Describe something you had to share with others – IELTS Speaking part 2, 3

Trang Đoàn Trang Đoàn
28.11.2023

Thuộc nhóm chủ đề mô tả lại một trải nghiệm, Describe something you had to share with others là một đề bài tuy không khó nhưng vẫn cần các từ vựng và ý tưởng phù hợp để có thể trả lời lưu loát. Với bài viết dưới đây, mời các bạn đến với bài mẫu describe something you had to share with others – IELTS Speaking part 2, IELTS Speaking part 3 từ IELTS Vietop.

1. Từ vựng chủ đề Describe something you had to share with others

Từ vựng chủ đề Describe something you had to share with others
Từ vựng chủ đề Describe something you had to share with others

1.1. Noun – danh từ

  • Achievement: thành tựu
  • Advice: lời khuyên
  • Artwork: tác phẩm nghệ thuật
  • Belongings: đồ đạc, của cải
  • Book: sách
  • Document: văn bản
  • Emotion: cảm xúc
  • Experience: kinh nghiệm
  • Food: thức ăn
  • Game: trò chơi
  • Idea: ý kiến, ý tưởng
  • Information: thông tin
  • Information: thông tin
  • Knowledge: kiến thức
  • Money: tiền bạc
  • Music: âm nhạc
  • Opinion: ý kiến
  • Opportunity: cơ hội
  • Picture: hình ảnh
  • Possession: sự sở hữu
  • Project: dự án
  • Recipe: công thức nấu ăn
  • Resource: nguồn tài nguyên
  • Responsibility: trách nhiệm
  • Secret: bí mật
  • Space: không gian
  • Story: câu chuyện
  • Task: nhiệm vụ
  • Time: thời gian
  • Tool: dụng cụ

1.2. Verb – động từ

  • Collaborate: cộng tác
  • Communicate: truyền thông
  • Contribute: đóng góp
  • Convey: truyền đạt
  • Disclose: tiết lộ
  • Display: trưng bày
  • Engage: tham gia
  • Exchange: trao đổi
  • Explain: giải thích
  • Express: diễn đạt
  • Give: cho
  • Hand over: chuyển giao
  • Inform: thông báo
  • Offer: đề nghị
  • Participate: tham gia
  • Pass: truyền đạt
  • Pass on: truyền đạt
  • Present: trình bày
  • Provide: cung cấp
  • Recommend: khuyến nghị
  • Share: chia sẻ
  • Show: cho xem
  • Spread: phổ biến
  • Teach: dạy
  • Tell: kể
  • Transmit: truyền tải
  • Volunteer: tình nguyện

1.3. Adjective – tính từ 

  • Collaborative: hợp tác
  • Constructive: xây dựng, mang tính xây dựng
  • Educational: giáo dục
  • Empathetic: thấu hiểu, đồng cảm
  • Empowering: truyền sức mạnh
  • Encouraging: động viên
  • Engaging: thú vị, hấp dẫn
  • Engrossing: thú vị, cuốn hút
  • Enriching: làm giàu, làm phong phú
  • Impactful: có tác động
  • Informative: cung cấp thông tin
  • Insightful: sâu sắc, thông thái
  • Inspirational: truyền cảm hứng
  • Inspiring: truyền cảm hứng
  • Interactive: tương tác
  • Interesting: thú vị
  • Meaningful: có ý nghĩa
  • Memorable: đáng nhớ
  • Motivational: truyền động lực
  • Practical: thực tế
  • Stimulating: kích thích
  • Supportive: ủng hộ
  • Thought-provoking: gợi suy ngẫm
  • Transformative: biến đổi, mang tính biến đổi
  • Useful: hữu ích
  • Valuable: quan trọng, có giá trị

1.4. Adverb – trạng từ 

  • Actively: một cách tích cực
  • Carefully: cẩn thận
  • Clearly: rõ ràng
  • Collaboratively: hợp tác
  • Compassionately: thương xót, đồng cảm
  • Courteously: lịch sự, nhã nhặn
  • Diligently: chăm chỉ
  • Eagerly: háo hức
  • Effectively: một cách hiệu quả
  • Efficiently: hiệu quả
  • Empathetically: đồng cảm
  • Enthusiastically: hăng hái, nhiệt tình
  • Freely: miễn phí, tự do
  • Generously: hào phóng
  • Graciously: lịch sự, nhã nhặn
  • Gratefully: biết ơn
  • Honestly: trung thực
  • Mindfully: thấu hiểu, tỉnh thức
  • Openly: mở lòng, công khai
  • Patiently: kiên nhẫn
  • Proactively: chủ động, tiên phong
  • Promptly: ngay lập tức
  • Properly: đúng cách
  • Respectfully: tôn trọng
  • Responsibly: có trách nhiệm
  • Sincerely: chân thành
  • Thoughtfully: chu đáo, tỉ mỉ
  • Thought-provokingly: gợi suy ngẫm
  • Wholeheartedly: một lòng một dạ
  • Willingly: sẵn lòng

1.5. Idiom & phrase

  • Break the ice: phá vỡ sự ngại ngùng, bắt đầu mối quan hệ
  • Get the ball rolling: khởi đầu, bắt đầu
  • Spread the word: lan tỏa thông tin
  • Let the cat out of the bag: tiết lộ bí mật
  • Give someone a heads-up: cảnh báo ai đó
  • Share the load: chia sẻ công việc, trách nhiệm
  • Pool resources: kết hợp tài nguyên
  • Pass the baton: chuyển giao, truyền đạt nhiệm vụ
  • Pay it forward: trả ơn, nhượng lại lợi ích cho người khác
  • Be on the same page: đồng ý, cùng hiểu
  • Team up: hợp tác, làm việc nhóm
  • Put heads together: tập hợp ý kiến, hỗ trợ lẫn nhau
  • Share a common goal: có mục tiêu chung
  • Divide and conquer: chia để trị
  • Shoulder the responsibility: đảm nhận trách nhiệm

Xem thêm:

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Bài mẫu Describe something you had to share with others – IELTS Speaking

2.1. Đề bài Describe something you had to share with others

Describe something you had to share with others. You should say:

  • What it was
  • Who you shared it with
  • Why you had to share it with others
  • And explain how you felt about it
Bài mẫu Describe something you had to share with others - IELTS Speaking
Bài mẫu Describe something you had to share with others – IELTS Speaking

Đề bài yêu cầu thí sinh mô tả một thứ gì đó mà bạn phải chia sẻ với người khác, bạn nên trình bày:

  • Đó là thứ gì
  • Bạn chia sẻ nó với ai
  • Vì sao bạn phải chia sẻ
  • Bạn cảm thấy thế nào về việc đó

2.2. Một số mẫu câu chủ đề Describe something you had to share with others

  • I had to share my knowledge and expertise with my colleagues to help them succeed. (Tôi phải chia sẻ kiến thức và chuyên môn của mình với đồng nghiệp để giúp họ thành công.)
  • We all had to share the responsibility of completing the project on time. (Chúng ta phải chia sẻ trách nhiệm hoàn thành dự án đúng hạn.)
  • She graciously shared her recipe with me, and now I can make the delicious dish myself. (Cô ấy lịch sự chia sẻ công thức nấu ăn với tôi, giờ đây tôi có thể tự làm món ăn ngon đó.)
  • The teacher encouraged the students to share their ideas during the class discussion. (Giáo viên khuyến khích học sinh chia sẻ ý kiến của họ trong buổi thảo luận lớp.)
  • We decided to share the cost of the trip to make it more affordable for everyone. (Chúng tôi quyết định chia sẻ chi phí chuyến đi để làm cho nó phù hợp với mọi người hơn.)
  • The charity event allowed us to share our resources and make a positive impact on the community. (Sự kiện từ thiện cho phép chúng ta chia sẻ tài nguyên và tạo ra tác động tích cực đối với cộng đồng.)
  • As a team, we had to share the workload and collaborate effectively to meet the project deadlines. (Là một nhóm, chúng tôi phải chia sẻ công việc và hợp tác một cách hiệu quả để đáp ứng các mốc thời gian của dự án.)
  • The parents taught their children to share their toys with others and be generous. (Các bậc phụ huynh dạy con cái chia sẻ đồ chơi của mình với người khác và biết hào phóng.)
  • In the spirit of teamwork, we had to share ideas and brainstorm to find the best solution. (Trong tinh thần làm việc nhóm, chúng tôi phải chia sẻ ý kiến và thảo luận để tìm ra giải pháp tốt nhất.)
  • The company encouraged employees to share their success stories and inspire others. (Công ty khuyến khích nhân viên chia sẻ câu chuyện thành công và truyền cảm hứng cho người khác.)

2.3. Bài mẫu Describe something you had to share with others

Mời các bạn tham khảo  bài mẫu Describe something you had to share with others – IELTS Speaking Part 2 từ Vietop:

One thing that I had to share with someone for the longest time was a room, and that someone happened to be my brother. We shared the same room from the time we were young until we moved out for college.

Sharing a room with my brother was inevitable as we grew up in a small house with only two bedrooms. My parents believed in teaching us the importance of sharing and cooperation, so they made us share a room. They wanted us to learn how to compromise, respect each other’s boundaries, and build a strong bond as siblings.

Initially, I had mixed feelings about sharing a room with my brother. On one hand, I enjoyed having a constant companion and someone to talk to before sleeping. On the other hand, it was challenging to find privacy and personal space. We had to adjust our routines and make sacrifices in areas such as study time, bedtime, and organizing our belongings.

However, as time passed, I realized that sharing a room had its advantages. It strengthened our relationship and taught us valuable life skills. We learned to be considerate of each other’s needs and developed a deep understanding of one another. Despite occasional disagreements, having a shared space created a unique bond between us that I cherish to this day.

  • Inevitable (adj) – không tránh khỏi
  • Cooperation (n) – sự hợp tác
  • Compromise (v) – thỏa hiệp
  • Boundaries (n) – ranh giới, giới hạn
  • Companion (n) – bạn đồng hành
  • Privacy (n) – sự riêng tư
  • Adjust (v) – điều chỉnh
  • Routines (n) – thói quen hàng ngày
  • Considerate (v) – thận trọng, tử tế
  • Cherish (v) – trân trọng

Bản dịch:

Một điều tôi phải chia sẻ với ai đó trong thời gian dài là một căn phòng, và người đó chính là anh trai tôi. Chúng tôi đã chia sẻ cùng một căn phòng từ khi chúng tôi còn nhỏ cho đến khi chúng tôi đi học đại học. Điều này là cần thiết do không gian hạn chế trong nhà của chúng tôi.

Việc chia sẻ căn phòng với anh trai là không thể tránh khỏi vì chúng tôi lớn lên trong một căn nhà nhỏ chỉ có hai phòng ngủ. Bố mẹ tôi tin vào việc dạy chúng tôi về tầm quan trọng của việc chia sẻ và hợp tác, vì vậy họ đã yêu cầu chúng tôi phải chia sẻ cùng một căn phòng. Họ muốn chúng tôi học cách thỏa hiệp, tôn trọng ranh giới của nhau và xây dựng một mối liên kết vững chắc như anh em ruột.

Ban đầu, tôi có cảm xúc lẫn lộn khi ở chung phòng với anh trai mình. Một mặt, tôi thích có một người bạn đồng hành thường xuyên và có người để nói chuyện trước khi đi ngủ. Mặt khác, việc tìm kiếm sự riêng tư và không gian cá nhân là một thách thức. Chúng tôi phải điều chỉnh thói quen của mình và hy sinh những lĩnh vực như thời gian học tập, giờ đi ngủ và sắp xếp đồ đạc.

Tuy nhiên, theo thời gian trôi qua, tôi nhận ra việc chia sẻ căn phòng mang lại những lợi ích của nó. Nó đã củng cố mối quan hệ giữa chúng tôi và giúp chúng tôi học được những kỹ năng sống quý báu. Chúng tôi đã học cách quan tâm đến nhu cầu của nhau và phát triển sự hiểu biết sâu sắc về nhau. Mặc dù đôi khi có xích mích, việc có một không gian chung đã tạo nên một mối liên kết đặc biệt giữa chúng tôi mà tôi trân trọng đến ngày hôm nay.

Xem thêm:

3. Bài mẫu Describe something you had to share with others – IELTS Speaking part 3

Bài mẫu Describe something you had to share with others - IELTS Speaking part 3
Bài mẫu Describe something you had to share with others – IELTS Speaking part 3

3.1. Do you think kids like to share? Why?

In general, I believe kids do have a natural inclination to share. Sharing allows them to experience a sense of generosity and foster social connections. However, the degree of willingness to share may vary among children since factors such as upbringing, cultural influences, and individual personalities can influence their sharing behavior.

  • Inclination (n) – khuynh hướng
  • Generosity (n) – lòng hào phóng
  • Foster (v) – nuôi dưỡng, thúc đẩy
  • Connections (n) – mối quan hệ
  • Upbringing (n) – cách nuôi dạy
  • Cultural influences (n) – ảnh hưởng văn hóa
  • Individual personalities (n) – cá nhân, tính cách riêng

Bản dịch:

Nói chung, tôi tin rằng trẻ em có thiên hướng chia sẻ một cách tự nhiên. Sự chia sẻ cho phép họ trải nghiệm cảm giác hào phóng và thúc đẩy các kết nối xã hội. Tuy nhiên, mức độ sẵn sàng chia sẻ có thể khác nhau ở trẻ em vì các yếu tố như trình độ giáo dục, ảnh hưởng văn hóa và tính cách cá nhân có thể ảnh hưởng đến hành vi chia sẻ của chúng.

3.2. How can parents teach their children to share?

Parents can teach their children to share by leading by example and demonstrating sharing behaviors themselves. They can also encourage their children to share by praising and rewarding them when they do or engage their children in activities that require sharing, such as group games or collaborative projects. 

  • Lead by example (v) – làm gương
  • Demonstrate (v) – thể hiện
  • Encourage (v) – khuyến khích
  • Collaborative (adj) – hợp tác

Bản dịch:

Cha mẹ có thể dạy con chia sẻ bằng cách làm gương và thể hiện hành vi chia sẻ. Họ cũng có thể khuyến khích con mình chia sẻ bằng cách khen ngợi và khen thưởng khi chúng làm điều đó hoặc cho con tham gia các hoạt động đòi hỏi sự chia sẻ, chẳng hạn như trò chơi nhóm hoặc các dự án hợp tác.

3.3. What do you think is the benefit of sharing for children?

I believe sharing offers numerous benefits for children, such as cultivating a sense of empathy and consideration for others’ needs, fostering their social skills, building positive relationships and strengthening bonds with peers. The action of sharing also encourages cooperation and teamwork, preparing children for future collaborative endeavors. Furthermore, sharing instills a spirit of generosity and enhances overall happiness and satisfaction.

  • Cultivates (v) – trồng trọt, rèn luyện
  • Empathy (n) – sự thông cảm
  • Strengthens (v) – củng cố, tăng cường
  • Peers (n) – bạn đồng trang lứa
  • Endeavours (n) – nỗ lực, công việc
  • Instils (v) – truyền, khơi gợi
  • Generosity (n) – lòng hào phóng

Bản dịch:

Tôi tin rằng việc chia sẻ mang lại nhiều lợi ích cho trẻ em, chẳng hạn như nuôi dưỡng cảm giác đồng cảm và quan tâm đến nhu cầu của người khác, bồi dưỡng các kỹ năng xã hội, xây dựng mối quan hệ tích cực và củng cố mối quan hệ với bạn bè đồng trang lứa. Hành động chia sẻ cũng khuyến khích sự hợp tác và làm việc nhóm, chuẩn bị cho trẻ những nỗ lực hợp tác trong tương lai. Hơn nữa, việc chia sẻ khơi dậy tinh thần rộng lượng và nâng cao hạnh phúc và sự hài lòng chung.

3.4. Is there anything that parents should persuade children to share with others?

I think parents should encourage children to share various things with others, from toys, books, and certain belongings, in order to promote their sense of generosity and community. Besides, I also reckon that children should share their time, attention, and support to form meaningful relationships.

  • Certain (adj) – một số, nhất định
  • Belongings (n) – tài sản, đồ đạc
  • Promote (v) – thúc đẩy
  • Reckon (v) – cho là, đánh giá
  • Form (v) – hình thành

Bản dịch:

Tôi nghĩ cha mẹ nên khuyến khích trẻ chia sẻ nhiều thứ khác nhau với người khác, từ đồ chơi, sách và một số đồ dùng nhất định, nhằm phát huy tinh thần rộng lượng và cộng đồng của trẻ. Bên cạnh đó, tôi cũng cho rằng trẻ nên chia sẻ thời gian, sự quan tâm, hỗ trợ để hình thành những mối quan hệ có ý nghĩa.

3.5. What are the consequences if children don’t like to share?

If children don’t like to share, it can lead to various negative consequences. One of them is, that they may struggle to develop important social skills like cooperation and empathy. Also, it can strain their relationships with peers and hinder their ability to work in teams. Moreover, they might become possessive and struggle with compromise.

  • Struggle (v) – Đấu tranh, vật lộn
  • Social skills – Kỹ năng xã hội
  • Strain (v) – Gây căng thẳng
  • Hinder (v) – Cản trở
  • Possessive (adj) – Tính chiếm hữu
  • Compromise (n) – Sự thỏa thuận

Bản dịch:

Nếu trẻ không thích chia sẻ có thể dẫn đến nhiều hậu quả tiêu cực khác nhau. Một trong số đó là chúng có thể gặp khó khăn trong việc phát triển các kỹ năng xã hội quan trọng như hợp tác và đồng cảm. Ngoài ra, nó có thể làm căng thẳng mối quan hệ của chúng với bạn đồng trang lứa và cản trở khả năng làm việc theo nhóm của chúng. Hơn nữa, trẻcó thể trở nên chiếm hữu và đấu tranh với sự thỏa hiệp.

3.6. How do you feel about sharing accommodations with others on campus?

Personally, I believe sharing accommodations with others on campus can be a positive experience. It fosters a sense of community and allows for social interactions. It can help develop valuable skills like communication, compromise, and respect for others’ privacy. Plus, it also provides an opportunity to form lasting friendships and create a supportive environment.

  • Accommodations (n) – Chỗ ở
  • Lasting (adj) – Lâu dài
  • Supportive (adj) – Hỗ trợ, ủng hộ

Bản dịch:

Cá nhân tôi tin rằng việc chia sẻ chỗ ở với những người khác trong khuôn viên trường có thể là một trải nghiệm tích cực. Nó thúc đẩy ý thức cộng đồng và cho phép tương tác xã hội. Nó có thể giúp phát triển các kỹ năng có giá trị như giao tiếp, thỏa hiệp và tôn trọng quyền riêng tư của người khác. Ngoài ra, nó còn mang đến cơ hội hình thành tình bạn lâu dài và tạo ra một môi trường hỗ trợ.

3.7. Do people in your country prefer to share public transport or do they prefer to use private transport?

In Vietnam, the preference for public or private transport varies. In urban areas with heavy traffic, many people opt for public transport due to convenience and affordability. However, with improving living standards, private transport, such as motorbikes and cars, have become more popular for their flexibility and comfort. I would say that it depends on individual needs, distance, and availability of transportation options.

  • Varies (v) – Khác nhau
  • Opt for (v) – Lựa chọn
  • Affordability (n) – Khả năng chi trả
  • Availability (n) – Sự có sẵn

Bản dịch:

Ở Việt Nam, sở thích sử dụng phương tiện giao thông công cộng hay cá nhân là khác nhau. Ở các khu vực thành thị có mật độ giao thông đông đúc, nhiều người lựa chọn phương tiện giao thông công cộng do sự tiện lợi và giá cả phải chăng. Tuy nhiên, với việc cải thiện mức sống, phương tiện giao thông cá nhân như xe máy và ô tô đã trở nên phổ biến hơn vì tính linh hoạt và thoải mái của chúng. Tôi có thể nói rằng điều đó phụ thuộc vào nhu cầu cá nhân, khoảng cách và sự sẵn có của các lựa chọn giao thông.

Hy vọng sau khi tham khảo bài viết Describe something you had to share with others – IELTS Speaking Part 2, 3 trên, các bạn đã có thể bổ sung thêm những từ vựng, ý tưởng để chuẩn bị tốt hơn cho các câu hỏi liên quan tới chủ đề này. IELTS Vietop chúc các bạn học tốt và hẹn các bạn ở những bài viết sau nhé!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra