Từ trái nghĩa là gì? Bỏ túi 100 cặp từ trái nghĩa (Antonym) thông dụng  

Trang Đoàn Trang Đoàn
10.04.2023

Từ vựng luôn là một yếu tố then chốt trong quá trình học một ngôn ngữ mới. Tiếng Anh cũng có rất nhiều loại từ khác nhau và để diễn tả được sự đối lập, chúng ta có từ trái nghĩa.

Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về từ trái nghĩa là gì? Và những cặp từ trái nghĩa thông dụng nhất trong tiếng Anh. 

1. Từ trái nghĩa là gì?

Từ trái nghĩa (Antonym) là những từ vựng có ý nghĩa trái ngược nhau. Những cặp từ này sẽ phản ánh lên được điểm khác biệt và tính tương phản của những đối tượng được so sánh hay nhắc đến trong câu. 

Từ trái nghĩa là gì Bỏ túi 100 cặp từ trái nghĩa (Antonym) thông dụng  
Từ trái nghĩa là gì Bỏ túi 100 cặp từ trái nghĩa (Antonym) thông dụng  

E.g.

  • Big – small: to – nhỏ
  • On – off: bật – tắt

Việc tạo ra các cặp từ trái nghĩa này giúp cho vốn từ vựng của bạn trở nên phong phú và đa dạng hơn. Đồng thời nó cũng giúp chúng ra lột tả được chính xác những đặc điểm mà chúng ta muốn nhấn mạnh đến.

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Các loại từ trái nghĩa trong tiếng Anh 

Dựa vào đặc điểm của các cặp từ trái nghĩa, nó được phân thành 3 nhóm sau:

Complementary Antonyms: Đây là những từ trái nghĩa mà trong cấu trúc từ của chúng không có điểm chung.

E.g. boy – girl (con trai – con gái), true – false (đúng – sai), on – off (bật – tắt), dead – alive (chết – sống),…

Relational Antonyms: Là những cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh không có điểm chung về cấu trúc từ nhưng phải cùng tồn tại để biểu thị nghĩa của nhau.

E.g. above – below (trên – dưới), husband – wife (chồng – vợ), give – receive (cho – nhận), buy – sell (mua – bán),…

Graded Antonyms: Chỉ những cặp từ trái nghĩa nhưng thực tế lại mang hàm ý so sánh. 

E.g. hard – easy (khó – dễ), warm – cold (ấm – lạnh), early – late (sớm – trễ), fast – slow (nhanh – chậm),…

3. Các tiền tố để tạo thành cặp từ trái nghĩa

Có những cặp từ trái nghĩa sinh ra đã là như vậy để bổ trợ nghĩa cho nhau. Nhưng đôi khi bạn sẽ cần phải tạo ra những cặp từ trái nghĩa này bằng những tiền tố (Prefixes) để có một ý nghĩa và câu hoàn chỉnh nhất.

Tiền tố (Prefixes) mà một hoặc một nhóm chữ cái mà khi kết hợp nó với một từ vựng khác thì mới tạo thành một từ vựng có nghĩa mới và khác với nghĩa ban đầu. Trong tiếng Anh, có rất nhiều tiền tố để hỗ trợ cho việc hoàn thành những cặp từ trái nghĩa. 

Tiền tốTừ gốcTừ trái nghĩa
dis-Connect: kết nốiDisconnect: mất kết nối
il-Legal: hợp phápIllegal: bất hợp pháp
im-Possible: khả thiImpossible: bất khi thi
in-Direct: trực tiếpIndirect: không trực tiếp, gián tiếp
miss-Understand: hiểuMisunderstand: không hiểu
non-Existent: tồn tạiNon-existent: không tồn tại
un-Happy: hạnh phúcUnhappy: không hạnh phúc

Xem thêm: Câu tường thuật trong tiếng Anh

4. 100 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh thông dụng nhất

100 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh thông dụng nhất
100 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh thông dụng nhất
STTCặp từ trái nghĩa trong tiếng AnhÝ nghĩa
1Above – BelowTrên – Dưới
2Accepted – UnacceptedChấp nhận – Không chấp nhận
3Admit – DenyThừa nhận – Phủ nhận
4Agree – DisagreeĐồng ý – Không đồng ý
5All – NoneTất cả – Không ai cả
6Amateur – ProfessionalNghiệp dư – Chuyên nghiệp
7Alike – DifferentGiống – Khác
8Alive – DeadSống – Chết
9Allow – ForbidCho phép – Cấm
10Angel – DevilThiên thần – Ác quỷ
11Ask – AnswerHỏi – Trả lời
12Asleep – AwakeBuồn ngủ – Tỉnh táo
13Attack – DefendTấn công – Phòng thủ
14Back – FrontPhía sau – Phía trước
15Bad – GoodXấu – Tốt
16Beautiful – UglyĐẹp – Xấu
17BeforeAfterTrước – Sau
18Begin – EndBắt đầu – Kết thúc
19Best – WostTốt nhất – Tồi tệ nhất
20Better – WorseTốt hơn – Tồi tệ hơn
21Big – SmallTo – Nhỏ
22Bitter – SweetĐắng – Ngọt
23Black – WhiteĐen – Trắng
24Boring – ExcitingTẻ nhạt –  Hứng thú
25Buy – SellMua – Bán
26Bright – DarkSáng – Tối
27Careless – CarefulKhông quan tâm – Quan tâm
28Cheap – ExpensiveRẻ – Đắt
29Clean – DirtySạch – Bẩn
30Clever – StupidThông minh – Ngu ngốc
31Connect – DisconnectKết nối – Ngắt kết nối
32Close – OpenĐóng – Mở
33Cold – HotLạnh – Nóng
34Correct – WrongĐúng – Sai
35Cruel – KindĐộc ác – Tốt bụng
36Cry – Laugh Khóc – Cười
37Day – NightNgày – Đêm
38Dark – LightTối – Sáng
39Deep – ShallowSâu – Nông
40Defeat – VictoryThất bại – Chiến thắng
41Die – LiveChết – Sống
42Difficult – EasyKhó – Dễ
43Discourage – EncourageCan ngăn – Khuyến khích
44Division – UnionSự phân chia – Sự hợp nhất
45Down – UpXuống – Lên
46Dry – WetKhô – Ướt
47Early – LateSớm – Muộn
48Equal – UnequalNgang bằng – Không bằng nhau
49Fail – PassTrượt – Đỗ
50Fair – UnfairCông bằng – Không công bằng
51False – TrueSai – Đúng
52Fat – Thin Béo – Gầy
53Fast – SlowNhanh – Chậm
54Friend – EnemyBạn bè – Kẻ thù
55Full – EmptyĐầy – Rỗng
56Happy – UnhappyHạnh phúc – Bất hạnh
57Harm – BenefitTai hại – Lợi ích
58Heavy – LightNặng – Nhẹ
59Heaven – HellThiên đường – Địa ngục
60High – LowCao – Thấp
61In – OutVào – Ra
62Inside – OutsideBên trong – Bên ngoài
63Increase – DecreaseTăng – Giảm
64Leave – StayRời đi – Ở lại
65Left – RightTrái – Phải
66Like – DislikeThích – Không thích
67Lock – UnlockKhoá – Mở khoá
68Long – ShortDài – Ngắn
69Lost – FoundMất đi – Tìm thấy
70Loud – QuietỒn ào – Yên lặng
71Mature – ImmatureTrưởng thành – Chưa trưởng thành
72Maximum – MinimumTối đa – Tối thiểu
73More – LessHơn – Kém
74Near – FarGần – Xa
75Never – AlwaysKhông bao giờ – Luôn luôn
76New – OldMới – Cũ
77Optimist – PessimistTích cực – Tiêu cực
78On – OffBật – Tắt
79Passive – ActiveThụ động – Chủ động
80Polite – RudeLịch sự – Thô lỗ
81Private – PublicRiêng tư – Chung/ công cộng
82Quick – SlowNhanh – Chậm 
83Rich – PoorGiàu – Nghèo
84Safe – DangerousAn toàn – Nguy hiểm
85Same – DifferentGiống – Khác
86Simple – ComplicatedĐơn giản – Phức tạp
87Sit – StandNgồi – Đứng
88Silent – NoisyYên lặng – Ồn ào
89Soft – HardMềm mại – Cứng
90Stand – LieĐứng – Nằm
91Strong – Weak Khoẻ – Yếu
92Success – FailureThành công – Thất bại
93Take off – LandCất cánh – Hạ cánh
94Tie – UntieBuộc dây – Cởi dây
95Useful – UselessHữu ích – Vô ích
96Wide – NarrowRộng – Hẹp
97Win – LoseThắng – Thua
98Wise – FoolishKhôn ngoan – Ngu xuẩn
99Young – OldTrẻ – Già
100Zip – UnzipKéo khóa – Mở khóa

Xem thêm:

Bảng chữ cái tiếng Anh

Mệnh đề quan hệ

Tính từ là gì

Câu điều kiện loại 1

5. Các cặp từ trái nghĩa thường gặp trong kì thi THPT Quốc Gia

Các cặp từ trái nghĩa thường gặp trong kì thi THPT Quốc Gia
Các cặp từ trái nghĩa thường gặp trong kì thi THPT Quốc Gia
Cặp từ trái nghĩaNghĩa
Profound – SuperficialUyên bác – Nông cạn
Shout – WhisperLa hét – Thì thầm
Addicted to – Indifferent toNghiện, hứng thú – Thờ ơ
Stable – TemporaryỔn định – Tạm thời
Get into hot water – Stay safeGặp trở ngại – An toàn
Punish – Reward Phạt – Thưởng
At a loose end – OccupiedRảnh rỗi – Bận rộn
Celibate – MarriedĐộc thân – Kết hôn
Identical – DifferentGiống – Khác
Anxiety – ConfidenceLo lắng – Tự tin
Waste – Save Lãng phí – Tiết kiệm
At first hand – Indirectly Trực tiếp – Gián tiếp 
Out of work – Employed Thất nghiệp – Có việc làm 
Impediment – AdvantageCản trở – Thuận lợi
Walking on air – Feeling extremely unhappyCực kì vui sướng – Vô cùng bất hạnh
Snowed under with – Free fromRất bận rộn – Rảnh rỗi
Behind closed doors – PubliclyKhông công khai – Công khai
Make fun of – Admire Chế giễu – Ngưỡng mộ
Down in the dumps – HappyTụt hứng, thất vọng – Vui, hạnh phúc

Xem thêm:

Bài tập phát âm /e/ và /æ/ trong tiếng Anh

Tổng hợp các bài tập về trạng từ từ cơ bản đến nâng cao

Câu tường thuật If trong tiếng Anh: Lý thuyết + Bài tập vận dụng

6. Bài tập từ trái nghĩa trong tiếng Anh

Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word or phrase that is

OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.

1. Their migration may be postponed if fog, clouds, or rain hides the stars.

A. cancelled B. spoiled C. continued D. endangered

2. You need to dress neatly and elegantly for the interview. The first impression is very

important.

A. formally B. shabbily C. untidy D. comfortably

3. Why are you being so arrogant?

A. snooty B. humble C. cunning D. naive

4. His policies were beneficial to the economy as a whole.

A. harmless B. crude C. detrimental D. innocent

5. Which of these is the opposite of straight?

A. beautiful B. rooked C. definite D. self-conscious

6. There are substantial differences between the two species.

A. amazing B. slight C. onsiderable D. difficult to explain

7. The club was dissolved after a few years.

A. disbanded B. assisted C. established D. perpetuated

8. The kids persisted with their soccer game even though recess was over.

A. continued in spite of resistance B. stopped

C. insisted on D. resisted

9. An orange is analogous to a clementine, another type of citrus fruit.

A. different from B. similar C. the same as D. deceptive

10. In fact, most shops can get great publicity that will drive customers to their door

absolutely free of charge.

A. public attention B. popularization C. privacy D. reputation

Answer

  1. C. continued
  2. B. shabbily
  3. B. humble
  4. C. detrimental
  5. B. crooked
  6. B. slight
  7. D. established
  8. B. stopped
  9. A. different from
  10. C. privacy

Với phần chia sẻ trên, IELTS Vietop hy vọng đã cung cấp cho bạn một góc nhìn đầy đủ hơn về từ trái nghĩa trong tiếng Anh. Sử dụng những cặp từ trái nghĩa này sẽ giúp cho khả năng diễn đạt và vốn từ tăng lên đáng kể. 

Hẹn gặp các bạn trong những chia sẻ tiếp theo.

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra