250+ nickname tiếng Anh hay cho nam và nữ hay và ấn tượng nhất

Thanh Hiền Thanh Hiền
02.04.2024

Nickname là tên được đặt cho một người để thuận tiện trong việc gợi hay ghi nhớ, tạo ấn tượng và sự gần gũi với người đối diện. Đặc biệt, các bạn thường xuyên tiếp xúc với người nước ngoài hay học tập và làm việc trong môi trường tiếng Anh càng cần có nickname.

Tuy nhiên, việc lựa chọn một nickname tiếng Anh theo tên phù hợp có thể khiến bạn bối rối bởi có hàng trăm nickname khác nhau. Hiểu được điều đó, mình đã tổng hợp bài viết với 500+ nickname tiếng Anh hay cho nam và nữ. Bài viết giúp bạn:

  • Nắm được cách đặt nickname trong tiếng Anh hay và phù hợp.
  • Chọn cho mình một nickname dựa trên tên, sở thích, tính cách.

Cùng khám phá nào!

Key takeaways
Quy tắc đặt nickname tiếng Anh hay:
– Liên quan đến các con vật, đặc biệt là các con vật đáng yêu.
– Mang ý nghĩa thông minh, thông thái.
– Có ý nghĩa liên quan đến thiên nhiên, cây cối.
– Mang ý nghĩa gắn với đặc điểm bên ngoài.
– …
Một số nickname hay cho nam: Chief, Hero, Foxy, Hercules, …
Một số nickname hay cho nữ: Missy, Barbie, Blueberry, Black Lotus, Diamond, …
Một số nickname tiếng Anh hay cho nam và nữ: Missy, Chardonnay, Violet, Peanut, Sista, FooFoo, Issy, Foxy, …

1. Cấu trúc và quy tắc đặt nickname tiếng Anh hay cho nam và nữ

Cấu trúc một tên tiếng Anh hay cho nam đầy đủ gồm 3 phần: 

  • First name (tên).
  • Middle name (tên đệm, có thể có hoặc không).
  • Last name (họ).

Lưu ý: Trong tiếng Anh, bạn cần đọc tên theo thứ tự tên trước – họ sau.

Nickname tiếng Anh hay cho nam và nữ
Cấu trúc và quy tắc đặt nickname tiếng Anh

Thực tế có vô số cách đặt những nickname tiếng Anh hay cho nam và nữ, nhưng để cho ra đời một biệt danh chất lượng thì nó phải đi kèm với ý nghĩa. Hãy tham khảo một số cách đặt nickname sau đây để có cho mình những ý tưởng hay ho nhé.

  • Liên quan đến các con vật, đặc biệt là các con vật đáng yêu.
  • Mang ý nghĩa thông minh, thông thái.
  • Có ý nghĩa liên quan đến thiên nhiên, cây cối.
  • Mang ý nghĩa gắn với đặc điểm bên ngoài.
  • Mang ý nghĩa gắn với tính cách.
  • Mang ý nghĩa mạnh mẽ, dũng cảm, kiên cường.
  • Mang ý nghĩa may mắn, hạnh phúc.
  • Gắn với ý nghĩa tôn giáo.
  • Mang ý nghĩa xinh đẹp, dễ thương.
  • Mang nghĩa giàu sang, thịnh vượng.
  • Mang nghĩa niềm tin, hy vọng.

Xem thêm:

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Những nickname tiếng Anh hay cho nam và nữ phổ biến

Sau đây, mình sẽ liệt kê cho các bạn những tên tiếng Anh hay để đặt nickname cho nam và nữ được sử dụng phổ biến trên thế giới. Cùng khám phá thôi!

2.1. Những nickname tiếng Anh cho nam hay và phổ biến

Dưới đây là danh sách các biệt danh tiếng Anh phổ biến và hấp dẫn cho nam giới mà bạn có thể sử dụng. Những cái tên này không chỉ đơn thuần là biệt danh mà còn thể hiện tính cách, con người của bạn.

Nickname tiếng Anh hay cho nam và nữ
Nickname tiếng Anh cho nam
NicknamePhiên âmÝ nghĩa
Chief/tʃiːf/Người đứng đầu
Hero/ˈhɪərəʊ/Anh hùng, người dũng cảm
Foxy/ˈfɒksi/Chàng trai láu cá
Hercules/ˈhɜːrkjʊliːz/Chàng trai khỏe khoắn
Subzeroz/ˌsʌbˈziːrəʊz/Người điềm tĩnh, không thể hiện cảm xúc quá nhiều
Honey/ˈhʌni/Ngọt ngào
Boo/bʊː/Là một ngôi sao
Jock/ˈdʒɒk/Người Yêu thích thể thao
Flame/fleɪm/Có nghĩa là ngọn lửa
Book Worm/ˈbʊk ˈwɜːm/Anh chàng ăn diện
Baby Boy/ˈbeɪbi ˈbɔɪ/Chàng trai bé bỏng
Dieter/ˈdiːtə/Chàng trai chiến binh
Lela/ˈliːlə/Người con trai trung thực
Mink/mɪŋk/Người có quyền lực, sức mạnh
Neptune/ˈnɛptjuːn/Sao Hải vương
Bellamy/ˈbeləmi/Người con trai đẹp trai
Samson/ˈsæmsən/Là đứa con trai của mặt trời
Hale/heɪl/Cái tên thể hiện cảm giác vui vẻ và thịnh soạn
Maud/mɔːd/Chàng trai mạnh mẽ trong trận chiến
Adri/ˈeɪdri/Người con trai đến từ Adria
Aida/ˈeɪdə/Mong con trai hạnh phúc, vui vẻ
Aino/ˈaɪnɔ/Người con trai độc nhất vô nhị
Edgar/ˈedgər/Chàng trai giàu có

Tham gia chương trình thi thử IELTS của IELTS Vietop để:

  • Đánh giá trình độ IELTS hiện tại một cách chính xác và miễn phí.
  • Nhận lộ trình ôn luyện phù hợp với mục tiêu điểm số của bạn.
  • Cơ hội nhận học bổng lên đến 40% học phí khóa học IELTS tại Vietop.

Đăng ký ngay hôm nay!

Xem thêm:

2.2. Những nickname tiếng Anh cho nữ phổ biến

Đối với các cô gái, sở hữu một nickname tiếng Anh hay và phù hợp với tính cách sẽ giúp bạn trở nên nổi bật và thu hút hơn trong mắt người đối diện. Hãy cùng mình khám phá những cái tên phổ biến cho nữ.

Nickname tiếng Anh hay cho nam và nữ
Nickname tiếng Anh cho nữ
TênPhiên âmÝ nghĩa
Missy/ˈmɪsi/Là một nàng thiếu nữ
Barbie/ˈbɑːrbi/Búp bê Barbie
Blueberry/ˈbluːbɛri/Trái việt quất
Black Lotus/blæk ˈloʊtəs/Hoa sen đen
Diamond/ˈdaɪəmənd/Viên kim cương
Gem, Geminita/dʒɛm/dʒɛmɪˈniːtə/Viên đá quý
Sexy lady/ˈsɛksi ˈleɪdi/Quý cô quyến rũ
Chardonnay/ʃɑːrdəˈneɪ/Sự độc nhất vô nhị
Pretty lady/ˈprɪti ˈleɪdi/Quý cô xinh đẹp
Beauty queen/ˈbjuti kwin/Nữ hoàng xinh đẹp
Sissy/ˈsɪsi/Chị gái tốt bụng
Babby Boo/ˈbæbi buː/Em gái đáng yêu
Nemo/ˈniːmoʊ/Cô gái vô cùng dễ thương
Ninja/ˈnɪndʒə/Cô em gái nhỏ luôn cần dành chiến thắng trước bạn
Little bits/ˈlɪtl bɪts/Cô em gái nhỏ
Claws/klɔːz/Móng vuốt
Lunar/ˈluːnər/Thích mơ mộng
Lil one/lɪl wʌn/Cô em gái nhỏ dễ thương
Sweetheart/ˈswiːthɑːrt/Trái tim ngọt ngào
Hot lips/hɑːt lɪps/Đôi môi nóng bỏng
Sweetheart/ˈswiːthɑːrt/Trái tim ngọt ngào
Pebbles/ˈpɛbəlz/Viên đá cuội
Ma beaute/mɑː boʊˈti/Người con gái xứng đáng được yêu thương
Treasure/ˈtrɛʒər/Kho báu
Kiddo/ˈkɪdoʊ/Cô em gái nhỏ cần bạn trong cuộc đời của nó
Charminita/tʃɑrmɪˈniːtə/Cô gái quyến rũ, đáng yêu
Butterfly/ˈbʌtərflaɪ/Có nghĩa là con bướm
Hot cakes/hɑt keɪksCô gái được ví như chiếc bánh nóng hổi
Youngest/ˈjʌŋɡɪst/Em út
Blue eyes/blu aɪz//Cô gái có đôi mắt xanh biếc

Tham khảo:

3. Những nickname tiếng Anh hay cho nam và nữ độc đáo

Bên cạnh những biệt danh phổ biến rất thường gặp thì nếu bạn muốn chọn cho riêng mình cái tên tiếng Anh hay độc lạ thì hãy tham khảo ngay danh sách dưới đây nhé.

3.1. Những nickname tiếng Anh hay cho nam và nữ dễ thương

Bạn đang tìm kiếm một biệt danh tiếng Anh vừa dễ thương, vừa thu hút để thể hiện cá tính riêng biệt của bản thân? Tham khảo ngay những cái tên mà mình chia sẻ bên dưới.

Nickname tiếng Anh hay cho nam và nữ
Nickname tiếng Anh hay cho nam và nữ dễ thương
NicknamePhiên âmÝ nghĩa
Amiga/əˈmiːgə/Bạn tốt
Bug Bug/ˈbʌɡ bʌɡ/Đáng yêu
Bubblies/ˈbʌbliz/Vô cùng đáng yêu
Bunbuns/ˈbʌnbʌnz/Mịn như nhung, mềm mại và âu yếm
Butter Cup/ˈbʌtər kʌp/Cốc bơ
Cutie, Cutie Head, Cutie Pie/ˈkjuːti/, /ˈkjuːti hed/. /ˈkjuːti pai/Dễ thương
Charminita/tʃɑːˈmiːnita/Quyến rũ, đáng yêu
Cuddly, Wuddly/ˈkʌdli/, /ˈwʌdli/Âu yếm
Sugar Plum/ˈʃʊgər plʌm/Kẹo bòn bon
FooFoo/ˈfuːfuː/Người bạn tốt nhất
Bitsy/ˈbaɪtsi/Người bạn tốt nhất
Cheese ball/ˈtʃiːz bɔːl/Phô mai viên
Firefly/ˈfaɪərflaɪ/Con đom đóm
Duane/ˈdjuːən/Chú bé tóc đen
Dollface/ˈdɒlfeɪs/Gương mặt búp bê
Dragonfly/ˈdræɡənflaɪ/Con chuồn chuồn
Daisy/ˈdeɪzi/Em bé đáng yêu tựa như bông hoa cúc
Hot cakes/ˈhɑt keɪks/Chiếc bánh nóng hổi
Katniss/ˈkætnis/Cô gái mạnh mẽ, chiến đấu như nhân vật trong phim Hunger Games
Frostbite/ˈfrɒstbaɪt/Yêu mùa đông
Violet/ˈvaɪələt/Xinh đẹp như bông hoa violet màu tím
Anthea/ænˈθiːə/Con gái xinh đẹp như hoa
Beck/bɛk/Cái tên rút gọn của Beckham – cầu thủ nổi tiếng
Jax/dʒæks/Chúa đã ban ơn
Shortcake/ˈʃɔːrtkeɪk/Chiếc bánh ngắn
Rowan/ˈroʊən/Cậu bé tóc đỏ
Moonshine/ˈmuːnʃaɪn/Ánh trăng
Ma beaute/ma bəˈti/Cô ấy xứng đáng được yêu thương
Angel eyes/ˈeɪndʒəl aɪz/Đôi mắt thiên thần
Bright eyes/ˈbrait aɪz/Đôi mắt sáng
Lloyd/lɔɪd/Tóc xám
Lady luck/ˈleɪdi lʌk/Quý cô may mắn
Peanut/ˈpiːnət/Đậu phộng
Pooh/puː/Gấu Pooh
Puppy/ˈpʌpi/Chó con
Puma/ˈpuːmə/Nhanh như mèo
Princess Peach/ˈprɪnsɛs piːtʃ/Công chúa Đào
Kay/keɪ/Niềm hân hoan
Sista/ˈsɪstə/Cô chị gái rộng lượng luôn quan tâm đến bạn
Jay/dʒeɪ/Tên của một nhân vật nổi tiếng trong thần thoại Hy Lạp
Wonder Woman/ˈwʌndər wʊmən/Người phụ nữ tuyệt vời

Xem thêm:

3.2. Những nickname tiếng Anh hay cho nam và nữ vui nhộn

Bạn muốn tạo ấn tượng với biệt danh tiếng Anh độc đáo và hài hước? Hãy cùng khám phá danh sách những biệt danh tiếng Anh vui nhộn dành cho nam và nữ. Những cái tên hứa hẹn sẽ khiến bạn trở nên nổi bật trong mắt mọi người.

Nickname tiếng Anh hay cho nam và nữ
Nickname tiếng Anh hay cho nam và nữ vui nhộn
NicknamePhiên âmÝ nghĩa
Black Widow/Blæk ˈwɪdoʊ/Góa phụ đen (đen tối, mạnh mẽ và nguy hiểm)
Comedy Central/ˈkɒmədi ˈsɛntrəl/Trung tâm hài kịch
Clumsy Wumsy/ˈklʌmzi ˈwʊmzi/Chàng trai vụng về
Copycat/ˈkɒpikæt/Người hay bắt chước mọi người
Comedian/ˈkɒmidiən/Diễn viên hài
Chickpea/ˈtʃɪkˌpiː/Đậu xanh
Fish Face/fɪʃ feɪs/Mặt cá
Squints/skwɪnts/Chàng trai nheo mắt
Blinky/ˈblɪŋki/Biệt danh dành cho một anh chàng chớp mắt quá nhiều
Cheeseball/tʃiːzbɔːl/Phô mai viên
Monkey Buns/ˈmʌŋki bʌnz/Biệt danh của một cô gái vui tính
Sphinx/sfɪŋks/Nhân sư
Drama Queen/ˈdrɑːmə kwiːn/Biệt danh dành cho cô gái thích hóng chuyện, drama
Chipmunk/ˈtʃɪpmʌŋk/Sóc chuột
Loo Loo/luː luː/Vui vẻ, ngọt ngào
Cumbucket/kʌmˌbʌkɪt/Biệt danh vui nhộn dành cho một cô nàng phóng khoáng
Minor/ˈmaɪnər/Biệt danh vui nhộn dành cho một anh chàng lùn
Class Clown/klɑːs klaʊn/Chú hề của lớp
Opaline/ˈoʊpəˌlaɪn/Người có nhiều cá tính pha trộn
Clown/klaʊn/Chàng hề
Spaghetti/spəˈɡɛti/Mì ống Ý
Jokes/dʒoʊks/Người hay đùa

Xem thêm:

3.3. Những nickname tiếng Anh hay cho nam và nữ cá tính

Bạn muốn tìm kiếm một biệt danh tiếng Anh độc đáo và cá tính cho bản thân? Đừng bỏ lỡ danh sách biệt danh mà chúng tôi đã sưu tầm dưới đây.

Nickname tiếng Anh hay cho nam và nữ
Nickname tiếng Anh hay cho nam và nữ cá tính
NicknamePhiên âmÝ nghĩa
Issy/ˈɪsi/Kỳ lạ
Bebits/ˈbiːbɪts/Điên rồ và ngớ ngẩn
Foxy/ˈfɑːksi/Cô gái xảo quyệt
Claws/klɔːz/Móng vuốt
Pickle/ˈpɪkəl/Dưa leo chua

Xem thêm:

4. Kết luận

Trên đây là hơn 250+ gợi ý nickname tiếng Anh hay cho nam và nữ. Hy vọng bạn đã tìm được cho mình một “cái tên” ưng ý, thể hiện phong cách và cá tính riêng.

Hãy nhớ rằng, biệt danh tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn trong môi trường quốc tế mà còn là cách để bạn thể hiện bản thân và tạo ấn tượng tốt đẹp với mọi người.

Khi lựa chọn biệt danh, bạn hãy lưu ý một số vấn đề sau để đưa ra lựa chọn phù hợp:

  • Dễ nhớ, dễ phát âm.
  • Hợp với tính cách, sở thích và mang ý nghĩa tích cực.
  • Tránh những biệt danh thô tục, xúc phạm.

Nếu vẫn chưa thể chọn được nickname, hãy để lại bình luận bên dưới bài viết để được IELTS Vietop hỗ trợ nhé.

Tài liệu tham khảo:

  • Unisex Names and Nicknames – https://usefulenglish.ru/vocabulary/unisex-names – Truy cập ngày 22/3/2024.
  • 110+ English Nicknames for Everyone You Know – https://www.fluentu.com/blog/english/english-nicknames/ – Truy cập ngày 22/3/2024.

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra