Talk about your favorite TV program – Speaking sample & vocabulary

Hương Ngọc Hương Ngọc
23.03.2024

Theo mình, Talk about your favorite TV program là một chủ đề khá quen thuộc và dễ nói. Vậy khi bắt gặp chủ đề này trong bài thi Speaking, bạn có đủ tự tin để diễn đạt suy nghĩ, cảm xúc của mình một cách ấn tượng? 

Tuy là chủ đề gần gũi nhưng nếu bạn không chuẩn bị tốt như cách sử dụng từ vựng, cấu trúc câu hay cách khai thác ý tưởng độc đáo sẽ khiến bạn mất đi cơ hội ghi điểm với ban giám khảo.

Do đó, mình sẽ cùng bạn triển khai nhiều ý tưởng hay cho chủ đề Talk about your favorite TV program qua các nội dung sau:

  • Các bài mẫu kèm audio để luyện nghe và thực hành.
  • Một số từ vựng, cụm từ chủ đề liên quan.
  • Các cấu trúc ngữ pháp và mẫu câu giúp bạn ghi điểm cao trong phần Speaking.

Nào! Cùng bắt đầu thôi!

1. Bài mẫu Speaking: Talk about your favorite TV program

Dưới đây là một số ví dụ về bài mẫu Speaking: Talk about your favorite TV program – Nói về một chương trình TV yêu thích của bạn. Hãy tham khảo để hiểu rõ hơn về cách tiếp cận bài học, cách sử dụng từ vựng và cải thiện bài nói của bạn.

1.1. Bài mẫu 1 – Talk about your favorite TV program

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 1 – Talk about your favorite TV program của IELTS Vietop:

My favorite TV program is “Game of Thrones”. It’s a fantastic drama series that follows the conflicts of different noble families vying for control of the Iron Throne in the fictional world of Westeros. What I love most about this show is its intricate storyline, stunning visuals, and compelling character development. The plot is filled with unexpected twists and turns, keeping me on the edge of my seat. The intricate world-building and attention to detail in the costumes, sets, and CGI are truly remarkable. Moreover, the complex characters, each with their motivations and flaws, make for a captivating viewing experience. Overall, “Game of Thrones” is a masterpiece of storytelling that has me eagerly awaiting each new episode.

Từ vựng ghi điểm:

Fantastic
/ˈfӕnˈtӕstik/
(adjective). không tưởng
E.g.: She told me some fantastic story about her father being a Grand Duke! (Cô ấy kể cho tôi nghe một số câu chuyện tuyệt vời về cha cô ấy là một Đại công tước!)
Noble
/ˈnəubl/
(adjective). cao quý
E.g.: They are noble families. (Họ là những gia đình cao quý.)
Intricate
/ˈintrikət/
(adjective). phức tạp
E.g.: The bishop’s approach is not only extremely idiosyncratic but methodologically very intricate. (Cách tiếp cận của vị giám mục không chỉ cực kỳ đặc trưng mà còn rất phức tạp về mặt phương pháp.)
Storyline
/ˈstɔː.ri.laɪn/
(noun). cốt truyện
E.g.: Their storylines are slender, and either whimsical or mildly melodramatic. (Cốt truyện của họ mảnh mai, và hay thay đổi hoặc du dương nhẹ.)
Stunning
/ˈstʌn.ɪŋ/
(adjective). cực kỳ lộng lẫy
E.g.: She is wearing a stunning dress. (Cô ấy đang mặc một chiếc váy tuyệt đẹp.)
Visual
/ˈvɪʒ.u.əl/
(noun). thị giác, hình ảnh
E.g.: He used striking visuals to get his point across. (Anh ấy đã sử dụng hình ảnh nổi bật để thể hiện quan điểm của mình.)
Twist
/twist/
(noun). sự làm méo, sự bẻ hướng
E.g.: The story had a strange twist at the end. (Câu chuyện có một bước ngoặt kỳ lạ ở cuối.)
World-building
/ˈwɜːldˌbɪl.dɪŋ/
(noun). hành động tạo ra một thế giới tưởng tượng trong sách, phim, etc. để nó có vẻ như thật
E.g.: Studying affixes and roots is an essential part of word-building, as it allows learners to understand how words are formed and their meanings. (Nghiên cứu các phụ tố và gốc từ là một phần thiết yếu của việc xây dựng từ, vì nó cho phép người học hiểu cách các từ được hình thành và ý nghĩa của chúng.)
Attention to detail
/ˈəˈtenʃn/ /ˈdiːteɪl/
(noun). chú ý đến tiểu tiết
E.g.: All the paintings were beautifully executed with great attention to detail. (Tất cả các bức tranh đều được thực hiện đẹp mắt và chú ý đến từng chi tiết.)
Motivation
/ˌməʊ.tɪˈveɪ.ʃən/
(noun). sự thúc đẩy, động cơ, động lực
E.g.: The motivations have been varied: curiosity and the search for knowledge, the promise of riches, population expansion, and nationalism. (Các động cơ rất đa dạng: sự tò mò và tìm kiếm kiến thức, lời hứa về sự giàu có, sự gia tăng dân số và chủ nghĩa dân tộc.)
Flaw
/floː/
(noun). vết nhơ, thói xấu, chỗ hỏng
E.g.: There is a flaw in this plate. (Có một vết nhơ trong chiếc dĩa này.)
Captivating
/ˈkæp.tɪ.veɪ.tɪŋ/
(adjective). quyến rũ
E.g.: He has a charming laugh and captivating smile. (Anh có nụ cười duyên dáng và quyến rũ.)

Dịch nghĩa: 

Chương trình truyền hình yêu thích của tôi là “Game of Thrones”. Đó là một bộ phim truyền hình tuyệt vời kể về những xung đột của các gia đình quý tộc khác nhau tranh giành quyền kiểm soát Ngai sắt trong thế giới hư cấu của Westeros. Điều tôi yêu thích nhất ở chương trình này là cốt truyện phức tạp, hình ảnh tuyệt đẹp và sự phát triển nhân vật hấp dẫn. Cốt truyện chứa đầy những khúc quanh bất ngờ, giữ tôi trên mép ghế. Việc xây dựng thế giới phức tạp và sự chú ý đến từng chi tiết trong trang phục, bối cảnh và CGI thực sự đáng chú ý. Hơn nữa, các nhân vật phức tạp, mỗi nhân vật đều có động cơ và sai sót, tạo nên trải nghiệm xem hấp dẫn. Nhìn chung, “Game of Thrones” là một kiệt tác kể chuyện khiến tôi háo hức chờ đợi mỗi tập phim mới.

1.2. Bài mẫu 2 – Talk about your favorite TV program

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 2 – Talk about your favorite TV program của IELTS Vietop:

Among many programs and channels available on TV these days, my personal favorite is “MasterChef”. It’s a highly engaging cooking competition show where amateur and home chefs compete against each other in various culinary challenges. I find it highly entertaining and educational as I get to learn new cooking techniques and experience diverse cuisines from the contestants and judges.

The intense tension and drama that unfold as the contestants race against the clock to create mouth-watering dishes keep me glued to the screen. Moreover, the show celebrates cultural diversity, featuring contestants from various backgrounds and cultures, and showcasing a wide range of culinary traditions. I’m always inspired by the passion and creativity displayed by the contestants, and I’ve even tried recreating some of their dishes at home with remarkable success.

Từ vựng ghi điểm:

Engaging
/ɪnˈɡeɪdʒɪŋ/
(adjective). hấp dẫn, lôi cuốn
E.g.: He has a happy knack for presenting complex ideas in an accessible, engaging, and entertaining way. (Anh ấy có sở trường rất giỏi trong việc trình bày những ý tưởng phức tạp theo cách dễ tiếp cận, hấp dẫn và thú vị.)
Culinary
/ˈkʌlɪn.ər.i/
(adjective). liên quan đến nghệ thuật nấu nướng
E.g.: You can enjoy culinary delights at international food booths representing more than 40 countries. (Bạn có thể thưởng thức ẩm thực hấp dẫn tại các gian hàng ẩm thực quốc tế đại diện cho hơn 40 quốc gia.)
Technique
/tekˈniːk/
(noun). kỹ thuật, phương pháp
E.g.: On the other hand, organic production techniques, particularly crop rotation, can reduce risk in the longer term. (Mặt khác, các kỹ thuật sản xuất hữu cơ, đặc biệt là luân canh cây trồng, có thể giảm rủi ro về lâu dài.)
Cuisine
/kwiˈziːn/
(noun). cách nấu nướng, ẩm thực
E.g.: I still go there, the cuisine is excellent. (Tôi vẫn tới đó, ẩm thực rất tuyệt vời.)
Intense 
/ɪnˈtens/
(adjective). gay gắt, căng thẳng
E.g.: Due to human land-use in many areas, the type of disturbance characterizing tropical forest landscapes is more intense now than it has been for millennia. (Do hoạt động sử dụng đất của con người ở nhiều khu vực, loại xáo trộn đặc trưng cho cảnh quan rừng nhiệt đới hiện nay trở nên dữ dội hơn so với hàng thiên niên kỷ trước.)
Mouth-watering
/ˈmaʊθ.wɔː.tər.ɪŋ/
(adjective). chảy nước miếng, ngon miệng
E.g.: Lunch will be eight courses, each sounding more mouth-watering than the next. (Bữa trưa sẽ có tám món, mỗi món nghe có vẻ ngon miệng hơn món tiếp theo.)
Cultural diversity
/ˈkʌlʧər.əl/ /daɪˈvɝː.sɪ.ti/
(noun phrase). đa dạng văn hóa
E.g.: Every museum and gallery, large and small, has made cultural diversity a key part of its mission. (Mọi bảo tàng và phòng trưng bày, dù lớn hay nhỏ, đều coi sự đa dạng văn hóa là một phần quan trọng trong sứ mệnh của mình.)
Remarkable
/rɪˈmɑːr.kə.bəl/
(adjective). đáng chú ý, nổi bật
E.g.: He really is a remarkable man. (Anh ấy thực sự là một người đàn ông đáng chú ý.)

Dịch nghĩa: 

Trong số nhiều chương trình và kênh truyền hình hiện nay, chương trình yêu thích của tôi là “Master Chef”. Đây là một chương trình dạy nấu ăn hấp dẫn và gay cấn, nơi các đầu bếp nghiệp dư và tại gia cạnh tranh với nhau trong các thử thách đầu bếp khác nhau. Tôi cảm thấy chương trình vô cùng giải trí và bổ ích khi được học hỏi các kỹ thuật nấu ăn mới và trải nghiệm các món ăn đa dạng từ các thí sinh và ban giám khảo.

Sự căng thẳng và kịch tính gay gắt diễn ra khi các thí sinh phải đua tranh với thời gian để tạo ra những món ăn làm nước miếng chảy ra thật hấp dẫn, khiến tôi không thể rời mắt khỏi màn hình. Hơn nữa, chương trình tôn vinh sự đa dạng văn hóa, với sự hiện diện của các thí sinh đến từ nhiều nền văn hóa khác nhau, giới thiệu một loạt các truyền thống ẩm thực phong phú. Tôi luôn cảm thấy truyền cảm hứng bởi niềm đam mê và sự sáng tạo của các thí sinh thể hiện, và tôi thậm chí đã thử tái hiện một số món ăn của họ tại nhà với kết quả đáng kinh ngạc.

1.3. Bài mẫu 3 – Talk about your favorite TV program

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 3 – Talk about your favorite TV program của IELTS Vietop:

One TV program that I really enjoy watching is “Planet Earth” by the BBC. It’s a breathtaking nature documentary series that explores the diverse landscapes and wildlife of our planet. With awe-inspiring cinematography and informative narration by Sir David Attenborough, it provides an immersive viewing experience, transporting me to different corners of the world and teaching me about the marvels of nature.

From the frozen Arctic tundra to the lush tropical rainforests, each episode unveils the incredible adaptations and behaviors of animals in their natural habitats. I’m constantly amazed by the beauty and resilience of our planet’s ecosystems, and this show has instilled in me a deeper appreciation for the importance of conservation efforts.

Từ vựng ghi điểm:

Breathtaking 
/ˈbreθˌteɪ.kɪŋ/
(adjective). đẹp ngoạn mục
E.g.: The view from the top of the mountain is breathtaking. (Khung cảnh nhìn từ đỉnh núi thật ngoạn mục.)
Awe-inspiring 
/ˈɔː.ɪnˈspaɪ.ər.ɪŋ/
(adjective). gây kinh ngạc, khiến người ta phải kính nể
E.g.: Her knowledge of computers is quite awe-inspiring. (Kiến thức về máy tính của cô ấy khá đáng kinh ngạc.)
Cinematography
/ˌsɪn.ə.məˈtɒɡ.rə.fi/
(noun). nghệ thuật và phương pháp sử dụng máy ảnh trong làm phim
E.g.: The cinematography is what makes this film as wonderful as it really is. (Kỹ thuật quay phim là điều khiến bộ phim này trở nên tuyệt vời như thực tế.)
Narration
/nəˈreɪ.ʃən/
(noun). lời tường thuật
E.g.: Nevertheless, all participants’ narrations proved quite similar and all identified and described the scene accurately. (Tuy nhiên, lời kể của tất cả những người tham gia đều tỏ ra khá giống nhau và tất cả đều xác định và mô tả chính xác cảnh tượng.)
Immersive 
/ɪˈmɝː.sɪv/
(adjective). lôi cuốn, thu hút
E.g.: The new game is more immersive. (Trò chơi mới hấp dẫn hơn.)
Marvel 
/ˈmɑːr.vəl/
(noun). điều kỳ diệu
E.g.: This miniature phone is the latest technological marvel from Japan. (Chiếc điện thoại thu nhỏ này là tuyệt tác công nghệ mới nhất của Nhật Bản.)
Incredible
/ɪnˈkred.ə.bəl/
(adjective). phi thường, khó tin
E.g.: It seems incredible that no one foresaw the crisis. (Có vẻ khó tin là không ai lường trước được cuộc khủng hoảng.)
Adaption
/ˌæd.əpˈteɪ.ʃən/
(noun). thích nghi
E.g.: His team’s successful adaptation to life in the top-flight has come as no surprise. (Việc đội của anh ấy thích nghi thành công với cuộc sống ở giải đấu hàng đầu không có gì đáng ngạc nhiên.)
Resilience
/rɪˈzɪljəns/
(noun). sự kiên nhẫn, sự bền bỉ, sự phục hồi nhanh chóng
E.g.: The community showed great resilience in recovering from the natural disaster. (Cộng đồng đã thể hiện sự kiên nhẫn tuyệt vời trong việc phục hồi sau thiên tai.)
Appreciation
/əˌpriː.ʃiˈeɪ.ʃən/
(noun). sự đánh giá cao, sự cảm kích
E.g.: I wish to show my appreciation for everything which you have done. (Tôi muốn thể hiện sự cảm kích của tôi đối với tất cả những gì bạn đã làm.)
Conservation
/ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/
(noun). bảo tồn
E.g.: I have also received letters on the subject from a wide range of conservations bodies. (Tôi cũng đã nhận được thư về chủ đề này từ nhiều cơ quan bảo tồn.)

Dịch nghĩa: 

Một trong những chương trình truyền hình mà tôi rất thích xem là “Planet Earth” của BBC. Đây là một loạt phim tài liệu về thiên nhiên tuyệt đẹp khám phá những cảnh quan đa dạng và đời sống hoang dã trên hành tinh của chúng ta. Với những khung hình gây kinh ngạc và lời bình luận súc tích của Sir David Attenborough, chương trình mang lại trải nghiệm xem vô cùng lôi cuốn, đưa tôi đến những vùng đất khác nhau trên thế giới và dạy tôi về những điều kỳ diệu của thiên nhiên.

Từ vùng đồng băng lạnh giá của Bắc Cực cho đến những khu rừng nhiệt đới xanh tươi, mỗi tập phim đều khám phá những khả năng thích nghi phi thường và hành vi của các loài vật trong môi trường sống tự nhiên của chúng. Tôi luôn ngạc nhiên trước vẻ đẹp và sức bền của các hệ sinh thái trên hành tinh, và chương trình này đã truyền cho tôi một sự đánh giá cao hơn về tầm quan trọng của việc bảo tồn.

Xem thêm:

1.4. Bài mẫu 4 – Talk about your favorite TV program

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 4 – Talk about your favorite TV program của IELTS Vietop:

My favorite TV program is “Shark Tank” (or “Dragon’s Den” in some regions). It’s a compelling reality show where aspiring entrepreneurs pitch their business ideas to a panel of successful investors, hoping to secure funding and mentorship. I find it inspiring to see people pursue their dreams and learn about the challenges of launching a new venture.

The show not only provides valuable insights into the world of entrepreneurship but also showcases the determination and creativity of the contestants as they defend their innovative products or services. I’m always impressed by the intensity of the negotiations and the constructive feedback provided by the investors, which can be applied to various aspects of life.

Từ vựng ghi điểm:

Compelling 
/kəmˈpel.ɪŋ/
(adjective). hấp dẫn, lôi cuốn
E.g.: It’s a fairly compelling argument for going. (Đó là một lý lẽ khá thuyết phục để tiến hành.)
Entrepreneur 
/ˌɒntrəprəˈnɜːr/
(noun). doanh nhân, người khởi nghiệp
E.g.: Ten small entrepreneurs who are located in the same vicinity cooperate. (Mười doanh nhân nhỏ ở cùng vùng lân cận hợp tác.)
Funding 
/ˈfʌn.dɪŋ/
(noun). nguồn tài trợ, vốn đầu tư
E.g.: It is advisable to have government so close to the funding of the arts. (Nên có chính phủ gần gũi với nguồn tài trợ cho nghệ thuật.)
Mentorship 
/ˈmen.tɔːr.ʃɪp/
(noun). sự hướng dẫn, trợ giúp
E.g.: The organization provides mentorship and support for psychology trainees. (Tổ chức này cung cấp sự hướng dẫn và hỗ trợ cho các học viên tâm lý học.)
Inspiring 
/ɪnˈspaɪ.ər.ɪŋ/
(adjective). truyền cảm hứng
E.g.: She was an inspiring example to her followers. (Cô ấy là một tấm gương đầy cảm hứng cho những người theo dõi cô ấy.)
Pursue 
/pəˈsjuː/
(verb). theo đuổi
E.g.: The hunters spent hours pursuing their prey. (Các thợ săn đã dành hàng giờ để theo đuổi con mồi.)
Insight 
/ˈɪn.saɪt/
(noun). cái nhìn sâu sắc
E.g.: It was an interesting book, full of fascinating insights into human relationships. (Đó là một cuốn sách thú vị, chứa đầy những hiểu biết thú vị về mối quan hệ giữa con người với nhau.)
Determination 
/dɪˌtɜːr.mɪˈneɪ.ʃən/
(noun). quyết tâm
E.g.: You can’t help but admire her determination to succeed. (Bạn không thể không ngưỡng mộ quyết tâm thành công của cô ấy.)
Creativity 
/ˌkriː.eɪˈtɪv.ɪ.ti/
(noun). sự sáng tạo
E.g.: But there is also room for thinking in the middle range, where creativity and consistency mix, for better or for worse. (Nhưng cũng có chỗ để suy nghĩ ở mức độ trung bình, nơi mà sự sáng tạo và tính nhất quán hòa quyện với nhau, tốt hơn hoặc tệ hơn.)
Defend
/dɪˈfend/
(verb).
E.g.: I am going to karate lessons to learn how to defend myself. (Tôi đang đi học karate để học cách tự bảo vệ bản thân.)
Impressed 
/ɪmˈprest/
(adjective). ấn tượng
E.g.: He tried to impress me with his extensive knowledge of wine. (Anh ấy cố gắng gây ấn tượng với tôi bằng kiến thức sâu rộng về rượu vang.)
Intensity
/ɪnˈten.sə.ti/
(noun). cường độ
E.g.: The explosion was of such intensity that it was heard five miles away. (Vụ nổ mạnh đến nỗi người ta có thể nghe thấy nó cách đó 5 dặm.)
Negotiation
/nəˌɡəʊ.ʃiˈeɪ.ʃən/
(noun). sự đàm phán
E.g.: The exact details of the agreement are still under negotiation. (Các chi tiết chính xác của thỏa thuận vẫn đang được đàm phán.)
Constructive
/kənˈstrʌk.tɪv/
(adjective). có tính xây dựng
E.g.: If you don’t have anything constructive to say, it’s better to say nothing. (Nếu bạn không có điều gì mang tính xây dựng để nói thì tốt hơn hết là đừng nói gì cả.)

Dịch nghĩa:

Chương trình truyền hình yêu thích của tôi là “Shark Tank” (hay còn gọi là “Dragon’s Den” ở một số nơi). Đây là một chương trình thực tế hấp dẫn, nơi các doanh nhân đầy tham vọng giới thiệu ý tưởng kinh doanh của mình với một ban giám khảo gồm những nhà đầu tư thành công, với hi vọng được hỗ trợ tài chính và hướng dẫn. Tôi cảm thấy rất truyền cảm hứng khi thấy những người theo đuổi ước mơ của mình và học hỏi về những thách thức khi khởi nghiệp.

Chương trình không chỉ cung cấp những hiểu biết quý giá về lĩnh vực khởi nghiệp, mà còn thể hiện sự quyết tâm và sự sáng tạo của các thí sinh khi họ bảo vệ sản phẩm hay dịch vụ đổi mới của mình. Tôi luôn ấn tượng với sự gay gắt của các cuộc đàm phán và những phản hồi đầy tính xây dựng từ các nhà đầu tư, những điều có thể áp dụng vào nhiều khía cạnh của cuộc sống.

1.5. Bài mẫu 5 – Talk about your favorite TV program

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 5 – Talk about your favorite TV program của IELTS Vietop:

One show that I can’t get enough of is “Friends”. This iconic sitcom follows the personal and professional lives of a close-knit group of friends in New York City. With its witty humor, relatable characters, and heartwarming moments, it never fails to put a smile on my face and remind me of the importance of friendship.

The chemistry between the cast members is palpable, and their comedic timing is impeccable. Even after multiple rewatches, I find myself laughing at the same jokes and storylines. “Friends” is a timeless classic that has become a part of pop culture, and its enduring popularity is a testament to its universal appeal and relatability.

Từ vựng ghi điểm:

Iconic 
/aɪˈkɒn.ɪk/
(adjective). đặc trưng, gắn liền với
E.g.: The gunfight is the single most iconic image of the Wild West. (Cuộc đấu súng là hình ảnh mang tính biểu tượng nhất của miền Tây hoang dã.)
Close-knit
/ˌkləʊsˈnɪt/
(adjective). gần gũi, thân thiết
E.g.: We were a close-knit team that was fortunate enough to play together for several years. (Chúng tôi là một đội gắn bó và may mắn được chơi cùng nhau trong nhiều năm.)
Witty 
/ˈwɪt.i/
(adjective). khôi hài, hóm hỉnh
E.g.: He was witty and very charming. (Anh ấy hóm hỉnh và rất quyến rũ.)
Relatable 
/rɪˈleɪ.tə.bəl/
(adjective). gần gũi, dễ nhận ra
E.g.: One of the reasons for her success is that the characters in her books are so relatable. (Một trong những lý do thành công của cô là các nhân vật trong sách của cô rất gần gũi.)
Heartwarming 
/ˈhɑːrt.wɔːr.mɪŋ/
(adjective). làm tan chảy trái tim, ấm áp, cảm động
E.g.: People have been so kind and helpful since Dan’s been sick – it’s really heartwarming to see. (Mọi người đã rất tử tế và giúp đỡ kể từ khi Dan bị bệnh – thật sự rất cảm động khi chứng kiến điều đó.)
Chemistry 
/ˈkem.ɪ.stri/
(noun). sự hòa hợp, hợp nhất
E.g.: The sexual chemistry between them was obvious. (Phản ứng hóa học tình yêu giữa họ là rõ ràng.)
Palpable 
/ˈpæl.pə.bəl/
(adjective). rõ ràng, dễ cảm nhận
E.g.: The tension in the room was palpable during the exam. (Sự căng thẳng trong phòng hiện rõ trong suốt kỳ thi.)
Impeccable
/ɪmˈpek.ə.bəl/
(adjective). hoàn hảo
E.g.: His English is impeccable. (Tiếng Anh của anh ấy thật hoàn hảo.)
Enduring
/ɪnˈdjʊər.ɪŋ/
(adjective). lâu bền, bền vững
E.g.: I shall be left with many enduring memories of the time I spent in India. (Tôi sẽ để lại nhiều kỷ niệm khó quên về thời gian tôi ở Ấn Độ.)
Universal 
/ˌjuː.nɪˈvɜːr.səl/
(adjective). phổ quát
E.g.: The new reforms have not met with universal approval within the party. (Những cải cách mới chưa nhận được sự tán thành rộng rãi trong đảng.)
Appeal 
/əˈpiːl/
(noun). sự hấp dẫn
E.g.: Spielberg’s movies have a wide appeal. (Phim của Spielberg có sức hấp dẫn rộng rãi.)

Dịch nghĩa:

Một chương trình mà tôi không bao giờ chán là “Friends”. Bộ sitcom đặc trưng này theo dõi cuộc sống cá nhân và chuyên môn của một nhóm bạn thân thiết ở New York. Với những tình huống hài hước khôi hài, các nhân vật gần gũi và những khoảnh khắc làm tan chảy trái tim, chương trình luôn khiến tôi nở nụ cười và nhắc nhở tôi về tầm quan trọng của tình bạn.

Sự hài hòa giữa các diễn viên là rõ ràng và khả năng đạt đúng thời điểm hài hước của họ là hoàn hảo. Ngay cả sau nhiều lần xem lại, tôi vẫn cảm thấy bật cười với những tình huống và câu thoại hài hước ấy. “Friends” là một kiệt tác vượt thời gian đã trở thành một phần của văn hóa đại chúng và sự nổi tiếng lâu dài của nó là minh chứng cho sức hấp dẫn phổ quát và tính tương đối của nó.

1.6. Bài mẫu 6 – Talk about your favorite TV program

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 6 – Talk about your favorite TV program của IELTS Vietop:

If I had to pick a favorite TV program, it would be “Survivor”. This reality competition series follows a group of contestants who are stranded in a remote location and must outwit, outplay, and outlast each other to become the sole survivor and claim the grand prize. I’m captivated by the strategic gameplay, interpersonal dynamics, and physical challenges that the contestants face.

The show is a true test of mental and physical endurance, as well as social skills. The intense tribal councils, where contestants must vote one another off, create a sense of suspense and unpredictability that keeps me hooked. Moreover, the breathtaking locations where the show is filmed provide a stunning backdrop to the competition.

Từ vựng ghi điểm:

Stranded
/ˈstræn.dɪd/
(adjective). mắc kẹt
E.g.: He left me stranded in town with no car and no money for a bus. (Anh ấy để tôi mắc kẹt trong thị trấn không có xe hơi và không có tiền đi xe buýt.)
Sole
/səʊl/
(adjective). trở nên duy nhất, độc nhất
E.g.: The sole survivor of the accident was found in the water after six hours. (Người sống sót duy nhất sau vụ tai nạn được tìm thấy dưới nước sau sáu giờ.)
Interpersonal
/ˌɪn.təˈpɜː.sən.əl/
(adjective). giao tiếp giữa người với người
E.g.: The successful applicant will have excellent interpersonal skills. (Người nộp đơn thành công sẽ có kỹ năng giao tiếp cá nhân xuất sắc.)
Endurance
/ɪnˈdʒʊə.rəns/
(noun). sức chịu đựng
E.g.: Running a marathon is a test of human endurance. (Chạy marathon là cuộc thử thách sức chịu đựng của con người.)
Intense
/ɪnˈtens/
(adjective). mãnh liệt
E.g.: He suddenly felt an intense pain in his back. (Anh đột nhiên cảm thấy lưng mình đau dữ dội.)
Tribal 
/ˈtraɪ.bəl/ 
(noun). bộ lạc
E.g.: Around the fire, tribal elders chanted incantations. (Xung quanh đống lửa, các trưởng lão bộ tộc đọc thần chú.)
Suspense
/səˈspens/
(noun). hồi hộp
E.g.: She kept him in suspense for several days before she said that she would marry him. (Cô khiến anh hồi hộp vài ngày trước khi nói rằng cô sẽ cưới anh.)
Unpredictability
/ˌʌn.prɪˌdɪk.təˈbɪl.ə.ti/
(noun). sự khó đoán
E.g.: His unpredictability is what makes him so difficult to play against. (Sự khó đoán của anh ấy là điều khiến anh ấy rất khó đối đầu.)

Dịch nghĩa:

Nếu tôi phải chọn một chương trình truyền hình yêu thích, đó sẽ là “Survivor”. Chuỗi cuộc thi thực tế này theo chân một nhóm thí sinh bị mắc kẹt ở một địa điểm xa xôi và phải đánh lừa, vượt qua và tồn tại lâu hơn nhau để trở thành người sống sót duy nhất và giành giải thưởng lớn. Tôi bị quyến rũ bởi lối chơi chiến lược, sự năng động giữa các cá nhân và những thách thức về thể chất mà các thí sinh phải đối mặt. 

Chương trình là một bài kiểm tra thực sự về sức chịu đựng tinh thần và thể chất, cũng như các kỹ năng xã hội. Các hội đồng bộ lạc căng thẳng, nơi các thí sinh phải bỏ phiếu cho nhau, tạo ra cảm giác hồi hộp và khó đoán khiến tôi bị cuốn hút. Hơn nữa, các địa điểm ngoạn mục nơi chương trình được quay cung cấp một bối cảnh tuyệt đẹp cho cuộc thi.

Xem thêm:

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Từ vựng chủ đề talk about your favorite TV program

Bên dưới là một số từ vựng và mẫu câu liên quan đến chủ đề “Talk about your favorite TV Program” giúp bạn có thể bổ sung và phát triển ý tưởng tốt hơn khi nói.

Từ vựng chủ đề talk about your favorite TV program
Từ vựng chủ đề talk about your favorite TV program

2.1. Từ vựng chủ đề

Từ vựngPhiên âmLoại từNghĩa tiếng Việt
Favorite/ˈfeɪ.vər.ɪt/AdjectiveYêu thích
Television/ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/NounTruyền hình
Program/ˈprəʊ.ɡræm/NounChương trình
Series/ˈsɪr.ɪz/NounLoạt phim
Genre/ˈʒɑːn.rə/NounThể loại
Drama/ˈdrɑː.mə/NounPhim tâm lý
Comedy/ˈkɒm.ə.di/NounPhim hài
Plot/plɒt/NounCốt truyện
Character/ˈkær.ɪk.tər/NounNhân vật
Actor/ˈæk.tər/NounDiễn viên
Gripping/ˈɡrɪp.ɪŋ/AdjectiveCuốn hút
Suspenseful/səˈspen.sfʊl/AdjectiveCăng thẳng
Twist/twɪst/NounBất ngờ
Unpredictable/ˌʌn.prɪˈdɪk.tə.bl ̩/AdjectiveKhó đoán
Episode/ˈep.ɪ.səʊd/NounTập phim
Addictive/əˈdɪk.tɪv/AdjectiveGây nghiện
Anticipate/ænˈtɪs.ɪ.peɪt/VerbMong đợi
Binge-watch/bɪndʒ wɒtʃ/VerbXem liền mạch
Obsession/əbˈseʃ.ən/NounSự cuồng nhiệt
Ritual/ˈrɪtʃ.u.əl/NounNghi lễ
Immersive/ɪˈmɜːr.sɪv/AdjectiveCuốn hút
Compelling/kəmˈpel.ɪŋ/AdjectiveHấp dẫn
Masterpiece/ˈmɑː.stər.piːs/NounKiệt tác
Acclaim/əˈkleɪm/NounSự ca ngợi
Phenomenon/fəˈnɒm.ɪ.nən/NounHiện tượng
Cult/kʌlt/NounSự cuồng tín

2.2. Một số cụm từ chủ đề

  • Binge-watching: Xem liền mạch nhiều tập phim trong một thời gian ngắn.
  • Cliffhanger ending: Kết thúc tập phim với một tình huống gây hấp dẫn, khán giả phải đợi tập tiếp theo mới biết câu trả lời.
  • Character development: Sự phát triển và trưởng thành của nhân vật trong chương trình.
  • Plot twist: Những bất ngờ, khúc ngoặt bất ngờ trong cốt truyện.
  • Cult following: Một nhóm người hâm mộ cuồng nhiệt, tận tụy với chương trình.
  • Streaming platform: Nền tảng phát trực tuyến các chương trình truyền hình.
  • Season premiere/ finale: Tập đầu tiên/cuối cùng của một phần mới.
  • Water-cooler show: Chương trình được nhiều người bàn luận, trở thành đề tài phổ biến.
  • Ratings success: Chương trình đạt được số lượng người xem cao, thành công về rating.
  • Emmy/ Golden Globe nominated: Được đề cử giải thưởng danh giá cho chương trình truyền hình.

3. Cấu trúc và mẫu câu sử dụng cho chủ đề talk about your favorite TV program

Dưới đây là một vài cấu trúc, các bạn có thể áp dụng vào bài nói của mình.

Cấu trúc và mẫu câu chủ đề talk about your favorite TV program
Cấu trúc và mẫu câu chủ đề talk about your favorite TV program

3.1. Các cấu trúc sử dụng

Mục đíchCấu trúcVí dụ
Nói về chương trình yêu thíchMy favorite TV program is [tên chương trình].My favorite TV program is Game of Thrones.
Mô tả thể loại chương trìnhIt’s a [thể loại] show about [nội dung].It’s a fantasy drama show about the power struggles among noble families.
Giải thích lý do yêu thíchI love it because [lý do].I love it because of the compelling storyline and complex characters.
Nhấn mạnh tầm ảnh hưởng/ hiệu ứngThe show has [tác động] on me.The show has sparked my interest in medieval history.
Đề cập đến một tập phim/ cảnh đáng nhớOne of the most memorable episodes/ scenes is [mô tả].One of the most memorable scenes is the Red Wedding, a shocking plot twist.
Khuyến khích người khác xemI highly recommend [tên chương trình] to anyone who enjoys [thể loại].I highly recommend Game of Thrones to anyone who enjoys epic fantasies and political dramas.

3.2. Một số mẫu câu về chủ đề

Mục đíchMẫu câu
Giới thiệu chương trìnhMy all-time favorite TV show is [tên chương trình]. If I had to pick one TV program that I’m absolutely obsessed with, it would be [tên chương trình].
Mô tả thể loại và nội dung[Tên chương trình] is a [thể loại] series that follows [nội dung ngắn gọn]. It’s a [thể loại] show about [nội dung chi tiết hơn].
Nhấn mạnh tầm ảnh hưởng[Tên chương trình] has really opened my eyes to [vấn đề/ chủ đề]. Watching [tên chương trình] has made me appreciate [giá trị/ bài học].
Đề cập đến một tập phim/cảnh đáng nhớOne episode that really stands out is [tên tập/mô tả cảnh] because [lý do]. The most unforgettable scene has to be [mô tả cảnh] – it was simply [tính từ như shocking, heartbreaking, …].
Khuyến khích người khác xemI’d highly recommend giving [tên chương trình] a try, especially if you’re a fan of [thể loại tương tự]. If you haven’t seen [tên chương trình] yet, you’re seriously missing out!

Xem thêm:

4. Download bài mẫu

Mời các bạn tải trọn bộ tài liệu về chủ đề Talk about your favorite TV program để có thể luyện tập hiệu quả nhất với những từ vựng, cấu trúc ngữ pháp và mẫu câu cần thiết. Chỉ cần nhấn vào đường liên kết dưới đây để tải xuống ngay!

5. Kết luận

Trước khi kết thúc bài viết, mình tóm lại một số ý chính khi nói về chủ đề Talk about your favorite TV program như sau:

Khi trình bày về chương trình truyền hình yêu thích, bạn nên tập trung vào các nội dung chính như:

  • Giới thiệu tên chương trình, thể loại và nội dung chính.
  • Chia sẻ lý do yêu thích chương trình đó (cốt truyện, nhân vật, giá trị nhân văn, bài học, …).
  • Nhấn mạnh tầm ảnh hưởng, cảm xúc mà chương trình mang lại cho bạn.
  • Kể về những tập phim/ cảnh đáng nhớ và lý do chúng gây ấn tượng.
  • Khuyến khích người khác xem thử chương trình nếu họ thích thể loại tương tự.
  • Trong trường hợp, giám khảo có thể hỏi thêm về lý do yêu thích để bạn mở rộng câu trả lời. 

Nếu bạn muốn tham khảo thêm các bài mẫu sample, các bạn có thể truy cập vào chuyên mục IELTS Speaking Sample để có thêm nhiều ý tưởng cho bài nói.

Chúc bạn học thật tốt!

Tài liệu tham khảo:

  • TV Programme: https://ieltsonlinetests.com/vi/speaking-tips/tv-programme – Truy cập ngày 20.03.2024
  • IELTS Speaking Lesson about Television Series: https://keithspeakingacademy.com/ielts-speaking-television-tv-lesson-topic-vocabulary/ – Truy cập ngày 20.03.2024

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra