Nắm chắc 4 mùa trong năm với 100+ từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết

Thời tiết là một đề tài thú vị và thường xuyên được thảo luận trong các cuộc trò chuyện hàng ngày và xuất hiện nhiều trong các bài thi IELTS. Bạn có bao giờ gặp khó khăn khi muốn mô tả trời nắng hay mưa bằng tiếng Anh mà không biết từ vựng phù hợp? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau:

  • Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về thời tiết.
  • Tìm hiểu những cụm từ và thành ngữ về thời tiết thường được sử dụng.
  • Cách cách trả lời thời tiết hôm nay như thế nào.

Cùng mình khám phá về chủ đề thú vị này ngay nào! 

1. Danh sách từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết

Thời tiết là một đề tài rất đa dạng và phong phú về từ vựng. Để giúp bạn dễ dàng học và ghi nhớ từ vựng, mình đã phân loại hơn danh sách từ vựng thời tiết vào các nhóm tương ứng. Cùng bắt đầu hành trình học từ vựng thời tiết tiếng Anh với nhau nhé!

1.1. Từ vựng tiếng Anh về tình trạng về thời tiết

Bạn sẽ thường thấy các từ vựng về thời tiết dưới đây được sử dụng trong các bản tin thời tiết và các cuộc thảo luận nói chuyện với bạn bè hằng ngày. Làm quen với những từ này sẽ giúp bạn nói về thời tiết dễ dàng hơn.

Từ vựngPhiên âmLoại từÝ Nghĩa 
Climate/ˈklaɪmɪt/NKhí hậu
Weather/ˈwɛðər/NThời tiết
Sunny/ˈsʌni/AdjNắng
Cloudy/ˈklaʊdi/AdjNhiều mây
Rainy/ˈreɪni/AdjMưa
Snowy/ˈsnoʊi/AdjTuyết
Windy/ˈwɪndi/AdjGió 
Foggy/ˈfɔɡi/AdjSương mù
Stormy/ˈstɔrmi/AdjBão
Overcast/ˈoʊvərkæst/AdjTrời âm u
Chilly/ˈtʃɪli/AdjKhá lạnh
Mild/maɪld/AdjÔn hòa
Sleet/sliːt/NMưa đá
Drizzle/ˈdrɪzəl/NMưa phùn

1.2. Từ vựng các loại mưa trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có nhiều cụm từ để mô tả các loại mưa khác nhau, từ mưa nhỏ nhẹ đến mưa lớn dồn dập. Việc hiểu và sử dụng đúng các loại từ vựng này giúp bạn trò chuyện về thời tiết một cách tự tin.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết
Từ vựng các loại mưa trong tiếng Anh
Từ vựngPhiên âmLoại từÝ nghĩa
Damp/dæmp/AdjHơi ướt (thường sau khi mưa tạnh)
Drizzle/ˈdrɪzəl/NMưa phùn (mưa nhẹ với những giọt rất nhỏ)
Shower/ˈʃaʊər/NCơn mưa khoảng thời gian ngắn
Downpour/ˈdaʊnpɔːr/NMưa lớn
Pour/pɔːr/VMưa rất to, mưa như trút nước
Torrential rain/təˈrenʃəl reɪn/NMưa rất lớn, mưa xối xả
Flood/flʌd/NLụt, ngập nước

1.3. Từ vựng tiếng Anh về dự báo thời tiết

Khi học các thuật ngữ về dự báo thời tiết, bạn sẽ thấy dễ hiểu hơn khi xem dự báo thời tiết bằng tiếng Anh trên TV, các trang mạng xã hội hay trên báo chí.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết
Từ vựng tiếng Anh về dự báo thời tiết
Từ vựngPhiên âmLoại từÝ nghĩa
Weather forecast/ˈwɛðər ˈfɔrkæst/NDự báo thời tiết
Temperature/ˈtɛmpərətʃər/NNhiệt độ
Humidity/hjuːˈmɪdəti/NĐộ ẩm
Precipitation/prɪˌsɪpɪˈteɪʃən/NLượng mưa 
Meteorology/ˌmiːtiəˈrɑːlədʒi/NKhí tượng học
Heatwave/ˈhiːtweɪv/NĐợt nắng nóng
High pressure/haɪ ˈprɛʃər/NÁp suất cao
Low pressure/loʊ ˈprɛʃər/NÁp suất thấp
Visibility/ˌvɪzəˈbɪləti/NTầm nhìn

1.4. Từ vựng các loại gió trong tiếng Anh

Có nhiều từ vựng để mô tả các loại gió khác nhau, từ những gió nhẹ nhàng đến những cơn gió mạnh. Dưới đây là các từ vựng về gió thường được sử dụng.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết
Từ vựng các loại gió trong tiếng Anh
Từ vựngPhiên âmLoại từÝ nghĩa
Breeze/briːz/NGió nhẹ, làn gió nhẹ nhàng
Blustery/ˈblʌstəri/AdjNhững cơn gió thổi (mạnh)
Windy/ˈwɪndi/AdjCó gió liên tục
Gale/ɡeɪl/NGió mạnh cấp 8 trở lên
Hurricane/ˈhʌrɪkən/NCơn bão lớn
Cyclone/ˈsaɪkloʊn/NLốc xoáy
Typhoon/taɪˈfuːn/NCơn bão lớn ở Thái Bình Dương

1.5. Từ vựng thời tiết khắc nghiệt

Các thuật ngữ liên quan đến điều kiện thời tiết khắc nghiệt thường xuất hiện trong các cảnh báo thời tiết, các chương trình phát thanh hoặc các bản tin khẩn cấp.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết
Từ vựng thời tiết khắc nghiệt
Từ vựngPhiên âmLoại từÝ nghĩa
Hurricane/ˈhɜːrɪkeɪn/NBão
Tornado/tɔːˈneɪdoʊ/NLốc xoáy
Drought/draʊt/NHạn hán
Flood/flʌd/NLũ lụt
Blizzard/ˈblɪzərd/NTrận bão tuyết
Earthquake/ˈɜːrθkweɪk/NĐộng đất
Thunderstorm/ˈθʌndərstɔrm/NBão có sấm sét
Lightning/ˈlaɪtnɪŋ/NSét
Tsunami/suˈnɑːmi/NSóng thần
Volcano/vɒlˈkeɪnoʊ/NNúi lửa
Cyclone/ˈsaɪkloʊn/NLốc xoáy 

Xem thêm:

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Nhận tư vấn miễn phí khóa học hè

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Thành ngữ liên quan đến thời tiết trong tiếng Anh

Thành ngữ (Idioms) thường được sử dụng trong hội thoại để truyền đạt cảm xúc hoặc mô tả tình huống một cách ẩn dụ. Dưới đây là một số thành ngữ liên quan đến thời tiết mà bạn có thể thấy thú vị.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết
Thành ngữ liên quan đến thời tiết trong tiếng Anh
Thành ngữÝ nghĩa 
Under the weatherCảm thấy không khỏe, mệt mỏi
Break the icePhá vỡ sự lạnh lùng, gượng ép trong một tình huống để tạo ra sự thoải mái và gần gũi hơn
It’s raining cats and dogsMưa rất to
Every cloud has a silver liningMọi khó khăn đều có khía cạnh tích cực, có niềm hy vọng
A storm in a teacupMột vấn đề nhỏ được phóng đại thành một vấn đề lớn hơn
Steal someone’s thunderThu hút sự chú ý và khen ngợi thành tích của người khác bằng cách làm điều gì đó tương tự hoặc tốt hơn
Calm before the stormSự yên bình trước khi một tình huống căng thẳng hoặc xung đột sắp xảy ra

Dưới đây là các mẫu câu ví dụ sử dụng những thành ngữ trên giúp bạn dễ ứng dụng vào những cuộc trò chuyện hằng ngày.

Ví dụÝ nghĩa
I’m feeling a bit under the weather today, so I’ll stay home from work.Tôi cảm thấy hơi không khỏe hôm nay, nên tôi sẽ ở nhà không đi làm.
He told a joke to break the ice at the beginning of his speech.Anh ấy kể một câu chuyện cười để phá vỡ bầu không khí trước khi bắt đầu bài phát biểu của mình.
You’ll need an umbrella; it’s raining cats and dogs out there!Bạn sẽ cần một cái ô; trời đang mưa như trút nước ngoài kia!
I lost my job, but I found a better one soon after. Every cloud has a silver lining.Tôi đã mất việc làm, nhưng sau đó tôi đã tìm được một công việc tốt hơn. Mọi khó khăn đều có tia hy vọng.
They were arguing about who should wash the dishes. It was just a storm in a teacup.Họ đang cãi nhau về việc ai nên rửa chén. Nó chỉ là một vấn đề nhỏ được phóng đại.
She was the star of the show, but her younger sister’s performance stole her thunder.Cô ấy là ngôi sao của chương trình, nhưng màn trình diễn của em gái cô ấy đã khiến cô ấy mất đi sự chú ý.
The meeting was going smoothly, but it was just the calm before the storm, as the disagreement started soon after.Cuộc họp diễn ra suôn sẻ, nhưng đó chỉ là sự yên bình trước cơn bão, vì sự bất đồng bắt đầu ngay sau đó.

3. Cách trả lời về thời tiết trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, chúng ta thường sử dụng “it is” khi nói về thời tiết.

It is + adjective hoặc It is + verb-ing

It is + adjective: Mô tả về thời tiết

E.g.: 

  • It is sunny today. (Hôm nay trời nắng.)
  • It’s hot and humid today. (Hôm nay trời nóng và ẩm ướt.)
  • It’s a nice day today. (Hôm nay là một ngày đẹp trời.)

It is a + adjective + day (or morning/ afternoon/ night)

E.g.:

  • It’s a fine day. (Đó là một ngày tốt lành.)
  • It’s a windy afternoon. (Đó là một buổi chiều nhiều gió.)

It is + verb-ing: Thời tiết này đang diễn ra.

E.g.:

  • It’s drizzling outside. (Ngoài trời đang mưa phùn.)
  • It’s snowing. (Tuyết đang rơi.)
  • Take an umbrella, it’s raining. (Hãy mang theo dù, trời đang mưa.)

Khi bạn học từ vựng về thời tiết, điều quan trọng cần nhớ là một số từ có dạng danh từ, động từ hoặc tính từ

NounAdjectiveVerb-ing
CloudCloudy
Flood
FogFoggy
HailHailing
Hurricane
IceIcy
Lightning
RainRainyRaining
Rainbow
SnowSnowySnowing
StormStormy
SunSunny
ThunderThundery
Tornado
WindWindy
HeatHot
WarmthWarm
CoolnessCool
ColdCold
Freezing

4. Mẫu hội thoại tiếng Anh về chủ đề thời tiết

Dưới đây là một số đoạn hội thoại có sử dụng từ vựng tiếng Anh về chủ đề thời tiết. Hãy cùng mình luyện tập để biết cách ứng dụng từ vựng vào các tình huống thực tế.

Conversation 1:

  • Harry: Which season of the year do you like the best? (Bạn thích mùa nào nhất trong năm?)
  • Bruno: I love summer because it is hot and sunny and I can go to the beach. (Tôi thích mùa hè vì nó nóng và nhiều nắng, và tôi có thể đi tắm biển.)
  • Harry: I don’t like summer. I like winter because I love snow. (Tôi không thích mùa hè. Tôi thích mùa đông vì tôi thích tuyết lắm.)
  • Bruno: I don’t like winter because it’s cold. (Tôi không thích mùa đông vì trời lạnh lắm.)

Conversation 2:

  • Gary: Oh, my! It’s really hot! I’ve never seen such scorching weather in my life! (Ôi trời! Nóng quá! Cả đời tớ chưa bao giờ thấy thời tiết nóng như thiêu như đốt thế này).
  • Sharon: It’s like the whole world is boiling. (Như là cả thế giới đang bị thiêu đốt vậy).
  • Gary: Oh, look at the thermometer! The temperature has hit 39 degree celsius! (Ôi, nhìn vào cái nhiệt kế này! Nhiệt độ đã lên đến 39 độ C rồi!)
  • Sharon: Well, I just hope it’ll level off. (Ừ, hy vọng nhiệt độ sẽ giảm xuống).

5. Các từ viết tắt chủ đề thời tiết

Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh viết tắt về chủ đề thời tiết thường được sử dụng mà bạn có thể tìm hiểu để sử dụng khi cần:

Từ viết tắtTên đầy đủÝ nghĩa
UVUltravioletTia cực tím
MPHMiles Per HourSố dặm mỗi giờ
°CCelsiusĐộ Celsius
°FFahrenheitĐộ Fahrenheit
RHRelative HumidityĐộ ẩm tương đối
PSIPounds per Square InchPounds trên inch vuông
WWattĐơn vị công suất
KKelvinĐộ Kelvin

6. Download từ vựng tiếng Anh về thời tiết

Dưới đây là file tài liệu chứa danh sách các từ vựng tiếng Anh về chủ đề thời tiết, mình cùng tải xuống để quá trình học và ôn tập dễ dàng, thuận lợi hơn.

7. Kết luận

Vậy là chúng ta đã khám phá và tích lũy 100+ từ vựng tiếng Anh về thời tiết một cách chi tiết. Việc sử dụng đúng từ vựng giúp bạn mô tả chính xác các điều kiện thời tiết khác nhau và giao tiếp một cách tự tin hơn về chủ đề này trong các tình huống hàng ngày.

Hãy thử áp dụng những từ vựng về thời tiết mà bạn học vào các hoạt động thực tế để có thể ghi nhớ lâu hơn, như viết các câu chuyện về thời tiết, tham gia các cuộc trò chuyện về dự báo thời tiết với bạn bè, hoặc thậm chí là viết một bài blog về trải nghiệm của bạn với thời tiết gần đây.

Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại để lại bình luận dưới đây. Mình và đội ngũ giáo viên tại IELTS Vietop sẽ hỗ trợ giải đáp nhanh nhất.

Tài liệu tham khảo:

  • Weather Words and Meanings: https://promova.com/english-vocabulary/weather-words-and-meanings – Truy cập ngày 10-04-2024
  • The Weather English Vocabulary: https://www.vocabulary.cl/english/weather.htm#google_vignette – Truy cập ngày 10-04-2024
  • Weather Vocabulary in English: https://www.woodwardenglish.com/lesson/weather-vocabulary/ – Truy cập ngày 10-04-2024

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Đặt ngay lịch với cố vấn học tập, để được giải thích & học sâu hơn về kiến thức này.

Đặt lịch hẹn

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Nhận lộ trình học

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h