Mỗi nhà hàng, quán ăn đều mang một hương vị đặc trưng riêng, và ẩm thực không chỉ là một món ăn mà còn đại diện cho một văn hoá, bạn có gặp khó khăn khi nói về nhà hàng yêu thích của bản thân không?
Mình hiểu talk about your favorite restaurant là một chủ đề thú vị nhưng không hề dễ, ta sẽ phải chọn lọc những từ vựng, cấu trúc ngữ pháp phù hợp để miêu tả về nhà hàng ấy lồng ghép thêm những cảm xúc cá nhân để bài nói diễn cảm hơn.
Một bài nói trôi chảy và mạch lạc sẽ yêu cầu cao về vốn từ vựng và ngữ pháp, đặc biệt là ý tưởng trình bày và thứ tự miêu tả dẫn dắt người nghe để họ có thể hình dung và cảm nhận được nhà hàng yêu thích của bạn.
Trong bài viết này, mình sẽ giúp bạn mạnh dạn hơn khi trả lời chủ đề này qua những điểm chính sau:
- Bài nói mẫu kèm audio giúp bạn luyện nghe và thực hành nói tại nhà.
- Một số từ vựng và mẫu câu chủ đề talk about your favorite restaurant.
- Các cấu trúc ngữ pháp và mẫu câu dễ đơn giản nhưng “ăn điểm” trong bài thi.
Cùng học ngay thôi!
1. Bài mẫu Speaking: Talk about your favorite restaurant
Sau đây là những bài mẫu Speaking chủ đề talk about your favorite restaurant – dẫn dắt bạn đến những nhà hàng, quán ăn đặc biệt. Bài viết này cung cấp ý tưởng và nguồn từ vựng liên quan đến chủ đề ẩm thực nói chung và nhà hàng nói riêng để bạn tham khảo và xây dựng bài nói của mình.
1.1. Bài mẫu 1 – Talk about your favorite restaurant
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 1 – Talk about your favorite restaurant của IELTS Vietop:
Well, when it comes to my favorite restaurant, I have to say it’s a quaint little place called “The Country House”. It’s not just a dining spot for me; it’s more like a culinary sanctuary where I escape the hustle of daily life and indulge in some gastronomic delights.
What I love most about The Country House is its cozy and inviting atmosphere. The décor is charmingly rustic, with exposed brick walls, wooden furniture, and soft ambient lighting, creating a warm and intimate setting that’s perfect for any occasion.
But the real star of the show at The Country House is undoubtedly the food. Their menu is a delightful fusion of traditional and contemporary cuisines, with dishes that are as visually stunning as they are delicious. Personally, I can never resist their signature dish, the “Chef’s Special Risotto,” which is a creamy blend of Arborio rice, seasonal vegetables, and a hint of truffle oil – it’s absolutely divine!
In conclusion, The Country House holds a special place in my heart as a culinary haven where every visit is an unforgettable journey for the senses, leaving me craving for more.
Từ vựng ghi điểm:
Culinary /ˈkʌləˌnɛri/ | (noun). ẩm thực E.g.: The restaurant is famous for its culinary delights from around the world. (Nhà hàng nổi tiếng với những món ăn ngon từ khắp nơi trên thế giới.) |
Sanctuary /ˈsæŋk.tʃu.ər.i/ | (noun). nơi tôn nghiêm, nơi ẩn náu, nơi yên bình E.g.: The cozy bistro on Main Street serves as a sanctuary for locals to enjoy delicious meals and unwind after a long day. (Quán bistro ấm cúng trên Đại lộ Chính là nơi thánh địa cho người dân địa phương thưởng thức các bữa ăn ngon và thư giãn sau một ngày dài.) |
Indulge /ɪnˈdʌldʒ/ | (verb). nuông chiều, phung phí, thưởng thức (đồ ăn, đồ uống) một cách lạm dụng E.g.: I like to indulge in a decadent dessert from time to time as a special treat. (Thỉnh thoảng tôi thích thưởng thức một món tráng miệng ngon lành như một món ăn đặc biệt.) |
Gastronomic /ˌɡæstrəˈnɑmɪk/ | (adjectives). thuộc về ẩm thực; liên quan đến nghệ thuật nấu nướng và ẩm thực E.g.: The restaurant is known for its gastronomic delights, offering a wide range of culinary experiences to its patrons. (Nhà hàng nổi tiếng với những món ăn ngon ngất ngây, mang đến cho khách hàng một loạt trải nghiệm ẩm thực đa dạng.) |
Ambient /ˈæmbiənt/ | (adjectives). môi trường, không gian xung quanh; bầu không khí E.g.: The ambient lighting and soft music create a cozy atmosphere for diners to enjoy their meals. (Ánh sáng môi trường và âm nhạc nhẹ nhàng tạo nên một không gian ấm áp cho thực khách thưởng thức bữa ăn của họ.) |
Divine /dɪˈvaɪn/ | (adjectives). tuyệt vời, tuyệt diệu; thuộc về thần linh hoặc thần thánh E.g.: The chef’s culinary skills are truly divine; every dish he creates is a masterpiece. (Kỹ năng ẩm thực của đầu bếp thật sự tuyệt vời; mỗi món ăn mà anh ấy tạo ra đều là một kiệt tác.) |
Dịch nghĩa:
Chà, khi nói đến nhà hàng yêu thích của tôi, tôi phải nói rằng đó là một nơi nhỏ kỳ lạ có tên là “The Country House”. Nó không chỉ là một địa điểm ăn uống đối với tôi; nó giống như một thánh đường ẩm thực, nơi tôi thoát khỏi sự hối hả của cuộc sống hàng ngày và thưởng thức những thú vui ẩm thực.
Điều tôi thích nhất ở The Country House là bầu không khí ấm cúng và lôi cuốn. Phong cách trang trí mộc mạc quyến rũ với những bức tường gạch lộ ra ngoài, đồ nội thất bằng gỗ và ánh sáng xung quanh dịu nhẹ, tạo nên khung cảnh ấm áp và thân mật, hoàn hảo cho bất kỳ dịp nào.
Nhưng “ngôi sao” thực sự tại The Country House chắc chắn là đồ ăn. Thực đơn của họ là sự kết hợp thú vị giữa các món ăn truyền thống và hiện đại, với những món ăn vừa đẹp mắt vừa ngon miệng. Cá nhân tôi không bao giờ có thể cưỡng lại món ăn đặc trưng của họ, “Món Risotto đặc biệt của đầu bếp”, là một hỗn hợp kem của gạo Arborio, rau theo mùa và một chút dầu truffle – nó thật sự tuyệt đỉnh!
Tóm lại, The Country House giữ một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi như một thiên đường ẩm thực, nơi mỗi lần ghé thăm là một hành trình khó quên đối với các giác quan, khiến tôi khao khát muốn ghé lại nhiều hơn nữa.
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
1.2. Bài mẫu 2 – Talk about your favorite restaurant
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 2 – Talk about your favorite restaurant của IELTS Vietop:
Thanks for the topic! My favorite restaurant, hands down, is called “La Casa.” It’s a fantastic Italian place tucked away on a charming little street in the city center.
There are a few reasons why “La Casa” holds a special place in my heart. First and foremost, the food is absolutely delicious. They use fresh, high-quality ingredients, and the flavors are truly authentic. For example, their “Spaghetti Carbonara” is to die for. The pasta is cooked perfectly with a creamy sauce, crispy bacon, and salty Parmesan cheese.
Beyond the food itself, the atmosphere at “La Casa” is truly inviting. The restaurant has a modern yet cozy feel, and the staff are incredibly friendly and attentive.
I usually visit “La Casa” with friends, and we always have a fantastic time. One memorable experience was on my birthday when they surprised me with a free tiramisu cake and sang me “Happy Birthday.”
Overall, “La Casa” is a fantastic restaurant that I highly recommend to anyone looking for delicious and authentic Italian food in a warm and welcoming environment. Whether you’re a seasoned Italian food lover or just starting to explore the cuisine, “La Casa” is definitely worth checking out.
Từ vựng ghi điểm:
Hand down /hændz daʊn/ | (idiom). chắc chắn, không nghi ngờ gì nữa E.g.: Hands down, she is the best chef here. (Không còn nghi ngờ gì, cô ấy là đầu bếp giỏi nhất ở đây.) |
Tucked away /tʌkt əˈweɪ/ | (verb). ẩn mình, ẩn náu, ẩn trong một nơi ít được biết đến hoặc ít người biết đến E.g.: The quaint little café is tucked away in a quiet corner of the city, making it a hidden gem for those who discover it. (Quán cà phê nhỏ xinh này ẩn mình ở góc yên tĩnh của thành phố, tạo nên một viên ngọc quý ẩn mình cho những người tìm ra nó.) |
Die for /daɪ fɔːr/ | (idiom). rất ngon, cực kỳ thích thú hoặc hấp dẫn E.g.: Their chocolate lava cake is to die for; it’s absolutely divine! (Bánh lava chocolate của họ rất ngon, nó thực sự tuyệt vời!) |
Inviting /ɪnˈvaɪtɪŋ/ | (adjectives). hấp dẫn, đáng mời E.g.: The cozy atmosphere and delicious aroma make the restaurant feel very inviting. (Bầu không khí ấm cúng và hương vị thơm ngon làm cho nhà hàng trở nên rất hấp dẫn.) |
Cuisine /kwɪˈziːn/ | (noun). ẩm thực, phong cách ẩm thực E.g.: The restaurant specializes in Italian cuisine, offering a wide range of pasta dishes and pizzas. (Nhà hàng chuyên về ẩm thực Ý, cung cấp một loạt các món pasta và pizza.) |
Dịch nghĩa:
Cảm ơn về chủ đề! Nhà hàng yêu thích của tôi, không thể phủ nhận, là “La Casa.” Đó là một quán Ý tuyệt vời nằm ẩn mình trên một con phố nhỏ đáng yêu ở trung tâm thành phố.
Có một vài lý do mà “La Casa” rất đặc biệt trong trái tim của tôi. Đầu tiên và quan trọng nhất, thức ăn thật sự ngon làm sao. Họ sử dụng những nguyên liệu tươi ngon, chất lượng cao, và hương vị rất chân thực. Ví dụ, “Spaghetti Carbonara” của họ quá đỗi tuyệt vời. Mì pasta được nấu chín đúng cách với một lớp sốt kem, thịt ba rọi giòn và phô mai Parmesan mặn mà.
Ngoài thức ăn, bầu không khí tại “La Casa” thực sự hấp dẫn. Nhà hàng có một không gian hiện đại nhưng ấm áp, và nhân viên rất thân thiện và chu đáo.
Tôi thường đến “La Casa” cùng bạn bè, và chúng tôi luôn có thời gian tuyệt vời. Một trải nghiệm đáng nhớ là vào sinh nhật của tôi khi họ bất ngờ tặng cho tôi một chiếc bánh tiramisu miễn phí và hát “Happy Birthday” cho tôi.
Nhìn chung, “La Casa” là một nhà hàng tuyệt vời mà tôi rất khuyến khích cho bất kỳ ai đang tìm kiếm thức ăn Ý ngon trong một không gian ấm áp và vui vẻ. Cho dù bạn là một người yêu thích ẩm thực Ý lão làng hoặc chỉ mới bắt đầu khám phá món ăn này, “La Casa” chắc chắn đáng để bạn tìm hiểu.
1.3. Bài mẫu 3 – Talk about your favorite restaurant
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 3 – Talk about your favorite restaurant của IELTS Vietop:
My absolute favorite restaurant is “Ocean.” It’s a lively place tucked away in a busy market area, serving amazing fusion food.
“Ocean” takes you on a culinary adventure. They combine ingredients and techniques from different cultures to create truly unique dishes. Their signature “Lamb Rogan Josh Tacos” are a must-try. The melt-in-your-mouth lamb is cooked in a rich Indian curry sauce, then nestled in warm, soft tortillas with a vibrant salsa and cooling yogurt raita. It’s an explosion of flavor and textures!
The restaurant itself is a feast for the eyes. The walls are adorned with colorful tapestries from various countries, and the music is a lively mix of world beats. The staff are just as enthusiastic, always happy to recommend dishes based on your preferences. I usually visit “Ocean” with adventurous eaters like myself. It’s a great place to share plates and try something new.
Overall, “Ocean” is a one-of-a-kind restaurant that pushes culinary boundaries. If you’re looking for an exciting and flavorful dining experience, this is the place to go!
Từ vựng ghi điểm:
Must-try /mʌst traɪ/ | (noun/ adjectives). phải thử, món không thể bỏ qua E.g.: Their signature dish, the seafood paella, is a must-try when visiting this restaurant. (Món kinh điển của họ, paella hải sản, là một món không thể bỏ qua khi đến nhà hàng này.) |
Melt-in-your-mouth /mɛlt ɪn jʊr maʊθ/ | (idiom). tan trong miệng, ngon tuyệt vời E.g.: The steak was so tender and juicy, it was a melt-in-your-mouth experience. (Thịt bò mềm và đầy nước nên mang lại một trải nghiệm ngon tuyệt vời, thịt tan trong miệng.) |
Adorn /əˈdɔːrn/ | (verb). trang trí, làm đẹp E.g.: The chef adorned the dessert with edible flowers to give it an elegant presentation. (Đầu bếp đã trang trí món tráng miệng bằng hoa ăn được để làm cho nó trở nên đẹp mắt.) |
One-of-a-kind /ˈwʌn əv ə ˈkaɪnd/ | (noun). duy nhất, không giống ai E.g.: This restaurant offers a one-of-a-kind dining experience with its unique fusion cuisine. (Nhà hàng này mang lại trải nghiệm ẩm thực duy nhất với món ăn hòa quyện độc đáo của nó.) |
Boundary /ˈbaʊndəri/ | (noun). giới hạn, ranh giới E.g.: The restaurant’s menu pushes the boundaries of traditional cuisine by incorporating innovative cooking techniques and exotic ingredients. (Thực đơn của nhà hàng vượt qua ranh giới của ẩm thực truyền thống bằng cách kết hợp các kỹ thuật nấu nướng sáng tạo và các nguyên liệu lạ mắt.) |
Dịch nghĩa:
Nhà hàng yêu thích nhất của tôi là “Ocean.” Đó là một nơi sôi động nằm ẩn mình trong khu chợ sầm uất, phục vụ các món ăn tuyệt vời.
“Ocean” sẽ đưa bạn vào cuộc phiêu lưu ẩm thực. Họ kết hợp các nguyên liệu và kỹ thuật từ các nền văn hóa khác nhau để tạo ra những món ăn thực sự độc đáo. Món đặc trưng “Lamb Rogan Josh Tacos” của họ là món ăn nhất định phải thử. Thịt cừu tan chảy trong miệng được nấu trong nước sốt cà ri Ấn Độ đậm đà, sau đó được bọc trong những chiếc bánh ngô mềm, ấm với sốt salsa đậm đà và sữa chua raita mát lạnh. Đó là sự bùng nổ của hương vị và kết cấu!
Chính nhà hàng đã là một bữa tiệc mãn nhãn. Các bức tường được trang trí bằng những tấm thảm đầy màu sắc từ nhiều quốc gia khác nhau và âm nhạc là sự hòa trộn sống động của nhịp điệu thế giới. Nhân viên cũng nhiệt tình, luôn sẵn lòng giới thiệu các món ăn theo sở thích của bạn. Tôi thường ghé thăm “Ocean” với những người thích ăn uống mạo hiểm như tôi. Đó là một nơi tuyệt vời để chia sẻ món ăn và thử những điều mới mẻ.
Nhìn chung, “Ocean” là một nhà hàng có một không hai, vượt qua ranh giới ẩm thực. Nếu bạn đang tìm kiếm một trải nghiệm ẩm thực thú vị và đầy hương vị thì đây là nơi đáng để đi!
1.4. Bài mẫu 4 – Talk about your favorite restaurant
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 4 – Talk about your favorite restaurant của IELTS Vietop:
When it comes to my favorite restaurant, my heart belongs to “Grandma’s Kitchen.” It’s a small, family-run diner on the outskirts of town, and the name truly reflects the experience.
At “Grandma’s Kitchen,” you’ll find classic home-cooked meals served in generous portions. Each dish is crafted with care, using fresh, seasonal ingredients that exude warmth and flavor. “Chicken Pot Pie” is my personal favorite. It’s a heartwarming dish that always brings back fond memories.
The diner itself has a cozy and unpretentious ambiance, adorned with checkered tablecloths and staffed by friendly waitresses who treat you like family, often calling you “honey.”
My visits to “Grandma’s Kitchen” are usually with my family, providing us with a space to unwind, reconnect, and savor a comforting, familiar meal together. On one memorable occasion, the staff surprised us with a birthday cake for my dad, complete with sparkling candles and joyful singing – a small gesture that made our experience even more special.
In essence, “Grandma’s Kitchen” may not boast extravagance, but it offers something far more valuable: Genuine warmth and comfort through its homely atmosphere and hearty, comforting fare, making every visit feel like coming home.
Từ vựng ghi điểm:
Family-run /ˈfæm.ɪ.li rʌn/ | (adjectives). do gia đình quản lý E.g.: The restaurant is known for its warm, family-run atmosphere and delicious homemade dishes. (Nhà hàng nổi tiếng với không khí ấm áp do gia đình quản lý và các món ngon tự nấu tại nhà.) |
Outskirts /ˈaʊtˌskɜːrts/ | (noun). ngoại ô E.g.: Their cozy little restaurant is tucked away on the outskirts of town, away from the hustle and bustle. (Nhà hàng nhỏ xinh của họ được giấu kín ở ngoại ô của thị trấn, xa xa khỏi sự ồn ào và náo nhiệt.) |
Home-cooked /hoʊm-kʊkt/ | (adjectives). nấu tại nhà E.g.: They take pride in their home-cooked meals, prepared with love and care using traditional family recipes. (Họ tự hào về các bữa ăn tự nấu tại nhà, được chuẩn bị với tình yêu và sự quan tâm bằng cách sử dụng các công thức gia đình truyền thống.) |
Unpretentious /ˌʌn.prɪˈten.ʃəs/ | (adjectives). khiêm tốn, không kiêng nể, không tỏ ra E.g.: Despite its Michelin-star status, the restaurant maintains an unpretentious atmosphere, welcoming guests with warmth and sincerity. (Mặc dù được trao danh hiệu Michelin, nhà hàng vẫn giữ một không khí khiêm tốn, chào đón khách một cách ấm áp và chân thành.) |
Tablecloths /ˈteɪ.blˌklɔːðz/ | (noun). khăn trải bàn E.g.: The elegant dining room is adorned with crisp white tablecloths and fresh flowers, creating a sophisticated ambiance. (Phòng ăn thanh lịch được trang trí với những chiếc khăn trải bàn màu trắng sáng và hoa tươi, tạo ra một không gian lịch lãm.) |
Extravagance /ɪkˈstræv.ə.ɡəns/ | (noun). sự xa hoa, sự phung phí E.g.: The restaurant’s menu reflects a sense of extravagance, with luxurious ingredients and indulgent dishes. (Thực đơn của nhà hàng phản ánh sự xa hoa, với các nguyên liệu sang trọng và các món ăn hấp dẫn.) |
Dịch nghĩa:
Khi nói đến nhà hàng yêu thích của tôi, trái tim tôi thuộc về “Grandma’s Kitchen”. Đó là một quán ăn nhỏ do gia đình tự quản ở ngoại ô thị trấn và cái tên thực sự nói lên trải nghiệm nó mang đến.
Tại “Grandma’s Kitchen”, bạn sẽ tìm thấy những bữa ăn cổ điển nấu tại nhà được phục vụ với khẩu phần phong phú. Mỗi món ăn đều được chế biến cẩn thận, sử dụng nguyên liệu tươi ngon theo mùa để tỏa ra sự ấm áp và hương vị. “Chicken Pot Pie” là món ưa thích của cá nhân tôi. Đó là một món ăn ấm lòng luôn gợi lại những kỷ niệm đẹp.
Quán ăn có bầu không khí ấm cúng và khiêm tốn, được trang trí bằng khăn trải bàn ca rô và có các nhân viên phục vụ thân thiện, coi bạn như gia đình, thường gọi bạn là “em yêu”.
Những chuyến thăm “Grandma’s Kitchen” của tôi thường là cùng gia đình, nó mang đến cho chúng tôi một không gian để thư giãn, kết nối lại và cùng nhau thưởng thức bữa ăn thoải mái, quen thuộc. Vào một dịp đáng nhớ, các nhân viên đã làm chúng tôi ngạc nhiên với một chiếc bánh sinh nhật dành cho bố tôi, có nến lấp lánh và tiếng hát vui tươi—một cử chỉ nhỏ khiến trải nghiệm của chúng tôi càng trở nên đặc biệt hơn.
Thật sự, “Grandma’s Kitchen” có thể không phô trương xa hoa, nhưng nó mang đến một điều gì đó có giá trị hơn nhiều: Sự ấm áp và thoải mái thực sự thông qua bầu không khí giản dị và đồ ăn thịnh soạn, thoải mái, khiến mỗi lần ghé thăm đều có cảm giác như đang trở về nhà.
1.5. Bài mẫu 5 – Talk about your favorite restaurant
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 5 – Talk about your favorite restaurant của IELTS Vietop:
My favorite restaurant isn’t fancy or trendy, but it holds a special place in my heart: “Momma Mai’s.” Nestled in a quiet neighborhood, it’s a small, family-run place that serves up classic Vietnamese comfort food.
The magic of Momma Mai’s lies in its simplicity. They don’t mess with fancy ingredients or complicated dishes. They focus on fresh, local produce and traditional recipes passed down through generations. My go-to order is their “Bun Bo Hue” – a spicy noodle soup brimming with tender beef, rice noodles, and a fragrant lemongrass broth.
The atmosphere itself is warm and inviting. The restaurant is decorated with family photos and colorful tablecloths, creating a homey feel. The staff, many of them relatives of Momma Mai herself, treat you like family, always with a friendly smile and a warm greeting.
I usually visit Momma Mai’s with my family. It’s a place where we can relax, catch up, and enjoy a delicious, familiar meal together. One time, they surprised my grandma with a birthday song and a slice of their famous mango sticky rice – a sweet ending to a perfect evening.
Overall, “Momma Mai’s” isn’t about Michelin stars or culinary trends. It’s about good, honest food made with love, served in a warm and welcoming atmosphere. It’s a place that feels like home, no matter how many times you visit.
Từ vựng ghi điểm:
Pass down /pæs daʊn/ | (verb). truyền lại, kế thừa E.g.: The family’s secret recipe for spaghetti has been passed down for generations. (Công thức bí mật của gia đình để làm mỳ Ý đã được truyền lại qua nhiều thế hệ.) |
Go-to order /ˈɡoʊ tu ˈɔrdər/ | (noun). món hàng phổ biến, món ăn ưa thích E.g.: For many customers, the seafood platter is their go-to-order whenever they dine here. (Đối với nhiều khách hàng, món hải sản hấp là món ăn ưa thích của họ mỗi khi họ đi ăn ở đây.) |
Homey /ˈhoʊ.mi/ | (adjectives). ấm cúng, như ở nhà E.g.: The small café has a homey atmosphere, making customers feel welcome and relaxed. (Quán cà phê nhỏ có một không gian ấm cúng, làm cho khách hàng cảm thấy được chào đón và thư giãn.) |
Dịch nghĩa:
Nhà hàng yêu thích của tôi không sang trọng hay thời thượng nhưng nó giữ một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi: “Momma Mai’s”. Ẩn mình trong một khu phố yên tĩnh, đây là một quán ăn gia đình nhỏ tự quản lý, phục vụ các món ăn cổ điển của Việt Nam.
Sự kỳ diệu của Momma Mai’s nằm ở sự đơn giản của nó. Họ không phô trương với những nguyên liệu cầu kỳ hay những món ăn phức tạp. Họ tập trung vào các sản phẩm tươi sống của địa phương và các công thức nấu ăn truyền thống được truyền qua nhiều thế hệ. Món tôi thích nhất là “Bún bò Huế” – món bún cay với nhân thịt bò mềm, bún và nước dùng sả thơm.
Bầu không khí nơi đây rất ấm áp và hấp dẫn. Nhà hàng được trang trí bằng những bức ảnh gia đình và khăn trải bàn nhiều màu sắc, tạo cảm giác như ở nhà. Các nhân viên, nhiều người trong số họ là họ hàng của Momma Mai’s, đối xử với bạn như gia đình, luôn nở nụ cười thân thiện và lời chào nồng nhiệt.
Tôi thường đến thăm Momma Mai’s cùng gia đình. Đó là nơi chúng tôi có thể thư giãn, trò chuyện và cùng nhau thưởng thức những bữa ăn ngon, quen thuộc. Có lần, họ đã làm bà tôi ngạc nhiên bằng một bài hát mừng sinh nhật và một miếng xôi xoài nổi tiếng của họ – một kết thúc ngọt ngào cho một buổi tối hoàn hảo.
Nhìn chung, “Momma Mai’s” không hướng đến danh hiệu ngôi sao Michelin hay xu hướng ẩm thực mà đó là nơi của những món ăn ngon, chân thật được làm bằng tình yêu thương, được phục vụ trong bầu không khí ấm áp và nhiệt tình chào đón. Nơi đó mang lại cảm giác như ở nhà, cho dù bạn có ghé thăm bao nhiêu lần đi chăng nữa.
1.6. Bài mẫu 6 – Talk about your favorite restaurant
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 6 – Talk about your favorite restaurant của IELTS Vietop:
My favorite restaurant, “Le Petit Coin,” is a hidden gem tucked away on a quiet side street. It transports you straight to a charming Parisian bistro, complete with checkered tablecloths and intimate lighting.
The magic of “Le Petit Coin” lies in its focus on simplicity and quality. They don’t boast elaborate dishes but rather prioritize fresh, seasonal ingredients and classic French techniques. My personal favorite is their “Steak Frites” – a perfectly cooked, tender steak accompanied by crispy golden fries and a rich, flavorful sauce. Every bite is a testament to French culinary mastery.
The atmosphere whispers of Parisian charm. The walls are adorned with vintage French posters, and the background music is a gentle mix of French chansons. The waitstaff, some with charming accents, are attentive and knowledgeable, adding to the authentic experience.
I usually visit “Le Petit Coin” for a romantic date night with my partner. The intimate setting and the soft lighting create a perfect ambiance for conversation and shared savoring of the food. On one memorable visit, they surprised us with a complimentary glass of champagne and a beautifully presented dessert – a small gesture that truly elevated the evening.
“Le Petit Coin” isn’t just about the food; it’s an escape to Paris in the heart of the city. This restaurant offers a delicious menu, a charming atmosphere, and impeccable service – creating an unforgettable dining experience that transports you across the globe.
Từ vựng ghi điểm:
Hidden gem /ˈhɪdən dʒɛm/ | (noun). ngọc quý ẩn mình, nơi đặc biệt nhưng ít người biết đến E.g.: That little café on the corner is a hidden gem, serving the best coffee in town. (Quán cà phê nhỏ ở góc phố đó là một viên ngọc quý ẩn mình, phục vụ những tách cà phê ngon nhất trong thành phố.) |
Testament /ˈtɛstəmən/ | (noun). bằng chứng, minh chứng E.g.: The crowded restaurant on a Monday night is a testament to its popularity and quality of food. (Nhà hàng đông đúc vào tối thứ Hai là một minh chứng cho sự phổ biến và chất lượng của đồ ăn.) |
Mastery /ˈmæstəri/ | (noun). sự thành thạo, sự giỏi giang E.g.: The chef’s mastery of French cuisine is evident in every dish he prepares. (Sự thành thạo của đầu bếp trong ẩm thực Pháp được thể hiện rõ trong mỗi món ăn mà anh ấy chuẩn bị.) |
Whispers /ˈwɪspərz/ | (noun). tiếng nói nhỏ, tiếng rì rào E.g.: In the fine dining restaurant, one could hear the whispers of diners enjoying their meals. (Trong nhà hàng ăn sang trọng, mọi người có thể nghe thấy tiếng nói nhỏ của những người thưởng thức bữa ăn của họ.) |
Waitstaff /ˈweɪtstæf/ | (noun). nhân viên phục vụ E.g.: The waitstaff at the restaurant was attentive and friendly, ensuring that all diners had an enjoyable experience. (Nhân viên phục vụ ở nhà hàng rất chu đáo và thân thiện, đảm bảo mọi thực khách có một trải nghiệm thú vị.) |
Savoring /ˈseɪvərɪŋ/ | (noun). sự thưởng thức, sự nhấm nháp từng miếng thức ăn E.g.: He closed his eyes, savoring the rich flavors of the dish. (Anh ấy nhắm mắt lại, thưởng thức những hương vị đậm đà của món ăn.) |
Impeccable /ɪmˈpɛkəbl/ | (adjectives). hoàn hảo, không chê vào đâu được E.g.: The service at the restaurant was impeccable, with every detail attended to flawlessly. (Dịch vụ ở nhà hàng không chê vào đâu được, mọi chi tiết đều được chăm sóc một cách hoàn hảo.) |
Dịch nghĩa:
Nhà hàng yêu thích của tôi, “Le Petit Coin,” là một viên ngọc ẩn giấu trên một con phố nhỏ yên tĩnh. Nó đưa bạn thẳng đến một quán rượu Paris quyến rũ, với khăn trải bàn ca rô và ánh sáng ấm áp.
Sự kỳ diệu của “Le Petit Coin” nằm ở việc tập trung vào sự đơn giản và chất lượng. Họ không khoe khoang những món ăn cầu kỳ mà ưu tiên nguyên liệu tươi ngon theo mùa và kỹ thuật cổ điển của Pháp. Món yêu thích cá nhân của tôi là “Steak Frites” – món bít tết mềm, được nấu chín hoàn hảo kèm theo khoai tây chiên vàng giòn và nước sốt đậm đà, đầy hương vị. Mỗi miếng cắn là một minh chứng cho sự tinh thông ẩm thực của người Pháp.
Bầu không khí tràn ngập thì thầm về sự quyến rũ của Paris. Các bức tường được trang trí bằng những tấm áp phích cổ điển của Pháp và nhạc nền là sự pha trộn nhẹ nhàng của các bài hát chanson của Pháp. Nhân viên phục vụ, một số có giọng nói quyến rũ, chu đáo và hiểu biết, làm tăng thêm trải nghiệm đích thực.
Tôi thường ghé thăm “Le Petit Coin” để có một đêm hẹn hò lãng mạn với bạn của mình. Khung cảnh thân mật và ánh sáng dịu nhẹ tạo nên bầu không khí hoàn hảo để trò chuyện và cùng thưởng thức món ăn. Trong một chuyến thăm đáng nhớ, họ đã làm chúng tôi ngạc nhiên với một ly sâm panh miễn phí và một món tráng miệng được trình bày đẹp mắt – một cử chỉ nhỏ thực sự khiến buổi tối trở nên thú vị hơn.
“Le Petit Coin” không chỉ nói về đồ ăn; đó là một lối thoát đến Paris ở trung tâm thành phố. Nhà hàng này mang đến thực đơn ngon miệng, bầu không khí quyến rũ và dịch vụ hoàn hảo – tạo ra trải nghiệm ăn uống khó quên đưa bạn đi khắp thế giới.
Xem thêm:
- Talk about your eating habits – Speaking sample & vocabulary
- Bài mẫu giới thiệu bánh mì bằng tiếng Anh – Nét văn hóa đặt trưng của ẩm thực Việt
- Top 8+ bài mẫu giới thiệu món Phở bằng tiếng Anh cực hấp dẫn
2. Từ vựng chủ đề talk about your favorite restaurant
Sau đây là một số từ vựng và mẫu câu liên quan về chủ đề talk about your favorite restaurant, bạn hãy tham khảo qua để có thể ứng dụng tốt và tự tin hơn khi nói.
2.1. Từ vựng chủ đề
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
Menu | /ˈmɛnjuː/ | Noun | Thực đơn |
Appetizer | /ˈæpɪtaɪzər/ | Noun | Món khai vị |
Main course | /meɪn kɔːrs/ | Noun | Món chính |
Dessert | /dɪˈzɜːrt/ | Noun | Món tráng miệng |
Beverage | /ˈbɛvərɪdʒ/ | Noun | Đồ uống |
Chef | /ʃɛf/ | Noun | Đầu bếp |
Waiter | /ˈweɪtər/ | Noun | Người phục vụ |
Waitress | /ˈweɪtrɪs/ | Noun | Nữ phục vụ |
Reservation | /ˌrɛzəˈveɪʃən/ | Noun | Đặt chỗ |
Tip | /tɪp/ | Noun | Tiền boa |
Special | /ˈspɛʃəl/ | Adjective | Đặc biệt |
Authentic | /ɔːˈθɛntɪk/ | Adjective | Chân thực |
Cozy | /ˈkoʊzi/ | Adjective | Ấm cúng, thoải mái |
Delicious | /dɪˈlɪʃəs/ | Adjective | Ngon, ngon lành |
Fresh | /frɛʃ/ | Adjective | Tươi mới |
Spicy | /ˈspaɪsi/ | Adjective | Cay |
Sweet | /swiːt/ | Adjective | Ngọt |
Savory | /ˈseɪvəri/ | Adjective | Thơm ngon, mặn |
Crowded | /ˈkraʊdɪd/ | Adjective | Đông đúc |
Quiet | /ˈkwaɪət/ | Adjective | Yên tĩnh |
Hygienic | /haɪˈdʒiːnɪk/ | Adjective | Vệ sinh |
Affordable | /əˈfɔːrdəbl/ | Adjective | Giá cả phải chăng |
Expensive | /ɪkˈspɛnsɪv/ | Adjective | Đắt tiền |
Vegetarian | /ˌvɛdʒɪˈtɛriən/ | Adjective | Ăn chay |
Vegan | /ˈviːɡən/ | Adjective | Ăn chay không sử dụng sản phẩm động vật |
Buffet | /ˈbʌfeɪ/ | Noun | Buffet |
Takeout | /ˈteɪkaʊt/ | Noun | Mang về |
Reservation | /ˌrɛzəˈveɪʃən/ | Noun | Đặt chỗ |
Review | /rɪˈvjuː/ | Noun | Đánh giá |
Hygiene | /ˈhaɪdʒiːn/ | Noun | Vệ sinh |
Tablecloth | /ˈteɪblklɔːθ/ | Noun | Tấm trải bàn |
2.2. Một số cụm từ chủ đề
- A feast for the eyes: (Một bữa tiệc cho mắt) Tượng trưng cho vẻ đẹp và sự lộng lẫy.
- Hidden gem: (Ngọc quý ẩn mình) Miêu tả một điều gì đó tuy không nổi tiếng nhưng vẫn đáng kinh ngạc và nổi bật.
- Culinary delight: (Niềm vui từ ẩm thực).
- Mouth-watering dishes: (Món ngon miệng) Món ăn khiến bạn muốn ăn ngay lập tức.
- Gastronomic adventure: (Cuộc phiêu lưu ẩm thực) Hành trình khám phá các món ăn mới và thú vị.
- Epicurean experience: (Trải nghiệm thưởng thức cao cấp) Một triết lý thưởng thức cuộc sống và niềm vui, đặc biệt là trong việc thưởng thức đồ ăn và rượu vang.
- Flavor explosion: (Cảm giác ngon miệng) Một cơn bão hương vị, chỉ sự cảm giác của việc thưởng thức một món ăn khi hương vị và hương thơm lan tỏa trong miệng. Đây là một cách mô tả cảm giác ngon miệng và hương vị phong phú của một món ăn.
- Foodie paradise: (Thiên đường của những người yêu thích ẩm thực) Một địa điểm hoặc môi trường được coi là thiên đường của những người yêu thích ẩm thực, nơi có nhiều lựa chọn món ăn ngon và đa dạng.
- Mouth-watering aroma: (Hương thơm ngon mắt) Hương thơm ngon mắt từ một món ăn hấp dẫn, khiến cho người ta muốn thưởng thức ngay lập tức.
3. Cấu trúc sử dụng cho chủ đề talk about your favorite restaurant
Dưới đây là các cấu trúc phổ biến để các bạn tham khảo cho bài nói của mình với chủ đề talk about your favorite restaurant.
3.1. Các cấu trúc sử dụng
Mục đích | Cấu trúc | Ví dụ |
Giới thiệu về tên nhà hàng yêu thích. | When it comes to + Noun, S + V | When it comes to my favorite restaurant, I have to say it’s a quaint little place called “The Country House”. (Khi nói đến nhà hàng yêu thích của tôi, tôi phải nói rằng đó là một nơi nhỏ bé kỳ lạ mang tên “The Country House”.) |
Khuyến khích nhà hàng cho một người khác. | [Name of restaurant] + V that I highly recommend/ suggest to someone + Ving | “La Casa” is a fantastic restaurant that I highly recommend to anyone looking for delicious and authentic Italian food in a warm and welcoming environment. (“La Casa” là một nhà hàng tuyệt vời mà tôi đặc biệt giới thiệu cho bất kỳ ai đang tìm kiếm những món ăn Ý ngon và chính thống trong một môi trường ấm áp và thân thiện.) |
Diễn tả sự khác nhau, đối lập của nhà hàng. | S + V, but rather + N | They don’t boast elaborate dishes, but rather prioritize fresh, seasonal ingredients and classic French techniques. (Họ không khoe khoang những món ăn cầu kỳ mà ưu tiên nguyên liệu tươi ngon theo mùa và kỹ thuật cổ điển của Pháp.) |
Liệt kê và giới thiệu những đặc điểm tạo nên một nhà hàng tuyệt vời. | S + V, Ving + O | The restaurant is decorated with family photos and colorful tablecloths, creating a homey feel. (Nhà hàng được trang trí bằng những bức ảnh gia đình và khăn trải bàn nhiều màu sắc, tạo cảm giác như ở nhà.) |
3.2. Một số mẫu câu về chủ đề
Mục đích | Mẫu câu |
Giới thiệu, mô tả vị trí của nhà hàng. | – It’s a fantastic Italian place tucked away on a charming little street in the city center. – It transports you straight to a charming Parisian bistro, complete with checkered tablecloths and intimate lighting. – Nestled in a quiet neighborhood, it’s a small, family-run place that serves up classic Vietnamese comfort food. |
Nêu kỷ niệm tại nhà hàng yêu thích đó. | – On one memorable occasion, the staff surprised us with a birthday cake for my dad, complete with sparkling candles and joyful singing – a small gesture that made our experience even more special. – On one memorable visit, they surprised us with a complimentary glass of champagne and a beautifully presented dessert – a small gesture that truly elevated the evening. – One memorable experience was on my birthday when they surprised me with a free tiramisu cake and sang me “Happy Birthday.” |
Nêu đề xuất hoặc khuyến nghị đến nhà hàng. | – If you’re looking for an exciting and flavorful dining experience, this is the place to go! – “La Casa” is a fantastic restaurant that I highly recommend to anyone looking for delicious and authentic Italian food in a warm and welcoming environment. – It’s a place that feels like home, no matter how many times you visit. |
Mô tả về cách trang trí nhà hàng. | – The atmosphere whispers of Parisian charm. The walls are adorned with vintage French posters, and the background music is a gentle mix of French chansons. – The restaurant is decorated with family photos and colorful tablecloths, creating a homey feel. – The walls are adorned with colorful tapestries from various countries, and the music is a lively mix of world beats. |
Kết thúc, tóm tắt lại bài nói (nếu cần thiết). | In a word, … To sum up, … In essence, … Overall, … |
Xem thêm:
- Talk about ways to live green – Speaking sample & vocabulary
- Talk about yourself in an interview – Speaking sample & vocabulary
- Talk about Ha Long Bay – Speaking sample & vocabulary
4. Download bài mẫu
Các bạn có thể download trọn bộ nội dung bài nói bên dưới để phát triển ý và ôn tập cho chủ đề talk about your favorite restaurant thật tốt. Nhanh nhanh tải về ngay file PDF để bắt tay vào luyện tập ngay thôi!
5. Kết luận
Phía trên là các bài mẫu Speaking, đi kèm các từ vựng, cấu trúc và mẫu câu “ghi điểm” cho chủ đề talk about your favorite restaurant. Để tóm tắt những điểm chính cần có trong bài nói chủ đề này như sau:
- Nói về một nhà hàng yêu thích của bản thân, ta sẽ bắt đầu từ việc giới thiệu tên nhà hàng đó, vị trí của nhà hàng và đặc điểm nổi bật của nhà hàng ví dụ như nhà hàng đó chuyên về cấc món ăn gì, đặc sản nổi tiếng gì. Để mở đầu gần gũi, bạn có thể nêu một vài câu cảm thán hoặc đưa cảm xúc của mình vào phần giới thiệu nhà hàng.
- Cần mô tả đủ các phần tối thiểu: Thực đơn, món ăn của nhà hàng, phong cách trang trí, bày trí ra sao và những kỷ niệm, trải nghiệm khó quên khiến bạn yêu thích nhà hàng ấy. Hãy luôn nhớ thể hiện cảm xúc xen kẽ trong các câu mô tả cảnh hoặc người.
- Cần sử dụng các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp, cùng mẫu câu dạng nâng cao ở mức độ vừa phải. Chuẩn bị một vài từ vựng liên quan đến các món đặc sản, tên gọi thành phần món ăn để lột tả món ăn chân thực hơn.
Ôn tập ngay hôm nay và nếu còn bất kỳ thắc mắc nào về chủ đề thú vị này thì hãy bình luận bên dưới để được giải đáp ngay nhé!
Chúc các bạn học tập tốt và đạt kết quả cao trong các kỳ thi!
Tài liệu tham khảo:
- Best Restaurants in Vietnam: https://www.insightguides.com/destinations/asia-pacific/vietnam/top-restaurants – Truy cập ngày 04.04.2024
- The Best Restaurants in Vietnam: https://www.afar.com/travel-tips/the-best-restaurants-in-vietnam – Truy cập ngày 04.04.2024
- 5 outstanding modern Vietnamese restaurants: https://vietnam.travel/things-to-do/5-outstanding-modern-vietnamese-restaurants – Truy cập ngày 04.04.2024