Delicious nghĩa là gì? Cách sử dụng delicious trong tiếng Anh

Trang Đoàn Trang Đoàn
15.09.2023

Delicious là một tính từ phổ biến được dùng để miêu tả món ăn. Vậy delicious nghĩa là gì? Cách sử dụng tính từ như thế nào? Có những cụm từ nào liên quan đến delicious? Cùng IELTS Vietop theo dõi ngay bài viết dưới đây để được giải đáp nhé!

1. Delicious nghĩa là gì?

Trong tiếng Anh, delicious /dɪˈlɪʃəs/ nghĩa là ngon, thơm ngon (thơm tho, ngon ngọt, ngọt ngào).

Delicious nghĩa là gì
Delicious nghĩa là gì

Delicious được sử dụng để miêu tả thực phẩm hoặc đồ uống có hương vị và mùi vị rất ngon và hấp dẫn.

Eg:

  • This homemade lasagna is delicious. (Món lasagna tự làm này thật là ngon miệng.)
  • I had a delicious cup of coffee at that café yesterday. (Tôi đã uống một ly cà phê ngon tuyệt tại quán cà phê đó ngày hôm qua.)
  • The fresh strawberries are so delicious that I can’t stop eating them. (Những quả dâu tươi ngon đến nỗi tôi không thể ngừng ăn.)

1.1. Delicious trọng âm rơi vào âm tiết thứ mấy?

Theo quy tắc nhấn trọng âm, trong các tính từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ 3 là nguyên âm ngắn và âm tiết thứ 2 là nguyên âm dài, thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ 2. Từ delicious là tính từ có 3 âm tiến nên trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.

1.2. Delicious food là gì?

Delicious food là cụm từ dùng để mô tả những món ăn mà người ta thấy ngon miệng và thích thú.

Eg:

  • A slice of homemade apple pie with a scoop of vanilla ice cream is a classic example of delicious food.
  • Thai green curry with its rich and creamy coconut milk sauce is a flavorful and delicious dish.
  • Freshly grilled seafood, such as shrimp and lobster, seasoned with herbs and butter, is incredibly delicious.

1.3. Delicious taste là gì?

Delicious taste (vị ngon) là cụm từ dùng để nói đến sự ngon miệng hoặc ngon lành của một thức ăn hoặc đồ uống. Khi bạn nói một thứ gì đó có “delicious taste”, nghĩa là bạn đang ám chỉ rằng nó có vị ngon và thường khi thưởng thức, bạn cảm nhận được hương vị đặc biệt và thú vị.

Eg:

  • The chocolate cake had a delicious taste, with its rich, moist layers and decadent frosting.
  • This freshly brewed coffee has a delicious taste, it’s so aromatic and flavorful.
  • The fresh strawberries from the farmers’ market had a delicious taste, they were so sweet and juicy.

NÂNG TRÌNH IELTS - CHẮC SUẤT VÀO ĐẠI HỌC TOP ĐẦU Giảm UP TO 40% học phí IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Cách sử dụng delicious trong tiếng Anh

Delicious là tính từ được sử dụng để nhận xét về đồ ăn. Nó được dùng phổ biến hơn good trong lĩnh vực ẩm thực, diễn tả món ăn trên cả good. Đây là một tính từ non-gradable (không có cấp độ, thường mang nghĩa tuyệt đối). Do đó, khi dùng delicious, người ta thường không thêm “very” ở trước.

Cách sử dụng delicious trong tiếng Anh
Cách sử dụng delicious trong tiếng Anh

Eg:

  • The chocolate cake is absolutely delicious. (Chiếc bánh sôcôla này thực sự ngon miệng.)
  • The sushi at that restaurant is always delicious. (Sushi ở nhà hàng đó luôn ngon.)
  • Her homemade pasta sauce is undeniably delicious. (Sốt mì tự làm của cô ấy không thể phủ nhận là ngon miệng.)

Xem thêm:

3. Các từ liên quan đến delicious

3.1. Từ đồng nghĩa

Tasty: Ngon

  • Eg: The pizza at that restaurant is always tasty. (Pizza ở nhà hàng đó luôn ngon.)

Yummy: Ngon lành, ngon miệng

  • Eg: The chocolate cake she made is so yummy. (Chiếc bánh sô cô la mà cô ấy làm rất ngon miệng.)

Scrumptious: Ngon mắt, ngon miệng

  • Eg: The Thanksgiving dinner was scrumptious with all the traditional dishes. (Bữa tối Lễ Tạ ơn rất ngon miệng với tất cả các món truyền thống.)

Delectable: Ngon mê ly

  • Eg: The delectable desserts at the bakery are a must-try. (Những món tráng miệng ngon mê ly ở cửa hàng bánh là điều không thể bỏ lỡ.)

Appetizing: Gây thèm ăn, ngon mắt

  • Eg: The aroma of the freshly baked bread is so appetizing. (Mùi thơm của cái bánh nướng mới tươi rất làm thèm ăn.)

Mouthwatering: Chảy nước miếng

  • Eg: The sight of the sizzling steak on the grill is mouthwatering. (Cảnh cái bít tết sôi sục trên lò nướng làm cho miệng chảy nước.)

Luscious: Ngon bùi

  • Eg: The ripe mangoes are luscious and juicy. (Những quả xoài chín là ngon bùi và đầy nước.)

Divine: Thượng đẳng, tuyệt vời

  • Eg: The chef’s signature dish is simply divine. (Món ăn đặc biệt của đầu bếp đơn giản là tuyệt vời.)

3.2. Từ trái nghĩa

Unappetizing: Không ngon

  • Eg: The cafeteria serves unappetizing food that no one enjoys. (Nhà hàng tự phục vụ thức ăn không ngon, mà không ai thích.)

Bland: Nhạt nhẽo

  • Eg: The soup was so bad that it needed more salt and spices. (Món súp quá nhạt, cần thêm muối và gia vị.)

Inedible: Không thể ăn được

  • Eg: The burnt cookies were inedible and had to be thrown away. (Những chiếc bánh quá nướng không thể ăn được và phải bỏ đi.)

Disgusting: Kinh tởm

  • Eg: The spoiled milk had a disgusting odor that made me gag. (Sữa bị hỏng có mùi kinh tởm khiến tôi nôn mửa.)

Tasteless: Vô vị

  • Eg: The boiled vegetables were tasteless and lacked flavor. (Rau luộc không có vị và thiếu hương vị.)

Awful: Kinh khủng

  • Eg: The pizza from that place was awful; it was undercooked and had a strange taste. (Pizza từ quán đó thật kinh khủng; nó chưa nấu chín và có mùi vị lạ lẫm.)

Repulsive: Ghê tởm

  • Eg: The sight of the moldy bread was repulsive, and no one wanted to eat it. (Cảnh chiếc bánh mốc thật ghê tởm và không ai muốn ăn nó.)

3.3. Family word của delicious

Delight: Niềm vui

  • Eg: The dessert was a delight. (Món tráng miệng thật là niềm vui.)

Delectation: Sự thú vị

  • Eg: The delectation of the flavors in this dish is unmatched. (Sự thú vị của các hương vị trong món ăn này không thể so sánh.)

Delicacy: Đặc sản

  • Eg: This dish is considered a local delicacy. (Món ăn này được xem là một loại đặc sản địa phương.)

Deliciousness (sự ngon miệng):

  • Eg: The deliciousness of the homemade cookies is hard to resist. (Sự ngon miệng của bánh quy tự làm khó cưỡng lại.)

Delightful taste: Vị ngon thú vị

  • Eg: The delightful taste of the dish left a lasting impression on me. (Vị ngon thú vị của món ăn để lại ấn tượng sâu sắc trong tôi.)

Xem thêm:

4. Các cụm từ dùng để miêu tả món ăn

Delicious: Ngon miệng

  • Eg: The pizza is delicious. (Chiếc bánh pizza ngon miệng.)

Tasty: Ngon

  • Eg: This soup is very tasty. (Mì này rất ngon.)

Spicy: Cay

  • Eg: I like spicy food. (Tôi thích thực phẩm cay.)

Sweet: Ngọt

  • Eg: The dessert is sweet. (Món tráng miệng ngọt.)

Salty: Mặn

  • Eg: These chips are too salty for my taste. (Bánh snack này quá mặn với khẩu vị của tôi.)

Bitter: Đắng

  • Eg: The coffee tastes bitter without sugar. (Cà phê có vị đắng khi không đường.)

Sour: Chua

  • Eg: The lemonade is too sour. (Nước chanh quá chua.)

Hot: Nóng

  • Eg: Be careful, the soup is very hot. (Hãy cẩn thận, mì này rất nóng.)

Cold: Lạnh

  • Eg: I prefer cold drinks on a hot day. (Tôi thích uống đồ lạnh vào ngày nắng.)

Fresh: Tươi

  • Eg: The salad is made with fresh vegetables. (Món salad được làm từ rau tươi.)

Savory: Ngon, thơm ngon

  • Eg: The savory aroma of the stew filled the kitchen. (Mùi thơm ngon của món thịt hầm lan tỏa trong nhà bếp.)

Mouthwatering presentation: Bài trình bày làm nước miếng chảy

  • Eg: The chef’s mouthwatering presentation of the dish made it even more appealing. (Cách bài trình bày làm nước miếng chảy của đầu bếp làm cho món ăn trở nên hấp dẫn hơn.)

Exquisite flavor: Hương vị tinh tế

  • Eg: The exquisite flavor of the dish comes from a secret blend of herbs and spices. (Hương vị tinh tế của món ăn xuất phát từ một hỗn hợp gia vị và thảo dược bí mật.)

Culinary masterpiece: Kiệt tác ẩm thực

  • Eg: The chef’s latest creation is a true culinary masterpiece. (Sản phẩm mới nhất của đầu bếp là một kiệt tác thực phẩm đích thực.)

Gourmet cuisine: Ẩm thực cao cấp

  • Eg: The restaurant is known for its gourmet cuisine and fine wine selection. (Nhà hàng nổi tiếng với ẩm thực cao cấp và sự lựa chọn rượu ngon.)

Mouthfeel: Cảm giác trong miệng

  • Eg: The creamy mouthfeel of the ice cream is delightful. (Cảm giác mềm mịn của kem làm cho việc thưởng thức thêm phần thú vị.)

Aromatic spices: Gia vị thơm phức

  • Eg: The aromatic spices in the curry gave it a rich and enticing flavor. (Các loại gia vị thơm phức trong cà ri mang lại cho nó một hương vị đậm đà và lôi cuốn.)

A burst of flavor: Một sự tràn đầy hương vị

  • Eg: The first bite of the chocolate cake was a burst of flavor in my mouth. (Miếng bánh sôcôla đầu tiên đã làm cho một sự tràn đầy hương vị trong miệng tôi.)

Melt in your mouth: Tan trong miệng

  • Eg: The steak was so tender it practically melted in my mouth. (Thịt bò mềm đến nỗi nó gần như tan trong miệng tôi.)

A symphony of tastes: Một bản giao hưởng của hương vị

  • Eg: The sushi platter was a symphony of tastes, with each piece offering a different flavor profile. (Mâm sushi là một bản giao hưởng của hương vị, với mỗi món đều mang một hương vị khác nhau.)

Scrumptious and delectable: Ngon miệng và thú vị

  • Eg: The homemade lasagna was scrumptious and delectable, making it the highlight of the dinner. (Món lasagna tự làm ngon miệng và thú vị, khiến nó trở thành điểm đặc biệt của bữa tối.)

Tasteless and bland: Vô vị và nhạt nhẽo

  • Eg: The cafeteria’s mashed potatoes were tasteless and bland, lacking any seasoning. (Khoai tây nghiền của quầy ăn không có vị và nhạt nhẽo, thiếu gia vị gì cả.)

Overcooked and dry: Quá chín và khô

  • Eg: The chicken was overcooked and dry, making it difficult to chew. (Thịt gà bị nấu quá chín và khô, khiến cho việc nhai trở nên khó khăn.)

Off-putting smell (mùi kháng chiến):

  • Eg: The fish dish had an off-putting smell that made me lose my appetite. (Món cá có mùi kháng chiến khiến tôi mất khẩu vị.)

Sickeningly sweet: Quá ngọt đường):

  • Eg: The sugary syrup on the pancakes was sickeningly sweet, and I couldn’t finish them. (Si-rô đường trên bánh kếp quá ngọt đường, và tôi không thể ăn hết chúng.)

Tóm lại, qua bài viết trên, bạn đã biết delicious nghĩa là gì và hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ delicious cũng như các từ vựng dùng để miêu tả món ăn. Ngoài ra, nếu bạn muốn tìm hiểu thêm các cụm từ khác trong tiếng Anh, thì có thể tham khảo ngay các nội dung của IELTS Vietop nhé!

Bình luận

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Vui lòng chọn mục đích học IELTS của bạn?
Vui lòng chọn thời bạn bạn muốn Vietop gọi điện tư vấn?
Vui lòng chọn trung tâm mà bạn muốn kiểm tra