Describe an important thing you learned – Bài mẫu IELTS Speaking part 2, 3

IELTS Vietop IELTS Vietop
01.11.2023

Nói về một điều gì đó bạn học được và cảm thấy quan trọng, hữu ích – đây là chủ đề liên quan tới kinh nghiệm (experience) và hoàn toàn không xa lạ khi chúng ta đều học được rất nhiều điều mới mỗi ngày, kể cả trong trường học hoặc ngoài xã hội. Để ghi điểm tốt cho đề bài này, IELTS Vietop mời các bạn đến với phần bài mẫu Describe an important thing you learned – IELTS Speaking part 2, IELTS Speaking part 3 nhé!

1. Từ vựng chủ đề Describe an important thing you learned

Từ vựng chủ đề Describe an important thing you learned
Từ vựng chủ đề Describe an important thing you learned

1.1. Noun – danh từ

  • Adaptation: Sự thích nghi
  • Breakthrough: Bước đột phá
  • Concept: Khái niệm
  • Development: Sự phát triển
  • Discovery: Khám phá
  • Epiphany: Sự chợt nhận ra
  • Essence: Bản chất
  • Evolution: Tiến hóa
  • Experience: Kinh nghiệm
  • Expertise: Chuyên môn
  • Growth: Sự phát triển
  • Impact: Tác động
  • Importance: Sự quan trọng
  • Influence: Ảnh hưởng
  • Innovation: Đổi mới
  • Insight: Hiểu biết sâu sắc
  • Knowledge: Kiến thức
  • Lesson: Bài học
  • Perspective: Quan điểm
  • Principle: Nguyên tắc
  • Progress: Tiến bộ
  • Realization: Nhận thức
  • Revelation: Sự tiết lộ
  • Significance: Ý nghĩa
  • Skill: Kỹ năng
  • Transformation: Sự biến đổi
  • Understanding: Sự hiểu biết
  • Value: Giá trị
  • Wisdom: Trí tuệ

1.2. Verb – động từ

  • Absorb: Tiếp thu
  • Acquire: Thu nhận
  • Adapt: Thích nghi
  • Assimilate: Tiếp thu
  • Attain: Đạt được
  • Comprehend: Hiểu
  • Develop: Phát triển
  • Digest: Tiếp thu
  • Discover: Khám phá
  • Embrace: Đón nhận
  • Enhance: Nâng cao
  • Evolve: Tiến hóa
  • Expand: Mở rộng
  • Explore: Khám phá
  • Gain: Đạt được
  • Grasp: Nắm bắt
  • Incorporate: Kết hợp
  • Internalize: Nội hóa
  • Learn: Học
  • Master: Thành thạo
  • Nurture: Nuôi dưỡng
  • Obtain: Đạt được
  • Polish: Mài dũa
  • Progress: Tiến bộ
  • Realize: Nhận ra
  • Refine: Tinh chỉnh
  • Sharpen: Mài nhọn, củng cố
  • Uncover: Khám phá

1.3. Adjective – tính từ

  • Adaptive: Thích nghi
  • Crucial: Quan trọng
  • Empathetic: Đồng cảm
  • Enlightened: Sáng suốt
  • Enlightening: Giác ngộ
  • Essential: Cần thiết
  • Eye-opening: Mở mang tầm nhìn
  • Formative: Hình thành
  • Impactful: Có tác động
  • Impactful: Có tác động
  • Innovative: Đổi mới
  • Insightful: Sâu sắc
  • Inspirational: Truyền cảm hứng
  • Life-changing: Thay đổi cuộc sống
  • Mind-expanding: Mở rộng tư duy
  • Motivational: Truyền động lực
  • Paradigm-shifting: Thay đổi mô hình
  • Proactive: Chủ động
  • Profound: Sâu sắc
  • Progressive: Tiến bộ
  • Reflective: Suy ngẫm
  • Resilient: Kiên cường
  • Revolutionary: Cách mạng
  • Transformative: Gây biến đổi
  • Valuable: Quý giá

1.4. Adverb – trạng từ

  • Adaptively: Một cách thích nghi
  • Consciously: Một cách tỉnh táo
  • Critically: Một cách phê phán
  • Dynamically: Một cách năng động
  • Effectively: Một cách hiệu quả
  • Empathetically: Một cách đồng cảm
  • Empoweringly: Một cách truyền năng lượng
  • Holistically: Một cách toàn diện
  • Impressively: Một cách ấn tượng
  • Innovatively: Một cách sáng tạo
  • Insightfully: Một cách sâu sắc
  • Intensely: Một cách mãnh liệt
  • Invaluable: Vô giá
  • Mindfully: Một cách chú ý
  • Open-mindedly: Một cách cởi mở
  • Perceptively: Một cách nhận thức sâu sắc
  • Proactively: Một cách chủ động
  • Profoundly: Một cách sâu sắc
  • Progressively: Một cách tiến bộ
  • Reflectively: Một cách suy ngẫm
  • Remarkably: Đáng chú ý
  • Resiliently: Một cách kiên cường
  • Resourcefully: Một cách sáng tạo
  • Significantly: Đáng kể
  • Thoughtfully: Một cách tỉ mỉ
  • Thought-provokingly: Một cách gợi suy nghĩ
  • Transformingly: Một cách biến đổi
  • Uniquely: Một cách độc đáo
  • Valuably: Một cách có giá trị

1.5. Idiom & phrase

  • Food for thought: Thức ăn cho tư duy
  • Aha moment: Khoảnh khắc chợt nhận ra
  • Steep learning curve: Đường cong học tập dốc
  • Knowledge is power: Tri thức là sức mạnh
  • Learn the ropes: Học theo cách của người khác
  • Read between the lines: Đọc hiểu sâu hơn ý đồ ẩn sau
  • Take something to heart: Nhận vào lòng
  • A lesson well learned: Bài học đã học kỹ
  • Practice makes perfect: Có công mài sắt có ngày nên kim
  • Out of the blue: Bất ngờ
  • In the long run: Trong tương lai dài
  • Trial and error: Thử và sai
  • Every cloud has a silver lining: Trong cái rủi có cái may
  • Knowledge is a double-edged sword: Tri thức là một thanh gươm hai lưỡi

Xem thêm:

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Bài mẫu Describe an important thing you learned – IELTS Speaking part 2

Bài mẫu Describe an important thing you learned - IELTS Speaking part 2
Bài mẫu Describe an important thing you learned – IELTS Speaking part 2

2.1. Đề bài Describe an important thing you learned – IELTS Speaking part 2

Describe an important thing you learned (not at school or college) You should say:

  • What it was
  • When you learned it
  • How you learned it
  • And explain why it was important.

Đề bài yêu cầu thí sinh miêu tả một điều quan trọng đã học được (không phải ở trường).

  • Điều đó là gì 
  • Bạn học được nó khi nào
  • Làm sao bạn học được nó
  • Và giải thích tại sao nó lại quan trọng với bạn

2.2. Một số mẫu câu chủ đề Describe an important thing you learned – IELTS Speaking part 2

  • One of the most important things I have learned is the value of perseverance and never giving up, no matter how challenging the circumstances may be. (Một điều quan trọng nhất mà tôi đã học được là giá trị của sự kiên nhẫn và không bao giờ từ bỏ, dù cuộc sống có khó khăn đến đâu.)
  • Through my experiences, I have come to realize that failure is not something to be feared, but rather an opportunity for growth and learning. (Qua những trải nghiệm của mình, tôi đã nhận ra rằng thất bại không phải là điều đáng sợ, mà là cơ hội để phát triển và học hỏi.)
  • One crucial lesson I have learned is the importance of effective communication in building strong and meaningful relationships with others. (Một bài học quan trọng tôi đã học được là tầm quan trọng của giao tiếp hiệu quả trong việc xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ và ý nghĩa với người khác.)
  • An important thing I have learned is the power of positive thinking and maintaining a growth mindset, as it can greatly influence our success and happiness in life. (Qua trải nghiệm của mình, tôi đã nhận thức được sức mạnh của suy nghĩ tích cực và duy trì tư duy phát triển, vì nó có thể ảnh hưởng đến sự thành công và hạnh phúc của chúng ta trong cuộc sống.)
  • Through my journey of self-discovery, I have learned that embracing one’s uniqueness and being true to oneself is essential for personal fulfillment and happiness. (Qua hành trình khám phá bản thân, tôi đã học được rằng chấp nhận sự độc đáo và trung thực với bản thân là điều cần thiết để đạt được sự thỏa mãn và hạnh phúc cá nhân.)

2.3. Bài mẫu Describe an important thing you learned

One of the most important things I learned outside of school or college was the value of perseverance. I learned this lesson through my experiences with competitive swimming, which I began at a young age and continued for many years.

When I first started swimming, I struggled to keep up with my peers and often felt discouraged by my slow progress. However, I soon realized that success in swimming, as in many areas of life, requires hard work and dedication. I began to focus on improving my technique, building my strength, and setting achievable goals for myself.

Through years of practice and competition, I learned that success is not always immediate and that setbacks and failures are inevitable. But I also learned that with perseverance and determination, I could overcome these obstacles and achieve my goals. Whether I was trying to shave a few seconds off my personal best time or qualify for a major competition, I found that the key was to stay focused, stay positive, and never give up.

This lesson has been invaluable to me in many areas of my life, from my academic and professional pursuits to my personal relationships. It has taught me that anything worth achieving requires effort and persistence and that the road to success is often long and winding. But it has also shown me that the rewards of hard work and perseverance are immeasurable and that the satisfaction of reaching a goal is well worth the effort it takes to get there.

  • Perseverance (n): sự kiên trì
  • Competitive swimming: thi đấu bơi lội
  • Struggle (v): chật vật
  • Keep up with (phrasal verb): bắt kịp với
  • Peer (n): bạn đồng trang lứa
  • Dedication (n): nhiệt huyết
  • Achievable (adj): trong tầm với
  • Immediate (adj): ngay lập tức
  • Setback (n): bước thụt lùi
  • Inevitable (adj): không thể tránh khói
  • Determination (n): sự quyết tâm
  • Overcome (v): vượt qua
  • Shave something off something (phrasal verb): giảm điều gì đó bằng 1 lượng nhất định
  • Invaluable (adj): vô giá
  • Persistence (n): sự kiên trì
  • Winding (adj): quanh co
  • Immeasurable (adj): không thể đếm được

Bản dịch

Một trong những điều quan trọng nhất tôi học được bên ngoài trường học hoặc đại học là giá trị của sự kiên trì. Tôi đã học được bài học này qua trải nghiệm thi đấu bơi lội mà tôi đã bắt đầu từ khi còn nhỏ và tiếp tục trong nhiều năm.

Khi tôi mới bắt đầu học bơi, tôi đã phải vật lộn để theo kịp các bạn đồng trang lứa và thường cảm thấy nản lòng vì sự tiến bộ chậm chạp của mình. Tuy nhiên, tôi sớm nhận ra rằng để đạt được thành công trong bơi lội, cũng như trong nhiều lĩnh vực khác trong cuộc sống đòi hỏi sự chăm chỉ và cống hiến nhiệt huyết. Tôi bắt đầu tập trung vào việc cải thiện kỹ thuật của mình, xây dựng sức mạnh và đặt ra các mục tiêu trong tầm với cho bản thân.

Qua nhiều năm luyện tập và thi đấu, tôi đã học được rằng thành công không phải lúc nào cũng đến ngay lập tức, và những bước thụt lùi và thất bại là điều không thể tránh khỏi. Nhưng tôi cũng học được rằng với sự kiên trì và quyết tâm, tôi có thể vượt qua những trở ngại này và đạt được mục tiêu của mình. Cho dù tôi đang cố gắng giảm đi một chút thời gian dành cho bản thân hay tập luyện để đạt điều kiện tham gia một cuộc thi lớn, tôi nhận thấy rằng điều quan trọng là luôn tập trung, lạc quan và không bao giờ bỏ cuộc.

Bài học này là vô giá đối với tôi trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống, từ việc theo đuổi học tập và nghề nghiệp đến các mối quan hệ cá nhân của tôi. Nó đã dạy tôi rằng bất cứ điều gì đáng đạt được đều cần nỗ lực và kiên trì, và con đường dẫn đến thành công thường dài và quanh co. Nhưng nó cũng cho tôi thấy rằng phần thưởng của sự chăm chỉ và kiên trì là không thể đo đếm được, và sự hài lòng khi đạt được mục tiêu rất xứng đáng với nỗ lực bỏ ra để đạt được điều đó.

Xem thêm:

3. Bài mẫu Describe an important thing you learned – IELTS Speaking part 3

Bài mẫu Describe an important thing you learned - IELTS Speaking part 3
Bài mẫu Describe an important thing you learned – IELTS Speaking part 3

3.1. How can people learn new things?

People can learn new things through various methods, such as attending schools or universities to have someone teach them. Others prefer reading books, articles, and online resources that allow them to explore and gain knowledge at their own pace. There are also those who embrace technology, like online courses and educational apps and offer convenient and accessible platforms for acquiring new skills and information.

  • Various (adj) – Đa dạng
  • Method (n) – Phương pháp
  • Pace (n) – Tốc độ
  • Embrace (v) – Đón nhận
  • Accessible (adj) – Dễ tiếp cận
  • Acquire (v) – Thu được, tiếp nhận được

Bản dịch

Mọi người có thể học những điều mới thông qua nhiều phương pháp khác nhau, chẳng hạn như đến trường phổ thông hoặc trường đại học để nhờ ai đó dạy chúng. Những người khác thích đọc sách, bài báo và các nguồn tài nguyên trực tuyến, cho phép họ khám phá và thu thập kiến thức theo tốc độ riêng của mình. Cũng có những người sử dụng công nghệ, thích các khóa học trực tuyến và ứng dụng giáo dục, đồng thời cung cấp các nền tảng thuận tiện và dễ tiếp cận để tiếp thu các kỹ năng và thông tin mới.

3.2. Is it necessary for adults to learn new things?

Absolutely, lifelong learning also promotes mental well-being and keeps the brain active, thus it is crucial for adults to continue learning new things. In today’s rapidly changing world, acquiring new knowledge and skills is essential for personal growth and professional success. Learning helps adults adapt to evolving technologies and job market demands. Moreover, it broadens their perspectives, fosters creativity, and enhances problem-solving abilities.

  • Lifelong (adj) – Cả đời
  • Crucial (adj) – Cần thiết
  • Essential (adj) – Quan trọng
  • Adapt (v) – Thích ứng
  • Evolving (adj) – Phát triển
  • Job market (n phr) – Thị trường việc làm
  • Demand (n) – Yêu cầu
  • Broaden (v) – Mở rộng
  • Perspective (n) – Quan điểm
  • Foster (v) – Nuôi dưỡng
  • Enhance (v) – Nâng cao

Bản dịch

Chắc chắn rồi, học tập suốt đời cũng thúc đẩy sức khỏe tinh thần và giữ cho não hoạt động, do đó, điều quan trọng đối với người lớn là tiếp tục học hỏi những điều mới. Trong thế giới thay đổi nhanh chóng ngày nay, việc tiếp thu kiến thức và kỹ năng mới là điều cần thiết cho sự phát triển cá nhân và thành công nghề nghiệp. Học tập giúp người lớn thích ứng với công nghệ đang phát triển và nhu cầu thị trường việc làm. Hơn nữa, nó mở rộng quan điểm của họ, thúc đẩy sự sáng tạo và nâng cao khả năng giải quyết vấn đề.

3.3. What can children learn from their parents?

Children can learn invaluable life lessons from their parents. I think since parents serve as role models, they will influence important values in their youngsters such as honesty, respect, and kindness through their actions. Besides, parents can also instil cultural traditions, language, and family history, ensuring children’s connection to their heritage.

  • Invaluable (adj) – Vô giá
  • Role models (n phr) – Tấm gương
  • Instill (v) – Thấm nhuần
  • Connection (n) – Mối liên kết
  • Heritage (n) – Di sản

Bản dịch

Trẻ em có thể học được những bài học cuộc sống vô giá từ cha mẹ. Tôi nghĩ vì cha mẹ đóng vai trò là hình mẫu nên họ sẽ ảnh hưởng đến những giá trị quan trọng ở con cái như sự trung thực, tôn trọng và tử tế thông qua hành động của mình. Bên cạnh đó, cha mẹ cũng có thể thấm nhuần truyền thống văn hóa, ngôn ngữ, lịch sử gia đình, đảm bảo sự gắn kết của trẻ với di sản của mình.

3.4. Do you think some children are well-behaved because they are influenced by their parents?

Yes, I believe that some children exhibit good behavior due to the influence of their parents. Parents play a crucial role in shaping their children’s values and behaviors through their own actions and guidance. When parents model positive behavior, such as respect, kindness, and responsibility, children are more likely to emulate those traits. Parental influence can create a nurturing environment that fosters well-behaved children who understand the importance of behaving appropriately in various situations.

  • Crucial (adj) – Quan trọng
  • Shaping (v) – Hình thành
  • Guidance (n) – Sự hướng dẫn
  • Emulate (v) – Bắt chước
  • Traits (n) – Đặc điểm
  • Nurturing (adj) – Nuôi dưỡng
  • Foster (v) – Khuyến khích
  • Appropriate (adj) – Phù hợp

Bản dịch

Vâng, tôi tin rằng một số trẻ thể hiện hành vi tốt là nhờ ảnh hưởng của cha mẹ. Cha mẹ đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành các giá trị và hành vi của con cái thông qua hành động và sự hướng dẫn của chính họ.

Khi cha mẹ làm gương cho những hành vi tích cực, chẳng hạn như sự tôn trọng, lòng tốt và trách nhiệm, trẻ sẽ có nhiều khả năng bắt chước những đặc điểm đó hơn. Ảnh hưởng của cha mẹ có thể tạo ra một môi trường nuôi dưỡng nuôi dưỡng những đứa trẻ cư xử tốt, hiểu được tầm quan trọng của việc cư xử phù hợp trong nhiều tình huống khác nhau.

Hy vọng qua bài viết trên, IELTS Vietop đã giúp các bạn tham khảo những câu hỏi cùng với các bài mẫu, từ vựng và mẫu câu hay trong chủ đề Describe an important thing you learned – IELTS Speaking part 2, 3. Chúc các bạn học tốt!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra