Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Good things come to those who wait là gì? Ý nghĩa, nguồn gốc, cách dùng

Công Danh Công Danh
24.10.2023

Để động viên một ai đó kiên trì với mục đích của mình thì hãy dùng Good things come to those who wait. Ý nghĩa và cách dùng như thế nào trong giao tiếp, IELTS Vietop sẽ hướng dẫn bạn qua bài viết sau đây.

1. Good things come to those who wait là gì?

Good things come to those who wait có nghĩa đen là những điều tốt sẽ đến với những người biết đợi. Câu này thường được sử dụng để ám chỉ rằng việc kiên nhẫn và chờ đợi có thể đem lại kết quả tốt đẹp trong tương lai. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của kiên nhẫn và không nên vội vàng trong cuộc sống.

Good things come to those who wait
Good things come to those who wait có nghĩa đen là những điều tốt sẽ đến với những người biết đợi

Eg 1: 

  • A: I’ve been working really hard, but I haven’t received that promotion yet. Tôi đã làm việc rất chăm chỉ, nhưng tôi vẫn chưa được thăng chức.
  • B: Don’t worry, good things come to those who wait. Just keep doing your best, and it will happen when the time is right. Đừng lo, những điều tốt sẽ đến với những người kiên trì. Chỉ cần tiếp tục làm việc chăm chỉ, nó sẽ xảy ra thôi.

Eg 2:

  • A: Why am I still single? I want to find someone special. Tại sao tôi vẫn độc thân? Tôi muốn tìm một người đặc biệt.
  • B: There’s no need to rush, you know, good things come to those who wait. Just let love come to you. Không cần phải vội, bạn biết đấy, những điều tốt đẹp sẽ đến với người kiên trì. Hãy để tình yêu tự đến với bạn.

Eg 3: 

  • A: I want to invest and make a quick profit. Tôi muốn đầu tư và kiếm lợi nhuận nhanh chóng.
  • B: Remember that good things come to those who wait. Investing carefully and patiently can yield bigger profits. Hãy nhớ rằng những điều tốt đẹp sẽ đến nếu kiên nhẫn. Đầu tư cẩn thận và kiên nhẫn có thể có được lợi nhuận lớn hơn.

Eg 4:

  • A: My children are growing up too fast. I want them to be successful right away. Con cái của tôi trưởng lên quá nhanh. Tôi muốn chúng thành công ngay lập tức.
  • Parent B: Remember that good things come to those who wait. Let your children develop naturally, and they will achieve success Hãy nhớ rằng những điều tốt đẹp sẽ đến với người kiên trì. Hãy để con cái phát triển theo tự nhiên và chúng sẽ đạt được thành công.

Eg:

  • A: I want to achieve my goals as quickly as possible. Tôi muốn đạt được mục tiêu của mình trong thời gian ngắn nhất.
  • B: Remember that good things come to those who wait. Set your goals and work hard, but don’t forget that patience is an important part of the journey. Hãy nhớ rằng thành công sẽ đến với người kiên trì. Hãy đặt mục tiêu và làm việc hết mình, nhưng đừng quên kiên nhẫn là một phần quan trọng của hành trình.

Xem thêm:

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Nguồn gốc của thành ngữ Good things come to those who wait

Good things come to those who wait
Good things come to those who wait có nguồn gốc từ nhà thơ người Anh Lady Mary Montgomerie Currie

Good things come to those who wait có nguồn gốc từ nhà thơ người Anh Lady Mary Montgomerie Currie, người viết dưới bút danh Violet Fane vào khoảng năm 1905. Trong bài thơ bà đã viết:

Tout vient a qui sait attendre.

3. Cách sử dụng Idiom Good things come to those who wait

Good things come to those who wait
Cách sử dụng Idiom Good things come to those who wait

3.1. Trong cuộc hẹn hò

Chỉ việc kiên trì trong hẹn hò sẽ mang đến kết quả tốt đẹp.

Eg: I’ve been single for a while, but I believe that good things come to those who wait. I’m not rushing into a relationship until I find the right person. Tôi đã độc thân một thời gian, nhưng tôi tin rằng những điều tốt sẽ đến với những người kiên nhẫn. Tôi không vội bước vào một mối quan hệ cho đến khi tôi tìm thấy người phù hợp với mình.

3.2. Trong sự nghiệp

Người kiên trì trong sự nghiệp sẽ thành công.

Eg: I’ve been working hard and putting in long hours at my job, and I haven’t seen immediate results. However, I’m confident that good things come to those who wait, and my dedication will pay off eventually. Tôi đã làm việc chăm chỉ và dành nhiều giờ làm việc tại công việc của mình, và tôi chưa thấy kết quả ngay lập tức. Tuy nhiên, tôi tin rằng những điều tốt sẽ đến nếu ta kiên trì, và sự cống hiến của tôi sẽ được đền đáp sau này.

3.3. Trong việc đầu tư tài chính

Kiên nhẫn trong đầu tư tài chính sẽ đạt được lợi nhuận mong muốn.

Eg: I’ve invested in the stock market, and even though the market has been volatile, I’m holding onto my investments. I believe that good things come to those who wait, and I’m in it for the long term. Tôi đã đầu tư vào thị trường chứng khoán, và mặc dù thị trường đã biến động, tôi vẫn giữ đầu tư của mình. Tôi tin rằng những điều tốt là đến cho những người biết đợi, và tôi cam kết trong dài hạn.

3.4. Trong việc đạt được mục tiêu cá nhân

Động viên cho việc kiên trì trong mục tiêu cá nhân.

Eg: I’ve set some ambitious goals for myself, and I know it won’t be easy. But I’m willing to put in the effort and be patient because I believe that good things come to those who wait. Tôi đã đặt ra một số mục tiêu thách thức cho bản thân, và tôi biết rằng điều này không dễ dàng. Nhưng tôi sẵn sàng cống hiến và kiên nhẫn bởi vì tôi tin rằng những điều tốt sẽ đến với người kiên trì.

3.5. Trong việc chờ đợi một sản phẩm hoặc sự kiện

Kiên trì chờ đợi để đạt được mục tiêu mong muốn.

The new iPhone is about to be released, and I’m excited to get my hands on it. I know there will be long lines, but good things come to those who wait, so I’ll wait in line to get the latest model. Chiếc iPhone mới sắp được ra mắt, và tôi háo hức để có được nó. Tôi biết sẽ có hàng dài người xếp hàng, nhưng tôi tin rằng kiên trì sẽ thành công, vì vậy tôi sẽ xếp hàng để có được phiên bản mới nhất.

3.6. Trong việc xây dựng mối quan hệ gia đình

Eg: My relationship with my parents has been strained, but I’m committed to repairing it. Good things come to those who wait, so I’m willing to be patient and work on rebuilding our connection. Mối quan hệ của tôi với bố mẹ đang căng thẳng, nhưng tôi cam kết thay đổi nó. Tôi tin rằng kiên trì rồi sẽ thành công, vì vậy tôi sẵn sàng kiên nhẫn và làm việc để xây dựng lại mối quan hệ của chúng tôi.

Xem thêm:

4. Cuộc hội thoại (Conversation) với Good things come to those who wait

Good things come to those who wait
Cuộc hội thoại (Conversation) với Good things come to those who wait
  • A: I’ve been applying for jobs for months now, and I still haven’t received any offers. I’m starting to lose hope. Tôi đã nộp đơn xin việc trong suốt vài tháng qua, nhưng vẫn chưa nhận được bất kỳ lời đề nghị nào. Tôi đang bắt đầu mất đi sự hy vọng.
  • B: I understand how frustrating it can be, but don’t give up. Good things come to those who wait. Keep honing your skills and networking. The right opportunity will come along eventually. Tôi hiểu được mức độ khó khăn mà bạn đang phải trải qua, nhưng đừng bao giờ từ bỏ. Những điều tốt luôn đến với những ai kiên trì. Hãy tiếp tục rèn luyện kỹ năng và mở rộng mối quan hệ xã hội. Một cơ hội thích hợp sẽ đến với bạn sau này thôi.
  • A: You’re right. I just need to be patient and stay persistent. Thanks for the encouragement. Bạn nói đúng đấy. Tôi chỉ cần kiên nhẫn và không từ bỏ. Cảm ơn bạn đã động viên.
  • B: Of course! Remember, it’s all about perseverance. Good things come to those who wait. ất nhiên! Hãy nhớ rằng, quan trọng nhất là kiên nhẫn. Những điều tốt sẽ đến với những người không bao giờ từ bỏ.

5. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với Good things come to those who wait

Dưới đây là một số từ và cụm từ đồng nghĩa với Good things come to those who wait:

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Patience pays offKiên nhẫn sẽ được đền đápI’ve been saving money for a long time, and now I can finally afford that dream vacation. Patience pays off.
All things come to those who waitMọi điều đến với người biết đợiI thought I’d never find true love, but they say all things come to those who wait.
Wait for the right momentĐợi đến thời điểm đúngI could have rushed into that business deal, but I decided to wait for the right moment, and it paid off in the end.
Great things come to those who are patientNhững điều tuyệt vời đến với những người kiên nhẫnI know it’s tough, but great things come to those who are patient. Keep working hard, and you’ll see the rewards.
Success is a result of waiting and workingThành công là kết quả của việc đợi và làm việcIt might be taking longer than I expected, but I truly believe that success is a result of waiting and working diligently.

6. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với Good things come to those who wait

Dưới đây là một số từ và cụm từ trái nghĩa với Good things come to those who wait:

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Haste makes wasteVội vàng gây ra lãng phíI rushed through my project, and I made so many mistakes. Haste makes waste.
Instant gratificationSự thỏa mãn tức thìIn today’s world, people often seek instant gratification, but it’s important to remember that long-term rewards are more satisfying.
ImpatienceSự thiếu kiên nhẫnHis impatience led him to quit the job before he could see the project’s success.
Rushed decisionsQuyết định vội vàngI regret my rushed decisions; I should have taken more time to think about it.
Quick fixesSửa chữa nhanh chóngQuick fixes may solve immediate problems, but they often don’t address the underlying issues.

IELTS Vietop hy vọng đã giúp bạn hiểu và áp dụng chính xác Good things come to those who wait vào giao tiếp. Hãy sử dụng khi muốn động viên ai đó kiên trì với mục tiêu nhé!

Các bạn có thể bổ sung thêm vốn từ vựng, idiom của mình bằng việc truy cập vào chuyên mục IELTS Vocabulary của Vietop để tham khảo thêm nhé!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra