Share nghĩa là gì? Cách dùng share trong tiếng Anh

Trang Đoàn Trang Đoàn
16.10.2023

Từ share nghĩa là gì? Cách dùng từ share trong tiếng Anh như thế nào thì phù hợp? Share là một động tác chia sẻ trên Facebook, Tiktok hay còn có ý nghĩa nào khác? Với bài viết dưới đây, mời các bạn cùng IELTS Vietop tìm hiểu qua nhé!

1. Từ share nghĩa là gì?

Trong tiếng Anh, share có nghĩa là chia sẻ.

Share nghĩa là gì
Share nghĩa là gì

Từ share trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, có thể kể đến như:

1.1. Danh từ share

  • Share: Phần, phần thưởng, phần lợi ích. 

E.g.: He received a large share of the profits. (Anh ấy nhận được một phần lợi nhuận lớn).

  • Share: Cổ phần, cổ phiếu. 

E.g.: She bought shares in the company. (Cô ấy mua cổ phiếu của công ty).

1.2. Động từ share

  • Share: Chia sẻ, cung cấp thông tin, kinh nghiệm, hoặc tài sản với người khác. Đây cũng là nghĩa của từ share trên mạng xã hội.

E.g.: She shared her thoughts on the matter. (Cô ấy chia sẻ suy nghĩ của mình về vấn đề đó).

  • Share: Chia, phân chia. 

E.g.: They shared the responsibilities equally. (Họ chia sẻ trách nhiệm một cách công bằng).

1.3. Tính từ share

  • Shared: Chung, được sử dụng hoặc có sẻ chung với người khác. 

E.g.: They have a shared interest in music. (Họ có sự quan tâm chung đến âm nhạc).

Xem thêm:

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Share trong facebook là gì?

Nút share trong Facebook là một tính năng cho phép người dùng chia sẻ nội dung từ bài viết, hình ảnh, video, hoặc liên kết mà họ thấy trên Facebook. 

Khi nhấn vào nút share, người dùng có thể chọn chia sẻ nội dung đó lên trang cá nhân của mình, trang nhóm, trang doanh nghiệp, hoặc gửi cho bạn bè và người theo dõi của mình. Một khi bài viết được chia sẻ, nó sẽ xuất hiện trên dòng thời gian của người chia sẻ, giúp lan truyền thông tin và nội dung đến một số lượng lớn người dùng trên Facebook.

Ngoài ra, nút share cũng cho phép người dùng bổ sung ý kiến, ghi chú hoặc thêm phản hồi cá nhân trước khi chia sẻ nội dung.

3. Nguồn gốc từ share

Từ share có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ scieran hoặc scearu, có nghĩa là chia sẻ hoặc phân chia. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ skeran và từ Proto-Germanic skerijaną, cùng có nghĩa là chia sẻ hoặc phân chia.

Trong quá trình phát triển, từ share đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh hiện đại để chỉ hành động chia sẻ thông tin, tài sản, kinh nghiệm hoặc trách nhiệm với người khác.

4. Cách dùng share trong tiếng Anh

Cách sử dụng từ share trong tiếng Anh sẽ tùy thuộc vào từ loại và ngữ cảnh mà bạn muốn dùng, trong đó phổ biến nhất là:

 Cách dùng share trong tiếng Anh
Cách dùng share trong tiếng Anh

4.1. Sử dụng share như một danh từ

Eg:

  • He received a large share of the profits. (Anh ấy nhận được một phần lợi nhuận lớn.)
  • The company’s shares are performing well in the stock market. (Cổ phiếu của công ty đang có kết quả tốt trên thị trường chứng khoán.)

4.2. Sử dụng share như một động từ chỉ việc chia sẻ

Eg:

  • I want to share my ideas with you. (Tôi muốn chia sẻ ý kiến của mình với bạn.)
  • Can you share your experience with us? (Bạn có thể chia sẻ kinh nghiệm của mình với chúng tôi không?)
  • She shared the news on social media. (Cô ấy đã chia sẻ tin tức trên mạng xã hội.)

4.3. Sử dụng các cụm từ liên quan đến share

  • Share information: Chia sẻ thông tin. 

E.g.: We should share information to collaborate effectively. (Chúng ta nên chia sẻ thông tin để hợp tác hiệu quả.)

  • Share responsibilities: Chia sẻ trách nhiệm. 

E.g.: We need to share responsibilities equally within the team. (Chúng ta cần chia sẻ trách nhiệm một cách công bằng trong nhóm.)

4.4. Sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh

  • Shareholder: Cổ đông. 

E.g.: The meeting is for shareholders only. (Cuộc họp chỉ dành cho cổ đông.)

  • Shareholding: Quyền sở hữu cổ phần. 

E.g.: He has a significant shareholding in the company. (Anh ấy có một lượng cổ phần đáng kể trong công ty.)

Xem thêm:

5. Từ đồng nghĩa với share trong tiếng Anh

Từ đồng nghĩa với share trong tiếng Anh
Từ đồng nghĩa với share trong tiếng Anh
  • Collaborate: Hợp tác

Eg: We collaborated on the project and shared our expertise. (Chúng tôi hợp tác trong dự án và chia sẻ chuyên môn của mình.)

  • Contribute: Đóng góp

Eg: Each team member should contribute their ideas and share their perspectives. (Mỗi thành viên nhóm nên đóng góp ý kiến của mình và chia sẻ quan điểm của mình.)

  • Disseminate: Phổ biến, truyền bá

Eg: The organization aims to disseminate information and share knowledge with the public. (Tổ chức nhằm mục tiêu phổ biến thông tin và chia sẻ kiến thức với công chúng.)

  • Broadcast: Phát sóng, truyền hình

Eg: The news channel will broadcast the live event and share updates throughout the day. (Kênh tin tức sẽ phát sóng sự kiện trực tiếp và chia sẻ thông tin cập nhật suốt ngày.)

  • Publicize: Công khai, quảng bá

Eg: The company will publicize its new product and share its features with potential customers. (Công ty sẽ công khai sản phẩm mới và chia sẻ các tính năng với khách hàng tiềm năng.)

  • Distribute: Phân phối

Eg: The charity organization will distribute food and share resources with those in need. (Tổ chức từ thiện sẽ phân phối thực phẩm và chia sẻ nguồn lực cho những người gặp khó khăn.)

Eg: The library provides books and resources for people to borrow and share. (Thư viện cung cấp sách và tài nguyên cho mọi người mượn và chia sẻ.)

  • Pass along: Chuyển tiếp, truyền đi

Eg: She received an interesting article and decided to pass it along and share it with her colleagues. (Cô ấy nhận được một bài viết thú vị và quyết định chuyển tiếp và chia sẻ nó với đồng nghiệp của mình.)

  • Exchange: Trao đổi

Eg: During the workshop, participants had the opportunity to exchange ideas and share their perspectives. (Trong buổi hội thảo, người tham gia có cơ hội trao đổi ý kiến và chia sẻ quan điểm của họ.)

  • Broadcast: Phát sóng, truyền hình

Eg: The radio station will broadcast the interview and share it with their listeners. (Đài phát thanh sẽ phát sóng cuộc phỏng vấn và chia sẻ nó với người nghe của họ.)

6. Từ trái nghĩa với share trong tiếng Anh

Mỗi từ dưới đây dù được hiểu chung là trái nghĩa với share trong tiếng Anh nhưng có thể có sắc thái ngữ nghĩa và cách sử dụng khác nhau, vì vậy bạn lưu ý xem xét ngữ cảnh cụ thể khi sử dụng từ trái nghĩa cho phù hợp nhé!

Từ trái nghĩa với share trong tiếng Anh
Từ trái nghĩa với share trong tiếng Anh
  • Keep: Giữ, giữ riêng

Eg: He decided to keep the information to himself and not share it with anyone. (Anh ấy quyết định giữ thông tin cho riêng mình và không chia sẻ với ai.)

  • Hoard: Gom, tích trữ

Eg: Instead of sharing the resources, he chose to hoard them for his own benefit. (Thay vì chia sẻ nguồn lực, anh ấy chọn tích trữ chúng vì lợi ích cá nhân.)

  • Conceal: Che giấu, giữ bí mật

Eg: She tried to conceal the truth and didn’t want to share it with others. (Cô ấy cố gắng che giấu sự thật và không muốn chia sẻ nó với người khác.)

  • Hide: Ẩn, giấu

Eg: He decided to hide the information and not share it with anyone. (Anh ấy quyết định giấu thông tin và không chia sẻ với ai.)

  • Keep secret: Giữ bí mật

Eg: They made a pact to keep the secret and not share it with anyone. (Họ đã ký một hiệp ước để giữ bí mật và không chia sẻ với ai.)

  • Exclude: Loại trừ, không bao gồm

Eg: They decided to exclude him from the project and not share any information with him. (Họ quyết định loại anh ấy ra khỏi dự án và không chia sẻ bất kỳ thông tin nào với anh ấy.)

  • Withhold: Giữ lại, không cung cấp

Eg: The company decided to withhold the details and not share them with the public. (Công ty quyết định giữ lại chi tiết và không chia sẻ với công chúng.)

  • Retain: Giữ lại, không chia sẻ

Eg: He chose to retain the information and not share it with his colleagues. (Anh ấy chọn giữ lại thông tin và không chia sẻ với đồng nghiệp của mình.)

  • Suppress: Nén, giữ im lặng

Eg: They tried to suppress the news and not share it with the media. (Họ cố gắng giữ tin tức và không chia sẻ với báo chí.)

  • Silo: Phân tách, không chia sẻ

Eg: The different departments in the company operated in silos and didn’t share information with each other. (Các bộ phận khác nhau trong công ty hoạt động riêng lẻ và không chia sẻ thông tin với nhau.)

Xem thêm:

7. Một số cụm từ đi cùng share trong tiếng Anh

Chúng ta có rất nhiều cụm từ đi cùng với từ share trong tiếng Anh, dưới đây IELTS Vietop liệt kê một số cụm từ thường sử dụng nhất.

Share information/ knowledge: Chia sẻ thông tin/ kiến thức

Eg:

  • We should share information to ensure everyone is well-informed. (Chúng ta nên chia sẻ thông tin để đảm bảo mọi người đều được thông tin đầy đủ.)
  • He generously shares his knowledge with others. (Anh ấy rộng lượng chia sẻ kiến thức với người khác.)

Share experiences: Chia sẻ kinh nghiệm

Eg:

  • Let’s have a discussion and share our experiences in the field. (Hãy có một cuộc thảo luận và chia sẻ kinh nghiệm của chúng ta trong lĩnh vực này.)
  • The workshop provides a platform for participants to share their experiences. (Buổi hội thảo cung cấp một nền tảng để các thành viên tham gia chia sẻ kinh nghiệm của họ.)

Share ideas/ thoughts/ opinions: Chia sẻ ý kiến/ suy nghĩ/ quan điểm

Eg:

  • Feel free to share your ideas on how to improve the project. (Hãy thoải mái chia sẻ ý kiến của bạn về cách cải thiện dự án.)
  • We had a lively discussion, sharing different thoughts and opinions. (Chúng tôi đã có một cuộc thảo luận sôi nổi, chia sẻ các suy nghĩ và quan điểm khác nhau.)

Share responsibilities/ duties: Chia sẻ trách nhiệm/ nhiệm vụ

Eg:

  • In a team, it’s important to share responsibilities and work together. (Trong một nhóm, việc chia sẻ trách nhiệm và làm việc cùng nhau là quan trọng.)
  • The siblings share household duties equally. (Các anh chị em chia sẻ công việc nhà một cách công bằng.)

Share a meal: Chia sẻ bữa ăn

Eg:

  • Let’s have a picnic and share a meal together. (Hãy đi dã ngoại và chia sẻ bữa ăn cùng nhau.)
  • We gathered around the table, sharing a delicious dinner. (Chúng tôi tập trung quanh bàn, chia sẻ một bữa tối ngon lành.)

Share a story/ experience: Chia sẻ câu chuyện/ kinh nghiệm

Eg:

  • She shared an inspiring story about her journey to success. (Cô ấy chia sẻ một câu chuyện đầy cảm hứng về hành trình thành công của mình.)
  • The speaker shared a personal experience that touched everyone’s hearts. (Người diễn thuyết chia sẻ một kinh nghiệm cá nhân đã làm xúc động lòng người.)

Trên đây là bài viết từ IELTS Vietop trả lời cho câu hỏi từ share nghĩa là gì? Cách dùng từ share trong tiếng Anh như thế nào? Hy vọng bài viết sẽ có ích cho các bạn trong quá trình học và sử dụng tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt và nếu có góp ý, bổ sung gì về bài viết thì các bạn đừng ngần ngại comment bên dưới nhé!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra