Banner back to school 3

Get away with nghĩa là gì? Cấu trúc get away with trong tiếng Anh

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

“You know I won’t let you get away with it!” – Đây là một lời thoại chúng ta sẽ thường dễ thấy trong lúc xem các phân cảnh nhân vật tức giận trong các bộ phim phải không nào? Vậy get away with nghĩa là gì và cách dùng nó ra sao? Các bạn hãy cùng IELTS Vietop đến với bài viết dưới đây để tìm hiểu về get away with nghĩa trong tiếng Anh nhé!

1. Get away with nghĩa là gì trong tiếng Anh

1.1. Get là gì?

Get /ɡɛt/ là một động từ phổ biến và có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau phụ thuộc vào ngữ cảnh và cấu trúc câu, ta có thể kể đến như:

Get là gì
Get là gì
  • Nhận được hoặc thu được: I got a gift for my birthday. (Tôi nhận được một món quà cho sinh nhật của mình)
  • Mua: I need to get some groceries. (Tôi cần mua một số hàng tạp hóa).
  • Trở thành hoặc thay đổi trạng thái: She got tired after a long day. (Cô ấy trở nên mệt sau một ngày dài).
  • Đến nơi hoặc đạt tới một trạng thái nào đó: We got to the airport just in time. (Chúng tôi đến sân bay đúng giờ)
  • Hiểu hoặc nhận ra: I finally got the joke. (Cuối cùng tôi đã hiểu cái câu đùa đó)
  • Lấy, nhận hoặc mang điều gì đó: Could you get me a glass of water? (Bạn có thể lấy cho tôi một ly nước không?).
  • Bắt đầu hoặc tiến hành một hành động: Let’s get started on the project. (Hãy bắt đầu công việc)
  • Đạt được hoặc thành công trong một việc: She got a promotion at work. (Cô ấy đã được thăng chức ở chỗ làm)

1.2. Away là gì

Away /əˈweɪ/ là một trạng từ và có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau phụ thuộc vào ngữ cảnh và cấu trúc câu. Một số nghĩa thông dụng của away có thể kể đến như:

  • Xa: He moved away from the city. (Anh ấy chuyển đi xa khỏi thành phố)
  • Rời khỏi hoặc đi xa: She walked away from the crowd. (Cô ấy đi ra xa khỏi đám đông)
  • Mất, không còn hiện diện: The cat ran away. (Con mèo chạy đi mất)
  • Khỏi, ra khỏi: She stepped away from the edge of the cliff. (Cô ấy bước ra khỏi mép vách đá)
  • Tạm thời không có: He’s away on a business trip. (Anh ấy  tạm thời đi công tác)
  • Trong một trạng thái tinh thần hoặc tâm trạng: She stared away into the distance. (Cô ấy nhìn vào nơi xa xăm)

1.3. With là gì

Trong tiếng Anh, with /wɪð/ là giới từ với một số nghĩa thông dụng là:

  • Cùng với, cùng nhau: I went to the park with my friends. (Tôi đi đến công viên cùng bạn bè)
  • Bằng, sử dụng: Cut the cake with a knife. (Cắt bánh bằng một con dao)
  • Được trang bị hoặc có sẵn: She came prepared with a list. (Cô ấy đã chuẩn bị sẵn một danh sách)
  • Tính chất hoặc tình trạng của một người hoặc vật: He is a man with a beard. (Anh ta là người đàn ông có râu)
  • Theo cách hoặc phong cách của ai đó: She danced with grace. (Cô ấy nhảy múa với sự duyên dáng)
  • Liên kết hoặc kết hợp với: I like to have tea with honey. (Tôi thích uống trà với mật ong)

1.4. Get away with nghĩa là gì?

Get away with có nghĩa là trốn tránh hoặc thoát khỏi sự trừng phạt, trách nhiệm hoặc hậu quả của một hành động sai trái hay không đúng quy tắc.

Get away with nghĩa là gì trong tiếng Anh
Get away with nghĩa là gì trong tiếng Anh

Cụm từ này thường được sử dụng để nói về việc một đối tượng không bị phạt, không bị truy cứu hoặc không gặp hậu quả về một hành động xấu mà họ đã làm.

E.g: 

  • He cheated on the exam but got away with it. (Anh ta gian lận trong kỳ thi nhưng đã không bị phạt.)
  • The thief managed to get away with the stolen jewellery. (Tên trộm đã thành công trong việc trốn thoát với trang sức đã bị lấy cắp.)
  • It’s not right that he gets away with breaking the rules all the time. (Không thể chấp nhận được rằng anh ta luôn luôn tránh khỏi việc chịu trách nhiệm sau khi vi phạm quy tắc.)

Get away with có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng ý nghĩa chung của cụm từ vẫn là trốn tránh hoặc thoát khỏi hậu quả của một hành động không đúng quy tắc.

Xem thêm:

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Cấu trúc get away with trong tiếng Anh

Cấu trúc get away with trong tiếng Anh
Cấu trúc get away with trong tiếng Anh

Như ta đã tìm hiểu ở phần trên, get away with trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả việc trốn thoát hoặc thoát khỏi hậu quả, trừng phạt hoặc trách nhiệm của một hành động không đúng quy tắc hoặc phạm tội mà không bị phát hiện hoặc không bị trừng phạt. 

Cấu trúc get away with thường có dạng: Get away with + danh động từ (V-ing)/ danh từ

E.g: She lied to her parents and got away with the lie. (Cô ấy nói dối cha mẹ và đã không phải chịu trách nhiệm hoặc hậu quả của việc nói dối đó.)

They vandalized the property but managed to get away with being fined. (Họ phá hoại tài sản nhưng thành công trong việc tránh bị phạt tiền.)

Một số ví dụ với get away with trong tiếng Anh:

  • The company polluted the river for years and got away with it. (Công ty làm ô nhiễm dòng sông suốt nhiều năm mà không bị trừng phạt.)
  • The shoplifter stole several items from the store and got away with them. (Kẻ trộm đã đánh cắp một số mặt hàng từ cửa hàng mà không bị phát hiện.)
  • The celebrity was caught driving while being drunk, but she got away with just a warning. (Ngôi sao bị bắt lái xe khi say xỉn, nhưng cô ta chỉ bị cảnh cáo mà không bị xử lý.)
  • They vandalized the school property, but no one saw them and they got away with it. (Họ phá hoại tài sản của trường, nhưng không ai nhìn thấy và họ trốn thoát được.)
  • The corrupt politician embezzled public funds but managed to get away with it for years. (Chính trị gia tham nhũng đã biển thủ tiền công cộng nhưng đã xoay sở trốn thoát trong nhiều năm.)

Xem thêm:

3. Đồng nghĩa với get away with trong tiếng Anh

Bên dưới là một số cụm từ đồng nghĩa với get away with trong tiếng Anh, bạn lưu ý rằng mỗi cụm từ có thể có những sắc thái ngữ nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng nhé!

  • Escape without consequences: He managed to escape without consequences. (Hắn ta đã trốn thoát mà không để lại hậu quả.)
  • Avoid punishment: He was able to avoid punishment. (Hắn ta đã có thể tránh được sự trừng phạt.)
  • Evade detection: He evaded detection and went unpunished. (Hắn không bị phát hiện và không bị trừng phạt.) 
  • Get off scot-free: He got off scot-free despite his wrongdoing. (Hắn đã thoát khỏi tội ác bất chấp hành vi sai trái của mình.)
  • Slip through the cracks: He slipped through the cracks and faced no consequences. (Hắn đã “bị bỏ sót” (bởi chính quyền) và không phải đối mặt với hậu quả.)
  • Go unpunished: He committed the crime but went unpunished. (Hắn ta phạm tội nhưng không bị trừng phạt.)
  • Not be held accountable: He was not held accountable for his actions. (Hắn ta không phải chịu trách nhiệm về hành động của mình.)
  • Get off the hook: He got off the hook for his misdeeds. (Hắn ta đã thoát khỏi tội lỗi tạo ra bởi hành vi sai trái của mình.)

4. Trái nghĩa với get away with trong tiếng Anh

Các cụm từ trái nghĩa của get away with thường liên quan đến việc đối mặt với hậu quả, trách nhiệm hoặc trừng phạt, và phải chịu sự xử lý hay phạt.

Trái nghĩa với get away with trong tiếng Anh
Trái nghĩa với get away with trong tiếng Anh
  • Face consequences: He couldn’t get away with it and had to face the consequences. (Hắn ta không thể thoát khỏi nó và phải đối mặt với hậu quả.)
  • Be held accountable: He was held accountable for his actions and couldn’t get away with them. (Hắn ta phải chịu trách nhiệm về hành động của mình và không thể thoát khỏi chúng.)
  • Receive punishment: He couldn’t get away with it and received the appropriate punishment. (Hắn ta không thể thoát khỏi nó và phải nhận hình phạt thích đáng.)
  • Face justice: He couldn’t escape and had to face justice for what he did. (Hắn ta không thể trốn thoát và phải đối mặt với công lý cho những gì mình đã làm.)
  • Bear the brunt: He couldn’t get away with it and had to bear the brunt of his actions. (Hắn ta không thể thoát khỏi nó và phải gánh chịu hậu quả nặng nề từ hành động của mình.)
  • Suffer the outcome: He couldn’t escape and had to suffer the outcome. (Hắn không thể thoát khỏi và phải gánh chịu hậu quả.)

Hy vọng sau khi tham khảo bài viết trên từ IELTS Vietop, các bạn đã có thể nắm được get away with nghĩa là gì và cấu trúc get away with trong tiếng Anh để sử dụng cấu trúc này thành thạo hơn trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày. Chúc các bạn học tốt và Vietop hẹn các bạn ở những bài viết sau nhé!

Banner launching Moore

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của IELTS Vietop sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Popup back to school 3
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên