Tiếng Anh xây dựng thực sự cần thiết khi các kỹ sư của Việt Nam xưa nay dù được đánh giá cao về tinh thần sẵn sàng học hỏi và làm việc chăm chỉ nhưng lại gặp rào cản về ngoại ngữ nên đã đánh rơi rất nhiều cơ hội. Làm việc trong môi trường quốc tế là cơ hội vàng để trau dồi, cọ xát với các chuyên gia tài năng, đồng thời tư duy và tác phong làm việc cũng trở nên chuyên nghiệp hơn rất nhiều.
Bài viết sau đây sẽ giúp bạn bổ sung từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng. Hãy cùng IELTS Vietop tìm hiểu nhé!
Xem thêm: Tiếng anh chuyên ngành luật
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về dụng cụ xây dựng
Từ | IPA | Ý nghĩa |
Bolt | bəʊlt | Bu lông |
Chisel | ˈʧɪzl | Đục |
Chainsaw | ˈʧeɪnsɔː | Cưa |
Drill | drɪl | Máy khoan |
Hammer | ˈhæmə | Búa |
Level | ˈlɛvl | Ống thăng bằng |
Nail | neɪl | Đinh |
Nut | nʌt | Ốc |
Pincers | ˈpɪnsəz | Kìm |
Piler | ˈpaɪlə | Kìm |
Screwdriver | ˈskruːˌdraɪvə | Tua vít |
Shears | ʃɪəz | Kéo lớn |
Spade | speɪd | Xẻng |
Tape | teɪp | Thước cuộn |
Vice | vaɪs | Mỏ cặp |
Wrench | rɛnʧ | Cờ lê |
Xem thêm:
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về vật liệu xây dựng
Từ | IPA | Ý nghĩa |
Brick | brɪk | Gạch |
Concrete | ˈkɒnkriːt | Bê tông |
Cement | si’ment | Xi măng |
Gravel | ˈgrævəl | Sỏi |
Iron | ˈaɪən | Sắt |
Mud | mʌd | Bùn |
Pebble | ˈpɛbl | Đá cuội |
Rock | rɒk | Đá viên |
Rubble | ˈrʌbl | Viên sỏi, viên đá |
Stone | stəʊn | Đá tảng |
Sand | sænd | Cát |
Steel | stiːl | Thép |
Wood | wʊd | Gỗ |
Tham khảo: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Cơ khí và Cơ điện tử
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về vị trí công việc trong xây dựng
Từ | IPA | Ý nghĩa |
Bricklayer | ˈbrɪkˌleɪə | Thợ hồ |
Contractor | kənˈtræktə | Nhà thầu |
Construction engineer | kənˈstrʌkʃən ˌɛnʤɪˈnɪə | Kỹ sư xây dựng |
Carpenter | ˈkɑːpɪntə | Thợ mộc |
Electrical engineer | ɪˈlɛktrɪkəl ˌɛnʤɪˈnɪə | Kỹ sư điện |
Mechanical engineer | mɪˈkænɪkəl ˌɛnʤɪˈnɪə | Kỹ sư cơ khí |
Mate | meɪt | Thợ phụ |
Mason | ˈmeɪsn | Thợ hồ |
Owner | ˈəʊnə | Chủ nhà |
Plasterer | ˈplɑːstərə | Thợ trát vôi, vữa |
Plumber | ˈplʌmə | Thợ sửa ống nước |
Resident architect | ˈrɛzɪdənt ˈɑːkɪtɛkt | Kiến trúc sư thường trú |
Supervisor | ˈsjuːpəvaɪzə | Giám sát viên |
Site engineer | saɪt ˌɛnʤɪˈnɪə | Kỹ sư công trường |
Structural engineer | ˈstrʌkʧərəl ˌɛnʤɪˈnɪə | Kỹ sư kết cấu |
Soil engineer | sɔɪl ˌɛnʤɪˈnɪə | Kỹ sư địa chất |
Water works engineer | ˈwɔːtə wɜːks ˌɛnʤɪˈnɪə | Kỹ sư xử lý nước |
Welder | ˈwɛldə | Thợ hàn |
Xem ngay: Từ vựng tiếng Anh về Máy tính
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các công việc cụ thể trong xây dựng
Từ | IPA | Ý nghĩa |
Architecture | ˈɑːkɪtɛkʧə | Kiến trúc |
Drainage | ˈdreɪnɪʤ | Thoát nước |
Electricity | ɪlɛkˈtrɪsɪti | Điện |
Heating system | ˈhiːtɪŋ ˈsɪstɪm | Hệ thống sưởi |
Interior | ɪnˈtɪərɪə | Nội thất |
Landscaping | ˈlænskeɪpɪŋ | Ngoại cảnh |
Mechanics | mɪˈkænɪks | Cơ khí |
Plumbing system | ˈplʌmɪŋ ˈsɪstɪm | Hệ thống cấp nước |
Sewage | ˈsju(ː)ɪʤ | Nước thải |
Soil boring | sɔɪl ˈbɔːrɪŋ | Khoan đất |
Survey | ˈsɜːveɪ | Khảo sát |
Structure | ˈstrʌkʧə | Kết cấu |
Ventilation system | ˌvɛntɪˈleɪʃən ˈsɪstɪm | Hệ thống thông gió |
Water supply | ˈwɔːtə səˈplaɪ | Nguồn nước |
Tham khảo: Từ vựng văn phòng phẩm tiếng Anh và mẫu email đặt hàng
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về công trình xây dựng
Từ | IPA | Ý nghĩa |
Building site | ˈbɪldɪŋ saɪt | Công trường xây dựng |
Basement of tamped concrete | ˈbeɪsmənt ɒv tæmpt ˈkɒnkriːt | Móng bằng bê tông |
Brick wall | brɪk wɔːl | Tường gạch |
Chimney | ˈʧɪmni | Ống khói (lò sưởi) |
Carcase | ˈkɑːkəs | Khung sườn |
Floor | flɔː | Tầng |
First floor | fɜːst flɔː | Lầu một |
Ground floor | graʊnd flɔː | Tầng trệt |
Plank platform | plæŋk ˈplætfɔːm | Sàn lát ván |
Upper Floor | ˈʌpə flɔː | Tầng trên |
Tổng hợp từ vựng xây dựng chuyên dụng trong tiếng Anh
Từ | IPA | Ý nghĩa |
Atmospheric corrosion resistant steel | ˌætməsˈfɛrɪk kəˈrəʊʒən rɪˈzɪstənt stiːl | Thép chống rỉ do khí quyển |
Arrangement of reinforcement | əˈreɪnʤmənt ɒv ˌriːɪnˈfɔːsmənt | Bố trí khí quyển |
Average load | ˈævərɪʤ ləʊd | Tải trọng trung bình |
Anchorage length | ˈæŋkərɪʤ lɛŋθ | Chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép |
Assumed load | əˈsjuːmd ləʊd | Tải trọng giả định |
Articulated girder | ɑːˈtɪkjʊleɪtɪd ˈgɜːdə | Dầm ghép |
Architectural concrete | ˌɑːkɪˈtɛkʧərəl ˈkɒnkriːt | Bê tông trang trí |
Angle brace (Angle tie in the scaffold) | ˈæŋgl breɪs (ˈæŋgl taɪ ɪn ðə ˈskæfəld) | Thanh giằng góc ở giàn giáo |
Allowable load | əˈlaʊəbl ləʊd | Tải trọng cho phép |
Apex load | ˈeɪpɛks ləʊd | Tải trọng ở nút (giàn) |
Axial load | ˈæksɪəl ləʊd | Tải trọng hướng trục |
Axle load | ˈæksl ləʊd | Tải trọng lên trục |
Anchor sliding | ˈæŋkə ˈslaɪdɪŋ | Độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép |
Arrangement of longitudinal reinforcement cut-out | əˈreɪnʤmənt ɒv ˌlɒnʤɪˈtjuːdɪnl ˌriːɪnˈfɔːsmənt kʌt-aʊt | Bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm |
Anti symmetrical load | ˈænti sɪˈmɛtrɪkəl ləʊd | Tải trọng phản đối xứng |
Alternate load | ɔːlˈtɜːnɪt ləʊd | Tải trọng đổi dấu |
Area of reinforcement | ˈeərɪə ɒv ˌriːɪnˈfɔːsmənt | Diện tích cốt thép |
Angle bar | ˈæŋgl bɑː | Thép góc |
Area of reinforcement | ˈeərɪə ɒv ˌriːɪnˈfɔːsmənt | Diện tích cốt thép |
Alloy steel | ˈælɔɪ stiːl | Thép hợp kim |
Armoured concrete | ˈɑːməd ˈkɒnkriːt | Bê tông cốt thép |
Bursting concrete stress | ˈbɜːstɪŋ ˈkɒnkriːt strɛs | Ứng suất vỡ tung của bê tông |
Bracket load | ˈbrækɪt ləʊd | Tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn |
Built-up girder | bɪlt-ʌp ˈgɜːdə | Dầm ghép |
Brake load | breɪk ləʊd | Tải trọng hãm |
Breaking load | ˈbreɪkɪŋ ləʊd | Tải trọng phá hủy |
Built up section | bɪlt ʌp ˈsɛkʃən | Thép hình tổ hợp |
Building site latrine | ˈbɪldɪŋ saɪt ləˈtriːn | Nhà vệ sinh tại công trường xây dựng |
Bag | bæg | Bao tải |
Bar (reinforcing bar) | bɑː (ˌriːɪnˈfɔːsɪŋ bɑː) | Thanh cốt thép |
Basement of tamped concrete | ˈbeɪsmənt ɒv tæmpt ˈkɒnkriːt | Móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông |
Bracing beam | ˈbreɪsɪŋ biːm | Dầm tăng cứng |
Basic load | ˈbeɪsɪk ləʊd | Tải trọng cơ bản |
Breeze concrete | briːz ˈkɒnkriːt | Bê tông bụi than cốc |
Balance beam | ˈbæləns biːm | Đòn cân |
Braced member | breɪst ˈmɛmbə | Thanh giằng ngang |
Building site | ˈbɪldɪŋ saɪt | Công trường xây dựng |
Builder’s hoist | ˈbɪldəz hɔɪst | Máy nâng dùng trong xây dựng |
Bracing | ˈbreɪsɪŋ | Giằng gió |
Bag of cement | bæg ɒv sɪˈmɛnt | Bao xi măng |
Balancing load | ˈbælənsɪŋ ləʊd | Tải trọng cân bằng |
Brake beam | ˈbælənsɪŋ ləʊd | Đòn hãm |
Balanced load | ˈbælənst ləʊd | Tải trọng đối xứng |
Breast beam | brɛst biːm | Tấm tì ngực; (đường sắt) thanh chống va |
Ballast concrete | ˈbæləst ˈkɒnkriːt | Bê tông đá dăm |
Buffer beam | ˈbʌfə biːm | Thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa) |
Duct | dʌkt | Ống chứa cốt thép dự ứng lực |
Dry concrete | draɪ ˈkɒnkriːt | Bê tông trộn khô, vữa bê tông cứng |
Dummy load | ˈdʌmi ləʊd | Tải trọng giả |
Dynamic load | daɪˈnæmɪk ləʊd | Tải trọng động lực học |
Effective depth at the section | ɪˈfɛktɪv dɛpθ æt ðə ˈsɛkʃən | Chiều cao có hiệu |
Early strength concrete | ˈɜːli strɛŋθ ˈkɒnkriːt | Bê tông hóa cứng nhanh |
Eccentric load | ɪkˈsɛntrɪk ləʊd | Tải trọng lệch tâm |
Gusset plate | ˈgʌsɪt pleɪt | Bản nút, bản tiết điểm |
Gunned concrete | gʌnd ˈkɒnkriːt | Bê tông phun |
Gust load | gʌst ləʊd | (Hàng không) Tải trọng khi gió giật |
Guard board | gɑːd bɔːd | Tấm chắn, tấm bảo vệ |
Gypsum concrete | ˈʤɪpsəm ˈkɒnkriːt | Bê tông thạch cao |
H-beam | eɪʧ-biːm | Dầm chữ “h” |
Hanging beam | ˈhæŋɪŋ biːm | Dầm treo |
Half-beam | hɑːf-biːm | Dầm nửa |
Railing load | ˈreɪlɪŋ ləʊd | Tải trọng lan can |
Rebound number | rɪˈbaʊnd ˈnʌmbə | Số bật nảy trên súng thử bê tông |
Ready-mixed concrete | ˈrɛdi-mɪkst ˈkɒnkriːt | Bê tông trộn sẵn |
Railing | ˈreɪlɪŋ | Lan can trên cầu |
Rated load | ˈreɪtɪd ləʊd | Tải trọng danh nghĩa |
Rammed concrete | ræmd ˈkɒnkriːt | Bê tông dầm |
Radial load | ˈreɪdiəl ləʊd | Tải trọng hướng kính |
Stacked shutter boards (lining boards) | stækt ˈʃʌtə bɔːdz (ˈlaɪnɪŋ bɔːdz) | Đống ván gỗ cốp pha, chồng ván gỗ cốp pha |
Stack of bricks | stæk ɒv brɪks | Đống gạch, chồng gạch |
Sprayed concrete | spreɪd ˈkɒnkriːt | Bê tông phun |
Stamped concrete | stæmpt ˈkɒnkriːt | Bê tông đầm |
Standard brick | ˈstændəd brɪk | Gạch tiêu chuẩn |
Split beam | splɪt biːm | Dầm ghép, dầm tổ hợp |
Spring beam | sprɪŋ biːm | Dầm đàn hồi |
Stainless steel | ˈsteɪnlɪs stiːl | Thép không gỉ |
Wet concrete | wɛt ˈkɒnkriːt | Vữa bê tông dẻo |
Wind beam | wɪnd biːm | Xà chống gió |
Web reinforcement | wɛb ˌriːɪnˈfɔːsmənt | Cốt thép trong sườn dầm |
Welded wire fabric (welded wire mesh) | ˈwɛldɪd ˈwaɪə ˈfæbrɪk (ˈwɛldɪd ˈwaɪə mɛʃ) | Lưới cốt thép sợi hàn |
Whole beam | həʊl biːm | Dầm gỗ |
Wheel load | wiːl ləʊd | Áp lực lên bánh xe |
Web girder | wɛb ˈgɜːdə | Dàn lưới thép, dầm đặc |
Wheelbarrow | ˈwiːlˌbærəʊ | Xe cút kít, xe đẩy tay |
Welded plate girder | ˈwɛldɪd pleɪt ˈgɜːdə | Dầm bản thép hàn |
Trên đây là tiếng Anh chuyên ngành xây dựng dân dụng hiệu quả mà bạn có thể sẽ sử dụng trong công việc. Chúng tôi chúc các bạn học tốt từ vựng tiếng Anh và chinh phục tiếng Anh chuyên ngành xây dựng dân dụng thành công!
Vietop đang hỗ trợ các bạn test trình độ tiếng anh miễn phí, các bạn có thể đăng ký tại đây