Trạng từ bất quy tắc trong tiếng Anh: Định nghĩa, bài tập chi tiết

Trang Đoàn Trang Đoàn
01.04.2023

Trạng từ (Adverbs) là một phần quan trọng và cơ bản trong việc nắm vững ngữ pháp tiếng Anh. Điều này bao gồm cả trạng từ thông thường và trạng từ bất quy tắc. Trong bài viết dưới đây, IELTS Vietop xin mời bạn tham khảo một bài viết tổng hợp lý thuyết về trạng từ bất quy tắc trong tiếng Anh, giúp bạn hiểu rõ hơn về loại từ này.

1. Trạng từ bất quy tắc trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, trạng từ – Adverbs (còn gọi là phó từ) được định nghĩa là từ loại dùng để bổ nghĩa cho các động từ, tính từ hay các trạng từ khác.

Trạng từ bất quy tắc trong tiếng Anh
Trạng từ bất quy tắc trong tiếng Anh

Ta có 6 loại trạng từ chính trong tiếng Anh, đó là:

  • Adverbs of time (trạng từ thời gian) – E.g.: I woke up early this morning.
  • Adverbs of manner (trạng từ cách thức) – E.g.: He drove the car carefully on the icy road.
  • Adverbs of degree (trạng từ mức độ) – E.g.: It was extremely hot outside today.
  • Adverbs of frequency (trạng từ tần suất) – E.g.: I usually go to the gym three times a week.
  • Adverbs of place (trạng từ nơi chốn) – E.g.: The birds flew high up in the sky.
  • Adverbs of certainty (trạng từ chỉ mức độ chắc chắn) – E.g.: He’s probably already left for the airport by now.

Trong trạng từ thông thường, thường thì chúng ta thêm hậu tố “-ly” vào tính từ (adj) để tạo ra. Đây là loại trạng từ phổ biến nhất trong tiếng Anh.

Eg:

  • Slow (tính từ) → Slowly (trạng từ) Ví dụ: She walked slowly.
  • Quick (tính từ) → Quickly (trạng từ) Ví dụ: He completed the task quickly.
  • Beautiful (tính từ) → Beautifully (trạng từ) Ví dụ: She sings beautifully.

Hơn nữa, còn có những trạng từ bất quy tắc trong tiếng Anh. Đó là những trạng từ không tuân theo quy tắc bình thường, như việc thêm hậu tố “-ly” vào tính từ (adj), và để sử dụng chúng một cách hiệu quả, chúng ta cần phải học thuộc những trường hợp cụ thể của chúng.

Eg:

  • Good (tính từ) → Well (trạng từ)
    • Ví dụ: She sings well.
  • Fast (tính từ) → Fast (trạng từ) (Cùng một từ với tính từ)
    • Ví dụ: He runs fast.
  • Hard (tính từ) → Hard (trạng từ) (Cùng một từ với tính từ)
    • Ví dụ: She works hard.
  • Late (tính từ) → Late (trạng từ) (Cùng một từ với tính từ)
    • Ví dụ: He arrived late.
  • Early (tính từ) → Early (trạng từ) (Cùng một từ với tính từ)
    • Ví dụ: She woke up early.

Quan trọng phải nhớ rằng một số từ có thể đóng vai trò cả tính từ lẫn trạng từ, và chúng có thể mang các nghĩa khác nhau ở mỗi dạng. Ví dụ, với từ “fast”:

Khi là tính từ, nó có thể có nghĩa là “di chuyển hoặc có thể di chuyển nhanh chóng” (moving or able to move quickly), như trong câu “This is a fast car”.

Khi là trạng từ, nó có thể có nghĩa là “một cách nhanh chóng” (quickly), như trong câu “John ran fast”.

Như bạn có thể thấy, trong cả hai trường hợp trên, ý nghĩa của “fast” thay đổi tùy thuộc vào việc nó được sử dụng như một tính từ hay trạng từ.

Một ví dụ khác với từ “hard”:

Khi là tính từ, nó có thể có nghĩa là “khó thực hiện hoặc hoàn thành” (difficult to do or accomplish), như trong câu “This is a hard task”.

Khi là trạng từ, nó có thể có nghĩa là “với rất nhiều nỗ lực” (with a great deal of effort), như trong câu “John worked hard.”

Việc hiểu các cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau của các từ có thể đóng vai trò cả tính từ lẫn trạng từ sẽ giúp chúng ta sử dụng chúng một cách chính xác trong văn viết và giao tiếp.

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Bảng trạng từ bất quy tắc trong tiếng Anh thông dụng

Bảng trạng từ bất quy tắc trong tiếng Anh thông dụng
Bảng trạng từ bất quy tắc trong tiếng Anh thông dụng
Tính từTrạng từ bất quy tắcVí dụ
EarlyEarlyEarly (tính từ) – She woke up early to go for a run.
Early (trạng từ) – He arrived at the office early to prepare for the meeting.
Far Far Far (tính từ) – She can throw the ball far.
Far (trạng từ) – He had to go far to find a good restaurant.
Fast Fast Fast (tính từ) – She can run fast in the race.
Fast (trạng từ) – He finished the project fast.
Good Well Good (tính từ) – She speaks English well.
Well (trạng từ) – He did well on the test.
HardHardHard (tính từ) – She worked hard to finish the task.
Hard (trạng từ) – He hit the ball hard with the racket.
HighHighHigh (tính từ) – She jumped high to catch the ball.
High (trạng từ) – He climbed the mountain high to reach the summit.
LateLateLate (tính từ) – She arrived late to the party.
Late (trạng từ) – He stayed up late to finish his work.
LittleLittleLittle (tính từ) – She had little time to complete the assignment. Little (trạng từ) – He knows little about the subject.
LongLongLong (tính từ) – She can hold her breath for a long time.
Long (trạng từ) – He waited in line for a long time.
NearNearNear (tính từ) – She lives near the park.
Near (trạng từ) – He found a parking spot near the store.
OldOldOld (tính từ) – She still looks young although she’s getting old. Old (trạng từ) – He learned to play the piano when he was old.
StraightStraightStraight (tính từ) – She walked straight to the store.
Straight (trạng từ) – He sat straight in his chair during the meeting.
TightTightTight (tính từ) – She held the rope tight to climb the hill.
Tight (trạng từ) – He closed the lid tight to keep the food fresh.
Well Well Well (tính từ) – She is well-prepared for the exam.
Well (trạng từ) – He knows the material well.
WrongWrongWrong (tính từ) – He answered the question wrong on the test. Wrong (trạng từ) – She spelled the word wrong in her essay.
Young Young Young (tính từ) – She looks young for her age.
Young (trạng từ) – He started his career young.

Bạn lưu ý, từ “wrong” cũng có thể được sử dụng như một trạng từ để bổ nghĩa cho một động từ, có nghĩa là “điều gì đó đã được thực hiện hoặc nói một cách không chính xác hoặc nhầm lẫn”. 

E.g.: She spelt the word wrong in her essay.

Khi là “wrongly,”, trạng từ này có nghĩa là “một cách sai lầm hoặc không chính xác”.

E.g.: She was wrongly accused of the crime.

3. Bài tập trạng từ bất quy tắc trong tiếng Anh

Bài tập angry đi với giới từ gì
Bài tập angry đi với giới từ gì

Bài 1: Choose the correct adverb

  1. Amy sings (good/well) for her age.
  2. He speaks (slow/slowly) when he’s tired.
  3. They acted (quick/quickly) to save the cat.
  4. My sister writes (neat/neatly) in cursive.
  5. John ran (far/farther).
  6. She danced (wild/wildly) at the concert.
  7. He looked (angry/angrily) at his phone.
  8. The students played (hard/hardly) in the game.
  9. Helen gets up (late/lately) at weekends.
  10. My brother listened (intense/intensely) to the music.

Bài 2: Change the adjectives to the corresponding adverbs

  1. He plays the guitar ____________. (good)
  2. She sings the song ____________. (beautiful)
  3. They speak the language ____________. (fluent)
  4. He writes the essay ____________. (well)
  5. She jumps ____________. (high)
  6. He laughs ____________ at the joke. (loud)
  7. They swim ____________ in the pool. (fast)
  8. She cooks ____________. (delicious)
  9. He reads the book ____________. (careful)
  10. She looks ____________ at the camera. (pretty)

Bài 3: Complete the question by filling in the blanks with appropriate adverbs

  1. She sings __________.
  2. He answered the question __________.
  3. They arrived __________ to catch the train.
  4. The child ran __________ to catch the ball.
  5. She can speak English __________.
  6. He jumped __________ to clear the hurdle.
  7. The car stopped __________ at the traffic light.
  8. The athlete threw the discus __________.
  9. He wrote the letter __________.
  10. The tiger roared __________ in the jungle.

Đáp án

Bài 1

  1. Amy sings well for her age.
  2. He speaks slowly when he’s tired.
  3. They acted quickly to save the cat.
  4. My sister writes neatly in cursive.
  5. John ran far.
  6. She danced wildly at the concert.
  7. He looked angrily at his phone.
  8. The students played hard in the game.
  9. Helen gets up late at weekends.
  10. He listened intensely to the music.

Bài 2

  1. He plays the guitar well.
  2. She sings the song beautifully.
  3. They speak the language fluently.
  4. He writes the essay well.
  5. She jumps high.
  6. He laughs loudly at the joke.
  7. They swim fast in the pool.
  8. She cooks deliciously.
  9. He reads the book carefully.
  10. She looks prettily at the camera.

Bài 3:

  1. Beautifully
  2. Wrongly
  3. Early
  4. Fast
  5. Well
  6. High
  7. Suddenly
  8. Far
  9. Neatly
  10. Loudly

Dưới đây là bài tổng hợp kiến thức về trạng từ bất quy tắc trong tiếng Anh. Sự hiểu biết về ngữ pháp cơ bản như vậy sẽ hỗ trợ rất nhiều trong việc sử dụng tiếng Anh trong môi trường học tập, công việc hoặc khi tham gia các kỳ thi chứng chỉ tiếng Anh như IELTS, TOEIC, và nhiều khóa học khác. IELTS Vietop chúc các bạn học tốt và hy vọng gặp lại bạn trong các bài viết tiếp theo!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra