List từ vựng tiếng Anh A2 quan trọng không thể bỏ qua 2024

Là bước chuyển tiếp quan trọng giữa sơ cấp và trung cấp, trình độ tiếng Anh A2 không chỉ là chìa khóa để mở cánh cửa giao tiếp mà còn là nền tảng quan trọng cho việc học tiếng Anh. Song song với các khó khăn phổ biến mà người học từ vựng có thể gặp phải như số lượng từ vựng lớn, việc ghi nhớ, ứng dụng, cách phát âm và ngữ điệu khó khăn, thì việc lựa chọn nguồn tài liệu đúng và đa dạng cũng là một trở ngại. 

Nếu bạn cũng đang gặp phải các vấn đề trên thì bài viết này chính là dành riêng cho bạn. Với 10 chủ đề từ vựng tiếng Anh A2 thông dụng, mình sẽ đề xuất một số cách học từ vựng và kèm tài liệu chắc chắn sẽ giúp quá trình học của bạn trở nên thú vị và hiệu quả hơn nhiều đấy!

1. Giới thiệu về trình độ tiếng Anh A2

Trình độ tiếng Anh A2 là một cấp độ sơ cấp, là cơ sở để tiếp tục phát triển tiếng Anh và tiến tới các trình độ cao hơn. Hãy cùng tìm hiểu một số thông tin quan trọng về trình độ này để chuẩn bị sẵn sàng cho quá trình học nhé!

1.1. Trình độ A2 bao gồm những gì? 

Trình độ tiếng Anh A2 là trình độ tiếng Anh thứ 2, cũng là trình độ sơ cấp, nằm trong khung Tham chiếu chung châu Âu về việc đánh giá và mô tả năng lực ngôn ngữ (Common European Framework of Reference for Languages – CEFR).

Với trình độ A2, bạn có khả năng hiểu và sử dụng các câu, từ và ngữ pháp cơ bản, được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Bạn có thể trao đổi thông tin trong các tình huống đơn giản, quen thuộc như mua sắm, đặt hàng, hỏi đường, việc làm hoặc giới thiệu bản thân, môi trường và những vấn đề thuộc nhu cầu thiết yếu, etc.

Cụ thể, các kỹ năng tương đương trình độ A2 sẽ như sau:

Kỹ năng nghe (Listening):

  • Có khả năng nghe và hiểu được các đoạn hội thoại và thông tin đơn giản về cuộc sống hàng ngày.
  • Hiểu được các câu và từ ngữ cơ bản trong ngữ cảnh thông qua bài nghe ngắn, được diễn đạt chậm và rõ ràng.
  • Có khả năng nhận biết từ vựng và thông tin chính trong các đoạn hội thoại đơn giản.

Kỹ năng nói (Speaking):

  • Có thể tham gia vào các cuộc trò chuyện đơn giản và sử dụng các câu, từ và cấu trúc ngữ pháp cơ bản để diễn đạt ý kiến và thông tin cá nhân.
  • Có khả năng sử dụng ngôn ngữ để truyền đạt nhận định, quan điểm trong các tình huống giao tiếp cơ bản.
  • Tuy nhiên, có thể gặp khó khăn trong việc sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và tự nhiên, chưa thể duy trì được cuộc hội thoại.

Kỹ năng đọc (Reading):

  • Có khả năng đọc hiểu các văn bản đơn giản như tin tức ngắn, email, thông báo hoặc thông tin du lịch.
  • Có thể nhận biết ý chính và thông tin cơ bản trong các bài đọc này.
  • Hiểu được các từ vựng và ngữ pháp cơ bản được sử dụng trong văn bản đơn giản.

Kỹ năng viết (Writing):

  • Có khả năng viết các đoạn văn ngắn và thông báo đơn giản bằng cách mệnh đề, câu đơn giản và nối với nhau bằng các liên từ.
  • Sử dụng từ vựng và ngữ pháp cơ bản để mô tả ý kiến, sự kiện hoặc trải nghiệm cá nhân.
  • Tuy nhiên, viết vẫn hạn chế trong phạm vi các câu, từ và cấu trúc ngữ pháp cơ bản.

Xem thêm:

1.2. Cần học bao nhiêu từ vựng tiếng Anh trình độ A2 là đủ? 

Số lượng từ vựng tiếng Anh cần học để đạt đủ trình độ A2 là khá đa dạng và phụ thuộc vào mục tiêu và ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, một ước lượng thông thường là khoảng từ 1.000 đến 2.000 từ vựng. Số lượng từ vựng này có thể giúp bạn có đủ nguồn từ vựng cơ bản để hiểu và sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

1.3. Ai nên học tiếng Anh A2?

Với người bắt đầu học tiếng Anh, sau khi đã hoàn thành trình độ A1, tiếng Anh A2 sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, cải thiện khả năng nghe, nói, đọc và viết tiếng Anh của mình ở dạng cơ bản.

Ngoài ra, cấp độ cơ bản như A2 cũng phù hợp với hầu hết các nhóm người khác nhau như sinh viên, người làm việc trong lĩnh vực du lịch và khách sạn, những người muốn du lịch và làm việc ở các nước nói tiếng Anh hay đơn giản là những người có quan tâm đến văn hóa và giáo dục tiếng Anh.

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Tổng hợp danh sách từ vựng tiếng Anh A2 theo chủ đề thông dụng

Việc học từ vựng theo chủ đề không chỉ giúp bạn xây dựng vốn từ vựng một cách tổng quát, luyện khả năng kết nối từ vựng, mà còn tạo điều kiện cho việc giao tiếp và thể hiện ý kiến của bạn một cách tự tin.

Hãy sẵn sàng khám phá và học từ vựng trong các chủ đề này, và bạn sẽ thấy được sự tiến bộ rõ rệt trong khả năng sử dụng tiếng Anh của mình.

2.1. Từ vựng tiếng Anh A2 chủ đề Lời chào hỏi (Greetings)

Lời chào hỏi là một phần quan trọng trong giao tiếp hàng ngày, và việc nắm vững từ vựng và cụm từ trình độ A2 liên quan đến chủ đề này sẽ giúp bạn tạo dựng một ấn tượng tốt và thể hiện sự lịch sự trong giao tiếp đó!

từ vựng tiếng anh a2
Chủ đề Greetings
Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
How are you?Phrase (Cụm từ)/haʊ ɑr juː/Bạn khỏe không?
What’s up?Phrase/wʌts ʌp/Bạn khỏe không?
How’s it going?Phrase/haʊz ɪt ˈɡoʊɪŋ/Cậu có khỏe không?
Pleased to meet youPhrase/pliːzd tuː miːt juː/Rất vui được gặp bạn
How’s everything?Phrase/haʊz ˈɛvriːθɪŋ/Mọi thứ ổn chứ?
Good to see youPhrase/ɡʊd tuː siː juː/Vui được gặp bạn
How do you do?Phrase/haʊ dʊ juː duː/Rất vui được gặp bạn
See you laterPhrase/siː juː ˈleɪtər/Hẹn gặp lại sau
Take carePhrase/teɪk kɛr/Giữ gìn sức khỏe nhé

Xem thêm: Self-study 1000+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho mọi tình huống

2.2. Từ vựng tiếng Anh A2 chủ đề về Các mùa, thời gian

Chủ đề từ vựng A2 về các mùa trong năm hay thời gian sẽ giúp bạn bày tỏ, miêu tả không gian, thời gian cụ thể chi tiết hơn đó!

Chủ đề các mùa, thời gian
Chủ đề các mùa, thời gian
Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
SunriseNoun (Danh từ)/ˈsʌnraɪz/Bình minh
SunsetNoun/ˈsʌnsɛt/Hoàng hôn
DuskNoun/dʌsk/Hoàng hôn (lúc nhá nhem tối)
DawnNoun/deɪ/Bình minh (lúc sáng tinh mơ)
DaylightNoun/ˈdeɪ.laɪt/Ánh sáng ban ngày
MidnightNoun/ˈmɪdnaɪt/Nửa đêm
TwilightNoun/ˈtwaɪ.laɪt/Chạng vạng
TemperatureNoun/ˈtɛm.pər.ə.tʃər/Nhiệt độ
ForecastNoun/ˈfɔːr.kæst/Dự báo
DurationNoun/djuˈreɪ.ʃən/Thời lượng
PastNoun/pæst/Quá khứ
PresentNoun/ˈprɛ.zənt/Hiện tại
FutureNoun/ˈfjuː.tʃər/Tương lai
DailyAdjective (Tính từ)/ˈdeɪ.li/Hàng ngày
WeeklyAdjective /ˈwiːk.li/Hàng tuần
MonthlyAdjective /ˈmʌnθ.li/Hàng tháng
YearlyAdjective /ˈjɪr.li/Hàng năm

Xem thêm:

2.3. Từ vựng tiếng Anh A2 chủ đề về Đồ ăn và đồ uống (Foods & Drinks)

Với các từ vựng tiếng Anh A2 về đồ ăn và đồ uống, bạn sẽ có thể mô tả và miêu tả các món ăn, đồ uống, cũng như thể hiện sở thích và yêu cầu của mình khi đi ăn tại nhà hàng hay quán cafe:

từ vựng tiếng anh a2
Foods & Drinks
Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
MealNoun/miːl/Bữa ăn
BreakfastNoun/ˈbrɛk.fəst/Bữa sáng
LunchNoun/lʌntʃ/Bữa trưa
DinnerNoun/ˈdɪn.ɚ/Bữa tối
AppetizerNoun/ˈæp.ɪ.taɪ.zɚ/Món khai vị
DessertNoun/dɪˈzɜːrt/Món tráng miệng
BeverageNoun/ˈbɛv.ər.ɪdʒ/Đồ uống
BitterAdjective/ˈbɪt̬.ɚ/Đắng
SpicyAdjective/ˈspaɪ.si/Cay
SweetAdjective/swiːt/Ngọt
SourAdjective/saʊr/Chua
FreshAdjective/ˈfrɛʃ/Tươi
DeliciousAdjective/ˈdɪˈlɪʃ.əs/Ngon
TastyAdjective/ˈteɪ.sti/Ngon
HungryAdjective/ˈhʌŋ.ɡri/Đói
ThirstyAdjective/ˈθɝː.sti/Khát
OrderVerb (Động từ)/ˈɔːr.dər/Đặt món, gọi món
CookVerb/kʊk/Nấu ăn
TasteVerb/teɪst/Nếm, thử
ServeVerb/sɝːv/Phục vụ
PourVerb/pɔːr/Rót, đổ
ChewVerb/tʃuː/Nhai
SwallowVerb/ˈswɑː.loʊ/Nuốt
SipVerb/sɪp/Uống từ từ, nhâm nhi
StirVerb/stɜːr/Khuấy, quậy
SliceVerb/slaɪs/Cắt lát

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về Đồ ăn – Thức uống

2.4. Từ vựng tiếng Anh A2 chủ đề Gia đình (Family)

Chủ đề từ vựng tiếng Anh A2 về gia đình sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và sự hiểu biết về gia đình, từ việc mô tả quan hệ gia đình đến nói về các thành viên và các mối quan hệ họ hàng trong gia đình. Nằm lòng ngay các từ vựng này để tăng khả năng diễn đạt của mình nhé!

Chủ đề Family
Chủ đề Family
Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
NephewNoun/ˈnef.juː/Cháu trai
NieceNoun/nis/Cháu gái
In-lawNoun/ˈɪn.lɔː/Họ hàng theo hôn nhân
Brother-in-lawNoun/ˈbrʌð.ɚ ɪn.lɔː/Anh rể, em chồng
Sister-in-lawNoun/ˈsɪs.tɚ ɪn.lɔː/Chị dâu, em vợ
Son-in-lawNoun/ˈsʌn ɪn.lɔː/Rể
Daughter-in-lawNoun/ˈdɔː.t̬ɚ ɪn.lɔː/Dâu
Parent-in-lawNoun/ˈper.ənt ɪn.lɔː/Bố mẹ vợ/chồng
SiblingNoun/ˈsɪb.lɪŋ/Anh chị em ruột
TwinsNoun/twɪnz/Sinh đôi
TeenagerNoun/ˈtiːn.eɪ.dʒɚ/Thanh thiếu niên
GenerationNoun/ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən/Thế hệ

Xem thêm: Từ vựng về các thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh

2.5. Từ vựng tiếng Anh A2 chủ đề Công việc (Work)

Từ vựng tiếng Anh A2 về công việc là chìa khóa để bạn có thể hiểu và tham gia vào các cuộc trò chuyện về môi trường làm việc, hoặc trao đổi thông tin về lĩnh vực công việc của mình. Cùng mình tìm hiểu ngay nha:

từ vựng tiếng anh a2
Chủ đề Work
Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
CareerNoun/kəˈrɪər/Sự nghiệp
EmployeeNoun/ɪmˈplɔɪiː/Nhân viên
EmployerNoun/ɪmˈplɔɪər/Chủ doanh nghiệp
ProjectNoun/ˈprɒdʒekt/Dự án
DeadlineNoun/ˈded.laɪn/Hạn cuối
ResumeNoun/ˈrez.juːm/Sơ yếu lý lịch
InterviewNoun/ˈɪn.tə.vjuː/Phỏng vấn
PromotionNoun/prəˈməʊ.ʃən/Sự thăng chức
SalaryNoun/ˈsæl.ər.i/Lương
ContractNoun/ˈkɒn.trækt/Hợp đồng
Office hoursNoun/ˈɒfɪs ˈaʊərz/Giờ làm việc
OvertimeNoun/ˈoʊ.vər.taɪm/Làm thêm giờ
TrainingNoun/ˈtreɪ.nɪŋ/Đào tạo
TaskNoun/tɑːsk/Nhiệm vụ
WorkplaceNoun/ˈwɜːrkˌpleɪs/Nơi làm việc
Office suppliesNoun/ˈɒfɪs səˈplaɪz/Vật phẩm văn phòng
ManagerNoun/ˈmæn.ɪ.dʒər/Quản lý
SupervisorNoun/ˈsuː.pər.vaɪ.zər/Người giám sát
Part-timeNoun/ˌpɑːrt ˈtaɪm/Bán thời gian
Full-timeNoun/ˌfʊl ˈtaɪm/Toàn thời gian
Workplace cultureNoun/ˈwɜːrkˌpleɪs ˈkʌl.tʃər/Văn hóa nơi làm việc
Work-life balanceNoun/wɜːrk-laɪf ˈbæl.əns/Cân bằng công việc và cuộc sống
Career developmentNoun/kəˈrɪər dɪˈvɛl.əp.mənt/Phát triển sự nghiệp
ShiftNoun/ʃɪft/Ca làm việc
PerformanceNoun/pəˈfɔː.məns/Hiệu suất, thành tích
EvaluationNoun/ɪˌvæl.juˈeɪ.ʃən/Đánh giá
CollaborationNoun/kəˌlæb.əˈreɪ.ʃən/Sự cộng tác
FeedbackNoun/ˈfiːd.bæk/Phản hồi
MotivationNoun/ˌmoʊ.tɪˈveɪ.ʃən/Động lực
InitiativeNoun/ɪˈnɪʃ.ə.tɪv/Sáng kiến
CooperationNoun/ˌkoʊˌɑː.pəˈreɪ.ʃən/Sự hợp tác
FlexibilityNoun/ˌflɛk.sɪˈbɪl.ə.ti/Linh hoạt
Job satisfactionNoun/dʒɒb ˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən/Sự hài lòng với công việc
LeadershipNoun/ˈliː.dər.ʃɪp/Lãnh đạo
NetworkingNoun/ˈnɛtˌwɜːrk.ɪŋ/Mạng lưới, liên kết

Xem thêm: Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh

2.6. Từ vựng tiếng Anh A2 chủ đề Phương tiện đi lại, đường xá (Transportation)

Chúng ta có thể nhìn thấy vô vàn thứ trên những con đường mà hằng ngày chúng ta vẫn đi qua. Từ những thứ nổi bật mà ta tìm kiếm như bãi đỗ xe, đến những thứ chỉ lướt qua rất nhanh như vạch kẻ đường. Bạn đã biết được bao nhiêu trong số đó rồi? Hãy cùng học với mình ngay nhé!

từ vựng tiếng anh a2
Chủ đề Transportation
Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
MotorwayNoun/ˈmoʊ.tər.weɪ/Đường cao tốc
RoadNoun/roʊd/Đường bộ
StreetNoun/striːt/Đường phố
HighwayNoun/ˈhaɪ.weɪ/Xa lộ, đường cao tốc
IntersectionNoun/ˌɪn.tərˈsek.ʃən/Ngã tư, giao lộ
RoundaboutNoun/ˈraʊnd.ə.baʊt/Vòng xuyến, bùng binh
SidewalkNoun/ˈsaɪd.wɔːk/Lề đường, vỉa hè
TrafficNoun/ˈtræf.ɪk/Giao thông
CongestionNoun/kənˈdʒes.tʃən/Tắc nghẽn giao thông
PedestrianNoun/pəˈdes.tri.ən/Người đi bộ
CrosswalkNoun/ˈkrɔːs.wɔːk/Vạch sang đường, vạch băng qua đường
Traffic lightNoun/ˈtræf.ɪk laɪt/Đèn giao thông
Parking lotNoun/ˈpɑːrk.ɪŋ lɒt/Bãi đỗ xe
Gas stationNoun/ɡæs ˈsteɪ.ʃən/Trạm xăng dầu
RouteNoun/rut/Tuyến đường, lộ trình
PassengerNoun/ˈpæs.ɪn.dʒər/Hành khách
Rush hourNoun/ˈrʌʃ ˈaʊər/Giờ cao điểm
Public transportNoun/ˈpʌblɪk ˈtræn.spɔːrt/Phương tiện giao thông công cộng
HelmetNoun/ˈhɛl.mɪt/Mũ bảo hiểm
Seat beltNoun/siːt bɛlt/Dây an toàn
CommuteVerb (Động từ)/kəˈmjuːt/Đi làm, đi làm hàng ngày
OvertakeVerb/ˌoʊ.vərˈteɪk/Vượt qua
BoardVerb/bɔːrd/Lên (xe, tàu)
Get offPhrasal verb/ɡet ɔːf/Xuống (xe, tàu)

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông

2.7. Từ vựng tiếng Anh A2 chủ đề Động vật (Animals)

Chủ đề Animals
Chủ đề Animals

Tên các loài động vật đã quen thuộc với mọi người trong chủ đề từ vựng A1, nhưng liệu đã biết các từ vựng về tên của nhóm loài hay cả những hành động của chúng chưa? Học và sử dụng ngay những từ vựng này sẽ giúp bạn giao tiếp và thảo luận về đề tài động vật một cách tự tin và chính xác hơn đó!

Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
BarkVerb/bɑːrk/Sủa 
FlyVerb/flaɪ/Bay 
RoarVerb/rɔːr/Gầm
HuntVerb/hʌnt/Săn bắn
CrawlVerb/krɔːl/
GallopVerb/ˈɡæləp/Chạy nước rút (về Ngựa)
HopVerb/hɒp/Nhảy lò cò (về Thỏ)
FlutterVerb/ˈflʌtər/Vỗ cánh (về Bướm)
BuzzVerb/bʌz/Kêu vo vo (về Ong)
CroakVerb/krəʊk/Kêu ộp ộp (về Ếch)
WaddleVerb/ˈwɒdl/Đi chập chững (về Chim Cánh Cụt)
SquirtVerb/skwɜːrt/Phun nước (về Bạch Tuộc)
MammalNoun (Danh từ)/ˈmæməl/Thú có vú
ReptilNoun/ˈrɛptaɪl/Bò sát
AmphibianNoun/æmˈfɪbiən/Lưỡng cư
InsectNoun/ˈɪnsɛkt/Côn trùng
PredatorNoun/ˈprɛdətər/Thú ăn thịt
HerbivoreNoun/ˈhɜːrbɪvɔːr/Thú ăn cỏ
OmnivoreNoun/ˈɑːmnɪvɔːr/Thú ăn tạp
ConservationNoun/ˌkɑːnsərˈveɪʃn/Bảo tồn

Xem thêm: Tất tần tật tên các loài động vật trong tiếng Anh

2.8. Từ vựng tiếng Anh A2 chủ đề Trang phục (Clothes)

Chủ đề trang phục cũng rất cần thiết, đặc biệt là với những bạn quan tâm và yêu thích thời trang đấy nhé!

từ vựng tiếng anh a2
Chủ đề Clothes
Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
WaistcoatNoun (Danh từ)/ˈweɪst.koʊt/Áo vest
OverallsNoun/ˈoʊ.vər.ɔːlz/Quần dài bảo hộ
PinstripeNoun/ˈpɪn.straɪp/Sọc kẻ
PetticoatNoun/ˈpɛt.i.koʊt/Áo lót váy
CufflinksNoun/ˈkʌf.lɪŋks/Cúc áo nam
ShawlNoun/ʃɔːl/Khăn choàng vai
DungareesNoun/ˌdʌŋ.ɡəˈriz/Quần dài vải denim
TailcoatNoun/ˈteɪl.koʊt/Áo lễ tân
ClogsNoun/klɔɡz/Dép gỗ
BalaclavaNoun/bəˈlɑː.klə.və/Mũ che mặt
TurbanNoun/ˈtɜːr.bən/Khăn turban
Fishnet stockingsNoun/ˈfɪʃ.nɛt ˈstɑːk.ɪŋz/Vớ lưới
TurtleneckNoun/ˈtɜːrt.l.nɛk/Áo cổ lọ
WindbreakerNoun/ˈwɪnd.breɪ.kər/Áo gió

Xem thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về quần áo

2.9. Từ vựng tiếng Anh A2 chủ đề Trường học (School)

Chủ đề từ vựng trường học là một trong những lĩnh vực quan trọng khi học tiếng Anh, vì vậy đừng bỏ qua chúng nhé?

từ vựng tiếng anh a2
Chủ đề School
Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
CalculatorNoun/ˈkæl.kjə.leɪ.tər/Máy tính
DictionaryNoun/ˈdɪk.ʃəˌner.i/Từ điển
GlobeNoun/ɡloʊb/Địa cầu
ChalkNoun/tʃɔːk/Phấn trắng
PrincipalNoun/ˈprɪn.sə.pəl/Hiệu trưởng
SemesterNoun/sɪˈmɛs.tər/Học kỳ
SyllabusNoun/ˈsɪl.ə.bəs/Chương trình học
ReportNoun/rɪˈpɔːrt/Bài báo cáo
GraduationNoun/ˌɡrædʒ.uˈeɪ.ʃən/Lễ tốt nghiệp
AssignmentNoun/əˈsaɪn.mənt/Bài tập, nhiệm vụ
DiplomaNoun/dɪˈploʊ.mə/Bằng cấp
ExtracurricularAdjective/ˌɛk.strə.kəˈrɪk.jə.lər/Ngoại khóa
AbsentAdjective/ˈæb.sənt/Vắng mặt

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về trường học 

2.10. Từ vựng tiếng Anh A2 chủ đề Thể thao và giải trí (Sports & leisure)

Hy vọng danh sách từ vựng dưới đây sẽ hữu ích với bạn trong việc mở rộng từ vựng và sử dụng tiếng Anh trong lĩnh vực thể thao và giải trí!

từ vựng tiếng anh a2
Chủ đề Sports & leisure
Từ vựngTừ loạiPhiên âmGiải nghĩa
AthleteNoun/ˈæθ.liːt/Vận động viên
CoachNoun/koʊtʃ/Huấn luyện viên
CompetitionNoun/ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/Cuộc thi, thi đấu
FitnessNoun/ˈfɪt.nəs/Sức khỏe, thể lực
GymnasiumNoun/dʒɪmˈneɪ.zi.əm/Phòng tập thể dục
MatchNoun/mætʃ/Trận đấu
SportsmanshipNoun/ˈspɔːrts.mən.ʃɪp//ˈspɔːrts.mən.ʃɪp/
TournamentNoun/ˈtʊr.nə.mənt/Giải đấu, giải thể thao
WorkoutNoun/ˈwɜːrk.aʊt/Buổi tập, luyện tập
SpectatorNoun/ˈspɛk.teɪ.t̬ɚ/Khán giả, người xem
EquipmentNoun/ɪˈkwɪp.mənt/Thiết bị, dụng cụ
ScoreNoun/Verb/skɔːr/Điểm số, ghi điểm

Xem thêm:

3. Bí quyết học từ vựng tiếng Anh A2 hiệu quả

Học từ vựng đã quá quen thuộc với tất cả người học ngôn ngữ nói chung và tiếng Anh nói riêng. Nhưng học như thế nào để vừa phù hợp, vừa đạt hiệu quả về cả cách ghi nhớ và cách sử dụng thì không phải ai cũng làm được. Để quá trình học từ vựng không còn là nỗi ám ảnh, hãy thử tham khảo một số gợi ý từ mình nhé!

3.1. Môi trường học tập

Trước tiên, tạo một môi trường học tập lý tưởng là rất quan trọng. Một số lại phù hợp hơn với không gian yên tĩnh để tập trung, một số khác lại ưu tiên học tập trong môi trường có âm thanh nhỏ, nhất định như vừa nghe nhạc vừa học để cảm thấy thoải mái hơn.

Với những bạn ở nhóm đầu tiên, việc tạo ra ra không gian riêng và yên tĩnh giúp bạn tập trung tối đa vào việc học. Bạn có thể chọn một căn phòng riêng hoặc thư viện để loại bỏ các yếu tố xao lạc và tạo ra một môi trường tĩnh lặng, nơi bạn có thể hòa mình vào việc học từ vựng.

Với nhóm thứ hai, âm thanh của ca nhạc đôi khi lại khiến bạn cảm thấy phấn khích, hứng khởi hơn trong việc học. Dù là không gian nào đi nữa, hãy tìm cho mình một môi trường học thật thoải mái để việc tiếp nhận và ghi nhớ kiến thức được hiệu quả hơn nhé!

3.2. Đa dạng phương pháp học tập

Tiếp đến, hãy sử dụng và kết hợp linh hoạt các phương pháp học đa dạng để làm quen và ghi nhớ từ vựng. Đừng chỉ dựa vào việc một hoặc hai phương pháp học cơ bản, dập khuôn. Thay vào đó, hãy thử chủ động tìm kiếm và áp dụng nhiều cách học khác nhau, luân phiên nhau để việc học trở lên thú vị hơn.

Ví dụ, bạn có thể sử dụng xen kẽ với các phương pháp truyền thống như ghi chép từ vựng, đặt câu nhằm mục đích lưu trữ ra giấy, … với việc cùng thảo luận với bạn bè về chủ đề từ vựng đó, viết nhật ký hằng ngày hay cảm nghĩ về một sự vật, sự việc nào đó.

Từ vựng A2 là một trong những cấp độ cơ bản giúp bạn truyền đạt thông tin dễ dàng trong cuộc sống hằng ngày, nên việc gắn liền chúng với cuộc sống chính là chìa khóa để ghi nhớ tốt hơn. Việc tương tác với bạn bè hay viết đoạn văn sẽ tăng khả năng phản xạ, xử lý thông tin của bạn nhanh hơn ở tất cả kĩ năng nữa đó.

3.3. Lựa chọn tài liệu và ứng dụng học tập phù hợp

Thêm vào đó, việc chọn tài liệu và ứng dụng học phù hợp với cấp độ A2 của bạn cũng rất quan trọng. Có nhiều tài liệu và ứng dụng miễn phí giúp bạn học từ vựng tiếng Anh cấp độ A2 một cách hiệu quả.

Tìm kiếm các ứng dụng di động như Duolingo, Memrise hoặc Quizlet, cung cấp bài học và bài tập tương tác. Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm kiếm sách giáo trình tiếng Anh cấp độ A2 hoặc tham gia vào các bài học trực tuyến miễn phí trên các trang web học từ vựng như BBC Learning English hay Cambridge English.

Cuối cùng, đừng quên tận dụng tài liệu và ứng dụng học từ vựng tiếng Anh A2 miễn phí có sẵn trên Internet. Internet là một nguồn tài nguyên phong phú và đa dạng, thuận tiện để bạn nâng cao vốn từ vựng. Bạn có thể vào các trang web, blog, group cộng đồng hoặc kênh YouTube chuyên về học tiếng Anh ở cấp độ A2 để truy cập vào các nguồn học phong phú và miễn phí đó nữa nhé!

Xem thêm: Tổng hợp 20+ game học từ vựng tiếng Anh vừa học vừa chơi hiệu quả

4. Download file PDF từ vựng A2 tiếng Anh

Sổ tay gồm 10 chủ đề từ vựng tiếng Anh A2 đa dạng, hữu ích đã được tổng hợp. Hãy download ngay để học và luyện tập nhé!

5. Bài tập tiếng Anh trình độ A2

Cùng nhau vừa luyện tập vừa bổ sung thêm kiến thức thông qua các dạng bài bài tập từ vựng dưới đây nào!

  • Điền vào chỗ trống.
  • Chọn đáp án đúng.
  • Viết lại câu.

Exercise 1: Fill in the blanks 

(Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống)

  1. The restaurant served a delicious ……….. before the main course.
  2. The bird will ……….. the food quickly.
  3. My younger sister is a ……….. and goes to high school.
  4. She has an ……….. for a job at a big company tomorrow.
  5. The city center experiences heavy traffic ……….. during rush hour.
  6. The dog started to ……….. loudly when someone knocked on the door.
  7. He wore a ……….. to keep his head warm in the cold weather.
  8. The ……….. ceremony is a special event for students completing their studies.
  9. The coach emphasized the importance of good ……….. during the game.
  10. ……….. of yourself when you’re traveling alone.
Đáp ánGiải thích
1. appetizerNhà hàng phục vụ món khai vị ngon miệng trước món chính.
2. swallowCon chim sẽ nuốt thức ăn nhanh chóng.
3. teenagerEm gái tôi là thiếu niên và đang học trung học.
4. interviewCô ấy có một cuộc phỏng vấn tại một công ty lớn vào ngày mai.
5. congestionTrung tâm thành phố thường xuyên ùn tắc giao thông vào giờ cao điểm.
6. barkCon chó bắt đầu sủa ầm ĩ khi có người gõ cửa.
7. balaclavaAnh ấy đội một chiếc mũ balaclava để giữ ấm đầu trong thời tiết lạnh giá.
8. graduationLễ tốt nghiệp là sự kiện đặc biệt dành cho các sinh viên đang hoàn thành chương trình học của mình.
9. sportsmanshipHuấn luyện viên nhấn mạnh tầm quan trọng của tinh thần thể thao tốt trong trận đấu.
10. Take careHãy chăm sóc bản thân khi bạn đi du lịch một mình.

Exercise 2: Choose the right answers

(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng)

1. ……….. is a common greeting when you meet someone for the first time.

  • A. Pleasure
  • B. Pleased to meet you
  • C. Please meet you

2. Coffee, tea, and soda are examples of ………..

  • A. beverage
  • B. beverager
  • C. drinkage

3. My brother’s daughter is my ………..

  • A. niece
  • B. cousin
  • C. aunt

4. The office or location where you work is called the ……….

  • A. workstation
  • B. workplace
  • C. workhouse

5. Pedestrians should use the ……….. when crossing the street.

  • A. crosswalk
  • B. sidewalk
  • C. footpath

6. Butterflies ……….. their wings rapidly when they fly.

  • A. flap
  • B. flutter
  • C. float

7. A ………. is a type of sweater with a high, close-fitting collar.

  • A. turtleneck
  • B. turtleshell
  • C. turtleback

8. Activities or clubs that take place outside of regular school hours are called ………. 

  • A. extracurricular
  • B. extracircle
  • C. xtraclass

9. A large indoor sports facility is often called a  ………. 

  • A. gymnasium
  • B. stadium
  • C. arena

10. ………. is a common phrase used to say goodbye and wish someone well.

  • A. Bye-bye
  • B. See you later
  • C. Take care
Đáp ánGiải thích
1. B Câu cần chọn liên quan đến chủ đề Lời chào hỏi (Greetings) nên các đáp án khác không phù hợp.
2. ATừ cần chọn liên quan đến chủ đề Đồ ăn và đồ uống (Foods & Drinks), các đáp án khác không đúng chính tả.
3. ACon gái của anh trai là niece nên các đáp án khác cousin (anh em họ) và aunt (dì) không phù hợp.
4. BVăn phòng hay nơi làm việc là workplace. Các đáp án khác không phù hợp workstation: Bàn phím và màn hình mà một người có thể sử dụng hệ thống máy tính hoặc một khu vực trong văn phòng, nhà máy, v.v. nơi một người làm việc) workhouse: Một tòa nhà nơi trước đây những người rất nghèo ở Anh từng làm việc để đổi lấy thức ăn và chỗ ở) 
5. ANgười đi bộ cần đi qua crosswalk (vạch kẻ đường để sang đường). Các đáp án khác là sidewalk (vỉa hè) và footpath (đường đi bộ) không phù hợp.
6. BTừ cần chọn liên quan đến chủ đề Động vật (Animals), và flutter là động từ để chỉ về hành động của con bướm. Các đáp án khác là flap (vẫy cánh với con chim) và float (nổi) không phù hợp.
7. ALoại áo len có cổ cao, ôm sát là turtleneck. Các đáp án khác là không đúng chính tả.
8. A Các hoạt động hoặc câu lạc bộ diễn ra ngoài giờ học bình thường được gọi là extracurricular (ngoại khóa). Các đáp án khác là không đúng chính tả.
9. AMột cơ sở thể thao lớn trong nhà thường được gọi là gymnasium (phòng tập thể dục). Các đáp án khác là stadium (sân vận động) và arena (đấu trường) không phù hợp, do chỉ địa điểm tổ chức nói chung. 
10. CSee you later là là một cụm từ phổ biến được sử dụng để nói lời tạm biệt và gửi lời chúc tốt lành tới ai đó.

Exercise 3: Rewrite the sentences

(Bài tập 3: Viết lại câu hoàn chỉnh)

1. / taste/ The/ of/ the/ made/ grimace./ bitter/ medicine/ me/ 

⇒ …………………………………………………………………..

2. / than/ grandparents/ to/ a/ belong/ generation/ mine./ My/ different/ 

⇒ …………………………………………………………………..

3. / higher/ She/ a/ and/ a/ promotion/ salary./ received/

⇒ …………………………………………………………………..

4. / rush/ streets/ jam-packed/ The/ during/ hour./ are/

⇒ …………………………………………………………………..

5. / roar/ lion/ out/ a/ mighty/ The/ the/ jungle./ let/ in/ 

⇒ ………………………………………………………………..

6. / waistcoat./ He/ his/ dapper/ in/ looked/ tailored/  

⇒ …………………………………………………………………..

7. / the/ diploma/ proudly/ She/ her/ a/ on/ wall./ displayed/ 

⇒ …………………………………………………………………..

8. / after/ a/ challenging/ I/ feel/ workout./ always/ energized/ 

⇒ …………………………………………………………………..

9. / toppings/ pizza/ an/ placed/ for/ a/ large/ with./ He/ order/ extra/ 

⇒ …………………………………………………………………..

10. / brought/ waiter/ order/ and/ took/ us/ promptly./ The/ our/ drinks/ 

⇒ …………………………………………………………………..

1. The bitter taste of the medicine made me grimace.

⇒ Giải thích: Vị đắng của thuốc làm tôi nhăn mặt.

2. My grandparents belong to a different generation than mine.

⇒ Giải thích: Ông bà tôi thuộc một thế hệ khác với tôi.

3. She received a promotion and a higher salary.

⇒ Giải thích: Cô được thăng chức và được trả lương cao hơn.

4. The streets are jam-packed during rush hour.

⇒ Giải thích: Đường phố ùn tắc vào giờ cao điểm.

5. The lion let out a mighty roar in the jungle.

⇒ Giải thích: Con sư tử gầm lên một tiếng hùng hồn trong rừng.

6. He looked dapper in his tailored waistcoat.

⇒ Giải thích: Anh ấy trông bảnh bao trong chiếc áo ghi lê được thiết kế riêng.

7. She proudly displayed her diploma on the wall.

⇒ Giải thích: Cô trưng tấm bằng tốt nghiệp của mình lên tường một cách tự hào.

8. I always feel energized after a challenging workout.

⇒ Giải thích: Tôi luôn cảm thấy tràn đầy sức mạnh sau một buổi tập luyện đầy thử thách.

9. He placed an order for a large pizza with extra toppings.

⇒ Giải thích: Anh ấy đặt mua một chiếc bánh pizza cỡ lớn có thêm lớp phủ bên trên.

10. The waiter took our order and brought us drinks promptly.

⇒ Giải thích: Người phục vụ nhận đơn đặt hàng của chúng tôi và nhanh chóng mang đồ uống cho chúng tôi.

6. Kết luận

10 chủ đề từ vựng tiếng Anh A2 kể trên rất phổ biến và cần thiết mà bạn học nào cũng cần nằm lòng. Với các loại từ vựng đa dạng, bạn có thể sử dụng linh hoạt vào nhiều tình huống khác nhau giúp cho cuộc giao tiếp tiếp trở nên thú vị hơn, cũng như phát triển cả 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết trong hành trình chinh phục ngôn ngữ này nhé! 

Tiếng Anh A2 là cầu nối quan trọng giữa trình độ sơ cấp và trình độ trung cấp. Vì vậy, hãy tập trung và tìm ra phương pháp học từ vựng hiệu quả cho bản thân để ghi nhớ và đạt được hiệu quả cao nhất nhé!

Đừng ngần ngại để lại câu hỏi nếu bạn đang có bất cứ thắc mắc nào về các chủ đề từ vựng tiếng Anh A2 này. Ngoài ra, chuyên mục IELTS Vocabulary được cập nhật liên tục, chắc chắn sẽ có những chủ đề từ vựng hay ho mà có thể bạn đang tìm kiếm đó. Theo dõi ngay để học thêm nhiều từ mới nào! Chúc bạn học tốt! 

Tài liệu tham khảo:

  • British Council: https://learnenglish.britishcouncil.org/vocabulary/a1-a2-vocabulary – Ngày truy cập: 15/04/2024  
  • Cambridge English: https://www.cambridgeenglish.org/images/149681-yle-flyers-word-list.pdf – Ngày truy cập: 15/04/2024

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Nhận lộ trình học

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h