Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Give someone the cold shoulder là gì? Ý nghĩa và cách dùng

Công Danh Công Danh
24.10.2023

Give someone the cold shoulder là thành ngữ dùng để diễn đạt khi lờ ai đó. Đây là một thành ngữ thú vị sẽ giúp cuộc hội thoại của bạn thêm phong phú. Cùng IELTS Vietop theo dõi bài viết sau đây để biết cách áp dụng vào giao tiếp nhé!

1. Give someone the cold shoulder là gì?

Give someone the cold shoulder có nghĩa là lờ đi, từ chối, tránh gặp hoặc không trò chuyện với ai đó. Điều này có thể là do người đó muốn giữ khoảng cách với người khác hoặc không muốn tiếp xúc với họ vì một lý do nào đó.

Give someone the cold shoulder
Give someone the cold shoulder có nghĩa là lờ đi, từ chối, tránh gặp hoặc không trò chuyện với ai đó

Eg 1:

  • John: Hey, have you talked to Sarah recently? Này, bạn có nói chuyện với Sarah gần đây không?
  • Mary: No, she’s been giving me the cold shoulder ever since our argument last week. Không, cô ấy đã lờ tôi kể từ cuộc cãi vã của chúng tôi tuần trước.

Eg 2:

  • Lisa: I tried to apologize to Mark, but he just gave me the cold shoulder. Tôi đã cố xin lỗi Mark, nhưng anh ấy đã lảng tránh tôi.
  • Emily: Maybe he needs some time to cool off. Có lẽ anh ấy cần thời gian để bình tĩnh lại.

Eg 3:

  • Tom: What’s wrong with Jane? She ignored me at the party. Có chuyện gì với Jane vậy? Cô ấy đã phớt lờ tôi tại buổi tiệc.
  • Alice: I heard you didn’t invite her to your last gathering, so she’s giving you the cold shoulder now. Tôi nghe nói bạn không mời cô ấy đến buổi họp cuối cùng của bạn, vì vậy bây giờ cô ấy đang lảng tránh bạn.

Eg 4:

  • Alex: I haven’t seen Mike around lately. Is he okay? Tôi không thấy Mike xung quanh đây. Anh ấy có ổn không?
  • Sarah: He’s upset about what happened at work, so he’s giving everyone the cold shoulder. Anh ấy buồn về những gì đã xảy ra ở công việc, vì vậy anh ấy đang tránh mặt mọi người.

Eg 5:

  • David: I heard Jenny is mad at you. What did you do? Tôi nghe nói Jenny tức giận với bạn. Bạn đã làm gì vậy?
  • Mark: I forgot her birthday, and now she’s giving me the cold shoulder. Tôi đã quên ngày sinh nhật của cô ấy, và bây giờ cô ấy đang lờ tôi.

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Cách sử dụng Idiom Give someone the cold shoulder

Give someone the cold shoulder
Cách sử dụng Idiom Give someone the cold shoulder

2.1. Khi từ chối trò chuyện hoặc gặp gỡ

Khi muốn từ chối gặp gỡ hoặc trò chuyện với ai đó.

Eg: She gave her ex-boyfriend the cold shoulder at the party, refusing to talk to him. Cô ấy đã tránh xa bạn trai cũ của mình tại buổi tiệc, từ chối trò chuyện với anh ta.

2.2. Khi bỏ qua hoặc không chú ý đến ai đó

Khi muốn lờ đi một ai đó, không chú ý đến họ nữa.

Eg: After the argument, he decided to give his coworker the cold shoulder and focus on his work. Sau cuộc cãi vã, anh quyết định không để ý đến đồng nghiệp và tập trung vào công việc của mình.

2.3. Tiếp xúc với người khác một cách thờ ơ

Khi tránh tiếp xúc hoặc gặp mặt với người khác một cách lạnh lùng:

Eg: When his friend betrayed him, he gave him the cold shoulder and stopped answering his calls. Khi người bạn của anh phản bội anh, anh tránh xa và ngừng nhận cuộc gọi từ anh ta.

2.4. Khi không hề thèm quan tâm đến ai đó

Không thèm quan tâm đến ai đó nữa, cố tình lờ họ đi.

Eg: The customer service was terrible, and they seemed to give all their customers the cold shoulder. Dịch vụ khách hàng thật tồi tệ, và họ dường như không quan tâm tới tất cả các khách hàng của họ.

2.5. Khi tránh gặp mặt sau một xung đột

Sau một cuộc xung đột và muốn tránh xa người đó để khỏi cãi vã.

Eg: After the argument with her sister, she gave her the cold shoulder for weeks. Sau cuộc cãi vã với chị gái, cô ấy đã tránh xa chị gái mình trong vài tuần.

Xem thêm:

3. Cuộc hội thoại (Conversation) với Give someone the cold shoulder

Give someone the cold shoulder
Cuộc hội thoại (Conversation) với Give someone the cold shoulder
  • John: Hey, have you talked to Sarah recently? Chào, bạn có nói chuyện với Sarah gần đây không?
  • Alice: No, I haven’t. Ever since I couldn’t attend her birthday party, she’s been giving me the cold shoulder. Không, tôi chưa. Kể từ khi tôi không thể tham dự buổi tiệc sinh nhật của cô ấy, cô ấy đã lờ tôi đi.
  • John: Oh, that’s too bad. Have you tried reaching out to her and explaining why you couldn’t make it? Thế à, thật đáng tiếc. Bạn đã thử liên hệ với cô ấy và giải thích tại sao bạn không thể tham gia chưa?
  • Alice: I did, but she didn’t respond to my messages or calls. I feel like she’s really upset with me. Tôi đã làm vậy, nhưng cô ấy không trả lời tin nhắn hoặc cuộc gọi của tôi. Tôi cảm thấy như cô ấy thực sự giận tôi.
  • John: Well, maybe you should give her some time to cool off, and then try again. She might eventually understand your situation. Chắc chắn bạn nên để cô ấy mát lòng một chút, và sau đó thử lại. Cô ấy có thể cuối cùng hiểu được tình huống của bạn.
  • Alice: You’re right. I’ll give it a little time and then talk to her again. Thanks for the advice. Bạn nói đúng. Tôi sẽ để thời gian trôi qua một chút rồi nói chuyện với cô ấy lại. Cảm ơn bạn về lời khuyên.
  • John: You’re welcome. I hope things work out between you two. Không có gì. Tôi hy vọng mọi việc sẽ ổn giữa bạn hai.

4. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Give someone the cold shoulder

Một số từ và cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Give someone the cold shoulder:

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
IgnoreBỏ qua, không để ýInstead of addressing the issue, he chose to ignore her completely.
AvoidTránhShe decided to avoid her ex-boyfriend at the party to prevent any awkward conversations.
SnubKhông để ý, phớt lờAfter their argument, he snubbed his colleague when they crossed paths in the office.
Shut someone outLoại trừ ai đóWhen they found out she had been gossiping about them, they decided to shut her out of their social circle.
Turn one’s back onLật mặt ra khỏi ai đóDespite their years of friendship, he turned his back on his friend when he needed help the most.
Give the silent treatmentTắt tiếng, không nói chuyện với ai đóAfter the argument, she gave her sister the silent treatment for days, not responding to any communication.
Brush someone offLàm ngơ, không chú ý đến ai đóWhen he tried to discuss the issue with his boss, she simply brushed him off and walked away.
Cut someone offCắt đứt liên lạc với ai đóWhen he realized his friend was using him, he decided to cut him off completely.
Sever tiesChấm dứt mối quan hệ với ai đóDue to irreconcilable differences, they had to sever ties with their business partner.
Distance oneself fromTạo khoảng cách với ai đóShe chose to distance herself from the drama and negativity in her friend group.

5. Những từ, cụm từ trái nghĩa với thành ngữ Give someone the cold shoulder

Dưới đây là một danh sách các từ và cụm từ trái nghĩa với Give someone the cold shoulder:

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
WelcomeChào đónAfter a long absence, they welcomed their friend with open arms.
EmbraceÂn ái, ômThe team embraced the new member and made her feel like part of the group.
ApproachTiếp cậnThe manager encouraged an open-door policy, allowing employees to approach her with any concerns.
AcceptChấp nhậnEven though he had made a mistake, they were willing to accept his apology and move forward.
EngageTương tácThe teacher encouraged students to engage in class discussions and share their thoughts.
InviteMờiThey decided to invite their neighbors over for a friendly dinner to get to know them better.
IncludeBao gồm, đưa vàoThe club’s goal is to include members from diverse backgrounds and make everyone feel welcome.
ReceiveNhận, tiếp nhậnThe community received the new family with open arms, helping them settle into their new home.
Warm up toTrở nên thân thiện vớiAt first, she was reserved, but over time, she warmed up to her new colleagues and became friends with them.

Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về thành ngữ Give someone the cold shoulder. IELTS Vietop tin rằng sẽ có rất nhiều cơ hội để bạn áp dụng nó vào giao tiếp hàng ngày đấy.

Các bạn có thể bổ sung thêm vốn từ vựng, idiom của mình bằng việc truy cập vào chuyên mục IELTS Vocabulary của Vietop để tham khảo thêm nhé!0

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra