃən/Sự lắp đặt
WeldingNoun/ˈwɛldɪŋ/Sự hàn
PaintingNoun/ˈpeɪntɪŋ/Sự sơn, sự trát

1.3. Từ vựng tiếng Anh về công trình Xây dựng

Một chủ đề đặc thù hơn liên quan đến chuyên ngành này là công trình Xây dựng. Tất cả các sự vật, sự việc có thể xuất hiện trong một công trình đều đã được liệt kê trong bảng từ vựng sau:

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành xây dựng
Từ vựng về công trình Xây dựng
Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
Construction siteNoun/kənˈstrʌkʃən saɪt/Công trường xây dựng
BlueprintNoun/ˈbluːˌprɪnt/Bản vẽ kỹ thuật
FoundationNoun/faʊnˈdeɪʃən/Nền móng
StructureNoun/ˈstrʌk.tʃər/Kết cấu, cấu trúc
BeamNoun/biːm/Dầm
ColumnNoun/ˈkɒləm/Cột
WallNoun/wɔːl/Tường
RoofNoun/ruːf/Mái
FloorNoun/flɔːr/Sàn
StairsNoun/stɛrz/Cầu thang
DoorNoun/dɔːr/Cửa
WindowNoun/ˈwɪndoʊ/Cửa sổ
PlumbingNoun/ˈplʌmɪŋ/Hệ thống cấp nước và thoát nước
ElectricalAdjective/ɪˈlɛkˌtrɪkəl/Điện, thuộc điện
WiringNoun/ˈwaɪərɪŋ/Dây điện
InsulationNoun/ˌɪnsjəˈleɪʃən/Cách nhiệt
RoofingNoun/ˈruːfɪŋ/Lớp mái, vật liệu làm mái
ScaffoldingNoun/ˈskæfəldɪŋ/Giàn giáo
CraneNoun/kreɪn/Cần cẩu
ExcavatorNoun/ˈɛkskəˌveɪtər/Máy đào
BulldozerNoun/ˈbʊlˌdoʊzər/Máy xúc đẩy
ConcreteNoun/ˈkɒn.kriːt/Bê tông
CementNoun/sɪˈmɛnt/Xi măng
BrickNoun/brɪk/Gạch
MortarNoun/ˈmɔːr.tər/Vữa
SteelNoun/stiːl/Thép
CraneNoun/kreɪn/Cần cẩu

1.4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng dân dụng cho người đi làm

Nếu bạn là người đang công tác ở các công ty Xây dựng hay đảm nhận các công việc liên quan đến

Xây dựng, thì các từ vựng dân dụng dành cho người đi làm chắc chắn phải nằm lòng rồi!

Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
InspectionNoun/ɪnˈspɛk.ʃən/Kiểm tra
PermitNoun/ˈpɜr.mɪt/Giấy phép
ContractorNoun/ˈkɑn.træk.tər/Nhà thầu xây dựng
Project managerNoun/ˈprɒdʒ.ɛkt ˈmæn.ɪ.dʒər/Quản lý dự án
Safety regulationsNoun/ˈseɪf.ti ˌrɛɡ.jəˈleɪ.ʃənz/Quy định về an toàn
Building codeNoun/ˈbɪl.dɪŋ koʊd/Quy định xây dựng
BlueprintNoun/ˈbluːˌprɪnt/Bản vẽ kỹ thuật
Construction siteNoun/kənˈstrʌkʃən saɪt/Công trường xây dựng

1.5. Từ vựng về các dụng cụ, máy móc

Dụng cụ, máy móc đóng vai trò quan trọng trong việc bổ trợ, thúc đẩy năng suất trong mọi công trình và hoạt động Xây dựng. Đừng bỏ lỡ bất cứ từ nào nhé!

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành xây dựng
Từ vựng về các dụng cụ, máy móc
Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
CraneNoun/kreɪn/Cần cẩu
ExcavatorNoun/ˈɛkskəˌveɪtər/Máy đào
BulldozerNoun/ˈbʊlˌdoʊzər/Máy xúc đẩy
Concrete mixerNoun/ˈkɒn.kriːt ˈmɪksər/Máy trộn bê tông
JackhammerNoun/ˈdʒækˌhæmər/Máy khoan cắt bê tông
ScaffoldingNoun/ˈskæfəldɪŋ/Giàn giáo
Cement mixerNoun/sɪˈmɛnt ˈmɪksər/Máy trộn xi măng
Pneumatic drillNoun/njuːˈmætɪk drɪl/Máy khoan khí nén
TrowelNoun/ˈtraʊəl/Cái xẻng, cái gạc
WheelbarrowNoun/ˈwilˌbæroʊ/Xe cút kít
Concrete sawNoun/ˈkɒn.kriːt sɔː/Máy cắt bê tông
Power drillNoun/ˈpaʊər drɪl/Máy khoan điện
ChainsawNoun/ˈtʃeɪn.sɔː/Máy cưa xích
Vibrating plateNoun/ˈvaɪ.breɪtɪŋ pleɪt/Máy đầm bàn
Angle grinderNoun/ˈæŋɡəl ˈɡraɪndər/Máy mài góc
Power sawNoun/ˈpaʊər sɔː/Máy cưa điện
Hammer drillNoun/ˈhæmər drɪl/Máy khoan đục
LadderNoun/ˈlædər/Thang, cái thang
Safety harnessNoun/ˈseɪf.ti ˈhɑr.nəs/Dây an toàn, dây đai bảo hộ
Welding machineNoun/ˈwɛl.dɪŋ məˈʃiːn/Máy hàn
Concrete vibratorNoun/ˈkɒn.kriːt ˈvaɪ.breɪtər/Máy rung bê tông
Tamping machineNoun/ˈtæmpɪŋ məˈʃiːn/Máy đập

1.6. Từ vựng về vật liệu Xây dựng

Vật liệu không chỉ cung cấp cơ sở vật chất cho việc Xây dựng các cấu trúc, đảm bảo tính ổn định, chịu lực và an toàn cho công trình, mà còn ảnh hưởng đáng kể đến tính thẩm mỹ và tiết kiệm năng lượng của các công trình Xây dựng. Cùng tìm hiểu xem chúng là gì nhé!

Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
ConcreteNoun/ˈkɒn.kriːt/Bê tông
BrickNoun/brɪk/Gạch
CementNoun/sɪˈmɛnt/Xi măng
SteelNoun/stiːl/Thép
WoodNoun/wʊd/Gỗ
GlassNoun/ɡlæs/Kính
TileNoun/taɪl/Gạch lát
SandNoun/sænd/Cát
GravelNoun/ˈɡrævəl/Sỏi
AsphaltNoun/ˈæsˌfælt/Nhựa đường
PlasterNoun/ˈplæstər/Vữa
Concrete blockNoun/ˈkɒn.kriːt blɒk/Gạch bê tông
Roofing materialNoun/ˈruːfɪŋ məˈtɪriəl/Vật liệu làm mái
InsulationNoun/ˌɪnsəˈleɪʃən/Vật liệu cách nhiệt
PlywoodNoun/ˈplaɪˌwʊd/Gỗ lạng
Bricks and mortarPhrase/brɪks ænd ˈmɔːrtər/Gạch và vữa
Reinforced concretePhrase/riːɪnˈfɔrst ˈkɒn.kriːt/Bê tông cốt thép
Ceramic tilesPhrase/səˈræmɪk taɪlz/Gạch men
StoneNoun/stoʊn/Đá
PlasterboardNoun/ˈplæstərˌbɔːrd/Ván thạch cao, ván sợi
Insulating foamPhrase/ˈɪnsjəˌleɪtɪŋ foʊm/Bọt cách nhiệt
TimberNoun/ˈtɪmbər/Gỗ xây dựng
AluminumNoun/əˈluːmɪnəm/Nhôm
VinylNoun/ˈvaɪnəl/Vải nhựa
Fiber cementPhrase/ˈfaɪbər sɪˌmɛnt/Bê tông sợi
Plastering mortarPhrase/ˈplæstərɪŋ ˈmɔːrtər/Vữa trát
TerracottaNoun/ˌtɛrəˈkɑːtə/Đất sét nung
Gypsum boardPhrase/ˈdʒɪpsəm bɔːrd/Ván thạch cao

Xem thêm:

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Thuật ngữ tiếng Anh ngành Xây dựng

Cùng mình tìm hiểu một số thuật ngữ tiếng Anh như về người phụ trách, vật liệu và các từ liên quan đến công trình nào!

Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
AC (Actual Cost)Abbreviation/ˈæktʃuəl kɒst/Chi phí thực tế
AOR (Architect of Record)Abbreviation/ˈɑːkɪtɛkt əv rɪˈkɔːrd/Kiến trúc sư chịu trách nhiệm
ASPH (Asphalt)Abbreviation/ˈæsfælt/Nhựa đường
BAC (Budget at Completion)Abbreviation/ˈbʌdʒɪt æt kəmˈpliːʃən/Ngân sách khi hoàn thành
BIM (Building Information Modeling)Abbreviation/ˈbɪldɪŋ ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈmɒdəlɪŋ/Mô hình thông tin xây dựng
B.O.M. (Bill of Materials)Abbreviation/bɪl əv məˈtɪriəlz/Danh sách vật liệu

Xem thêm: Các từ viết tắt phổ biến trong Tiếng Anh

3. Các cụm từ tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng

Một số cụm từ liên quan đến vật liệu và công trình Xây dựng cũng được liệt kê đầy đủ dưới đây:

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành xây dựng
Các cụm từ tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng
Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
Reinforced concreteNoun/ˌriːɪnˈfɔːrst ˈkɒnkriːt/Bê tông cốt thép
Architectural drawingsNoun/ˌɑːkɪˈtɛktʃərəl ˈdrɔːɪŋz/Bản vẽ kiến trúc
Construction materialsNoun/kənˈstrʌkʃən məˈtɪriəlz/Vật liệu xây dựng
Plumbing systemNoun/ˈplʌmɪŋ ˈsɪstəm/Hệ thống ống nước
Electrical wiringNoun/ɪˈlɛkˌtrɪkəl ˈwaɪərɪŋ/Đường dây điện
Construction scheduleNoun/kənˈstrʌkʃən ˈʃɛdjuːl/Lịch trình xây dựng
Safety regulationsNoun/ˈseɪfti ˌrɛɡjʊˈleɪʃənz/Quy định về an toàn
Quality controlNoun/ˈkwɒləti kənˈtroʊl/Kiểm soát chất lượng
Construction siteNoun/kənˈstrʌkʃən saɪt/Công trường xây dựng
Project managementNoun/ˈprɒdʒɛkt ˈmænɪdʒmənt/Quản lý dự án
Environmental impactNoun/ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˈɪmpækt/Tác động môi trường
Construction techniquesNoun/kənˈstrʌkʃən ˈtɛkniks/Kỹ thuật xây dựng
Building regulationsNoun/ˈbɪldɪŋ ˌrɛɡjʊˈleɪʃənz/Quy định về xây dựng
Site inspectionNoun/saɪt ɪnˈspɛkʃən/Kiểm tra công trường
Construction costNoun/kənˈstrʌkʃən kɒst/Chi phí xây dựng

4. Mẫu câu giao tiếp với tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng

Xây dựng là một lĩnh vực quan trọng và phức tạp, yêu cầu sự chuyên môn và hiểu biết sâu rộng. Để có thể giao tiếp hiệu quả trong ngành Xây dựng, việc sử dụng các mẫu câu chuyên ngành là rất quan trọng.

Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh trong lĩnh vực Xây dựng, sẽ giúp bạn dễ dàng trao đổi thông tin và thể hiện ý kiến của mình:

  • Can you provide me with the architectural drawings? (Bạn có thể cung cấp cho tôi bản vẽ kiến trúc không?)
  • We need to hire a construction manager for this project. (Chúng tôi cần thuê một quản lý xây dựng cho dự án này.)
  • What is the estimated completion date for the construction? (Ngày dự kiến hoàn thành công trình là khi nào?)
  • Please ensure that all construction materials are of high quality. (Vui lòng đảm bảo rằng tất cả các vật liệu xây dựng đều có chất lượng cao.)
  • The foundation of the building needs to be reinforced. (Nền móng của tòa nhà cần được cốt thép.)
  • We have encountered some issues with the plumbing system. (Chúng tôi gặp một số vấn đề với hệ thống ống nước.)
  • The construction project is behind schedule. (Dự án xây dựng đã trễ tiến độ.)
  • What are the safety regulations we need to follow on the construction site? (Quy định về an toàn chúng ta cần tuân thủ trên công trường xây dựng là gì?)
  • We should conduct regular site inspections to ensure compliance with building regulations. (Chúng ta nên tiến hành kiểm tra công trường định kỳ để đảm bảo tuân thủ quy định xây dựng.)
  • The construction cost has exceeded the budget. (Chi phí xây dựng đã vượt quá ngân sách.)
  • Could you please provide me with the environmental impact assessment report? (Bạn có thể cung cấp cho tôi báo cáo đánh giá tác động môi trường không?)
  • We need to implement more efficient construction techniques. (Chúng ta cần áp dụng các kỹ thuật xây dựng hiệu quả hơn.)

Xem thêm: Self-study 1000+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho mọi tình huống

5. Một số tài liệu tiếng Anh trong ngành Xây dựng

Ngoài các từ vựng đã được cung cấp ở trên, bạn có thể tham khảo 2 gợi ý dưới đây để nâng cao sự tự tin trong việc sử dụng tiếng Anh trong lĩnh vực Xây dựng. Từ việc nắm vững từ vựng chuyên ngành đến cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu biết về quy trình Xây dựng, bạn sẽ tìm thấy những thông tin cần thiết để phát triển sự nghiệp và giao tiếp hiệu quả trong ngành Xây dựng.

  • “Flash On English For Construction của Simon Collin: Sách tập trung vào việc cung cấp từ vựng và ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực Xây dựng một cách dễ hiểu và thực tế. Nó cung cấp các bài học ngắn gọn và sử dụng hình ảnh minh họa, giúp người học nắm vững các thuật ngữ và ngữ cảnh sử dụng chúng trong môi trường xây dựng. Cuốn sách cũng đưa ra các bài tập và hoạt động thực tế để rèn kỹ năng ngôn ngữ và giao tiếp trong ngành xây dựng.
  • English for Construction của Evan Frendo: Cuốn sách này bao gồm các chủ đề như kỹ thuật Xây dựng, đọc và hiểu bản vẽ, kế hoạch Xây dựng, an toàn lao động, và quản lý dự án. Cuốn sách cũng cung cấp các tài liệu bổ sung như bài đọc, bài tập và kịch bản giả định, giúp người học áp dụng kiến thức vào thực tế công việc Xây dựng.

Xem thêm:

6. Download bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng PDF

Danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng đã sẵn sàng! Download ngay và học cùng mình nào!

7. Bài tập về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng có đáp án

Mình đã tổng hợp các dạng bài tập luyện từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng, kèm đáp án chi tiết, dễ hiểu. Thông qua các ví dụ này, các bạn không chỉ ghi nhớ tốt hơn, mà còn biết và hiểu thêm nhiều ngữ cảnh của mỗi từ vựng đó đấy! Hãy ôn tập cùng nhau nào!

  • Điền từ vào chỗ trống.
  • Chọn đáp án đúng.
  • Viết lại câu hoàn chỉnh .

Exercise 1: Fill in the blanks 

(Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống)

  1. The ……….. oversaw the construction project, ensuring that all safety regulations were followed.
  2. The insulation in the building helps maintain a comfortable indoor temperature and reduce energy consumption.
  3. The excavator was used to dig the foundation for the new building.
  4. The road was paved with high-quality ASPH to ensure durability and smoothness.
  5. The construction materials, such as cement, steel, and bricks, were delivered to the site.
1. Engineer2. Insulation3. Excavator4. ASPH (Asphalt)5. Construction materials

Exercise 2: Choose the right answers

(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng)

1. What is the term for the process of putting parts together to create a whole?

  • A. Assemble
  • B. Research
  • C. Sympathy

2. Who is responsible for managing a construction project and overseeing the work done by subcontractors?

  • A. Lifestyle 
  • B. Contractor
  • C. Homepage

3. What is the primary binding agent used in construction to hold materials together?

  • A. Asphalt 
  • B. Plywood
  • C. Cement

4. What is another term for wood used in construction or building?

  • A. Timber
  • B. Steel
  • C. Plywood

5. Who is the person in charge of supervising and coordinating the work of a construction crew?

  • A. Contractor
  • B. Foreman
  • C. Engineer
Đáp ánGiải thích
1. A Thuật ngữ chỉ quá trình ghép các bộ phận lại với nhau để tạo nên một tổng thể là Assemble.
2. BContractor chịu trách nhiệm quản lý dự án xây dựng và giám sát công việc do các nhà thầu phụ thực hiện.
3. CChất liên kết chính được sử dụng trong xây dựng để giữ các vật liệu lại với nhau là Cement.
4. AThuật ngữ khác cho gỗ được sử dụng trong xây dựng hoặc xây dựng là Timber.
5. BForeman là người chịu trách nhiệm giám sát, điều phối công việc của đội thi công?

Exercise 3: Rewrite the sentences

(Bài tập 3: Viết lại câu hoàn chỉnh)

1. / and/ The/ with/ designed/ a/ modern/ architect/ sleek/ stunning/ lines/ innovative/ features./ building/

⇒ …………………………………………………………………..

2. / began./ to/ The/ used/ specialized/ map/ surveyor/ equipment/ measure/ and/ before/ the/ land/ construction/ 

⇒ …………………………………………………………………..

3. / The/ together,/ skillfully/ secure/ joined/ metal/ strong/ welder/ beams/ ensuring/ a/ and/ structure./ the/

⇒ ………………………………………………………………..

4. / The/ crafted/ and/ their/ carpenter/ wooden/ furniture,/ attention/ intricate/ showcasing/ craftsmanship/ to/ detail./

⇒ …………………………………………………………………..

5. / The/ reliable/ installed/ safe/ wiring/ that/ and/ electrical/ electrician/ ensuring/ the/ building/ had/ and/ the/ electricity./ systems,/

⇒ …………………………………………………………………..

1. The architect designed a stunning modern building with sleek lines and innovative features.

⇒ Giải thích: Kiến trúc sư đã thiết kế một tòa nhà hiện đại tuyệt đẹp với những đường nét đẹp mắt và các tính năng sáng tạo.

2. The surveyor used specialized equipment to measure and map the land before construction began.

⇒ Giải thích: Người khảo sát đã sử dụng thiết bị chuyên dụng để đo đạc và lập bản đồ khu đất trước khi bắt đầu xây dựng.

3. The welder skillfully joined the metal beams together, ensuring a strong and secure structure.

⇒ Giải thích: Người thợ hàn đã khéo léo ghép các dầm kim loại lại với nhau, đảm bảo kết cấu chắc chắn và an toàn.

4. The carpenter crafted intricate wooden furniture, showcasing their craftsmanship and attention to detail.

⇒ Giải thích: Người thợ mộc đã chế tác đồ nội thất bằng gỗ phức tạp, thể hiện sự khéo léo và chú ý đến từng chi tiết của họ.

5. The electrician installed the wiring and electrical systems, ensuring that the building had safe and reliable electricity.

⇒ Giải thích: Thợ điện đã lắp đặt hệ thống dây điện và điện, đảm bảo tòa nhà có nguồn điện an toàn và đáng tin cậy.

8. Kết luận

Việc học từ vựng ngành Xây dựng không chỉ dành riêng cho những người làm việc trong ngành này, mà còn giúp những nhiều có quan tâm đến ngành xây dựng có thể hiểu rõ hơn về quy trình xây dựng, tăng cường kiến thức và thậm chí tham gia vào các dự án xây dựng nhỏ.

Đừng ngần ngại để lại câu hỏi nếu bạn đang có bất cứ thắc mắc nào về các chủ đề từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng này. Ngoài ra, chuyên mục Vocabulary được cập nhật liên tục, chắc chắn sẽ có những chủ đề từ vựng hay ho mà có thể bạn đang tìm kiếm đó. Theo dõi ngay để học thêm nhiều từ mới để cùng học thật tốt nha! 

Tài liệu tham khảo:

  • Construction Abbreviation List: 80 Key Acronyms to Know: https://fluix.io/blog/construction-abbreviation-list – Ngày truy cập: 20/05/2024  
  • English for Construction Workers: 55 Key Words and Phrases [With Audio]: https://www.fluentu.com/blog/english/english-for-construction-workers/ – Ngày truy cập: 20/05/2024  

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Nhận lộ trình học

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h