Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

1000+ từ vựng tiếng Anh C1 luyện thi nâng cao

Công Danh Công Danh
07.05.2024

Trong việc học tiếng Anh, từ vựng đóng một vai trò quan trọng trong việc xây dựng khả năng giao tiếp và hiểu rõ ngôn ngữ. Để đạt được trình độ tiếng Anh cao, việc nắm vững từ vựng ở mức độ C1 là cần thiết. Mức độ này đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc và sử dụng tự tin các từ ngữ phức tạp và ngữ cảnh giao tiếp phức tạp.

Việc mở rộng từ vựng C1 không chỉ giúp bạn truyền đạt ý kiến một cách chính xác mà còn tăng cường khả năng diễn đạt và sáng tạo trong việc sử dụng ngôn ngữ. Nắm vững các từ vựng tầm cao này cũng mở ra cánh cửa cho bạn để tiếp cận với các tài liệu và văn bản phức tạp trong nhiều lĩnh vực như học thuật, kinh doanh, khoa học, và văn hóa.

Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn về quá trình học từ vựng tiếng Anh C1 và cung cấp các gợi ý, phương pháp học và tài liệu hữu ích để bạn nâng cao vốn từ vựng của mình. Sẵn sàng khám phá thế giới từ vựng tiếng Anh C1 và cùng mình trở thành người sử dụng ngôn ngữ thành thạo và tự tin!

Nội dung chính

1. Trình độ tiếng Anh C1 là gì? Cần bao nhiêu từ vựng cho trình độ C1?

Trong khung tham chiếu Châu Âu (CEFR), trình độ tiếng Anh C1 đại diện cho trình độ cao trong việc sử dụng tiếng Anh. Người có trình độ C1 có khả năng sử dụng tiếng Anh linh hoạt và chính xác trong hầu hết các tình huống giao tiếp, cả trong môi trường học tập, công việc và xã hội. Họ có khả năng hiểu và sản xuất các văn bản phức tạp, thảo luận về nhiều chủ đề và diễn đạt ý kiến cá nhân một cách rõ ràng.

Không có một con số cụ thể và chính xác về vốn từ vựng cần thiết cho trình độ C1. Tuy nhiên, một ước lượng thông thường là từ vựng C1 nằm trong khoảng từ 5,000 đến 8,000 từ. Trong đó bao gồm cả từ vựng cốt lõi, từ vựng chuyên ngành hoặc từ vựng liên quan đến sở thích cá nhân.

Ngoài ra, người học cần có khả năng hiểu và sử dụng các từ ngữ phức tạp, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa và ngữ cảnh giao tiếp phức tạp một cách linh hoạt và tự tin trong các tình huống thực tế, thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về ý nghĩa và cách sử dụng của từ vựng.

Xem thêm: Bí kíp “phá đảo” 200+ từ vựng tiếng Anh A1 SIÊU NHANH

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Danh sách từ vựng tiếng Anh C1 theo 14 chủ đề

Mình đã tổng hợp danh sách các chủ đề từ vựng đa dạng và phong phú, từ các chủ đề hàng ngày cho đến các lĩnh vực chuyên ngành, danh sách này sẽ giúp bạn khám phá và tăng cường vốn từ vựng của mình trong một loạt các ngữ cảnh khác nhau. 

2.1. Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chủ đề Sách và Văn học

Hãy cùng đi vào thế giới của những trang Sách và tác phẩm Văn học, mở rộng vốn từ vựng và hiểu sâu về văn hóa và tác phẩm nghệ thuật!

Từ vựng C1 về Sách:

Từ vựng tiếng Anh c1
Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 về Sách
Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
BibliographyNoun /ˌbɪb.liˈɑː.ɡrə.fi/Danh mục tài liệu, sách tham khảo
CensorshipNoun/ˈsɛn.sər.ʃɪp/Sự kiểm duyệt, kiểm soát nội dung
E-readerNoun/ˈiː.riː.dər/Thiết bị đọc sách điện tử
HardcoverNoun/ˈhɑːrd.kʌvər/Bìa cứng, sách bìa cứng
ManuscriptNoun/ˈmæn.jə.skɪpt/Bản thảo, bản viết tay
NonfictionNoun/ˌnɑːnˈfɪk.ʃən/Sách phi hư cấu, sách thực tế
PaperbackNoun/ˈpæp.ər.bʊk/Sách bìa mềm, sách bìa mềm
PrologueNoun/ˈproʊ.lɑːɡ/Lời mở đầu, phần mở đầu của một tác phẩm
SynopsisNoun/sɪˈnɑːp.sɪs/Tóm tắt, bản tóm tắt
TypographyNoun/taɪˈpɑː.ɡrə.fi/Kiểu chữ, phông chữ
ManuscriptNoun/ˈmæn.jə.skɪpt/Bản thảo, bản viết tay
AnthologyNoun/ænˈθɒl.ə.dʒi/Tuyển tập, bản tuyển tập
ForewordNoun/ˈfɔːr.wɜːrd/Lời tựa, phần tựa đầu của một tác phẩm
IndexNoun/ˈɪn.dɛks/Chỉ mục, mục lục

Từ vựng C1 về Văn học:

Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
AllegoryNoun/ˈæl.ɪ.ɡɔːr.i/Tục ngữ, truyện ngụ ngôn
CharacterizationNoun/ˌkær.ək.tə.raɪˈzeɪ.ʃən/Sự miêu tả nhân vật
FigurativeAdjective/ˈfɪɡ.jər.ə.t̬ɪv/Ẩn dụ, hình dung
ForeshadowingNoun/fɔrˈʃæd.oʊ.ɪŋ/Sự tiên đoán trước, sự ám chỉ trước
ImageryNoun/ˈɪm.ɪ.dʒər.i/Hình ảnh, tượng trưng
SatireNoun/ˈsæ.taɪr/Châm biếm, chế nhạo
SymbolismNoun/ˈsɪm.bəˌlɪz.əm/Tượng trưng, biểu tượng
ThemeNoun/θiːm/Chủ đề, đề tài
ToneNoun/toʊn/Tông điệu, ngữ điệu
SatireNoun/ˈsæ.taɪr/Châm biếm, chế nhạo
ProseNoun/proʊz/Văn xuôi

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chủ đề Văn Học

2.2. Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chủ đề Cuộc sống thành thị

Khám phá các thuật ngữ và diễn đạt về Cuộc sống đô thị hiện đại, từ các vấn đề xã hội đến nhịp sống năng động của thành phố ở trình độ C1 ngay sau đây:

Từ vựng C1 về Cuộc sống thành thị:

Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
UrbanizationNoun/ˌɜr.bə.nəˈzeɪ.ʃən/Quá trình đô thị hóa
InfrastructureNoun/ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃər/Cơ sở hạ tầng
OverpopulationNoun/ˌoʊ.vərˌpɑː.pjuːˈleɪ.ʃən/Sự quá tải dân số
CongestionNoun/kənˈdʒes.tʃən/Tắc nghẽn, ùn tắc
GentrificationNoun/ˌdʒɛn.trə.fəˈkeɪ.ʃən/Quá trình nâng cao đẳng cấp khu vực thành thị
SkyscraperNoun/ˈskaɪˌskreɪ.pər/Nhà chọc trời, tòa nhà cao tầng
CommuteVerb /kəˈmjuːt/Đi làm, di chuyển hàng ngày từ nhà đến nơi làm việc
MetropolitanAdjective /ˌmɛ.t̬rəˈpɑː.lɪ.t̬ən/Đô thị, thành phố lớn
CosmopolitanAdjective/ˌkɑːz.məˈpɑː.lɪ.t̬ən/Đa quốc gia, quốc tế
SustainableAdjective/səˈsteɪ.nə.bəl/Bền vững, có thể duy trì
High-riseAdjective/ˈhaɪˌraɪz/Cao tầng, tòa nhà cao tầng

Cụm từ tiếng Anh về Cuộc sống thành thị:

Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
Urban lifestyleNoun /ˈɜr.bən ˈlaɪf.staɪl/Lối sống thành thị
Sustainable developmentNoun/səˈsteɪ.nə.bəl dɪˈvɛ.ləp.mənt/Phát triển bền vững
Public transportation systemNoun/ˈpʌb.lɪk ˌtræn.spɔrˈteɪ.ʃən ˈsɪs.təm/Hệ thống giao thông công cộng
Residential areaNoun/ˌrɛz.ɪˈdɛn.ʃəl ˈɛr.i.ə/Khu vực dân cư
Pedestrian zoneNoun/pəˈdɛs.tri.ən zoʊn/Khu vực dành riêng cho người đi bộ
High-rise buildingsNoun/haɪˈraɪz ˈbɪl.dɪŋz/Những tòa nhà cao tầng
Traffic congestionNoun/ˈtræf.ɪk kənˈdʒɛs.tʃən/Tắc nghẽn giao thông
Noise pollutionNoun/nɔɪz pəˈluː.ʃən/Ô nhiễm tiếng ồn
Air pollutionNoun/ɛr pəˈluː.ʃən/Ô nhiễm không khí
Green spacesNoun/ɡriːn ˈspeɪ.sɪz/Khu vực xanh, không gian xanh
Modern infrastructureNoun/ˈmɑːd.ərn ˌɪn.frəˌstrʌk.tʃər/Cơ sở hạ tầng hiện đại
Cultural diversityNoun/ˈkʌl.tʃər.əl daɪˈvɜːr.sə.t̬i/Đa dạng văn hóa
Fast-paced lifestyleNoun/ˈfæst.peɪst ˈlaɪf.staɪl/Lối sống nhanh nhẹn
Urbanization processNoun/ˌɜr.bə.nəˈzeɪ.ʃən ˈprɑː.sɛs/Quá trình đô thị hóa
Community engagementNoun/kəˈmjuː.nə.t̬i ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/Sự tham gia cộng đồng
Vibrant city lifeNoun/ˈvaɪ.brənt ˈsɪt.i laɪf/Cuộc sống thành thị sôi động
Commuting distanceNoun/kəˈmjuː.tɪŋ ˈdɪs.təns/Khoảng cách đi làm hàng ngày
Work-life balanceNoun/wɜːrk-laɪf ˈbæl.əns/Cân bằng giữa công việc và cuộc sống
Urban renewalNoun/ˌɜr.bən rɪˈnuː.əl/Cải tạo đô thị
City planningNoun/ˈsɪt.i ˈplæn.ɪŋ/Quy hoạch đô thị
Quality of lifeNoun/ˈkwɑː.lə.t̬i əv laɪf/Chất lượng cuộc sống
Urban decayNoun/ˌɜr.bən dɪˈkeɪ/Sự suy thoái đô thị
Sustainable urban designNoun/səˈsteɪ.nə.bəl ˈɜr.bən dɪˈzaɪn/Thiết kế đô thị bền vững
Public spacesNoun/ˈpʌb.lɪk ˈspeɪ.sɪz/Khu vực công cộng
Mixed-use developmentNoun/mɪkst-yo͞os dɪˈvɛ.ləp.mənt/Phát triển đa dạng sử dụng
Social inequalityNoun/ˈsoʊ.ʃəl ˌɪn.ɪˈkwɑː.lə.t̬i/Bất bình đẳng xã hội
City dwellersNoun/ˈsɪt.i ˈdwɛl.ərz/Người sống trong thành phố
Urban environmentNoun/ˈɜr.bən ɪnˈvaɪ.rən.mənt/Môi trường đô thị
Economic growthNoun/ˌiː.kəˈnɑː.mɪk ɡroʊθ/Tăng trưởng kinh tế
CityscapeNoun/ˈsɪt.iˌskeɪp/Bức tranh thành phố
Skyscraper districtNoun/ˈskaɪˌskreɪ.pər ˈdɪs.trɪkt/Khu vực tập trung nhiều tòa nhà chọc trời
Civic engagementNoun/ˈsɪv.ɪk ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/Sự tham gia công dân
Urban lifestyleNoun/ˈɜr.bən ˈlaɪf.staɪl/Lối sống thành thị
Commercial districtNoun/kəˈmɜr.ʃəl ˈdɪs.trɪkt/Khu thương mại
Pedestrian-friendlyAdjective /pəˈdɛs.tri.ən ˈfrɛnd.li/Thân thiện với người đi bộ
Environmentally consciousAdjective/ɪnˌvaɪ.rənˈmɛnt.əl.i ˈkɑːn.ʃəs/Nhận thức về môi trường

2.3. Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chủ đề Biến đổi khí hậu

Để hiểu rõ về vấn đề khí hậu toàn cầu và mở rộng vốn từ vựng về các khía cạnh của Biến đổi khí hậu, từ hiệu ứng nhà kính đến giải pháp bền vững, hãy xem và học ngay danh sách từ vựng sau nhé!

Từ vựng C1 về Biến đổi khí hậu:

Từ vựng tiếng Anh c1
Từ vựng C1 về Biến đổi khí hậu
Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
SustainabilityNoun /səˌsteɪ.nəˈbɪl.ɪ.ti/Tính bền vững
AdaptationNoun/ˌæd.əpˈteɪ.ʃən/Sự thích nghi
MitigationNoun/ˌmɪt.ɪˈɡeɪ.ʃən/Sự giảm nhẹ
ResilienceNoun/rɪˈzɪl.i.əns/Sự phục hồi, sự bền bỉ
BiodiversityNoun/ˌbaɪ.oʊ.daɪˈvɜr.sə.t̬i/Đa dạng sinh học
EcosystemNoun/ˈiː.koʊˌsɪs.təm/Hệ sinh thái
MethaneNoun/ˈmiː.θeɪn/Khí metan
DroughtNoun/draʊt/Hạn hán
HeatwaveNoun/ˈhiːt.weɪv/Đợt nắng nóng

Cụm từ tiếng Anh về Biến đổi khí hậu:

Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
Climate changeNoun /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/Biến đổi khí hậu
Global warmingNoun/ˈɡloʊ.bəl ˈwɔr.mɪŋ/Nóng lên toàn cầu
Greenhouse effectNoun/ˈɡriːn.haʊs ɪˈfɛkt/Hiệu ứng nhà kính
Carbon footprintNoun/ˈkɑːr.bən ˈfʊt.prɪnt/Dấu chân carbon (lượng khí thải carbon mà một cá nhân, tổ chức hoặc hoạt động sản xuất gây ra)
Renewable energyNoun/rɪˈnuː.ə.bəl ˈɛn.ər.dʒi/Năng lượng tái tạo
Green energyNoun/ɡriːn ˈɛn.ər.dʒi/Năng lượng xanh
Sustainable developmentNoun/səˈsteɪ.nə.bəl dɪˈvɛ.ləp.mənt/Phát triển bền vững
Carbon emissionsNoun/ˈkɑːr.bən ɪˈmɪʃ.ənz/Khí thải carbon
DeforestationNoun/ˌdiː.fɔːr.ɪˈsteɪ.ʃən/Tàn phá rừng
Melting glaciersNoun/ˈmɛl.tɪŋ ˈɡleɪ.ʃərz/Sự tan chảy của sông băng
Rising sea levelsNoun/ˈraɪ.zɪŋ siː ˈlɛv.əlz/Mực nước biển tăng
Extreme weatherNoun/ɪkˈstriːm ˈwɛð.ər/Thời tiết cực đoan
Natural disasterNoun/ˈnætʃ.rəl dɪˈzæs.tər/Thiên tai
Fossil fuelsNoun/ˈfɑː.səl fjʊəlz/Nhiên liệu hóa thạch
Carbon dioxideNoun/ˈkɑːr.bən daɪˈɒk.saɪd/Khí carbon dioxide
Ozone depletionNoun/ˈoʊ.zoʊn dɪˈpliː.ʃən/Suy thoái tầng ozon
Acid rainNoun/ˈæs.ɪd reɪn/Mưa axit
Environmental degradationNoun/ɪnˌvaɪ.rənˌmɛnt/ənˈdeɪ.ɡrəˈdeɪ.ʃən/Sự suy thoái môi trường
Sustainable transportationNoun/səˈsteɪ.nə.bəl ˌtræn.spɔːˈteɪ.ʃən/Giao thông bền vững
Waste managementNoun/weɪst ˈmæn.ɪdʒ.mənt/Quản lý chất thải
Environmental awarenessNoun/ɪnˌvaɪ.rənˈmɛnt.əl əˈwɛr.nəs/Nhận thức về môi trường
Greenhouse gasNoun/ˈɡriːn.haʊs ɡæs/Khí nhà kính

Xem thêm:

2.4. Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chủ đề Văn hóa và Truyền thống

Hãy khám phá và hiểu sâu về các nền Văn hóa đa dạng trên thế giới, từ lễ hội truyền thống đến tập quán và giá trị văn hóa độc đáo nào!

Từ vựng C1 về Văn hóa và Truyền thống:

Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
CustomsNoun/ˈkʌs.təmz/Phong tục, tập quán
FolkloreNoun/ˈfoʊk.lɔːr/Văn hóa dân gian
SuperstitionsNoun/ˌsuː.pərˈstɪʃ.ənz/Mê tín, niềm tin mê tín
MythologyNoun/mɪˈθɑː.lə.dʒi/Thần thoại

Cụm từ tiếng Anh về Văn hóa và Truyền thống:

Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
Traditional gamesNoun /trəˈdɪʃ.ə.nəl ɡeɪmz/Trò chơi truyền thống
Ceremonial ritualsNoun/ˌsɛr.əˈmoʊ.ni.əl ˈrɪtʃ.u.əlz/Nghi lễ, nghi thức
Cultural normsNoun/ˈkʌl.tʃər.əl nɔːrmz/Tiêu chuẩn văn hóa
Traditional craftsNoun/trəˈdɪʃ.ə.nəl kræfts/Nghề thủ công truyền thống
Cultural heritage preservationNoun/ˈkʌl.tʃər.əl ˈher.ɪ.tɪdʒ prɛ.zərˈveɪ.ʃən/Bảo tồn di sản văn hóa
Traditional medicineNoun/trəˈdɪʃ.ə.nəl ˈmɛd.ə.sən/Y học truyền thống
Cultural exchangeNoun/ˈkʌl.tʃər.əl ɪksˈtʃeɪndʒ/Trao đổi văn hóa

2.5. Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chủ đề Kinh tế

Tìm hiểu các thuật ngữ kinh tế và diễn đạt về các khía cạnh kinh tế, từ thị trường tài chính đến chính sách kinh tế quốc gia ngay dưới đây!

Từ vựng tiếng Anh c1
Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chủ đề Kinh tế

Từ vựng C1 về Kinh tế:

Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
DeficitNoun/ˈdɛf.ə.sɪt/Thiếu hụt, thâm hụt
MicroeconomicsNoun/ˌmaɪ.kroʊ.ˌiː.kə.ˈnɑː.mɪks/Kinh tế vi mô
MacroeconomicsNoun/ˌmæk.roʊ.ˌiː.kə.ˈnɑː.mɪks/Kinh tế vi mô
TariffsNoun/ˈtær.ɪfs/Thuế quan
SubsidyNoun/ˈsʌb.sɪ.di/Tiền trợ cấp
GlobalizationNoun/ˌɡloʊ.bə.ləˈzeɪ.ʃən/Toàn cầu hóa
CapitalNoun/ˈkæp.ɪ.təl/Vốn
LaborNoun/ˈleɪ.bər/Lao động

Cụm từ tiếng Anh về Kinh tế:

Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
Economic downturnNoun/ˌiː.kəˈnɑː.mɪk ˈdaʊn.tɜːrn/Sự suy thoái kinh tế
Fiscal policyNoun/ˈfɪs.kəl ˈpɒl.ə.si/Chính sách tài khóa
Monetary policyNoun/ˈmʌn.ə.tər.i ˈpɒl.ə.si/Chính sách tiền tệ
Inflation rateNoun/ɪnˈfleɪ.ʃən reɪt/Tỷ lệ lạm phát
Gross domestic product (GDP)Noun/ɡroʊs dəˈmɛs.tɪk ˈprɒd.ʌkt/Sản phẩm quốc nội tổng hợp (GDP)
Trade deficitNoun/treɪd ˈdɛf.ɪ.sɪt/Thiếu hụt thương mại
Stock marketNoun/stɒk ˈmɑːr.kɪt/Thị trường chứng khoán
Exchange rateNoun/ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/Tỷ giá hối đoái
Economic indicatorsNoun/ˌiː.kəˈnɑː.mɪk ˈɪn.dɪˌkeɪ.tərz/Các chỉ số kinh tế
Trade liberalizationNoun/treɪd ˌlɪb.ər.ə.laɪˈzeɪ.ʃən/Tháo gỡ thương mại
Financial crisisNoun/faɪˈnæn.ʃəl ˈkraɪ.sɪs/Khủng hoảng tài chính
Economic growthNoun/ˌiː.kəˈnɑː.mɪk ɡroʊθ/Tăng trưởng kinh tế
Budget deficitNoun/ˈbʌdʒ.ɪt ˈdɛf.ɪ.sɪt/Thiếu hụt ngân sách
Capital investmentNoun/ˈkæp.ɪ.təl ɪnˈvɛst.mənt/Đầu tư vốn
Economic recessionNoun/ˌiː.kəˈnɑː.mɪk rɪˈsɛʃ.ən/Suy thoái kinh tế
Productivity growthNoun/ˌprɒd.ʌkˈtɪv.ɪ.ti ɡroʊθ/Tăng trưởng năng suất

Xem thêm:

2.6. Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chủ đề Thực phẩm và Dinh dưỡng

Tìm hiểu về Dinh dưỡng, Thực phẩm và xu hướng ẩm thực, và mở rộng vốn từ vựng để thảo luận về công nghệ thực phẩm và các vấn đề liên quan đến dinh dưỡng.

Từ vựng C1 về Thực phẩm và Dinh dưỡng:

Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
AllergenNoun /ˈæl.ər.dʒən/Chất gây dị ứng
AntioxidantNoun/ˌæn.tiˈɑːk.sɪ.dənt/Chất chống oxy hóa
Drive-through Noun/ˈdraɪv.θruːĐịa điểm để lấy đồ ăn bằng cách đi xe qua, mà không cần xuống xe
DinerNoun/ˈdaɪ.nər/Quán ăn nhỏ
GourmetNoun/ˈɡɔː.meɪNgười sành ăn
StaleAdjective /steɪl/Không còn tươi mới do để lâu
SavoryAdjective/ˈseɪ.vər.i/Ngon miệng
ConfectioneryAdjective/kənˈfek.ʃən.ər.i/Cửa hàng bánh kẹo

Cụm từ tiếng Anh về Thực phẩm và Dinh dưỡng:

Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
Artificial additivesNoun /ˌɑːr.tɪˈfɪʃ.əl ˈæd.ɪ.tɪvz/Chất phụ gia nhân tạo
Nutritional deficiencyNoun/ˌnuːˌtrɪʃ.ən.əl dɪˈfɪ.ʃən.si/Thiếu hụt dinh dưỡng
Foodborne illnessNoun/ˈfuːd.bɔːrn ˈɪl.nəs/Bệnh lây qua thực phẩm
Organic farmingNoun/ɔrˈɡæn.ɪk ˈfɑːr.mɪŋ/Nông nghiệp hữu cơ
Food labelingNoun/fuːd ˈleɪ.bəl.ɪŋ/Nhãn hiệu thực phẩm
Low-carb dietNoun/loʊ kɑːrb ˈdaɪ.ət/Chế độ ăn ít carbohydrate
Artificial sweetenerNoun/ˌɑːr.tɪˈfɪʃ.əl ˈswiː.tən.ər/Chất tạo ngọt nhân tạo
Food preservationNoun/fuːd ˌprɛ.zərˈveɪ.ʃən/Bảo quản thực phẩm
Food intoleranceNoun/fuːd ɪnˈtɒl.ər.əns/Dị ứng thức phẩm
Portion controlNoun/ˈpɔːr.ʃən kənˈtroʊl/Kiểm soát phần ăn

Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Đồ ăn – Thức uống

2.7. Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chủ đề Vấn đề toàn cầu

Tìm hiểu các vấn đề quan trọng đang ảnh hưởng đến thế giới ngày nay và mở rộng vốn từ vựng để thảo luận về biến đổi khí hậu, an ninh toàn cầu và phát triển bền vững.

Từ vựng tiếng Anh c1
Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chủ đề Vấn đề toàn cầu

Từ vựng C1 về Vấn đề toàn cầu:

Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
GenocideNoun/ˈdʒen.ə.saɪd/Diệt chủng
DeforestationNoun/diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/Nạn phá rừng
CybersecurityNoun/ˌsaɪ.bə.sɪˈkjʊə.rə.ti/An ninh mạng
CybercrimeNoun/ˈsaɪ.bə.kraɪm/Tội phạm mạng
CorruptionNoun/kəˈrʌpʃən/Tham nhũng

Cụm từ tiếng Anh về Vấn đề toàn cầu:

Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
Human rights violationsNoun /ˈhjuːmən raɪts ˌvaɪəˈleɪʃənz/Vi phạm nhân quyền
Gender inequalityNoun/ˈdʒɛndər ˌɪnɪˈkwɑːləti/Bất bình đẳng giới
Political instabilityNoun/pəˈlɪtɪkəl ˌɪnstəˈbɪləti/Chính trị bất ổn
Aging populationNoun/ˈeɪdʒɪŋ ˌpɑːpjəˈleɪʃən/Dân số già
Natural disastersNoun/ˈnætʃərəl dɪˈzæstərz/Thảm họa thiên nhiên
Terrorism and extremismNoun/ˈtɛrərɪzəm ænd ɪkˈstriːmɪzəm/Chủ nghĩa khủng bố và cực đoan
Human traffickingNoun/ˈhjuːmən ˈtræfɪkɪŋ/Buôn người
Child laborNoun/tʃaɪld ˈleɪbər/Lao động trẻ em

2.8. Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chủ đề Sở thích và Hoạt động giải trí

Tận hưởng thời gian rảnh với từ vựng phong phú về Sở thích cá nhân, Hoạt động giải trí và thảo luận về các bộ phim, âm nhạc, và sự kiện nổi bật.

Từ vựng C1 về Sở thích và Hoạt động giải trí:

Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
KnittingNoun /ˈnɪt.ɪŋ/Đan len
SewingNoun/ˈsoʊɪŋ/Thêu
ScrapbookingNoun/ˈskræpˌbʊkɪŋ/Tạo và trang trí album ảnh
CalligraphyNoun/kəˈlɪɡrəfi/Nghệ thuật viết chữ đẹp
OrigamiNoun/ˌɔrɪˈɡɑmi/Nghệ thuật gấp giấy truyền thống của Nhật Bản
PotteryNoun/ˈpɑtəri/Làm đồ gốm bằng tay
BeadworkNoun/ˈbidˌwɜrk/Làm vòng từ hạt cườm
WoodworkingNoun/ˈwʊdˌwɜrkɪŋ/Làm đồ vật từ gỗ
PlaywritingNoun/ˈpleɪˌraɪtɪŋ/Viết kịch
JournalingNoun/ˈdʒɜrnəlɪŋ/Viết nhật ký

Cụm từ tiếng Anh về Sở thích và Hoạt động giải trí:

Từ vựngTừ loạiPhiên âm
Nature photographyNoun /ˈneɪtʃər fəˈtɑːɡrəfi/Chụp ảnh thiên nhiên
Fossil huntingNoun/ˈfɑːsəl ˈhʌntɪŋ/Săn, tìm kiếm hóa thạch
Wildlife observationNoun/ˈwaɪldlaɪf ˌɑːbzərˈveɪʃn/Quan sát động vật hoang dã
Flower pressingNoun/ˈflaʊər ˈprɛsɪŋ/Làm hoa khô
Trail runningNoun/treɪl ˈrʌnɪŋ/Chạy địa hình

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về Giải trí

2.9. Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chủ đề Internet và Công nghệ mới

Khám phá từ vựng liên quan đến Internet, Công nghệ mới và các xu hướng số hóa, từ truyền thông xã hội đến trí tuệ nhân tạo.

Từ vựng tiếng Anh c1
Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chủ đề Internet và Công nghệ mới

Từ vựng C1 về Internet và Công nghệ mới:

Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
HomepageNoun /ˈhoʊmˌpædʒ/Trang chủ
BookmarkNoun/ˈbʊkmɑːrk/Đánh dấu
PluginNoun/ˈplʌɡɪn/Phần mềm bổ sung.
RouterNoun/ˈruːtər/Bộ định tuyến
BandwidthNoun/ˈbændwɪtθ/Băng thông
AlgorithmNoun/ˈælɡəˌrɪðəm/thuật toán
ClickbaitNoun/ˈklɪkˌbeɪt/Tiêu đề gây hiểu lầm hoặc giật gân nhằm thu hút lượt nhấp chuột.

Cụm từ tiếng Anh về Internet và Công nghệ mới:

Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
SSL (Secure Sockets Layer)Noun /sɪˈkjʊr ˈsɒkɪts ˈleɪər/Lớp Ổn định An toàn
ISP (Internet Service Provider)Noun/ˈɪntərnɛt ˈsɜːrvɪs prəˈvaɪdər/Nhà cung cấp Dịch vụ Internet
Engagement RateNoun/ɪnˈɡeɪdʒmənt reɪt/Tỷ lệ tương tác
DM (Direct Message)Noun/daɪˈrɛkt ˈmɛsɪdʒ/Tin nhắn trực tiếp
Two-Factor AuthenticationNoun/tuː ˈfæktər ɔːˌθɛntɪˈkeɪʃn/Xác thực hai yếu tố
End-to-End EncryptionNoun/ɛnd tuː ɛnd ɪŋˌkrɪpˈʃən/Mã hóa đầu cuối
Incognito ModeNoun/ˌɪnkɒɡˈniːtoʊ moʊd/Chế độ ẩn danh

Xem thêm: Từ vựng chuyên ngành công nghệ thông tin

2.10. Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chủ đề Lối sống

Tìm hiểu về các xu hướng và phong cách sống đương đại, và mở rộng vốn từ vựng để thảo luận về sự cân bằng công việc – cuộc sống, sức khỏe và phát triển cá nhân.

Từ vựng C1 về Lối sống:

Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
MindfulnessNoun /ˈmaɪndfəlnəs/Sự chú ý đến hiện tại, sự tĩnh tâm
Self-careNoun/sɛlf-kɛr/Chăm sóc bản thân
MeditationNoun/ˌmɛdɪˈteɪʃən/Thiền
GratitudeNoun/ˈɡrætɪtjuːd/Sự biết ơn
SimplicityNoun/sɪmˈplɪsɪti/Sự đơn giản

Cụm từ tiếng Anh về Lối sống:

Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
Sedentary lifestyleNoun /ˈsɛdənˌtɛri ˈlaɪfˌstaɪl/Lối sống ít vận động
Work-life balanceNoun/wɜrk-laɪf ˈbæləns/Cân bằng công việc và cuộc sống
Healthy habitsNoun/ˈhɛlθi ˈhæbɪts/Thói quen lành mạnh
Mind-body connectionNoun/maɪnd-ˈbɑdi kəˈnɛkʃən/Mối quan hệ tâm trí và cơ thể
Personal developmentNoun/ˈpɜːrsənəl dɪˈvɛləpmənt/Sự phát triển cá nhân
Positive mindsetNoun/ˈpɑːzətɪv ˈmaɪndˌsɛt/Tư duy tích cực

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về Sức khỏe

2.11. Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chủ đề Di cư

Cùng học ngay bộ từ vựng sau để hiểu về các vấn đề Di cư và di dân trên toàn cầu, từ chính sách di dân đến cuộc sống và thích nghi của người nhập cư.

Từ vựng tiếng Anh c1
Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chủ đề Di cư

Từ vựng C1 về Di cư:

Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
AsylumNoun/əˈsaɪləm/Chỗ tị nạn
CitizenshipNoun/ˈsɪtɪznʃɪp/Quyền công dân
DeportationNoun/ˌdiːpɔrˈteɪʃən/Trục xuất
IntegrationNoun/ˌɪntɪˈɡreɪʃən/Hòa nhập
TransitNoun/ˈtrænzɪt/Quá cảnh
ResettleVerb/riːˈsɛtl̩/Tái định cư
MigrateVerb/ˈmaɪɡreɪt/Di cư
EmigrateVerb/ˈɛmɪˌɡreɪt/Di cư ra nước ngoài
DisplacedAdjective /dɪsˈpleɪst/Bị di tản
StatelessAdjective/ˈsteɪtlɪs/Vô quốc tịch

Cụm từ tiếng Anh về Di cư:

Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
Border controlNoun /ˈbɔːrdər kənˈtroʊl/Kiểm soát biên giới
Refugee campNoun/ˌrɛfjəˈdʒiː kæmp/Trại tị nạn
Illegal immigrationNoun/ɪˈliːɡəl ˌɪmɪˈɡreɪʃən/Di cư bất hợp pháp
Mind-body connectionNoun/maɪnd-ˈbɑdi kəˈnɛkʃən/Mối quan hệ tâm trí và cơ thể
Personal developmentNoun/ˈpɜːrsənəl dɪˈvɛləpmənt/Sự phát triển cá nhân
Positive mindsetNoun/ˈpɑːzətɪv ˈmaɪndˌsɛt/Tư duy tích cực
Border patrolNoun/ˈbɔːrdər pəˈtroʊl/Tuần tra biên giới

2.12. Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chủ đề Con người và Tính cách

Tìm hiểu về con người và các khía cạnh về Tính cách, từ tâm lý học đến quan hệ xã hội và con người trong xã hội qua sổ tay từ vựng sau nhé!

Từ vựng C1 về Con người và Tính cách:

Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
TemperamentNoun /ˈtɛmpərəmənt/Tính khí, tính tình
Self-esteemNoun/ˌsɛlf ɪsˈtiːm/Lòng tự trọng
AssertivenessNoun/əˈsɜːrtɪvnəs/Sự quả quyết, sự kiên quyết
AmbivertNoun/Adjective/ˈæmbiˌvɜːrt/Người hòa đồng, tính hòa đồng
EmpatheticAdjective /ɛmˈpæθɪtɪk/Có lòng đồng cảm
InsecureAdjective/ˌɪnsɪˈkjʊər/Không tự tin, bất an
IndividualisticAdjective/ˌɪndɪˌvɪdʒuəˈlɪstɪk/Cá nhân hóa, cá nhân trọng
AltruisticAdjective/ˌæltruˈɪstɪk/Vị tha
ResilientAdjective/rɪˈzɪljənt/Kiên cường, bền bỉ

Cụm từ tiếng Anh về Con người và Tính cách:

Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
Party animalNoun /ˈpɑːrti ˈænɪməl/Người rất thích tiệc tùng, xã giao
Fat catNoun/fæt kæt/Người được nhận mức lương/ thưởng cao vô lý
Smart cookieNoun/smɑːrt ˈkʊki/Người thông minh và tài giỏi
Mover and shakerNoun/ˈmuːvər ænd ˈʃeɪkər/Người có quyền uy, có sức ảnh hưởng
Dead lossNoun/dɛd lɔːs/Kẻ vô tích sự, vô dụng
Couch potatoNoun/kaʊtʃ pəˈteɪtoʊ/Người vô cùng lười biếng
Ugly as sinNoun/ˈʌɡli æz sɪn/Xấu xí vô cùng

Xem thêm: 

2.13. Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chủ đề Khoa học và Nghiên cứu

Mở rộng vốn từ vựng về các lĩnh vực Khoa học và Nghiên cứu, từ phương pháp nghiên cứu đến các khám phá khoa học ngay tại đây!

Từ vựng tiếng Anh c1
Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chủ đề Khoa học và Nghiên cứu

Từ vựng C1 về Khoa học và Nghiên cứu:

Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
VariableNoun/ˈveriəbl/Biến số
MethodologyNoun/ˌmɛθəˈdɑːlədʒi/Phương pháp nghiên cứu
ReliabilityNoun/rɪˌlaɪəˈbɪləti/Độ tin cậy, tính đáng tin cậy
ExperimentationNoun/ɪkˌsperɪmɛnˈteɪʃən/Sự thử nghiệm, sự thí nghiệm
ReplicableAdjective /rɪˈplɪkəbl/Có thể tái tạo, có thể lặp lại

Từ vựng C1 về Sinh học tế bào:

Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
NucleusNoun/ˈnuː.kli.əs/Hạt nhân
OrganelleNoun/ɔr.ɡəˈnɛl/Bào quan
MitochondriaNoun/ˌmaɪ.təˈkɑn.dri.ə/Vi bào quan
MitosisNoun/maɪˈtoʊ.sɪs/Quá trình giảm phân
MeiosisNoun/maɪˈoʊ.sɪs/Quá trình trùng hợp phân
Cell structureNoun/sɛl ˈstrʌk.tʃər/Cấu trúc tế bào
Cell membraneNoun/sɛl ˈmɛm.brən/Màng tế bào
CytoplasmNoun/ˈsaɪ.tə.plæzm/Nội tạng tế bào
Gene expressionNoun/dʒin ɪkˈsprɛ.ʃən/Biểu hiện gen
Protein synthesisNoun/ˈproʊ.tin ˌsɪn.θə.sɪs/Tổng hợp protein

Từ vựng về Thực vật:

Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
PhotosynthesisNoun /ˌfoʊtoʊˈsɪnθəsɪs/Quang hợp
FertilizationNoun/ˌfɜːr.təl.əˈzeɪ.ʃən/Làm tơi
GerminationNoun/ˌdʒɜːr.mɪˈneɪ.ʃən/Nảy mầm
TranspirationNoun/ˌtrænspəˈreɪʃən/Hơi nước
RespirationNoun/ˌrɛspəˈreɪʃən/Hô hấp
DeciduousAdjective /dɪˈsɪdʒuəs/Rụng lá
EvergreenAdjective/ˈɛvərɡriːn/Xanh quanh năm

Từ vựng về Hệ thống cơ thể người:

Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
Circulatory systemNoun /ˈsɜːr.kjə.ləˌtɔːr.i ˈsɪs.təm/Hệ tuần hoàn
Respiratory systemNoun/rɪˈspɪr.əˌtɔːr.i ˈsɪs.təm/Hệ hô hấp
Digestive systemNoun/dɪˈdʒes.tɪv ˈsɪs.təm/Hệ tiêu hóa
Nervous systemNoun/ˈnɜːr.vəs ˈsɪs.təm/Hệ thần kinh
Skeletal systemNoun/ˈskel.ɪ.təl ˈsɪs.təm/Hệ xương
Muscular systemNoun/ˈmʌs.kjə.lər ˈsɪs.təm/Hệ cơ
Endocrine systemNoun/ˈɛn.də.kraɪn ˈsɪs.təm/Hệ nội tiết
Reproductive systemNoun/ˌriː.prəˈdʌk.tɪv ˈsɪs.təm/Hệ sinh dục
Lymphatic systemNoun/lɪmˈfæt.ɪk ˈsɪs.təm/Hệ bạch huyết
Integumentary systemNoun/ɪnˌtɛɡ.jʊˈmɛn.tər.i ˈsɪs.təm/Hệ da
Immune systemNoun/ɪˈmjuːn ˈsɪs.təm/Hệ miễn dịch
Urinary systemNoun/ˈjʊr.ən.ər.i ˈsɪs.təm/Hệ tiết niệu
HomeostasisNoun/ˌhoʊ.miˈoʊ.stə.sɪs/Cân bằng nội môi
DigestionNoun/dɪˈdʒes.tʃən/Tiêu hóa
RespirationNoun/ˌrɛspəˈreɪ.ʃən/Hô hấp
CirculationNoun/ˌsɜːr.kjəˈleɪ.ʃən/Tuần hoàn
SynapseNoun/ˈsɪnæps/Synapse
ImmunityNoun/ɪˈmjuː.nə.ti/Miễn dịch

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người

Từ vựng về Giải phẫu và Sinh lý học:

Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
AnatomyNoun /əˈnætəmi/Giải phẫu
PhysiologyNoun/ˌfɪziˈɑːlədʒi/Sinh lý học
TissueNoun/ˈtɪʃuː/
OrganNoun/ˈɔːrɡən/Cơ quan
CellNoun/sɛl/Tế bào

Từ vựng về Di truyền và Tiến hóa:

Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
GeneticsNoun /dʒəˈnɛtɪks/Di truyền học
EvolutionNoun/ˌiːvəˈluːʃən/Tiến hóa
GeneNoun/dʒiːn/Gen
ChromosomeNoun/ˈkroʊməˌsoʊm/Nhiễm sắc thể
MutationNoun/mjuˈteɪʃən/Đột biến
Genetic variationNoun/dʒəˈnɛtɪk ˌvɛriˈeɪʃən/Biến thể di truyền
InheritanceNoun/ɪnˈhɛrɪtəns/Di truyền
Genetic codeNoun/dʒəˈnɛtɪk koʊd/Mã di truyền
Natural selectionNoun/ˈnætʃərəl sɪˈlɛkʃən/Lựa chọn tự nhiên
Genetic engineeringNoun/dʒəˈnɛtɪk ˌɛndʒɪˈnɪrɪŋ/Công nghệ di truyền
Genetic disorderNoun/dʒəˈnɛtɪk dɪsˈɔrdər/Rối loạn di truyền
HybridizationNoun/ˌhaɪbrɪdaɪˈzeɪʃən/Lai tạo
SpeciationNoun/ˌspiːʃiˈeɪʃən/Hình thành loài
Genetic diversityNoun/dʒəˈnɛtɪk daɪˈvɜːrsəti/Đa dạng di truyền
Genetic traitNoun/dʒəˈnɛtɪk treɪt/Đặc điểm di truyền
Genetic modificationNoun/dʒəˈnɛtɪk ˌmɑːdɪfɪˈkeɪʃən/Sửa đổi di truyền
Genetic diversityNoun/dʒəˈnɛtɪk daɪˈvɜːrsəti/Đa dạng di truyền
HeredityNoun/həˈrɛdəti/Sự di truyền
Genetic mutationNoun/dʒəˈnɛtɪk mjuˈteɪʃən/Đột biến di truyền
Genetic variationNoun/dʒəˈnɛtɪk ˌvɛriˈeɪʃən/Biến thể di truyền

Từ vựng về Hóa học:

Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
CompoundNoun/ˈkɑːmpaʊnd/Hợp chất
MoleculeNoun/ˈmɒlɪkjuːl/Phân tử
AtomNoun/ˈætəm/Nguyên tử
Chemical reactionNoun/ˈkɛmɪkəl riˈækʃən/Phản ứng hóa học
Periodic tableNoun/ˌpɪriˈɑːdɪk ˈteɪbəl/Bảng tuần hoàn
CatalystNoun/ˈkætəlɪst/Chất xúc tác
Reaction rateNoun/riˈækʃən reɪt/Tốc độ phản ứng
EquilibriumNoun/ˌiːkwɪˈlɪbriəm/Cân bằng
Organic chemistryNoun/ɔrˈɡænɪk ˈkɛmɪstri/Hóa học hữu cơ
Inorganic chemistryNoun/ˌɪnɔrˈɡænɪk ˈkɛmɪstri/Hóa học vô cơ
OxidationNoun/ˌɒksɪˈdeɪʃən/Quá trình oxi hóa
Chemical equationNoun/ˈkɛmɪkəl ɪˈkweɪʒən/Phương trình hóa học
SolubilityNoun/ˌsɒljʊˈbɪlɪti/Tính tan

Từ vựng về Vật lý:

Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
VelocityNoun/vəˈlɑːsəti/Vận tốc
AccelerationNoun/əkˌsɛləˈreɪʃən/Gia tốc
MassNoun/mæs/Khối lượng
GravityNoun/ˈɡrævəti/Lực hấp dẫn
FrictionNoun/ˈfrɪkʃən/Ma sát
CurrentNoun/ˈkɜːrənt/Dòng điện
VoltageNoun/ˈvoʊltɪdʒ/Điện áp
ResistanceNoun/rɪˈzɪstəns/Kháng điện
CircuitNoun/ˈsɜːrkɪt/Mạch điện
OpticsNoun/ˈɑːptɪks/Quang học
WaveNoun/weɪv/Sóng
FrequencyNoun/ˈfriːkwənsi/Tần số
WavelengthNoun/ˈweɪvleŋθ/Bước sóng
ReflectionNoun/rɪˈflɛkʃən/Phản xạ
RefractionNoun/rɪˈfrækʃən/Khúc xạ
QuantumNoun/ˈkwɑːntəm/Lượng tử
ThermodynamicsNoun/ˌθɜːrmoʊdaɪˈnæmɪks/Nhiệt động học
ElectromagnetismNoun/ɪˌlɛktrəʊˈmæɡnɪtɪzəm/Điện từ học
Quantum mechanicsNoun/ˈkwɑːntəm məˈkænɪks/Cơ học lượng tử

2.14. Từ vựng tiếng Anh trình độ C1 chủ đề Vũ trụ và Không gian

Khám phá các thuật ngữ và diễn đạt về Vũ trụ, hệ mặt trời, và cuộc khám phá không gian.

Từ vựng C1 về Vũ trụ và Không gian:

Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
CosmologyNoun /kɑːzˈmɑːlədʒi/Vật lý vũ trụ
SatelliteNoun/ˈsætəlaɪt/Vệ tinh
AsteroidNoun/ˈæstərɔɪd/Thiên thạch
CometNoun/ˈkɑːmɪt/Sao chổi
Black holeNoun/blæk hoʊl/Lỗ đen
NebulaNoun/ˈnɛbjʊlə/Tinh vân
SupernovaNoun/ˌsupərˈnoʊvə/Siêu tân tinh
GravityNoun/ˈɡrævəti/Lực hấp dẫn
MultiverseNoun/ˈmʌltiˌvɜːrs/Đa vũ trụ
AstronautNoun/ˈæstrəˌnɔːt/Phi hành gia
SpacecraftNoun/ˈspeɪsˌkræft/Tàu vũ trụ
TelescopeNoun/ˈtɛlɪskoʊp/Kính viễn vọng
MeteorNoun/ˈmiːtiər/Sao băng
InterstellarAdjective /ˌɪntərˈstɛlər/Liên sao
LunarAdjective/ˈluːnər/Thuộc về mặt trăng
AstronomicalAdjective/ˌæstrəˈnɑːmɪkəl/Thiên văn học
InterplanetaryAdjective/ˌɪntərpləˈnɛtəri/Liên hành tinh
ExtraterrestrialAdjective/ˌɛkstrətərəˈstrɛstriəl/Ngoài trái đất, ngoài hành tinh
CelestialAdjective/səˈlɛstʃəl/Thuộc về thiên văn
PlanetaryAdjective/ˈplænɪˌtɛri/Thuộc về hành tinh
StellarAdjective/ˈstɛlər/Thuộc về ngôi sao

Cụm từ tiếng Anh về Vũ trụ và Không gian:

Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
Dark matterNoun /dɑːrk ˈmætər/Vật chất tối
Space stationNoun/speɪs ˈsteɪʃən/Trạm không gian
Space explorationNoun/speɪs ˌɛkspləˈreɪʃən/Khám phá không gian
Lunar eclipseNoun/ˈluːnər ɪˈklɪps/Nhật thực
Solar eclipseNoun/ˈsoʊlər ɪˈklɪps/Nguyệt thực

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về hệ mặt trời

3. Bí quyết học từ vựng tiếng Anh C1 hiệu quả

Đối với những người đang học tiếng Anh ở trình độ C1, việc mở rộng và củng cố vốn từ vựng trở thành một nhiệm vụ quan trọng để đạt được sự thành công trong việc giao tiếp và hiểu ngôn ngữ một cách sâu sắc. Với khối lượng từ lớn và độ khó cao hơn nhiều so với các trình độ trước, việc xác định và thực hiện được một phương pháp học phù hợp là rất cần thiết. 

Hãy cùng mình khám phá 8 bí quyết học hiệu quả, từ việc xác định mục tiêu học cho đến việc tham gia vào môi trường sử dụng tiếng Anh, các bí quyết này sẽ giúp bạn tăng cường vốn từ vựng của mình và phát triển khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và linh hoạt.

  • Xác định mục tiêu: Đầu tiên, hãy xác định mục tiêu của bạn trong việc học từ vựng. Bạn có thể muốn tăng vốn từ vựng chuyên ngành, cải thiện khả năng giao tiếp hoặc chuẩn bị cho kỳ thi tiếng Anh. Việc xác định mục tiêu sẽ giúp bạn tập trung vào những từ vựng cần thiết nhất.
  • Xây dựng một kế hoạch học: Tạo ra một kế hoạch học từ vựng cụ thể và có cấu trúc. Chia nhỏ mục tiêu thành các phần nhỏ hơn và xác định thời gian học hàng ngày. Điều này giúp bạn duy trì sự kiên nhẫn và tiến bộ đều đặn trong việc học từ vựng.
  • Sử dụng nhiều nguồn tài liệu: Khám phá nhiều nguồn tài liệu khác nhau để học từ vựng. Đọc sách, báo, tạp chí, xem phim, nghe nhạc, và sử dụng ứng dụng học tiếng Anh. Điều này giúp bạn tiếp cận từ vựng trong các ngữ cảnh khác nhau và mở rộng kiến thức của mình.
  • Sử dụng phương pháp học hiệu quả: Áp dụng các phương pháp học từ vựng như sử dụng từ điển, ghi chú, viết ra, tạo câu ví dụ và luyện tập ôn lại. Kỹ thuật nhớ từ như ánh xạ ý tưởng, tạo liên kết và sử dụng các kỹ thuật nhớ thông qua hình ảnh hoặc âm thanh cũng có thể giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả.
  • Sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế: Để ghi nhớ từ vựng lâu dài, hãy sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế. Tham gia vào các hoạt động giao tiếp, viết bài, thảo luận, và sử dụng từ vựng mà bạn đã học. Điều này giúp bạn làm quen với cách sử dụng từ vựng trong các tình huống thực tế và cải thiện khả năng sử dụng từ vựng của mình.
  • Ôn tập và tái sử dụng: Để ghi nhớ từ vựng lâu dài, hãy lập lịch ôn tập đều đặn. Tái sử dụng từ vựng đã học trong các bài viết, bài đọc, hoặc cuộc trò chuyện. Điều này giúp củng cố và ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả hơn.
  • Tham gia vào môi trường học tiếng Anh: Tìm cơ hội để tham gia vào môi trường sử dụng tiếng Anh. Tham gia vào các khóa học, nhóm học tập, hoặc tìm người bạn cùng học để thực hành và trao đổi từ vựng. Việc tiếp xúc với ngôn ngữ hàng ngày sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng.
  • Kiên nhẫn: Hãy nhớ rằng việc học từ vựng tiếng Anh ở mức độ C1 đòi hỏi sự kiên nhẫn và kiên trì. Hãy tận dụng các bí quyết trên và điều chỉnh phương pháp học của bạn theo nhu cầu và phong cách cá nhân. Với sự cống hiến và thực hành đều đặn, bạn sẽ có thể nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của mình lên mức độ C1 một cách hiệu quả.

4. Sách học từ vựng C1 hiệu quả

Ngoài danh sách tổng hợp các 14 chủ đề từ vựng C1 chuyên sâu ở nhiều lĩnh vực, bạn cũng có thể tham khảo các sách học từ vựng chất lượng cao sau:  

  • Vocabulary in Use: Advanced – Michael McCarthy and Felicity O’Dell: Cuốn sách này cung cấp một loạt các từ vựng và cụm từ phổ biến ở trình độ C1, giúp bạn nắm vững từ vựng và sử dụng chúng một cách hiệu quả trong giao tiếp và viết.
  • English Vocabulary in Use: Advanced – Michael McCarthy and Felicity O’Dell: Cuốn sách này cung cấp hơn 2.000 từ vựng và cụm từ cần thiết cho trình độ C1, kèm theo các bài tập và ví dụ thực tế để bạn áp dụng vào thực tế.
  • Advanced Vocabulary in Context by George Woolard: Cuốn sách này tập trung vào việc học từ vựng thông qua các bài đọc và bài tập thực tế, giúp bạn nắm vững từ vựng và hiểu rõ cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh.
  • English Vocabulary in Use: Advanced with Answers and CD-ROM – Michael McCarthy and Felicity O’Dell: Cuốn sách này cung cấp một phương pháp học từ vựng toàn diện, kết hợp giữa sách giáo trình và đĩa CD-ROM, giúp bạn nâng cao từ vựng và kỹ năng ngôn ngữ của mình.
  • Vocabulary for Advanced Learners by David Porter: Cuốn sách này tập trung vào việc mở rộng từ vựng thông qua các bài đọc và bài tập thực tế, giúp bạn nắm vững từ vựng và sử dụng chúng một cách tự tin.
  • Advanced Vocabulary and Idiom by BJ Thomas: Cuốn sách này tập trung vào việc học từ vựng và thành ngữ thông qua các bài đọc và bài tập, giúp bạn nắm vững từ vựng và hiểu rõ cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh.

5. Download file PDF từ vựng C1 tiếng Anh

Các chủ đề từ vựng tiếng Anh C1 đa dạng, chuyên sâu ở nhiều lĩnh vực đã được tổng hợp. Hãy download ngay để học và luyện tập nhé!

6. Bài tập từ vựng tiếng Anh C1 có đáp án

Với các dạng bài tập dưới đây, bạn có thể kiểm tra được khả năng ghi nhớ và ứng dụng sau khi đã học từ mới, cũng như hiểu thêm về ngữ nghĩa và các kiến thức mới. Hãy ôn tập cùng nhau nào!

Exercise 1: Fill in the blanks 

(Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống)

  • 1. ……….. is a controversial topic that raises concerns about freedom of speech and expression.
  • 2. City centers often suffer from ……….. due to heavy traffic and limited parking spaces.
  • 3. ……….. is the ability to bounce back and adapt in the face of challenges and adversity.
  • 4. ……….. play an important role in cultural traditions and mark significant milestones in people’s lives.
  • 5. Countries facing economic ……….. often implement measures to reduce spending and increase revenue.
  • 6. The ……….. in shopping malls offers a variety of dining options for visitors.
  • 7. ……….. poses a significant threat in the digital age, with hackers targeting individuals and organizations for personal and financial information.
  • 8. ……….. is an elegant art form that involves the skillful and artistic writing of characters or letters.
  • 9. ……….. refers to sensationalized headlines and content designed to attract attention and generate web traffic.
  • 10. Maintaining a healthy ……….. is essential for overall well-being and productivity.

1. Censorship is a controversial topic that raises concerns about freedom of speech and expression.

⇒ Giải thích: Kiểm duyệt là một chủ đề gây tranh cãi làm dấy lên mối lo ngại về quyền tự do ngôn luận và biểu đạt.

2. City centers often suffer from congestion due to heavy traffic and limited parking spaces.

⇒ Giải thích: Các trung tâm thành phố thường bị tắc nghẽn do giao thông đông đúc và chỗ đậu xe hạn chế.

3. Resilience is the ability to bounce back and adapt in the face of challenges and adversity.

⇒ Giải thích: Khả năng phục hồi là khả năng phục hồi và thích nghi khi đối mặt với thử thách và nghịch cảnh.

4. Ceremonies play an important role in cultural traditions and mark significant milestones in people’s lives.

⇒ Giải thích: Lễ hội có vai trò quan trọng trong truyền thống văn hóa và đánh dấu những cột mốc quan trọng trong đời sống nhân dân.

5. Countries facing economic deficits often implement measures to reduce spending and increase revenue.

⇒ Giải thích: Các nước phải đối mặt với thâm hụt kinh tế thường thực hiện các biện pháp giảm chi tiêu và tăng thu.

6. The food court in shopping malls offers a variety of dining options for visitors.

⇒ Giải thích: Khu ẩm thực trong các trung tâm mua sắm cung cấp nhiều lựa chọn ăn uống đa dạng cho du khách.

7. Cybercrime poses a significant threat in the digital age, with hackers targeting individuals and organizations for personal and financial information.

⇒ Giải thích: Tội phạm mạng đặt ra mối đe dọa đáng kể trong thời đại kỹ thuật số, khi tin tặc nhắm mục tiêu vào các cá nhân và tổ chức để lấy thông tin cá nhân và tài chính.

8. Calligraphy is an elegant art form that involves the skillful and artistic writing of characters or letters.

⇒ Giải thích: Thư pháp là một loại hình nghệ thuật trang nhã bao gồm việc viết các ký tự hoặc chữ cái một cách khéo léo và nghệ thuật.

9. Clickbait refers to sensationalized headlines and content designed to attract attention and generate web traffic.

⇒ Giải thích: Clickbait đề cập đến các tiêu đề và nội dung giật gân được thiết kế để thu hút sự chú ý và tạo lưu lượng truy cập web.

10. Maintaining a healthy work-life balance is essential for overall well-being and productivity.

⇒ Giải thích: Duy trì sự cân bằng lành mạnh giữa công việc và cuộc sống là điều cần thiết cho sức khỏe và năng suất tổng thể.

Exercise 2: Choose the right answers

(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng)

1. What is the term for a small rocky object that orbits the sun, often found in the asteroid belt between Mars and Jupiter?

  •    A. Asteroid
  •    B. Research
  •    C. Sympathy

2. Which word refers to a person who moves to a foreign country to settle permanently?

  •    A. Immigrant
  •    B. Meditation
  •    C. Homepage

3. What is the practice of focusing one’s mind and achieving a state of calm and relaxation called?

  •    A. Knitting 
  •    B. Meditation
  •    C. Inequality

4. Which term describes the main or starting page of a website?

  •    A. Tasteless
  •    B. Research
  •    C. Homepage

5. What is the process of creating fabric by interlocking loops of yarn with needles called?

  •    A. Knitting
  •    B. Inequality
  •    C. Cost

6. Which word refers to the systematic investigation and study of materials and sources to gather information?

  •    A. Research
  •    B. Sympathy
  •    C. Immigrant

7. What is the term for a lack of taste, refinement, or aesthetic value?

  •    A. Meditation
  •    B. Tasteless
  •    C. Homepage

8. Which word describes the condition of being unequal in terms of opportunities, resources, or treatment?

  •    A. Inequality
  •    B. Knitting
  •    C. Cost

9. What is the feeling of understanding and compassion towards others’ emotions and experiences called?

  •    A. Sympathy
  •    B. Immigrant
  •    C. Research

10. Which term refers to the amount of money required to purchase or produce something?

  •     A. Cost
  •     B. Asteroid
  •     C. Tasteless
Đáp ánGiải thích
1. A Asteroid (Tiểu hành tinh) chỉ một vật thể đá nhỏ quay quanh mặt trời, thường được tìm thấy trong vành đai tiểu hành tinh giữa Sao Hỏa và Sao Mộc.
2. AImmigrant (Người nhập cư) chỉ người ra nước ngoài định cư lâu dài.
3. BViệc thực hành tập trung tâm trí và đạt được trạng thái bình tĩnh và thư giãn được gọi là Meditation (Thiền).
4. C(Trang chủ) mô tả trang chính hoặc trang bắt đầu của một trang web.
5. AQuá trình tạo vải bằng cách dùng kim đan các vòng sợi đan vào nhau gọi là Knitting (Đan).
6. AResearch (Nghiên cứu) chỉ việc điều tra, nghiên cứu có hệ thống các tài liệu, nguồn thông tin để thu thập thông tin
7. BThuật ngữ chỉ sự thiếu hương vị, sự tinh tế hoặc giá trị thẩm mỹ là Tasteless (nhạt nhẽo).
8. A Inequality (Bất bình đẳng) mô tả tình trạng bất bình đẳng về cơ hội, nguồn lực hoặc cách đối xử.
9. ACảm giác hiểu biết và từ bi đối với cảm xúc và trải nghiệm của người khác được gọi là Sympathy (Sự đồng cảm).
10. ACost (Chi phí) chỉ số tiền cần thiết để mua hoặc sản xuất một thứ gì.

Exercise 3: Rewrite the sentences

(Bài tập 3: Viết lại câu hoàn chỉnh)

1. / about/ historica/ The/ manuscript/ valuable/ l/ information/ the/ civilization./ ancient/ contained/

⇒ …………………………………………………………………..

2. / resources/ is/ a/ issue/ that/ Overpopulation/ challenges/ significant/ to/ and/ pressing/ poses/ infrastructure./

⇒ …………………………………………………………………..

3. / and/ the/ survival/ ecosystem/ species./ The/ of/ is/ essential/ the/ of/ various/ delicate/ animal/ for/ plant/ balance/

⇒ …………………………………………………………………..

4. / an/ customs./ traditional/ cultural/ is/ of/ heritage,/ stories,/ and/ Folklore/ important/ preserving/ beliefs,/ aspect/

⇒ …………………………………………………………………..

5. / to/ imposed/ trade./ are/ on/ protect/ industries/ and/ regulate/ domestic/ international/ Tariffs/ imported/ goods/ domestic/

⇒ …………………………………………………………………..

1. The ancient manuscript contained valuable historical information about the civilization.

⇒ Giải thích: Bản thảo cổ chứa thông tin lịch sử có giá trị về nền văn minh.

2. Overpopulation is a pressing issue that poses significant challenges to resources and infrastructure.

⇒ Giải thích: Dân số quá đông là một vấn đề cấp bách đặt ra những thách thức lớn đối với tài nguyên và cơ sở hạ tầng.

3. The delicate balance of the ecosystem is essential for the survival of various plant and animal species.

⇒ Giải thích: Sự cân bằng tinh tế của hệ sinh thái là điều cần thiết cho sự tồn tại của các loài thực vật và động vật khác nhau.

4. Folklore is an important aspect of cultural heritage, preserving traditional stories, beliefs, and customs.

⇒ Giải thích: Văn hóa dân gian là một khía cạnh quan trọng của di sản văn hóa, bảo tồn những câu chuyện, tín ngưỡng và phong tục truyền thống.

5. Tariffs are imposed on imported goods to protect domestic industries and regulate international trade.

⇒ Giải thích: Thuế quan được áp dụng đối với hàng hóa nhập khẩu để bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước và điều tiết thương mại quốc tế.

7. Kết luận

Hãy nhớ rằng việc học từ vựng đòi hỏi sự kiên nhẫn và sự đầu tư thời gian và công sức. Hãy áp dụng những bí quyết đã được đề cập trong bài viết và tìm phương pháp học phù hợp với phong cách cá nhân của bạn. Đừng quên sử dụng sách tham khảo và luyện các dạng bài tập để tăng cường quá trình học của mình.

Tiếp tục tìm hiểu và thực hành từ vựng tiếng Anh thường xuyên, bạn sẽ dần dần cảm nhận được sự tiến bộ và tự tin hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ này. Hãy tham gia vào các hoạt động thực tế, giao tiếp với người bản xứ, và không ngừng mở rộng vốn từ vựng của mình.

Đừng ngần ngại để lại câu hỏi nếu bạn đang có bất cứ thắc mắc nào về các chủ đề từ vựng tiếng Anh C1 này. Ngoài ra, chuyên mục IELTS Vocabulary được cập nhật liên tục, chắc chắn sẽ có những chủ đề từ vựng hay ho mà có thể bạn đang tìm kiếm đó. Theo dõi ngay để học thêm nhiều từ mới nào! Chúc bạn học tốt! 

Tài liệu tham khảo:

  • LanGeek: https://langeek.co/en/vocab/category/35/c1-level – Ngày truy cập 02/05/2024  
  • British Council: https://learnenglishteens.britishcouncil.org/vocabulary/b2-c1-vocabulary – Ngày truy cập 02/05/2024

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra