Come up with là gì? Cấu trúc come up with trong tiếng Anh

Trang Đoàn Trang Đoàn
05.10.2023

Cụm từ come up with là một trong những cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dù bạn là người học tiếng Anh mới bắt đầu hay một người sử dụng thành thạo ngôn ngữ này, việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của từ khóa này là quan trọng. Trong bài viết này, Vietop sẽ cùng bạn đi sâu vào come up with là gì, để giải quyết mọi thắc mắc và cung cấp cho bạn một cái nhìn chi tiết và tổng quan về từ này.

1. Come up with là gì?

Theo từ điển Oxford English Dictionary (OED), come up with là một cụm động từ (phrasal verb). Định nghĩa chính của cụm từ này là sáng tạo hoặc tạo ra cái gì đó mới hoặc ý tưởng, giải pháp cho một vấn đề cụ thể. Nó thường được sử dụng để mô tả hành động của việc nảy ra ý tưởng hoặc giải quyết vấn đề theo cách sáng tạo hoặc khéo léo.

Come up with là gì
Come up with là gì

Cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt việc xuất hiện ý tưởng hoặc giải pháp một cách bất ngờ hoặc không được mong đợi. Ví dụ, khi bạn come up with một ý tưởng mới cho một dự án, bạn đã tạo ra một ý tưởng sáng tạo mà trước đây không có.

Những ví dụ về come up with trong tiếng Anh:

  • I had to come up with a plan quickly to save the project. (Tôi phải nhanh chóng nghĩ ra một kế hoạch để cứu dự án.)
  • She always comes up with creative ideas for our marketing campaigns. (Cô ấy luôn đưa ra những ý tưởng sáng tạo cho các chiến dịch tiếp thị của chúng tôi.)
  • The engineers came up with an innovative solution to improve energy efficiency. (Các kỹ sư đã nghĩ ra một giải pháp đổi mới để cải thiện hiệu suất năng lượng.)
  • The students came up with a plan to raise funds for the charity event. (Các học sinh đã đề xuất một kế hoạch để gây quỹ cho sự kiện từ thiện.)
  • He struggled to come up with a plausible explanation for his absence. (Anh ta vật lộn để đưa ra một giải thích hợp lý cho sự vắng mặt của mình.)
  • The chef came up with a unique recipe that combined flavours from different cuisines.(Đầu bếp đã tạo ra một công thức độc đáo kết hợp hương vị từ các nền ẩm thực khác nhau.)
  • In order to solve the puzzle, they had to come up with a clever strategy. (Để giải quyết câu đố, họ phải nghĩ ra một chiến lược khéo léo.)
  • The writer came up with a compelling storyline for her new novel. (Nhà văn đã nghĩ ra một cốt truyện thuyết phục cho tác phẩm tiểu thuyết mới của cô.)
  • The team came up with an environmentally friendly alternative to plastic packaging.(Nhóm đã đề xuất một giải pháp thân thiện với môi trường thay thế cho đóng gói bằng nhựa.)
  • Despite the challenges, they managed to come up with a viable business plan. (Mặc dù có những khó khăn, họ đã thành công trong việc đưa ra một kế hoạch kinh doanh khả thi.)
  • The artist came up with a stunning painting that captured the beauty of the landscape.(Họa sĩ đã sáng tạo ra một bức tranh tuyệt đẹp thể hiện vẻ đẹp của cảnh quan.)

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Những nghĩa khác của come up with trong tiếng Anh

Sau đây là một vài nghĩa thông dụng khác của come up with.

Come up with: Tạo ra, sản xuất (sản phẩm nghệ thuật)

Trong lĩnh vực nghệ thuật, come up with có thể ám chỉ việc tạo ra, sáng tạo một tác phẩm nghệ thuật như bài thơ, bài hát, hoặc bức tranh.

E.g. The artist came up with a beautiful sculpture. (Họa sĩ đã tạo ra một bức tượng đẹp.)

Come up with: Nảy sinh, xuất hiện (ý tưởng, ý nghĩ)

Come up with cũng có thể mô tả sự xuất hiện tự nhiên của ý tưởng hoặc ý nghĩ trong tâm trí mà không cần phải nỗ lực suy nghĩ.

E.g. The solution to the problem suddenly came up with him while he was showering. (Giải pháp cho vấn đề bất ngờ xuất hiện trong tâm trí anh ta trong lúc anh ta đang tắm.)

Come up with: Đề xuất hoặc gợi ý

Come up with cũng có thể được sử dụng để chỉ việc đề xuất hoặc gợi ý một ý tưởng, kế hoạch hoặc lời khuyên cho người khác.

E.g. She came up with a great idea for our weekend getaway. (Cô ấy đề xuất một ý tưởng tuyệt vời cho kỳ nghỉ cuối tuần của chúng ta.)

Come up with: Đáp ứng, thỏa mãn (yêu cầu hoặc mong đợi)

Come up with cũng có thể được sử dụng để mô tả việc đáp ứng một yêu cầu hoặc mong đợi một cách đầy đủ.

E.g. He needs to come up with the money by the end of the week. (Anh ấy cần phải đáp ứng được số tiền vào cuối tuần.)

3. Cấu trúc come up with

Cấu trúc come up with
Cấu trúc come up with

3.1. Come up with an idea/ plan/ solution

Cấu trúc: Come up with + danh từ (ý tưởng, kế hoạch, giải pháp).

E.g.: She came up with a brilliant idea for our next project. (Cô ấy đưa ra một ý tưởng tuyệt vời cho dự án tiếp theo của chúng tôi).

3.2. Come up with a name/ title

Cấu trúc: Come up with + danh từ (tên, tiêu đề).

E.g.: Can you come up with a catchy name for our new product? (Bạn có thể đưa ra một cái tên hấp dẫn cho sản phẩm mới của chúng tôi không?)

3.3. Come up with an excuse

Cấu trúc: Come up with + danh từ (lý do, biện hộ).

E.g.: He always comes up with the silliest excuses for being late. (Anh ta luôn đưa ra những lý do ngớ ngẩn nhất khi đến muộn).

3.4. Come up with a strategy/ plan

Cấu trúc: Come up with + danh từ (chiến lược, kế hoạch).

E.g.: The team came up with a comprehensive strategy to tackle the problem. (Nhóm đã đưa ra một chiến lược toàn diện để giải quyết vấn đề).

3.5. Come up with an answer/ explanation

Cấu trúc: Come up with + danh từ (câu trả lời, lời giải thích).

E.g.: It took him a while, but he eventually came up with an answer to the question. (Anh ta mất một thời gian, nhưng cuối cùng anh ta đã đưa ra câu trả lời cho câu hỏi).

3.6. Come up with an alternative/ idea/ plan

Cấu trúc: Come up with + danh từ (sự thay thế, ý tưởng, kế hoạch).

E.g.: They need to come up with an alternative solution to the current problem. (Họ cần phải đưa ra một giải pháp thay thế cho vấn đề hiện tại).

3.7. Come up with a concept/ innovation

Cấu trúc: Come up with + danh từ (khái niệm, đổi mới).

E.g.: The company came up with an innovative concept for their new advertising campaign.(Công ty đã đưa ra một khái niệm đổi mới cho chiến dịch quảng cáo mới của họ).

3.8. Come up with a conclusion/ decision

Cấu trúc: Come up with + danh từ (kết luận, quyết định).

E.g.: After a long discussion, they finally came up with a decision. (Sau một cuộc thảo luận dài, họ cuối cùng đã đưa ra một quyết định).

4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc come up with

Khi sử dụng cấu trúc come up with trong tiếng Anh, có một số lưu ý quan trọng để bạn cần nhớ:

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc come up with
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc come up with
  • Nghĩa cơ bản: Cấu trúc này thường ám chỉ việc tạo ra hoặc đưa ra một ý tưởng, kế hoạch, giải pháp hoặc sự sáng tạo. Nó thường được sử dụng để diễn đạt khả năng sáng tạo hoặc khả năng đề xuất ý kiến.
  • Danh từ đi kèm: Cấu trúc come up with thường được theo sau bởi một danh từ, thường là danh từ mô tả ý tưởng, lý do, hoặc kế hoạch cụ thể.
  • Động từ phụ: Come up with là một phrasal verb và không thể chia cắt giữa động từ come và giới từ up. Bạn không thể nói come an idea up with.
  • Ngữ cảnh: Luôn xem xét ngữ cảnh khi sử dụng cấu trúc này, vì nó có thể thay đổi ý nghĩa. Come up with có thể ám chỉ việc tạo ra một ý tưởng hoặc đưa ra một giải pháp trong nhiều tình huống khác nhau.
  • Tránh sử dụng quá nhiều: Không nên sử dụng come up with liên tục trong văn bản hoặc cuộc trò chuyện. Đôi khi, bạn có thể thay thế nó bằng các cấu trúc khác để làm văn bản của bạn trở nên đa dạng hơn.

Ví dụ về cách sử dụng cấu trúc này:

  • She came up with a brilliant idea for our marketing campaign. (Cô ấy đã đưa ra một ý tưởng xuất sắc cho chiến dịch tiếp thị của chúng tôi.)
  • The team needs to come up with a solution to the problem. (Nhóm cần phải đưa ra một giải pháp cho vấn đề.)
  • He always comes up with excuses for not completing his assignments. (Anh ta luôn đưa ra lý do để không hoàn thành bài tập của mình.)

Xem thêm:

5. Những cụm từ thông dụng với come up with trong tiếng Anh

Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với come up with và ý nghĩa của chúng:

Những cụm từ thông dụng với come up with trong tiếng Anh
Những cụm từ thông dụng với come up with trong tiếng Anh

Come up with an idea: Đưa ra ý tưởng.

E.g. She always comes up with great ideas for our projects. (Cô ấy luôn đưa ra những ý tưởng tuyệt vời cho dự án của chúng tôi.)

Come up with a plan: Đề xuất một kế hoạch.

E.g. We need to come up with a plan to address this issue. (Chúng ta cần đề xuất một kế hoạch để giải quyết vấn đề này.)

Come up with a solution: Tìm ra một giải pháp.

E.g. The team worked hard to come up with a solution to the problem. (Nhóm đã làm việc chăm chỉ để tìm ra một giải pháp cho vấn đề.)

Come up with an excuse: Đưa ra lý do hoặc biện hộ.

E.g. He always comes up with excuses for being late. (Anh ta luôn đưa ra lý do khi đến muộn.)

Come up with a name: Đặt tên.

E.g. They struggled to come up with a name for their new product. (Họ đã vật lộn để đặt tên cho sản phẩm mới của họ.)

Come up with a suggestion: Đề xuất một ý kiến.

E.g. Can you come up with a suggestion for improving our customer service? (Bạn có thể đề xuất một ý kiến để cải thiện dịch vụ khách hàng của chúng tôi không?)

Come up with an answer: Tìm ra một câu trả lời.

E.g. It took me a while, but I finally came up with an answer to the question. (Tôi mất một thời gian, nhưng cuối cùng tôi đã tìm ra câu trả lời cho câu hỏi.)

Come up with an excuse: Đưa ra một lí do hoặc biện hộ.

E.g. She tried to come up with an excuse for not attending the meeting. (Cô ấy đã cố gắng đưa ra một lí do để không tham dự cuộc họp.)

Come up with a concept: Phát triển một khái niệm hoặc ý tưởng.

E.g. The artist came up with a unique concept for the exhibition. (Nghệ sĩ đã phát triển một khái niệm độc đáo cho triển lãm.)

Come up with a conclusion: Đưa ra một kết luận.

E.g. After hours of discussion, they finally came up with a conclusion. (Sau nhiều giờ thảo luận, họ cuối cùng đã đưa ra một kết luận.)

Come up with a compromise: Tìm ra một sự thỏa thuận hoặc điểm danh định.

E.g. The two parties had to come up with a compromise to resolve the dispute. (Hai bên phải tìm ra một sự thỏa thuận để giải quyết tranh chấp.)

Come up with a proposal: Đề xuất một đề nghị hoặc kế hoạch.

E.g. He came up with a proposal to restructure the company. (Anh ta đã đề xuất một kế hoạch tái cơ cấu công ty.)

Come up with a strategy: Phát triển một chiến lược.

E.g. The team worked together to come up with a strategy for the upcoming project. (Nhóm đã cùng nhau làm việc để phát triển một chiến lược cho dự án sắp tới.)

Come up with a decision: Đưa ra một quyết định.

E.g. It’s time for us to come up with a decision on this matter. (Đã đến lúc chúng ta phải đưa ra một quyết định về vấn đề này.)

Come up with a suggestion: Đưa ra một đề nghị hoặc gợi ý.

E.g. I’d like each team member to come up with a suggestion for improving our workflow. (Tôi muốn từng thành viên trong nhóm đề xuất một ý kiến để cải thiện quy trình làm việc của chúng ta.)

Come up with a strategy: Phát triển một chiến lược.

E.g. The marketing team came up with a brilliant strategy for the product launch. (Nhóm tiếp thị đã phát triển một chiến lược tuyệt vời cho việc ra mắt sản phẩm.)

Come up with a solution to a problem: Tìm ra một giải pháp cho một vấn đề.

E.g. Engineers are working hard to come up with a solution to the technical issue. (Các kỹ sư đang làm việc chăm chỉ để tìm ra một giải pháp cho vấn đề kỹ thuật.)

Come up with a decision: Đưa ra một quyết định.

E.g. The board of directors needs to come up with a decision regarding the company’s future direction. (Hội đồng quản trị cần đưa ra một quyết định liên quan đến hướng đi tương lai của công ty.)

Come up with an explanation: Đưa ra một lời giải thích.

E.g. The scientist tried to come up with an explanation for the unusual phenomenon. (Nhà khoa học đã cố gắng đưa ra một lời giải thích cho hiện tượng không bình thường.)

Come up with an innovative idea: Đưa ra một ý tưởng đổi mới hoặc sáng tạo.

E.g. The company is always looking for employees who can come up with innovative ideas. (Công ty luôn tìm kiếm nhân viên có thể đưa ra những ý tưởng sáng tạo.)

6. Từ đồng nghĩa với come up with

Tiếng Anh có rất nhiều từ đồng nghĩa với các từ và cụm từ khác nhau, và come up with cũng không ngoại lệ. Từ đồng nghĩa là những từ hoặc cụm từ có nghĩa giống hoặc tương tự như từ gốc.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến cho come up with cùng với định nghĩa và ví dụ sử dụng của chúng.

Devise (a plan/idea): Tạo ra hoặc phát triển một kế hoạch hoặc ý tưởng.

E.g. She devised a brilliant marketing strategy for the new product. (Cô ấy đã tạo ra một chiến lược tiếp thị tuyệt vời cho sản phẩm mới.)

Invent: Phát minh hoặc sáng chế cái gì đó mới.

E.g. Thomas Edison invented the light bulb. (Thomas Edison đã phát minh bóng đèn.)

Propose: Đề xuất hoặc đưa ra một ứng viên, ý kiến, hoặc giải pháp.

E.g. He proposed a new project to improve efficiency. (Anh ấy đã đề xuất một dự án mới để cải thiện hiệu suất.)

Suggest: Gợi ý hoặc đề xuất một ý kiến hoặc hướng dẫn.

E.g. Can you suggest a good restaurant for dinner? (Bạn có thể gợi ý một nhà hàng ngon cho bữa tối không?)

Conceive (an idea/plan): Hình thành hoặc nảy ra một ý tưởng hoặc kế hoạch.

E.g. She conceived a brilliant idea for a novel. (Cô ấy đã hình thành một ý tưởng tuyệt vời cho một cuốn tiểu thuyết.)

Formulate (a strategy/plan): Phát triển hoặc xây dựng một chiến lược hoặc kế hoạch.

E.g. The team formulated a comprehensive business plan. (Nhóm đã xây dựng một kế hoạch kinh doanh toàn diện.)

Create (a concept/ innovation): Tạo ra hoặc sáng tạo một khái niệm hoặc đổi mới.

E.g. The artist created a beautiful masterpiece. (Nghệ sĩ đã tạo ra một tác phẩm tuyệt đẹp.)

Come out with (an idea/solution): Đưa ra một ý tưởng hoặc giải pháp.

E.g. They came out with a brilliant idea for the project. (Họ đã đưa ra một ý tưởng tuyệt vời cho dự án.)

Hatch (a plan/plot): Phát triển một kế hoạch hoặc mưu đồ, thường là âm mưu.

E.g. The villains hatched a cunning plan to steal the treasure. (Kẻ xấu đã smô một kế hoạch khôn ngoan để lấy đi kho báu.)

Brainstorm (ideas/solutions): Nảy ra ý tưởng hoặc giải pháp.

E.g. We gathered to brainstorm ideas for the upcoming project. (Chúng tôi tụ họp để săn tìm ý tưởng cho dự án sắp tới.)

Fabricate (an explanation/story): Tạo ra một lời giải thích hoặc câu chuyện, thường là không chính xác hoặc giả mạo.

E.g. He fabricated an elaborate story to explain his absence. (Anh ta đã tạo ra một câu chuyện phức tạp để giải thích vì sao anh ta vắng mặt.)

Cook up (an idea/excuse): Tạo ra một ý tưởng hoặc lý do, thường là nhanh chóng và không chính xác.

E.g. He quickly cooked up an excuse for being late. (Anh ta nhanh chóng tạo ra một lý do vì sao anh ta đến muộn.)

Dream up (an idea/scheme): Mơ ra hoặc tạo ra một ý tưởng hoặc âm mưu.

E.g. She dreamt up a fantastical idea for a children’s book. (Cô ấy đã mơ ra một ý tưởng hoàn toàn huyền bí cho một cuốn sách dành cho trẻ em.)

Put forward (a proposal/plan): Đưa ra hoặc đề xuất một ứng cử viên, kế hoạch, hoặc đề nghị.

E.g. The committee put forward a new proposal for the project. (Uỷ ban đã đề xuất một đề nghị mới cho dự án.)

Lay out (a plan/strategy): Đặt ra hoặc trình bày một kế hoạch hoặc chiến lược.

E.g. He laid out a clear plan for achieving the company’s goals. (Anh ta đặt ra một kế hoạch rõ ràng để đạt được mục tiêu của công ty.)

Sketch out (an idea/outline): Phác thảo hoặc vẽ nên một ý tưởng hoặc dàn bài.

E.g. She sketched out the basic outline of the presentation. (Cô ấy vẽ nên bản phác thảo cơ bản của bài thuyết trình.)

Draft (a proposal/plan): Soạn thảo hoặc viết bản dự thảo cho một ứng cử viên, kế hoạch, hoặc đề nghị.

E.g. He drafted a detailed proposal for the new project. (Anh ta soạn thảo một đề nghị chi tiết cho dự án mới.)

Put together (a plan/idea): Tạo ra hoặc tổng hợp một kế hoạch hoặc ý tưởng.

E.g. The team put together a comprehensive plan for the event. (Nhóm đã tổng hợp một kế hoạch toàn diện cho sự kiện.)

Form (a concept/strategy): Tạo ra hoặc hình thành một khái niệm hoặc chiến lược.

E.g. The designer formed a unique concept for the fashion show. (Nhà thiết kế đã hình thành một khái niệm độc đáo cho buổi trình diễn thời trang.)

Plot (a scheme/strategy): Lập kế hoạch hoặc mưu đồ, thường liên quan đến một âm mưu hoặc hành động không chính đáng.

E.g. The spies plotted a covert strategy to infiltrate the enemy’s headquarters. (Các điệp viên đã lập kế hoạch bí mật để tiến hành xâm nhập vào trụ sở của đối thủ.)

Xem thêm:

7. Bài tập cấu trúc come up with có đáp án

Fill in the blank using the correct tenses of the Phrasal verb: come up with.

  1. She always _____ creative solutions to problems.
  2. While we were brainstorming, he _____ new suggestions.
  3. By the time they arrived, she had already _____ a solution.
  4. He _____ a solution to the problem yesterday.
  5. Tomorrow, they _____ ideas for the project.
  6. They currently _____ a plan for the project.
  7. The team often _____ innovative solutions.
  8. She _____ some exciting changes for the website.
  9. He _____ a brilliant concept for the marketing campaign.
  10. Before the deadline, he _____ a draft of the report.
  11. The engineers _____ designs for the new building.
  12. The company _____ various strategies to improve sales.
  13. She _____ a presentation for the conference.
  14. They _____ new products in the coming months.
  15. She _____ a fantastic idea for our last project.
  16. The team _____ a plan for the event last month.
  17. They _____ new products recently.
  18. I _____ a presentation for the meeting next week.
  19. He _____ new ideas every day.
  20. By this time next year, we _____ a new strategy.

Keys:

  1. She always comes up with creative solutions to problems.
  2. While we were brainstorming, he was coming up with new suggestions.
  3. By the time they arrived, she had already come up with a solution.
  4. He came up with a solution to the problem yesterday.
  5. Tomorrow, they will be coming up with ideas for the project.
  6. They are currently coming up with a plan for the project.
  7. The team often comes up with innovative solutions.
  8. She’s coming up with some exciting changes for the website.
  9. He has come up with a brilliant concept for the marketing campaign.
  10. Before the deadline, he had come up with a draft of the report.
  11. The engineers were coming up with designs for the new building.
  12. The company has come up with various strategies to improve sales.
  13. She will come up with a presentation for the conference.
  14. They will come up with new products in the coming months.
  15. She came up with a fantastic idea for our last project.
  16. The team came up with a plan for the event last month.
  17. They have come up with new products recently.
  18. I’m coming up with a presentation for the meeting next week.
  19. He comes up with new ideas every day.
  20. By this time next year, we will have come up with a new strategy.

Tóm lại, Vietop đã giúp bạn khám phá sâu hơn về từ khóa come up with là gì và hiểu rõ hơn về cách nó được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Từ việc sáng tạo trong công việc đến việc thể hiện ý tưởng và giải quyết vấn đề, come up with là một phần quan trọng của ngôn ngữ tiếng Anh mà bạn có thể sử dụng hàng ngày. Hãy luôn cập nhật kiến thức và luyện tập để sử dụng từ khóa này một cách tự tin và hiệu quả nhé.

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra