Dress up là gì? Cách dùng cấu trúc dress up trong tiếng Anh

Trang Đoàn Trang Đoàn
16.03.2024

Dress up là cụm động từ thường xuyên xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh. Tuy nhiên, chắc hẳn nhiều bạn vẫn nhầm lẫn giữa dress up và các cụm từ liên quan khác. 

Theo mình, nguyên nhân dẫn đến vấn đề này là do bạn chưa nắm vững ý nghĩa, cách dùng và các cấu trúc thường gặp của dress up. Chính vì vậy, mình đã tổng hợp bài viết giúp bạn giải đáp những thắc mắc như:

  • Dress up là gì?
  • Cách dùng cấu trúc dress up.
  • Những cụm từ thông dụng, từ đồng nghĩa và trái nghĩa với dress up trong tiếng Anh.

Cùng mình học cụm động từ dress up thôi nào.

Nội dung quan trọng
– Dress up được sử dụng khi muốn nói về mặc quần áo sang trọng, đàng hoàng, lịch sự, bảnh bao, hoá trang, cải trang và làm cho cái gì đó bắt mắt hơn.
– Cấu trúc dress up thường dùng: Dress up (as somebody/ something), be dressed up (as somebody/ something) và dress something up.
– Dress up là hành động mặc quần áo hoặc trang điểm đặc biệt. Get dressed là việc chuẩn bị mặc quần áo. Trong khi dress myself chỉ việc mặc quần áo cho bản thân mà không cần sự giúp đỡ từ người khác.

1. Khái niệm dress up

1.1. Dress up là gì?

Cách phát âm (phiên âm): /drɛs ʌp/.

Dress up là một cụm động từ với sự kết hợp giữa động từ dress và giới từ up. Cụm này có ý nghĩa là mặc quần áo sang trọng, đàng hoàng, lịch sự, bảnh bao.

Dress up là gì
Dress up là gì

E.g.: 

  • She loves to dress up for Halloween every year. (Cô ấy thích ăn mặc đẹp vào mỗi dịp Halloween hàng năm.)
  • We’re going to dress up for the costume party as characters from our favorite movie. (Chúng tôi sẽ ăn mặc đẹp cho buổi tiệc mặc trang phục dưới hình dạng các nhân vật trong bộ phim yêu thích của chúng tôi.)
  • The children dressed up as superheroes for the school play. (Các em nhỏ ăn mặc đẹp như siêu anh hùng cho vở kịch của trường.)

1.2. Nghĩa khác của dress up trong tiếng Anh

Ngoài ý nghĩa trên, dress up còn được dùng với 2 nghĩa khác như sau:

Nghĩa khácVí dụ
Hóa trang, cải trang, mặc như một ai đó.On Halloween, children often dress up as their favorite characters such as superheroes, princesses, or cartoon characters. (Vào ngày Halloween, trẻ em thường hóa trang thành các nhân vật yêu thích của họ như siêu anh hùng, công chúa hoặc nhân vật hoạt hình.)
Làm cho thứ gì đó trở nên thú vị hoặc thu hút/ bắt mắt hơn.Adding fairy lights to the backyard really dressed up the outdoor space for the party. (Việc thêm đèn lồng tiên vào sân sau thật sự làm cho không gian ngoài trời trở nên đẹp mắt hơn cho buổi tiệc.)

Xem thêm:

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Cách dùng cấu trúc dress up trong tiếng Anh

Dress up có đến 3 ý nghĩa, vậy cách dùng cấu trúc dress up như thế nào? Bạn hãy theo dõi trong bảng bên dưới để hiểu rõ nhé.

Cách dùng cấu trúc dress up trong tiếng Anh
Cách dùng cấu trúc dress up trong tiếng Anh
Cấu trúcCách dùngVí dụ
Dress up (as somebody/ something)Mặc trang phục hoặc hóa trang để giống với một người hoặc một vật nào đó.She dressed up as a witch for the Halloween party. (Cô ấy hóa trang thành một phù thủy cho buổi tiệc Halloween.)
Be dressed up (as somebody/ something)Chỉ việc đã được mặc trang phục hoặc hóa trang thành một người hoặc một vật nào đó.At the costume party, he was dressed up as Captain Jack Sparrow. (Tại buổi tiệc mặc trang phục, anh ta đã hóa trang thành Captain Jack Sparrow.)
Dress something upTrang trí hoặc làm cho cái gì đó trở nên hấp dẫn, thu hút hơn thông qua việc thêm vào các chi tiết, trang trí hoặc cải thiện ngoại hình.She dressed up the salad with fresh herbs and a balsamic vinaigrette. (Cô ấy đã trang trí salad bằng rau mùi tươi và nước sốt dầu giấm balsamic.)

3. Cụm từ thông dụng với dress up

Dưới đây là một vài cụm từ thông dụng với dress up: 

Cụm từ thông dụngÝ nghĩaVí dụ
Dress up asĂn mặc như là một nhân vật cụ thể hoặc một đối tượng nhất định, thường được sử dụng trong các bữa tiệc trang phục.John decided to dress up as a legendary character from the 1980s for his friends’ birthday party. (John quyết định mặc trang phục như một nhân vật huyền thoại từ thập niên 1980 cho buổi tiệc sinh nhật của bạn bè.)
Dress up in Mô tả việc mặc vào một loại trang phục cụ thể hoặc một loại vật liệu nhất định.Emily dressed up in a red wool dress for the Christmas party. (Emily mặc vào một chiếc váy len đỏ cho bữa tiệc giáng sinh.)

4. Từ đồng nghĩa với dress up

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với cụm động từ dress up. Bạn có thể học thêm để đa dạng văn phong trong bài viết/ bài nói.

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Smarten up
/ˈsmɑːrtən ʌp/
Tự chuẩn bị, làm đẹp để gây ấn tượng hoặc xuất hiện chuyên nghiệp hơn.She decided to smarten up her resume with additional qualifications before applying for the job. (Cô quyết định làm đẹp hồ sơ của mình với các bằng cấp bổ sung trước khi nộp đơn xin việc.)
Spruce up
/spruːs ʌp/
Làm đẹp, trang trí hoặc làm mới một cái gì đó để nó trở nên hấp dẫn hơn.
They spruced up the backyard with some new furniture and potted plants for the summer barbecue. (Họ đã trang trí lại sân sau với một số đồ nội thất mới và cây cảnh trong chậu cho buổi nướng mùa hè.)
Gussy up
/ˈɡʌsi ʌp/
Làm đẹp hoặc trang điểm một cách rất cẩn thận và  công phu.She likes to gussy up her cakes with intricate icing designs for special occasions. (Cô ấy thích trang trí những chiếc bánh của mình với những hoạ tiết kem tinh tế cho những dịp đặc biệt.)
Deck out
/dɛk aʊt/
Trang trí hoặc làm đẹp một cách hoành tráng hoặc lòe loẹt.They decked out the entire house with Christmas lights and decorations. (Họ đã trang trí toàn bộ căn nhà với đèn và trang trí Giáng Sinh.)
Prettify
/ˈprɛtɪˌfaɪ/
Làm cho cái gì đó trở nên đẹp hơn hoặc thu hút hơn bằng cách trang trí hoặc sửa chữa.She prettified her workspace with some fresh flowers and colorful artwork. (Cô ấy đã làm đẹp không gian làm việc của mình bằng một số bông hoa tươi và tác phẩm nghệ thuật sặc sỡ.)
Fancy up
/ˈfænsi ʌp/
Fancy up (Làm đẹp, sang trọng): Làm cho cái gì đó trở nên sang trọng hoặc lịch lãm hơn.He decided to fancy up the dinner by serving gourmet dishes and fine wine. (Anh ấy quyết định làm đẹp bữa tối bằng cách phục vụ các món ăn tinh tế và rượu vang ngon.)
Glam up
/ɡlæm ʌp/
Làm đẹp hoặc trang điểm để tạo ra một vẻ ngoài sang trọng, hấp dẫn.She glammed up her outfit with a sparkly dress and glamorous accessories for the awards ceremony. (Cô ấy đã trang điểm lên trang phục của mình với một chiếc váy lấp lánh và phụ kiện lộng lẫy cho buổi lễ trao giải.)
Adorn
/əˈdɔːrn/
Trang trí hoặc làm đẹp bằng việc thêm vào các chi tiết hoặc phụ kiện.The bride’s hair was adorned with fresh flowers for the wedding. (Tóc của cô dâu được trang trí với những bông hoa tươi cho đám cưới.)
Enhance
/ɪnˈhæns/
Tăng cường hoặc cải thiện một cái gì đó để nó trở nên tốt hơn.Adding some spices can enhance the flavor of the dish. (Thêm một số gia vị có thể làm tăng hương vị của món ăn.)
Bedizen
/bɪˈdaɪzn/
Trang điểm hoặc làm đẹp một cách quá mức hoặc không tự nhiên.She bedizened herself with too much makeup, making her look like a clown. (Cô ấy đã trang điểm quá mức, khiến cô trông giống như một chú hề.)

Xem thêm:

5. Từ trái nghĩa với dress up

Trong một số trường hợp, chúng ta cần sử dụng các từ trái nghĩa với dress up để diễn tả ý nghĩa ngược lại. Cùng học thêm các từ vựng bên dưới.

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Dress down
/drɛs daʊn/
Làm đơn giản hoặc mặc đồ không trang trí, thường là để thể hiện sự thoải mái hoặc không chú ý đến ngoại hình.Instead of dressing up, let’s just dress down for the casual dinner at home. (Thay vì ăn mặc đẹp, hãy chỉ mặc đơn giản cho bữa tối giữa gia đình ở nhà.)
Undress
/ʌnˈdrɛs/
Gỡ bỏ quần áo, thường là sau khi kết thúc một sự kiện hoặc hoạt động cần phải mặc đồ đặc biệt.After the gala, everyone undressed and changed into more comfortable clothes. (Sau buổi tiệc lớn, mọi người đã cởi quần áo và thay đổi sang trang phục thoải mái hơn.)
Casual attire
/ˈkæʒjuəl əˈtaɪr/
Trang phục thông thường hoặc không chú trọng đến việc trang điểm.The invitation said it was a casual attire event, so there’s no need to dress up. (Thư mời nói rằng đó là một sự kiện mặc trang phục thông thường, vì vậy không cần phải ăn mặc đẹp.)
Plain clothing
/pleɪn ˈkloʊðɪŋ/
Trang phục đơn giản, không có trang trí hoặc chi tiết nổi bật.He prefers plain clothing over dressing up in flashy outfits. (Anh ấy thích trang phục đơn giản hơn là mặc trang phục loè loẹt.)
Informal attire
/ɪnˈfɔːrməl əˈtaɪr/
Trang phục không chính thức, thường là để thoải mái và dễ dàng di chuyển.The office party is going to be informal, so there’s no need to dress up too much. (Bữa tiệc văn phòng sẽ không chính thức, vì vậy không cần phải ăn mặc quá đẹp.)
Dress casually
/drɛs ˈkæʒuəli/
Mặc đồ thoải mái và không trang trí, thường là trong các tình huống không chính thức hoặc hàng ngày.Let’s just dress casually for the picnic in the park. (Hãy chỉ mặc đồ thoải mái cho buổi dã ngoại ở công viên.)
Downplay
/ˈdaʊnˌpleɪ/
Giảm bớt sự quan trọng hoặc giá trị của cái gì đó, thường là bằng cách không làm đẹp hoặc làm mất đi điểm nổi bật.She decided to downplay her role in the project and let her team take the credit. (Cô quyết định giảm bớt vai trò của mình trong dự án và để cho đội của mình nhận những đánh giá.)

6. Phân biệt dress up với get dressed, dress myself

Dress up, get dressed, dress myself là 3 cụm từ thường gây nhầm lẫn về ý nghĩa và cách dùng. Vì vậy, mình đã giúp bạn tổng hợp cách phân biệt ở bảng bên dưới.

Phân biệt dress up với get dressed, dress myself
Phân biệt dress up với get dressed, dress myself
Cách dùngCông thứcVí dụ
Get dressed /gɛt drɛst/Get dressed là một cụm động từ phrasal, thường được sử dụng để diễn đạt hành động mặc quần áo hoặc trang điểm, thường là bản thân hoặc người khác.
Đây là cách thông thường và phổ biến để nói về việc chuẩn bị bản thân trước khi đi ra ngoài hoặc tham gia vào các hoạt động.
Get dressedI need to get dressed quickly before we leave for the party. (Tôi cần phải mặc quần áo nhanh chóng trước khi chúng ta đi dự tiệc.)
Dress myself /drɛs maɪˈsɛlf/Dress myself là một cách diễn đạt đơn giản trong tiếng Anh để nói về việc mặc quần áo mà bạn tự làm cho chính mình, tức là không cần sự giúp đỡ từ người khác.Dress myself + SomethingI dress myself in casual clothes every weekend. (Tôi tự mặc quần áo thoải mái mỗi cuối tuần.)

7. Kết luận

Vậy là mình đã giúp bạn giải đáp thắc mắc dress up là gì rồi. Đây là một trong những cụm động từ quan trọng, thường xuyên xuất hiện trong các bài thi. Chính vì vậy, bạn cần phải nắm vững cấu trúc, cách dùng cụ thể để tự tin sử dụng. 

Khi học bài, bạn cần lưu ý một số điểm sau để tránh mắc lỗi không đáng có như:

  • Sử dụng cụm từ dress up không phù hợp với ngữ cảnh.
  • Nhầm lẫn giữa một số cụm từ như: Dress up, get dressed, dress myself.

Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, bạn hãy để lại bình luận bên dưới bài viết để được các thầy cô của IELTS Vietop hỗ trợ nhanh nhất. Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Tài liệu tham khảo:

Dress up trong tiếng Anh: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/dress-up – Truy cập ngày 9/3/2024

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra