Sau trạng từ là gì? Phân loại trạng từ và vị trí của trạng từ trong câu

Trang Đoàn Trang Đoàn
30.04.2023

Trong tiếng Anh, để câu nói có điểm nhấn và tăng sức biểu cảm hơn, ngoài việc sử dụng động từ, danh từ, tính từ thì trạng từ cũng là một thành phần đóng vai trò quan trọng. Bài viết dưới đây sẽ giải đáp thắc mắc trạng từ là gì? Có mấy loại trạng từ? Sau trạng từ là gì? Các bạn hãy cùng theo dõi nhé.

1. Sau trạng từ là gì?

Sau trạng từ là gì? Sau trạng từ sẽ là các động từ thường. Tuy nhiên, câu trả lời này chỉ áp dụng khi trong câu có 2 loại trạng từ chỉ cách thức và trạng từ tần suất.

Sau trạng từ là gì
Sau trạng từ là gì?

Ví dụ: 

  • She carefully avoided his eyes. (Cô ấy cẩn thận tránh ánh mắt của anh ấy.)
  • My father often cooks dinner. (Ba tôi thường nấu bữa tối.)

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Khái niệm trạng từ và chức năng chung của trạng từ

Trạng từ (Adverb – Adv) là một thành phần trong câu, có nhiệm vụ bổ nghĩa cho tính từ, động từ, cả câu hoặc một trạng từ khác. Trạng từ được chia thành nhiều loại và đứng ở mọi vị trí trong câu, tùy thuộc vào chức năng và ngữ cảnh của câu.

Ví dụ: 

  • Today, it is very wet. (Hôm nay, trời rất ẩm ướt.)
  • He speaks French well. (Anh ấy nói tiếng Pháp tốt.)
  • She dances badly. (Cô ấy nhảy tệ.)

3. Cách hình thành trạng từ

Các loại trạng từ nơi chốn trong tiếng Anh và cách sử dụng
Cách hình thành trạng từ

Hình thành từ tính từ

Trạng từ được hình thành bằng cách thêm đuôi”-ly” vào tính từ.

Ví dụ: Careful- carefully, careless- carelessly, frank- frankly, beautiful- beautifully, honest- honestly,…

Khi đuôi tính từ là “-able”, ta bỏ chữ “-e” và thêm “-y” vào.

Ví dụ: Sensible- sensibly, sensible- sensibly, incredible- incredibly, probable- probably,…

Đối với các từ kết thúc bằng “-e”, ta bỏ “-e” rồi mới thêm “-ly”. Nếu trước “-e” đã có “-l” thì ta chỉ thêm “-y”.

Ví dụ: Gentle- gently, true- truly,…

Khi tính từ kết thúc bằng “-y”, ta thay “-y” thành “-i” rồi thêm “-ly” vào.

Ví dụ: Greedy- greedily, happy- happily, easy- easily,…

Hình thành từ danh từ

Trạng từ được hình thành bằng cách thêm đuôi”-wise” vào danh từ.

Ví dụ:

  • Edge (n): rìa/ mép/ cạnh -> edgewise (adv): dọc theo rìa/ mép/ cạnh.
  • Clock (n): đồng hồ -> clockwise (adv): theo chiều kim đồng hồ quay.

Một số trạng từ có đuôi “-wise” nhưng không được cấu thành từ danh từ.

Ví dụ: Likewise, otherwise,…

Những trường hợp đặc biệt

Là trạng từ nhưng không có đuôi “-ly” và giống với hình thức tính từ.

Ví dụ: Fast -> fast, late -> late, hard -> hard,…

Một số trạng từ bị thay đổi nghĩa khi thêm đuôi “-ly” vào.

Ví dụ:

  • Hardly (adv): hiếm khi (trạng từ tần suất).
  • Lately (adv): gần đây (trạng từ chỉ thời gian).

Có những từ chứa đuôi “-ly” nhưng vừa là trạng từ vừa là tính từ.

Ví dụ: Friendly, early, daily,…

Xem thêm:

Trạng từ liên kết (Connecting adverbs)

Bảng chữ cái tiếng Anh

4. Phân loại trạng từ và vị trí của trạng từ trong câu

Trạng từ trong IELTS
Phân loại trạng từ và vị trí của trạng từ trong câu

Trạng từ được phân thành 7 loại chính dựa vào chức năng và vị trí. 

Trạng từ chỉ cách thức

Chức năng: Diễn tả cách thức thực hiện hành động, diễn tả chủ ngữ thực hiện hành động như thế nào. Trạng từ này bổ nghĩa cho động từ nên thường đi liền hoặc gần với động từ thường.

Vị trí: Đứng sau nội động từ, sau tân ngữ và đứng trước ngoại động từ.

Ví dụ:

  • My brother drives carefully. (Anh trai tôi lái xe cẩn thận.)
  • She can play guitar well. (Cô ấy có thể chơi guitar tốt.)
  • He quickly held that sick ten-year-old child. (Anh ấy đã nhanh chóng ôm đứa trẻ 10 tuổi bị bệnh đó.)

Trạng từ chỉ tần suất 

Chức năng: Diễn tả tần suất chủ ngữ thực hiện một hành động hoặc một trạng thái nào đó. Trạng từ này thường đi liền với động từ to be hoặc động từ thường.

Vị trí: Đứng sau động từ tobe, trước hoặc sau động từ thường.

Ví dụ:

  • She is always kind and friendly. (Cô ấy luôn luôn tử tế và thân thiện.)
  • He plays football frequently. (Anh ấy chơi bóng đá thường xuyên.)
  • My sister sometimes reads books. (Em gái tôi thỉnh thoảng đọc sách.)

Trạng từ chỉ thời gian

Chức năng: Diễn tả thời gian chủ ngữ thực hiện hành động nào đó hoặc có tính chất, trạng thái,… như thế nào.

Vị trí: Đứng cuối câu hoặc đứng đầu câu khi muốn nhấn mạnh.

Ví dụ:

  • I bought this hat last month. (Tôi mua cái mũ này tháng trước.)
  • Next year, I will sell this car. (Năm sau, tôi sẽ bán chiếc xe này.)

Trạng từ chỉ nơi chốn

Chức năng: Diễn tả địa điểm một người, sự vật,… đang có mặt hoặc một sự việc nào đó đang xảy ra.

Vị trí: Đứng ngay sau động từ.

Ví dụ:

  • This morning, I went out with my dog. (Sáng nay, tôi đã ra ngoài với con chó của tôi.)
  • She is there. (Cô ấy ở đó.)

Xem thêm: Trạng từ chỉ nơi chốn

Trạng từ chỉ mức độ

Chức năng: Diễn tả mức độ của một cách thức, tính chất làm một hành động hoặc một hành động nào đó có liên quan đến cảm xúc.

Vị trí: Đứng trước tính từ, trạng từ và động từ.

Ví dụ:

  • I was pretty tired. (Tôi đã khá mệt.)
  • He dances very beautifully. (Anh ấy nhảy rất đẹp.)
  • My sister really likes dogs. (Chị gái tôi thật sự thích chó.)

Xem thêm: Trạng từ chỉ mức độ

Trạng từ chỉ ý kiến, quan điểm

Chức năng: Diễn tả ý kiến, quan điểm,… của người nói về một sự vật, sự việc, tình huống,… nào đó.

Vị trí: Đứng đầu câu, cuối câu, sau động từ tobe và trước động từ thường.

Ví dụ:

  • Surprisingly, Tom came. (Bất ngờ thay, Tom đã đến.)
  • She likes you, apparently. (Cô ấy thích bạn, có vẻ là như vậy.)
  • He is apparently a good person. ( Anh ấy có vẻ là người rất tốt.)
  • I actually like his performance. (Tôi thật sự thích phần trình diễn của anh ấy.)

Trạng từ nối

Chức năng: Nối hai mệnh đề hoặc hai câu.

Vị trí: Đứng đầu câu và theo sau bởi dấu phẩy.

Ví dụ:

  • I like dogs, whereas she likes cats. (Tôi thích chó trong khi cô ấy thích mèo.)
  • I was sick, therefore I couldn’t go out. (Tôi đã bị bệnh, vì vậy tôi không thể ra ngoài.)

5. Một số trạng từ thường gặp nhất

Trạng từ chỉ cách thức

  • Anxiously: một cách lo lắng
  • Beautifully: một cách đẹp đẽ/ hay
  • Carefully: một cách cẩn thận
  • Accurately: một cách chính xác
  • Bravely: một cách dũng cảm
  • Easily: một cách dễ dàng
  • Hurriedly: một cách vội vã
  • Politely: một cách lịch sự
  • Quickly: một cách nhanh chóng
  • Seriously: một cách nghiêm túc

Trạng từ tần suất

  • Always: luôn luôn
  • Regularly: đều đặn
  • Usually/ frequently: thường xuyên
  • Sometimes: đôi khi
  • Seldom/ scarcely/ rarely/ hardly: hiếm khi
  • Hardly ever: gần như/ hầu như không
  • Never: không bao giờ

Trạng từ mức độ

  • Rather/quite/pretty: khá là
  • Very: rất
  • Really: thật sự
  • Extremely: cực kỳ
  • Completely: hoàn toàn
  • Absolutely: tuyệt đối

Trạng từ thể hiện quan điểm

  • Luckily/ fortunately : may mắn là/thay
  • Honestly: thành thật mà nói
  • Frankly: thẳng thắn mà nói
  • Apparently: có vẻ là
  • Clearly: rõ ràng là
  • Unluckily/ unfortunately: không may là/ thay

Trạng từ nối

  • Besides: bên cạnh đó
  • Consequently: kết quả là
  • Conversely: ngược lại
  • Finally: cuối cùng
  • Additionally: ngoài ra
  • However: tuy nhiên
  • Nevertheless: tuy nhiên
  • Meanwhile: trong khi đó

6. Hình thức so sánh của trạng từ

Các hình thức so sánh của trạng từ cũng được tuân theo các nguyên tắc của tính từ.

Ví dụ: She ran as fast as her sister. (Cô ấy chạy như em gái của cô ấy.)

Giống như tính từ, trạng từ cũng có hình thức so sánh kép.

Ví dụ: He is going more and more slowly. (Anh ấy đang đi ngày càng chậm hơn.)

7. Các trạng từ đồng nghĩa

  • Nhanh, lập tức: immediately, promptly, urgently, quickly, swiftly, rapidly
  • Đầy đủ: adequately, sufficiently
  • Cẩn thận, kỹ càng: carefully, cautiously, thoroughly, meticulously, elaborately
  • Vô cùng, rất: highly, extremely, very, really
  • Hoàn toàn: fully (+verb), absolutely (+adj), completely (+adj), extensively (+ verb/adj)
  • Sớm, ngay: shortly, soon, right after/before, briefly
  • Đặc biệt, cụ thể: Especially, specifically
  • Thường xuyên: frequently, regularly, usually, often, consistently
  • Hiếm khi: hardly, seldom, scarcely
  • Ban đầu: firstly, initially, primarily, originally

8. Các lỗi thường gặp khi sử dụng trạng từ

Các lỗi thường gặp khi sử dụng trạng từ
Các lỗi thường gặp khi sử dụng trạng từ

Sử dụng trạng từ sau các Linking Verb

Nhiều người học tiếng Anh hay lầm tưởng rằng cứ sau động từ là sẽ dùng trạng từ. Tuy nhiên, có một vài Linking Verb mà theo sau nó phải là tính từ.

Ví dụ: Feel, become, seem, look, smell, sound, taste,…

Nhầm lẫn giữa các trạng từ có dạng gần giống nhau

Nhầm lẫn giữa các trạng từ có dạng gần giống nhau nhưng nghĩa khác hoặc tự thêm đuôi “-ly” vào trạng từ không có “-ly”.

Ví dụ:

  • Hard (chăm chỉ) -> hardly (gần như không)
  • Late (muộn) -> lately (gần đây)

Dùng sai trạng từ

Dùng các trạng từ không được dùng trong một trường hợp cụ thể nào đó.

Ví dụ:

Very không dùng trước động từ.

  • I very like you. (sai)
  • I really like you. (đúng)

A lot chỉ dùng sau nội động từ hoặc tân ngữ của ngoại động từ.

  • He sleeps a lot.
  • I love you a lot.

9. Bài tập về trạng từ trong tiếng Anh

Bài 1. Chọn đáp án đúng

1. …………….., we lost the game.

A. unlucky                B. unluckily

2. She slammed the door……………..

A. angry                    B. angrily

3. The baby is asleep. We should speak more……………..

A. softly                    B. soft

4. This jacket feels……………..

A. roughly                B. rough

5. Those students look……………..

A. anxiously             B. anxious

6. She…………….. rescued the child.

A. brave                    B. bravely

7. You speak…………….. Japanese.

A. perfect                 B. perfectly

8. The pizza tastes……………..

A. awful                    B. awfully

9. That child looks very……………..

A. sadly                     B. sad

10. His son dances……………..

A. beautifully           B. beautiful

Bài 2. Sửa lỗi sai trong câu

  1. Today, I feel confidently.
  2. My elder brother plays basketball rarely.
  3. They cooked dinner quick.
  4. They seem happily today.
  5. Our daughter works very hardly.
  6. She always walks fastly.
  7. This apple tastes well.
  8. That employee usually goes to work lately.
  9. That runner is faster a lot.
  10. I very like that green shirt.

Đáp án bài tập

Bài 1. Chọn đáp án đúng

  1. B
  2. B
  3. A
  4. B
  5. B
  6. B
  7. A
  8. A
  9. B
  10. A

Bài 2. Sửa lỗi sai trong câu

  1. Confidently ⟶ Confident
  2. Plays basketball rarely ⟶ Rarely plays basketball
  3. Quick ⟶ Quickly
  4. Happily ⟶ Happy
  5. Hardly ⟶ Hard
  6. Fastly ⟶ Fast
  7. Well ⟶ Good
  8. Lately ⟶ Late
  9. Faster a lot ⟶ A lot faster
  10. Very ⟶ Really

Xem chi tiết: Tổng hợp các bài tập về trạng từ từ cơ bản đến nâng cao

Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã hiểu sâu hơn về trạng từ, chức năng và vị trí của trạng từ cũng như sau trạng từ là gì. Các bạn hãy ôn tập để nắm thật kỹ kiến thức và áp dụng vào các bài kiểm tra tiếng Anh nhé!

Ngoài ra, nếu bạn có nhu cầu học IELTS và muốn tham khảo các khóa học phù hợp, thì Vietop chính là nơi dành cho bạn. Hãy để Vietop đồng hành cùng bạn tiến gần hơn đến band điểm mơ ước.

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra